# Vietnamese translation for kcminput. # Copyright © 2007 KDE i18n Project for Vietnamese. # # Clytie Siddall , 2006. # Phu Hung Nguyen , 2021, 2022. msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcminput\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.kde.org\n" "POT-Creation-Date: 2024-09-05 00:41+0000\n" "PO-Revision-Date: 2022-09-02 17:47+0200\n" "Last-Translator: Phu Hung Nguyen \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: Lokalize 22.04.1\n" #: backends/kwin_wl/kwin_wl_backend.cpp:61 #, kde-format msgid "Querying input devices failed. Please reopen this settings module." msgstr "Truy vấn thiết bị nhập thất bại. Vui lòng mở lại khối thiết lập này." #: backends/kwin_wl/kwin_wl_backend.cpp:81 #, kde-format msgid "Critical error on reading fundamental device infos of %1." msgstr "Lỗi nguy cấp khi đọc các thông tin thiết bị cơ bản của %1." #: kcm.cpp:140 #, kde-format msgid "" "Error while loading values. See logs for more information. Please restart " "this configuration module." msgstr "" "Lỗi khi tải các giá trị. Xem thêm thông tin trong nhật kí. Vui lòng khởi " "động lại khối cấu hình này." #: kcm.cpp:143 #, kde-format msgid "No pointer device found. Connect now." msgstr "Không tìm thấy thiết bị trỏ nào. Hãy kết nối thiết bị trỏ." #: kcm.cpp:152 #, kde-format msgid "" "Not able to save all changes. See logs for more information. Please restart " "this configuration module and try again." msgstr "" "Không thể lưu tất cả các thay đổi. Xem thêm thông tin trong nhật kí. Vui " "lòng khởi động lại khối cấu hình này và thử lại." #: kcm.cpp:170 #, kde-format msgid "" "Error while loading default values. Failed to set some options to their " "default values." msgstr "" "Lỗi khi tải các giá trị mặc định. Đặt một số lựa chọn về giá trị mặc định " "thất bại." #: kcm.cpp:185 #, kde-format msgid "" "Error while adding newly connected device. Please reconnect it and restart " "this configuration module." msgstr "" "Lỗi khi thêm thiết bị mới được kết nối. Vui lòng kết nối lại và khởi động " "lại khối cấu hình này." #: kcm.cpp:198 #, kde-format msgid "Pointer device disconnected. Closed its setting dialog." msgstr "Thiết bị trỏ bị ngắt kết nối. Đã đóng hộp thoại thiết lập." #: kcm.cpp:200 #, kde-format msgid "Pointer device disconnected. No other devices found." msgstr "Thiết bị trỏ bị ngắt kết nối. Không tìm thấy thiết bị trỏ nào khác." #: ui/bindings.qml:27 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@label for assigning an action to a numbered button" #| msgid "Extra Button %1:" msgctxt "@title" msgid "Extra Mouse Buttons" msgstr "Nút phụ %1:" #: ui/bindings.qml:70 #, kde-format msgctxt "@label for assigning an action to a numbered button" msgid "Extra Button %1:" msgstr "Nút phụ %1:" #: ui/bindings.qml:100 #, kde-format msgctxt "@action:button" msgid "Press the mouse button for which you want to add a key binding" msgstr "Ấn nút chuột mà bạn muốn thêm kết buộc phím cho nó" #: ui/bindings.qml:102 #, kde-format msgctxt "@action:button, %1 is the translation of 'Extra Button %1' from above" msgid "Enter the new key combination for %1" msgstr "Nhập tổ hợp phím mới cho %1" #: ui/bindings.qml:106 #, kde-format msgctxt "@action:button" msgid "Cancel" msgstr "Huỷ" #: ui/bindings.qml:124 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@action:button" #| msgid "Press a mouse button " msgctxt "@action:button" msgid "Press a mouse button" msgstr "Nhấn một nút chuột " #: ui/bindings.qml:125 #, kde-format msgctxt "@action:button, Bind a mousebutton to keyboard key(s)" msgid "Add Binding…" msgstr "Thêm kết buộc…" #: ui/main.qml:37 #, kde-format msgctxt "@action:button" msgid "Configure Extra Buttons…" msgstr "" #: ui/main.qml:64 #, kde-format msgid "Device:" msgstr "Thiết bị:" #: ui/main.qml:87 #, kde-format msgid "General:" msgstr "Chung:" #: ui/main.qml:88 #, kde-format msgid "Device enabled" msgstr "Thiết bị được bật" #: ui/main.qml:101 #, kde-format msgid "Accept input through this device." msgstr "Nhận đầu vào qua thiết bị này." #: ui/main.qml:107 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Left handed mode" msgid "Left-handed mode" msgstr "Chế độ thuận tay trái" #: ui/main.qml:119 #, kde-format msgid "Swap left and right buttons." msgstr "Hoán đổi nút trái và phải." #: ui/main.qml:126 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Press left and right buttons for middle-click" msgctxt "@option:check" msgid "Press left and right buttons for middle-click" msgstr "Nhấn nút trái và phải để thành bấm giữa" #: ui/main.qml:138 #, fuzzy, kde-format #| msgid "" #| "Clicking left and right button simultaneously sends middle button click." msgctxt "@info:tooltip" msgid "Pressing the left and right button simultaneously acts as middle-click." msgstr "Bấm nút trái và phải đồng thời sẽ tạo ra cú bấm nút giữa." #: ui/main.qml:142 #, kde-format msgctxt "@info:tooltip from ContextualHelpButton" msgid "" "Activating this setting increases click latency by 50ms. The extra delay is " "needed to correctly detect simultaneous left and right button presses." msgstr "" #: ui/main.qml:154 #, kde-format msgid "Pointer speed:" msgstr "Tốc độ con trỏ:" #: ui/main.qml:230 #, kde-format msgid "Pointer acceleration:" msgstr "Gia tốc con trỏ:" #: ui/main.qml:246 #, kde-format msgid "None" msgstr "" #: ui/main.qml:251 #, kde-format msgid "Cursor moves the same distance as the mouse movement." msgstr "Con trỏ di chuyển cùng khoảng cách với di chuyển của chuột." #: ui/main.qml:256 #, kde-format msgid "Standard" msgstr "" #: ui/main.qml:261 #, kde-format msgid "Cursor travel distance depends on the mouse movement speed." msgstr "" "Khoảng cách di chuyển của con trỏ phụ thuộc vào tốc độ di chuyển của chuột." #: ui/main.qml:271 #, kde-format msgid "Scrolling speed:" msgstr "Tốc độ cuộn:" #: ui/main.qml:321 #, kde-format msgctxt "Slower Scroll" msgid "Slower" msgstr "Chậm" #: ui/main.qml:330 #, kde-format msgctxt "Faster Scroll Speed" msgid "Faster" msgstr "Nhanh" #: ui/main.qml:338 #, kde-format msgid "Scrolling:" msgstr "Cuộn:" #: ui/main.qml:339 #, kde-format msgid "Invert scroll direction" msgstr "Đảo hướng cuộn" #: ui/main.qml:351 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Touchscreen like scrolling." msgid "Touchscreen-like scrolling." msgstr "Cuộn như màn hình cảm ứng." #: ui/main.qml:356 #, kde-format msgid "Press middle button and move mouse to scroll" msgstr "" #: ui/main.qml:368 #, kde-format msgid "Scrolling with the mouse while the middle button is pressed." msgstr "" #, fuzzy #~| msgctxt "@action:button" #~| msgid "Re-bind Additional Mouse Buttons…" #~ msgctxt "@action:button" #~ msgid "Bindings for Additional Mouse Buttons" #~ msgstr "Kết buộc lại các nút chuột bổ sung…" #~ msgctxt "@action:button" #~ msgid "Re-bind Additional Mouse Buttons…" #~ msgstr "Kết buộc lại các nút chuột bổ sung…" #~ msgctxt "NAME OF TRANSLATORS" #~ msgid "Your names" #~ msgstr "Nguyễn Hùng Phú,Clytie Siddall" #~ msgctxt "EMAIL OF TRANSLATORS" #~ msgid "Your emails" #~ msgstr "phu.nguyen@kdemail.net,clytie@riverland.net.au" #~ msgctxt "@action:button" #~ msgid "Go back" #~ msgstr "Đi lùi" #~ msgid "" #~ "

Mouse

This module allows you to choose various options for the " #~ "way in which your pointing device works. Your pointing device may be a " #~ "mouse, trackball, or some other hardware that performs a similar function." #~ msgstr "" #~ "

Chuột

Khối này cho phép bạn chọn nhiều lựa chọn khác nhau về cách " #~ "mà thiết bị trỏ hoạt động. Thiết bị trỏ có thể là chuột, bi điều khiển, " #~ "hay phần cứng khác thực hiện chức năng tương tự." #~ msgid "&General" #~ msgstr "Ch&ung" #~ msgid "" #~ "If you are left-handed, you may prefer to swap the functions of the left " #~ "and right buttons on your pointing device by choosing the 'left-handed' " #~ "option. If your pointing device has more than two buttons, only those " #~ "that function as the left and right buttons are affected. For example, if " #~ "you have a three-button mouse, the middle button is unaffected." #~ msgstr "" #~ "Nếu bạn thuận tay trái, bạn có thể muốn hoán đổi chức năng của nút trái " #~ "và phải trên thiết bị trỏ của mình bằng cách chọn lựa chọn 'thuận tay " #~ "trái'. Nếu thiết bị trỏ của bạn có nhiều hơn hai nút, thì chỉ những nút " #~ "có chức năng của hai nút trái và phải là bị ảnh hưởng. Ví dụ, nếu chuột " #~ "của bạn có ba nút, thì nút giữa không bị ảnh hưởng." #~ msgid "Button Order" #~ msgstr "Thứ tự nút" #~ msgid "Righ&t handed" #~ msgstr "Thuận tay &phải" #~ msgid "Le&ft handed" #~ msgstr "Thuận tay &trái" #~ msgid "" #~ "Change the direction of scrolling for the mouse wheel or the 4th and 5th " #~ "mouse buttons." #~ msgstr "" #~ "Thay đổi hướng cuộn của nút cuộn chuột hoặc các nút chuột thứ tư và thứ " #~ "năm." #~ msgid "Re&verse scroll direction" #~ msgstr "Đảo &hướng cuộn" #~ msgid "Advanced" #~ msgstr "Nâng cao" #~ msgid "Pointer threshold:" #~ msgstr "Ngưỡng con trỏ:" #~ msgid "Double click interval:" #~ msgstr "Thời gian bấm đúp:" #~ msgid "Drag start time:" #~ msgstr "Thời gian bắt đầu kéo:" #~ msgid "Drag start distance:" #~ msgstr "Khoảng cách bắt đầu kéo:" #~ msgid "Mouse wheel scrolls by:" #~ msgstr "Nút cuộn chuột cuộn mỗi lần:" #~ msgid "" #~ "

This option allows you to change the relationship between the distance " #~ "that the mouse pointer moves on the screen and the relative movement of " #~ "the physical device itself (which may be a mouse, trackball, or some " #~ "other pointing device.)

A high value for the acceleration will " #~ "lead to large movements of the mouse pointer on the screen even when you " #~ "only make a small movement with the physical device. Selecting very high " #~ "values may result in the mouse pointer flying across the screen, making " #~ "it hard to control.

" #~ msgstr "" #~ "

Lựa chọn này cho phép bạn thay đổi quan hệ giữa khoảng cách con trỏ " #~ "chuột di chuyển trên màn hình và sự di chuyển tương đối của bản thân " #~ "thiết bị vật lí đó (có thể là chuột, bi điều khiển, hoặc một thiết bị trỏ " #~ "khác).

Một giá trị gia tốc lớn sẽ dẫn đến khoảng di chuyển lớn của " #~ "con trỏ chuột trên màn hình kể cả khi bạn chỉ di chuyển thiết bị vật lí " #~ "một khoảng nhỏ. Việc chọn các giá trị rất cao có thể khiến con trỏ chuột " #~ "bay ngang qua màn hình, rất khó điều khiển.

" #~ msgid " x" #~ msgstr " x" #~ msgid "" #~ "

The threshold is the smallest distance that the mouse pointer must " #~ "move on the screen before acceleration has any effect. If the movement is " #~ "smaller than the threshold, the mouse pointer moves as if the " #~ "acceleration was set to 1X;

thus, when you make small movements " #~ "with the physical device, there is no acceleration at all, giving you a " #~ "greater degree of control over the mouse pointer. With larger movements " #~ "of the physical device, you can move the mouse pointer rapidly to " #~ "different areas on the screen.

" #~ msgstr "" #~ "

Ngưỡng này là khoảng cách nhỏ nhất mà con trỏ chuột phải di chuyển " #~ "trên màn hình trước khi gia tốc có tác dụng. Nếu khoảng di chuyển nhỏ hơn " #~ "ngưỡng, con trỏ chuột sẽ di chuyển như thể gia tốc được đặt là 1X;

" #~ "vì vậy, khi bạn thực hiện các di chuyển nhỏ với thiết bị vật lí, sẽ không " #~ "hề có gia tốc, việc đó cho bạn khả năng điều khiển con trỏ chuột tốt hơn. " #~ "Với các di chuyển lớn hơn của thiết bị vật lí, bạn có thể di chuyển nhanh " #~ "con trỏ chuột đến các vùng khác nhau trên màn hình.

" #~ msgid "" #~ "The double click interval is the maximal time (in milliseconds) between " #~ "two mouse clicks which turns them into a double click. If the second " #~ "click happens later than this time interval after the first click, they " #~ "are recognized as two separate clicks." #~ msgstr "" #~ "Thời gian bấm đúp là khoảng thời gian tối đa (bằng mi-li giây) giữa hai " #~ "lần bấm chuột để chúng được coi là một cú bấm đúp. Nếu lần bấm thứ hai " #~ "xảy ra muộn hơn khoảng thời gian này sau lần bấm thứ nhất, chúng được coi " #~ "là hai lần bấm riêng." #~ msgid " msec" #~ msgstr " mi-li giây" #~ msgid "" #~ "If you click with the mouse (e.g. in a multi-line editor) and begin to " #~ "move the mouse within the drag start time, a drag operation will be " #~ "initiated." #~ msgstr "" #~ "Nếu bạn bấm chuột (vd. trong một trình biên tập đa dòng) và bắt đầu di " #~ "chuyển chuột trong vòng thời gian bắt đầu kéo, thì một thao tác kéo sẽ " #~ "được tạo ra." #~ msgid "" #~ "If you click with the mouse and begin to move the mouse at least the drag " #~ "start distance, a drag operation will be initiated." #~ msgstr "" #~ "Nếu bạn bấm chuột và bắt đầu di chuyển chuột một khoảng ít nhất là khoảng " #~ "cách bắt đầu kéo, thì một thao tác kéo sẽ được tạo ra." #~ msgid "" #~ "If you use the wheel of a mouse, this value determines the number of " #~ "lines to scroll for each wheel movement. Note that if this number exceeds " #~ "the number of visible lines, it will be ignored and the wheel movement " #~ "will be handled as a page up/down movement." #~ msgstr "" #~ "Nếu bạn dùng nút cuộn chuột, giá trị này xác định số dòng sẽ cuộn cho mỗi " #~ "lần di chuyển nút cuộn. Lưu ý rằng nếu con số này vượt quá số dòng hiển " #~ "thị, nó sẽ bị bỏ qua và sự di chuyển của nút cuộn sẽ được xử lí như là " #~ "một di chuyển lên/xuống trang." #~ msgid "Keyboard Navigation" #~ msgstr "Điều hướng bàn phím" #~ msgid "&Move pointer with keyboard (using the num pad)" #~ msgstr "&Di chuyển con trỏ bằng bàn phím (dùng bàn phím số)" #~ msgid "&Acceleration delay:" #~ msgstr "Độ trễ &gia tốc:" #~ msgid "R&epeat interval:" #~ msgstr "Khoảng &lặp lại:" #~ msgid "Acceleration &time:" #~ msgstr "&Thời gian gia tốc:" #~ msgid "Ma&ximum speed:" #~ msgstr "Tốc độ tố&i đa:" #~ msgid " pixel/sec" #~ msgstr " điểm ảnh/giây" #~ msgid "Acceleration &profile:" #~ msgstr "Hồ &sơ gia tốc:" #~ msgid " pixel" #~ msgid_plural " pixels" #~ msgstr[0] " điểm ảnh" #~ msgid " line" #~ msgid_plural " lines" #~ msgstr[0] " dòng" #~ msgid "Acceleration profile:" #~ msgstr "Hồ sơ gia tốc:" #~ msgid "Flat" #~ msgstr "Phẳng" #~ msgid "Adaptive" #~ msgstr "Thích ứng" #~ msgid "Pointer device KCM" #~ msgstr "KCM thiết bị trỏ" #~ msgid "System Settings module for managing mice and trackballs." #~ msgstr "Khối Thiết lập hệ thống để quản lí chuột và bi điều khiển." #~ msgid "Copyright 2018 Roman Gilg" #~ msgstr "Bản quyền 2018 Roman Gilg" #~ msgid "Roman Gilg" #~ msgstr "Roman Gilg" #~ msgid "Developer" #~ msgstr "Nhà phát triển" #~ msgid "Mouse" #~ msgstr "Chuột" #~ msgid "(c) 1997 - 2018 Mouse developers" #~ msgstr "(c) 1997 - 2018 các nhà phát triển Chuột" #~ msgid "Patrick Dowler" #~ msgstr "Patrick Dowler" #~ msgid "Dirk A. Mueller" #~ msgstr "Dirk A. Mueller" #~ msgid "David Faure" #~ msgstr "David Faure" #~ msgid "Bernd Gehrmann" #~ msgstr "Bernd Gehrmann" #~ msgid "Rik Hemsley" #~ msgstr "Rik Hemsley" #~ msgid "Brad Hughes" #~ msgstr "Brad Hughes" #~ msgid "Brad Hards" #~ msgstr "Brad Hards"