# Translation of kcmkwinrules.po to Vietnamese. # Copyright © 2007 KDE i18n Project for Vietnamese. # # Trần Thế Trung , 2006. # Phu Hung Nguyen , 2020, 2021, 2022, 2023. msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmkwinrules\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.kde.org\n" "POT-Creation-Date: 2024-09-27 00:41+0000\n" "PO-Revision-Date: 2023-02-20 11:18+0100\n" "Last-Translator: Phu Hung Nguyen \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "X-Generator: Lokalize 22.12.0\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" #: kcmrules.cpp:228 #, kde-format msgid "Copy of %1" msgstr "Bản sao của %1" #: kcmrules.cpp:408 #, kde-format msgid "Application settings for %1" msgstr "Thiết lập ứng dụng cho %1" #: kcmrules.cpp:430 rulesmodel.cpp:221 #, kde-format msgid "Window settings for %1" msgstr "Thiết lập cửa sổ cho %1" #: optionsmodel.cpp:198 #, kde-format msgid "Unimportant" msgstr "Không quan trọng" #: optionsmodel.cpp:199 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Exact Match" msgid "Exact match" msgstr "Khớp chính xác" #: optionsmodel.cpp:200 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Substring Match" msgid "Substring match" msgstr "Khớp chuỗi con" #: optionsmodel.cpp:201 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Regular Expression" msgid "Regular expression" msgstr "Biểu thức chính quy" #: optionsmodel.cpp:205 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Apply Initially" msgid "Apply initially" msgstr "Áp dụng lúc đầu" #: optionsmodel.cpp:206 #, kde-format msgid "" "The window property will be only set to the given value after the window is " "created.\n" "No further changes will be affected." msgstr "" "Thuộc tính cửa sổ sẽ chỉ được đặt thành giá trị đã cho sau khi cửa sổ được " "tạo ra.\n" "Các thay đổi về sau sẽ không bị tác động." #: optionsmodel.cpp:209 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Apply Now" msgid "Apply now" msgstr "Áp dụng ngay" #: optionsmodel.cpp:210 #, kde-format msgid "" "The window property will be set to the given value immediately and will not " "be affected later\n" "(this action will be deleted afterwards)." msgstr "" "Thuộc tính cửa sổ sẽ được đặt thành giá trị đã cho ngay lập tức và không bị " "tác động về sau\n" "(hành động này sau đó sẽ bị xoá)." #: optionsmodel.cpp:213 #, kde-format msgid "Remember" msgstr "Ghi nhớ" #: optionsmodel.cpp:214 #, kde-format msgid "" "The value of the window property will be remembered and, every time the " "window is created, the last remembered value will be applied." msgstr "" "Giá trị của thuộc tính cửa sổ sẽ được ghi nhớ và, mỗi lần cửa sổ được tạo " "ra, giá trị được ghi nhớ cuối cùng sẽ được áp dụng." #: optionsmodel.cpp:217 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Do Not Affect" msgid "Do not affect" msgstr "Không tác động" #: optionsmodel.cpp:218 #, kde-format msgid "" "The window property will not be affected and therefore the default handling " "for it will be used.\n" "Specifying this will block more generic window settings from taking effect." msgstr "" "Thuộc tính cửa sổ sẽ không bị tác động và vì vậy cách xử lí mặc định sẽ được " "dùng.\n" "Việc chỉ định lựa chọn này sẽ ngăn cản các thiết lập cửa sổ bao quát hơn có " "tác dụng." #: optionsmodel.cpp:221 #, kde-format msgid "Force" msgstr "Ép" #: optionsmodel.cpp:222 #, kde-format msgid "The window property will be always forced to the given value." msgstr "Thuộc tính cửa sổ sẽ luôn bị ép thành giá trị đã cho." #: optionsmodel.cpp:224 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Force Temporarily" msgid "Force temporarily" msgstr "Ép tạm" #: optionsmodel.cpp:225 #, kde-format msgid "" "The window property will be forced to the given value until it is hidden\n" "(this action will be deleted after the window is hidden)." msgstr "" "Thuộc tính cửa sổ sẽ bị ép thành giá trị đã cho, đến khi nó bị ẩn đi\n" "(hành động này sẽ bị xoá sau khi cửa sổ bị ẩn đi)." #: rulesmodel.cpp:224 #, kde-format msgid "Settings for %1" msgstr "Thiết lập cho %1" #: rulesmodel.cpp:227 #, kde-format msgid "New window settings" msgstr "Thiết lập cửa sổ mới" #: rulesmodel.cpp:243 #, kde-format msgid "" "You have specified the window class as unimportant.\n" "This means the settings will possibly apply to windows from all " "applications. If you really want to create a generic setting, it is " "recommended you at least limit the window types to avoid special window " "types." msgstr "" "Bạn vừa chỉ định lớp cửa sổ là không quan trọng.\n" "Điều này có nghĩa là các thiết lập sẽ có thể áp dụng cho cửa sổ của tất cả " "các ứng dụng. Nếu bạn thật sự muốn tạo ra một thiết lập bao quát, ít nhất là " "bạn nên giới hạn các kiểu cửa sổ để tránh các kiểu cửa sổ đặc biệt." #: rulesmodel.cpp:250 #, kde-format msgid "" "Some applications set their own geometry after starting, overriding your " "initial settings for size and position. To enforce these settings, also " "force the property \"%1\" to \"Yes\"." msgstr "" "Một số ứng dụng đặt hình dạng của riêng mình sau khi khởi động, vượt hiệu " "lực các thiết lập lúc đầu của bạn cho kích thước và vị trí. Để bắt buộc các " "thiết lập này, hãy ép cả thuộc tính \"%1\" thành \"Có\"." #: rulesmodel.cpp:257 #, kde-format msgid "" "Readability may be impaired with extremely low opacity values. At 0%, the " "window becomes invisible." msgstr "" "Khả năng đọc được có thể bị suy giảm với các giá trị độ mờ đục quá thấp. Ở " "0%, cửa sổ trở nên vô hình." #: rulesmodel.cpp:384 #, kde-format msgid "Description" msgstr "Mô tả" #: rulesmodel.cpp:384 rulesmodel.cpp:392 rulesmodel.cpp:400 rulesmodel.cpp:407 #: rulesmodel.cpp:413 rulesmodel.cpp:421 rulesmodel.cpp:426 rulesmodel.cpp:432 #, kde-format msgid "Window matching" msgstr "Khớp cửa sổ" #: rulesmodel.cpp:392 #, kde-format msgid "Window class (application)" msgstr "Lớp cửa sổ (ứng dụng)" #: rulesmodel.cpp:400 #, kde-format msgid "Match whole window class" msgstr "Khớp toàn bộ lớp cửa sổ" #: rulesmodel.cpp:407 #, kde-format msgid "Whole window class" msgstr "Toàn bộ lớp cửa sổ" #: rulesmodel.cpp:413 #, kde-format msgid "Window types" msgstr "Kiểu cửa sổ" #: rulesmodel.cpp:421 #, kde-format msgid "Window role" msgstr "Vai trò cửa sổ" #: rulesmodel.cpp:426 #, kde-format msgid "Window title" msgstr "Tiêu đề cửa sổ" #: rulesmodel.cpp:432 #, kde-format msgid "Machine (hostname)" msgstr "Máy (tên máy)" #: rulesmodel.cpp:438 #, kde-format msgid "Position" msgstr "Vị trí" #: rulesmodel.cpp:438 rulesmodel.cpp:444 rulesmodel.cpp:450 rulesmodel.cpp:455 #: rulesmodel.cpp:463 rulesmodel.cpp:469 rulesmodel.cpp:488 rulesmodel.cpp:504 #: rulesmodel.cpp:509 rulesmodel.cpp:514 rulesmodel.cpp:519 rulesmodel.cpp:524 #: rulesmodel.cpp:531 rulesmodel.cpp:545 rulesmodel.cpp:550 rulesmodel.cpp:555 #, kde-format msgid "Size & Position" msgstr "Kích thước & vị trí" #: rulesmodel.cpp:444 #, kde-format msgid "Size" msgstr "Kích thước" #: rulesmodel.cpp:450 #, kde-format msgid "Maximized horizontally" msgstr "Phóng to theo chiều ngang" #: rulesmodel.cpp:455 #, kde-format msgid "Maximized vertically" msgstr "Phóng to theo chiều dọc" #: rulesmodel.cpp:463 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Virtual Desktop" msgid "Virtual desktop" msgstr "Bàn làm việc ảo" #: rulesmodel.cpp:469 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Virtual Desktops" msgid "Virtual desktops" msgstr "Bàn làm việc ảo" #: rulesmodel.cpp:488 #, kde-format msgid "Activities" msgstr "Hoạt động" #: rulesmodel.cpp:504 #, kde-format msgid "Screen" msgstr "Màn hình" #: rulesmodel.cpp:509 rulesmodel.cpp:925 #, kde-format msgid "Fullscreen" msgstr "Toàn màn hình" #: rulesmodel.cpp:514 #, kde-format msgid "Minimized" msgstr "Thu nhỏ" #: rulesmodel.cpp:519 #, kde-format msgid "Shaded" msgstr "Che" #: rulesmodel.cpp:524 #, kde-format msgid "Initial placement" msgstr "Xếp chỗ ban đầu" #: rulesmodel.cpp:531 #, kde-format msgid "Ignore requested geometry" msgstr "Bỏ qua hình dạng được yêu cầu" #: rulesmodel.cpp:534 #, kde-kuit-format msgctxt "@info:tooltip" msgid "" "Some applications can set their own geometry, overriding the window manager " "preferences. Setting this property overrides their placement requests.This affects Size and Position but not Maximized or " "Fullscreen states.Note that the position " "can also be used to map to a different Screen" msgstr "" #: rulesmodel.cpp:545 #, kde-format msgid "Minimum Size" msgstr "Kích thước tối thiểu" #: rulesmodel.cpp:550 #, kde-format msgid "Maximum Size" msgstr "Kích thước tối đa" #: rulesmodel.cpp:555 #, kde-format msgid "Obey geometry restrictions" msgstr "Tuân theo các hạn chế về hình dạng" #: rulesmodel.cpp:557 #, fuzzy, kde-kuit-format #| msgid "" #| "Eg. terminals or video players can ask to keep a certain aspect ratio\n" #| "or only grow by values larger than one\n" #| "(eg. by the dimensions of one character).\n" #| "This may be pointless and the restriction prevents arbitrary dimensions\n" #| "like your complete screen area." msgctxt "@info:tooltip" msgid "" "Some apps like video players or terminals can ask KWin to constrain them to " "certain aspect ratios or only grow by values larger than the dimensions of " "one character. Use this property to ignore such restrictions and allow those " "windows to be resized to arbitrary sizes.This can be helpful for " "windows that can't quite fit the full screen area when maximized." msgstr "" "Vd. các trình dòng lệnh hay trình phát phim có thể yêu cầu giữ một tỉ lệ\n" "khung nhất định hoặc chỉ mở rộng ra một lượng bằng các giá trị lớn hơn một\n" "(vd. bằng kích thước của một kí tự).\n" "Việc này có thể không có ý nghĩa gì và hạn chế này ngăn cản các kích thước\n" "tuỳ ý chẳng hạn như diện tích toàn bộ màn hình." #: rulesmodel.cpp:568 #, kde-format msgid "Keep above other windows" msgstr "Giữ trên các cửa sổ khác" #: rulesmodel.cpp:568 rulesmodel.cpp:573 rulesmodel.cpp:578 rulesmodel.cpp:584 #: rulesmodel.cpp:590 rulesmodel.cpp:596 #, kde-format msgid "Arrangement & Access" msgstr "Sắp đặt & truy cập" #: rulesmodel.cpp:573 #, kde-format msgid "Keep below other windows" msgstr "Giữ dưới các cửa sổ khác" #: rulesmodel.cpp:578 #, kde-format msgid "Skip taskbar" msgstr "Bỏ qua thanh tác vụ" #: rulesmodel.cpp:580 #, kde-format msgctxt "@info:tooltip" msgid "Controls whether or not the window appears in the Task Manager." msgstr "" #: rulesmodel.cpp:584 #, kde-format msgid "Skip pager" msgstr "Bỏ qua trình tổng quan" #: rulesmodel.cpp:586 #, kde-format msgctxt "@info:tooltip" msgid "" "Controls whether or not the window appears in the Virtual Desktop manager." msgstr "" #: rulesmodel.cpp:590 #, kde-format msgid "Skip switcher" msgstr "Bỏ qua trình chuyển" #: rulesmodel.cpp:592 #, kde-kuit-format msgctxt "@info:tooltip" msgid "" "Controls whether or not the window appears in the Alt+Tab window list." msgstr "" #: rulesmodel.cpp:596 #, kde-format msgid "Shortcut" msgstr "Phím tắt" #: rulesmodel.cpp:602 #, kde-format msgid "No titlebar and frame" msgstr "Không có thanh tiêu đề và khung" #: rulesmodel.cpp:602 rulesmodel.cpp:607 rulesmodel.cpp:613 rulesmodel.cpp:618 #: rulesmodel.cpp:624 rulesmodel.cpp:651 rulesmodel.cpp:679 rulesmodel.cpp:685 #: rulesmodel.cpp:697 rulesmodel.cpp:702 rulesmodel.cpp:707 rulesmodel.cpp:712 #: rulesmodel.cpp:718 rulesmodel.cpp:723 #, kde-format msgid "Appearance & Fixes" msgstr "Diện mạo & Chỉnh sửa" #: rulesmodel.cpp:607 #, kde-format msgid "Titlebar color scheme" msgstr "Quy hoạch màu thanh tiêu đề" #: rulesmodel.cpp:613 #, kde-format msgid "Active opacity" msgstr "Độ mờ đục hoạt động" #: rulesmodel.cpp:618 #, kde-format msgid "Inactive opacity" msgstr "Độ mờ đục bất hoạt" #: rulesmodel.cpp:624 #, kde-format msgid "Focus stealing prevention" msgstr "Ngăn chặn lấy nhắm" #: rulesmodel.cpp:626 #, kde-kuit-format msgctxt "@info:tooltip" msgid "" "KWin tries to prevent windows that were opened without direct user action " "from raising themselves and taking focus while you're currently interacting " "with another window. This property can be used to change the level of focus " "stealing prevention applied to individual windows and apps.Here's " "what will happen to a window opened without your direct action at each level " "of focus stealing prevention:None: The window will be raised and focused.Low: Focus stealing prevention will be applied, but " "in the case of a situation KWin considers ambiguous, the window will be " "raised and focused.Normal: " "Focus stealing prevention will be applied, but in the case of a situation " "KWin considers ambiguous, the window will not be raised " "and focused.High: The window " "will only be raised and focused if it belongs to the same app as the " "currently-focused window.Extreme: The window will never be raised and focused." msgstr "" #: rulesmodel.cpp:651 #, kde-format msgid "Focus protection" msgstr "Bảo vệ nhắm" #: rulesmodel.cpp:653 #, kde-kuit-format msgctxt "@info:tooltip" msgid "" "This property controls the focus protection level of the currently active " "window. It is used to override the focus stealing prevention applied to new " "windows that are opened without your direct action.Here's what " "happens to new windows that are opened without your direct action at each " "level of focus protection while the window with this property applied to it " "has focus:None: Newly-" "opened windows always raise themselves and take focus.Low: Focus stealing prevention will be applied to " "the newly-opened window, but in the case of a situation KWin considers " "ambiguous, the window will be raised and focused.Normal: Focus stealing prevention will be applied " "to the newly-opened window, but in the case of a situation KWin considers " "ambiguous, the window will not be raised and focused.High: Newly-opened windows " "will only raise themselves and take focus if they belongs to the same app as " "the currently-focused window.Extreme: Newly-opened windows never raise themselves and take focus." msgstr "" #: rulesmodel.cpp:679 #, kde-format msgid "Accept focus" msgstr "Chấp nhận nhắm" #: rulesmodel.cpp:681 #, kde-format msgid "Controls whether or not the window becomes focused when clicked." msgstr "" #: rulesmodel.cpp:685 #, kde-format msgid "Ignore global shortcuts" msgstr "Bỏ qua phím tắt toàn cục" #: rulesmodel.cpp:687 #, kde-kuit-format msgctxt "@info:tooltip" msgid "" "Use this property to prevent global keyboard shortcuts from working while " "the window is focused. This can be useful for apps like emulators or virtual " "machines that handle some of the same shortcuts themselves.Note " "that you won't be able to Alt+Tab out of the window or " "use any other global shortcuts such as Alt+Space to " "activate KRunner." msgstr "" #: rulesmodel.cpp:697 #, kde-format msgid "Closeable" msgstr "Đóng được" #: rulesmodel.cpp:702 #, kde-format msgid "Desktop file name" msgstr "Tên tệp desktop" #: rulesmodel.cpp:707 #, kde-format msgid "Block compositing" msgstr "Ngưng kết hợp" #: rulesmodel.cpp:712 #, kde-format msgid "Layer" msgstr "" #: rulesmodel.cpp:718 #, kde-format msgid "Adaptive sync" msgstr "" #: rulesmodel.cpp:723 #, kde-format msgid "Allow tearing" msgstr "" #: rulesmodel.cpp:775 #, kde-format msgid "Window class not available" msgstr "Lớp cửa sổ không khả dụng" #: rulesmodel.cpp:776 #, kde-kuit-format msgctxt "@info" msgid "" "This application is not providing a class for the window, so KWin cannot use " "it to match and apply any rules. If you still want to apply some rules to " "it, try to match other properties like the window title instead.Please consider reporting this bug to the application's developers." msgstr "" "Ứng dụng này đang không cung cấp một lớp cho cửa sổ, nên KWin không thể dùng " "nó để khớp và áp dụng bất kì luật nào. Nếu bạn vẫn muốn áp dụng một số luật " "cho nó, thay vào đó hãy thử khớp các thuộc tính khác như tiêu đề cửa sổ.Vui lòng cân nhắc báo lỗi này cho các nhà phát triển ứng dụng." #: rulesmodel.cpp:810 #, fuzzy, kde-format #| msgid "All Window Types" msgid "All window types" msgstr "Tất cả các kiểu cửa sổ" #: rulesmodel.cpp:811 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Normal Window" msgid "Normal window" msgstr "Cửa sổ thường" #: rulesmodel.cpp:812 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Dialog Window" msgid "Dialog window" msgstr "Cửa sổ thoại" #: rulesmodel.cpp:813 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Utility Window" msgid "Utility window" msgstr "Cửa sổ tiện ích" #: rulesmodel.cpp:814 #, kde-format msgid "Dock (panel)" msgstr "Giá (bảng)" #: rulesmodel.cpp:815 #, kde-format msgid "Toolbar" msgstr "Thanh công cụ" #: rulesmodel.cpp:816 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Torn-Off Menu" msgid "Torn-off menu" msgstr "Trình đơn xé tách" #: rulesmodel.cpp:817 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Splash Screen" msgid "Splash screen" msgstr "Màn hình khởi động" #: rulesmodel.cpp:818 rulesmodel.cpp:920 #, kde-format msgid "Desktop" msgstr "Bàn làm việc" #. i18n("Unmanaged Window")}, deprecated #: rulesmodel.cpp:820 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Standalone Menubar" msgid "Standalone menubar" msgstr "Thanh trình đơn độc lập" #: rulesmodel.cpp:821 rulesmodel.cpp:928 #, fuzzy, kde-format #| msgid "On Screen Display" msgid "On-screen display" msgstr "Ô hiện nổi" #: rulesmodel.cpp:831 #, fuzzy, kde-format #| msgid "All Desktops" msgid "All desktops" msgstr "Tất cả các bàn làm việc" #: rulesmodel.cpp:833 #, kde-format msgctxt "@info:tooltip in the virtual desktop list" msgid "Make the window available on all desktops" msgstr "Làm cho cửa sổ có mặt trên tất cả các bàn làm việc" #: rulesmodel.cpp:852 #, fuzzy, kde-format #| msgid "All Activities" msgid "All activities" msgstr "Tất cả các Hoạt động" #: rulesmodel.cpp:854 #, kde-format msgctxt "@info:tooltip in the activity list" msgid "Make the window available on all activities" msgstr "Làm cho cửa sổ có mặt trên tất cả các Hoạt động" #: rulesmodel.cpp:875 #, kde-format msgid "Default" msgstr "Mặc định" #: rulesmodel.cpp:876 #, fuzzy, kde-format #| msgid "No Placement" msgid "No placement" msgstr "Không xếp chỗ" #: rulesmodel.cpp:877 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Minimal Overlapping" msgid "Minimal overlapping" msgstr "Chồng lấn tối thiểu" #: rulesmodel.cpp:878 #, kde-format msgid "Maximized" msgstr "Tối đa hoá" #: rulesmodel.cpp:879 #, kde-format msgid "Centered" msgstr "Ở giữa" #: rulesmodel.cpp:880 #, kde-format msgid "Random" msgstr "Ngẫu nhiên" #: rulesmodel.cpp:881 #, fuzzy, kde-format #| msgid "In Top-Left Corner" msgid "In top-left corner" msgstr "Ở góc trái trên" #: rulesmodel.cpp:882 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Under Mouse" msgid "Under mouse" msgstr "Dưới chuột" #: rulesmodel.cpp:883 #, fuzzy, kde-format #| msgid "On Main Window" msgid "On main window" msgstr "Trên cửa sổ chính" #: rulesmodel.cpp:890 #, kde-format msgid "None" msgstr "Không" #: rulesmodel.cpp:891 #, kde-format msgid "Low" msgstr "Thấp" #: rulesmodel.cpp:892 rulesmodel.cpp:922 #, kde-format msgid "Normal" msgstr "Trung bình" #: rulesmodel.cpp:893 #, kde-format msgid "High" msgstr "Cao" #: rulesmodel.cpp:894 #, kde-format msgid "Extreme" msgstr "Cực độ" #: rulesmodel.cpp:921 #, kde-format msgid "Below" msgstr "" #: rulesmodel.cpp:923 #, kde-format msgid "Above" msgstr "" #: rulesmodel.cpp:924 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Position" msgid "Notification" msgstr "Vị trí" #: rulesmodel.cpp:926 #, kde-format msgid "Popup" msgstr "" #: rulesmodel.cpp:927 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Position" msgid "Critical notification" msgstr "Vị trí" #: rulesmodel.cpp:929 #, kde-format msgid "Overlay" msgstr "" #: rulesmodel.cpp:954 #, kde-format msgid "Unmanaged window" msgstr "Cửa sổ vô quản lí" #: rulesmodel.cpp:955 #, kde-format msgid "Could not detect window properties. The window is not managed by KWin." msgstr "" "Không phát hiện được thuộc tính cửa sổ. Cửa sổ này không do KWin quản lí." #: ui/FileDialogLoader.qml:15 #, kde-format msgid "Select File" msgstr "Chọn tệp" #: ui/FileDialogLoader.qml:27 #, kde-format msgid "KWin Rules (*.kwinrule)" msgstr "Luật KWin (*.kwinrule)" #: ui/main.qml:28 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Add New..." msgid "Add New…" msgstr "Thêm mới..." #: ui/main.qml:34 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Import..." msgid "Import…" msgstr "Nhập khẩu..." #: ui/main.qml:39 #, kde-format msgid "Cancel Export" msgstr "Huỷ xuất khẩu" #: ui/main.qml:39 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Export..." msgid "Export…" msgstr "Xuất khẩu..." #: ui/main.qml:87 #, kde-format msgid "No rules for specific windows are currently set" msgstr "Không có luật nào đang được đặt theo cửa sổ" #: ui/main.qml:88 #, fuzzy, kde-kuit-format #| msgctxt "@info" #| msgid "Click the Add New... button below to add some" msgctxt "@info" msgid "Click Add New… to add some" msgstr "Bấm nút Thêm mới... ở dưới để thêm" #: ui/main.qml:96 #, kde-format msgid "Select the rules to export" msgstr "Chọn luật để xuất khẩu" #: ui/main.qml:100 #, kde-format msgid "Unselect All" msgstr "Bỏ chọn tất cả" #: ui/main.qml:100 #, kde-format msgid "Select All" msgstr "Chọn tất cả" #: ui/main.qml:114 #, kde-format msgid "Save Rules" msgstr "Lưu các luật" #: ui/main.qml:195 #, kde-format msgid "Edit" msgstr "Sửa" #: ui/main.qml:201 #, kde-format msgid "Duplicate" msgstr "Nhân đôi" #: ui/main.qml:207 #, kde-format msgid "Delete" msgstr "Xoá" #: ui/main.qml:239 #, kde-format msgid "Import Rules" msgstr "Nhập khẩu luật" #: ui/main.qml:251 #, kde-format msgid "Export Rules" msgstr "Xuất khẩu luật" #: ui/OptionsComboBox.qml:35 #, kde-format msgid "None selected" msgstr "Chưa chọn gì" #: ui/OptionsComboBox.qml:41 #, kde-format msgid "All selected" msgstr "Đã chọn hết" #: ui/OptionsComboBox.qml:43 #, kde-format msgid "%1 selected" msgid_plural "%1 selected" msgstr[0] "Đã chọn %1" #: ui/RulesEditor.qml:66 #, kde-format msgid "No window properties changed" msgstr "Không thuộc tính cửa sổ nào bị thay đổi" #: ui/RulesEditor.qml:67 #, kde-kuit-format msgctxt "@info" msgid "" "Click the Add Property... button below to add some " "window properties that will be affected by the rule" msgstr "" "Bấm nút Thêm thuộc tính... ở dưới để thêm các thuộc " "tính cửa sổ sẽ bị tác động bởi luật này" #: ui/RulesEditor.qml:88 #, kde-format msgid "Add Property..." msgstr "Thêm thuộc tính..." #: ui/RulesEditor.qml:99 #, kde-format msgid "Detect Window Properties" msgstr "Phát hiện thuộc tính cửa sổ" #: ui/RulesEditor.qml:115 ui/RulesEditor.qml:122 #, kde-format msgid "Instantly" msgstr "Lập tức" #: ui/RulesEditor.qml:116 ui/RulesEditor.qml:127 #, kde-format msgid "After %1 second" msgid_plural "After %1 seconds" msgstr[0] "Sau %1 giây" #: ui/RulesEditor.qml:174 #, kde-format msgid "Add property to the rule" msgstr "Thêm thuộc tính vào luật" #: ui/RulesEditor.qml:267 #, fuzzy, kde-format #| msgid "No window properties changed" msgctxt "@info:placeholder" msgid "No properties left to add" msgstr "Không thuộc tính cửa sổ nào bị thay đổi" #: ui/RulesEditor.qml:269 #, fuzzy, kde-format #| msgid "No window properties changed" msgctxt "@info:placeholder %1 is a filter text introduced by the user" msgid "No properties match \"%1\"" msgstr "Không thuộc tính cửa sổ nào bị thay đổi" #: ui/RulesEditor.qml:290 ui/ValueEditor.qml:54 #, kde-format msgid "Yes" msgstr "Có" #: ui/RulesEditor.qml:290 ui/ValueEditor.qml:60 #, kde-format msgid "No" msgstr "Không" #: ui/RulesEditor.qml:292 ui/ValueEditor.qml:168 ui/ValueEditor.qml:175 #, kde-format msgid "%1 %" msgstr "%1 %" #: ui/RulesEditor.qml:294 #, kde-format msgctxt "Coordinates (x, y)" msgid "(%1, %2)" msgstr "(%1, %2)" #: ui/RulesEditor.qml:296 #, kde-format msgctxt "Size (width, height)" msgid "(%1, %2)" msgstr "(%1, %2)" #: ui/ValueEditor.qml:203 #, kde-format msgctxt "(x, y) coordinates separator in size/position" msgid "x" msgstr "x" #~ msgid "Close" #~ msgstr "Đóng" #~ msgid "Set window type" #~ msgstr "Đặt kiểu cửa sổ" #~ msgid "Window shall (not) appear in the taskbar." #~ msgstr "Cửa sổ sẽ (không) xuất hiện trong thanh tác vụ." #~ msgid "Window shall (not) appear in the manager for virtual desktops" #~ msgstr "Cửa sổ sẽ (không) xuất hiện trong trình quản lí bàn làm việc ảo" #~ msgid "Window shall (not) appear in the Alt+Tab list" #~ msgstr "Cửa sổ sẽ (không) xuất hiện trong danh sách Alt+Tab" #, fuzzy #~| msgid "" #~| "KWin tries to prevent windows from taking the focus\n" #~| "(\"activate\") while you're working in another window,\n" #~| "but this may sometimes fail or superact.\n" #~| "\"None\" will unconditionally allow this window to get the focus while\n" #~| "\"Extreme\" will completely prevent it from taking the focus." #~ msgid "" #~ "KWin tries to prevent windows from taking the focus (\"activate\") while " #~ "you're working in another window, but this may sometimes fail or " #~ "superact. \"None\" will unconditionally allow this window to get the " #~ "focus while \"Extreme\" will completely prevent it from taking the focus." #~ msgstr "" #~ "KWin cố gắng ngăn chặn các cửa sổ lấy nhắm\n" #~ "(\"kích hoạt\") khi bạn đang làm việc trong một cửa sổ khác,\n" #~ "nhưng việc này đôi lúc có thể thất bại hoặc làm quá.\n" #~ "\"Không\" sẽ chấp nhận vô điều kiện việc cửa sổ này lấy nhắm, còn\n" #~ "\"Cực độ\" sẽ hoàn toàn ngăn chặn nó lấy nhắm." #, fuzzy #~| msgid "" #~| "This controls the focus protection of the currently active window.\n" #~| "None will always give the focus away,\n" #~| "Extreme will keep it.\n" #~| "Otherwise it's interleaved with the stealing prevention\n" #~| "assigned to the window that wants the focus." #~ msgid "" #~ "This controls the focus protection of the currently active window. None " #~ "will always give the focus away, Extreme will keep it. Otherwise it's " #~ "interleaved with the stealing prevention assigned to the window that " #~ "wants the focus." #~ msgstr "" #~ "Điều khiển việc bảo vệ nhắm của cửa sổ hoạt động hiện tại.\n" #~ "\"Không\" sẽ luôn cho nhắm đi.\n" #~ "\"Cực độ\" thì giữ lại.\n" #~ "Còn lại thì đan xen với quy tắc ngăn chặn lấy nhắm được đặt\n" #~ "cho cửa sổ đang muốn lấy nhắm." #, fuzzy #~| msgid "" #~| "Windows may prevent to get the focus (activate) when being clicked.\n" #~| "On the other hand you might wish to prevent a window\n" #~| "from getting focused on a mouse click." #~ msgid "" #~ "Windows may prevent to get the focus (activate) when being clicked. On " #~ "the other hand you might wish to prevent a window from getting focused on " #~ "a mouse click." #~ msgstr "" #~ "Các cửa sổ có thể ngăn chặn việc lấy nhắm (kích hoạt) khi được bấm vào.\n" #~ "Mặt khác, bạn có thể muốn ngăn chặn một cửa sổ được nhắm\n" #~ "khi chuột bấm vào." #, fuzzy #~| msgid "" #~| "When used, a window will receive\n" #~| "all keyboard inputs while it is active, including Alt+Tab etc.\n" #~| "This is especially interesting for emulators or virtual machines.\n" #~| "\n" #~| "Be warned:\n" #~| "you won't be able to Alt+Tab out of the window\n" #~| "nor use any other global shortcut (such as Alt+F2 to show KRunner)\n" #~| "while it's active!" #~ msgid "" #~ "When used, a window will receive all keyboard inputs while it is active, " #~ "including Alt+Tab etc. This is especially interesting for emulators or " #~ "virtual machines. \n" #~ "Be warned: you won't be able to Alt+Tab out of the window nor use any " #~ "other global shortcut (such as Alt+F2 to show KRunner) while it's active!" #~ msgstr "" #~ "Khi được dùng, một cửa sổ hoạt động sẽ nhận được\n" #~ "tất cả các đầu vào bằng bàn phím, bao gồm Alt+Tab v.v.\n" #~ "Việc này đặc biệt đáng chú ý cho các trình giả lập hay các máy ảo.\n" #~ "\n" #~ "Cảnh báo:\n" #~ "bạn sẽ không thể Alt+Tab ra khỏi cửa sổ\n" #~ "hay dùng các phím tắt toàn cục khác (chẳng hạn như Alt+F2 để hiện " #~ "KRunner)\n" #~ "khi lựa chọn này đang hoạt động!" #~ msgid "" #~ "Windows can ask to appear in a certain position.\n" #~ "By default this overrides the placement strategy\n" #~ "what might be nasty if the client abuses the feature\n" #~ "to unconditionally popup in the middle of your screen." #~ msgstr "" #~ "Các cửa sổ có thể yêu cầu xuất hiện ở một vị trí nhất định.\n" #~ "Mặc định là lựa chọn này vượt hiệu lực của cách xếp chỗ đó\n" #~ "khi nó có thể gây khó chịu nếu trình khách lạm dụng tính năng\n" #~ "này để bật lên một cách tuỳ ý ở ngay giữa màn hình của bạn." #~ msgid "KWinRules KCM launcher" #~ msgstr "Trình khởi chạy KCM KWinRules" #~ msgid "KWin id of the window for special window settings." #~ msgstr "Mã định danh KWin của cửa sổ để dùng các thiết lập cửa sổ đặc biệt." #~ msgid "Whether the settings should affect all windows of the application." #~ msgstr "" #~ "Liệu các thiết lập có nên tác động đến tất cả các cửa sổ của ứng dụng." #~ msgid "This helper utility is not supposed to be called directly." #~ msgstr "Không nên gọi trực tiếp tiện ích trợ giúp này." #~ msgctxt "Window caption for the application wide rules dialog" #~ msgid "Edit Application-Specific Settings" #~ msgstr "Sửa thiết lập theo ứng dụng" #~ msgid "Edit Window-Specific Settings" #~ msgstr "Sửa thiết lập theo cửa sổ" #~ msgid "" #~ "

Window-specific Settings

Here you can customize window " #~ "settings specifically only for some windows.

Please note that this " #~ "configuration will not take effect if you do not use KWin as your window " #~ "manager. If you do use a different window manager, please refer to its " #~ "documentation for how to customize window behavior.

" #~ msgstr "" #~ "

Thiết lập theo cửa sổ

Tại đây bạn có thể tự chọn các thiết " #~ "lập cửa sổ riêng chỉ cho một số cửa sổ.

Vui lòng lưu ý rằng cấu " #~ "hình này sẽ không có tác dụng nếu bạn không dùng KWin làm trình quản lí " #~ "cửa sổ. Nếu bạn dùng một trình quản lí cửa sổ khác, vui lòng tham khảo " #~ "tài liệu hướng dẫn của chương trình đó để biết cách tự chọn ứng xử của " #~ "cửa sổ.

" #~ msgctxt "NAME OF TRANSLATORS" #~ msgid "Your names" #~ msgstr "Nguyễn Hùng Phú,Trần Thế Trung" #~ msgctxt "EMAIL OF TRANSLATORS" #~ msgid "Your emails" #~ msgstr "phu.nguyen@kdemail.net,tttrung@hotmail.com" #~ msgid "Window Rules" #~ msgstr "Luật cửa sổ" #~ msgid "Ismael Asensio" #~ msgstr "Ismael Asensio" #~ msgid "Author" #~ msgstr "Tác giả" #~ msgid "Error" #~ msgstr "Lỗi" #~ msgid "Cascaded" #~ msgstr "Xếp tầng" #, fuzzy #~| msgid "Keep &above" #~ msgid "Keep above" #~ msgstr "G&iữ nằm trên" #, fuzzy #~| msgid "Keep &below" #~ msgid "Keep below" #~ msgstr "Giữ nằm &dưới" #~ msgid "KWin" #~ msgstr "KWin" #~ msgid "KWin helper utility" #~ msgstr "Công cụ trợ giúp KWin" #, fuzzy #~| msgid "Detect Window Properties" #~ msgid "Select properties" #~ msgstr "Xác định Tính chất Cửa sổ"