# Vietnamese translation for kcmstyle. # Copyright © 2007 KDE i18n Project for Vietnamese. # # Clytie Siddall , 2006-2007. # Phu Hung Nguyen , 2020, 2021. msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmstyle\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.kde.org\n" "POT-Creation-Date: 2024-07-17 00:41+0000\n" "PO-Revision-Date: 2021-08-18 21:45+0200\n" "Last-Translator: Phu Hung Nguyen \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: Lokalize 20.12.2\n" #: gtkpage.cpp:58 #, kde-format msgid "%1 is not a valid GTK Theme archive." msgstr "%1 không phải là một kho trữ chủ đề của GTK hợp lệ." #: kcmstyle.cpp:163 kcmstyle.cpp:170 #, kde-format msgid "There was an error loading the configuration dialog for this style." msgstr "Có một lỗi khi tải hộp thoại cấu hình cho kiểu cách này." #: kcmstyle.cpp:276 #, kde-format msgid "Failed to apply selected style '%1'." msgstr "Áp dụng kiểu cách được chọn '%1' thất bại." #: styleconfdialog.cpp:21 #, kde-format msgid "Configure %1" msgstr "Cấu hình %1" #. i18n: ectx: attribute (title), widget (QWidget, tab_1) #: stylepreview.ui:33 #, kde-format msgid "Tab 1" msgstr "Thẻ 1" #. i18n: ectx: property (text), widget (QPushButton, pushButton) #: stylepreview.ui:65 #, kde-format msgid "Push Button" msgstr "Nút nhấn" #. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, comboBox) #: stylepreview.ui:86 #, kde-format msgid "Combo box" msgstr "Hộp kết hợp" #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, checkBox) #: stylepreview.ui:96 #, kde-format msgid "Checkbox" msgstr "Hộp kiểm" #. i18n: ectx: property (text), widget (QRadioButton, radioButton_2) #. i18n: ectx: property (text), widget (QRadioButton, radioButton_1) #: stylepreview.ui:106 stylepreview.ui:116 #, kde-format msgid "Radio button" msgstr "Nút chọn một" #. i18n: ectx: property (format), widget (QProgressBar, progressBar) #: stylepreview.ui:128 #, no-c-format, kde-format msgid "%p%" msgstr "" #. i18n: ectx: attribute (title), widget (QWidget, tab_2) #: stylepreview.ui:136 #, kde-format msgid "Tab 2" msgstr "Thẻ 2" #. i18n: ectx: label, entry (widgetStyle), group (KDE) #: stylesettings.kcfg:9 #, kde-format msgid "Application style" msgstr "Kiểu cách ứng dụng" #. i18n: ectx: label, entry (iconsOnButtons), group (KDE) #: stylesettings.kcfg:13 #, kde-format msgid "Show icons on buttons" msgstr "Hiện biểu tượng trên nút" #. i18n: ectx: label, entry (iconsInMenus), group (KDE) #: stylesettings.kcfg:17 #, kde-format msgid "Show icons in menus" msgstr "Hiện biểu tượng trong trình đơn" #. i18n: ectx: label, entry (toolButtonStyle), group (Toolbar style) #: stylesettings.kcfg:23 #, kde-format msgid "Main toolbar label" msgstr "Nhãn trên thanh công cụ chính" #. i18n: ectx: label, entry (toolButtonStyleOtherToolbars), group (Toolbar style) #: stylesettings.kcfg:27 #, kde-format msgid "Secondary toolbar label" msgstr "Nhãn trên thanh công cụ thứ" #: ui/EffectSettingsPopup.qml:19 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Configure Icons and Toolbars" msgctxt "@title:window" msgid "Configure Icons and Toolbars" msgstr "Cấu hình biểu tượng và thanh công cụ" #: ui/EffectSettingsPopup.qml:36 #, kde-format msgid "Show icons:" msgstr "Hiện biểu tượng:" #: ui/EffectSettingsPopup.qml:37 #, kde-format msgid "On buttons" msgstr "Trên nút" #: ui/EffectSettingsPopup.qml:48 #, kde-format msgid "In menus" msgstr "Trong trình đơn" #: ui/EffectSettingsPopup.qml:60 #, kde-format msgid "Main toolbar label:" msgstr "Nhãn trên thanh công cụ chính:" #: ui/EffectSettingsPopup.qml:62 #, kde-format msgid "None" msgstr "Không" #: ui/EffectSettingsPopup.qml:63 #, kde-format msgid "Text only" msgstr "Chỉ chữ" #: ui/EffectSettingsPopup.qml:64 #, kde-format msgid "Beside icons" msgstr "Cạnh biểu tượng" #: ui/EffectSettingsPopup.qml:65 #, kde-format msgid "Below icon" msgstr "Dưới biểu tượng" #: ui/EffectSettingsPopup.qml:80 #, kde-format msgid "Secondary toolbar label:" msgstr "Nhãn trên thanh công cụ thứ:" #: ui/GtkStylePage.qml:17 #, kde-format msgid "GNOME/GTK Application Style" msgstr "Kiểu cách ứng dụng GNOME/GTK" #: ui/GtkStylePage.qml:43 #, kde-format msgid "GTK theme:" msgstr "Chủ đề GTK:" #: ui/GtkStylePage.qml:68 #, kde-format msgid "Preview…" msgstr "Xem thử…" #: ui/GtkStylePage.qml:87 #, kde-format msgid "Install from File…" msgstr "Cài từ tệp…" #: ui/GtkStylePage.qml:92 #, kde-format msgid "Get New GNOME/GTK Application Styles…" msgstr "Lấy kiểu cách ứng dụng GNOME/GTK mới…" #: ui/GtkStylePage.qml:108 #, kde-format msgid "Select GTK Theme Archive" msgstr "Chọn kho trữ chủ đề GTK" #: ui/GtkStylePage.qml:110 #, kde-format msgid "GTK Theme Archive (*.tar.xz *.tar.gz *.tar.bz2)" msgstr "Kho trữ chủ đề GTK (*.tar.xz *.tar.gz *.tar.bz2)" #: ui/main.qml:55 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Configure Icons and Toolbars" msgid "Configure Icons and Toolbars…" msgstr "Cấu hình biểu tượng và thanh công cụ" #: ui/main.qml:73 #, kde-format msgid "Configure GNOME/GTK Application Style…" msgstr "Cấu hình kiểu cách ứng dụng GNOME/GTK…" #: ui/main.qml:106 #, kde-format msgid "Configure Style…" msgstr "Cấu hình kiểu cách…" #~ msgid "" #~ "This module allows you to modify the visual appearance of applications' " #~ "user interface elements." #~ msgstr "" #~ "Khối này cho phép bạn chỉnh sửa diện mạo trực quan của các yếu tố trong " #~ "giao diện người dùng của các ứng dụng." #~ msgctxt "NAME OF TRANSLATORS" #~ msgid "Your names" #~ msgstr "Nguyễn Hùng Phú,Clytie Siddall" #~ msgctxt "EMAIL OF TRANSLATORS" #~ msgid "Your emails" #~ msgstr "phu.nguyen@kdemail.net,clytie@riverland.net.au" #~ msgid "Application Style" #~ msgstr "Kiểu cách ứng dụng" #~ msgid "(c) 2002 Karol Szwed, Daniel Molkentin, (c) 2019 Kai Uwe Broulik " #~ msgstr "(c) 2002 Karol Szwed, Daniel Molkentin, (c) 2019 Kai Uwe Broulik" #~ msgid "Karol Szwed" #~ msgstr "Karol Szwed" #~ msgid "Daniel Molkentin" #~ msgstr "Daniel Molkentin" #~ msgid "Kai Uwe Broulik" #~ msgstr "Kai Uwe Broulik"