# Copyright (C) YEAR This file is copyright: # This file is distributed under the same license as the plasma-desktop package. # # Phu Hung Nguyen , 2022. msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: plasma-desktop\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.kde.org\n" "POT-Creation-Date: 2023-12-06 01:38+0000\n" "PO-Revision-Date: 2022-08-02 11:37+0200\n" "Last-Translator: Phu Hung Nguyen \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: Lokalize 22.04.1\n" #. i18n: ectx: label, entry (keepHistoryFor), group (Plugin-org.kde.ActivityManager.Resources.Scoring) #: kactivitymanagerd_plugins_settings.kcfg:10 #, kde-format msgid "How many months keep the activity history" msgstr "Giữ lịch sử Hoạt động trong bao nhiêu tháng" #. i18n: ectx: label, entry (whatToRemember), group (Plugin-org.kde.ActivityManager.Resources.Scoring) #: kactivitymanagerd_plugins_settings.kcfg:17 #, kde-format msgid "Which data to keep in activity history" msgstr "Giữ loại dữ liệu nào trong lịch sử Hoạt động" #. i18n: ectx: label, entry (allowedApplications), group (Plugin-org.kde.ActivityManager.Resources.Scoring) #: kactivitymanagerd_plugins_settings.kcfg:21 #, kde-format msgid "List of Applications whose activity history to save" msgstr "Danh sách các ứng dụng được lưu trong lịch sử Hoạt động" #. i18n: ectx: label, entry (blockedApplications), group (Plugin-org.kde.ActivityManager.Resources.Scoring) #: kactivitymanagerd_plugins_settings.kcfg:24 #, kde-format msgid "List of Applications whose activity history not to save" msgstr "Danh sách sách các ứng dụng không được lưu trong lịch sử Hoạt động" #: kcm_recentFiles.cpp:77 #, kde-format msgctxt "unlimited number of months" msgid "Forever" msgstr "Mãi mãi" #: kcm_recentFiles.cpp:86 #, kde-format msgid "Forget the last hour" msgstr "Quên một giờ qua" #: kcm_recentFiles.cpp:87 #, kde-format msgid "Forget the last two hours" msgstr "Quên hai giờ qua" #: kcm_recentFiles.cpp:88 #, kde-format msgid "Forget a day" msgstr "Quên một ngày" #: kcm_recentFiles.cpp:89 #, kde-format msgid "Forget everything" msgstr "Quên tất cả" #: kcm_recentFiles.cpp:232 #, kde-format msgctxt "unit of time. months to keep the history" msgid " month" msgid_plural " months" msgstr[0] " tháng" #: kcm_recentFiles.cpp:235 #, kde-format msgctxt "for in 'keep history for 5 months'" msgid "For " msgstr "Trong " #. i18n: ectx: property (text), widget (KMessageWidget, messageWidget) #: ui/RecentFiles.ui:17 #, kde-format msgid "Cleared the activity history." msgstr "Đã xoá lịch sử Hoạt động." #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, labelKeepHistory) #: ui/RecentFiles.ui:35 #, kde-format msgid "Keep history:" msgstr "Giữ lịch sử:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QPushButton, buttonClearRecentHistory) #: ui/RecentFiles.ui:47 #, kde-format msgid "Clear History" msgstr "Xoá lịch sử" #. i18n: ectx: property (text), widget (QRadioButton, radioRememberAllApplications) #: ui/RecentFiles.ui:68 #, kde-format msgid "For a&ll applications" msgstr "Cho &tất cả các ứng dụng" #. i18n: ectx: property (text), widget (QRadioButton, radioDontRememberApplications) #: ui/RecentFiles.ui:78 #, kde-format msgid "&Do not remember" msgstr "&Không nhớ" #. i18n: ectx: property (text), widget (QRadioButton, radioRememberSpecificApplications) #: ui/RecentFiles.ui:85 #, kde-format msgid "O&nly for specific applications:" msgstr "Chỉ cho những ứng dụng &nhất định:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, labelRememberDocuments) #: ui/RecentFiles.ui:95 #, kde-format msgid "Remember opened documents:" msgstr "Nhớ những tài liệu đã mở:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, kcfg_blockedByDefault) #: ui/RecentFiles.ui:128 #, kde-format msgid "Blacklist applications not on the list" msgstr "Đưa những ứng dụng không được liệt kê vào danh sách đen"