# Copyright (C) YEAR This_file_is_part_of_KDE # This file is distributed under the same license as the PACKAGE package. # # HeroP , 2012. # Phu Hung Nguyen , 2020, 2021, 2022, 2023. msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: \n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.kde.org\n" "POT-Creation-Date: 2024-09-18 00:41+0000\n" "PO-Revision-Date: 2023-01-07 22:07+0100\n" "Last-Translator: Phu Hung Nguyen \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: Lokalize 22.12.0\n" #, kde-format msgctxt "NAME OF TRANSLATORS" msgid "Your names" msgstr "Nguyễn Hùng Phú,Lê Hoàng Phương" #, kde-format msgctxt "EMAIL OF TRANSLATORS" msgid "Your emails" msgstr "phu.nguyen@kdemail.net,herophuong93@gmail.com" #: app/ExternalAppModule.cpp:26 #, kde-format msgid "%1 is an external application and has been automatically launched" msgstr "%1 là một ứng dụng ngoài và đã được khởi chạy tự động" #: app/ExternalAppModule.cpp:27 #, kde-format msgid "Relaunch %1" msgstr "Khởi chạy lại %1" #. i18n: ectx: property (windowTitle), widget (QWidget, ExternalModule) #: app/externalModule.ui:14 #, kde-format msgid "Dialog" msgstr "Hộp thoại" #: app/main.cpp:54 app/SettingsBase.cpp:53 #, kde-format msgid "Info Center" msgstr "Trung tâm thông tin" #: app/main.cpp:56 #, kde-format msgid "Centralized and convenient overview of system information." msgstr "Phần tổng quan tập trung và tiện lợi về thông tin hệ thống." #: app/main.cpp:58 app/main.cpp:69 #, kde-format msgid "(c) 2009, Ben Cooksley" msgstr "(c) 2009, Ben Cooksley" #: app/main.cpp:65 app/qml/IntroPage.qml:51 app/SettingsBase.cpp:56 #: runner/systemsettingsrunner.cpp:112 #, kde-format msgid "System Settings" msgstr "Thiết lập hệ thống" #: app/main.cpp:67 #, kde-format msgid "Central configuration center by KDE." msgstr "Trung tâm cấu hình trung ương, do KDE." #: app/main.cpp:80 #, kde-format msgid "Ben Cooksley" msgstr "Ben Cooksley" #: app/main.cpp:80 #, kde-format msgid "Maintainer" msgstr "Bảo trì viên" #: app/main.cpp:81 #, kde-format msgid "Marco Martin" msgstr "Marco Martin" #: app/main.cpp:81 #, kde-format msgid "Author" msgstr "Tác giả" #: app/main.cpp:82 #, kde-format msgid "Mathias Soeken" msgstr "Mathias Soeken" #: app/main.cpp:82 #, kde-format msgid "Developer" msgstr "Nhà phát triển" #: app/main.cpp:83 #, kde-format msgid "Will Stephenson" msgstr "Will Stephenson" #: app/main.cpp:83 #, kde-format msgid "Internal module representation, internal module model" msgstr "Biểu diễn khối nội bộ, mẫu khối nội bộ" #: app/main.cpp:91 #, kde-format msgid "List all possible modules" msgstr "Liệt kê tất cả các khối có thể" #: app/main.cpp:92 app/main.cpp:153 #, kde-format msgid "Configuration module to open" msgstr "Khối cấu hình để mở" #: app/main.cpp:93 app/main.cpp:154 #, kde-format msgid "Arguments for the module" msgstr "Đối số cho khối" #: app/main.cpp:101 #, kde-format msgid "The following modules are available:" msgstr "Hiện có các khối sau:" #: app/main.cpp:119 #, kde-format msgid "No description available" msgstr "Không có mô tả" #: app/ModuleView.cpp:183 #, kde-format msgid "Reset all current changes to previous values" msgstr "Đặt lại tất cả các thay đổi hiện tại về giá trị trước" #: app/ModuleView.cpp:359 #, fuzzy, kde-format #| msgid "" #| "The settings of the current module have changed.\n" #| "Do you want to apply the changes or discard them?" msgid "" "The current page has unsaved changes.\n" "Apply the changes or discard them?" msgstr "" "Thiết lập cho khối hiện tại đã thay đổi.\n" "Bạn muốn áp dụng hay loại bỏ các thay đổi?" #: app/ModuleView.cpp:364 #, kde-format msgid "Apply Settings" msgstr "Áp dụng thiết lập" #: app/qml/CategoriesPage.qml:106 #, kde-format msgctxt "A search yielded no results" msgid "No items matching your search" msgstr "Không mục nào khớp với tìm kiếm" #: app/qml/HamburgerMenuButton.qml:25 #, kde-format msgid "Show menu" msgstr "Hiện trình đơn" #: app/qml/IntroPage.qml:44 #, kde-format msgid "Plasma" msgstr "Plasma" #: app/SettingsBase.cpp:135 #, kde-format msgid "Highlight Changed Settings" msgstr "Tô sáng thiết lập bị thay đổi" #: app/SettingsBase.cpp:146 #, kde-format msgid "Report a Bug in the Current Page…" msgstr "Báo lỗi về trang hiện tại…" #: app/SidebarMode.cpp:585 #, kde-format msgid "Sidebar" msgstr "Thanh bên" #: app/SidebarMode.cpp:654 #, kde-format msgid "Most Used" msgstr "Dùng nhiều nhất" #: runner/systemsettingsrunner.cpp:32 #, kde-format msgid "Finds system settings modules whose names or descriptions match :q:" msgstr "Tìm các khối thiết lập hệ thống mà tên hoặc mô tả khớp với :q:" #: runner/systemsettingsrunner.cpp:110 #, kde-format msgid "System Information" msgstr "Thông tin hệ thống" #~ msgid "Show intro page" #~ msgstr "Hiện trang giới thiệu" #~ msgid "Help" #~ msgstr "Trợ giúp" #~ msgid "About System Settings" #~ msgstr "Về Thiết lập hệ thống" #~ msgid "Contains 1 item" #~ msgid_plural "Contains %1 items" #~ msgstr[0] "Chứa %1 mục" #~ msgctxt "Search through a list of control modules" #~ msgid "Search" #~ msgstr "Tìm kiếm" #~ msgid "About Active View" #~ msgstr "Về kiểu xem đang dùng" #~ msgid "About %1" #~ msgstr "Về %1" #~ msgid "" #~ "System Settings was unable to find any views, and hence has nothing to " #~ "display." #~ msgstr "" #~ "Thiết lập hệ thống không thể tìm thấy bất kì khung xem nào, và thế nên " #~ "không có gì để hiển thị cả." #~ msgid "No views found" #~ msgstr "Không tìm thấy khung xem nào." #~ msgid "Internal name for the view used" #~ msgstr "Tên nội bộ cho kiểu xem được dùng" #~ msgid "Switch to Icon View" #~ msgstr "Chuyển sang kiểu xem biểu tượng" #~ msgid "Switch to Sidebar View" #~ msgstr "Chuyển sang kiểu xem thanh bên" #~ msgid "Icon View" #~ msgstr "Kiểu xem biểu tượng" #~ msgid "Provides a categorized icons view of control modules." #~ msgstr "" #~ "Cung cấp một khung xem biểu tượng được phân nhóm của các khối điều khiển." #~ msgid "All Settings" #~ msgstr "Tất cả các thiết lập" #~ msgid "Keyboard Shortcut: %1" #~ msgstr "Phím tắt: %1" #~ msgid "Sidebar View" #~ msgstr "Kiểu xem thanh bên" #~ msgid "Provides a categorized sidebar for control modules." #~ msgstr "Cung cấp một thanh bên được phân nhóm cho các khối điều khiển." #~ msgid "(c) 2017, Marco Martin" #~ msgstr "(c) 2017, Marco Martin" #~ msgid "Contains 1 item" #~ msgid_plural "Contains %1 items" #~ msgstr[0] "Chứa %1 mục" #~ msgid "Most used module number %1" #~ msgstr "Khối dùng nhiều nhất số %1" #~ msgid "Frequently Used" #~ msgstr "Hay dùng" #~ msgid "Go back" #~ msgstr "Đi lùi" #~ msgid "View Style" #~ msgstr "Kiểu cách xem" #~ msgid "Show detailed tooltips" #~ msgstr "Hiện chú giải chi tiết" #~ msgid "Configure…" #~ msgstr "Cấu hình…" #~ msgctxt "General config for System Settings" #~ msgid "General" #~ msgstr "Chung" #~ msgid "" #~ "System Settings was unable to find any views, and hence nothing is " #~ "available to configure." #~ msgstr "" #~ "Thiết lập hệ thống không thể tìm thấy bất kì khung xem nào, và thế nên " #~ "không có gì để cấu hình cả." #~ msgid "Determines whether detailed tooltips should be used" #~ msgstr "Xác định việc có nên dùng chú giải chi tiết không" #~ msgctxt "Action to show indicators for settings with custom data" #~ msgid "Highlight Changed Settings" #~ msgstr "Tô sáng thiết lập bị thay đổi" #~ msgid "About Active Module" #~ msgstr "Về khối đang dùng"