# Copyright (C) YEAR This file is copyright: # This file is distributed under the same license as the kwin package. # # Phu Hung Nguyen , 2021, 2022, 2023. msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kwin\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.kde.org\n" "POT-Creation-Date: 2024-09-10 00:40+0000\n" "PO-Revision-Date: 2023-02-20 11:21+0100\n" "Last-Translator: Phu Hung Nguyen \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: Lokalize 22.12.0\n" #: layoutpreview.cpp:127 #, kde-format msgid "Show Desktop" msgstr "Hiện bàn làm việc" #: layoutpreview.cpp:157 #, kde-format msgctxt "An example Desktop Name" msgid "Desktop 1" msgstr "Bàn làm việc 1" #: main.cpp:69 #, kde-format msgid "Main" msgstr "Chính" #: main.cpp:70 #, kde-format msgid "Alternative" msgstr "Thay thế" #: main.cpp:72 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Get New Task Switchers..." msgid "Get New Task Switcher Styles…" msgstr "Lấy trình chuyển tác vụ mới..." #: main.cpp:90 #, kde-format msgid "" "Focus policy settings limit the functionality of navigating through windows." msgstr "" "Các thiết lập về chính sách nhắm giới hạn chức năng của việc điều hướng giữa " "các cửa sổ." #. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, groupBox_3) #: main.ui:32 #, kde-format msgid "Content" msgstr "Nội dung" #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, showDesktop) #: main.ui:41 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Include \"Show Desktop\" icon" msgid "Include \"Show Desktop\" entry" msgstr "Bao gồm biểu tượng \"Hiện bàn làm việc\"" #. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, switchingModeCombo) #: main.ui:55 #, kde-format msgid "Recently used" msgstr "Dùng gần đây" #. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, switchingModeCombo) #: main.ui:60 #, kde-format msgid "Stacking order" msgstr "Thứ tự ngăn xếp" #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, oneAppWindow) #: main.ui:68 #, kde-format msgid "Only one window per application" msgstr "Chỉ một cửa sổ mỗi ứng dụng" #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, orderMinimized) #: main.ui:78 #, kde-format msgid "Order minimized windows after unminimized windows" msgstr "Sắp xếp các cửa sổ thu nhỏ sau các cửa sổ không thu nhỏ" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_8) #: main.ui:88 #, kde-format msgid "Sort order:" msgstr "Thứ tự sắp xếp:" #. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, groupBox) #: main.ui:114 #, kde-format msgid "Filter windows by" msgstr "Lọc cửa sổ theo" #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, filterDesktops) #: main.ui:123 #, kde-format msgid "Virtual desktops" msgstr "Bàn làm việc ảo" #. i18n: ectx: property (text), widget (QRadioButton, currentDesktop) #: main.ui:167 #, kde-format msgid "Current desktop" msgstr "Bàn làm việc hiện tại" #. i18n: ectx: property (text), widget (QRadioButton, otherDesktops) #: main.ui:174 #, kde-format msgid "All other desktops" msgstr "Tất cả các bàn làm việc khác" #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, filterActivities) #: main.ui:184 #, kde-format msgid "Activities" msgstr "Hoạt động" #. i18n: ectx: property (text), widget (QRadioButton, currentActivity) #: main.ui:228 #, kde-format msgid "Current activity" msgstr "Hoạt động hiện tại" #. i18n: ectx: property (text), widget (QRadioButton, otherActivities) #: main.ui:235 #, kde-format msgid "All other activities" msgstr "Tất cả các Hoạt động khác" #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, filterScreens) #: main.ui:245 #, kde-format msgid "Screens" msgstr "Màn hình" #. i18n: ectx: property (text), widget (QRadioButton, currentScreen) #: main.ui:289 #, kde-format msgid "Current screen" msgstr "Màn hình hiện tại" #. i18n: ectx: property (text), widget (QRadioButton, otherScreens) #: main.ui:296 #, kde-format msgid "All other screens" msgstr "Tất cả các màn hình khác" #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, filterMinimization) #: main.ui:306 #, kde-format msgid "Minimization" msgstr "Thu nhỏ" #. i18n: ectx: property (text), widget (QRadioButton, visibleWindows) #: main.ui:350 #, kde-format msgid "Visible windows" msgstr "Các cửa sổ thấy được" #. i18n: ectx: property (text), widget (QRadioButton, hiddenWindows) #: main.ui:357 #, kde-format msgid "Hidden windows" msgstr "Các cửa sổ ẩn" #. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, groupBox_4) #: main.ui:396 #, kde-format msgid "Shortcuts" msgstr "Phím tắt" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_3) #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_5) #: main.ui:405 main.ui:448 #, kde-format msgid "Forward" msgstr "Tiến" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label) #: main.ui:428 #, kde-format msgid "All windows" msgstr "Tất cả các cửa sổ" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_4) #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_6) #: main.ui:438 main.ui:458 #, kde-format msgid "Reverse" msgstr "Lùi" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_2) #: main.ui:480 #, kde-format msgid "Current application" msgstr "Ứng dụng hiện tại" #. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, groupBox_2) #: main.ui:499 #, kde-format msgid "Visualization" msgstr "Hiển thị" #. i18n: ectx: property (toolTip), widget (QComboBox, effectCombo) #: main.ui:529 #, kde-format msgid "The effect to replace the list window when desktop effects are active." msgstr "" "Hiệu ứng dùng để thay thế cửa sổ danh sách khi các hiệu ứng bàn làm việc " "đang hoạt động." #. i18n: ectx: property (toolTip), widget (QCheckBox, kcfg_HighlightWindows) #: main.ui:559 #, kde-format msgid "" "The currently selected window will be highlighted by fading out all other " "windows. This option requires desktop effects to be active." msgstr "" "Cửa sổ đang được chọn sẽ được tô sáng bằng cách làm mờ dần tất cả các cửa sổ " "khác. Lựa chọn này yêu cầu các hiệu ứng bàn làm việc phải hoạt động." #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, kcfg_HighlightWindows) #: main.ui:562 #, kde-format msgid "Show selected window" msgstr "Hiện cửa sổ được chọn" #: shortcutsettings.cpp:132 #, kde-format msgid "Walk Through Windows" msgstr "Đi qua các cửa sổ" #: shortcutsettings.cpp:133 #, kde-format msgid "Walk Through Windows (Reverse)" msgstr "Đi qua các cửa sổ (ngược lại)" #: shortcutsettings.cpp:134 #, kde-format msgid "Walk Through Windows of Current Application" msgstr "Đi qua các cửa sổ của ứng dụng hiện tại" #: shortcutsettings.cpp:135 #, kde-format msgid "Walk Through Windows of Current Application (Reverse)" msgstr "Đi qua các cửa sổ của ứng dụng hiện tại (ngược lại)" #: shortcutsettings.cpp:137 #, kde-format msgid "Walk Through Windows Alternative" msgstr "Đi qua các cửa sổ, thay thế" #: shortcutsettings.cpp:138 #, kde-format msgid "Walk Through Windows Alternative (Reverse)" msgstr "Đi qua các cửa sổ, thay thế (ngược lại)" #: shortcutsettings.cpp:139 #, kde-format msgid "Walk Through Windows of Current Application Alternative" msgstr "Đi qua các cửa sổ của ứng dụng hiện tại, thay thế" #: shortcutsettings.cpp:140 #, kde-format msgid "Walk Through Windows of Current Application Alternative (Reverse)" msgstr "Đi qua các cửa sổ của ứng dụng hiện tại, thay thế (ngược lại)" #~ msgid "KWin" #~ msgstr "KWin"