# Copyright (C) YEAR This file is copyright: # This file is distributed under the same license as the dolphin package. # # Le Hoang Phuong , 2020. # Phu Hung Nguyen , 2020, 2021, 2022, 2023. msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: dolphin\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.kde.org\n" "POT-Creation-Date: 2024-10-09 00:42+0000\n" "PO-Revision-Date: 2023-03-21 18:35+0100\n" "Last-Translator: Phu Hung Nguyen \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: Lokalize 22.12.3\n" #, kde-format msgctxt "NAME OF TRANSLATORS" msgid "Your names" msgstr "Nguyễn Hùng Phú,Lê Hoàng Phương" #, kde-format msgctxt "EMAIL OF TRANSLATORS" msgid "Your emails" msgstr "phu.nguyen@kdemail.net,herophuong93@gmail.com" #: admin/bar.cpp:45 #, kde-format msgctxt "@info label above the view explaining the state" msgid "Acting as an Administrator — Be careful!" msgstr "" #: admin/bar.cpp:46 #, kde-format msgctxt "@info label above the view explaining the state, keep short" msgid "Acting as Admin" msgstr "" #: admin/bar.cpp:55 #, kde-format msgctxt "@action:button Finish/Stop/Done acting as an admin" msgid "Finish" msgstr "" #: admin/bar.cpp:57 #, kde-format msgctxt "@info:tooltip" msgid "Finish acting as an administrator" msgstr "" #: admin/bar.cpp:140 #, kde-format msgctxt "@action:button shown after acting as admin ended" msgid "Act as Administrator Again" msgstr "" #: admin/bar.cpp:148 #, kde-format msgctxt "@info" msgid "Administrator authorization has expired." msgstr "" #: admin/workerintegration.cpp:33 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu" msgid "Act as Administrator" msgstr "" #: admin/workerintegration.cpp:54 #, kde-kuit-format msgctxt "@info:shell" msgid "" "Dolphin requires %1 to " "manage system-controlled files, but it is not installed.Press %2 to " "install %1 or %3 to cancel." msgstr "" #: admin/workerintegration.cpp:76 #, kde-format msgctxt "tag-format-pattern rich" msgid "
    %1
" msgstr "" #: admin/workerintegration.cpp:77 #, kde-format msgctxt "tag-format-pattern rich" msgid "
  • %1
  • " msgstr "" #: admin/workerintegration.cpp:82 #, kde-kuit-format msgctxt "@info" msgid "" "Make use of your administrator rights in Dolphin:" "Navigate to the file or folder you want to " "change.Activate the \"%1\" action either under " "Open Menu|More|View or Menu Bar|View.Default shortcut: %2After authorization you can manage files as an " "administrator." msgstr "" #: admin/workerintegration.cpp:89 #, kde-format msgctxt "@title:window" msgid "How to Administrate" msgstr "" #: admin/workerintegration.cpp:98 #, kde-kuit-format msgctxt "@info" msgid "" "You are about to use administrator privileges. While acting as an " "administrator you can change or replace any file or folder on this system. " "This includes items which are critical for this system to function.You are able to delete every users' data on " "this computer and to break this installation beyond repair. Adding just one letter in a folder or file name or its contents " "can render a system unbootable.There is " "probably not going to be another warning even if you are about to break this " "system.You might want to backup files and folders before proceeding." msgstr "" #: admin/workerintegration.cpp:161 #, kde-format msgctxt "@title:window" msgid "Risks of Acting as an Administrator" msgstr "" #: admin/workerintegration.cpp:163 #, kde-format msgctxt "@action:button" msgid "I Understand and Accept These Risks" msgstr "" #: admin/workerintegration.cpp:165 #, kde-format msgctxt "@option:check" msgid "Do not warn me about these risks again" msgstr "" #: dolphincontextmenu.cpp:124 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu" msgid "Empty Trash" msgstr "Đổ rác" #: dolphincontextmenu.cpp:138 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu" msgid "Restore" msgstr "Khôi phục" #: dolphincontextmenu.cpp:184 dolphinmainwindow.cpp:1683 #, kde-format msgctxt "@title:menu Create new folder, file, link, etc." msgid "Create New" msgstr "Tạo mới" #: dolphincontextmenu.cpp:193 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu" msgid "Open Path" msgstr "Mở đường dẫn" #: dolphincontextmenu.cpp:201 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu" msgid "Open Path in New Tab" msgstr "Mở đường dẫn trong thẻ mới" #: dolphincontextmenu.cpp:205 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu" msgid "Open Path in New Window" msgstr "Mở đường dẫn trong cửa sổ mới" #: dolphincontextmenu.cpp:455 #, kde-format msgctxt "" "@action:inmenu Shortcut, middle click to trigger menu item, keep short" msgid "Middle Click" msgstr "" #: dolphinmainwindow.cpp:332 #, kde-format msgctxt "@info:status" msgid "Successfully copied." msgstr "Sao chép thành công." #: dolphinmainwindow.cpp:335 #, kde-format msgctxt "@info:status" msgid "Successfully moved." msgstr "Di chuyển thành công." #: dolphinmainwindow.cpp:338 #, kde-format msgctxt "@info:status" msgid "Successfully linked." msgstr "Tạo liên kết thành công." #: dolphinmainwindow.cpp:341 #, kde-format msgctxt "@info:status" msgid "Successfully moved to trash." msgstr "Chuyển vào thùng rác thành công." #: dolphinmainwindow.cpp:344 #, kde-format msgctxt "@info:status" msgid "Successfully renamed." msgstr "Đổi tên thành công." #: dolphinmainwindow.cpp:348 #, kde-format msgctxt "@info:status" msgid "Created folder." msgstr "Đã tạo thư mục." #: dolphinmainwindow.cpp:423 #, kde-format msgctxt "@info" msgid "Go back" msgstr "Đi lùi" #: dolphinmainwindow.cpp:424 #, kde-format msgctxt "@info:whatsthis go back" msgid "Return to the previously viewed folder." msgstr "Quay lại thư mục đã xem trước đây." #: dolphinmainwindow.cpp:430 #, kde-format msgctxt "@info" msgid "Go forward" msgstr "Đi tiến" #: dolphinmainwindow.cpp:431 #, kde-kuit-format msgctxt "@info:whatsthis go forward" msgid "This undoes a Go|Back action." msgstr "Hành động này đảo ngược hành động Đi|Lùi." #: dolphinmainwindow.cpp:621 dolphinmainwindow.cpp:667 #, kde-format msgctxt "@title:window" msgid "Confirmation" msgstr "Xác nhận" #: dolphinmainwindow.cpp:625 #, kde-format msgctxt "@action:button 'Quit Dolphin' button" msgid "&Quit %1" msgstr "Th&oát %1" #: dolphinmainwindow.cpp:627 #, kde-format msgid "C&lose Current Tab" msgstr "Đóng &thẻ hiện tại" #: dolphinmainwindow.cpp:636 #, kde-format msgid "" "You have multiple tabs open in this window, are you sure you want to quit?" msgstr "" "Bạn có nhiều thẻ mở trong cửa sổ này, bạn có chắc chắn muốn thoát không?" #: dolphinmainwindow.cpp:638 dolphinmainwindow.cpp:688 #, kde-format msgid "Do not ask again" msgstr "Đừng hỏi lại" #: dolphinmainwindow.cpp:676 #, kde-format msgid "Show &Terminal Panel" msgstr "Hiện bảng \"Dòng &lệnh\"" #: dolphinmainwindow.cpp:686 #, kde-format msgid "" "The program '%1' is still running in the Terminal panel. Are you sure you " "want to quit?" msgstr "" "Chương trình '%1' vẫn đang chạy trong bảng \"Dòng lệnh\". Bạn có chắc chắn " "muốn thoát không?" #: dolphinmainwindow.cpp:884 #, kde-format msgctxt "@info" msgid "Cannot paste: The clipboard is empty." msgstr "" #: dolphinmainwindow.cpp:885 #, kde-format msgctxt "@info" msgid "Cannot paste: You do not have permission to write into this folder." msgstr "" #: dolphinmainwindow.cpp:1274 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu Tools" msgid "Open %1" msgstr "Mở %1" #: dolphinmainwindow.cpp:1283 dolphinmainwindow.cpp:2039 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu Tools" msgid "Open Preferred Search Tool" msgstr "Mở công cụ tìm kiếm ưa thích" #: dolphinmainwindow.cpp:1323 #, kde-format msgid "Are you sure you want to open 1 terminal window?" msgid_plural "Are you sure you want to open %1 terminal windows?" msgstr[0] "Bạn có chắc chắn muốn mở %1 cửa sổ dòng lệnh?" #: dolphinmainwindow.cpp:1328 #, kde-format msgctxt "@action:button" msgid "Open %1 Terminal" msgid_plural "Open %1 Terminals" msgstr[0] "Mở %1 trình dòng lệnh" #: dolphinmainwindow.cpp:1429 #, kde-format msgctxt "@info" msgid "" "Cannot create new folder: You do not have permission to create items in this " "folder." msgstr "" #: dolphinmainwindow.cpp:1528 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu menu for configure actions" msgid "Configure" msgstr "Cấu hình" #: dolphinmainwindow.cpp:1689 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu File" msgid "New &Window" msgstr "&Cửa sổ mới" #: dolphinmainwindow.cpp:1690 #, kde-format msgctxt "@info" msgid "Open a new Dolphin window" msgstr "Mở một cửa sổ Dolphin mới" #: dolphinmainwindow.cpp:1692 #, fuzzy, kde-kuit-format #| msgctxt "@info:whatsthis" #| msgid "" #| "This opens a new window just like this one with the current location and " #| "view.You can drag and drop items between windows." msgctxt "@info:whatsthis" msgid "" "This opens a new window just like this one with the current location.You can drag and drop items between windows." msgstr "" "Hành động này mở một cửa sổ mới giống như cửa sổ này với địa điểm và khung " "xem hiện tại.Bạn có thể kéo thả các thứ giữa các cửa sổ." #: dolphinmainwindow.cpp:1699 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu File" msgid "New Tab" msgstr "Thẻ mới" #: dolphinmainwindow.cpp:1701 #, fuzzy, kde-kuit-format #| msgctxt "@info:whatsthis" #| msgid "" #| "This opens a new Tab with the current location and " #| "view.A tab is an additional view within this window. You can drag " #| "and drop items between tabs." msgctxt "@info:whatsthis" msgid "" "This opens a new Tab with the current location.Tabs allow you to quickly switch between multiple locations and views " "within this window. You can drag and drop items between tabs." msgstr "" "Hành động này mở một Thẻ mới với địa điểm và khung xem " "hiện tại.Thẻ là một khung xem bổ sung bên trong cửa sổ này. Bạn có thể " "kéo thả các thứ giữa các thẻ." #: dolphinmainwindow.cpp:1710 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu Add current folder to places" msgid "Add to Places" msgstr "Thêm vào bảng Địa điểm" #: dolphinmainwindow.cpp:1712 #, kde-kuit-format msgctxt "@info:whatsthis" msgid "This adds the selected folder to the Places panel." msgstr "Hành động này thêm thư mục được chọn vào bảng \"Địa điểm\"." #: dolphinmainwindow.cpp:1717 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu File" msgid "Close Tab" msgstr "Đóng thẻ" #: dolphinmainwindow.cpp:1718 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@action:inmenu File" #| msgid "Close Tab" msgctxt "@info" msgid "Close Tab" msgstr "Đóng thẻ" #: dolphinmainwindow.cpp:1720 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@info:whatsthis" #| msgid "" #| "This closes the currently viewed tab. If no more tabs are left this " #| "window will close instead." msgctxt "@info:whatsthis" msgid "" "This closes the currently viewed tab. If no more tabs are left, this closes " "the whole window instead." msgstr "" "Hành động này đóng thẻ đang xem. Nếu không còn thêm thẻ nào thì cửa sổ này " "sẽ đóng." #: dolphinmainwindow.cpp:1725 #, kde-format msgctxt "@info:whatsthis quit" msgid "This closes this window." msgstr "Hành động này đóng cửa sổ này." #: dolphinmainwindow.cpp:1733 #, kde-kuit-format msgctxt "@info:whatsthis" msgid "" "Cut, Copy and Paste work " "between many applications and are among the most used commands. That's why " "their keyboard shortcuts are prominently placed right " "next to each other on the keyboard: Ctrl+X, " "Ctrl+C and Ctrl+V." msgstr "" "Cắt, ChépDán hoạt động " "giữa nhiều ứng dụng và nằm trong số các lệnh hay dùng nhất. Đó là lí do mà " "các phím tắt của chúng được đặt nổi bật ngay cạnh nhau " "trên bàn phím: Ctrl+X, Ctrl+C và " "Ctrl+V." #: dolphinmainwindow.cpp:1740 #, kde-format msgctxt "@action" msgid "Cut…" msgstr "Cắt…" #: dolphinmainwindow.cpp:1742 #, kde-kuit-format msgctxt "@info:whatsthis cut" msgid "" "This copies the items in your current selection to the clipboard.Use the Paste action afterwards to copy " "them from the clipboard to a new location. The items will be removed from " "their initial location." msgstr "" "Hành động này chép các thứ đang được chọn vào bảng nháp." "Dùng hành động Dán tiếp theo đó để chép chúng từ " "bảng nháp vào địa điểm mới. Các thứ này sẽ bị xoá khỏi địa điểm ban đầu." #: dolphinmainwindow.cpp:1749 #, kde-format msgctxt "@action" msgid "Copy…" msgstr "Chép…" #: dolphinmainwindow.cpp:1751 #, kde-kuit-format msgctxt "@info:whatsthis copy" msgid "" "This copies the items in your current selection to the clipboard.Use the Paste action afterwards to copy " "them from the clipboard to a new location." msgstr "" "Hành động này chép các thứ đang được chọn vào bảng nháp." "Dùng hành động Dán tiếp theo đó để chép chúng từ " "bảng nháp vào địa điểm mới." #: dolphinmainwindow.cpp:1760 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu Edit" msgid "Paste" msgstr "Dán" #: dolphinmainwindow.cpp:1762 #, kde-kuit-format msgctxt "@info:whatsthis paste" msgid "" "This copies the items from your clipboard to the " "currently viewed folder.If the items were added to the clipboard by the " "Cut action they are removed from their old location." msgstr "" "Hành động này chép các thứ từ bảng nhápvào thư mục đang " "xem.Nếu các thứ đó được thêm vào bảng nháp bằng hành động " "Cắt thì chúng sẽ bị xoá khỏi địa điểm cũ." #: dolphinmainwindow.cpp:1769 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@action:inmenu" #| msgid "Copy to Inactive Split View" msgctxt "@action:inmenu" msgid "Copy to Other View" msgstr "Chép sang khung xem chia đôi bất hoạt" #: dolphinmainwindow.cpp:1770 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@action:inmenu" #| msgid "Copy to Inactive Split View…" msgctxt "@action:inmenu" msgid "Copy to Other View…" msgstr "Chép sang khung xem chia đôi bất hoạt…" #: dolphinmainwindow.cpp:1772 #, fuzzy, kde-kuit-format #| msgctxt "@info:whatsthis Copy" #| msgid "" #| "This copies the selected items from the active view " #| "to the inactive split view." msgctxt "@info:whatsthis Copy" msgid "" "This copies the selected items from the view in focus to the other view. " "(Only available while in Split View mode.)" msgstr "" "Hành động này chép các thứ đang được chọn ở khung xem hoạt động sang khung xem bất hoạt." #: dolphinmainwindow.cpp:1776 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@action:inmenu" #| msgid "Copy to Inactive Split View" msgctxt "@action:inmenu Edit" msgid "Copy to Other View" msgstr "Chép sang khung xem chia đôi bất hoạt" #: dolphinmainwindow.cpp:1781 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@action:inmenu" #| msgid "Move to Inactive Split View" msgctxt "@action:inmenu" msgid "Move to Other View" msgstr "Di chuyển sang khung xem chia đôi bất hoạt" #: dolphinmainwindow.cpp:1782 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@action:inmenu" #| msgid "Move to Inactive Split View…" msgctxt "@action:inmenu" msgid "Move to Other View…" msgstr "Di chuyển sang khung xem chia đôi bất hoạt…" #: dolphinmainwindow.cpp:1784 #, fuzzy, kde-kuit-format #| msgctxt "@info:whatsthis Move" #| msgid "" #| "This moves the selected items from the active view " #| "to the inactive split view." msgctxt "@info:whatsthis Move" msgid "" "This moves the selected items from the view in focus to the other view. " "(Only available while in Split View mode.)" msgstr "" "Hành động này di chuyển các thứ đang được chọn ở khung xem hoạt " "động sang khung xem bất hoạt." #: dolphinmainwindow.cpp:1788 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@action:inmenu" #| msgid "Move to Inactive Split View" msgctxt "@action:inmenu Edit" msgid "Move to Other View" msgstr "Di chuyển sang khung xem chia đôi bất hoạt" #: dolphinmainwindow.cpp:1793 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@action:intoolbar" #| msgid "Filter" msgctxt "@action:inmenu Tools" msgid "Filter…" msgstr "Lọc" #: dolphinmainwindow.cpp:1794 #, kde-format msgctxt "@info:tooltip" msgid "Show Filter Bar" msgstr "Hiện thanh lọc" #: dolphinmainwindow.cpp:1796 #, fuzzy, kde-kuit-format #| msgctxt "@info:whatsthis" #| msgid "" #| "This opens the Filter Bar at the bottom of the " #| "window. There you can enter a text to filter the files and folders " #| "currently displayed. Only those that contain the text in their name will " #| "be kept in view." msgctxt "@info:whatsthis" msgid "" "This opens the Filter Bar at the bottom of the window." " There you can enter text to filter the files and folders currently " "displayed. Only those that contain the text in their name will be kept in " "view." msgstr "" "Hành động này mở Thanh Lọc ở bên dưới của cửa sổ.Tại đây bạn có thể nhập chữ để lọc các tệp và thư mục đang hiển thị. Chỉ " "những cái nào có tên chứa phần chữ đó mới được giữ lại trong khung xem." #: dolphinmainwindow.cpp:1808 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu" msgid "Toggle Filter Bar" msgstr "Ẩn/hiện thanh lọc" #: dolphinmainwindow.cpp:1809 #, kde-format msgctxt "@action:intoolbar" msgid "Filter" msgstr "Lọc" #: dolphinmainwindow.cpp:1817 search/dolphinsearchbox.cpp:350 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Search" msgid "Search…" msgstr "Tìm kiếm" #: dolphinmainwindow.cpp:1818 #, kde-format msgctxt "@info:tooltip" msgid "Search for files and folders" msgstr "Tìm kiếm tệp và thư mục" #: dolphinmainwindow.cpp:1820 #, fuzzy, kde-kuit-format #| msgctxt "@info:whatsthis find" #| msgid "" #| "This helps you find files and folders by opening a find " #| "bar. There you can enter search terms and specify settings to " #| "find the objects you are looking for.Use this help again on " #| "the find bar so we can have a look at it while the settings are explained." #| "" msgctxt "@info:whatsthis find" msgid "" "This helps you find files and folders by opening a search " "bar. There you can enter search terms and specify settings to " "find the items you are looking for.Use this help again on the " "search bar so we can have a look at it while the settings are explained." msgstr "" "Hành động này giúp bạn tìm kiếm tệp và thư mục bằng cách mở ra một " "thanh tìm kiếm. Ở đó bạn có thể nhập vào các cụm từ " "khoá và chỉ ra các thiết lập để tìm được các thứ mà bạn muốn.Dùng tiếp phần trợ giúp này ở thanh tìm kiếm để xem giải thích về " "các thiết lập." #: dolphinmainwindow.cpp:1831 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu" msgid "Toggle Search Bar" msgstr "Bật/tắt thanh tìm kiếm" #: dolphinmainwindow.cpp:1832 #, kde-format msgctxt "@action:intoolbar" msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm" #. i18n: This action toggles a selection mode. #: dolphinmainwindow.cpp:1840 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu" msgid "Select Files and Folders" msgstr "Chọn tệp và thư mục" #. i18n: Opens a selection mode for selecting files/folders. #. The text is kept so unspecific because it will be shown on the toolbar where space is at a premium. #: dolphinmainwindow.cpp:1843 #, kde-format msgctxt "@action:intoolbar" msgid "Select" msgstr "Chọn" #: dolphinmainwindow.cpp:1846 #, kde-kuit-format msgctxt "@info:whatsthis" msgid "" "This application only knows which files or folders should be acted on " "if they are selected first. Press this to toggle a " "Selection Mode which makes selecting and deselecting as " "easy as pressing an item once.While in this mode, a quick " "access bar at the bottom shows available actions for the currently selected " "items." msgstr "" "Ứng dụng này chỉ có thể biết cần thực hiện hành động với tệp hoặc thư " "mục nào nếu chúng được chọn trước. Ấn vào đây để bật/" "tắt Chế độ chọn, nó giúp việc chọn và bỏ chọn dễ dàng " "hơn, với chỉ một lần ấn vào thứ muốn chọn/bỏ chọn.Khi trong chế " "độ này, một thanh truy cập nhanh ở dưới sẽ hiển thị các hành động có thể cho " "các thứ hiện đang được chọn." #: dolphinmainwindow.cpp:1869 #, kde-kuit-format msgctxt "@info:whatsthis" msgid "This selects all files and folders in the current location." msgstr "Hành động này chọn tất cả tệp và thư mục ở địa điểm hiện tại." #: dolphinmainwindow.cpp:1873 dolphinpart.cpp:167 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu Edit" msgid "Invert Selection" msgstr "Đảo chọn lựa" #: dolphinmainwindow.cpp:1875 #, fuzzy, kde-kuit-format #| msgctxt "@info:whatsthis invert" #| msgid "" #| "This selects all objects that you have currently not " #| "selected instead." msgctxt "@info:whatsthis invert" msgid "" "This selects all items that you have currently not " "selected instead." msgstr "" "Hành động này chọn tất cả các mục mà hiện bạn đang không chọn." #: dolphinmainwindow.cpp:1895 #, kde-kuit-format msgctxt "@info:whatsthis split" msgid "" "This presents a second view side-by-side with the current view, so you " "can see the contents of two folders at once and easily move items between " "them.The view that is not \"in focus\" will be dimmed. Click this button again to close one of the views." msgstr "" #: dolphinmainwindow.cpp:1910 #, kde-kuit-format msgctxt "@info:whatsthis" msgid "" "If the view has been split, this will pop the view in focus out into a new " "window." msgstr "" #: dolphinmainwindow.cpp:1918 #, kde-format msgctxt "@action:intoolbar Stash" msgid "Stash" msgstr "Cất" #: dolphinmainwindow.cpp:1919 #, kde-format msgctxt "@info" msgid "Opens the stash virtual directory in a split window" msgstr "Mở một cửa sổ chia đôi hiển thị thư mục ảo cất giữ" #: dolphinmainwindow.cpp:1927 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@action:inmenu" #| msgid "Preview" msgctxt "@info:tooltip" msgid "Refresh view" msgstr "Xem thử" #: dolphinmainwindow.cpp:1929 #, kde-kuit-format msgctxt "@info:whatsthis refresh" msgid "" "This refreshes the folder view.If the contents of this " "folder have changed, refreshing will re-scan this folder and show you a " "newly-updated view of the files and folders contained here.If " "the view is split, this refreshes the one that is currently in focus." msgstr "" #: dolphinmainwindow.cpp:1936 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu View" msgid "Stop" msgstr "Dừng" #: dolphinmainwindow.cpp:1937 #, kde-format msgctxt "@info" msgid "Stop loading" msgstr "Dừng tải" #: dolphinmainwindow.cpp:1938 #, kde-format msgctxt "@info" msgid "This stops the loading of the contents of the current folder." msgstr "Hành động này dừng việc tải nội dung của thư mục hiện tại." #: dolphinmainwindow.cpp:1943 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu Navigation Bar" msgid "Editable Location" msgstr "Địa điểm sửa được" #: dolphinmainwindow.cpp:1945 #, kde-kuit-format msgctxt "@info:whatsthis" msgid "" "This toggles the Location Bar to be editable so you can " "directly enter a location you want to go to.You can also switch to " "editing by clicking to the right of the location and switch back by " "confirming the edited location." msgstr "" "Hành động này bật/tắt sự sửa được Thanh Địa điểm để bạn " "có thể trực tiếp nhập một địa điểm mà bạn muốn đến. Bạn cũng có thể bắt đầu " "sửa bằng cách bấm vào bên phải của địa điểm và kết thúc bằng cách xác nhận " "địa điểm đã sửa." #: dolphinmainwindow.cpp:1953 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu Navigation Bar" msgid "Replace Location" msgstr "Thay thế địa điểm" #: dolphinmainwindow.cpp:1958 #, kde-kuit-format msgctxt "@info:whatsthis" msgid "" "This switches to editing the location and selects it so you can quickly " "enter a different location." msgstr "" "Hành động này bắt đầu việc sửa địa điểm và chọn luôn cả dòng để bạn có thể " "nhanh chóng nhập một địa điểm khác." #: dolphinmainwindow.cpp:1988 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu File" msgid "Undo close tab" msgstr "Đảo ngược việc đóng thẻ" #: dolphinmainwindow.cpp:1989 #, kde-format msgctxt "@info:whatsthis undo close tab" msgid "This returns you to the previously closed tab." msgstr "Hành động này đưa bạn lại thẻ đã đóng trước đây." #: dolphinmainwindow.cpp:1997 #, fuzzy, kde-kuit-format #| msgctxt "@info:whatsthis" #| msgid "" #| "This undoes the last change you made to files or folders.Such " #| "changes include creating, renaming and " #| "moving them to a different location or to the " #| "Trash. Changes that can't be undone will ask " #| "for your confirmation." msgctxt "@info:whatsthis" msgid "" "This undoes the last change you made to files or folders.Such changes " "include creating, renaming and " "moving them to a different location or to the " "Trash. Any changes that cannot be undone will ask " "for your confirmation beforehand." msgstr "" "Hành động này đảo ngược thay đổi cuối cùng mà bạn thực hiện với các tệp hoặc " "thư mục.Các loại thay đổi bao gồm tạo, đổi tên " "và di chuyển các thứ đến một địa điểm khác hoặc đến " "thùng rác.Các thay đổi không đảo ngược được sẽ yêu " "cầu xác nhận của bạn." #: dolphinmainwindow.cpp:2026 #, fuzzy, kde-kuit-format #| msgctxt "@info:whatsthis" #| msgid "" #| "Go to your Home folder.Every user account has " #| "their own Home that contains their data including " #| "folders that contain personal application data." msgctxt "@info:whatsthis" msgid "" "Go to your Home folder.Every user account has " "their own Home that contains their personal files, as " "well as hidden folders for their applications' data and configuration files." msgstr "" "Đi đến thư mục Nhà của bạn.Mỗi danh khoản người " "dùng có Nhà riêng, chứa dữ liệu của danh khoản đó, bao " "gồm các thư mục chứa dữ liệu ứng dụng cá nhân." #: dolphinmainwindow.cpp:2033 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu Tools" msgid "Compare Files" msgstr "So sánh tệp" #: dolphinmainwindow.cpp:2041 #, kde-kuit-format msgctxt "@info:whatsthis" msgid "" "This opens a preferred search tool for the viewed location.Use More Search Tools menu to configure it." msgstr "" "Hành động này mở công cụ tìm kiếm ưa thích cho địa điểm đang xem.Dùng trình đơnCông cụ tìm kiếm khác để điều " "chỉnh." #: dolphinmainwindow.cpp:2049 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu Tools" msgid "Open Terminal" msgstr "Mở dòng lệnh" #: dolphinmainwindow.cpp:2051 #, fuzzy, kde-kuit-format #| msgctxt "@info:whatsthis" #| msgid "" #| "This opens a terminal application for the " #| "viewed location.To learn more about terminals use the help " #| "in the terminal application." msgctxt "@info:whatsthis" msgid "" "This opens a terminal application for the viewed " "location.To learn more about terminals use the help features in " "the terminal application." msgstr "" "Hành động này mở một ứng dụng dòng lệnh cho địa " "điểm đang xem.Sử dụng trợ giúp trong ứng dụng dòng lệnh để biết " "thêm về các dòng lệnh." #. i18n: "Here" refers to the location(s) of the currently selected item(s) or the currently viewed location if nothing is selected. #: dolphinmainwindow.cpp:2059 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu Tools" msgid "Open Terminal Here" msgstr "Mở dòng lệnh tại đây" #: dolphinmainwindow.cpp:2061 #, fuzzy, kde-kuit-format #| msgctxt "@info:whatsthis" #| msgid "" #| "This opens terminal applications for the " #| "selected items' locations.To learn more about terminals use " #| "the help in the terminal application." msgctxt "@info:whatsthis" msgid "" "This opens terminal applications for the selected " "items' locations.To learn more about terminals use the help " "features in the terminal application." msgstr "" "Hành động này mở các ứng dụng dòng lệnh cho địa " "điểm của các thứ đang được chọn.Sử dụng trợ giúp trong ứng dụng " "dòng lệnh để biết thêm về các dòng lệnh." #: dolphinmainwindow.cpp:2069 #, kde-format msgctxt "@title:menu" msgid "&Bookmarks" msgstr "&Dấu nhớ" #: dolphinmainwindow.cpp:2079 #, fuzzy, kde-kuit-format #| msgctxt "@info:whatsthis" #| msgid "" #| "This switches between having a Menubar and " #| "having a %1 button. Both contain mostly the same " #| "actions and configuration options.The Menubar takes up more " #| "space but allows for fast and organised access to all actions an " #| "application has to offer.The %1 " #| "button is simpler and small which makes triggering advanced actions more " #| "time consuming." msgctxt "@info:whatsthis" msgid "" "This switches between having a Menubar and having " "an %1 button. Both contain mostly the same actions " "and configuration options.The Menubar takes up more space but " "allows for fast and organized access to all actions an application has to " "offer.The %1 button is simpler and small which makes triggering " "advanced actions more time consuming." msgstr "" "Lựa chọn này chuyển đổi giữa việc có một Thanh trình đơn và có một nút %1. Cả hai cách hầu như chứa " "các hành động và lựa chọn cấu hình giống nhau.Thanh trình đơn " "chiếm nhiều chỗ hơn nhưng cho phép truy cập nhanh và có tổ chức đến tất cả " "các hành động mà một ứng dụng có được.Nút %1 thì đơn giản hơn và nhỏ, khiến việc kích hoạt các hành động nâng " "cao sẽ tốn thời gian hơn." #: dolphinmainwindow.cpp:2112 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu" msgid "Go to Tab %1" msgstr "" #: dolphinmainwindow.cpp:2125 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@action:inmenu" #| msgid "Activate Last Tab" msgctxt "@action:inmenu" msgid "Last Tab" msgstr "Kích hoạt thẻ cuối cùng" #: dolphinmainwindow.cpp:2126 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@action:inmenu" #| msgid "Activate Last Tab" msgctxt "@action:inmenu" msgid "Go to Last Tab" msgstr "Kích hoạt thẻ cuối cùng" #: dolphinmainwindow.cpp:2132 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu" msgid "Next Tab" msgstr "Thẻ sau" #: dolphinmainwindow.cpp:2133 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@action:inmenu" #| msgid "Next Tab" msgctxt "@action:inmenu" msgid "Go to Next Tab" msgstr "Thẻ sau" #: dolphinmainwindow.cpp:2139 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu" msgid "Previous Tab" msgstr "Thẻ trước" #: dolphinmainwindow.cpp:2140 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@action:inmenu" #| msgid "Previous Tab" msgctxt "@action:inmenu" msgid "Go to Previous Tab" msgstr "Thẻ trước" #: dolphinmainwindow.cpp:2147 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu" msgid "Show Target" msgstr "Hiện đích" #: dolphinmainwindow.cpp:2153 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu" msgid "Open in New Tab" msgstr "Mở trong thẻ mới" #: dolphinmainwindow.cpp:2158 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu" msgid "Open in New Tabs" msgstr "Mở trong thẻ mới" #: dolphinmainwindow.cpp:2163 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu" msgid "Open in New Window" msgstr "Mở trong cửa sổ mới" #: dolphinmainwindow.cpp:2168 panels/places/placespanel.cpp:45 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Open in application" msgctxt "@action:inmenu" msgid "Open in Split View" msgstr "Mở trong ứng dụng" #: dolphinmainwindow.cpp:2184 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu Panels" msgid "Unlock Panels" msgstr "Bỏ khoá các bảng" #: dolphinmainwindow.cpp:2186 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu Panels" msgid "Lock Panels" msgstr "Khoá các bảng" #: dolphinmainwindow.cpp:2189 #, kde-kuit-format msgctxt "@info:whatsthis" msgid "" "This switches between having panels locked or " "unlocked.Unlocked panels can be dragged to the " "other side of the window and have a close button.Locked panels are " "embedded more cleanly." msgstr "" "Hành động này chuyển đổi giữa việc khoábỏ " "khoá các bảng.Các bảng không bị khoá có thể kéo được sang " "phía kia của cửa sổ và có một nút đóng.Các bảng bị khoá thì trông thanh " "gọn hơn." #: dolphinmainwindow.cpp:2198 #, kde-format msgctxt "@title:window" msgid "Information" msgstr "Thông tin" #: dolphinmainwindow.cpp:2221 #, kde-kuit-format msgctxt "@info:whatsthis" msgid "" "To show or hide panels like this go to Menu|Panels or View|Panels." msgstr "" "Để hiện hoặc ẩn các bảng như thế này, mở Trình đơn|Bảng hoặc Xem|Bảng." #: dolphinmainwindow.cpp:2228 #, kde-kuit-format msgctxt "@info:whatsthis" msgid "" " This toggles the information panel at the right " "side of the window.The panel provides in-depth information " "about the items your mouse is hovering over or about the selected items. " "Otherwise it informs you about the currently viewed folder.For single " "items a preview of their contents is provided." msgstr "" "Hành động này đóng/mở bảng Thông tin ở bên phải " "của cửa sổ.Bảng này cung cấp thông tin chuyên sâu về các thứ " "bạn đang đảo chuột ở trên hoặc về các thứ đang được chọn. Nếu không thì nó " "hiện thông tin về thư mục đang xem.Với từng thứ riêng lẻ thì nó hiện " "một phần xem thử cho nội dung của thứ đó." #: dolphinmainwindow.cpp:2236 #, kde-kuit-format msgctxt "@info:whatsthis" msgid "" "This panel provides in-depth information about the items your mouse is " "hovering over or about the selected items. Otherwise it informs you about " "the currently viewed folder.For single items a preview of their " "contents is provided.You can configure which and how details " "are given here by right-clicking." msgstr "" "Bảng này cung cấp thông tin chuyên sâu về các thứ bạn đang đảo chuột ở " "trên hoặc về các thứ đang được chọn. Nếu không thì nó hiện thông tin về thư " "mục đang xem.Với từng thứ riêng lẻ thì nó hiện một phần xem thử cho nội " "dung của thứ đó.Bấm phải để điều chỉnh nội dung và cách thức " "hiển thị các chi tiết ở đây." #: dolphinmainwindow.cpp:2245 #, kde-format msgctxt "@title:window" msgid "Folders" msgstr "Thư mục" #: dolphinmainwindow.cpp:2265 #, kde-kuit-format msgctxt "@info:whatsthis" msgid "" "This toggles the folders panel at the left side of the " "window.It shows the folders of the file system in a tree view." msgstr "" "Hành động này đóng/mở bảng Thư mục ở bên trái của cửa " "sổ.Nó hiển thị các thư mục của hệ thống tệp " "trong một khung xem cây." #: dolphinmainwindow.cpp:2270 #, kde-kuit-format msgctxt "@info:whatsthis" msgid "" "This panel shows the folders of the file system " "in a tree view.Click a folder to go there. " "Click the arrow to the left of a folder to see its subfolders. This allows " "quick switching between any folders." msgstr "" "Bảng này hiển thị các thư mục của hệ thống tệp " "trong một khung xem cây.Bấm vào một thư " "mục để đi đến đó. Bấm vào mũi tên bên trái một thư mục để thấy các thư mục " "con của nó. Bảng này cho phép chuyển nhanh giữa bất kì thư mục nào." #: dolphinmainwindow.cpp:2280 #, kde-format msgctxt "@title:window Shell terminal" msgid "Terminal" msgstr "Dòng lệnh" #: dolphinmainwindow.cpp:2305 #, fuzzy, kde-kuit-format #| msgctxt "@info:whatsthis" #| msgid "" #| "This toggles the terminal panel at the bottom " #| "of the window.The location in the terminal will always match the " #| "folder view so you can navigate using either.The terminal " #| "panel is not needed for basic computer usage but can be useful for " #| "advanced tasks. To learn more about terminals use the help in a " #| "standalone terminal application like Konsole." msgctxt "@info:whatsthis" msgid "" "This toggles the terminal panel at the bottom of " "the window.The location in the terminal will always match the folder " "view so you can navigate using either.The terminal panel is not " "needed for basic computer usage but can be useful for advanced tasks. To " "learn more about terminals use the help features in a standalone terminal " "application like Konsole." msgstr "" "Hành động này đóng/mở bảng Dòng lệnh ở bên dưới " "của cửa sổ.Địa điểm của dòng lệnh sẽ luôn khớp với khung xem thư mục " "nên bạn có thể điều hướng bằng cái nào cũng được.Bảng \"Dòng " "lệnh\" này không cần cho việc sử dụng máy tính cơ bản nhưng có thể có ích " "cho các tác vụ nâng cao. Sử dụng trợ giúp trong một ứng dụng dòng lệnh độc " "lập, như Konsole, để biết thêm về các dòng lệnh." #: dolphinmainwindow.cpp:2313 #, fuzzy, kde-kuit-format #| msgctxt "@info:whatsthis" #| msgid "" #| "This is the terminal panel. It behaves like a " #| "normal terminal but will match the location of the folder view so you can " #| "navigate using either.The terminal panel is not needed for " #| "basic computer usage but can be useful for advanced tasks. To learn more " #| "about terminals use the help in a standalone terminal application like " #| "Konsole." msgctxt "@info:whatsthis" msgid "" "This is the terminal panel. It behaves like a " "normal terminal but will match the location of the folder view so you can " "navigate using either.The terminal panel is not needed for " "basic computer usage but can be useful for advanced tasks. To learn more " "about terminals use the help features in a standalone terminal application " "like Konsole." msgstr "" "Đây là bảng Dòng lệnh. Nó hoạt động như một ứng " "dụng dòng lệnh bình thường nhưng sẽ khớp với địa điểm của khung xem thư mục " "nên bạn có thể điều hướng bằng cái nào cũng được.Bảng \"Dòng " "lệnh\" này không cần cho việc sử dụng máy tính cơ bản nhưng có thể có ích " "cho các tác vụ nâng cao. Sử dụng trợ giúp trong một ứng dụng dòng lệnh độc " "lập, như Konsole, để biết thêm về các dòng lệnh." #: dolphinmainwindow.cpp:2323 dolphinmainwindow.cpp:2914 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu Tools" msgid "Focus Terminal Panel" msgstr "Nhắm vào bảng \"Dòng lệnh\"" #: dolphinmainwindow.cpp:2324 #, kde-format msgctxt "@info:tooltip" msgid "Move keyboard focus to and from the Terminal panel." msgstr "" #: dolphinmainwindow.cpp:2337 #, kde-format msgctxt "@title:window" msgid "Places" msgstr "Địa điểm" #: dolphinmainwindow.cpp:2365 #, kde-format msgctxt "@item:inmenu" msgid "Show Hidden Places" msgstr "Hiện các địa điểm ẩn" #: dolphinmainwindow.cpp:2369 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@info:whatsthis" #| msgid "" #| "This displays all places in the places panel that have been hidden. They " #| "will appear semi-transparent unless you uncheck their hide property." msgctxt "@info:whatsthis" msgid "" "This displays all places in the places panel that have been hidden. They " "will appear semi-transparent and allow you to uncheck their \"Hide\" " "property." msgstr "" "Hành động này hiển thị tất cả các địa điểm trong bảng \"Địa điểm\" mà đã bị " "ẩn đi. Chúng sẽ hiện bán trong suốt trừ khi bạn bỏ chọn thuộc tính ẩn của " "chúng." #: dolphinmainwindow.cpp:2381 #, kde-kuit-format msgctxt "@info:whatsthis" msgid "" "This toggles the places panel at the left side of " "the window.It allows you to go to locations you have bookmarked " "and to access disk or media attached to the computer or to the network. It " "also contains sections to find recently saved files or files of a certain " "type." msgstr "" "Hành động này đóng/mở bảng Địa điểm ở bên trái " "của cửa sổ.Nó cho phép bạn đi đến các địa điểm mà bạn đã lưu " "dấu và truy cập đĩa hoặc phương tiện được kết nối vào máy tính hoặc mạng. Nó " "cũng chứa các khu vực để tìm các tệp mới lưu gần đây hoặc các tệp thuộc một " "kiểu nhất định." #: dolphinmainwindow.cpp:2388 #, kde-kuit-format msgctxt "@info:whatsthis" msgid "" "This is the Places panel. It allows you to go to " "locations you have bookmarked and to access disk or media attached to the " "computer or to the network. It also contains sections to find recently saved " "files or files of a certain type.Click on an entry to go there. " "Click with the right mouse button instead to open any entry in a new tab or " "new window.New entries can be added by dragging folders onto " "this panel. Right-click any section or entry to hide it. Right-click an " "empty space on this panel and select Show Hidden Places to display it again." msgstr "" "Đây là bảng Địa điểm. Nó cho phép bạn đi đến các " "địa điểm mà bạn đã lưu dấu và truy cập đĩa hoặc phương tiện được kết nối vào " "máy tính hoặc mạng. Nó cũng chứa các khu vực để tìm các tệp mới lưu hoặc các " "tệp thuộc một kiểu nhất định.Bấm vào một mục để đi đến đó. Bấm " "bằng nút chuột phải để mở một mục trong một thẻ mới hoặc cửa sổ mới.Thêm các mục mới bằng cách kéo các thư mục vào bảng này. Bấm phải " "vào bất kì khu vực hoặc mục nào để ẩn nó đi. Bấm phải vào một vùng trống " "trong bảng này và chọn Hiện các địa điểm ẩn để hiện " "lại khu vực hoặc mục đó." #: dolphinmainwindow.cpp:2402 dolphinmainwindow.cpp:2932 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@action:inmenu Tools" #| msgid "Focus Terminal Panel" msgctxt "@action:inmenu View" msgid "Focus Places Panel" msgstr "Nhắm vào bảng \"Dòng lệnh\"" #: dolphinmainwindow.cpp:2403 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@info:whatsthis" #| msgid "This adds the selected folder to the Places panel." msgctxt "@info:tooltip" msgid "Move keyboard focus to and from the Places panel." msgstr "Hành động này thêm thư mục được chọn vào bảng \"Địa điểm\"." #: dolphinmainwindow.cpp:2409 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu View" msgid "Show Panels" msgstr "Hiện các bảng" #: dolphinmainwindow.cpp:2478 #, kde-format msgctxt "@info" msgid "" "Cannot rename: You do not have permission to rename items in this folder." msgstr "" #: dolphinmainwindow.cpp:2481 dolphinmainwindow.cpp:2498 #, kde-format msgctxt "@info" msgid "" "Cannot delete: You do not have permission to remove items from this folder." msgstr "" #: dolphinmainwindow.cpp:2483 #, kde-format msgctxt "@info" msgid "Cannot cut: You do not have permission to move items from this folder." msgstr "" #: dolphinmainwindow.cpp:2488 #, kde-format msgctxt "@info" msgid "" "Cannot duplicate here: You do not have permission to create items in this " "folder." msgstr "" #: dolphinmainwindow.cpp:2510 #, kde-format msgctxt "@info" msgid "Cannot copy to other view: No files selected." msgstr "" #: dolphinmainwindow.cpp:2512 #, kde-format msgctxt "@info" msgid "Cannot move to other view: No files selected." msgstr "" #: dolphinmainwindow.cpp:2531 #, kde-format msgctxt "@info" msgid "Cannot copy to other view: The other view already contains these items." msgstr "" #: dolphinmainwindow.cpp:2534 #, kde-format msgctxt "@info" msgid "Cannot move to other view: The other view already contains these items." msgstr "" #: dolphinmainwindow.cpp:2539 #, kde-format msgctxt "@info" msgid "" "Cannot copy to other view: You do not have permission to write into the " "destination folder." msgstr "" #: dolphinmainwindow.cpp:2543 #, kde-format msgctxt "@info" msgid "" "Cannot move to other view: You do not have permission to write into the " "destination folder." msgstr "" #: dolphinmainwindow.cpp:2549 #, kde-format msgctxt "@info" msgid "" "Cannot move to other view: You do not have permission to move items from " "this folder." msgstr "" #: dolphinmainwindow.cpp:2573 #, kde-kuit-format msgctxt "@info:whatsthis" msgid "" "Go to the folder that contains the currently viewed one.All files and folders are organized in a hierarchical " "file system. At the top of this hierarchy is a " "directory that contains all data connected to this computer—the " "root directory." msgstr "" "Đi đến thư mục chứa thư mục đang xem.Tất cả các tệp và " "thư mục được tổ chức trong một hệ thống tệp phân cấp. Ở " "đỉnh của hệ thống phân cấp này là một thư mục chứa tất cả dữ liệu kết nối " "với máy tính này—thư mục gốc." #: dolphinmainwindow.cpp:2664 #, kde-format msgctxt "@action:intoolbar Close left view" msgid "Close" msgstr "Đóng" #: dolphinmainwindow.cpp:2665 #, kde-format msgctxt "@info" msgid "Close left view" msgstr "Đóng khung xem bên trái" #: dolphinmainwindow.cpp:2667 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@action:inmenu" #| msgid "Copy to Inactive Split View" msgctxt "@action:intoolbar Move left view to a new window" msgid "Pop out Left View" msgstr "Chép sang khung xem chia đôi bất hoạt" #: dolphinmainwindow.cpp:2668 #, kde-format msgctxt "@info" msgid "Move left view to a new window" msgstr "" #: dolphinmainwindow.cpp:2670 #, kde-format msgctxt "@action:intoolbar Close right view" msgid "Close" msgstr "Đóng" #: dolphinmainwindow.cpp:2671 #, kde-format msgctxt "@info" msgid "Close right view" msgstr "Đóng khung xem bên phải" #: dolphinmainwindow.cpp:2673 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@action:inmenu" #| msgid "Copy to Inactive Split View" msgctxt "@action:intoolbar Move right view to a new window" msgid "Pop out Right View" msgstr "Chép sang khung xem chia đôi bất hoạt" #: dolphinmainwindow.cpp:2674 #, kde-format msgctxt "@info" msgid "Move right view to a new window" msgstr "" #: dolphinmainwindow.cpp:2683 #, kde-format msgctxt "@action:intoolbar Split view" msgid "Split" msgstr "Chia đôi" #: dolphinmainwindow.cpp:2684 #, kde-format msgctxt "@info" msgid "Split view" msgstr "Chia đôi khung xem" #: dolphinmainwindow.cpp:2686 #, kde-format msgctxt "@action:intoolbar Move view in focus to a new window" msgid "Pop out" msgstr "" #: dolphinmainwindow.cpp:2741 #, kde-kuit-format msgctxt "@info:whatsthis" msgid "" "This is the Menubar. It provides access to " "commands and configuration options. Left-click on any of the menus on this " "bar to see its contents.The Menubar can be hidden by unchecking " "Settings|Show Menubar. Then most of its contents " "become available through a Menu button on the " "Toolbar." msgstr "" "Đây là Thanh trình đơn. Nó cho phép truy cập đến " "các lệnh và lựa chọn cấu hình. Bấm trái vào một trình đơn bất kì trên thanh " "này để xem nội dung bên trong.Bạn có thể ẩn Thanh trình đơn đi " "bằng cách bỏ chọn Thiết lập|Hiện Thanh trình đơn. Sau " "đó hầu hết nội dung của nó có thể tìm thấy ở nút Trình đơn trên Thanh công cụ." #: dolphinmainwindow.cpp:2748 #, kde-kuit-format msgctxt "@info:whatsthis" msgid "" "This is the Toolbar. It allows quick access to " "frequently used actions.It is highly customizable. All items " "you see in the Menu or in the Menubar can be placed on the Toolbar. Just right-click on it and select " "Configure Toolbars… or find this action within the " "menu.The location of the bar and the " "style of its buttons can also be changed in the right-click menu. Right-" "click a button if you want to show or hide its text." msgstr "" "Đây là Thanh công cụ. Nó cho phép truy cập nhanh " "đến các hành động thường dùng.Nó rất dễ tuỳ biến. Tất cả các " "mục bạn thấy trong trình đơn Trình đơn hoặc " "Thanh trình đơn đều có thể đặt được vào Thanh công " "cụ. Chỉ cần bấm phải vào nó và chọn Cấu hình thanh công cụ… hoặc tìm hành động này trong trình đơn.Vị trí của thanh này và kiểu cách các nút của nó cũng có thể thay " "đổi được trong trình đơn bấm phải. Bấm phải vào một nút nếu bạn muốn hiện " "hay ẩn chữ của nó." #: dolphinmainwindow.cpp:2760 #, kde-kuit-format msgctxt "@info:whatsthis main view" msgid "" "Here you can see the folders and files that are at the location described in the Location Bar above. This area is the central part of this application where " "you navigate to the files you want to use.For an elaborate and " "general introduction to this application click here. This " "will open an introductory article from the KDE UserBase Wiki.For brief explanations of all the features of this " "view click " "here instead. This will open a page from the Handbook that covers the basics." msgstr "" "Tại đây bạn có thể thấy các thư mục và các " "tệp ở địa điểm hiện trong Thanh Địa điểm phía trên. Khu vực này là phần chính của ứng dụng, nơi bạn di " "chuyển đến các tệp mà bạn muốn dùng.Để xem một phần giới thiệu " "chung kĩ lưỡng bấm vào đây. Nó sẽ mở ra một " "bài giới thiệu trong trang Wiki Cơ sở Người dùng KDE.Để xem giải thích ngắn gọn về tất cả các tính năng của " "khung xem này, bấm vào đây. Nó sẽ mở ra một trang trong Sổ tay bao hàm các nội dung cơ bản." #: dolphinmainwindow.cpp:2776 #, kde-kuit-format msgctxt "@info:whatsthis" msgid "" "This opens a window that lists the keyboard shortcuts.There you can set up key combinations to trigger an action " "when they are pressed simultaneously. All commands in this application can " "be triggered this way." msgstr "" "Hành động này mở một cửa sổ liệt kê các phím tắt." "Ở đó bạn có thể thiết lập các tổ hợp phím để kích hoạt một hành động " "khi các phím đó được bấm đồng thời. Tất cả các lệnh trong ứng dụng này có " "thể được kích hoạt bằng cách này." #: dolphinmainwindow.cpp:2782 #, kde-kuit-format msgctxt "@info:whatsthis" msgid "" "This opens a window in which you can change which buttons appear on " "the Toolbar.All items you see in the " "Menu can also be placed on the Toolbar." msgstr "" "Hành động này mở một cửa sổ trong đó bạn có thể thay đổi các nút xuất " "hiện trên Thanh công cụ.Tất cả các mục bạn " "thấy trong Trình đơn đều có thể đặt được vào Thanh " "công cụ." #: dolphinmainwindow.cpp:2786 #, kde-kuit-format msgctxt "@info:whatsthis" msgid "" "This opens a window where you can change a multitude of settings for this " "application. For an explanation of the various settings go to the chapter " "Configuring Dolphin in Help|Dolphin " "Handbook." msgstr "" "Hành động này mở một cửa sổ trong đó bạn có thể thay đổi một loạt thiết lập " "cho ứng dụng này. Để được giải thích về các thiết lập, xem chương " "Cấu hình Dolphin trong Trợ giúp|Sổ tay " "Dolphin." #. i18n: If the external link isn't available in your language it might make #. sense to state the external link's language in brackets to not #. frustrate the user. If there are multiple languages that the user might #. know with a reasonable chance you might want to have 2 external links. #. The same might be true for any external link you translate. #: dolphinmainwindow.cpp:2806 #, kde-kuit-format msgctxt "@info:whatsthis handbook" msgid "" "This opens the Handbook for this application. It provides explanations " "for every part of Dolphin.If you want more " "elaborate introductions to the different features of Dolphin click " "here. It will open the dedicated page in the KDE UserBase Wiki." msgstr "" "Mở sổ tay cho ứng dụng này. Nó cung cấp các giải thích cho mỗi thành " "phần của Dolphin.Nếu bạn muốn xem các giới " "thiệu kĩ lưỡng hơn về các tính năng khác nhau của Dolphin thì bấm vào đây. Nó sẽ mở ra trang chuyên biệt trong " "Wiki Cơ sở Người dùng KDE." #: dolphinmainwindow.cpp:2811 #, kde-kuit-format msgctxt "@info:whatsthis whatsthis button" msgid "" "This is the button that invokes the help feature you are using right " "now! Click it, then click any component of this application to ask \"What's " "this?\" about it. The mouse cursor will change appearance if no help is " "available for a spot.There are two other ways to get help: The " "Dolphin Handbook and the KDE UserBase Wiki.The \"What's this?\" help is missing in most other " "windows so don't get too used to this." msgstr "" "Đây là nút để gọi ra tính năng trợ giúp mà bạn đang dùng ngay lúc này! " "Bấm vào nó, rồi bấm bất kì thành phần nào của ứng dụng này để hỏi \"Đây là " "cái gì?\" đối với cái đó. Con trỏ chuột sẽ đổi diện mạo nếu không có phần " "trợ giúp nào cho vị trí đó.Có hai cách khác để tìm trợ giúp: " "Sổ tay Dolphin và Wiki Cơ sở Người dùng " "KDE.Phần lớn các cửa sổ khác đều thiếu kiểu trợ giúp " "\"Đây là cái gì?\" nên đừng quá quen với nó." #: dolphinmainwindow.cpp:2822 #, kde-kuit-format msgctxt "@info:whatsthis" msgid "" "This opens a window that will guide you through reporting errors or " "flaws in this application or in other KDE software.High-quality " "bug reports are much appreciated. To learn how to make your bug report as " "effective as possible click here." msgstr "" "Mở ra một cửa sổ hướng dẫn bạn báo lỗi hoặc các thiếu sót trong ứng " "dụng này hoặc trong các phần mềm KDE khác.Chúng tôi rất trân " "trọng các bản báo lỗi chất lượng. Bấm vào đây để biết cách làm bản báo lỗi " "của bạn thật hiệu quả." #: dolphinmainwindow.cpp:2831 #, kde-kuit-format msgctxt "@info:whatsthis" msgid "" "This opens a web page where you can donate to " "support the continued work on this application and many other projects by " "the KDE community.Donating is the easiest " "and fastest way to efficiently support KDE and its projects. KDE projects " "are available for free therefore your donation is needed to cover things " "that require money like servers, contributor meetings, etc.KDE e.V. is the non-profit organization " "behind the KDE community." msgstr "" "Hành động này mở một trang web nơi bạn có thể " "quyên góp để ủng hộ công việc tiếp tục với ứng dụng này và nhiều dự án khác " "của cộng đồng KDE.Quyên góp là cách dễ " "nhất và nhanh nhất để ủng hộ hiệu quả cho KDE và các dự án. Các dự án KDE " "đều miễn phí nên sự quyên góp của bạn là điều cần thiết để trang trải các " "khoản như máy chủ, hội nghị người đóng góp, v.v.KDE e." "V. là tổ chức phi lợi nhuận đứng sau cộng đồng KDE." #: dolphinmainwindow.cpp:2844 #, kde-kuit-format msgctxt "@info:whatsthis" msgid "" "With this you can change the language this application uses.You can " "even set secondary languages which will be used if texts are not available " "in your preferred language." msgstr "" "Với hành động này bạn có thể thay đổi ngôn ngữ dùng trong ứng dụng này.Bạn còn có thể đặt các ngôn ngữ thứ cấp để dùng khi các đoạn chữ không có " "trong ngôn ngữ mà bạn ưu tiên." #: dolphinmainwindow.cpp:2849 #, kde-kuit-format msgctxt "@info:whatsthis" msgid "" "This opens a window that informs you about the version, license, used " "libraries and maintainers of this application." msgstr "" "Hành động này mở một cửa sổ thông tin cho bạn về phiên bản, giấy phép, các " "thư viện được dùng và các bảo trì viên của ứng dụng này." #: dolphinmainwindow.cpp:2854 #, kde-kuit-format msgctxt "@info:whatsthis" msgid "" "This opens a window with information about KDE. The KDE " "community are the people behind this free software.If you like using " "this application but don't know about KDE or want to see a cute dragon have " "a look!" msgstr "" "Hành động này mở một cửa sổ với thông tin về KDE. Cộng " "đồng KDE là những người đứng sau phần mềm tự do này.Nếu bạn thích dùng " "ứng dụng này nhưng chưa biết về KDE hoặc bạn muốn thấy một con rồng dễ " "thương thì hãy thử ghé xem!" #: dolphinmainwindow.cpp:2908 dolphinmainwindow.cpp:2919 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu Tools" msgid "Defocus Terminal Panel" msgstr "Bỏ nhắm khỏi bảng \"Dòng lệnh\"" #: dolphinmainwindow.cpp:2926 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@action:inmenu Tools" #| msgid "Defocus Terminal Panel" msgctxt "@action:inmenu View" msgid "Defocus Terminal Panel" msgstr "Bỏ nhắm khỏi bảng \"Dòng lệnh\"" #: dolphinmainwindow.cpp:2937 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@action:inmenu Tools" #| msgid "Defocus Terminal Panel" msgctxt "@action:inmenu View" msgid "Defocus Places Panel" msgstr "Bỏ nhắm khỏi bảng \"Dòng lệnh\"" #: dolphinnavigatorswidgetaction.cpp:200 #, kde-format msgid "Enter server URL (e.g. smb://[ip address])" msgstr "Nhập URL máy chủ (vd. smb://[địa chỉ IP])" #: dolphinnavigatorswidgetaction.cpp:227 #, kde-format msgctxt "@action:button" msgid "Empty Trash" msgstr "Đổ rác" #: dolphinnavigatorswidgetaction.cpp:228 #, kde-format msgid "Empties Trash to create free space" msgstr "Đổ rác để có thêm chỗ trống" #: dolphinnavigatorswidgetaction.cpp:254 #, kde-format msgctxt "@action:button" msgid "Add Network Folder" msgstr "Thêm thư mục mạng" #: dolphinnavigatorswidgetaction.cpp:293 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu" msgid "Location Bar" msgid_plural "Location Bars" msgstr[0] "Thanh địa điểm" #: dolphinpackageinstaller.cpp:46 #, kde-format msgctxt "@info:shell about system packages" msgid "Could not find package %1." msgstr "" #: dolphinpackageinstaller.cpp:89 #, kde-format msgctxt "@info %1 is error code" msgid "Installation exited without reporting success. (%1)" msgstr "" #: dolphinpackageinstaller.cpp:108 #, kde-kuit-format msgctxt "" "@info:shell %1 is package name, %2 is error message, %3 is error e.g. " "'ErrorNoNetwork'" msgid "" "Installing %1 failed: %2 (%3)Please try " "installing %1 manually instead." msgstr "" #: dolphinpart.cpp:148 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@action:inmenu Edit" #| msgid "&Edit File Type..." msgctxt "@action:inmenu Edit" msgid "&Edit File Type…" msgstr "Sửa &kiểu tệp..." #: dolphinpart.cpp:152 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@action:inmenu Edit" #| msgid "Select Items Matching..." msgctxt "@action:inmenu Edit" msgid "Select Items Matching…" msgstr "Chọn các thứ khớp với..." #: dolphinpart.cpp:157 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@action:inmenu Edit" #| msgid "Unselect Items Matching..." msgctxt "@action:inmenu Edit" msgid "Unselect Items Matching…" msgstr "Bỏ chọn các thứ khớp với..." #: dolphinpart.cpp:163 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu Edit" msgid "Unselect All" msgstr "Bỏ chọn tất cả" #: dolphinpart.cpp:178 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu Go" msgid "App&lications" msgstr "Ứn&g dụng" #: dolphinpart.cpp:179 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu Go" msgid "&Network Folders" msgstr "Thư mục &mạng" #: dolphinpart.cpp:180 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu Go" msgid "Trash" msgstr "Thùng rác" #: dolphinpart.cpp:183 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu Go" msgid "Autostart" msgstr "Khởi động tự động" #: dolphinpart.cpp:189 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@action:inmenu Tools" #| msgid "Find File..." msgctxt "@action:inmenu Tools" msgid "Find File…" msgstr "Tìm tệp..." #: dolphinpart.cpp:195 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu Tools" msgid "Open &Terminal" msgstr "Mở dòng &lệnh" #: dolphinpart.cpp:447 #, kde-format msgctxt "@title:window" msgid "Select" msgstr "Chọn" #: dolphinpart.cpp:447 #, kde-format msgid "Select all items matching this pattern:" msgstr "Chọn tất cả các thứ khớp với dạng mẫu này:" #: dolphinpart.cpp:452 #, kde-format msgctxt "@title:window" msgid "Unselect" msgstr "Bỏ chọn" #: dolphinpart.cpp:452 #, kde-format msgid "Unselect all items matching this pattern:" msgstr "Bỏ chọn tất cả các thứ khớp với dạng mẫu này:" #. i18n: ectx: Menu (edit) #: dolphinpart.rc:5 #, kde-format msgid "&Edit" msgstr "&Sửa" #. i18n: ectx: Menu (selection) #: dolphinpart.rc:15 #, kde-format msgctxt "@title:menu" msgid "Selection" msgstr "Chọn lựa" #. i18n: ectx: Menu (view) #: dolphinpart.rc:24 #, kde-format msgid "&View" msgstr "&Xem" #. i18n: ectx: Menu (go) #: dolphinpart.rc:33 #, kde-format msgid "&Go" msgstr "Đ&i" #. i18n: ectx: Menu (tools) #: dolphinpart.rc:41 #, kde-format msgctxt "@title:menu" msgid "Tools" msgstr "Công cụ" #. i18n: ectx: ToolBar (mainToolBar) #: dolphinpart.rc:51 #, kde-format msgctxt "@title:menu" msgid "Dolphin Toolbar" msgstr "Thanh công cụ Dolphin" #: dolphinrecenttabsmenu.cpp:18 #, kde-format msgid "Recently Closed Tabs" msgstr "Thẻ đóng gần đây" #: dolphinrecenttabsmenu.cpp:23 #, kde-format msgid "Empty Recently Closed Tabs" msgstr "Quên các thẻ đóng gần đây" #: dolphinrecenttabsmenu.cpp:37 dolphinrecenttabsmenu.cpp:40 #: dolphinviewcontainer.cpp:514 search/dolphinsearchbox.cpp:300 #, kde-format msgid "Search for %1 in %2" msgstr "Tìm kiếm %1 trong %2" #: dolphintabbar.cpp:155 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu" msgid "New Tab" msgstr "Thẻ mới" #: dolphintabbar.cpp:156 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu" msgid "Detach Tab" msgstr "Tách thẻ" #: dolphintabbar.cpp:157 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu" msgid "Close Other Tabs" msgstr "Đóng các thẻ khác" #: dolphintabbar.cpp:158 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu" msgid "Close Tab" msgstr "Đóng thẻ" #. i18n: %1 is the primary view and %2 the secondary view. For left to right languages the primary view is on the left so we also want it to be on the #. left in the tab name. In right to left languages the primary view would be on the right so the tab name should match. #: dolphintabwidget.cpp:506 #, kde-format msgctxt "@title:tab Active primary view | (Inactive secondary view)" msgid "%1 | (%2)" msgstr "%1 | (%2)" #. i18n: %1 is the primary view and %2 the secondary view. For left to right languages the primary view is on the left so we also want it to be on the #. left in the tab name. In right to left languages the primary view would be on the right so the tab name should match. #: dolphintabwidget.cpp:510 #, kde-format msgctxt "@title:tab (Inactive primary view) | Active secondary view" msgid "(%1) | %2" msgstr "(%1) | %2" #. i18n: ectx: Menu (location_bar) #: dolphinui.rc:61 #, kde-format msgctxt "@title:menu" msgid "Location Bar" msgstr "Thanh địa điểm" #. i18n: ectx: ToolBar (mainToolBar) #: dolphinui.rc:106 #, kde-format msgctxt "@title:menu" msgid "Main Toolbar" msgstr "Thanh công cụ chính" #: dolphinurlnavigator.cpp:38 #, kde-kuit-format msgctxt "@info:whatsthis location bar" msgid "" "This describes the location of the files and folders displayed below.The name of the currently viewed folder can be read at the very " "right. To the left of it is the name of the folder that contains it. The " "whole line is called the path to the current location " "because following these folders from left to right leads here.This interactive path is more powerful than one would expect. To " "learn more about the basic and advanced features of the location bar click here. This will open the " "dedicated page in the Handbook." msgstr "" "Thanh này cho biết địa điểm của các tệp và thư mục hiển thị ở phía " "dưới.Tên của thư mục đang xem nằm ở tận cùng bên phải. Bên trái " "đó là tên của thư mục chứa nó. Cả dòng này gọi là đường dẫn đến địa điểm hiện tại vì đi theo các thư mục này từ trái qua phải " "thì sẽ đến được đây.Đường dẫn mang tính tương tác này có thể đa " "dụng hơn mong đợi. Để biết thêm về các tính năng cơ bản và nâng cao của " "thanh địa điểm, bấm vào đây. Nó sẽ mở ra trang chuyên biệt trong \"Sổ tay\"." #: dolphinurlnavigator.cpp:56 #, kde-format msgctxt "@info:tooltip of a 'locked' symbol in url navigator" msgid "This folder is not writable for you." msgstr "" #: dolphinviewcontainer.cpp:95 #, kde-kuit-format msgctxt "@info:whatsthis findbar" msgid "" "This helps you find files and folders. Enter a search term and specify search settings with the buttons at the bottom:" "Filename/Content: Does the item you are looking for contain the " "search terms within its filename or its contents?The contents of " "images, audio files and videos will not be searched.From Here/" "Everywhere: Do you want to search in this folder and its sub-folders or " "everywhere?More Options: Click this to search by media type, " "access time or rating.More Search Tools: Install other means to " "find an item." msgstr "" "Hành động này giúp bạn tìm kiếm tệp và thư mục. Nhập vào một " "cụm từ khoá và định ra các thiết lập với các nút ở bên " "dưới:Tên tệp/Nội dung: Thứ bạn đang tìm kiếm chứa cụm từ khoá " "trong tên tệp hay trong nội dung?Không tìm kiếm trong nội dung của ảnh, " "tệp âm thanh và phim.Từ Đây/Mọi nơi: Bạn muốn tìm kiếm trong " "thư mục này và các thư mục con hay mọi nơi?Lựa chọn khác: Bấm " "vào đây để tìm kiếm theo kiểu phương tiện, thời gian truy cập hay đánh giá.Công cụ tìm kiếm khác: Cài đặt các cách khác để tìm kiếm." #: dolphinviewcontainer.cpp:115 #, kde-format msgid "Running Dolphin as root can be dangerous. Please be careful." msgstr "" "Chạy Dolphin với tư cách người dùng root có thể gây nguy hại. Hãy thận trọng." #: dolphinviewcontainer.cpp:166 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@info:progress" #| msgid "Loading folder..." msgctxt "@info:progress" msgid "Loading folder…" msgstr "Đang tải thư mục..." #: dolphinviewcontainer.cpp:169 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@label:listbox" #| msgid "Sorting:" msgctxt "@info:progress" msgid "Sorting…" msgstr "Sắp xếp:" #: dolphinviewcontainer.cpp:559 #, kde-format msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm" #: dolphinviewcontainer.cpp:561 #, kde-format msgid "Search for %1" msgstr "Tìm kiếm %1" #: dolphinviewcontainer.cpp:643 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@info" #| msgid "Searching..." msgctxt "@info" msgid "Searching…" msgstr "Đang tìm kiếm..." #: dolphinviewcontainer.cpp:663 #, kde-format msgctxt "@info:status" msgid "No items found." msgstr "Không tìm thấy thứ gì." #: dolphinviewcontainer.cpp:847 #, kde-format msgctxt "@info:status" msgid "Dolphin does not support web pages, the web browser has been launched" msgstr "Dolphin không hỗ trợ xem trang web, trình duyệt web đã được khởi chạy" #: dolphinviewcontainer.cpp:850 #, kde-format msgctxt "@info:status" msgid "" "Protocol not supported by Dolphin, default application has been launched" msgstr "" "Giao thức không được Dolphin hỗ trợ, ứng dụng mặc định đã được khởi chạy" #: dolphinviewcontainer.cpp:857 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@info:status" #| msgid "Invalid protocol" msgctxt "@info:status" msgid "Invalid protocol '%1'" msgstr "Giao thức không hợp lệ" #: dolphinviewcontainer.cpp:859 #, kde-format msgctxt "@info:status" msgid "Invalid protocol" msgstr "Giao thức không hợp lệ" #: dolphinviewcontainer.cpp:950 #, kde-format msgctxt "@info" msgid "Authorization required to enter this folder." msgstr "" #: dolphinviewcontainer.cpp:992 dolphinviewcontainer.cpp:995 #, kde-kuit-format msgid "" "Current location changed, %1 is no longer accessible." msgstr "" "Địa điểm hiện tại đã thay đổi, %1 không còn truy cập " "được nữa." #: filterbar/filterbar.cpp:29 #, kde-format msgctxt "@info:tooltip" msgid "Keep Filter When Changing Folders" msgstr "Giữ bộ lọc khi thay đổi thư mục" #: filterbar/filterbar.cpp:36 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@action:intoolbar" #| msgid "Filter" msgid "Filter…" msgstr "Lọc" #: filterbar/filterbar.cpp:44 #, kde-format msgctxt "@info:tooltip" msgid "Hide Filter Bar" msgstr "Ẩn thanh lọc" #: itemactions/movetonewfolderitemaction.cpp:31 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@action" #| msgid "Create Folder..." msgctxt "@action:inmenu" msgid "Move to New Folder…" msgstr "Tạo thư mục..." #: kitemviews/kfileitemlisttostring.cpp:22 #, kde-format msgctxt "Textual representation of a file. %1 is the name of the file/folder." msgid "\"%1\"" msgstr "\"%1\"" #: kitemviews/kfileitemlisttostring.cpp:26 #, kde-format msgctxt "" "Textual representation of two files. %1 and %2 are names of files/folders." msgid "\"%1\" and \"%2\"" msgstr "\"%1\" và \"%2\"" #: kitemviews/kfileitemlisttostring.cpp:30 #, kde-format msgctxt "" "Textual representation of three files. %1, %2 and %3 are names of files/" "folders." msgid "\"%1\", \"%2\" and \"%3\"" msgstr "\"%1\", \"%2\", và \"%3\"" #: kitemviews/kfileitemlisttostring.cpp:37 #, kde-format msgctxt "" "Textual representation of four files. %1, %2, %3 and %4 are names of files/" "folders." msgid "\"%1\", \"%2\", \"%3\" and \"%4\"" msgstr "\"%1\", \"%2\", \"%3\", và \"%4\"" #: kitemviews/kfileitemlisttostring.cpp:45 #, kde-format msgctxt "" "Textual representation of five files. %1, %2, %3, %4 and %5 are names of " "files/folders." msgid "\"%1\", \"%2\", \"%3\", \"%4\" and \"%5\"" msgstr "\"%1\", \"%2\", \"%3\", \"%4\", và \"%5\"" #: kitemviews/kfileitemlisttostring.cpp:65 #, kde-format msgctxt "Textual representation of selected files. %1 is the number of files." msgid "One Selected File" msgid_plural "%1 Selected Files" msgstr[0] "%1 tệp đã chọn" #: kitemviews/kfileitemlisttostring.cpp:68 #, kde-format msgctxt "" "Textual representation of selected folders. %1 is the number of folders." msgid "One Selected Folder" msgid_plural "%1 Selected Folders" msgstr[0] "%1 thư mục đã chọn" #: kitemviews/kfileitemlisttostring.cpp:71 #, kde-format msgctxt "" "Textual representation of selected fileitems. %1 is the number of files/" "folders." msgid "One Selected Item" msgid_plural "%1 Selected Items" msgstr[0] "%1 thứ đã chọn" #: kitemviews/kfileitemlisttostring.cpp:82 #, kde-format msgctxt "Textual representation of files. %1 is the number of files." msgid "One File" msgid_plural "%1 Files" msgstr[0] "%1 tệp" #: kitemviews/kfileitemlisttostring.cpp:84 #, kde-format msgctxt "Textual representation of folders. %1 is the number of folders." msgid "One Folder" msgid_plural "%1 Folders" msgstr[0] "%1 thư mục" #: kitemviews/kfileitemlisttostring.cpp:86 #, kde-format msgctxt "" "Textual representation of fileitems. %1 is the number of files/folders." msgid "One Item" msgid_plural "%1 Items" msgstr[0] "%1 thứ" #: kitemviews/kfileitemlistwidget.cpp:74 #, kde-format msgctxt "@item:intable" msgid "%1 item" msgid_plural "%1 items" msgstr[0] "%1 thứ" #: kitemviews/kfileitemlistwidget.cpp:100 #, kde-format msgctxt "width × height" msgid "%1 × %2" msgstr "%1 × %2" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2313 #, kde-format msgctxt "@title:group Groups that start with a digit" msgid "0 - 9" msgstr "0 - 9" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2315 #, kde-format msgctxt "@title:group" msgid "Others" msgstr "Khác" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2347 #, kde-format msgctxt "@title:group Size" msgid "Folders" msgstr "Thư mục" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2355 #, kde-format msgctxt "@title:group Size" msgid "Small" msgstr "Nhỏ" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2357 #, kde-format msgctxt "@title:group Size" msgid "Medium" msgstr "Vừa" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2359 #, kde-format msgctxt "@title:group Size" msgid "Big" msgstr "Lớn" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2405 #, kde-format msgctxt "@title:group Date" msgid "Today" msgstr "Hôm nay" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2408 #, kde-format msgctxt "@title:group Date" msgid "Yesterday" msgstr "Hôm qua" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2411 #, kde-format msgctxt "@title:group Date: The week day name: dddd" msgid "dddd" msgstr "dddd" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2415 #, kde-format msgctxt "" "Can be used to script translation of \"dddd\"with context @title:group Date" msgid "%1" msgstr "%1" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2420 #, kde-format msgctxt "@title:group Date" msgid "One Week Ago" msgstr "Một tuần trước" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2423 #, kde-format msgctxt "@title:group Date" msgid "Two Weeks Ago" msgstr "Hai tuần trước" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2426 #, kde-format msgctxt "@title:group Date" msgid "Three Weeks Ago" msgstr "Ba tuần trước" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2430 #, kde-format msgctxt "@title:group Date" msgid "Earlier this Month" msgstr "Tháng này" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2444 #, kde-format msgctxt "" "@title:group Date: MMMM is full month name in current locale, and yyyy is " "full year number. You must keep the ' don't use any fancy \" or « or " "similar. The ' is not shown to the user, it's there to mark a part of the " "text that should not be formatted as a date" msgid "'Yesterday' (MMMM, yyyy)" msgstr "'Hôm qua' (MMMM, yyyy)" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2451 #, kde-format msgctxt "" "Can be used to script translation of \"'Yesterday' (MMMM, yyyy)\" with " "context @title:group Date" msgid "%1" msgstr "%1" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2464 #, kde-format msgctxt "" "@title:group Date: The week day name: dddd, MMMM is full month name in " "current locale, and yyyy is full year number." msgid "dddd (MMMM, yyyy)" msgstr "dddd (MMMM, yyyy)" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2468 #, kde-format msgctxt "" "Can be used to script translation of \"dddd (MMMM, yyyy)\" with context " "@title:group Date" msgid "%1" msgstr "%1" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2476 #, kde-format msgctxt "" "@title:group Date: MMMM is full month name in current locale, and yyyy is " "full year number. You must keep the ' don't use any fancy \" or « or " "similar. The ' is not shown to the user, it's there to mark a part of the " "text that should not be formatted as a date" msgid "'One Week Ago' (MMMM, yyyy)" msgstr "'Một tuần trước' (MMMM, yyyy)" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2483 #, kde-format msgctxt "" "Can be used to script translation of \"'One Week Ago' (MMMM, yyyy)\" with " "context @title:group Date" msgid "%1" msgstr "%1" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2497 #, kde-format msgctxt "" "@title:group Date: MMMM is full month name in current locale, and yyyy is " "full year number. You must keep the ' don't use any fancy \" or « or " "similar. The ' is not shown to the user, it's there to mark a part of the " "text that should not be formatted as a date" msgid "'Two Weeks Ago' (MMMM, yyyy)" msgstr "'Hai tuần trước' (MMMM, yyyy)" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2504 #, kde-format msgctxt "" "Can be used to script translation of \"'Two Weeks Ago' (MMMM, yyyy)\" with " "context @title:group Date" msgid "%1" msgstr "%1" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2518 #, kde-format msgctxt "" "@title:group Date: MMMM is full month name in current locale, and yyyy is " "full year number. You must keep the ' don't use any fancy \" or « or " "similar. The ' is not shown to the user, it's there to mark a part of the " "text that should not be formatted as a date" msgid "'Three Weeks Ago' (MMMM, yyyy)" msgstr "'Ba tuần trước' (MMMM, yyyy)" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2525 #, kde-format msgctxt "" "Can be used to script translation of \"'Three Weeks Ago' (MMMM, yyyy)\" with " "context @title:group Date" msgid "%1" msgstr "%1" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2539 #, kde-format msgctxt "" "@title:group Date: MMMM is full month name in current locale, and yyyy is " "full year number. You must keep the ' don't use any fancy \" or « or " "similar. The ' is not shown to the user, it's there to mark a part of the " "text that should not be formatted as a date" msgid "'Earlier on' MMMM, yyyy" msgstr "'Trước đây vào' MMMM, yyyy" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2546 #, kde-format msgctxt "" "Can be used to script translation of \"'Earlier on' MMMM, yyyy\" with " "context @title:group Date" msgid "%1" msgstr "%1" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2560 #, kde-format msgctxt "" "@title:group The month and year: MMMM is full month name in current locale, " "and yyyy is full year number" msgid "MMMM, yyyy" msgstr "MMMM, yyyy" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2564 #, kde-format msgctxt "" "Can be used to script translation of \"MMMM, yyyy\" with context @title:" "group Date" msgid "%1" msgstr "%1" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2604 kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2617 #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2630 #, kde-format msgctxt "@item:intext Access permission, concatenated" msgid "Read, " msgstr "Đọc," #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2607 kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2620 #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2633 #, kde-format msgctxt "@item:intext Access permission, concatenated" msgid "Write, " msgstr "Ghi," #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2610 kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2623 #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2636 #, kde-format msgctxt "@item:intext Access permission, concatenated" msgid "Execute, " msgstr "Thực thi," #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2612 kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2625 #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2638 #, kde-format msgctxt "@item:intext Access permission, concatenated" msgid "Forbidden" msgstr "Cấm" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2640 #, kde-format msgctxt "@title:group Files and folders by permissions" msgid "User: %1 | Group: %2 | Others: %3" msgstr "Người dùng: %1 | Nhóm: %2 | Khác: %3" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2730 msgctxt "@label" msgid "Name" msgstr "Tên" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2731 msgctxt "@label" msgid "Size" msgstr "Kích thước" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2732 msgctxt "@label" msgid "Modified" msgstr "Chỉnh sửa" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2732 kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2733 #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2734 msgctxt "@tooltip" msgid "The date format can be selected in settings." msgstr "Bạn có thể chọn định dạng ngày trong phần thiết lập." #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2733 msgctxt "@label" msgid "Created" msgstr "Tạo" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2734 msgctxt "@label" msgid "Accessed" msgstr "Truy cập" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2735 msgctxt "@label" msgid "Type" msgstr "Kiểu" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2736 msgctxt "@label" msgid "Rating" msgstr "Đánh giá" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2737 msgctxt "@label" msgid "Tags" msgstr "Thẻ gắn" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2738 msgctxt "@label" msgid "Comment" msgstr "Chú thích" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2739 msgctxt "@label" msgid "Title" msgstr "Tiêu đề" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2739 kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2740 #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2741 kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2742 #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2743 kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2744 msgctxt "@label" msgid "Document" msgstr "Tài liệu" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2740 msgctxt "@label" msgid "Author" msgstr "Tác giả" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2741 msgctxt "@label" msgid "Publisher" msgstr "Nhà xuất bản" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2742 msgctxt "@label" msgid "Page Count" msgstr "Số trang" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2743 msgctxt "@label" msgid "Word Count" msgstr "Số lượng từ" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2744 msgctxt "@label" msgid "Line Count" msgstr "Số dòng" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2745 msgctxt "@label" msgid "Date Photographed" msgstr "Ngày chụp" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2745 kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2746 #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2747 kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2748 #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2749 msgctxt "@label" msgid "Image" msgstr "Ảnh" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2746 msgctxt "@label width x height" msgid "Dimensions" msgstr "Kích thước" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2747 msgctxt "@label" msgid "Width" msgstr "Độ rộng" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2748 msgctxt "@label" msgid "Height" msgstr "Độ cao" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2749 msgctxt "@label" msgid "Orientation" msgstr "Hướng" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2750 msgctxt "@label" msgid "Artist" msgstr "Nghệ sĩ" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2750 kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2751 #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2752 kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2753 #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2754 kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2755 #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2756 msgctxt "@label" msgid "Audio" msgstr "Âm thanh" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2751 msgctxt "@label" msgid "Genre" msgstr "Thể loại" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2752 msgctxt "@label" msgid "Album" msgstr "Bộ" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2753 msgctxt "@label" msgid "Duration" msgstr "Thời lượng" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2754 msgctxt "@label" msgid "Bitrate" msgstr "Tốc độ bit" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2755 msgctxt "@label" msgid "Track" msgstr "Bài" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2756 msgctxt "@label" msgid "Release Year" msgstr "Năm phát hành" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2757 msgctxt "@label" msgid "Aspect Ratio" msgstr "Tỉ lệ hình" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2757 kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2758 msgctxt "@label" msgid "Video" msgstr "Phim" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2758 msgctxt "@label" msgid "Frame Rate" msgstr "Tốc độ khung hình" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2759 msgctxt "@label" msgid "Path" msgstr "Đường dẫn" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2759 kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2760 #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2761 kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2762 #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2763 kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2764 #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2765 kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2766 msgctxt "@label" msgid "Other" msgstr "Khác" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2760 msgctxt "@label" msgid "File Extension" msgstr "Phần mở rộng tệp" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2761 msgctxt "@label" msgid "Deletion Time" msgstr "Thời gian xoá" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2762 msgctxt "@label" msgid "Link Destination" msgstr "Đích của liên kết" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2763 msgctxt "@label" msgid "Downloaded From" msgstr "Tải về từ" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2764 msgctxt "@label" msgid "Permissions" msgstr "Quyền truy cập" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2764 msgctxt "@tooltip" msgid "" "The permission format can be changed in settings. Options are Symbolic, " "Numeric (Octal) or Combined formats" msgstr "" "Bạn có thể thay đổi định dạng quyền truy cập trong phần thiết lập. Các lựa " "chọn có thể là \"Kí hiệu\", \"Số (Bát phân)\" hoặc \"Kết hợp\"" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2765 msgctxt "@label" msgid "Owner" msgstr "Chủ sở hữu" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2766 msgctxt "@label" msgid "User Group" msgstr "Nhóm người dùng" #: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2867 #, kde-format msgctxt "@info:status" msgid "Unknown error." msgstr "Lỗi không rõ." #: main.cpp:61 #, kde-kuit-format msgctxt "@info:shell %1 is a terminal command" msgid "" "Running Dolphin with sudo is " "discouraged. Please run %1 instead." msgstr "" #: main.cpp:97 #, kde-format msgid "Dolphin" msgstr "Dolphin" #: main.cpp:99 #, kde-format msgctxt "@title" msgid "File Manager" msgstr "Trình quản lí tệp" #: main.cpp:101 #, kde-format msgctxt "@info:credit" msgid "(C) 2006-2022 The Dolphin Developers" msgstr "(C) 2006-2022 Các nhà phát triển Dolphin" #: main.cpp:103 #, kde-format msgctxt "@info:credit" msgid "Felix Ernst" msgstr "Felix Ernst" #: main.cpp:104 #, kde-format msgctxt "@info:credit" msgid "Maintainer (since 2021) and developer" msgstr "Bảo trì viên (từ 2021) và nhà phát triển" #: main.cpp:106 #, kde-format msgctxt "@info:credit" msgid "Méven Car" msgstr "Méven Car" #: main.cpp:107 #, kde-format msgctxt "@info:credit" msgid "Maintainer (since 2021) and developer (since 2019)" msgstr "Bảo trì viên (từ 2021) và nhà phát triển (từ 2019)" #: main.cpp:109 #, kde-format msgctxt "@info:credit" msgid "Elvis Angelaccio" msgstr "Elvis Angelaccio" #: main.cpp:110 #, kde-format msgctxt "@info:credit" msgid "Maintainer (2018-2021) and developer" msgstr "Bảo trì viên (2018-2021) và nhà phát triển" #: main.cpp:112 #, kde-format msgctxt "@info:credit" msgid "Emmanuel Pescosta" msgstr "Emmanuel Pescosta" #: main.cpp:113 #, kde-format msgctxt "@info:credit" msgid "Maintainer (2014-2018) and developer" msgstr "Bảo trì viên (2014-2018) và nhà phát triển" #: main.cpp:115 #, kde-format msgctxt "@info:credit" msgid "Frank Reininghaus" msgstr "Frank Reininghaus" #: main.cpp:116 #, kde-format msgctxt "@info:credit" msgid "Maintainer (2012-2014) and developer" msgstr "Bảo trì viên (2012-2014) và nhà phát triển" #: main.cpp:118 #, kde-format msgctxt "@info:credit" msgid "Peter Penz" msgstr "Peter Penz" #: main.cpp:119 #, kde-format msgctxt "@info:credit" msgid "Maintainer and developer (2006-2012)" msgstr "Bảo trì viên và nhà phát triển (2006-2012)" #: main.cpp:121 #, kde-format msgctxt "@info:credit" msgid "Sebastian Trüg" msgstr "Sebastian Trüg" #: main.cpp:121 main.cpp:122 main.cpp:123 main.cpp:124 main.cpp:125 #: main.cpp:126 main.cpp:127 #, kde-format msgctxt "@info:credit" msgid "Developer" msgstr "Nhà phát triển" #: main.cpp:122 #, kde-format msgctxt "@info:credit" msgid "David Faure" msgstr "David Faure" #: main.cpp:123 #, kde-format msgctxt "@info:credit" msgid "Aaron J. Seigo" msgstr "Aaron J. Seigo" #: main.cpp:124 #, kde-format msgctxt "@info:credit" msgid "Rafael Fernández López" msgstr "Rafael Fernández López" #: main.cpp:125 #, kde-format msgctxt "@info:credit" msgid "Kevin Ottens" msgstr "Kevin Ottens" #: main.cpp:126 #, kde-format msgctxt "@info:credit" msgid "Holger Freyther" msgstr "Holger Freyther" #: main.cpp:127 #, kde-format msgctxt "@info:credit" msgid "Max Blazejak" msgstr "Max Blazejak" #: main.cpp:128 #, kde-format msgctxt "@info:credit" msgid "Michael Austin" msgstr "Michael Austin" #: main.cpp:128 #, kde-format msgctxt "@info:credit" msgid "Documentation" msgstr "Tài liệu" #: main.cpp:139 #, kde-format msgctxt "@info:shell" msgid "The files and folders passed as arguments will be selected." msgstr "Các tệp và thư mục được truyền làm đối số sẽ được chọn." #: main.cpp:141 #, kde-format msgctxt "@info:shell" msgid "Dolphin will get started with a split view." msgstr "Dolphin sẽ khởi động với một khung xem chia đôi." #: main.cpp:142 #, kde-format msgctxt "@info:shell" msgid "Dolphin will explicitly open in a new window." msgstr "Dolphin sẽ mở trong một cửa sổ mới." #: main.cpp:144 #, kde-format msgctxt "@info:shell" msgid "Set up Dolphin for administrative tasks." msgstr "" #: main.cpp:146 #, kde-format msgctxt "@info:shell" msgid "Start Dolphin Daemon (only required for DBus Interface)." msgstr "Chạy trình nền Dolphin (chỉ cần cho giao diện D-Bus)." #: main.cpp:147 #, kde-format msgctxt "@info:shell" msgid "Document to open" msgstr "Tài liệu muốn mở" #. i18n: ectx: label, entry (HiddenFilesShown), group (FoldersPanel) #: panels/folders/dolphin_folderspanelsettings.kcfg:10 #, kde-format msgid "Hidden files shown" msgstr "Tệp ẩn đã hiện" #. i18n: ectx: label, entry (LimitFoldersPanelToHome), group (FoldersPanel) #: panels/folders/dolphin_folderspanelsettings.kcfg:14 #, kde-format msgid "Limit folders panel to home directory if inside home" msgstr "Giới hạn bảng \"Thư mục\" trong thư mục nhà nếu đang ở trong nhà" #. i18n: ectx: label, entry (AutoScrolling), group (FoldersPanel) #: panels/folders/dolphin_folderspanelsettings.kcfg:18 #, kde-format msgid "Automatic scrolling" msgstr "Cuộn tự động" #: panels/folders/treeviewcontextmenu.cpp:50 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu" msgid "Cut" msgstr "Cắt" #: panels/folders/treeviewcontextmenu.cpp:54 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu" msgid "Copy" msgstr "Chép" #: panels/folders/treeviewcontextmenu.cpp:70 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@action:inmenu" #| msgid "Rename..." msgctxt "@action:inmenu" msgid "Rename…" msgstr "Đổi tên..." #: panels/folders/treeviewcontextmenu.cpp:83 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu" msgid "Move to Trash" msgstr "Chuyển vào thùng rác" #: panels/folders/treeviewcontextmenu.cpp:93 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu" msgid "Delete" msgstr "Xoá" #: panels/folders/treeviewcontextmenu.cpp:103 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu" msgid "Show Hidden Files" msgstr "Hiện tệp ẩn" #: panels/folders/treeviewcontextmenu.cpp:113 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu" msgid "Limit to Home Directory" msgstr "Giới hạn trong Thư mục Nhà" #: panels/folders/treeviewcontextmenu.cpp:122 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu" msgid "Automatic Scrolling" msgstr "Cuộn tự động" #: panels/folders/treeviewcontextmenu.cpp:132 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu" msgid "Properties" msgstr "Thuộc tính" #. i18n: ectx: label, entry (previewsShown), group (InformationPanel) #: panels/information/dolphin_informationpanelsettings.kcfg:10 #, kde-format msgid "Previews shown" msgstr "Xem thử đã hiện" #. i18n: ectx: label, entry (previewsAutoPlay), group (InformationPanel) #: panels/information/dolphin_informationpanelsettings.kcfg:14 #, kde-format msgid "Auto-Play media files" msgstr "Tự động phát các tệp phương tiện" #. i18n: ectx: label, entry (showHovered), group (InformationPanel) #: panels/information/dolphin_informationpanelsettings.kcfg:18 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@info:tooltip" #| msgid "Show Filter Bar" msgid "Show item on hover" msgstr "Hiện thanh lọc" #. i18n: ectx: label, entry (dateFormat), group (InformationPanel) #: panels/information/dolphin_informationpanelsettings.kcfg:22 #, kde-format msgid "Date display format" msgstr "Định dạng hiển thị ngày tháng" #: panels/information/informationpanel.cpp:153 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu" msgid "Preview" msgstr "Xem thử" #: panels/information/informationpanel.cpp:158 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu" msgid "Auto-Play media files" msgstr "Tự động phát các tệp phương tiện" #: panels/information/informationpanel.cpp:163 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@info:tooltip" #| msgid "Show Filter Bar" msgctxt "@action:inmenu" msgid "Show item on hover" msgstr "Hiện thanh lọc" #: panels/information/informationpanel.cpp:168 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@action:inmenu menu for configure actions" #| msgid "Configure" msgctxt "@action:inmenu" msgid "Configure…" msgstr "Cấu hình" #: panels/information/informationpanel.cpp:174 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu" msgid "Condensed Date" msgstr "Ngày tháng thu gọn" #: panels/information/informationpanelcontent.cpp:106 #, kde-format msgctxt "@label::textbox" msgid "Select which data should be shown:" msgstr "Chọn dữ liệu sẽ được hiển thị:" #: panels/information/informationpanelcontent.cpp:286 #, kde-format msgctxt "@label" msgid "%1 item selected" msgid_plural "%1 items selected" msgstr[0] "Đã chọn %1 thứ" #: panels/information/phononwidget.cpp:153 #, kde-format msgid "play" msgstr "phát" #: panels/information/phononwidget.cpp:159 #, kde-format msgid "pause" msgstr "tạm dừng" #. i18n: ectx: label, entry (IconSize), group (PlacesPanel) #: panels/places/dolphin_placespanelsettings.kcfg:11 #, kde-format msgid "Size of icons in the Places Panel (-1 means \"automatic\")" msgstr "Cỡ biểu tượng trong bảng \"Địa điểm\" (-1 nghĩa là \"tự động\")" #: panels/places/placespanel.cpp:53 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu" msgid "Configure Trash…" msgstr "Cấu hình thùng rác…" #: panels/terminal/terminalpanel.cpp:185 #, kde-format msgid "" "Terminal cannot be shown because Konsole is not installed. Please install it " "and then reopen the panel." msgstr "" "Không mở được dòng lệnh vì không có Konsole. Vui lòng cài Konsole rồi mở lại " "bảng \"Dòng lệnh\"." #: panels/terminal/terminalpanel.cpp:192 #, kde-format msgid "Install Konsole" msgstr "Cài đặt Konsole" #. i18n: ectx: label, entry (Location), group (Search) #: search/dolphin_searchsettings.kcfg:10 #, kde-format msgid "Location" msgstr "Địa điểm" #. i18n: ectx: label, entry (What), group (Search) #: search/dolphin_searchsettings.kcfg:14 #, kde-format msgid "What" msgstr "Tìm gì" #: search/dolphinfacetswidget.cpp:29 #, kde-format msgctxt "@item:inlistbox" msgid "Any Type" msgstr "Kiểu bất kì" #: search/dolphinfacetswidget.cpp:30 #, kde-format msgctxt "@item:inlistbox" msgid "Folders" msgstr "Thư mục" #: search/dolphinfacetswidget.cpp:31 #, kde-format msgctxt "@item:inlistbox" msgid "Documents" msgstr "Tài liệu" #: search/dolphinfacetswidget.cpp:32 #, kde-format msgctxt "@item:inlistbox" msgid "Images" msgstr "Ảnh" #: search/dolphinfacetswidget.cpp:33 #, kde-format msgctxt "@item:inlistbox" msgid "Audio Files" msgstr "Tệp âm thanh" #: search/dolphinfacetswidget.cpp:34 #, kde-format msgctxt "@item:inlistbox" msgid "Videos" msgstr "Phim" #: search/dolphinfacetswidget.cpp:40 #, kde-format msgctxt "@item:inlistbox" msgid "Any Date" msgstr "Ngày bất kì" #: search/dolphinfacetswidget.cpp:41 #, kde-format msgctxt "@item:inlistbox" msgid "Today" msgstr "Hôm nay" #: search/dolphinfacetswidget.cpp:42 #, kde-format msgctxt "@item:inlistbox" msgid "Yesterday" msgstr "Hôm qua" #: search/dolphinfacetswidget.cpp:44 #, kde-format msgctxt "@item:inlistbox" msgid "This Week" msgstr "Tuần này" #: search/dolphinfacetswidget.cpp:47 #, kde-format msgctxt "@item:inlistbox" msgid "This Month" msgstr "Tháng này" #: search/dolphinfacetswidget.cpp:50 #, kde-format msgctxt "@item:inlistbox" msgid "This Year" msgstr "Năm nay" #: search/dolphinfacetswidget.cpp:55 #, kde-format msgctxt "@item:inlistbox" msgid "Any Rating" msgstr "Đánh giá bất kì" #: search/dolphinfacetswidget.cpp:56 #, kde-format msgctxt "@item:inlistbox" msgid "1 or more" msgstr "1 hoặc hơn" #: search/dolphinfacetswidget.cpp:57 #, kde-format msgctxt "@item:inlistbox" msgid "2 or more" msgstr "2 hoặc hơn" #: search/dolphinfacetswidget.cpp:58 #, kde-format msgctxt "@item:inlistbox" msgid "3 or more" msgstr "3 hoặc hơn" #: search/dolphinfacetswidget.cpp:59 #, kde-format msgctxt "@item:inlistbox" msgid "4 or more" msgstr "4 hoặc hơn" #: search/dolphinfacetswidget.cpp:60 #, kde-format msgctxt "@item:inlistbox" msgid "Highest Rating" msgstr "Đánh giá cao nhất" #: search/dolphinfacetswidget.cpp:63 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu" msgid "Clear Selection" msgstr "Thôi chọn" #: search/dolphinfacetswidget.cpp:253 #, kde-format msgctxt "String list separator" msgid ", " msgstr ", " #: search/dolphinfacetswidget.cpp:254 #, kde-format msgctxt "@action:button %2 is a list of tags" msgid "Tag: %2" msgid_plural "Tags: %2" msgstr[0] "Thẻ gắn: %2" #: search/dolphinfacetswidget.cpp:256 #, kde-format msgctxt "@action:button" msgid "Add Tags" msgstr "Thêm thẻ gắn" #: search/dolphinsearchbox.cpp:104 #, kde-format msgctxt "action:button" msgid "From Here (%1)" msgstr "Từ đây (%1)" #: search/dolphinsearchbox.cpp:105 #, kde-format msgctxt "action:button" msgid "Limit search to '%1' and its subfolders" msgstr "Giới hạn tìm kiếm trong '%1' và các thư mục con" #: search/dolphinsearchbox.cpp:361 #, kde-format msgctxt "action:button" msgid "Save this search to quickly access it again in the future" msgstr "Lưu tìm kiếm này để sau này truy cập lại nhanh" #: search/dolphinsearchbox.cpp:370 #, kde-format msgctxt "@info:tooltip" msgid "Quit searching" msgstr "Ngừng tìm kiếm" #: search/dolphinsearchbox.cpp:381 #, kde-format msgctxt "action:button" msgid "Filename" msgstr "Tên tệp" #: search/dolphinsearchbox.cpp:385 #, kde-format msgctxt "action:button" msgid "Content" msgstr "Nội dung" #: search/dolphinsearchbox.cpp:396 #, kde-format msgctxt "action:button" msgid "From Here" msgstr "Từ đây" #: search/dolphinsearchbox.cpp:400 #, kde-format msgctxt "action:button" msgid "Your files" msgstr "Các tệp của bạn" #: search/dolphinsearchbox.cpp:401 #, kde-format msgctxt "action:button" msgid "Search in your home directory" msgstr "Tìm trong thư mục nhà của bạn" #: search/dolphinsearchbox.cpp:419 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@action:inmenu Tools" #| msgid "Open %1" msgid "Open %1" msgstr "Mở %1" #: search/dolphinsearchbox.cpp:485 #, kde-format msgctxt "" "@title UDS_DISPLAY_NAME for a KIO directory listing. %1 is the query the " "user entered." msgid "Query Results from '%1'" msgstr "Kết quả truy vấn cho '%1'" #: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:155 #, kde-format msgctxt "@info explaining the next step in a process" msgid "Select the files and folders that should be copied." msgstr "Chọn các tệp và thư mục mà bạn muốn sao chép." #. i18n: Aborts the current step-by-step process to copy files by leaving the selection mode. #. i18n: Aborts the current step-by-step process to copy the location of files by leaving the selection mode. #: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:162 #: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:197 #: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:220 #, kde-format msgctxt "@action:button" msgid "Cancel Copying" msgstr "Huỷ sao chép" #: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:190 #, kde-format msgctxt "@info explaining the next step in a process" msgid "Select one file or folder whose location should be copied." msgstr "Chọn một tệp hoặc thư mục mà bạn muốn sao chép địa chỉ của nó." #. i18n: "Copy over" refers to copying to the other split view area that is currently visible to the user. #: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:212 #, kde-format msgctxt "@info explaining the next step in a process" msgid "Select the files and folders that should be copied over." msgstr "Chọn các tệp và thư mục mà bạn muốn sao chép sang bên kia." #: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:233 #, kde-format msgctxt "@info explaining the next step in a process" msgid "Select the files and folders that should be cut." msgstr "Chọn các tệp và thư mục mà bạn muốn cắt." #. i18n: Aborts the current step-by-step process to cut files by leaving the selection mode. #: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:240 #, kde-format msgctxt "@action:button" msgid "Cancel Cutting" msgstr "Huỷ cắt" #: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:269 #, kde-format msgctxt "@info explaining the next step in a process" msgid "Select the files and folders that should be permanently deleted." msgstr "Chọn các tệp và thư mục mà bạn muốn xoá hoàn toàn." #. i18n: Aborts the current step-by-step process to delete files by leaving the selection mode. #. i18n: Aborts the current step-by-step process of moving files to the trash by leaving the selection mode. #: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:276 #: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:388 #, kde-format msgctxt "@action:button" msgid "Cancel" msgstr "Huỷ" #: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:289 #, kde-format msgctxt "@info explaining the next step in a process" msgid "Select the files and folders that should be duplicated here." msgstr "Chọn các tệp và thư mục mà bạn muốn nhân đôi ở đây." #. i18n: Aborts the current step-by-step process to duplicate files by leaving the selection mode. #: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:296 #, kde-format msgctxt "@action:button" msgid "Cancel Duplicating" msgstr "Huỷ nhân đôi" #. i18n: This button appears in a bar if there isn't enough horizontal space to fit all the other buttons so please keep it short. #. The small button opens a menu that contains the actions that didn't fit on the bar. #: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:313 #, kde-format msgctxt "@action keep short" msgid "More" msgstr "Thêm" #. i18n: "Move over" refers to moving to the other split view area that is currently visible to the user. #: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:359 #, kde-format msgctxt "@info explaining the next step in a process" msgid "Select the files and folders that should be moved over." msgstr "Chọn các tệp và thư mục mà bạn muốn di chuyển sang bên kia." #. i18n: Aborts the current step-by-step process to copy the location of files by leaving the selection mode. #: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:367 #, kde-format msgctxt "@action:button" msgid "Cancel Moving" msgstr "Huỷ di chuyển" #: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:381 #, kde-format msgctxt "@info explaining the next step in a process" msgid "Select the files and folders that should be moved to the Trash." msgstr "Chọn các tệp và thư mục mà bạn muốn chuyển vào thùng rác." #: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:401 #, kde-kuit-format msgid "" "The selected files and folders were added to the Clipboard. Now the " "Paste action can be used to transfer them from the " "Clipboard to any other location. They can even be transferred to other " "applications by using their respective Paste actions." msgstr "" "Các tệp và thư mục được chọn đã được thêm vào bảng nháp. Giờ hành động " "Dán có thể được dùng để chuyển chúng từ bảng nháp đến " "bất kì địa điểm nào khác. Chúng thậm chí có thể được chuyển đến các ứng dụng " "khác bằng cách dùng các hành động Dán tương ứng." #: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:422 #, kde-format msgctxt "" "@action A more elaborate and clearly worded version of the Paste action" msgid "Paste from Clipboard" msgstr "Dán từ bảng nháp" #: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:427 #, kde-format msgctxt "@action Dismisses a bar explaining how to use the Paste action" msgid "Dismiss This Reminder" msgstr "Tắt lời nhắc này" #: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:429 #, kde-format msgctxt "@action Dismisses an explanatory area and never shows it again" msgid "Don't Remind Me Again" msgstr "Đừng nhắc tôi lại" #: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:446 #, kde-format msgctxt "@info explains the next step in a process" msgid "" "Select the file or folder that should be renamed.\n" "Bulk renaming is possible when multiple items are selected." msgstr "" "Chọn tệp hoặc thư mục mà bạn muốn đổi tên.\n" "Có thể đổi tên hàng loạt khi nhiều thứ đang được chọn." #. i18n: Aborts the current step-by-step process to delete files by leaving the selection mode. #: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:454 #, kde-format msgctxt "@action:button" msgid "Cancel Renaming" msgstr "Huỷ đổi tên" #. i18n: A more elaborate and clearly worded version of the Copy action #. %2 is a textual representation of the currently selected files or folders. This can be the name of #. the file/files like "file1" or "file1, file2 and file3" or an aggregate like "8 Selected Folders". #. If this sort of word puzzle can not be correctly translated in your language, translate it as "NULL" (without the quotes) #. and a fallback will be used. #: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:601 #, kde-format msgctxt "@action" msgid "Copy %2 to the Clipboard" msgid_plural "Copy %2 to the Clipboard" msgstr[0] "Chép %2 vào bảng nháp" #. i18n: A more elaborate and clearly worded version of the Copy Location action #. %2 is a textual representation of the currently selected files or folders. This can be the name of #. the file/files like "file1" or "file1, file2 and file3" or an aggregate like "8 Selected Folders". #. If this sort of word puzzle can not be correctly translated in your language, translate it as "NULL" (without the quotes) #. and a fallback will be used. #: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:612 #, kde-format msgctxt "@action" msgid "Copy the Location of %2 to the Clipboard" msgid_plural "Copy the Location of %2 to the Clipboard" msgstr[0] "Chép địa điểm của %2 vào bảng nháp" #. i18n: A more elaborate and clearly worded version of the Cut action #. %2 is a textual representation of the currently selected files or folders. This can be the name of #. the file/files like "file1" or "file1, file2 and file3" or an aggregate like "8 Selected Folders". #. If this sort of word puzzle can not be correctly translated in your language, translate it as "NULL" (without the quotes) #. and a fallback will be used. #: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:620 #, kde-format msgctxt "@action" msgid "Cut %2 to the Clipboard" msgid_plural "Cut %2 to the Clipboard" msgstr[0] "Cắt %2 vào bảng nháp" #. i18n: A more elaborate and clearly worded version of the Delete action #. %2 is a textual representation of the currently selected files or folders. This can be the name of #. the file/files like "file1" or "file1, file2 and file3" or an aggregate like "8 Selected Folders". #. If this sort of word puzzle can not be correctly translated in your language, translate it as "NULL" (without the quotes) #. and a fallback will be used. #: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:628 #, kde-format msgctxt "@action" msgid "Permanently Delete %2" msgid_plural "Permanently Delete %2" msgstr[0] "Xoá hoàn toàn %2" #. i18n: A more elaborate and clearly worded version of the Duplicate action #. %2 is a textual representation of the currently selected files or folders. This can be the name of #. the file/files like "file1" or "file1, file2 and file3" or an aggregate like "8 Selected Folders". #. If this sort of word puzzle can not be correctly translated in your language, translate it as "NULL" (without the quotes) #. and a fallback will be used. #: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:636 #, kde-format msgctxt "@action" msgid "Duplicate %2" msgid_plural "Duplicate %2" msgstr[0] "Nhân đôi %2" #. i18n: A more elaborate and clearly worded version of the Trash action #. %2 is a textual representation of the currently selected files or folders. This can be the name of #. the file/files like "file1" or "file1, file2 and file3" or an aggregate like "8 Selected Folders". #. If this sort of word puzzle can not be correctly translated in your language, translate it as "NULL" (without the quotes) #. and a fallback will be used. #: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:644 #, kde-format msgctxt "@action" msgid "Move %2 to the Trash" msgid_plural "Move %2 to the Trash" msgstr[0] "Chuyển %2 vào thùng rác" #. i18n: A more elaborate and clearly worded version of the Rename action #. %2 is a textual representation of the currently selected files or folders. This can be the name of #. the file/files like "file1" or "file1, file2 and file3" or an aggregate like "8 Selected Folders". #. If this sort of word puzzle can not be correctly translated in your language, translate it as "NULL" (without the quotes) #. and a fallback will be used. #: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:652 #, kde-format msgctxt "@action" msgid "Rename %2" msgid_plural "Rename %2" msgstr[0] "Đổi tên %2" #: selectionmode/topbar.cpp:28 #, kde-kuit-format msgctxt "@info:whatsthis" msgid "" "Selection ModeSelect files or folders to manage or " "manipulate them.Press on a file or folder to select it.Press on an already selected file or folder to deselect it.Pressing an empty area does not clear the " "selection.Selection rectangles (created by dragging from an " "empty area) invert the selection status of items within.The available action buttons at the bottom change depending on " "the current selection." msgstr "" "Chế độ chọnChọn các tệp hoặc thư mục để quản lí hoặc " "thao tác.Nhấn vào một tệp hoặc thư mục để chọn.Nhấn " "vào một tệp hoặc thư mục đã chọn để bỏ chọn.Nhấn vào một vùng " "trống sẽ không huỷ bỏ phần chọn.Các ô chọn " "(tạo ra bằng cách kéo chuột từ một vùng trống) sẽ đảo ngược trạng thái chọn " "của các thứ bên trong nó.Các nút hành động khả " "dụng ở bên dưới sẽ thay đổi theo phần chọn hiện thời." #: selectionmode/topbar.cpp:38 #, kde-format msgctxt "@info label above the view explaining the state" msgid "Selection Mode: Click on files or folders to select or deselect them." msgstr "Chế độ chọn: Bấm vào các tệp hoặc thư mục để chọn hoặc bỏ chọn." #: selectionmode/topbar.cpp:39 #, kde-format msgctxt "@info label above the view explaining the state" msgid "Selection Mode" msgstr "Chế độ chọn" #: selectionmode/topbar.cpp:45 #, kde-format msgctxt "@action:button" msgid "Exit Selection Mode" msgstr "Thoát khỏi chế độ chọn" #: settings/contextmenu/contextmenusettingspage.cpp:59 #, kde-format msgctxt "@label:textbox" msgid "Select which services should be shown in the context menu:" msgstr "Chọn những dịch vụ nào sẽ hiển thị trong trình đơn ngữ cảnh:" #: settings/contextmenu/contextmenusettingspage.cpp:64 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Search" msgctxt "@label:textbox" msgid "Search…" msgstr "Tìm kiếm" #: settings/contextmenu/contextmenusettingspage.cpp:89 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@action:button" #| msgid "Download New Services..." msgctxt "@action:button" msgid "Download New Services…" msgstr "Tải về dịch vụ mới..." #: settings/contextmenu/contextmenusettingspage.cpp:208 #, kde-format msgctxt "@info" msgid "" "Dolphin must be restarted to apply the updated version control system " "settings." msgstr "" "Dolphin phải được khởi động lại để áp dụng các thiết lập mới cập nhật trong " "hệ thống quản lí phiên bản." #: settings/contextmenu/contextmenusettingspage.cpp:210 #, kde-format msgctxt "@info" msgid "Restart now?" msgstr "Khởi động lại ngay?" #: settings/contextmenu/contextmenusettingspage.cpp:245 #, kde-format msgctxt "@option:check" msgid "Delete" msgstr "Xoá" #: settings/contextmenu/contextmenusettingspage.cpp:249 #, kde-format msgctxt "@option:check" msgid "'Copy To' and 'Move To' commands" msgstr "Lệnh 'Chép vào' và 'Chuyển vào'" #: settings/contextmenu/contextmenusettingspage.cpp:290 #, kde-format msgctxt "@item:inmenu" msgid "%1: %2" msgstr "%1: %2" #. i18n: ectx: label, entry (UseSystemFont), group (IconsMode) #. i18n: ectx: label, entry (UseSystemFont), group (DetailsMode) #. i18n: ectx: label, entry (UseSystemFont), group (CompactMode) #: settings/dolphin_compactmodesettings.kcfg:12 #: settings/dolphin_detailsmodesettings.kcfg:15 #: settings/dolphin_iconsmodesettings.kcfg:12 #, kde-format msgid "Use system font" msgstr "Sử dụng phông chữ hệ thống" #. i18n: ectx: label, entry (IconSize), group (IconsMode) #. i18n: ectx: label, entry (IconSize), group (DetailsMode) #. i18n: ectx: label, entry (IconSize), group (CompactMode) #: settings/dolphin_compactmodesettings.kcfg:19 #: settings/dolphin_detailsmodesettings.kcfg:19 #: settings/dolphin_iconsmodesettings.kcfg:19 #, kde-format msgid "Icon size" msgstr "Cỡ biểu tượng" #. i18n: ectx: label, entry (PreviewSize), group (IconsMode) #. i18n: ectx: label, entry (PreviewSize), group (DetailsMode) #. i18n: ectx: label, entry (PreviewSize), group (CompactMode) #: settings/dolphin_compactmodesettings.kcfg:23 #: settings/dolphin_detailsmodesettings.kcfg:23 #: settings/dolphin_iconsmodesettings.kcfg:23 #, kde-format msgid "Preview size" msgstr "Kích thước xem thử" #. i18n: ectx: label, entry (MaximumTextWidthIndex), group (CompactMode) #: settings/dolphin_compactmodesettings.kcfg:27 #, kde-format msgid "Maximum text width index (0 means unlimited)" msgstr "Chỉ mục độ rộng văn bản tối đa (0 là không giới hạn)" #. i18n: ectx: label, entry (DirectorySizeMode), group (ContentDisplay) #: settings/dolphin_contentdisplaysettings.kcfg:10 #, kde-format msgid "How we display the size of directories" msgstr "" #. i18n: ectx: label, entry (DirectorySizeMode), group (ContentDisplay) #: settings/dolphin_contentdisplaysettings.kcfg:13 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Show the statusbar" msgid "Show the content count" msgstr "Hiện thanh trạng thái" #. i18n: ectx: label, entry (DirectorySizeMode), group (ContentDisplay) #: settings/dolphin_contentdisplaysettings.kcfg:16 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Show the statusbar" msgid "Show the content size" msgstr "Hiện thanh trạng thái" #. i18n: ectx: label, entry (DirectorySizeMode), group (ContentDisplay) #: settings/dolphin_contentdisplaysettings.kcfg:19 #, kde-format msgid "Do not show any directory size" msgstr "" #. i18n: ectx: label, entry (RecursiveDirectorySizeLimit), group (ContentDisplay) #: settings/dolphin_contentdisplaysettings.kcfg:25 #, kde-format msgid "Recursive directory size limit" msgstr "Giới hạn số mức thư mục con để tính kích thước thư mục" #. i18n: ectx: label, entry (UseShortRelativeDates), group (ContentDisplay) #: settings/dolphin_contentdisplaysettings.kcfg:29 #, kde-format msgid "if true we use short relative dates, if not short dates" msgstr "" "nếu đúng thì dùng ngày tương đối dạng ngắn, nếu sai dùng ngày dạng ngắn" #. i18n: ectx: label, entry (UsePermissionsFormat), group (ContentDisplay) #: settings/dolphin_contentdisplaysettings.kcfg:33 #, kde-format msgid "Permissions style format" msgstr "Định dạng kiểu cách quyền truy cập" #. i18n: ectx: label, entry (ShowCopyMoveMenu), group (ContextMenu) #: settings/dolphin_contextmenusettings.kcfg:10 #, kde-format msgid "Show 'Copy To' and 'Move To' commands in context menu" msgstr "Hiện 'Chép vào' và 'Chuyển vào' trong trình đơn ngữ cảnh" #. i18n: ectx: label, entry (ShowAddToPlaces), group (ContextMenu) #: settings/dolphin_contextmenusettings.kcfg:14 #, kde-format msgid "Show 'Add to Places' in context menu." msgstr "Hiện 'Thêm vào bảng Địa điểm' trong trình đơn ngữ cảnh." #. i18n: ectx: label, entry (ShowSortBy), group (ContextMenu) #: settings/dolphin_contextmenusettings.kcfg:18 #, kde-format msgid "Show 'Sort By' in context menu." msgstr "Hiện 'Sắp xếp theo' trong trình đơn ngữ cảnh." #. i18n: ectx: label, entry (ShowViewMode), group (ContextMenu) #: settings/dolphin_contextmenusettings.kcfg:22 #, kde-format msgid "Show 'View Mode' in context menu." msgstr "Hiện 'Chế độ xem' trong trình đơn ngữ cảnh." #. i18n: ectx: label, entry (ShowOpenInNewTab), group (ContextMenu) #: settings/dolphin_contextmenusettings.kcfg:26 #, kde-format msgid "Show 'Open in New Tab' and 'Open in New Tabs' in context menu." msgstr "Hiện 'Mở trong thẻ mới' trong trình đơn ngữ cảnh." #. i18n: ectx: label, entry (ShowOpenInNewWindow), group (ContextMenu) #: settings/dolphin_contextmenusettings.kcfg:30 #, kde-format msgid "Show 'Open in New Window' in context menu." msgstr "Hiện 'Mở trong cửa sổ mới' trong trình đơn ngữ cảnh." #. i18n: ectx: label, entry (ShowOpenInSplitView), group (ContextMenu) #: settings/dolphin_contextmenusettings.kcfg:34 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Show 'Open in New Window' in context menu." msgid "Show 'Open In Split View' in context menu." msgstr "Hiện 'Mở trong cửa sổ mới' trong trình đơn ngữ cảnh." #. i18n: ectx: label, entry (ShowCopyLocation), group (ContextMenu) #: settings/dolphin_contextmenusettings.kcfg:38 #, kde-format msgid "Show 'Copy Location' in context menu." msgstr "Hiện 'Chép địa điểm' trong trình đơn ngữ cảnh." #. i18n: ectx: label, entry (ShowDuplicateHere), group (ContextMenu) #: settings/dolphin_contextmenusettings.kcfg:42 #, kde-format msgid "Show 'Duplicate Here' in context menu." msgstr "Hiện 'Nhân đôi tại đây' trong trình đơn ngữ cảnh." #. i18n: ectx: label, entry (ShowOpenTerminal), group (ContextMenu) #: settings/dolphin_contextmenusettings.kcfg:46 #, kde-format msgid "Show 'Open Terminal' in context menu." msgstr "Hiện 'Mở dòng lệnh' trong trình đơn ngữ cảnh." #. i18n: ectx: label, entry (ShowCopyToOtherSplitView), group (ContextMenu) #: settings/dolphin_contextmenusettings.kcfg:50 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Show 'Copy Location' in context menu." msgid "Show 'Copy to other split view' in context menu." msgstr "Hiện 'Chép địa điểm' trong trình đơn ngữ cảnh." #. i18n: ectx: label, entry (ShowMoveToOtherSplitView), group (ContextMenu) #: settings/dolphin_contextmenusettings.kcfg:54 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Show 'Sort By' in context menu." msgid "Show 'Move to other split view' in context menu." msgstr "Hiện 'Sắp xếp theo' trong trình đơn ngữ cảnh." #. i18n: ectx: label, entry (ColumnPositions), group (DetailsMode) #: settings/dolphin_detailsmodesettings.kcfg:27 #, kde-format msgid "Position of columns" msgstr "Vị trí các cột" #. i18n: ectx: label, entry (SidePadding), group (DetailsMode) #: settings/dolphin_detailsmodesettings.kcfg:31 #, kde-format msgid "Side Padding" msgstr "Phần lót bên" #. i18n: ectx: label, entry (HighlightEntireRow), group (DetailsMode) #: settings/dolphin_detailsmodesettings.kcfg:35 #, kde-format msgid "Highlight entire row" msgstr "Tô sáng cả dòng" #. i18n: ectx: label, entry (ExpandableFolders), group (DetailsMode) #: settings/dolphin_detailsmodesettings.kcfg:39 #, kde-format msgid "Expandable folders" msgstr "Thư mục mở rộng được" #. i18n: ectx: label, entry (HiddenFilesShown), group (Settings) #: settings/dolphin_directoryviewpropertysettings.kcfg:11 #, kde-format msgctxt "@label" msgid "Hidden files shown" msgstr "Tệp ẩn đã hiện" #. i18n: ectx: whatsthis, entry (HiddenFilesShown), group (Settings) #: settings/dolphin_directoryviewpropertysettings.kcfg:12 #, kde-format msgctxt "@info:whatsthis" msgid "" "When this option is enabled hidden files, such as those starting with a '.', " "will be shown in the file view." msgstr "" "Khi lựa chọn này được bật, các tệp ẩn, chẳng hạn các tệp có tên bắt đầu với " "dấu '.', sẽ được hiển thị trong khung xem tệp." #. i18n: ectx: label, entry (Version), group (Dolphin) #: settings/dolphin_directoryviewpropertysettings.kcfg:19 #, kde-format msgctxt "@label" msgid "Version" msgstr "Phiên bản" #. i18n: ectx: whatsthis, entry (Version), group (Dolphin) #: settings/dolphin_directoryviewpropertysettings.kcfg:20 #, kde-format msgctxt "@info:whatsthis" msgid "This option defines the used version of the view properties." msgstr "Lựa chọn này chỉ ra phiên bản thuộc tính xem đã được dùng." #. i18n: ectx: label, entry (ViewMode), group (Dolphin) #: settings/dolphin_directoryviewpropertysettings.kcfg:25 #, kde-format msgctxt "@label" msgid "View Mode" msgstr "Chế độ xem" #. i18n: ectx: whatsthis, entry (ViewMode), group (Dolphin) #: settings/dolphin_directoryviewpropertysettings.kcfg:26 #, kde-format msgctxt "@info:whatsthis" msgid "" "This option controls the style of the view. Currently supported values " "include icons (0), details (1) and column (2) views." msgstr "" "Lựa chọn này điều chỉnh kiểu cách của khung xem. Các giá trị hiện được hỗ " "trợ là chế độ xem biểu tượng (0), chi tiết (1) và cột (2)." #. i18n: ectx: label, entry (PreviewsShown), group (Dolphin) #: settings/dolphin_directoryviewpropertysettings.kcfg:31 #, kde-format msgctxt "@label" msgid "Previews shown" msgstr "Xem thử đã hiện" #. i18n: ectx: whatsthis, entry (PreviewsShown), group (Dolphin) #: settings/dolphin_directoryviewpropertysettings.kcfg:32 #, kde-format msgctxt "@info:whatsthis" msgid "" "When this option is enabled, a preview of the file content is shown as an " "icon." msgstr "" "Khi lựa chọn này được bật, một phần xem thử của nội dung tệp sẽ được hiển " "thị thành một biểu tượng." #. i18n: ectx: label, entry (GroupedSorting), group (Dolphin) #: settings/dolphin_directoryviewpropertysettings.kcfg:37 #, kde-format msgctxt "@label" msgid "Grouped Sorting" msgstr "Sắp xếp thành nhóm" #. i18n: ectx: whatsthis, entry (GroupedSorting), group (Dolphin) #: settings/dolphin_directoryviewpropertysettings.kcfg:38 #, kde-format msgctxt "@info:whatsthis" msgid "" "When this option is enabled, the sorted items are categorized into groups." msgstr "Khi lựa chọn này được bật, các thứ được sắp xếp sẽ được phân nhóm." #. i18n: ectx: label, entry (SortRole), group (Dolphin) #: settings/dolphin_directoryviewpropertysettings.kcfg:43 #, kde-format msgctxt "@label" msgid "Sort files by" msgstr "Sắp xếp tệp theo" #. i18n: ectx: whatsthis, entry (SortRole), group (Dolphin) #: settings/dolphin_directoryviewpropertysettings.kcfg:44 #, kde-format msgctxt "@info:whatsthis" msgid "" "This option defines which attribute (text, size, date, etc.) sorting is " "performed on." msgstr "" "Lựa chọn này chỉ ra thuộc tính nào (chữ, kích thước, ngày tháng, v.v.) sẽ " "được dùng để thực hiện sắp xếp." #. i18n: ectx: label, entry (SortOrder), group (Dolphin) #: settings/dolphin_directoryviewpropertysettings.kcfg:49 #, kde-format msgctxt "@label" msgid "Order in which to sort files" msgstr "Thứ tự sắp xếp tệp" #. i18n: ectx: label, entry (SortFoldersFirst), group (Dolphin) #: settings/dolphin_directoryviewpropertysettings.kcfg:56 #, kde-format msgctxt "@label" msgid "Show folders first when sorting files and folders" msgstr "Hiện thư mục lên đầu khi sắp xếp tệp và thư mục" #. i18n: ectx: label, entry (SortHiddenLast), group (Dolphin) #: settings/dolphin_directoryviewpropertysettings.kcfg:61 #, kde-format msgctxt "@label" msgid "Show hidden files and folders last" msgstr "Hiện tệp và thư mục ẩn ở cuối" #. i18n: ectx: label, entry (VisibleRoles), group (Dolphin) #: settings/dolphin_directoryviewpropertysettings.kcfg:66 #, kde-format msgctxt "@label" msgid "Visible roles" msgstr "Các vai trò thấy được" #. i18n: ectx: label, entry (HeaderColumnWidths), group (Dolphin) #: settings/dolphin_directoryviewpropertysettings.kcfg:71 #, kde-format msgctxt "@label" msgid "Header column widths" msgstr "Độ rộng cột phần đầu" #. i18n: ectx: label, entry (Timestamp), group (Dolphin) #: settings/dolphin_directoryviewpropertysettings.kcfg:76 #, kde-format msgctxt "@label" msgid "Properties last changed" msgstr "Lần cuối thay đổi thuộc tính" #. i18n: ectx: whatsthis, entry (Timestamp), group (Dolphin) #: settings/dolphin_directoryviewpropertysettings.kcfg:77 #, kde-format msgctxt "@info:whatsthis" msgid "The last time these properties were changed by the user." msgstr "Lần cuối cùng các thuộc tính được thay đổi bởi người dùng." #. i18n: ectx: label, entry (AdditionalInfo), group (Dolphin) #: settings/dolphin_directoryviewpropertysettings.kcfg:82 #, kde-format msgctxt "@label" msgid "Additional Information" msgstr "Thông tin bổ sung" #. i18n: ectx: label, entry (DoubleClickViewAction), group (General) #: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:18 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@title:menu" #| msgid "Selection" msgid "Select Action" msgstr "Chọn lựa" #. i18n: ectx: label, entry (DoubleClickViewCustomAction), group (General) #: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:22 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@item:inlistbox Font" #| msgid "Custom Font" msgid "Custom Action" msgstr "Phông chữ tự chọn" #. i18n: ectx: label, entry (EditableUrl), group (General) #: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:25 #, kde-format msgid "Should the URL be editable for the user" msgstr "Có nên cho người dùng sửa URL" #. i18n: ectx: label, entry (UrlCompletionMode), group (General) #: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:29 #, kde-format msgid "Text completion mode of the URL Navigator" msgstr "Chế độ hoàn tất từ cho Trình điều hướng URL" #. i18n: ectx: label, entry (ShowFullPath), group (General) #: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:33 #, kde-format msgid "Should the full path be shown inside the location bar" msgstr "Có nên hiện đường dẫn đầy đủ trong thanh địa điểm" #. i18n: ectx: label, entry (ShowFullPathInTitlebar), group (General) #: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:37 #, kde-format msgid "Should the full path be shown in the title bar" msgstr "Có nên hiện đường dẫn đầy đủ ở thanh tiêu đề" #. i18n: ectx: label, entry (OpenExternallyCalledFolderInNewTab), group (General) #: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:41 #, kde-format msgid "" "Should an externally called folder open in a new tab in an existing Dolphin " "instance" msgstr "" "Một thư mục được gọi từ bên ngoài có nên mở trong một thẻ mới trong một cửa " "sổ Dolphin sẵn có hay không" #. i18n: ectx: label, entry (Version), group (General) #: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:45 #, kde-format msgid "" "Internal config version of Dolphin, mainly Used to determine whether an " "updated version of Dolphin is running, so as to migrate config entries that " "were removed/renamed ...etc" msgstr "" "Phiên bản cấu hình nội bộ của Dolphin, chủ yếu được dùng để xác định liệu " "một phiên bản cập nhật của Dolphin có đang chạy, với mục đích chuyển các mục " "cấu hình mà đã bị xoá/đổi tên v.v." #. i18n: ectx: label, entry (ModifiedStartupSettings), group (General) #: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:49 #, kde-format msgid "" "Have the startup settings been modified (internal setting not shown in the " "UI)" msgstr "" "Các thiết lập khởi động đã bị chỉnh sửa hay chưa (thiết lập nội bộ không " "hiển thị trên giao diện)" #. i18n: ectx: label, entry (HomeUrl), group (General) #: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:53 #, kde-format msgid "Home URL" msgstr "URL nhà" #. i18n: ectx: label, entry (RememberOpenedTabs), group (General) #: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:57 #, kde-format msgid "Remember open folders and tabs" msgstr "Nhớ các thư mục và thẻ đang mở" #. i18n: ectx: label, entry (SplitView), group (General) #: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:61 #, kde-format msgid "Place two views side by side" msgstr "" #. i18n: ectx: label, entry (FilterBar), group (General) #: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:66 #, kde-format msgid "Should the filter bar be shown" msgstr "Có nên hiện thanh lọc hay không" #. i18n: ectx: label, entry (GlobalViewProps), group (General) #: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:70 #, kde-format msgid "Should the view properties be used for all folders" msgstr "Có nên dùng các thuộc tính xem cho tất cả các thư mục hay không" #. i18n: ectx: label, entry (BrowseThroughArchives), group (General) #: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:74 #, kde-format msgid "Browse through archives" msgstr "Duyệt qua các kho trữ" #. i18n: ectx: label, entry (ConfirmClosingMultipleTabs), group (General) #: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:78 #, kde-format msgid "Ask for confirmation when closing windows with multiple tabs." msgstr "Yêu cầu xác nhận khi đóng cửa sổ có nhiều thẻ." #. i18n: ectx: label, entry (ConfirmClosingTerminalRunningProgram), group (General) #: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:82 #, kde-format msgid "" "Ask for confirmation when closing windows with a program that is still " "running in the Terminal panel." msgstr "" "Yêu cầu xác nhận khi đóng cửa sổ có một chương trình vẫn đang chạy trong " "bảng \"Dòng lệnh\"." #. i18n: ectx: label, entry (RenameInline), group (General) #: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:86 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Rename inline" msgid "Rename single items inline" msgstr "Đổi tên tại chỗ" #. i18n: ectx: label, entry (ShowSelectionToggle), group (General) #: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:90 #, kde-format msgid "Show selection toggle" msgstr "Hiện nút chọn/bỏ chọn" #. i18n: ectx: label, entry (ShowPasteBarAfterCopying), group (General) #: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:94 #, kde-format msgid "" "Show a bar for easy pasting after a cut or copy was done using the selection " "mode bottom bar." msgstr "" "Hiện một thanh để dễ dàng dán sau khi đã cắt hoặc chép bằng thanh bên dưới " "trong chế độ chọn." #. i18n: ectx: label, entry (UseTabForSwitchingSplitView), group (General) #: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:98 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Use tab for switching between right and left split" msgid "Use tab for switching between right and left view" msgstr "Dùng phím tab để chuyển giữa ô bên phải và bên trái" #. i18n: ectx: label, entry (CloseActiveSplitView), group (General) #: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:102 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Close active pane when toggling off split view" msgid "Close the view in focus when turning off split view" msgstr "Đóng ô đang hoạt động khi tắt chế độ xem chia đôi" #. i18n: ectx: label, entry (OpenNewTabAfterLastTab), group (General) #: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:106 #, kde-format msgid "New tab will be open after last one" msgstr "Thẻ mới sẽ được mở sau thẻ cuối" #. i18n: ectx: label, entry (ShowToolTips), group (General) #: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:110 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@info:tooltip" #| msgid "Show Filter Bar" msgid "Show item information on hover" msgstr "Hiện thanh lọc" #. i18n: ectx: label, entry (ViewPropsTimestamp), group (General) #: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:114 #, kde-format msgid "Timestamp since when the view properties are valid" msgstr "Dấu thời gian từ khi thuộc tính xem có hiệu lực" #. i18n: ectx: label, entry (AutoExpandFolders), group (General) #: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:117 #, kde-format msgid "Use auto-expanding folders for all view types" msgstr "Dùng thư mục mở rộng tự động cho tất cả các kiểu xem" #. i18n: ectx: label, entry (ShowStatusBar), group (General) #: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:121 #, kde-format msgid "Show the statusbar" msgstr "Hiện thanh trạng thái" #. i18n: ectx: label, entry (ShowZoomSlider), group (General) #: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:126 #, kde-format msgid "Show zoom slider in the statusbar" msgstr "Hiện thanh trượt thu phóng trong thanh trạng thái" #. i18n: ectx: label, entry (ShowSpaceInfo), group (General) #: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:130 #, kde-format msgid "Show the space information in the statusbar" msgstr "Hiện thông tin không gian trong thanh trạng thái" #. i18n: ectx: label, entry (LockPanels), group (General) #: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:134 #, kde-format msgid "Lock the layout of the panels" msgstr "Cố định bố cục của các bảng" #. i18n: ectx: label, entry (EnlargeSmallPreviews), group (General) #: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:138 #, kde-format msgid "Enlarge Small Previews" msgstr "Phóng to các hình xem thử nhỏ" #. i18n: ectx: label, entry (SortingChoice), group (General) #: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:147 #, kde-format msgid "" "Choose Natural, Case Sensitive, or Case Insensitive order of sorting the " "items" msgstr "" "Chọn sắp xếp theo thứ tự Tự nhiên, Có phân biệt hoa thường, hay Không phân " "biệt hoa thường" #. i18n: ectx: label, entry (HideXTrashFile), group (General) #: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:152 #, kde-format msgid "Also hide files with application/x-trash mimetype" msgstr "" #. i18n: ectx: label, entry (ConfirmOpenManyFolders), group (Notification Messages) #: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:158 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Ask for confirmation when closing windows with multiple tabs." msgid "Ask for confirmation when opening many folders at once." msgstr "Yêu cầu xác nhận khi đóng cửa sổ có nhiều thẻ." #. i18n: ectx: label, entry (ConfirmOpenManyTerminals), group (Notification Messages) #: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:162 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Ask for confirmation when closing windows with multiple tabs." msgid "Ask for confirmation when opening many terminals at once." msgstr "Yêu cầu xác nhận khi đóng cửa sổ có nhiều thẻ." #. i18n: ectx: label, entry (TextWidthIndex), group (IconsMode) #: settings/dolphin_iconsmodesettings.kcfg:27 #, kde-format msgid "Text width index" msgstr "Chỉ mục độ rộng văn bản" #. i18n: ectx: label, entry (MaximumTextLines), group (IconsMode) #: settings/dolphin_iconsmodesettings.kcfg:31 #, kde-format msgid "Maximum textlines (0 means unlimited)" msgstr "Số dòng chữ tối đa (0 là không giới hạn)" #. i18n: ectx: label, entry (enabledPlugins), group (VersionControl) #: settings/dolphin_versioncontrolsettings.kcfg:10 #, kde-format msgid "Enabled plugins" msgstr "Phần cài cắm đã bật" #: settings/dolphinsettingsdialog.cpp:41 #, kde-format msgctxt "@title:window" msgid "Configure" msgstr "Cấu hình" #: settings/dolphinsettingsdialog.cpp:45 #, kde-format msgctxt "@title:group Interface settings" msgid "Interface" msgstr "" #: settings/dolphinsettingsdialog.cpp:51 #, fuzzy, kde-format #| msgid "&View" msgctxt "@title:group" msgid "View" msgstr "&Xem" #: settings/dolphinsettingsdialog.cpp:69 #, kde-format msgctxt "@title:group" msgid "Context Menu" msgstr "Trình đơn ngữ cảnh" #: settings/dolphinsettingsdialog.cpp:79 #, kde-format msgctxt "@title:group" msgid "Trash" msgstr "Thùng rác" #: settings/dolphinsettingsdialog.cpp:89 #, kde-format msgctxt "@title:group" msgid "User Feedback" msgstr "Phản hồi của người dùng" #: settings/dolphinsettingsdialog.cpp:167 #, kde-format msgid "" "You have unsaved changes. Do you want to apply the changes or discard them?" msgstr "" "Bạn có thay đổi chưa lưu. Bạn muốn áp dụng hay loại bỏ các thay đổi này?" #: settings/dolphinsettingsdialog.cpp:168 #, kde-format msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" #: settings/interface/confirmationssettingspage.cpp:48 #, kde-format msgctxt "@title:group" msgid "Ask for confirmation in all KDE applications when:" msgstr "Yêu cầu xác nhận trong tất cả các ứng dụng KDE khi:" #: settings/interface/confirmationssettingspage.cpp:51 #, kde-format msgctxt "@option:check Ask for confirmation when" msgid "Moving files or folders to trash" msgstr "Chuyển tệp, thư mục vào thùng rác" #: settings/interface/confirmationssettingspage.cpp:52 #, kde-format msgctxt "@option:check Ask for confirmation when" msgid "Emptying trash" msgstr "Đổ rác" #: settings/interface/confirmationssettingspage.cpp:53 #, kde-format msgctxt "@option:check Ask for confirmation when" msgid "Deleting files or folders" msgstr "Xoá tệp, thư mục" #: settings/interface/confirmationssettingspage.cpp:55 #, kde-format msgctxt "@title:group" msgid "Ask for confirmation in Dolphin when:" msgstr "Yêu cầu xác nhận trong Dolphin khi:" #: settings/interface/confirmationssettingspage.cpp:58 #, kde-format msgctxt "@option:check Ask for confirmation in Dolphin when" msgid "Closing windows with multiple tabs" msgstr "Đóng cửa sổ có nhiều thẻ" #: settings/interface/confirmationssettingspage.cpp:62 #, kde-format msgctxt "@option:check Ask for confirmation when" msgid "Closing windows with a program running in the Terminal panel" msgstr "Đóng cửa sổ có một chương trình đang chạy trong bảng \"Dòng lệnh\"" #: settings/interface/confirmationssettingspage.cpp:65 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@title:group" #| msgid "Open files and folders:" msgctxt "@option:check Ask for confirmation in Dolphin when" msgid "Opening many folders at once" msgstr "Mở tệp và thư mục:" #: settings/interface/confirmationssettingspage.cpp:66 #, kde-format msgctxt "@option:check Ask for confirmation in Dolphin when" msgid "Opening many terminals at once" msgstr "" #: settings/interface/confirmationssettingspage.cpp:67 #, kde-format msgctxt "@option:check Ask for confirmation in Dolphin when" msgid "Switching to act as an administrator" msgstr "" #: settings/interface/confirmationssettingspage.cpp:69 #, kde-format msgctxt "@title:group" msgid "When opening an executable file:" msgstr "Khi mở một tệp thực thi:" #: settings/interface/confirmationssettingspage.cpp:73 #, kde-format msgid "Always ask" msgstr "Luôn hỏi" #: settings/interface/confirmationssettingspage.cpp:73 #, kde-format msgid "Open in application" msgstr "Mở trong ứng dụng" #: settings/interface/confirmationssettingspage.cpp:73 #, kde-format msgid "Run script" msgstr "Chạy kịch bản" #: settings/interface/folderstabssettingspage.cpp:49 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@option:radio Startup Settings" #| msgid "Folders, tabs, and window state from last time" msgctxt "@option:radio Show on startup" msgid "Folders, tabs, and window state from last time" msgstr "Các thư mục, các thẻ, và trạng thái cửa sổ từ lần trước" #: settings/interface/folderstabssettingspage.cpp:54 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@label:textbox" #| msgid "Show on startup:" msgctxt "@option:radio" msgid "Show home location on startup" msgstr "Hiện khi khởi động:" #. i18n: For entering the absolute path to a user-specified home folder. Default: /home/userName/ #: settings/interface/folderstabssettingspage.cpp:61 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@info:status" #| msgid "The location is empty." msgctxt "@info:placeholder" msgid "Enter home location path" msgstr "Địa điểm này trống." #: settings/interface/folderstabssettingspage.cpp:68 #, kde-format msgctxt "@action:button" msgid "Select Home Location" msgstr "Chọn địa điểm nhà" #: settings/interface/folderstabssettingspage.cpp:78 #, kde-format msgctxt "@action:button" msgid "Use Current Location" msgstr "Dùng địa điểm hiện tại" #: settings/interface/folderstabssettingspage.cpp:82 #, kde-format msgctxt "@action:button" msgid "Use Default Location" msgstr "Dùng địa điểm mặc định" #: settings/interface/folderstabssettingspage.cpp:90 #, kde-format msgctxt "@label:textbox" msgid "Show on startup:" msgstr "Hiện khi khởi động:" #: settings/interface/folderstabssettingspage.cpp:103 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@title:group" #| msgid "Open files and folders:" msgctxt "@label:checkbox" msgid "Opening Folders:" msgstr "Mở tệp và thư mục:" #: settings/interface/folderstabssettingspage.cpp:104 #, kde-format msgctxt "@option:check Opening Folders" msgid "Keep a single Dolphin window, opening new folders in tabs" msgstr "" #: settings/interface/folderstabssettingspage.cpp:108 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@action:inmenu File" #| msgid "New &Window" msgctxt "@label:checkbox" msgid "Window:" msgstr "&Cửa sổ mới" #: settings/interface/folderstabssettingspage.cpp:109 #, kde-format msgctxt "@option:check Startup Settings" msgid "Show full path in title bar" msgstr "Hiện đường dẫn đầy đủ ở thanh tiêu đề" #: settings/interface/folderstabssettingspage.cpp:112 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@option:check Startup Settings" #| msgid "Show filter bar" msgctxt "@option:check Window Startup Settings" msgid "Show filter bar" msgstr "Hiện thanh lọc" #: settings/interface/folderstabssettingspage.cpp:118 #, kde-format msgctxt "option:radio" msgid "After current tab" msgstr "Sau thẻ hiện tại" #: settings/interface/folderstabssettingspage.cpp:119 #, kde-format msgctxt "option:radio" msgid "At end of tab bar" msgstr "Ở cuối thanh thẻ" #: settings/interface/folderstabssettingspage.cpp:123 #, kde-format msgctxt "@title:group" msgid "Open new tabs: " msgstr "Mở thẻ mới:" #: settings/interface/folderstabssettingspage.cpp:130 #, kde-format msgctxt "@title:group" msgid "Split view: " msgstr "Khung xem chia: " #: settings/interface/folderstabssettingspage.cpp:131 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "option:check split view panes" #| msgid "Switch between panes with Tab key" msgctxt "option:check split view panes" msgid "Switch between views with Tab key" msgstr "Chuyển giữa các ô bằng phím tab" #: settings/interface/folderstabssettingspage.cpp:136 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "option:check" #| msgid "Turning off split view closes active pane" msgctxt "option:check" msgid "Turning off split view closes the view in focus" msgstr "Tắt chế độ xem chia đôi sẽ đóng ô đang hoạt động" #: settings/interface/folderstabssettingspage.cpp:139 #, kde-format msgid "" "When unchecked, the opposite view will be closed. The Close icon always " "illustrates which view (left or right) will be closed." msgstr "" #: settings/interface/folderstabssettingspage.cpp:142 #, kde-format msgid "New windows:" msgstr "Cửa sổ mới:" #: settings/interface/folderstabssettingspage.cpp:143 #, kde-format msgctxt "@option:check Startup Settings" msgid "Begin in split view mode" msgstr "Bắt đầu trong chế độ xem chia đôi" #: settings/interface/folderstabssettingspage.cpp:291 #, kde-format msgctxt "@info" msgid "" "The location for the home folder is invalid or does not exist, it will not " "be applied." msgstr "" "Địa điểm cho thư mục nhà không hợp lệ hoặc không tồn tại nên sẽ không được " "áp dụng." #: settings/interface/interfacesettingspage.cpp:37 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@action:inmenu Sort" #| msgid "Folders First" msgctxt "@title:tab Folders & Tabs settings" msgid "Folders && Tabs" msgstr "Thư mục lên đầu" #: settings/interface/interfacesettingspage.cpp:42 #: settings/kcm/kcmdolphingeneral.cpp:44 #, kde-format msgctxt "@title:tab Previews settings" msgid "Previews" msgstr "Xem thử" #: settings/interface/interfacesettingspage.cpp:47 #: settings/kcm/kcmdolphingeneral.cpp:49 #, kde-format msgctxt "@title:tab Confirmations settings" msgid "Confirmations" msgstr "Xác nhận" #: settings/interface/interfacesettingspage.cpp:53 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@action:inmenu Panels" #| msgid "Lock Panels" msgctxt "@title:tab Panels settings" msgid "Panels" msgstr "Khoá các bảng" #: settings/interface/interfacesettingspage.cpp:59 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@action:inmenu" #| msgid "Location Bar" #| msgid_plural "Location Bars" msgctxt "@title:tab Status & Location bars settings" msgid "Status && Location bars" msgstr "Thanh địa điểm" #: settings/interface/panelsettingspage.cpp:34 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@option:check" #| msgid "Show preview" msgctxt "@option:check" msgid "Show previews" msgstr "Hiện xem thử" #: settings/interface/panelsettingspage.cpp:35 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Auto-Play media files" msgctxt "@option:check" msgid "Auto-play media files" msgstr "Tự động phát các tệp phương tiện" #: settings/interface/panelsettingspage.cpp:36 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@info:tooltip" #| msgid "Show Filter Bar" msgctxt "@option:check" msgid "Show item on hover" msgstr "Hiện thanh lọc" #: settings/interface/panelsettingspage.cpp:37 #, kde-format msgctxt "@option:check" msgid "Use &long date, for example '%1'" msgstr "" #: settings/interface/panelsettingspage.cpp:38 #, kde-format msgctxt "@option:check" msgid "Use &condensed date, for example '%1'" msgstr "" #: settings/interface/panelsettingspage.cpp:44 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@title:window" #| msgid "Information" msgctxt "@label:checkbox" msgid "Information Panel:" msgstr "Thông tin" #: settings/interface/panelsettingspage.cpp:52 #, kde-format msgctxt "@info" msgid "" "Panel settings are also available through their context menu. Open it by " "pressing the right mouse button on a panel." msgstr "" #: settings/interface/previewssettingspage.cpp:46 #, kde-format msgctxt "@title:group" msgid "Show previews in the view for:" msgstr "Hiện xem thử trong khung xem cho:" #. i18n: This label forms a full sentence together with the spinbox content. #. Depending on the option chosen in the spinbox, it reads "Show previews for [files below n MiB]" #. or "Show previews for [files of any size]". #: settings/interface/previewssettingspage.cpp:64 #: settings/interface/previewssettingspage.cpp:77 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@option:check" #| msgid "Show preview" msgctxt "@label:spinbox" msgid "Show previews for" msgstr "Hiện xem thử" #: settings/interface/previewssettingspage.cpp:68 #: settings/interface/previewssettingspage.cpp:81 #, kde-format msgctxt "" "used as a prefix in a spinbox showing e.g. 'Show previews for [files below 3 " "MiB]'" msgid "files below " msgstr "" #: settings/interface/previewssettingspage.cpp:69 #: settings/interface/previewssettingspage.cpp:82 #, kde-format msgctxt "Mebibytes; used as a suffix in a spinbox showing e.g. '3 MiB'" msgid " MiB" msgstr " MiB" #: settings/interface/previewssettingspage.cpp:71 #, kde-format msgctxt "e.g. 'Show previews for [files of any size]'" msgid "files of any size" msgstr "" #: settings/interface/previewssettingspage.cpp:84 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "action:button" #| msgid "Your files" msgctxt "e.g. 'Show previews for [no file]'" msgid "no file" msgstr "Các tệp của bạn" #: settings/interface/previewssettingspage.cpp:91 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@info" #| msgid "Show preview of files and folders" msgctxt "@option:check" msgid "Show previews for folders" msgstr "Hiện xem thử cho tệp và thư mục" #: settings/interface/previewssettingspage.cpp:100 #, kde-kuit-format msgctxt "@info" msgid "" "Creating previews for remote folders is very " "intensive in terms of network resource usage.Disable this if " "navigating remote folders in Dolphin is slow or when accessing storage over " "metered connections." msgstr "" #: settings/interface/previewssettingspage.cpp:112 #, kde-format msgctxt "@title:group" msgid "Local storage:" msgstr "" #: settings/interface/previewssettingspage.cpp:117 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@action:inmenu" #| msgid "Restore" msgctxt "@title:group" msgid "Remote storage:" msgstr "Khôi phục" #: settings/interface/statusandlocationbarssettingspage.cpp:36 #, kde-format msgctxt "@option:check" msgid "Show status bar" msgstr "Hiện thanh trạng thái" #: settings/interface/statusandlocationbarssettingspage.cpp:37 #, kde-format msgctxt "@option:check" msgid "Show zoom slider" msgstr "Hiện thanh trượt thu phóng" #: settings/interface/statusandlocationbarssettingspage.cpp:38 #, kde-format msgctxt "@option:check" msgid "Show space information" msgstr "Hiện thông tin không gian" #: settings/interface/statusandlocationbarssettingspage.cpp:40 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@title:tab Status Bar settings" #| msgid "Status Bar" msgctxt "@title:group" msgid "Status Bar: " msgstr "Thanh trạng thái" #: settings/interface/statusandlocationbarssettingspage.cpp:47 #, kde-format msgctxt "@option:check Startup Settings" msgid "Make location bar editable" msgstr "Làm thanh địa điểm sửa được" #: settings/interface/statusandlocationbarssettingspage.cpp:48 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@action:inmenu" #| msgid "Location Bar" #| msgid_plural "Location Bars" msgid "Location bar:" msgstr "Thanh địa điểm" #: settings/interface/statusandlocationbarssettingspage.cpp:50 #, kde-format msgctxt "@option:check Startup Settings" msgid "Show full path inside location bar" msgstr "Hiện đường dẫn đầy đủ trong thanh địa điểm" #: settings/kcm/kcmdolphingeneral.cpp:39 #, kde-format msgctxt "@title:tab Behavior settings" msgid "Behavior" msgstr "Ứng xử" #: settings/kcm/kcmdolphinviewmodes.cpp:39 #: settings/viewmodes/viewsettingspage.cpp:43 #, kde-format msgctxt "@title:tab" msgid "Icons" msgstr "Biểu tượng" #: settings/kcm/kcmdolphinviewmodes.cpp:44 #: settings/viewmodes/viewsettingspage.cpp:48 #, kde-format msgctxt "@title:tab" msgid "Compact" msgstr "Gọn" #: settings/kcm/kcmdolphinviewmodes.cpp:49 #: settings/viewmodes/viewsettingspage.cpp:53 #, kde-format msgctxt "@title:tab" msgid "Details" msgstr "Chi tiết" #: settings/viewmodes/contentdisplaytab.cpp:38 #, kde-format msgctxt "option:radio" msgid "Natural" msgstr "Tự nhiên" #: settings/viewmodes/contentdisplaytab.cpp:39 #, kde-format msgctxt "option:radio" msgid "Alphabetical, case insensitive" msgstr "Bảng chữ cái, không phân biệt hoa thường" #: settings/viewmodes/contentdisplaytab.cpp:40 #, kde-format msgctxt "option:radio" msgid "Alphabetical, case sensitive" msgstr "Bảng chữ cái, có phân biệt hoa thường" #: settings/viewmodes/contentdisplaytab.cpp:46 #, kde-format msgctxt "@title:group" msgid "Sorting mode: " msgstr "Chế độ sắp xếp: " #: settings/viewmodes/contentdisplaytab.cpp:52 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "option:radio" #| msgid "Number of items" msgctxt "option:radio" msgid "Show number of items" msgstr "Số lượng các thứ" #: settings/viewmodes/contentdisplaytab.cpp:53 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "option:radio" #| msgid "Size of contents, up to " msgctxt "option:radio" msgid "Show size of contents, up to " msgstr "Kích cỡ nội dung, tính đến " #: settings/viewmodes/contentdisplaytab.cpp:54 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@option:check" #| msgid "Show zoom slider" msgctxt "option:radio" msgid "Show no size" msgstr "Hiện thanh trượt thu phóng" #: settings/viewmodes/contentdisplaytab.cpp:63 #, kde-format msgid " level deep" msgid_plural " levels deep" msgstr[0] " mức thư mục con" #: settings/viewmodes/contentdisplaytab.cpp:72 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@label:checkbox" #| msgid "Folders:" msgctxt "@title:group" msgid "Folder size:" msgstr "Thư mục:" #: settings/viewmodes/contentdisplaytab.cpp:82 #, kde-format msgctxt "option:radio as in relative date" msgid "Relative (e.g. '%1')" msgstr "Tương đối (vd. '%1')" #: settings/viewmodes/contentdisplaytab.cpp:84 #, kde-format msgctxt "option:radio as in absolute date" msgid "Absolute (e.g. '%1')" msgstr "Tuyệt đối (vd. '%1')" #: settings/viewmodes/contentdisplaytab.cpp:90 #, kde-format msgctxt "@title:group" msgid "Date style:" msgstr "Kiểu cách ngày:" #: settings/viewmodes/contentdisplaytab.cpp:93 #, kde-format msgctxt "option:radio as symbolic style " msgid "Symbolic (e.g. 'drwxr-xr-x')" msgstr "Kí hiệu (vd. 'drwxr-xr-x')" #: settings/viewmodes/contentdisplaytab.cpp:94 #, kde-format msgctxt "option:radio as numeric style" msgid "Numeric (Octal) (e.g. '755')" msgstr "Số (Bát phân) (vd. '755')" #: settings/viewmodes/contentdisplaytab.cpp:95 #, kde-format msgctxt "option:radio as combined style" msgid "Combined (e.g. 'drwxr-xr-x (755)')" msgstr "Kết hợp (vd. 'drwxr-xr-x (755)')" #: settings/viewmodes/contentdisplaytab.cpp:97 #, kde-format msgctxt "@title:group" msgid "Permissions style:" msgstr "Kiểu cách quyền truy cập:" #: settings/viewmodes/dolphinfontrequester.cpp:28 #, kde-format msgctxt "@item:inlistbox Font" msgid "System Font" msgstr "Phông chữ hệ thống" #: settings/viewmodes/dolphinfontrequester.cpp:29 #, kde-format msgctxt "@item:inlistbox Font" msgid "Custom Font" msgstr "Phông chữ tự chọn" #: settings/viewmodes/dolphinfontrequester.cpp:32 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@action:button Choose font" #| msgid "Choose..." msgctxt "@action:button Choose font" msgid "Choose…" msgstr "Chọn..." #: settings/viewmodes/generalviewsettingspage.cpp:34 #, kde-format msgctxt "@option:radio" msgid "Use common display style for all folders" msgstr "Dùng kiểu cách hiển thị chung cho tất cả các thư mục" #. i18n: The information in this sentence contradicts the preceding sentence. That's what the word "still" is communicating. #. The previous sentence is "Use common display style for all folders". #: settings/viewmodes/generalviewsettingspage.cpp:37 #, kde-format msgctxt "@info" msgid "" "Some special views like search, recent files, or trash will still use a " "custom display style." msgstr "" #: settings/viewmodes/generalviewsettingspage.cpp:42 #, kde-format msgctxt "@option:radio" msgid "Remember display style for each folder" msgstr "Nhớ kiểu cách hiển thị cho mỗi thư mục" #: settings/viewmodes/generalviewsettingspage.cpp:43 #, kde-format msgctxt "@info" msgid "" "Dolphin will create a hidden .directory file in each folder you change view " "properties for." msgstr "" "Dolphin sẽ tạo ra một tệp .directory ẩn ở mỗi thư mục mà bạn thay đổi các " "thuộc tính xem." #: settings/viewmodes/generalviewsettingspage.cpp:51 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@title:window" #| msgid "View Display Style" msgctxt "@title:group" msgid "Display style: " msgstr "Kiểu cách hiển thị khung xem" #: settings/viewmodes/generalviewsettingspage.cpp:59 #, kde-format msgctxt "@option:check" msgid "Open archives as folder" msgstr "Mở các kho trữ như là thư mục" #: settings/viewmodes/generalviewsettingspage.cpp:60 #, kde-format msgctxt "option:check" msgid "Open folders during drag operations" msgstr "Mở thư mục khi thực hiện thao tác kéo" #: settings/viewmodes/generalviewsettingspage.cpp:61 #, kde-format msgctxt "@title:group" msgid "Browsing: " msgstr "" #: settings/viewmodes/generalviewsettingspage.cpp:68 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@info:tooltip" #| msgid "Show Filter Bar" msgctxt "@option:check" msgid "Show item information on hover" msgstr "Hiện thanh lọc" #: settings/viewmodes/generalviewsettingspage.cpp:69 #: settings/viewmodes/generalviewsettingspage.cpp:77 #, kde-format msgctxt "@title:group" msgid "Miscellaneous: " msgstr "Hỗn hợp: " #: settings/viewmodes/generalviewsettingspage.cpp:73 #, kde-format msgctxt "@option:check" msgid "Show selection marker" msgstr "Hiện dấu chọn" #: settings/viewmodes/generalviewsettingspage.cpp:81 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Rename inline" msgctxt "option:check" msgid "Rename single items inline" msgstr "Đổi tên tại chỗ" #: settings/viewmodes/generalviewsettingspage.cpp:82 #, kde-format msgid "Renaming multiple items is always done with a dialog window." msgstr "" #: settings/viewmodes/generalviewsettingspage.cpp:85 #, kde-format msgctxt "option:check" msgid "Also hide backup files while hiding hidden files" msgstr "" #: settings/viewmodes/generalviewsettingspage.cpp:89 #, kde-format msgctxt "" "@info:tooltip %1 are the file patterns for mimetype application/x-trash" msgid "" "Backup files are the files whose mime-type is application/x-trash, patterns: " "%1" msgstr "" #: settings/viewmodes/generalviewsettingspage.cpp:121 #, kde-format msgctxt "" "Accessible description for combobox with actions of double click view " "background setting" msgid "Action to trigger when double clicking view background" msgstr "" #. i18n: Completes the sentence "Double-click triggers [Nothing]". #: settings/viewmodes/generalviewsettingspage.cpp:123 #, kde-format msgctxt "@item:inlistbox" msgid "Nothing" msgstr "" #: settings/viewmodes/generalviewsettingspage.cpp:124 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@item:inlistbox Font" #| msgid "Custom Font" msgctxt "@item:inlistbox" msgid "Custom Command" msgstr "Phông chữ tự chọn" #. i18n: This sentence is incomplete because the user can choose an action that is triggered in a combobox that will appear directly after "triggers". #. (While using a left-to-right language it will be to the right of "triggers", in a right-to-left layout it will be to the left.) #. So please try to keep this translation in a way that it is a complete sentence when reading the content of the combobox as part of the sentence. #. There can be many possible actions in the combobox. The default is "Nothing". Other actions are "New Tab", "Create Folder", "Show Hidden Files", … #: settings/viewmodes/generalviewsettingspage.cpp:148 #, kde-format msgctxt "@info" msgid "Double-click triggers" msgstr "" #: settings/viewmodes/generalviewsettingspage.cpp:155 #, kde-format msgctxt "@title:group" msgid "Background: " msgstr "" #: settings/viewmodes/generalviewsettingspage.cpp:160 #, kde-format msgctxt "" "Accessible description for custom command text field of double click view " "background setting" msgid "Enter custom command to trigger when double clicking view background" msgstr "" #: settings/viewmodes/generalviewsettingspage.cpp:161 #, kde-format msgctxt "@info:placeholder for terminal command" msgid "Command…" msgstr "" #: settings/viewmodes/generalviewsettingspage.cpp:165 #, kde-format msgctxt "@label" msgid "" "Use {path} to get the path of the current folder. Example: dolphin {path}" msgstr "" #: settings/viewmodes/viewsettingspage.cpp:31 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@title:group General settings" #| msgid "General" msgctxt "@title:tab General View settings" msgid "General" msgstr "Chung" #: settings/viewmodes/viewsettingspage.cpp:38 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "action:button" #| msgid "Content" msgctxt "@title:tab how file items columns are displayed" msgid "Content Display" msgstr "Nội dung" #: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:49 #, kde-format msgctxt "@label:listbox" msgid "Default icon size:" msgstr "Cỡ biểu tượng mặc định:" #: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:56 #, kde-format msgctxt "@label:listbox" msgid "Preview icon size:" msgstr "Cỡ biểu tượng xem thử:" #: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:62 #, kde-format msgctxt "@label:listbox" msgid "Label font:" msgstr "Phông chữ của nhãn:" #: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:67 #, kde-format msgctxt "@item:inlistbox Label width" msgid "Small" msgstr "Nhỏ" #: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:68 #, kde-format msgctxt "@item:inlistbox Label width" msgid "Medium" msgstr "Vừa" #: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:69 #, kde-format msgctxt "@item:inlistbox Label width" msgid "Large" msgstr "Lớn" #: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:70 #, kde-format msgctxt "@item:inlistbox Label width" msgid "Huge" msgstr "Rất lớn" #: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:71 #, kde-format msgctxt "@label:listbox" msgid "Label width:" msgstr "Độ rộng nhãn:" #: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:74 #, kde-format msgctxt "@item:inlistbox Maximum lines" msgid "Unlimited" msgstr "Không giới hạn" #: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:75 #, kde-format msgctxt "@item:inlistbox Maximum lines" msgid "1" msgstr "1" #: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:76 #, kde-format msgctxt "@item:inlistbox Maximum lines" msgid "2" msgstr "2" #: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:77 #, kde-format msgctxt "@item:inlistbox Maximum lines" msgid "3" msgstr "3" #: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:78 #, kde-format msgctxt "@item:inlistbox Maximum lines" msgid "4" msgstr "4" #: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:79 #, kde-format msgctxt "@item:inlistbox Maximum lines" msgid "5" msgstr "5" #: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:80 #, kde-format msgctxt "@label:listbox" msgid "Maximum lines:" msgstr "Số dòng tối đa:" #: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:85 #, kde-format msgctxt "@item:inlistbox Maximum width" msgid "Unlimited" msgstr "Không giới hạn" #: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:86 #, kde-format msgctxt "@item:inlistbox Maximum width" msgid "Small" msgstr "Nhỏ" #: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:87 #, kde-format msgctxt "@item:inlistbox Maximum width" msgid "Medium" msgstr "Vừa" #: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:88 #, kde-format msgctxt "@item:inlistbox Maximum width" msgid "Large" msgstr "Lớn" #: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:89 #, kde-format msgctxt "@label:listbox" msgid "Maximum width:" msgstr "Độ rộng tối đa:" #: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:93 #, kde-format msgctxt "@option:check" msgid "Expandable" msgstr "Mở rộng được" #: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:94 #, kde-format msgctxt "@label:checkbox" msgid "Folders:" msgstr "Thư mục:" #: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:97 #, kde-format msgctxt "@option:radio how files/folders are opened" msgid "By clicking anywhere on the row" msgstr "Bấm vào bất cứ chỗ nào trong dòng" #: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:98 #, kde-format msgctxt "@option:radio how files/folders are opened" msgid "By clicking on icon or name" msgstr "Bấm vào biểu tượng hoặc tên" #. i18n: Users can choose here if items are opened by clicking on their name/icon or by clicking in the row. #: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:106 #, kde-format msgctxt "@title:group" msgid "Open files and folders:" msgstr "Mở tệp và thư mục:" #: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:243 #: statusbar/dolphinstatusbar.cpp:339 #, kde-format msgctxt "@info:tooltip" msgid "Size: 1 pixel" msgid_plural "Size: %1 pixels" msgstr[0] "Kích thước: %1 pixel" #: settings/viewpropertiesdialog.cpp:60 #, kde-format msgctxt "@title:window" msgid "View Display Style" msgstr "Kiểu cách hiển thị khung xem" #: settings/viewpropertiesdialog.cpp:72 #, kde-format msgctxt "@item:inlistbox" msgid "Icons" msgstr "Biểu tượng" #: settings/viewpropertiesdialog.cpp:73 #, kde-format msgctxt "@item:inlistbox" msgid "Compact" msgstr "Gọn" #: settings/viewpropertiesdialog.cpp:74 #, kde-format msgctxt "@item:inlistbox" msgid "Details" msgstr "Chi tiết" #: settings/viewpropertiesdialog.cpp:77 #, kde-format msgctxt "@item:inlistbox Sort" msgid "Ascending" msgstr "Tăng dần" #: settings/viewpropertiesdialog.cpp:78 #, kde-format msgctxt "@item:inlistbox Sort" msgid "Descending" msgstr "Giảm dần" #: settings/viewpropertiesdialog.cpp:86 #, kde-format msgctxt "@option:check" msgid "Show folders first" msgstr "Hiện thư mục lên đầu" #: settings/viewpropertiesdialog.cpp:87 #, kde-format msgctxt "@option:check" msgid "Show hidden files last" msgstr "Hiện tệp ẩn ở cuối" #: settings/viewpropertiesdialog.cpp:88 #, kde-format msgctxt "@option:check" msgid "Show preview" msgstr "Hiện xem thử" #: settings/viewpropertiesdialog.cpp:89 #, kde-format msgctxt "@option:check" msgid "Show in groups" msgstr "Hiện theo nhóm" #: settings/viewpropertiesdialog.cpp:90 #, kde-format msgctxt "@option:check" msgid "Show hidden files" msgstr "Hiện tệp ẩn" #: settings/viewpropertiesdialog.cpp:93 #, kde-format msgctxt "@title:group" msgid "Additional Information" msgstr "Thông tin bổ sung" #: settings/viewpropertiesdialog.cpp:132 #, kde-format msgid "Choose what to see on each file or folder:" msgstr "Chọn thứ sẽ thấy ở mỗi tệp hay thư mục:" #: settings/viewpropertiesdialog.cpp:142 #, kde-format msgctxt "@label:listbox" msgid "View mode:" msgstr "Chế độ xem:" #: settings/viewpropertiesdialog.cpp:143 #, kde-format msgctxt "@label:listbox" msgid "Sorting:" msgstr "Sắp xếp:" #: settings/viewpropertiesdialog.cpp:147 #, kde-format msgid "View options:" msgstr "Lựa chọn của khung xem:" #: settings/viewpropertiesdialog.cpp:166 #, kde-format msgctxt "@option:radio Apply View Properties To" msgid "Current folder" msgstr "Thư mục hiện tại" #: settings/viewpropertiesdialog.cpp:168 #, kde-format msgctxt "@option:radio Apply View Properties To" msgid "Current folder and sub-folders" msgstr "Thư mục hiện tại và các thư mục con" #: settings/viewpropertiesdialog.cpp:169 #, kde-format msgctxt "@option:radio Apply View Properties To" msgid "All folders" msgstr "Tất cả thư mục" #: settings/viewpropertiesdialog.cpp:178 #, kde-format msgctxt "@title:group" msgid "Apply to:" msgstr "Áp dụng cho:" #: settings/viewpropertiesdialog.cpp:183 #, kde-format msgctxt "@option:check" msgid "Use as default view settings" msgstr "Dùng làm thiết lập xem mặc định" #: settings/viewpropertiesdialog.cpp:335 #, kde-format msgctxt "@info" msgid "" "The view properties of all sub-folders will be changed. Do you want to " "continue?" msgstr "" "Các thuộc tính xem của tất cả các thư mục con sẽ bị thay đổi. Bạn có muốn " "tiếp tục không?" #: settings/viewpropertiesdialog.cpp:365 #, kde-format msgctxt "@info" msgid "" "The view properties of all folders will be changed. Do you want to continue?" msgstr "" "Các thuộc tính xem của tất cả các thư mục sẽ bị thay đổi. Bạn có muốn tiếp " "tục không?" #: settings/viewpropsprogressinfo.cpp:33 #, kde-format msgctxt "@title:window" msgid "Applying View Properties" msgstr "Đang áp dụng thuộc tính xem" #: settings/viewpropsprogressinfo.cpp:45 settings/viewpropsprogressinfo.cpp:107 #, kde-format msgctxt "@info:progress" msgid "Counting folders: %1" msgstr "Đang đếm thư mục: %1" #: settings/viewpropsprogressinfo.cpp:123 #, kde-format msgctxt "@info:progress" msgid "Folders: %1" msgstr "Thư mục: %1" #: statusbar/dolphinstatusbar.cpp:58 #, kde-format msgctxt "Used as a noun, i.e. 'Here is the zoom level:'" msgid "Zoom:" msgstr "Thu phóng:" #: statusbar/dolphinstatusbar.cpp:62 #, kde-format msgid "Zoom" msgstr "Thu phóng" #: statusbar/dolphinstatusbar.cpp:63 #, kde-format msgctxt "Description for zoom-slider (accessibility)" msgid "Sets the size of the file icons." msgstr "Đặt cỡ của các biểu tượng tệp." #: statusbar/dolphinstatusbar.cpp:84 #, kde-format msgid "Stop" msgstr "Dừng" #: statusbar/dolphinstatusbar.cpp:86 #, kde-format msgctxt "@tooltip" msgid "Stop loading" msgstr "Dừng tải" #: statusbar/dolphinstatusbar.cpp:141 #, kde-kuit-format msgctxt "@info:whatsthis Statusbar" msgid "" "This is the Statusbar. It contains three elements " "by default (left to right):A text field " "that displays the size of selected items. If only one item is selected the " "name and type is shown as well.A zoom slider that allows you to adjust the size of the icons in the view.Space information about the current storage " "device." msgstr "" "Đây là Thanh trạng thái. Mặc định nó bao gồm ba " "thành phần (trái sang phải):Một trường văn bản hiển thị kích thước các thứ được chọn. Nếu chỉ một thứ được chọn " "thì tên và kiểu cũng sẽ được hiển thị.Một thanh trượt " "thu phóng cho phép bạn điều chỉnh kích thước của các biểu tượng " "trong khung xem.Thông tin không gian của " "thiết bị lưu trữ hiện tại." #: statusbar/dolphinstatusbar.cpp:281 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu" msgid "Show Zoom Slider" msgstr "Hiện thanh trượt thu phóng" #: statusbar/dolphinstatusbar.cpp:285 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu" msgid "Show Space Information" msgstr "Hiện thông tin không gian" #: statusbar/statusbarspaceinfo.cpp:136 #, kde-format msgid "Disk Usage Statistics - current folder" msgstr "" #: statusbar/statusbarspaceinfo.cpp:147 #, kde-format msgid "Disk Usage Statistics - current device" msgstr "" #: statusbar/statusbarspaceinfo.cpp:160 #, kde-format msgid "Disk Usage Statistics - all devices" msgstr "" #: statusbar/statusbarspaceinfo.cpp:173 #, kde-format msgid "KDiskFree" msgstr "" #: statusbar/statusbarspaceinfo.cpp:199 #, kde-kuit-format msgctxt "@info" msgid "Filelight installed successfully." msgstr "" #: statusbar/statusbarspaceinfo.cpp:207 #, kde-format msgctxt "@info:status" msgid "Installing Filelight…" msgstr "" #: statusbar/statusbarspaceinfo.cpp:234 #, kde-format msgctxt "@info:status Free disk space" msgid "%1 free" msgstr "%1 trống" #: statusbar/statusbarspaceinfo.cpp:235 #, kde-format msgctxt "tooltip:status Free disk space" msgid "%1 free out of %2 (%3% used)" msgstr "%1 trống trong %2 (%3% đã dùng)" #: statusbar/statusbarspaceinfo.cpp:237 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "tooltip:status Free disk space" #| msgid "%1 free out of %2 (%3% used)" msgctxt "@info:tooltip for the free disk space button" msgid "" "%1 free out of %2 (%3% used)\n" "Press to manage disk space usage." msgstr "%1 trống trong %2 (%3% đã dùng)" #: statusbar/statusbarspaceinfo.cpp:263 #, kde-format msgctxt "@title" msgid "Free Up Disk Space" msgstr "" #. i18n: The new line ("") tag is only there to format this text visually pleasing, i.e. to avoid having one very long line. #: statusbar/statusbarspaceinfo.cpp:275 #, kde-kuit-format msgctxt "@title" msgid "" "Install additional software to view disk usage statisticsand " "identify big files and folders." msgstr "" #: statusbar/statusbarspaceinfo.cpp:284 #, kde-format msgctxt "@action:button" msgid "Install Filelight…" msgstr "" #: trash/dolphintrash.cpp:73 #, kde-format msgid "Trash Emptied" msgstr "Hết rác" #: trash/dolphintrash.cpp:74 #, kde-format msgid "The Trash was emptied." msgstr "Thùng rác đã được đổ." #: userfeedback/placesdatasource.cpp:25 #, kde-format msgctxt "name of kuserfeedback data source provided by dolphin" msgid "Places" msgstr "Địa điểm" #: userfeedback/placesdatasource.cpp:31 #, kde-format msgctxt "description of kuserfeedback data source provided by dolphin" msgid "Count of available Network Shares" msgstr "Số lượng các chia sẻ mạng hiện có" #: userfeedback/settingsdatasource.cpp:24 #, kde-format msgctxt "name of kuserfeedback data source provided by dolphin" msgid "Settings" msgstr "Thiết lập" #: userfeedback/settingsdatasource.cpp:29 #, kde-format msgctxt "description of kuserfeedback data source provided by dolphin" msgid "A subset of Dolphin settings." msgstr "Một tập con của các thiết lập Dolphin" #: views/dolphinremoteencoding.cpp:39 #, kde-format msgid "Select Remote Charset" msgstr "Chọn bộ mã tự cho mạng từ xa" #: views/dolphinremoteencoding.cpp:91 #, kde-format msgid "Default" msgstr "Mặc định" #: views/dolphinremoteencoding.cpp:100 #, kde-format msgid "Reload" msgstr "Tải lại" #: views/dolphinview.cpp:655 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@info:status" #| msgid "1 Folder selected" #| msgid_plural "%1 Folders selected" msgctxt "@info:status" msgid "1 folder selected" msgid_plural "%1 folders selected" msgstr[0] "Đã chọn %1 thư mục" #: views/dolphinview.cpp:656 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@info:status" #| msgid "1 File selected" #| msgid_plural "%1 Files selected" msgctxt "@info:status" msgid "1 file selected" msgid_plural "%1 files selected" msgstr[0] "Đã chọn %1 tệp" #: views/dolphinview.cpp:658 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@info:status" #| msgid "1 Folder" #| msgid_plural "%1 Folders" msgctxt "@info:status" msgid "1 folder" msgid_plural "%1 folders" msgstr[0] "%1 thư mục" #: views/dolphinview.cpp:659 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "action:button" #| msgid "Your files" msgctxt "@info:status" msgid "1 file" msgid_plural "%1 files" msgstr[0] "Các tệp của bạn" #: views/dolphinview.cpp:663 #, kde-format msgctxt "@info:status folders, files (size)" msgid "%1, %2 (%3)" msgstr "%1, %2 (%3)" #: views/dolphinview.cpp:665 #, kde-format msgctxt "@info:status files (size)" msgid "%1 (%2)" msgstr "%1 (%2)" #: views/dolphinview.cpp:669 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@info:status" #| msgid "0 Folders, 0 Files" msgctxt "@info:status" msgid "0 folders, 0 files" msgstr "0 thư mục, 0 tệp" #: views/dolphinview.cpp:885 views/dolphinview.cpp:894 #, kde-format msgctxt " copy" msgid "%1 copy" msgstr "%1 sao" #: views/dolphinview.cpp:1078 #, kde-format msgid "Are you sure you want to open 1 item?" msgid_plural "Are you sure you want to open %1 items?" msgstr[0] "Bạn có chắc chắn muốn mở %1 thứ không?" #: views/dolphinview.cpp:1083 #, kde-format msgctxt "@action:button" msgid "Open %1 Item" msgid_plural "Open %1 Items" msgstr[0] "Mở %1 thứ" #: views/dolphinview.cpp:1213 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu" msgid "Side Padding" msgstr "Phần lót bên" #: views/dolphinview.cpp:1217 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu" msgid "Automatic Column Widths" msgstr "Độ rộng cột tự động" #: views/dolphinview.cpp:1222 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu" msgid "Custom Column Widths" msgstr "Độ rộng cột tự chọn" #: views/dolphinview.cpp:1828 #, kde-format msgctxt "@info:status" msgid "Trash operation completed." msgstr "Đã hoàn tất thao tác vứt." #: views/dolphinview.cpp:1838 #, kde-format msgctxt "@info:status" msgid "Delete operation completed." msgstr "Đã hoàn tất thao tác xoá." #: views/dolphinview.cpp:1994 #, kde-format msgctxt "@action:button" msgid "Rename and Hide" msgstr "Đổi tên và ẩn" #: views/dolphinview.cpp:1998 #, kde-format msgid "" "Adding a dot to the beginning of this file's name will hide it from view.\n" "Do you still want to rename it?" msgstr "" "Thêm dấu chấm vào đầu tên tệp sẽ ẩn nó đi khỏi khung xem.\n" "Bạn vẫn muốn đổi tên nó chứ?" #: views/dolphinview.cpp:2000 #, kde-format msgid "" "Adding a dot to the beginning of this folder's name will hide it from view.\n" "Do you still want to rename it?" msgstr "" "Thêm dấu chấm vào đầu tên thư mục sẽ ẩn nó đi khỏi khung xem.\n" "Bạn vẫn muốn đổi tên nó chứ?" #: views/dolphinview.cpp:2002 #, kde-format msgid "Hide this File?" msgstr "Ẩn tệp này?" #: views/dolphinview.cpp:2002 #, kde-format msgid "Hide this Folder?" msgstr "Ẩn thư mục này?" #: views/dolphinview.cpp:2052 #, kde-format msgctxt "@info:status" msgid "The location is empty." msgstr "Địa điểm này trống." #: views/dolphinview.cpp:2054 #, kde-format msgctxt "@info:status" msgid "The location '%1' is invalid." msgstr "Địa điểm '%1' không hợp lệ." #: views/dolphinview.cpp:2323 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Loading..." msgid "Loading…" msgstr "Đang tải..." #: views/dolphinview.cpp:2342 #, kde-format msgid "Loading canceled" msgstr "Việc tải bị huỷ" #: views/dolphinview.cpp:2344 #, kde-format msgid "No items matching the filter" msgstr "Không có thứ nào khớp với bộ lọc" #: views/dolphinview.cpp:2346 #, kde-format msgid "No items matching the search" msgstr "Không có thứ nào khớp với tìm kiếm" #: views/dolphinview.cpp:2348 #, kde-format msgid "Trash is empty" msgstr "Thùng rác trống" #: views/dolphinview.cpp:2351 #, kde-format msgid "No tags" msgstr "Không thẻ gắn nào" #: views/dolphinview.cpp:2354 #, kde-format msgid "No files tagged with \"%1\"" msgstr "Không có tệp nào được gắn thẻ \"%1\"" #: views/dolphinview.cpp:2358 #, kde-format msgid "No recently used items" msgstr "Không có thứ nào dùng gần đây" #: views/dolphinview.cpp:2360 #, kde-format msgid "No shared folders found" msgstr "Không tìm thấy thư mục chia sẻ nào" #: views/dolphinview.cpp:2362 #, kde-format msgid "No relevant network resources found" msgstr "Không tìm thấy tài nguyên mạng thích hợp nào" #: views/dolphinview.cpp:2364 #, kde-format msgid "No MTP-compatible devices found" msgstr "Không tìm thấy thiết bị nào tương thích với MTP" #: views/dolphinview.cpp:2366 #, kde-format msgid "No Apple devices found" msgstr "Không tìm thấy thiết bị Apple nào" #: views/dolphinview.cpp:2368 #, kde-format msgid "No Bluetooth devices found" msgstr "Không tìm thấy thiết bị Bluetooth nào" #: views/dolphinview.cpp:2370 #, kde-format msgid "Folder is empty" msgstr "Thư mục trống" #: views/dolphinviewactionhandler.cpp:81 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@action" #| msgid "Create Folder..." msgctxt "@action" msgid "Create Folder…" msgstr "Tạo thư mục..." #: views/dolphinviewactionhandler.cpp:91 #, fuzzy, kde-kuit-format #| msgctxt "@info:whatsthis" #| msgid "" #| "This renames the items in your current selection.Renaming multiple " #| "items at once amounts to their new names differing only in a number." msgctxt "@info:whatsthis" msgid "" "This renames the items in your current selection.Renaming multiple " "items at once results in their new names differing only in a number." msgstr "" "Hành động này đổi tên các thứ đang chọn.Đổi tên nhiều thứ cùng lúc sẽ " "dẫn đến việc các tên mới chỉ khác nhau một con số." #: views/dolphinviewactionhandler.cpp:103 #, fuzzy, kde-kuit-format #| msgctxt "@info:whatsthis" #| msgid "" #| "This moves the items in your current selection to the Trash.The trash is a temporary storage where items can be " #| "deleted from if disk space is needed." msgctxt "@info:whatsthis" msgid "" "This moves the items in your current selection to the Trash.The trash is a temporary storage location where items can be " "deleted later if disk space is needed." msgstr "" "Hành động này di chuyển các thứ được chọn vào Thùng rác." "Thùng rác là một chỗ lưu trữ tạm thời các thứ có thể bị xoá khi cần " "không gian trên đĩa." #: views/dolphinviewactionhandler.cpp:116 #, fuzzy, kde-kuit-format #| msgctxt "@info:whatsthis" #| msgid "" #| "This deletes the items in your current selection completely. They can not " #| "be recovered by normal means." msgctxt "@info:whatsthis" msgid "" "This deletes the items in your current selection permanently. They cannot be " "recovered by normal means." msgstr "" "Hành động này xoá hoàn toàn các thứ đang chọn. Chúng sẽ không thể phục hồi " "được bằng các cách thông thường." #: views/dolphinviewactionhandler.cpp:126 #, kde-format msgctxt "@action \"Move to Trash\" for non-local files, etc." msgid "Delete (using shortcut for Trash)" msgstr "Xoá (dùng lối tắt cho thùng rác)" #: views/dolphinviewactionhandler.cpp:132 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu File" msgid "Duplicate Here" msgstr "Nhân đôi tại đây" #: views/dolphinviewactionhandler.cpp:140 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu File" msgid "Properties" msgstr "Thuộc tính" #: views/dolphinviewactionhandler.cpp:142 #, kde-kuit-format msgctxt "@info:whatsthis properties" msgid "" "This shows a complete list of properties of the currently selected items in " "a new window.If nothing is selected the window will be about the " "currently viewed folder instead.You can configure advanced options " "there like managing read- and write-permissions." msgstr "" "Hành động này hiển thị một danh sách đầy đủ các thuộc tính của các thứ đang " "chọn trong một cửa sổ mới.Nếu đang không có gì được chọn thì cửa sổ đó " "sẽ hiển thị về thư mục đang xem.Bạn có thể cấu hình các lựa chọn nâng " "cao ở đó, chẳng hạn như quản lí các quyền đọc và ghi." #: views/dolphinviewactionhandler.cpp:152 #, kde-format msgctxt "@action:incontextmenu" msgid "Copy Location" msgstr "Chép địa điểm" #: views/dolphinviewactionhandler.cpp:153 #, kde-format msgctxt "@info:whatsthis copy_location" msgid "This will copy the path of the first selected item into the clipboard." msgstr "" "Hành động này sẽ chép đường dẫn của thứ đầu tiên được chọn vào bảng nháp." #: views/dolphinviewactionhandler.cpp:161 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu File" msgid "Move to Trash…" msgstr "Chuyển vào thùng rác…" #: views/dolphinviewactionhandler.cpp:162 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu File" msgid "Delete…" msgstr "Xoá…" #: views/dolphinviewactionhandler.cpp:163 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu File" msgid "Duplicate Here…" msgstr "Nhân đôi tại đây…" #: views/dolphinviewactionhandler.cpp:164 #, kde-format msgctxt "@action:incontextmenu" msgid "Copy Location…" msgstr "Chép địa điểm…" #: views/dolphinviewactionhandler.cpp:193 #, kde-kuit-format msgctxt "@info:whatsthis Icons view mode" msgid "" "This switches to a view mode that focuses on the folder and file " "icons. This mode makes it easy to distinguish folders from files and to " "detect items with distinctive file types. " "This mode is handy to browse through pictures when the Preview option is enabled." msgstr "" "Hành động này chuyển sang một chế độ xem tập trung vào các biểu tượng " "thư mục và tệp. Chế độ này dễ dùng để phân biệt thư mục với tệp và để nhận " "ra các thứ có kiểu tệp đặc biệt.Chế độ này " "thuận tiện khi duyệt xem ảnh mà lựa chọn Xem thử được " "bật." #: views/dolphinviewactionhandler.cpp:200 #, fuzzy, kde-kuit-format #| msgctxt "@info:whatsthis Compact view mode" #| msgid "" #| "This switches to a compact view mode that lists the folders and " #| "files in columns with the names beside the icons.This helps " #| "to keep the overview in folders with many items." msgctxt "@info:whatsthis Compact view mode" msgid "" "This switches to a compact view mode that lists the folders and files " "in columns with the names beside the icons.This helps to give " "you an overview in folders with many items." msgstr "" "Hành động này chuyển sang một chế độ xem gọn, liệt kê các thư mục và " "tệp thành các cột với tên bên cạnh biểu tượng.Nó giúp có một " "cái nhìn tổng thể trong các thư mục chứa nhiều thứ." #: views/dolphinviewactionhandler.cpp:204 #, fuzzy, kde-kuit-format #| msgctxt "@info:whatsthis Details view mode" #| msgid "" #| "This switches to a list view mode that focuses on folder and file " #| "details.Click on a detail in the column header to sort the " #| "items by it. Click again to sort the other way around. To select which " #| "details should be displayed click the header with the right mouse button." #| "You can view the contents of a folder without leaving the " #| "current location by clicking to the left of it. This way you can view the " #| "contents of multiple folders in the same list." msgctxt "@info:whatsthis Details view mode" msgid "" "This switches to a list view mode that focuses on folder and file " "details.Click on a detail in the column header to sort the " "items by it. Click again to sort the other way around. To select which " "details should be displayed click the header with the right mouse button.You can view the contents of a folder without leaving the current " "location by clicking the region to the left of it. This way you can view the " "contents of multiple folders in the same list." msgstr "" "Hành động này chuyển sang một chế độ xem danh sách, tập trung vào chi " "tiết của thư mục và tệp.Bấm vào đầu cột của một loại chi tiết " "để sắp xếp theo loại đó. Bấm lại để sắp xếp theo thứ tự ngược lại. Bấm vào " "đầu cột bằng nút chuột phải để chọn các loại chi tiết sẽ hiển thị.Bạn có thể xem nội dung một thư mục mà không phải rời khỏi địa " "điểm hiện tại bằng cách bấm vào bên trái thư mục đó. Làm như vậy bạn có thể " "xem nội dung của nhiều thư mục ở trong cùng một danh sách." #: views/dolphinviewactionhandler.cpp:214 #, kde-format msgctxt "@action:intoolbar" msgid "View Mode" msgstr "Chế độ xem" #: views/dolphinviewactionhandler.cpp:222 #, kde-format msgctxt "@info:whatsthis zoom in" msgid "This increases the icon size." msgstr "Hành động này làm tăng cỡ biểu tượng." #: views/dolphinviewactionhandler.cpp:225 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu View" msgid "Reset Zoom Level" msgstr "Đặt lại cấp độ thu phóng" #: views/dolphinviewactionhandler.cpp:226 #, kde-format msgid "Zoom To Default" msgstr "Thu phóng về mặc định" #: views/dolphinviewactionhandler.cpp:227 #, kde-format msgctxt "@info:whatsthis zoom reset" msgid "This resets the icon size to default." msgstr "Hành động này đặt lại cỡ biểu tượng về mặc định." #: views/dolphinviewactionhandler.cpp:233 #, kde-format msgctxt "@info:whatsthis zoom out" msgid "This reduces the icon size." msgstr "Hành động này làm giảm cỡ biểu tượng." #: views/dolphinviewactionhandler.cpp:236 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu menu of zoom actions" msgid "Zoom" msgstr "Thu phóng" #: views/dolphinviewactionhandler.cpp:244 #, kde-format msgctxt "@action:intoolbar" msgid "Show Previews" msgstr "Hiện xem thử" #: views/dolphinviewactionhandler.cpp:245 #, kde-format msgctxt "@info" msgid "Show preview of files and folders" msgstr "Hiện xem thử cho tệp và thư mục" #: views/dolphinviewactionhandler.cpp:247 #, kde-kuit-format msgctxt "@info:whatsthis" msgid "" "When this is enabled, the icons are based on the actual file or folder " "contents.For example the icons of images become scaled down versions of " "the images." msgstr "" "Khi hành động này được chọn, các biểu tượng sẽ dựa trên nội dung thật của " "tệp hay thư mục đó.Ví dụ biểu tượng của ảnh sẽ là phiên bản cỡ nhỏ của " "ảnh đó." #: views/dolphinviewactionhandler.cpp:256 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu Sort" msgid "Folders First" msgstr "Thư mục lên đầu" #: views/dolphinviewactionhandler.cpp:260 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu Sort" msgid "Hidden Files Last" msgstr "Tệp ẩn ở cuối" #: views/dolphinviewactionhandler.cpp:268 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu View" msgid "Sort By" msgstr "Sắp xếp theo" #: views/dolphinviewactionhandler.cpp:303 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu View" msgid "Show Additional Information" msgstr "Hiện thông tin bổ sung" #: views/dolphinviewactionhandler.cpp:314 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu View" msgid "Show in Groups" msgstr "Hiện theo nhóm" #: views/dolphinviewactionhandler.cpp:315 #, kde-format msgctxt "@info:whatsthis" msgid "This groups files and folders by their first letter." msgstr "Hành động này nhóm tệp và thư mục theo chữ cái đầu." #: views/dolphinviewactionhandler.cpp:320 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu View" msgid "Show Hidden Files" msgstr "Hiện tệp ẩn" #: views/dolphinviewactionhandler.cpp:322 #, fuzzy, kde-kuit-format #| msgctxt "@info:whatsthis" #| msgid "" #| "When this is enabled hidden files and folders " #| "are visible. They will be displayed semi-transparent.Hidden " #| "items only differ from other ones in that their name starts with a \".\". " #| "In general there is no need for users to access them which is why they " #| "are hidden." msgctxt "@info:whatsthis" msgid "" "When this is enabled, hidden files and folders " "are visible. They will be displayed semi-transparent.Hidden " "items only differ from normal ones in that their name starts with a dot (\"." "\"). Typically, there is no need for users to access them, which is why they " "are hidden.Items can also be hidden if their names are listed " "in a text file named \".hidden\". Files with the \"application/x-trash\" " "MIME type, such as backup files, can also be hidden by enabling that setting " "in Configure Dolphin > View > General." msgstr "" "Khi hành động này được chọn, các tệp và thư mục ẩn trở thành thấy được. Chúng sẽ hiện ra bán trong suốt.Các thứ ẩn chỉ khác với những cái khác ở chỗ tên của chúng bắt " "đầu bằng một dấu \".\". Nói chung người dùng không cần phải truy cập chúng " "nên chúng mới bị ẩn đi." #: views/dolphinviewactionhandler.cpp:336 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@action:inmenu View" #| msgid "Adjust View Display Style..." msgctxt "@action:inmenu View" msgid "Adjust View Display Style…" msgstr "Chỉnh kiểu cách hiển thị khung xem..." #: views/dolphinviewactionhandler.cpp:339 #, kde-format msgctxt "@info:whatsthis" msgid "" "This opens a window in which all folder view properties can be adjusted." msgstr "" "Hành động này mở một cửa sổ trong đó tất cả thuộc tính xem của thư mục có " "thể được điều chỉnh." #: views/dolphinviewactionhandler.cpp:635 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu View Mode" msgid "Icons" msgstr "Biểu tượng" #: views/dolphinviewactionhandler.cpp:636 #, kde-format msgctxt "@info" msgid "Icons view mode" msgstr "Chế độ xem biểu tượng" #: views/dolphinviewactionhandler.cpp:646 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu View Mode" msgid "Compact" msgstr "Gọn" #: views/dolphinviewactionhandler.cpp:647 #, kde-format msgctxt "@info" msgid "Compact view mode" msgstr "Chế độ xem gọn" #: views/dolphinviewactionhandler.cpp:657 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu View Mode" msgid "Details" msgstr "Chi tiết" #: views/dolphinviewactionhandler.cpp:658 #, kde-format msgctxt "@info" msgid "Details view mode" msgstr "Chế độ xem chi tiết" #: views/dolphinviewactionhandler.cpp:681 #, kde-format msgctxt "Sort descending" msgid "Z-A" msgstr "Z-A" #: views/dolphinviewactionhandler.cpp:682 #, kde-format msgctxt "Sort ascending" msgid "A-Z" msgstr "A-Z" #: views/dolphinviewactionhandler.cpp:684 #, kde-format msgctxt "Sort descending" msgid "Largest First" msgstr "Lớn nhất trước" #: views/dolphinviewactionhandler.cpp:685 #, kde-format msgctxt "Sort ascending" msgid "Smallest First" msgstr "Nhỏ nhất trước" #: views/dolphinviewactionhandler.cpp:687 #, kde-format msgctxt "Sort descending" msgid "Newest First" msgstr "Mới nhất trước" #: views/dolphinviewactionhandler.cpp:688 #, kde-format msgctxt "Sort ascending" msgid "Oldest First" msgstr "Cũ nhất trước" #: views/dolphinviewactionhandler.cpp:690 #, kde-format msgctxt "Sort descending" msgid "Highest First" msgstr "Cao nhất trước" #: views/dolphinviewactionhandler.cpp:691 #, kde-format msgctxt "Sort ascending" msgid "Lowest First" msgstr "Thấp nhất trước" #: views/dolphinviewactionhandler.cpp:693 #, kde-format msgctxt "Sort descending" msgid "Descending" msgstr "Giảm dần" #: views/dolphinviewactionhandler.cpp:694 #, kde-format msgctxt "Sort ascending" msgid "Ascending" msgstr "Tăng dần" #: views/dolphinviewactionhandler.cpp:792 #, kde-format msgctxt "" "@action:inmenu menu with actions like copy, paste, rename. The user's " "selection is empty when this text is shown." msgid "Actions for Current View" msgstr "Hành động cho khung xem hiện tại" #. i18n: @action:inmenu menu with actions like copy, paste, rename. #. %1 is a textual representation of the currently selected files or folders. This can be the name of #. the file/files like "file1" or "file1, file2 and file3" or an aggregate like "8 Selected Folders". #. If this sort of word puzzle can not be correctly translated in your language, translate it as "NULL" (without the quotes) #. and a fallback will be used. #: views/dolphinviewactionhandler.cpp:801 #, kde-format msgid "Actions for %1" msgstr "Hành động cho %1" #: views/dolphinviewactionhandler.cpp:808 #, kde-format msgctxt "" "@action:inmenu menu with actions like copy, paste, rename. %1 is the amount " "of selected files/folders." msgid "Actions for One Selected Item" msgid_plural "Actions for %1 Selected Items" msgstr[0] "Hành động cho %1 thứ đã chọn" #: views/versioncontrol/versioncontrolobserver.cpp:231 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@info:status" #| msgid "Updating version information..." msgctxt "@info:status" msgid "Updating version information…" msgstr "Đang cập nhật thông tin phiên bản..." #~ msgid "Skip previews for local files above:" #~ msgstr "Bỏ qua xem thử cho các tệp cục bộ lớn hơn:" #~ msgid "No limit" #~ msgstr "Không giới hạn" #~ msgctxt "@label" #~ msgid "Skip previews for remote files above:" #~ msgstr "Bỏ qua xem thử cho các tệp ở xa lớn hơn:" #~ msgid "No previews" #~ msgstr "Không xem thử" #~ msgctxt "@action:inmenu Edit" #~ msgid "Copy to Inactive Split View" #~ msgstr "Chép sang khung xem chia đôi bất hoạt" #~ msgctxt "@action:inmenu Edit" #~ msgid "Move to Inactive Split View" #~ msgstr "Di chuyển sang khung xem chia đôi bất hoạt" #~ msgctxt "@info:whatsthis find" #~ msgid "" #~ "This splits the folder view below into two autonomous views.This way you can see two locations at once and move items " #~ "between them quickly.Click this again afterwards to recombine the " #~ "views." #~ msgstr "" #~ "Hành động này chia khung xem thư mục bên dưới thành hai khung xem " #~ "độc lập.Bằng cách này bạn có thể thấy hai địa điểm cùng một " #~ "lúc và di chuyển nhanh chóng các thứ giữa các địa điểm đó.Bấm lại " #~ "vào đây để ghép hai khung xem lại." #~ msgctxt "@action:inmenu" #~ msgid "Activate Tab %1" #~ msgstr "Kích hoạt thẻ %1" #~ msgctxt "@action:inmenu" #~ msgid "Activate Next Tab" #~ msgstr "Kích hoạt thẻ sau" #~ msgctxt "@action:inmenu" #~ msgid "Activate Previous Tab" #~ msgstr "Kích hoạt thẻ trước" #~ msgid "Split the view into two panes" #~ msgstr "Chia khung xem làm hai ô" #~ msgid "Show tooltips" #~ msgstr "Hiện chú giải" #~ msgid "" #~ "When deactivated, turning off split view will close the inactive pane" #~ msgstr "Khi không chọn, tắt chế độ xem chia đôi sẽ đóng ô bất hoạt" #~ msgctxt "@option:check" #~ msgid "Show tooltips" #~ msgstr "Hiện chú giải" #~ msgctxt "option:check" #~ msgid "Rename inline" #~ msgstr "Đổi tên tại chỗ" #~ msgid "Whether or not content count is used as directory size" #~ msgstr "Số lượng nội dung có được dùng làm kích thước thư mục hay không" #~ msgctxt "@title:group" #~ msgid "Folder size displays:" #~ msgstr "Phần kích thước thư mục sẽ hiển thị:" #~ msgctxt "@info:status" #~ msgid "1 File" #~ msgid_plural "%1 Files" #~ msgstr[0] "%1 tệp" #~ msgid "More Search Tools" #~ msgstr "Công cụ tìm kiếm khác" #~ msgctxt "@title:window" #~ msgid "Configure Preview for %1" #~ msgstr "Cấu hình Xem thử cho %1" #~ msgctxt "@title:group" #~ msgid "Startup" #~ msgstr "Khởi động" #~ msgctxt "@title:group" #~ msgid "View Modes" #~ msgstr "Chế độ xem" #~ msgctxt "@title:group" #~ msgid "Navigation" #~ msgstr "Điều hướng" #~ msgctxt "@title:group" #~ msgid "View: " #~ msgstr "Xem: " #~ msgctxt "@title:group" #~ msgid "General: " #~ msgstr "Chung: " #~ msgctxt "@option:check Startup Settings" #~ msgid "Open new folders in tabs" #~ msgstr "Mở thư mục mới trong thẻ" #~ msgctxt "@label:checkbox" #~ msgid "General:" #~ msgstr "Chung:" #~ msgctxt "@action:inmenu Tools" #~ msgid "Filter..." #~ msgstr "Lọc..." #~ msgid "Search..." #~ msgstr "Tìm kiếm..." #~ msgctxt "@info:progress" #~ msgid "Sorting..." #~ msgstr "Đang sắp xếp..." #~ msgid "Filter..." #~ msgstr "Lọc..." #~ msgctxt "@action:inmenu" #~ msgid "Configure..." #~ msgstr "Cấu hình..." #~ msgctxt "@label:textbox" #~ msgid "Search..." #~ msgstr "Tìm kiếm..." #~ msgctxt "@info" #~ msgid "Could not access %1." #~ msgstr "Không truy cập được %1." #~ msgid "One or more files on this device are open within an application." #~ msgstr "" #~ "Một hoặc nhiều tệp trên thiết bị này đang mở trong một ứng dụng nào đó." #~ msgid "" #~ "One or more files on this device are opened in application " #~ "\"%2\"." #~ msgid_plural "" #~ "One or more files on this device are opened in following applications: " #~ "%2." #~ msgstr[0] "" #~ "Một hoặc nhiều tệp trên thiết bị này đang mở trong các ứng dụng sau: " #~ "%2." #~ msgctxt "separator in list of apps blocking device unmount" #~ msgid ", " #~ msgstr ", " #~ msgctxt "@info:whatsthis" #~ msgid "" #~ "This switches between having a Menubar and having a " #~ "Control button. Both contain mostly the same " #~ "commands and configuration options." #~ msgstr "" #~ "Hành động này chuyển đổi giữa việc có một Thanh trình đơn và việc có một nút Điều khiển. Hai thứ " #~ "hầu như chứa các lệnh và lựa chọn cấu hình giống nhau." #~ msgctxt "@info:whatsthis handbook" #~ msgid "" #~ "This opens the Handbook for this application. It provides " #~ "explanations for every part of Dolphin." #~ msgstr "" #~ "Hành động này mở Sổ tay cho ứng dụng này. Nó cung cấp các giải " #~ "thích cho mọi thành phần của Dolphin." #~ msgctxt "@info:whatsthis second half of handbook hb text without link" #~ msgid "" #~ "If you want more elaborate introductions to the different features " #~ "of Dolphin go to the KDE UserBase Wiki." #~ msgstr "" #~ "Nếu bạn muốn xem các giới thiệu kĩ lưỡng hơn về các tính năng khác " #~ "nhau của Dolphin thì hãy xem Wiki Cơ sở Người dùng " #~ "KDE." #~ msgctxt "@info:whatsthis whatsthis button" #~ msgid "" #~ "This is the button that invokes the help feature you are using " #~ "right now! Click it, then click any component of this application to ask " #~ "\"What's this?\" about it. The mouse cursor will change appearance if no " #~ "help is available for a spot." #~ msgstr "" #~ "Đây là nút gọi ra tính năng trợ giúp mà bạn đang dùng ngay lúc này! " #~ "Bấm vào nó, rồi bấm vào bất kì thành phần nào của ứng dụng này để hỏi " #~ "\"Đây là cái gì?\". Con trỏ chuột sẽ thay đổi diện mạo nếu không có trợ " #~ "giúp nào tồn tại cho một vị trí nào đó." #~ msgctxt "@info:whatsthis second half of whatsthis button text without link" #~ msgid "" #~ "There are two other ways to get help for this application: The " #~ "Dolphin Handbook in the Help menu and the KDE UserBase Wiki article " #~ "about File Management online.The " #~ "\"What's this?\" help is missing in most other windows so don't get too " #~ "used to this." #~ msgstr "" #~ "Có hai cách khác để tìm trợ giúp cho ứng dụng này: Sổ " #~ "tay Dolphin trong trình đơn Trợ giúp " #~ "và bài viết trực tuyến trong Wiki Cơ sở Người dùng KDE về Quản lí tệp.Phần lớn các " #~ "cửa sổ khác đều thiếu kiểu trợ giúp \"Đây là cái gì?\" nên đừng quá trông " #~ "chờ vào nó." #~ msgctxt "@info:whatsthis" #~ msgid "" #~ "This opens a window that will guide you through reporting errors or " #~ "flaws in this application or in other KDE software." #~ msgstr "" #~ "Hành động này mở một cửa sổ hướng dẫn bạn báo lỗi hoặc các thiếu " #~ "sót trong ứng dụng này hoặc các phần mềm KDE khác." #~ msgctxt "@info:credit" #~ msgid "" #~ "(C) 2006-2018 Peter Penz, Frank Reininghaus, Emmanuel Pescosta and Elvis " #~ "Angelaccio" #~ msgstr "" #~ "(C) 2006-2018 Peter Penz, Frank Reininghaus, Emmanuel Pescosta và Elvis " #~ "Angelaccio" #~ msgid "Font family" #~ msgstr "Họ phông chữ" #~ msgid "Font size" #~ msgstr "Cỡ phông chữ" #~ msgid "Italic" #~ msgstr "Nghiêng" #~ msgid "Font weight" #~ msgstr "Độ đậm phông chữ" #~ msgid "" #~ "Internal version of Dolphin, containing 3 digits for major, minor, bugfix" #~ msgstr "" #~ "Phiên bản nội bộ của Dolphin, chứa 3 con số cho phiên bản lớn, phiên bản " #~ "nhỏ, bản sửa lỗi" #~ msgid "Leading Column Padding" #~ msgstr "Phần lót cột đầu" #~ msgctxt "@action:inmenu" #~ msgid "Leading Column Padding" #~ msgstr "Phần lót cột đầu" #~ msgctxt "@item" #~ msgid "Eject" #~ msgstr "Rút" #~ msgctxt "@item" #~ msgid "Release" #~ msgstr "Rút" #~ msgctxt "@item" #~ msgid "Safely Remove" #~ msgstr "Rút an toàn" #~ msgctxt "@item" #~ msgid "Unmount" #~ msgstr "Bỏ gắn kết" #~ msgctxt "@info" #~ msgid "The device '%1' is not a disk and cannot be ejected." #~ msgstr "Thiết bị '%1' không phải là đĩa và không thể rút ra được." #~ msgctxt "@info" #~ msgid "An error occurred while accessing '%1', the system responded: %2" #~ msgstr "Lỗi xảy ra khi đang truy cập '%1', phản hồi từ hệ thống: %2" #~ msgctxt "@info" #~ msgid "An error occurred while accessing '%1'" #~ msgstr "Lỗi xảy ra khi đang truy cập '%1'" #~ msgctxt "@item:inmenu" #~ msgid "Open in New Tab" #~ msgstr "Mở trong thẻ mới" #~ msgctxt "@item:inmenu" #~ msgid "Open in New Window" #~ msgstr "Mở trong cửa sổ mới" #~ msgctxt "@action:inmenu" #~ msgid "Mount" #~ msgstr "Gắn kết" #~ msgctxt "@item:inmenu" #~ msgid "Edit..." #~ msgstr "Sửa..." #~ msgctxt "@item:inmenu" #~ msgid "Remove" #~ msgstr "Xoá" #~ msgctxt "@item:inmenu" #~ msgid "Hide" #~ msgstr "Ẩn" #~ msgctxt "@item:inmenu" #~ msgid "Add Entry..." #~ msgstr "Thêm mục..." #~ msgctxt "@item:inmenu" #~ msgid "Icon Size" #~ msgstr "Cỡ biểu tượng" #~ msgctxt "Small icon size" #~ msgid "Small (%1x%2)" #~ msgstr "Nhỏ (%1x%2)" #~ msgctxt "Medium icon size" #~ msgid "Medium (%1x%2)" #~ msgstr "Vừa (%1x%2)" #~ msgctxt "Large icon size" #~ msgid "Large (%1x%2)" #~ msgstr "Lớn (%1x%2)" #~ msgctxt "Huge icon size" #~ msgid "Huge (%1x%2)" #~ msgstr "Rất lớn (%1x%2)" #~ msgctxt "@item:inmenu" #~ msgid "Hide Section '%1'" #~ msgstr "Ẩn khu vực '%1'" #~ msgctxt "@info:tooltip" #~ msgid "Toggle Filter Bar" #~ msgstr "Ẩn/hiện thanh lọc" #~ msgctxt "@title:window" #~ msgid "Dolphin Preferences" #~ msgstr "Các thiết lập của Dolphin" #~ msgctxt "@action:inmenu Go" #~ msgid "Sett&ings" #~ msgstr "T&hiết lập" #~ msgctxt "@action:intoolbar" #~ msgid "Control" #~ msgstr "Điều khiển" #~ msgctxt "@action" #~ msgid "Show menu" #~ msgstr "Hiện trình đơn" #~ msgctxt "@title:group" #~ msgid "Services" #~ msgstr "Dịch vụ" #~ msgctxt "@title" #~ msgid "Dolphin Part" #~ msgstr "Thành phần Dolphin" #~ msgctxt "@action:inmenu" #~ msgid "Url Navigator" #~ msgid_plural "Url Navigators" #~ msgstr[0] "Bộ điều hướng URL" #~ msgctxt "@item:intable" #~ msgid "Unknown" #~ msgstr "Không rõ" #~ msgctxt "@info" #~ msgid "Visibility of hidden files and folders" #~ msgstr "Khả năng thấy tệp và thư mục ẩn"