# Vietnamese translation for kdelibs. # Copyright © 2007 KDE i18n Project for Vietnamese. # # Clytie Siddall , 2006-2007. # Hoàng Đức Hiếu , 2008, 2011. # Lê Hoàng Phương , 2011, 2012. # Phu Hung Nguyen , 2020, 2021. msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kdelibs4\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.kde.org\n" "POT-Creation-Date: 2024-03-25 00:36+0000\n" "PO-Revision-Date: 2021-03-08 10:32+0100\n" "Last-Translator: Phu Hung Nguyen \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: Lokalize 20.08.1\n" #. i18n: ectx: property (toolTip), widget (KUrlRequester, Sound_select) #: knotifyconfigactionswidgetbase.ui:48 #, kde-format msgid "Select the sound to play" msgstr "Chọn âm thanh để phát" #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, Sound_check) #: knotifyconfigactionswidgetbase.ui:55 #, kde-format msgid "Play a &sound" msgstr "Phát một â&m thanh" #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, Popup_check) #: knotifyconfigactionswidgetbase.ui:62 #, kde-format msgid "Show a message in a &popup" msgstr "Hiện một thông điệp trong một ô &bật lên" #: knotifyconfigwidget.cpp:117 #, kde-format msgid "Configure Notifications" msgstr "Cấu hình thông báo" # | msgctxt "As in addresses" #: knotifyeventlist.cpp:76 #, kde-format msgctxt "State of the notified event" msgid "State" msgstr "Trạng thái" #: knotifyeventlist.cpp:76 #, kde-format msgctxt "Title of the notified event" msgid "Title" msgstr "Tiêu đề" #: knotifyeventlist.cpp:77 #, kde-format msgctxt "Description of the notified event" msgid "Description" msgstr "Mô tả" #~ msgid "Log to a file" #~ msgstr "Ghi nhật kí vào một tệp" #~ msgid "Mark &taskbar entry" #~ msgstr "Đánh dấu mục &thanh tác vụ" #~ msgid "Run &command" #~ msgstr "Chạy &lệnh" #~ msgid "Select the command to run" #~ msgstr "Chọn lệnh để chạy" #~ msgid "Sp&eech" #~ msgstr "Tiếng &nói" #~ msgid "" #~ "Specifies how knotify should speak the event when received. If you " #~ "select \"Speak custom text\", enter the text in the box. You may use the " #~ "following substitution strings in the text:
%e
Name of the " #~ "event
%a
Application that sent the event
%m
The message sent by the application
" #~ msgstr "" #~ "Chỉ định cách knotify sẽ nói về sự kiện khi nhận được. Nếu bạn chọn " #~ "\"Nói ra văn bản tự chọn\", hãy nhập văn bản vào hộp văn bản. Bạn có thể " #~ "dùng các chuỗi thay thế sau trong văn bản:
%e
Tên sự kiện
%a
Ứng dụng đã gửi sự kiện
%m
Thông điệp " #~ "do ứng dụng gửi
" #~ msgid "Speak Event Message" #~ msgstr "Nói ra thông điệp sự kiện" #~ msgid "Speak Event Name" #~ msgstr "Nói ra tên sự kiện" #~ msgid "Speak Custom Text" #~ msgstr "Nói ra văn bản tự chọn" #~ msgid "" #~ "Specifies how Jovie should speak the event when received. If you " #~ "select \"Speak custom text\", enter the text in the box. You may use the " #~ "following substitution strings in the text:
%e
Name of the " #~ "event
%a
Application that sent the event
%m
The message sent by the application
" #~ msgstr "" #~ "Chỉ định cách Jovie sẽ nói về sự kiện khi nhận được. Nếu bạn chọn " #~ "\"Nói ra văn bản tự chọn\", hãy nhập văn bản vào hộp văn bản. Bạn có thể " #~ "dùng các chuỗi thay thế sau trong văn bản:
%e
Tên sự kiện
%a
Ứng dụng đã gửi sự kiện
%m
Thông điệp " #~ "do ứng dụng gửi
"