# Vietnamese translation for kdelibs. # Copyright © 2007 KDE i18n Project for Vietnamese. # # Clytie Siddall , 2006-2007. # Hoàng Đức Hiếu , 2008, 2011. # Lê Hoàng Phương , 2011, 2012. # Phu Hung Nguyen , 2020, 2021, 2022. msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kdelibs4\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.kde.org\n" "POT-Creation-Date: 2024-05-08 00:36+0000\n" "PO-Revision-Date: 2022-05-05 10:52+0200\n" "Last-Translator: Phu Hung Nguyen \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: Lokalize 21.12.2\n" #: dialogs/klinkdialog.cpp:39 #, kde-format msgid "Manage Link" msgstr "Quản lí liên kết" #: dialogs/klinkdialog.cpp:46 #, kde-format msgid "Link Text:" msgstr "Chữ của liên kết:" #: dialogs/klinkdialog.cpp:49 #, kde-format msgid "Link URL:" msgstr "URL của liên kết:" #: findreplace/kfind.cpp:48 #, kde-format msgid "Find Next" msgstr "Tìm về sau" #: findreplace/kfind.cpp:52 #, kde-format msgid "Find next occurrence of '%1'?" msgstr "Tìm lần xuất hiện tiếp theo của '%1'?" #: findreplace/kfind.cpp:573 findreplace/kfind.cpp:594 #, kde-format msgid "1 match found." msgid_plural "%1 matches found." msgstr[0] "Thấy %1 đoạn khớp." #: findreplace/kfind.cpp:575 #, kde-format msgid "No matches found for '%1'." msgstr "Không tìm thấy đoạn nào khớp với '%1'." #: findreplace/kfind.cpp:596 #, kde-format msgid "No matches found for '%1'." msgstr "Không tìm thấy đoạn nào khớp với '%1'." #: findreplace/kfind.cpp:600 findreplace/kreplace.cpp:384 #, kde-format msgid "Beginning of document reached." msgstr "Đã về đầu tài liệu." #: findreplace/kfind.cpp:602 findreplace/kreplace.cpp:386 #, kde-format msgid "End of document reached." msgstr "Đã đến cuối tài liệu." #. i18n() of the first if() because of the plural form. #. Hope this word puzzle is ok, it's a different sentence #: findreplace/kfind.cpp:608 #, kde-format msgid "Continue from the end?" msgstr "Tiếp tục từ cuối?" #: findreplace/kfind.cpp:608 #, kde-format msgid "Continue from the beginning?" msgstr "Tiếp tục từ đầu?" #: findreplace/kfinddialog.cpp:35 #, kde-format msgid "Find Text" msgstr "Tìm văn bản" #: findreplace/kfinddialog.cpp:76 #, kde-format msgctxt "@title:group" msgid "Find" msgstr "Tìm" #: findreplace/kfinddialog.cpp:79 #, kde-format msgid "&Text to find:" msgstr "Văn bản cần tì&m:" #: findreplace/kfinddialog.cpp:83 #, kde-format msgid "Regular e&xpression" msgstr "Biểu thức chính &quy" #: findreplace/kfinddialog.cpp:84 #, fuzzy, kde-format #| msgid "&Edit..." msgctxt "@action:button" msgid "&Edit…" msgstr "&Sửa..." #: findreplace/kfinddialog.cpp:93 #, kde-format msgid "Replace With" msgstr "Thay thế bằng" #: findreplace/kfinddialog.cpp:96 #, kde-format msgid "Replace&ment text:" msgstr "Văn bản tha&y thế:" #: findreplace/kfinddialog.cpp:100 #, kde-format msgid "Use p&laceholders" msgstr "&Dùng phần giữ chỗ" #: findreplace/kfinddialog.cpp:101 #, kde-format msgid "Insert Place&holder" msgstr "Chèn phần g&iữ chỗ" #: findreplace/kfinddialog.cpp:110 #, kde-format msgid "Options" msgstr "Lựa chọn" #: findreplace/kfinddialog.cpp:113 #, kde-format msgid "C&ase sensitive" msgstr "Có &phân biệt hoa thường" #: findreplace/kfinddialog.cpp:114 #, kde-format msgid "&Whole words only" msgstr "Chỉ tìm &cả từ" #: findreplace/kfinddialog.cpp:115 #, kde-format msgid "From c&ursor" msgstr "Từ c&on trỏ" #: findreplace/kfinddialog.cpp:116 #, kde-format msgid "Find &backwards" msgstr "Tìm &lùi" #: findreplace/kfinddialog.cpp:117 #, kde-format msgid "&Selected text" msgstr "Chữ bôi đe&n" #: findreplace/kfinddialog.cpp:124 #, kde-format msgid "&Prompt on replace" msgstr "&Hỏi khi thay thế" #: findreplace/kfinddialog.cpp:204 #, kde-format msgid "&Replace" msgstr "&Thay thế" #: findreplace/kfinddialog.cpp:206 #, kde-format msgid "Start replace" msgstr "Bắt đầu thay thế" #: findreplace/kfinddialog.cpp:207 #, kde-format msgid "" "If you press the Replace button, the text you entered above is " "searched for within the document and any occurrence is replaced with the " "replacement text." msgstr "" "Khi bạn bấm nút Thay thế, văn bản bạn nhập ở trên sẽ được tìm " "trong tài liệu và bất kì lần xuất hiện nào cũng sẽ được thay thế bằng văn " "bản thay thế." #: findreplace/kfinddialog.cpp:212 #, kde-format msgid "&Find" msgstr "&Tìm" #: findreplace/kfinddialog.cpp:214 #, kde-format msgid "Start searching" msgstr "Bắt đầu tìm kiếm" #: findreplace/kfinddialog.cpp:215 #, kde-format msgid "" "If you press the Find button, the text you entered above is " "searched for within the document." msgstr "" "Khi bạn bấm nút Tìm, văn bản bạn nhập ở trên sẽ được tìm trong " "tài liệu." #: findreplace/kfinddialog.cpp:220 #, kde-format msgid "" "Enter a pattern to search for, or select a previous pattern from the list." msgstr "" "Nhập vào một dạng mẫu để tìm, hoặc chọn một dạng mẫu từ trước trong danh " "sách." #: findreplace/kfinddialog.cpp:221 #, kde-format msgid "If enabled, search for a regular expression." msgstr "Nếu bật, tìm một biểu thức chính quy." #: findreplace/kfinddialog.cpp:222 #, kde-format msgid "Click here to edit your regular expression using a graphical editor." msgstr "Bấm vào đây để sửa biểu thức chính quy bằng một trình sửa trực quan." #: findreplace/kfinddialog.cpp:223 #, kde-format msgid "Enter a replacement string, or select a previous one from the list." msgstr "Nhập một chuỗi thay thế, hoặc chọn một chuỗi từ trước trong danh sách." #: findreplace/kfinddialog.cpp:225 #, kde-format msgid "" "If enabled, any occurrence of \\N, where N is an integer number, will be replaced with the corresponding " "capture (\"parenthesized substring\") from the pattern.

To include (a " "literal \\N in your replacement, put an extra backslash " "in front of it, like \\\\N.

" msgstr "" "Nếu bật, bất kì lần xuất hiện nào của \\N, với " "N là một số nguyên, sẽ được thay thế bằng thu thập " "(\"chuỗi con đặt trong ngoặc\") tương ứng ở trong dạng mẫu.

Để có " "\\N nguyên dạng trong văn bản thay thế, hãy đặt thêm một dấu gạch " "chéo ngược vào trước nó, theo dạng \\\\N.

" #: findreplace/kfinddialog.cpp:231 #, kde-format msgid "Click for a menu of available captures." msgstr "Bấm để xem trình đơn các thu thập sẵn có." #: findreplace/kfinddialog.cpp:232 #, kde-format msgid "Require word boundaries in both ends of a match to succeed." msgstr "Phải khớp cả về giới hạn từ ở hai đầu đoạn." #: findreplace/kfinddialog.cpp:233 #, kde-format msgid "Start searching at the current cursor location rather than at the top." msgstr "Bắt đầu tìm kiếm từ vị trí con trỏ hiện tại thay vì từ đầu." #: findreplace/kfinddialog.cpp:234 #, kde-format msgid "Only search within the current selection." msgstr "Chỉ tìm kiếm trong phần bôi đen hiện tại." #: findreplace/kfinddialog.cpp:235 #, kde-format msgid "" "Perform a case sensitive search: entering the pattern 'Joe' will not match " "'joe' or 'JOE', only 'Joe'." msgstr "" "Thực hiện tìm kiếm có phân biệt hoa thường: dạng mẫu \"Nam\" sẽ không khớp " "với \"nam\" hay \"NAM\", mà chỉ \"Nam\" thôi." #: findreplace/kfinddialog.cpp:236 #, kde-format msgid "Search backwards." msgstr "Tìm lùi." #: findreplace/kfinddialog.cpp:237 #, kde-format msgid "Ask before replacing each match found." msgstr "Hỏi trước khi thay thế mỗi đoạn khớp tìm được." #: findreplace/kfinddialog.cpp:459 msgid "Any Character" msgstr "Kí tự bất kì" #: findreplace/kfinddialog.cpp:460 msgid "Start of Line" msgstr "Đầu dòng" #: findreplace/kfinddialog.cpp:461 msgid "End of Line" msgstr "Cuối dòng" #: findreplace/kfinddialog.cpp:462 msgid "Set of Characters" msgstr "Tập hợp kí tự" #: findreplace/kfinddialog.cpp:463 msgid "Repeats, Zero or More Times" msgstr "Lặp lại, không lần hoặc nhiều hơn" #: findreplace/kfinddialog.cpp:464 msgid "Repeats, One or More Times" msgstr "Lặp lại, một lần hoặc nhiều hơn" #: findreplace/kfinddialog.cpp:465 msgid "Optional" msgstr "Không bắt buộc" #: findreplace/kfinddialog.cpp:466 msgid "Escape" msgstr "Chuyển dịch" #: findreplace/kfinddialog.cpp:467 msgid "TAB" msgstr "Tab" #: findreplace/kfinddialog.cpp:468 msgid "Newline" msgstr "Dòng mới" #: findreplace/kfinddialog.cpp:469 msgid "Carriage Return" msgstr "Về đầu dòng" #: findreplace/kfinddialog.cpp:470 msgid "White Space" msgstr "Khoảng trắng" #: findreplace/kfinddialog.cpp:471 msgid "Digit" msgstr "Chữ số" #: findreplace/kfinddialog.cpp:579 #, kde-format msgid "Complete Match" msgstr "Khớp toàn bộ" #: findreplace/kfinddialog.cpp:583 #, kde-format msgid "Captured Text (%1)" msgstr "Đoạn thu thập được (%1)" #: findreplace/kfinddialog.cpp:593 #, kde-format msgid "You must enter some text to search for." msgstr "Bạn phải nhập văn bản để tìm kiếm." #: findreplace/kfinddialog.cpp:600 #, kde-format msgid "Invalid PCRE pattern syntax." msgstr "Cú pháp dạng mẫu PCRE không hợp lệ." #: findreplace/kreplace.cpp:48 findreplace/kreplace.cpp:59 #, kde-format msgid "Replace" msgstr "Thay thế" #: findreplace/kreplace.cpp:55 #, kde-format msgctxt "@action:button Replace all occurrences" msgid "&All" msgstr "&Tất cả" #: findreplace/kreplace.cpp:57 #, kde-format msgid "&Skip" msgstr "&Bỏ qua" #: findreplace/kreplace.cpp:76 #, kde-format msgid "Replace '%1' with '%2'?" msgstr "Thay thế '%1' bằng '%2'?" #: findreplace/kreplace.cpp:178 findreplace/kreplace.cpp:378 #, kde-format msgid "No text was replaced." msgstr "Chưa thay thế gì." #: findreplace/kreplace.cpp:180 findreplace/kreplace.cpp:380 #, kde-format msgid "1 replacement done." msgid_plural "%1 replacements done." msgstr[0] "Thay thế %1 lần." #: findreplace/kreplace.cpp:393 #, kde-format msgid "Do you want to restart search from the end?" msgstr "Bạn có muốn bắt đầu tìm kiếm lại từ cuối tài liệu?" #: findreplace/kreplace.cpp:393 #, kde-format msgid "Do you want to restart search at the beginning?" msgstr "Bạn có muốn bắt đầu tìm kiếm lại từ đầu tài liệu?" #: findreplace/kreplace.cpp:398 #, kde-format msgctxt "@action:button Restart find & replace" msgid "Restart" msgstr "Bắt đầu lại" #: findreplace/kreplace.cpp:399 #, kde-format msgctxt "@action:button Stop find & replace" msgid "Stop" msgstr "Dừng" #: findreplace/kreplacedialog.cpp:153 #, kde-format msgid "Your replacement string is referencing a capture greater than '\\%1', " msgstr "Chuỗi thay thế đang tham chiếu đến một thu thập lớn hơn '\\%1', " #: findreplace/kreplacedialog.cpp:154 #, kde-format msgid "but your pattern only defines 1 capture." msgid_plural "but your pattern only defines %1 captures." msgstr[0] "nhưng dạng mẫu của bạn chỉ định nghĩa %1 thu thập." #: findreplace/kreplacedialog.cpp:155 #, kde-format msgid "but your pattern defines no captures." msgstr "nhưng dạng mẫu của bạn không định nghĩa thu thập nào." #: findreplace/kreplacedialog.cpp:156 #, kde-format msgid "" "\n" "Please correct." msgstr "" "\n" "Vui lòng sửa lại." #: widgets/krichtextwidget.cpp:207 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@action" #| msgid "Text &Color..." msgctxt "@action" msgid "Text &Color…" msgstr "Màu &văn bản..." #: widgets/krichtextwidget.cpp:208 #, kde-format msgctxt "@label stroke color" msgid "Color" msgstr "Màu" #: widgets/krichtextwidget.cpp:221 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@action" #| msgid "Text &Highlight..." msgctxt "@action" msgid "Text &Highlight…" msgstr "Tô &sáng văn bản..." #: widgets/krichtextwidget.cpp:234 #, kde-format msgctxt "@action" msgid "&Font" msgstr "&Phông chữ" #: widgets/krichtextwidget.cpp:244 #, kde-format msgctxt "@action" msgid "Font &Size" msgstr "&Cỡ phông chữ" #: widgets/krichtextwidget.cpp:253 #, kde-format msgctxt "@action boldify selected text" msgid "&Bold" msgstr "Đậ&m" #: widgets/krichtextwidget.cpp:267 #, kde-format msgctxt "@action italicize selected text" msgid "&Italic" msgstr "&Nghiêng" #: widgets/krichtextwidget.cpp:281 #, kde-format msgctxt "@action underline selected text" msgid "&Underline" msgstr "Gạch c&hân" #: widgets/krichtextwidget.cpp:294 #, kde-format msgctxt "@action" msgid "&Strike Out" msgstr "Gạch &xuyên" #: widgets/krichtextwidget.cpp:308 #, kde-format msgctxt "@action" msgid "Align &Left" msgstr "Căn &trái" #: widgets/krichtextwidget.cpp:309 #, kde-format msgctxt "@label left justify" msgid "Left" msgstr "Trái" #: widgets/krichtextwidget.cpp:314 #, kde-format msgctxt "@action" msgid "Align &Center" msgstr "Căn &giữa" #: widgets/krichtextwidget.cpp:315 #, kde-format msgctxt "@label center justify" msgid "Center" msgstr "Giữa" #: widgets/krichtextwidget.cpp:320 #, kde-format msgctxt "@action" msgid "Align &Right" msgstr "Căn phả&i" #: widgets/krichtextwidget.cpp:321 #, kde-format msgctxt "@label right justify" msgid "Right" msgstr "Phải" #: widgets/krichtextwidget.cpp:326 #, kde-format msgctxt "@action" msgid "&Justify" msgstr "Căn đề&u" #: widgets/krichtextwidget.cpp:327 #, kde-format msgctxt "@label justify fill" msgid "Justify" msgstr "Căn đều" #: widgets/krichtextwidget.cpp:345 #, kde-format msgctxt "@action" msgid "Left-to-Right" msgstr "Từ trái sang" #: widgets/krichtextwidget.cpp:346 #, kde-format msgctxt "@label left-to-right" msgid "Left-to-Right" msgstr "Từ trái sang" #: widgets/krichtextwidget.cpp:351 #, kde-format msgctxt "@action" msgid "Right-to-Left" msgstr "Từ phải sang" #: widgets/krichtextwidget.cpp:352 #, kde-format msgctxt "@label right-to-left" msgid "Right-to-Left" msgstr "Từ phải sang" #: widgets/krichtextwidget.cpp:366 #, kde-format msgctxt "@title:menu" msgid "List Style" msgstr "Kiểu cách danh sách" #: widgets/krichtextwidget.cpp:369 #, kde-format msgctxt "@item:inmenu no list style" msgid "None" msgstr "Không" #: widgets/krichtextwidget.cpp:370 #, kde-format msgctxt "@item:inmenu disc list style" msgid "Disc" msgstr "Tròn đặc" #: widgets/krichtextwidget.cpp:371 #, kde-format msgctxt "@item:inmenu circle list style" msgid "Circle" msgstr "Tròn rỗng" #: widgets/krichtextwidget.cpp:372 #, kde-format msgctxt "@item:inmenu square list style" msgid "Square" msgstr "Vuông" #: widgets/krichtextwidget.cpp:373 #, kde-format msgctxt "@item:inmenu numbered lists" msgid "123" msgstr "123" #: widgets/krichtextwidget.cpp:374 #, kde-format msgctxt "@item:inmenu lowercase abc lists" msgid "abc" msgstr "abc" #: widgets/krichtextwidget.cpp:375 #, kde-format msgctxt "@item:inmenu uppercase abc lists" msgid "ABC" msgstr "ABC" #: widgets/krichtextwidget.cpp:376 #, kde-format msgctxt "@item:inmenu lower case roman numerals" msgid "i ii iii" msgstr "i ii iii" #: widgets/krichtextwidget.cpp:377 #, kde-format msgctxt "@item:inmenu upper case roman numerals" msgid "I II III" msgstr "I II III" #: widgets/krichtextwidget.cpp:397 #, kde-format msgctxt "@action" msgid "Increase Indent" msgstr "Tăng thụt lề" #: widgets/krichtextwidget.cpp:409 #, kde-format msgctxt "@action" msgid "Decrease Indent" msgstr "Giảm thụt lề" #: widgets/krichtextwidget.cpp:421 #, kde-format msgctxt "@action" msgid "Insert Rule Line" msgstr "Chèn dòng kẻ ngang" #: widgets/krichtextwidget.cpp:430 #, kde-format msgctxt "@action" msgid "Link" msgstr "Liên kết" #: widgets/krichtextwidget.cpp:442 #, kde-format msgctxt "@action" msgid "Format Painter" msgstr "Chổi định dạng" #: widgets/krichtextwidget.cpp:454 #, kde-format msgctxt "@action" msgid "To Plain Text" msgstr "Sang văn bản thuần" #: widgets/krichtextwidget.cpp:463 #, kde-format msgctxt "@action" msgid "Subscript" msgstr "Chỉ số dưới" #: widgets/krichtextwidget.cpp:468 #, kde-format msgctxt "@action" msgid "Superscript" msgstr "Chỉ số trên" #: widgets/krichtextwidget.cpp:480 #, kde-format msgctxt "@title:menu" msgid "Heading Level" msgstr "Mức đầu đề" #: widgets/krichtextwidget.cpp:481 #, kde-format msgctxt "@item:inmenu no heading" msgid "Basic text" msgstr "Chữ bình thường" #: widgets/krichtextwidget.cpp:482 #, kde-format msgctxt "@item:inmenu heading level 1 (largest)" msgid "Title" msgstr "Tiêu đề" #: widgets/krichtextwidget.cpp:483 #, kde-format msgctxt "@item:inmenu heading level 2" msgid "Subtitle" msgstr "Phụ đề" #: widgets/krichtextwidget.cpp:484 #, kde-format msgctxt "@item:inmenu heading level 3" msgid "Section" msgstr "Phần" #: widgets/krichtextwidget.cpp:485 #, kde-format msgctxt "@item:inmenu heading level 4" msgid "Subsection" msgstr "Phần con" #: widgets/krichtextwidget.cpp:486 #, kde-format msgctxt "@item:inmenu heading level 5" msgid "Paragraph" msgstr "Đoạn" #: widgets/krichtextwidget.cpp:487 #, kde-format msgctxt "@item:inmenu heading level 6 (smallest)" msgid "Subparagraph" msgstr "Đoạn con" #: widgets/ktextedit.cpp:47 #, kde-format msgid "Nothing to spell check." msgstr "Không có gì để kiểm tra đánh vần." #: widgets/ktextedit.cpp:501 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Check Spelling..." msgctxt "@action:inmenu" msgid "Check Spelling…" msgstr "Kiểm tra đánh vần..." #: widgets/ktextedit.cpp:506 #, kde-format msgid "Spell Checking Language" msgstr "Ngôn ngữ để kiểm tra đánh vần" #: widgets/ktextedit.cpp:527 #, kde-format msgid "Auto Spell Check" msgstr "Kiểm tra đánh vần tự động" #: widgets/ktextedit.cpp:533 #, kde-format msgid "Allow Tabulations" msgstr "Cho phép dùng phím Tab để nhập kí tự Tab" #: widgets/ktextedit.cpp:566 #, kde-format msgid "Speak Text" msgstr "Đọc văn bản"