# Copyright (C) YEAR This file is copyright: # This file is distributed under the same license as the plasma-workspace package. # # Phu Hung Nguyen , 2022, 2023. msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: plasma-workspace\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.kde.org\n" "POT-Creation-Date: 2024-09-25 00:41+0000\n" "PO-Revision-Date: 2023-01-08 09:27+0100\n" "Last-Translator: Phu Hung Nguyen \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: Lokalize 22.12.0\n" #: binarydialectmodel.cpp:52 #, kde-format msgctxt "Binary dialect IEC, with sigle in parentheses" msgid "International Electrotechnical Commission (IEC)" msgstr "" #: binarydialectmodel.cpp:56 #, kde-format msgctxt "Binary dialect JEDEC, with sigle in parentheses" msgid "Joint Electron Device Engineering Council (JEDEC)" msgstr "" #: binarydialectmodel.cpp:60 #, kde-format msgctxt "Binary dialect Metric, with origin in parentheses" msgid "Metric system (SI)" msgstr "" #: binarydialectmodel.cpp:75 #, kde-format msgid "Binary - Kibibytes (KiB), Mebibytes (MiB), Gibibytes (GiB)" msgstr "" #: binarydialectmodel.cpp:77 #, kde-format msgid "Binary - Kilobytes (kB), Megabytes (MB), Gigabytes (GB)" msgstr "" #: binarydialectmodel.cpp:79 #, kde-format msgid "Decimal - Kilobytes (kB), Megabytes (MB), Gigabytes (GB)" msgstr "" #: exampleutility.cpp:31 #, kde-format msgctxt "Measurement combobox" msgid "Imperial UK" msgstr "Hệ Anh Anh" #: exampleutility.cpp:33 #, kde-format msgctxt "Measurement combobox" msgid "Imperial US" msgstr "Hệ Anh Mĩ" #: exampleutility.cpp:35 #, kde-format msgctxt "Measurement combobox" msgid "Metric" msgstr "Hệ mét" #: exampleutility.cpp:76 #, kde-format msgctxt "PaperSize combobox" msgid "Letter" msgstr "Thư" #: exampleutility.cpp:78 #, kde-format msgctxt "PaperSize combobox" msgid "A4" msgstr "A4" #: exampleutility.cpp:93 #, kde-format msgctxt "Care of person or organization" msgid "c/o" msgstr "nhờ" #: exampleutility.cpp:94 #, kde-format msgctxt "Firm name" msgid "Acme Corporation" msgstr "Công ti Acme" #: exampleutility.cpp:95 #, kde-format msgctxt "Department name" msgid "Development Department" msgstr "Phòng Phát triển" #: exampleutility.cpp:96 #, kde-format msgctxt "Building name" msgid "Dev-Building" msgstr "Toà nhà PT" #: exampleutility.cpp:97 #, kde-format msgctxt "Street or block name" msgid "Main Street" msgstr "Phố Chính" #: exampleutility.cpp:98 #, kde-format msgctxt "House number" msgid "House 1" msgstr "Nhà số 1" #: exampleutility.cpp:100 #, kde-format msgctxt "Whitespace field for locale address style example" msgid " " msgstr " " #: exampleutility.cpp:101 #, kde-format msgctxt "Room number" msgid "Room 2" msgstr "Phòng 2" #: exampleutility.cpp:102 #, kde-format msgctxt "Floor number" msgid "Floor 3" msgstr "Tầng 3" #: exampleutility.cpp:104 #, kde-format msgctxt "Local township within town or city" msgid "Downtown" msgstr "Khu trung tâm" #: exampleutility.cpp:105 #, kde-format msgctxt "Zip number, postal code" msgid "123456" msgstr "123456" #: exampleutility.cpp:106 #, kde-format msgctxt "Town or city" msgid "City" msgstr "Thành phố" #: exampleutility.cpp:107 #, kde-format msgctxt "State, province or prefecture" msgid "State" msgstr "Tỉnh, bang" #: exampleutility.cpp:120 #, kde-format msgctxt "Family names" msgid "FamilyName" msgstr "Họ" #: exampleutility.cpp:121 #, kde-format msgctxt "Family names in uppercase" msgid "FAMILYNAME" msgstr "HỌ" #: exampleutility.cpp:122 #, kde-format msgctxt "First given name" msgid "FirstName" msgstr "Tên" #: exampleutility.cpp:123 #, kde-format msgctxt "First given initial" msgid "F" msgstr "T" #: exampleutility.cpp:124 #, kde-format msgctxt "First given name with latin letters" msgid "FirstName" msgstr "Tên" #: exampleutility.cpp:125 #, kde-format msgctxt "Other shorter name" msgid "OtherName" msgstr "TênĐệm" #: exampleutility.cpp:126 #, kde-format msgctxt "Additional given names" msgid "AdditionalName" msgstr "TênKhác" #: exampleutility.cpp:127 #, kde-format msgctxt "Initials for additional given names" msgid "A" msgstr "K" #: exampleutility.cpp:128 #, kde-format msgctxt "Profession" msgid "Profession" msgstr "Nghề" #: exampleutility.cpp:129 #, kde-format msgctxt "Salutation" msgid "Doctor" msgstr "Tiến sĩ" #: exampleutility.cpp:130 #, kde-format msgctxt "Abbreviated salutation" msgid "Dr." msgstr "TS." #: exampleutility.cpp:131 #, kde-format msgctxt "Salutation using the FDCC-sets conventions" msgid "Dr." msgstr "TS." #: exampleutility.cpp:132 #, kde-format msgctxt "Space or dot for locale name style example" msgid " " msgstr " " #: exampleutility.cpp:148 #, kde-format msgctxt "Whitespace for telephone style example" msgid " " msgstr " " #: exampleutility.cpp:162 #, kde-format msgctxt "" "This is returned when an example test could not be made from locale " "information" msgid "Could not find an example for this locale" msgstr "Không tìm được ví dụ cho thiết lập vùng này" #: kcmregionandlang.cpp:129 #, kde-kuit-format msgctxt "@info this will be shown as an error message" msgid "" "Could not find the system's available locales using the localectl tool. Please file a bug report about this at https://bugs.kde." "org" msgstr "" "Không tìm được các thiết lập vùng hiện có của hệ thống bằng công cụ " "localectl. Vui lòng báo lỗi vấn đề này ở https://" "bugs.kde.org" #: languagelistmodel.cpp:94 #, kde-format msgctxt "%1 is language name, %2 is language code name" msgid "%1 (%2)" msgstr "%1 (%2)" #: languagelistmodel.cpp:100 #, kde-format msgctxt "" "%1 is português in system locale name, Brazil is to distinguish European " "português and Brazilian português" msgid "%1 (Brazil)" msgstr "%1 (Brazil)" #: localegeneratorubuntu.cpp:42 #, kde-format msgctxt "@info:warning" msgid "Can't locate executable `check-language-support`" msgstr "Không tìm thấy tệp thực thi `check-language-support`" #: localegeneratorubuntu.cpp:52 #, kde-format msgctxt "the arg is the output of failed check-language-support call" msgid "check-language-support failed, output: %1" msgstr "check-language-support thất bại, đầu ra: %1" #: localegeneratorubuntu.cpp:83 #, kde-format msgctxt "%1 is a list of package names" msgid "Not all missing packages managed to resolve! %1" msgstr "Không phân giải được hết tất cả các gói còn thiếu! %1" #: localegeneratorubuntu.cpp:89 #, kde-format msgctxt "%1 is a list of package names" msgid "Failed to install package %1" msgstr "Cài đặt gói %1 thất bại" #: localegenhelper/localegenhelper.cpp:45 #, kde-format msgid "Another process is already running, please retry later" msgstr "Một tiến trình khác đang chạy rồi, vui lòng thử lại sau" #: localegenhelper/localegenhelper.cpp:65 #, kde-format msgid "Unauthorized to edit locale configuration file" msgstr "Không được cấp quyền để sửa tệp cấu hình thiết lập vùng" #: localegenhelper/localegenhelper.cpp:115 #, kde-format msgid "Can't open file `/etc/locale.gen`" msgstr "Không thể mở tệp `/etc/locale.gen`" #: localegenhelper/localegenhelper.cpp:148 #, kde-format msgid "Can't locate executable `locale-gen`" msgstr "Không tìm thấy tệp thực thi `locale-gen`" #: localegenhelper/localegenhelper.cpp:161 #, kde-format msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" #: localelistmodel.cpp:22 #, kde-format msgid "Default for System" msgstr "Mặc định cho hệ thống" #: localelistmodel.cpp:22 localelistmodel.cpp:71 ui/main.qml:377 #, kde-format msgid "Default" msgstr "Mặc định" #: localelistmodel.cpp:67 #, kde-format msgctxt "" "the first is language name, the second is the country name, like 'English " "(America)'" msgid "%1 (%2)" msgstr "%1 (%2)" #: localelistmodel.cpp:154 #, kde-format msgctxt "" "@info:title, meaning the current locale is system default(which is `C`)" msgid "System Default C" msgstr "Mặc định cho hệ thống C" #: localelistmodel.cpp:157 #, kde-format msgctxt "" "@info:title the current locale is the default for %1, %1 is the country name" msgid "Default for %1" msgstr "Mặc định cho %1" #: optionsmodel.cpp:46 #, kde-format msgctxt "@info:title" msgid "Language" msgstr "Ngôn ngữ" #: optionsmodel.cpp:47 #, kde-format msgctxt "@info:title" msgid "Numbers" msgstr "Số" #: optionsmodel.cpp:48 #, kde-format msgctxt "@info:title" msgid "Time" msgstr "Thời gian" #: optionsmodel.cpp:49 #, kde-format msgctxt "@info:title" msgid "Currency" msgstr "Tiền tệ" #: optionsmodel.cpp:50 #, kde-format msgctxt "@info:title" msgid "Measurements" msgstr "Đơn vị đo" #: optionsmodel.cpp:51 #, kde-format msgctxt "@info:title" msgid "Paper Size" msgstr "Cỡ giấy" #: optionsmodel.cpp:53 #, kde-format msgctxt "@info:title" msgid "Address" msgstr "Địa chỉ" #: optionsmodel.cpp:54 #, kde-format msgctxt "@info:title" msgid "Name Style" msgstr "Kiểu cách tên" #: optionsmodel.cpp:55 #, kde-format msgctxt "@info:title" msgid "Phone Numbers" msgstr "Số điện thoại" #: optionsmodel.cpp:57 #, kde-format msgctxt "@info:title" msgid "Data and Storage Sizes" msgstr "" #: optionsmodel.cpp:131 optionsmodel.cpp:375 #, kde-format msgctxt "@info:title, the current setting is system default" msgid "System Default" msgstr "Mặc định cho hệ thống" #: optionsmodel.cpp:297 #, kde-format msgctxt "the prefix for IECBinaryDialect, %1 is an example for 1 KiB" msgid "KiB, MiB, GiB; %1" msgstr "" #: optionsmodel.cpp:300 #, kde-format msgctxt "the prefix for JEDECBinaryDialect, %1 is an example for 1 KB" msgid "KB, MB, GB; %1" msgstr "" #: optionsmodel.cpp:303 #, kde-format msgctxt "the prefix for MetricBinaryDialect, %1 is an example for 1 kB" msgid "kB, MB, GB; %1" msgstr "" #: optionsmodel.cpp:377 #, kde-format msgctxt "" "as subtitle, remind user that the format used now is inherited from locale %1" msgid " (Standard format for %1)" msgstr " (Định dạng chuẩn cho %1)" #: regionandlangsettingsbase.kcfg:18 regionandlangsettingsbase.kcfg:21 #: regionandlangsettingsbase.kcfg:24 regionandlangsettingsbase.kcfg:27 #: regionandlangsettingsbase.kcfg:30 regionandlangsettingsbase.kcfg:33 #: regionandlangsettingsbase.kcfg:36 regionandlangsettingsbase.kcfg:39 #: regionandlangsettingsbase.kcfg:42 #, kde-format msgid "Inherit Language" msgstr "Kế thừa từ ngôn ngữ" #: ui/AdvancedLanguageSelectPage.qml:20 #, kde-format msgid "Language" msgstr "Ngôn ngữ" #: ui/AdvancedLanguageSelectPage.qml:33 #, fuzzy, kde-format #| msgid "" #| "Putting American English above other languages will cause undesired " #| "behavior in some applications. If you would like your system to use " #| "American English, remove all other languages." msgid "" "Putting any other languages below English will cause undesired behavior in " "some applications. If you would like to use your system in English, remove " "all other languages." msgstr "" "Đặt tiếng Anh Mĩ ở trên các ngôn ngữ khác sẽ tạo ra các hành vi không mong " "muốn ở một số ứng dụng. Nếu bạn muốn hệ thống sử dụng tiếng Anh Mĩ, hãy bỏ " "tất cả các ngôn ngữ khác đi." #: ui/AdvancedLanguageSelectPage.qml:42 #, kde-format msgctxt "Error message, %1 is the language name" msgid "The language \"%1\" is unsupported" msgstr "Ngôn ngữ \"%1\" không được hỗ trợ" #: ui/AdvancedLanguageSelectPage.qml:55 #, kde-format msgid "Add languages in the order you want to see them in your applications." msgstr "Thêm các ngôn ngữ theo thứ tự mà bạn muốn thấy trong các ứng dụng." #: ui/AdvancedLanguageSelectPage.qml:93 #, kde-format msgctxt "@info:tooltip" msgid "Change Language" msgstr "Đổi ngôn ngữ" #: ui/AdvancedLanguageSelectPage.qml:97 #, kde-format msgctxt "@title:window" msgid "Change Language" msgstr "Đổi ngôn ngữ" #: ui/AdvancedLanguageSelectPage.qml:108 #, kde-format msgctxt "@info:tooltip" msgid "Move to top" msgstr "Chuyển lên đầu" #: ui/AdvancedLanguageSelectPage.qml:114 #, kde-format msgctxt "@info:tooltip" msgid "Remove" msgstr "Bỏ" #: ui/AdvancedLanguageSelectPage.qml:127 #, kde-format msgctxt "@info:placeholder" msgid "No Language Configured" msgstr "Không ngôn ngữ nào được cấu hình" #: ui/AdvancedLanguageSelectPage.qml:158 ui/AdvancedLanguageSelectPage.qml:169 #, kde-format msgctxt "@title:window" msgid "Add Languages" msgstr "Thêm ngôn ngữ" #: ui/AdvancedLanguageSelectPage.qml:186 #, kde-format msgctxt "@action:button" msgid "Add More…" msgstr "Thêm…" #: ui/main.qml:34 #, kde-format msgctxt "@info" msgid "Changes will take effect the next time you log in." msgstr "Các thay đổi sẽ có hiệu lực vào lần tiếp theo bạn đăng nhập." #: ui/main.qml:40 #, kde-format msgid "Restart now" msgstr "Khởi động lại ngay" #: ui/main.qml:55 #, kde-format msgctxt "@info" msgid "" "Generating locale and language support files; don't turn off the computer " "yet." msgstr "Đang tạo các tệp thiết lập vùng và hỗ trợ ngôn ngữ; đừng vội tắt máy." #: ui/main.qml:65 #, kde-format msgctxt "@info" msgid "" "Locale and language support files have been generated, but language-specific " "fonts could not be automatically installed. If your language requires " "specialized fonts to be displayed properly, you will need to discover what " "they are and install them yourself." msgstr "" "Các tệp thiết lập vùng và hỗ trợ ngôn ngữ đã được tạo, nhưng các phông chữ " "cho riêng từng ngôn ngữ thì không tự động cài đặt được. Nếu ngôn ngữ của bạn " "đòi hỏi các phông chữ chuyên biệt để có thể hiển thị đúng, bạn sẽ phải tìm " "ra chúng và tự mình cài đặt." #: ui/main.qml:81 #, kde-format msgctxt "@info" msgid "" "Necessary locale and language support files have been installed. It is now " "safe to turn off the computer." msgstr "" "Các tệp cần thiết cho việc thiết lập vùng và hỗ trợ ngôn ngữ đã được cài " "đặt. Giờ bạn có thể tắt máy tính được rồi." #: ui/main.qml:176 #, kde-format msgctxt "@action:button for change the locale used" msgid "Modify…" msgstr "Chỉnh sửa…" #: ui/main.qml:212 #, kde-format msgctxt "@title:window" msgid "Data and Storage Sizes" msgstr "" #: ui/main.qml:275 #, kde-format msgid "Numbers" msgstr "Số" #: ui/main.qml:277 #, kde-format msgid "Time" msgstr "Thời gian" #: ui/main.qml:279 #, kde-format msgid "Currency" msgstr "Tiền tệ" #: ui/main.qml:281 #, kde-format msgid "Measurements" msgstr "Đơn vị đo" #: ui/main.qml:283 #, kde-format msgid "Paper Size" msgstr "Cỡ giấy" #: ui/main.qml:285 #, kde-format msgctxt "Postal Address" msgid "Address" msgstr "Địa chỉ" #: ui/main.qml:287 #, kde-format msgctxt "Name Style" msgid "Name" msgstr "Tên" #: ui/main.qml:289 #, kde-format msgctxt "Phone Numbers" msgid "Phone number" msgstr "Số điện thoại" #~ msgid "" #~ "You can configure the formats used for time, dates, money and other " #~ "numbers here." #~ msgstr "" #~ "Tại đây bạn có thể cấu hình các định dạng dùng cho thời gian, ngày tháng, " #~ "tiền tệ và các loại số khác." #~ msgctxt "@info:warning" #~ msgid "" #~ "Locale has been configured, but this KCM currently doesn't support auto " #~ "locale generation on non-glibc systems, please refer to your " #~ "distribution's manual to install fonts and generate locales" #~ msgstr "" #~ "Thiết lập vùng đã được cấu hình, nhưng KCM này hiện không hỗ trợ việc tạo " #~ "tự động thiết lập vùng ở các hệ thống phi glibc, vui lòng xem sổ tay bản " #~ "phân phối của bạn để cài đặt phông chữ và tạo các thiết lập vùng"