# Copyright (C) YEAR This file is copyright: # This file is distributed under the same license as the plasma-desktop package. # # Phu Hung Nguyen , 2021. msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: plasma-desktop\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.kde.org\n" "POT-Creation-Date: 2024-06-15 00:40+0000\n" "PO-Revision-Date: 2021-05-26 21:20+0200\n" "Last-Translator: Phu Hung Nguyen \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: Lokalize 20.08.1\n" #: package/contents/config/config.qml:13 #, kde-format msgid "General" msgstr "Chung" #: package/contents/ui/code/tools.js:43 #, kde-format msgid "Remove from Favorites" msgstr "Xoá khỏi \"Ưa thích\"" #: package/contents/ui/code/tools.js:47 #, kde-format msgid "Add to Favorites" msgstr "Thêm vào \"Ưa thích\"" #: package/contents/ui/code/tools.js:73 #, kde-format msgid "On All Activities" msgstr "Ở tất cả các Hoạt động" #: package/contents/ui/code/tools.js:123 #, kde-format msgid "On the Current Activity" msgstr "Ở Hoạt động hiện tại" #: package/contents/ui/code/tools.js:137 #, kde-format msgid "Show in Favorites" msgstr "Hiện trong \"Ưa thích\"" #: package/contents/ui/ConfigGeneral.qml:46 #, kde-format msgid "Icon:" msgstr "Biểu tượng:" #: package/contents/ui/ConfigGeneral.qml:129 #, kde-format msgctxt "@item:inmenu Open icon chooser dialog" msgid "Choose…" msgstr "Chọn…" #: package/contents/ui/ConfigGeneral.qml:134 #, kde-format msgctxt "@item:inmenu Reset icon to default" msgid "Clear Icon" msgstr "Đặt lại biểu tượng" #: package/contents/ui/ConfigGeneral.qml:152 #, kde-format msgid "Show applications as:" msgstr "Hiện ứng dụng thành:" #: package/contents/ui/ConfigGeneral.qml:154 #, kde-format msgid "Name only" msgstr "Chỉ tên" #: package/contents/ui/ConfigGeneral.qml:154 #, kde-format msgid "Description only" msgstr "Chỉ mô tả" #: package/contents/ui/ConfigGeneral.qml:154 #, kde-format msgid "Name (Description)" msgstr "Tên (mô tả)" #: package/contents/ui/ConfigGeneral.qml:154 #, kde-format msgid "Description (Name)" msgstr "Mô tả (tên)" #: package/contents/ui/ConfigGeneral.qml:164 #, kde-format msgid "Behavior:" msgstr "Ứng xử:" #: package/contents/ui/ConfigGeneral.qml:166 #, kde-format msgid "Sort applications alphabetically" msgstr "Sắp xếp ứng dụng theo bảng chữ cái" #: package/contents/ui/ConfigGeneral.qml:174 #, kde-format msgid "Flatten sub-menus to a single level" msgstr "Làm phẳng các trình đơn con thành chỉ còn một cấp" #: package/contents/ui/ConfigGeneral.qml:182 #, kde-format msgid "Show icons on the root level of the menu" msgstr "Hiện biểu tượng ở cấp gốc của trình đơn" #: package/contents/ui/ConfigGeneral.qml:192 #, kde-format msgid "Show categories:" msgstr "Hiện các mục:" #: package/contents/ui/ConfigGeneral.qml:195 #, kde-format msgid "Recent applications" msgstr "Ứng dụng gần đây" #: package/contents/ui/ConfigGeneral.qml:196 #, kde-format msgid "Often used applications" msgstr "Ứng dụng hay dùng" #: package/contents/ui/ConfigGeneral.qml:203 #, kde-format msgid "Recent files" msgstr "Tệp gần đây" #: package/contents/ui/ConfigGeneral.qml:204 #, kde-format msgid "Often used files" msgstr "Tệp hay dùng" #: package/contents/ui/ConfigGeneral.qml:210 #, kde-format msgid "Sort items in categories by:" msgstr "Sắp xếp các thứ trong mục theo:" #: package/contents/ui/ConfigGeneral.qml:211 #, kde-format msgctxt "" "@item:inlistbox Sort items in categories by [Recently used | Often used]" msgid "Recently used" msgstr "Dùng gần đây" #: package/contents/ui/ConfigGeneral.qml:211 #, kde-format msgctxt "" "@item:inlistbox Sort items in categories by [Recently used | Ofetn used]" msgid "Often used" msgstr "Hay dùng" #: package/contents/ui/ConfigGeneral.qml:221 #, kde-format msgid "Search:" msgstr "Tìm kiếm:" #: package/contents/ui/ConfigGeneral.qml:223 #, kde-format msgid "Expand search to bookmarks, files and emails" msgstr "Mở rộng tìm kiếm ra cả dấu nhớ, tệp và thư" #: package/contents/ui/ConfigGeneral.qml:231 #, kde-format msgid "Align search results to bottom" msgstr "Căn kết quả tìm kiếm về cuối" #: package/contents/ui/DashboardRepresentation.qml:227 #, kde-format msgid "Searching for '%1'" msgstr "Đang tìm '%1'" #: package/contents/ui/DashboardRepresentation.qml:227 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Type to search…" msgctxt "@info:placeholder as in, 'start typing to initiate a search'" msgid "Type to search…" msgstr "Gõ để tìm kiếm…" #: package/contents/ui/DashboardRepresentation.qml:323 #, kde-format msgid "Favorites" msgstr "Ưa thích" #: package/contents/ui/main.qml:247 #, kde-format msgid "Edit Applications…" msgstr "Sửa ứng dụng…" #~ msgid "Widgets" #~ msgstr "Phụ kiện" #~ msgid "Apps & Docs" #~ msgstr "Ứng dụng & tài liệu" #~ msgid "Recent contacts" #~ msgstr "Liên hệ gần đây" #~ msgid "Often used contacts" #~ msgstr "Liên hệ hay dùng" #~ msgid "Search…" #~ msgstr "Tìm kiếm…" #~ msgid "Search..." #~ msgstr "Tìm kiếm…"