# Vietnamese translation for kcmaccess. # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. # # Nguyễn Hưng Vũ , 2002. # Phan Vĩnh Thịnh , 2006. # Phu Hung Nguyen , 2021, 2022, 2023. msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmaccess\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.kde.org\n" "POT-Creation-Date: 2024-08-29 00:41+0000\n" "PO-Revision-Date: 2023-01-08 16:18+0100\n" "Last-Translator: Phu Hung Nguyen \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: Lokalize 22.12.0\n" #: kcmaccess.cpp:117 #, kde-format msgid "AltGraph" msgstr "AltGraph" #: kcmaccess.cpp:119 #, kde-format msgid "Hyper" msgstr "Hyper" #: kcmaccess.cpp:121 #, kde-format msgid "Super" msgstr "Super" #: kcmaccess.cpp:131 #, kde-format msgid "Press %1 while NumLock, CapsLock and ScrollLock are active" msgstr "Nhấn %1 khi NumLock, CapsLock và ScrollLock đang bật" #: kcmaccess.cpp:132 #, kde-format msgid "Press %1 while CapsLock and ScrollLock are active" msgstr "Nhấn %1 khi CapsLock và ScrollLock đang bật" #: kcmaccess.cpp:133 #, kde-format msgid "Press %1 while NumLock and ScrollLock are active" msgstr "Nhấn %1 khi NumLock và ScrollLock đang bật" #: kcmaccess.cpp:134 #, kde-format msgid "Press %1 while ScrollLock is active" msgstr "Nhấn %1 khi ScrollLock đang bật" #: kcmaccess.cpp:135 #, kde-format msgid "Press %1 while NumLock and CapsLock are active" msgstr "Nhấn %1 khi NumLock và CapsLock đang bật" #: kcmaccess.cpp:136 #, kde-format msgid "Press %1 while CapsLock is active" msgstr "Nhấn %1 khi CapsLock đang bật" #: kcmaccess.cpp:137 #, kde-format msgid "Press %1 while NumLock is active" msgstr "Nhấn %1 khi NumLock đang bật" #: kcmaccess.cpp:138 #, kde-format msgid "Press %1" msgstr "Nhấn %1" #: kcmaccess.cpp:192 #, kde-format msgid "Could not set gsettings for Orca: \"%1\" failed" msgstr "Không đặt được gsettings cho Orca: \"%1\" thất bại" #: kcmaccess.cpp:199 #, kde-format msgid "Error: Could not launch \"orca --setup\"" msgstr "Lỗi: Không khởi chạy được \"orca --setup\"" #. i18n: ectx: label, entry (Gestures), group (Keyboard) #: kcmaccessibilityactivationgestures.kcfg:9 #, kde-format msgid "Use Gestures" msgstr "Dùng động tác" #. i18n: ectx: label, entry (GestureConfirmation), group (Keyboard) #: kcmaccessibilityactivationgestures.kcfg:13 #, kde-format msgid "Ask for Confirmation for a gesture" msgstr "Yêu cầu xác nhận động tác" #. i18n: ectx: label, entry (KeyboardNotifyAccess), group (Keyboard) #: kcmaccessibilityactivationgestures.kcfg:17 #, kde-format msgid "Confirm access to the Keyboard" msgstr "Xác nhận truy cập bàn phím" #. i18n: ectx: label, entry (AccessXTimeout), group (Keyboard) #: kcmaccessibilityactivationgestures.kcfg:21 #, kde-format msgid "Use a timeout delay" msgstr "Dùng một khoảng trễ" #. i18n: ectx: label, entry (AccessXTimeoutDelay), group (Keyboard) #: kcmaccessibilityactivationgestures.kcfg:25 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Delay for the mouse movement" msgid "Delay for timeout" msgstr "Độ trễ cho di chuyển chuột" #. i18n: ectx: label, entry (AccessXBeep), group (Keyboard) #: kcmaccessibilityactivationgestures.kcfg:29 #, kde-format msgid "Use a beep for access" msgstr "Dùng tiếng bíp để hỗ trợ" #. i18n: ectx: label, entry (SystemBell), group (Bell) #: kcmaccessibilitybell.kcfg:9 #, kde-format msgid "Use System Bell" msgstr "Dùng chuông hệ thống" #. i18n: ectx: label, entry (CustomBell), group (Bell) #: kcmaccessibilitybell.kcfg:13 #, kde-format msgid "Customize system bell" msgstr "Tuỳ biến chuông hệ thống" #. i18n: ectx: label, entry (CustomBellFile), group (Bell) #: kcmaccessibilitybell.kcfg:17 #, kde-format msgid "Sound file for the Bell" msgstr "Tệp âm thanh cho chuông" #. i18n: ectx: label, entry (VisibleBell), group (Bell) #: kcmaccessibilitybell.kcfg:20 #, kde-format msgid "Use a visual bell instead of a sound" msgstr "Dùng một chuông khả thị thay vì một âm thanh" #. i18n: ectx: label, entry (InvertScreen), group (Bell) #: kcmaccessibilitybell.kcfg:24 #, kde-format msgid "Invert the system colors on the bell" msgstr "Đảo màu hệ thống khi có chuông" #. i18n: ectx: label, entry (VisibleBellColor), group (Bell) #: kcmaccessibilitybell.kcfg:28 #, kde-format msgid "Color of the Visible Bell" msgstr "Màu của chuông khả thị" #. i18n: ectx: label, entry (VisibleBellPause), group (Bell) #: kcmaccessibilitybell.kcfg:32 #, kde-format msgid "Duration of the Visible Bell" msgstr "Thời lượng của chuông khả thị" #. i18n: ectx: label, entry (ColorblindnessCorrection), group (Plugins) #: kcmaccessibilitycolorblindnesscorrection.kcfg:13 #, kde-format msgid "Whether Colorblindness Correction is enabled" msgstr "" #. i18n: ectx: label, entry (StickyKeys), group (Keyboard) #: kcmaccessibilitykeyboard.kcfg:9 #, kde-format msgid "Use sticky Keys" msgstr "Dùng phím dính" #. i18n: ectx: label, entry (StickyKeysLatch), group (Keyboard) #: kcmaccessibilitykeyboard.kcfg:13 #, kde-format msgid "Lock the sticky keys" msgstr "Khoá phím dính" #. i18n: ectx: label, entry (StickyKeysAutoOff), group (Keyboard) #: kcmaccessibilitykeyboard.kcfg:17 #, kde-format msgid "Turn sticky keys off when two keys are pressed simultaneously" msgstr "Tắt phím dính khi nhấn hai phím đồng thời" #. i18n: ectx: label, entry (StickyKeysBeep), group (Keyboard) #: kcmaccessibilitykeyboard.kcfg:21 #, kde-format msgid "Beep on a sticky key press" msgstr "Kêu bíp khi nhấn phím dính" #. i18n: ectx: label, entry (ToggleKeysBeep), group (Keyboard) #: kcmaccessibilitykeyboard.kcfg:25 #, kde-format msgid "Toggle keys beep" msgstr "Các phím bật/tắt kêu bíp" #. i18n: ectx: label, entry (KeyboardNotifyModifiers), group (Keyboard) #: kcmaccessibilitykeyboard.kcfg:29 #, kde-format msgid "Notify when a keyboard modifier is pressed" msgstr "Thông báo khi nhấn phím bổ trợ" #. i18n: ectx: label, entry (SlowKeys), group (Keyboard) #: kcmaccessibilitykeyboardfilters.kcfg:9 #, kde-format msgid "Use slow keypresses" msgstr "Dùng sự nhấn phím chậm" #. i18n: ectx: label, entry (SlowKeysDelay), group (Keyboard) #: kcmaccessibilitykeyboardfilters.kcfg:13 #, kde-format msgid "Delay for the key press" msgstr "Độ trễ cho việc nhấn phím" #. i18n: ectx: label, entry (SlowKeysPressBeep), group (Keyboard) #: kcmaccessibilitykeyboardfilters.kcfg:17 #, kde-format msgid "Beep on a slow keypress" msgstr "Kêu bíp khi nhấn phím chậm" #. i18n: ectx: label, entry (SlowKeysAcceptBeep), group (Keyboard) #: kcmaccessibilitykeyboardfilters.kcfg:21 #, kde-format msgid "Beep on an accepted keypress" msgstr "Kêu bíp khi nhấn phím được chấp nhận" #. i18n: ectx: label, entry (SlowKeysRejectBeep), group (Keyboard) #: kcmaccessibilitykeyboardfilters.kcfg:25 #, kde-format msgid "Beep on a rejected keypress" msgstr "Kêu bíp khi nhấn phím bị từ chối" #. i18n: ectx: label, entry (BounceKeys), group (Keyboard) #: kcmaccessibilitykeyboardfilters.kcfg:29 #, kde-format msgid "Bounce Keys" msgstr "Phím nảy" #. i18n: ectx: label, entry (BounceKeysDelay), group (Keyboard) #: kcmaccessibilitykeyboardfilters.kcfg:33 #, kde-format msgid "Use a delay for bouncing" msgstr "Dùng một độ trễ cho việc nảy" #. i18n: ectx: label, entry (BounceKeysRejectBeep), group (Keyboard) #: kcmaccessibilitykeyboardfilters.kcfg:37 #, kde-format msgid "Beep if a bounce key event is rejected" msgstr "Kêu bíp nếu một sự kiện phím nảy bị từ chối" #. i18n: ectx: label, entry (MouseKeys), group (Mouse) #: kcmaccessibilitymouse.kcfg:9 #, kde-format msgid "Use keys to control the mouse" msgstr "Dùng các phím để điều khiển chuột" #. i18n: ectx: label, entry (AccelerationDelay), group (Mouse) #: kcmaccessibilitymouse.kcfg:13 #, kde-format msgid "Delay for the mouse movement" msgstr "Độ trễ cho di chuyển chuột" #. i18n: ectx: label, entry (RepetitionInterval), group (Mouse) #: kcmaccessibilitymouse.kcfg:17 #, kde-format msgid "Repetition interval for the mouse movement" msgstr "Khoảng lặp lại cho di chuyển chuột" #. i18n: ectx: label, entry (AccelerationTime), group (Mouse) #: kcmaccessibilitymouse.kcfg:21 #, kde-format msgid "Time to hit maximum velocity" msgstr "Thời gian để đạt tốc độ tối đa" #. i18n: ectx: label, entry (MaxSpeed), group (Mouse) #: kcmaccessibilitymouse.kcfg:25 #, kde-format msgid "Maximum Velocity" msgstr "Tốc độ tối đa" #. i18n: ectx: label, entry (ProfileCurve), group (Mouse) #: kcmaccessibilitymouse.kcfg:29 #, kde-format msgid "Mouse Key Curve" msgstr "Đường cong phím chuột" #. i18n: ectx: label, entry (Enabled), group (ScreenReader) #: kcmaccessibilityscreenreader.kcfg:9 #, kde-format msgid "Enable Screen Reader" msgstr "Bật trình đọc màn hình" #. i18n: ectx: label, entry (ShakeCursor), group (Plugins) #: kcmaccessibilityshakecursor.kcfg:9 #, kde-format msgid "Whether Shake Cursor is enabled" msgstr "" #. i18n: ectx: label, entry (ShakeCursorMagnification), group (Effect-shakecursor) #: kcmaccessibilityshakecursor.kcfg:15 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Show a notification" msgid "Magnification" msgstr "Hiện một thông báo" #: ui/ActivationShortcuts.qml:17 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Activation Gestures" msgctxt "@option:check" msgid "Activation shortcuts:" msgstr "Động tác khởi động" #: ui/ActivationShortcuts.qml:18 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Enable" msgctxt "Enable activation shortcuts" msgid "Enable" msgstr "Bật" #: ui/ActivationShortcuts.qml:30 #, kde-format msgctxt "@label" msgid "Press Shift 5 times to enable Sticky Keys" msgstr "" #: ui/ActivationShortcuts.qml:37 #, kde-format msgctxt "@label" msgid "Hold Shift for 8 seconds to enable Slow Keys" msgstr "" #: ui/ActivationShortcuts.qml:46 #, fuzzy, kde-format #| msgid "" #| "Turn sticky keys and slow keys off after a certain time of inactivity" msgctxt "@option:check" msgid "Disable sticky and slow keys after:" msgstr "Tắt phím dính và phím chậm sau khi không dùng một thời gian" #: ui/ActivationShortcuts.qml:75 #, fuzzy, kde-format #| msgid " min" msgid "%1 min" msgid_plural "%1 min" msgstr[0] " phút" #: ui/ActivationShortcuts.qml:79 #, fuzzy, kde-format #| msgid " min" msgctxt "short for minute(s)" msgid "min" msgid_plural "min" msgstr[0] " phút" #: ui/ActivationShortcuts.qml:88 #, fuzzy, kde-format #| msgid "When a gesture is used:" msgid "When a shortcut is used:" msgstr "Khi một động tác được dùng:" #: ui/ActivationShortcuts.qml:89 #, kde-format msgid "Display a confirmation dialog" msgstr "Hiển thi một hộp thoại xác nhận" #: ui/ActivationShortcuts.qml:100 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Ring the System Bell" msgid "Ring the system bell" msgstr "Rung chuông hệ thống" #: ui/ActivationShortcuts.qml:111 #, kde-format msgid "Show a notification" msgstr "Hiện một thông báo" #: ui/ActivationShortcuts.qml:122 #, kde-format msgid "Configure Notifications…" msgstr "Cấu hình thông báo…" #: ui/Bell.qml:19 #, kde-format msgid "Please choose an audio file" msgstr "Vui lòng chọn một tệp âm thanh" #: ui/Bell.qml:21 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Audio Files (*.mp3 *.ogg *.wav)" msgctxt "Name filters in a file dialog. Do not translate `(*.ogg *.oga *.wav)`" msgid "ogg, oga, and wav audio files (*.ogg *.oga *.wav)" msgstr "Tệp âm thanh (*.mp3 *.ogg *.wav)" #: ui/Bell.qml:30 #, kde-format msgid "Audible bell:" msgstr "Chuông khả thính" #: ui/Bell.qml:31 #, kde-format msgctxt "Enable the system bell" msgid "Enable" msgstr "Bật" #: ui/Bell.qml:42 #, kde-format msgctxt "@label" msgid "Emits a sound whenever certain keys are pressed" msgstr "" #: ui/Bell.qml:50 #, kde-format msgctxt "Defines if the system will use a sound system bell" msgid "Custom sound:" msgstr "Âm thanh tự chọn:" #: ui/Bell.qml:83 #, kde-format msgid "Search audio file for the system bell" msgstr "Tìm chuông hệ thống trong tệp âm thanh" #: ui/Bell.qml:84 #, kde-format msgid "Button search audio file" msgstr "Nút tìm tệp âm thanh" #: ui/Bell.qml:100 #, kde-format msgid "Visual bell:" msgstr "Chuông khả thị:" #: ui/Bell.qml:101 #, kde-format msgctxt "Enable visual bell" msgid "Enable" msgstr "Bật" #: ui/Bell.qml:113 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Use the system bell whenever a key is rejected" msgctxt "@label" msgid "Flashes the screen whenever certain keys are pressed" msgstr "Dùng tiếng chuông báo khi một phím được nhả ra" #: ui/Bell.qml:123 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "Invert screen on a system bell" #| msgid "Invert Screen" msgctxt "@option:radio Invert screen colors when a system bell is rung" msgid "Invert screen colors" msgstr "Đảo màn hình" #: ui/Bell.qml:141 #, fuzzy, kde-format #| msgid "F&lash screen" msgctxt "@option:radio Flash screen when a system bell is rung" msgid "Flash screen" msgstr "&Chớp màn hình" #: ui/Bell.qml:152 #, kde-format msgctxt "Color of the system bell" msgid "Color" msgstr "Màu" #: ui/Bell.qml:166 #, kde-format msgctxt "Duration of the system bell" msgid "Duration:" msgstr "Thời lượng:" #: ui/Bell.qml:181 ui/KeyboardFilters.qml:55 ui/KeyboardFilters.qml:151 #: ui/MouseNavigation.qml:51 ui/MouseNavigation.qml:73 #: ui/MouseNavigation.qml:95 #, fuzzy, kde-format #| msgid " min" msgid "%1 ms" msgid_plural "%1 ms" msgstr[0] " phút" #: ui/Bell.qml:185 ui/KeyboardFilters.qml:59 ui/KeyboardFilters.qml:155 #: ui/MouseNavigation.qml:55 ui/MouseNavigation.qml:77 #: ui/MouseNavigation.qml:99 #, kde-format msgctxt "short for millisecond(s)" msgid "ms" msgid_plural "ms" msgstr[0] "" #: ui/ColorblindnessCorrection.qml:22 #, kde-format msgctxt "@label" msgid "Color blindness correction:" msgstr "" #: ui/ColorblindnessCorrection.qml:23 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Enable" msgctxt "@option check, Enable color blindness correction effect" msgid "Enable" msgstr "Bật" #: ui/ColorblindnessCorrection.qml:36 #, kde-format msgctxt "@label" msgid "Mode:" msgstr "" #: ui/ColorblindnessCorrection.qml:41 #, kde-format msgctxt "@option" msgid "Protanopia (red weak)" msgstr "" #: ui/ColorblindnessCorrection.qml:42 #, kde-format msgctxt "@option" msgid "Deuteranopia (green weak)" msgstr "" #: ui/ColorblindnessCorrection.qml:43 #, kde-format msgctxt "@option" msgid "Tritanopia (blue-yellow)" msgstr "" #: ui/ColorblindnessCorrection.qml:58 #, kde-format msgctxt "@label" msgid "Intensity:" msgstr "" #: ui/ColorblindnessCorrection.qml:81 #, kde-format msgctxt "@label Mild color blindness correction intensity" msgid "Mild" msgstr "" #: ui/ColorblindnessCorrection.qml:88 #, kde-format msgctxt "@label Intense color blindness correction intensity" msgid "Intense" msgstr "" #: ui/ColorblindnessCorrection.qml:111 #, kde-format msgid "Red" msgstr "" #: ui/ColorblindnessCorrection.qml:112 #, kde-format msgid "Green" msgstr "" #: ui/ColorblindnessCorrection.qml:113 #, kde-format msgid "Blue" msgstr "" #: ui/ColorblindnessCorrection.qml:114 #, kde-format msgid "Purple" msgstr "" #: ui/KeyboardFilters.qml:17 #, kde-format msgid "Slow keys:" msgstr "Phím chậm:" #: ui/KeyboardFilters.qml:22 #, kde-format msgctxt "Enable slow keys" msgid "Enable" msgstr "Bật" #: ui/KeyboardFilters.qml:33 #, kde-format msgctxt "@info:tooltip" msgid "" "For a key to be accepted, it has to be held until the set amount of time. " "Useful if you accidentally type more than one key at a time or have " "difficulty pressing the key you want the first time." msgstr "" #: ui/KeyboardFilters.qml:40 #, kde-format msgctxt "Slow keys Delay" msgid "Delay:" msgstr "Độ trễ:" #: ui/KeyboardFilters.qml:68 #, kde-format msgid "Ring system bell:" msgstr "Rung chuông hệ thống:" #: ui/KeyboardFilters.qml:69 #, kde-format msgctxt "Use system bell when a key is pressed" msgid "when any key is &pressed" msgstr "khi một phím bất kì được &nhấn" #: ui/KeyboardFilters.qml:83 #, kde-format msgctxt "Use system bell when a key is accepted" msgid "when any key is &accepted" msgstr "khi một phím bất kì được &chấp nhận" #: ui/KeyboardFilters.qml:97 #, kde-format msgctxt "Use system bell when a key is rejected" msgid "when any key is &rejected" msgstr "khi một phím bất kì bị &từ chối" #: ui/KeyboardFilters.qml:113 #, kde-format msgid "Bounce keys:" msgstr "Phím nảy:" #: ui/KeyboardFilters.qml:118 #, kde-format msgctxt "Bounce keys enable" msgid "Enable" msgstr "Bật" #: ui/KeyboardFilters.qml:129 #, kde-format msgctxt "@info:tooltip" msgid "" "Ignore rapid, repeated keypresses of the same key. Useful if you have hand " "tremors that cause you to press a key multiple times when you only intend to " "press once." msgstr "" #: ui/KeyboardFilters.qml:136 #, kde-format msgctxt "Bounce keys delay" msgid "Delay:" msgstr "Độ trễ:" #: ui/KeyboardFilters.qml:162 #, kde-format msgid "Ring system bell when rejected" msgstr "Rung chuông hệ thống khi bị từ chối" #: ui/main.qml:28 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Use System Bell" msgctxt "@title Category name in sidebar" msgid "System Bell" msgstr "Dùng chuông hệ thống" #: ui/main.qml:33 #, kde-format msgctxt "System Modifier Keys" msgid "Modifier Keys" msgstr "Phím bổ trợ" #: ui/main.qml:38 #, kde-format msgctxt "System keyboard filters" msgid "Keyboard Filters" msgstr "Bộ lọc bàn phím" #: ui/main.qml:43 #, kde-format msgctxt "System mouse navigation" msgid "Mouse Navigation" msgstr "Điều hướng chuột" #: ui/main.qml:48 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Activation Gestures" msgid "Activation Shortcuts" msgstr "Động tác khởi động" #: ui/main.qml:53 #, kde-format msgctxt "System mouse navigation" msgid "Screen Reader" msgstr "Trình đọc màn hình" #: ui/main.qml:58 #, kde-format msgctxt "Correction for color blindness" msgid "Color Blindness Correction" msgstr "" #: ui/main.qml:63 #, kde-format msgctxt "Shake cursor to find it" msgid "Shake Cursor" msgstr "" #: ui/ModifierKeys.qml:17 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Sticky keys:" msgctxt "@option:check" msgid "Sticky keys:" msgstr "Phím dính:" #: ui/ModifierKeys.qml:22 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Enable" msgctxt "@option:check Enable sticky keys" msgid "Enable" msgstr "Bật" #: ui/ModifierKeys.qml:33 #, kde-format msgctxt "@info:tooltip" msgid "" "Modifier keys like Ctrl, Shift, Alt, and the Meta/Super/Windows key act as " "though they “stick in place” and no longer need to be held down when typing " "a keyboard shortcut." msgstr "" #: ui/ModifierKeys.qml:39 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Lock the sticky keys" msgctxt "@option:check" msgid "Lock sticky keys" msgstr "Khoá phím dính" #: ui/ModifierKeys.qml:51 #, kde-format msgctxt "@info:tooltip" msgid "" "Once locked, the “sticky” state of modifier keys will not be disabled until " "a keyboard shortcut is finished or until a non-modifier key is pressed." msgstr "" #: ui/ModifierKeys.qml:57 #, kde-format msgid "Disable when two keys are held down" msgstr "Vô hiệu hoá khi có hai phím được giữ" #: ui/ModifierKeys.qml:70 #, kde-format msgid "Ring system bell when modifier keys are used" msgstr "Rung chuông hệ thống khi phím bổ trợ được dùng" #: ui/ModifierKeys.qml:88 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Feedback:" msgctxt "@option:check Feedback options:" msgid "Feedback:" msgstr "Phản hồi:" #: ui/ModifierKeys.qml:93 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Ring system bell when locking keys are toggled" msgctxt "@option:check" msgid "Ring system bell when locking keys are used" msgstr "Rung chuông hệ thống khi phím khoá được bật/tắt" #: ui/ModifierKeys.qml:104 #, kde-format msgctxt "@info:tooltip" msgid "The locking keys are Caps Lock, Num Lock, and Scroll Lock." msgstr "" #: ui/ModifierKeys.qml:108 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Show notification when modifier or locking keys are used" msgctxt "@option:check" msgid "Show notification when modifier or locking keys are used" msgstr "Hiện thông báo khi phím bổ trợ hoặc phím khoá được dùng" #: ui/ModifierKeys.qml:120 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Configure Notifications…" msgctxt "@action:button" msgid "Configure Notifications…" msgstr "Cấu hình thông báo…" #: ui/MouseNavigation.qml:16 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Use number pad to move cursor:" msgctxt "@option:check" msgid "Use number pad to move cursor:" msgstr "Dùng bàn phím số để di chuyển con trỏ:" #: ui/MouseNavigation.qml:21 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Enable" msgctxt "@option:check Enable mouse navigation" msgid "Enable" msgstr "Bật" #: ui/MouseNavigation.qml:32 #, kde-kuit-format msgctxt "@info:tooltip" msgid "" "The numpad key 5 functions as a mouse click. The keys " "2, 4, 6, and " "8 allow for cardinal movement (down, left, right, and " "up). The keys 1, 3, 7, and 9 allow for diagonal movement." msgstr "" #: ui/MouseNavigation.qml:37 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Acceleration delay:" msgctxt "@label:spinbox" msgid "Acceleration delay:" msgstr "Độ trễ gia tốc:" #: ui/MouseNavigation.qml:59 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Repeat interval:" msgctxt "@label:spinbox" msgid "Repeat interval:" msgstr "Khoảng lặp lại:" #: ui/MouseNavigation.qml:81 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Acceleration time:" msgctxt "@label:spinbox" msgid "Acceleration time:" msgstr "Thời gian gia tốc:" #: ui/MouseNavigation.qml:103 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Maximum speed:" msgctxt "@label:spinbox" msgid "Maximum speed:" msgstr "Tốc độ tối đa:" #: ui/MouseNavigation.qml:117 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Acceleration time:" msgctxt "@label:spinbox" msgid "Pointer acceleration:" msgstr "Thời gian gia tốc:" #: ui/ScreenReader.qml:20 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Launch Orca Screen Reader Configuration…" msgctxt "@info Placeholder message title" msgid "The Orca Screen Reader is not installed" msgstr "Khởi chạy phần cấu hình trình đọc màn hình Orca…" #: ui/ScreenReader.qml:21 #, kde-format msgctxt "@info Placeholder message explanation" msgid "Please install it, then close and reopen this window" msgstr "" #: ui/ScreenReader.qml:27 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Enable Screen Reader" msgctxt "@option:check" msgid "Enable Screen Reader" msgstr "Bật trình đọc màn hình" #: ui/ScreenReader.qml:39 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Launch Orca Screen Reader Configuration…" msgctxt "@action:button" msgid "Launch Orca Screen Reader Configuration…" msgstr "Khởi chạy phần cấu hình trình đọc màn hình Orca…" #: ui/ShakeCursor.qml:15 #, kde-format msgctxt "@label" msgid "Shake cursor to find it:" msgstr "" #: ui/ShakeCursor.qml:16 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Enable" msgctxt "@option check, Enable shake cursor effect" msgid "Enable" msgstr "Bật" #: ui/ShakeCursor.qml:28 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Show a notification" msgctxt "@label Cursor magnification level" msgid "Magnification:" msgstr "Hiện một thông báo" #: ui/ShakeCursor.qml:55 #, kde-format msgctxt "@label Normal cursor size" msgid "Normal" msgstr "" #: ui/ShakeCursor.qml:62 #, kde-format msgctxt "@label Large cursor size" msgid "Large" msgstr "" #, fuzzy #~| msgid "Activation Gestures" #~ msgid "Activation:" #~ msgstr "Động tác khởi động" #~ msgid "Use gestures for activating sticky keys and slow keys" #~ msgstr "Dùng động tác để khởi động các phím dính và phím chậm" #~ msgctxt "Flash screen on a system bell" #~ msgid "Flash" #~ msgstr "Chớp" #~ msgid "" #~ "For a key to be accepted, it has to be held until the set amount of time" #~ msgstr "" #~ "Để một phím được nhận, nó phải được giữ trong đủ khoảng thời gian được đặt" #~ msgid "Ignore rapid, repeated keypresses of the same key" #~ msgstr "Bỏ qua các lần nhấn nhanh, lặp lại cùng một phím" #~ msgctxt "System Bell" #~ msgid "Bell" #~ msgstr "Chuông" #~ msgctxt "Enable sticky keys" #~ msgid "Enable" #~ msgstr "Bật" #~ msgctxt "Lock sticky keys" #~ msgid "Lock" #~ msgstr "Khoá" #~ msgid "" #~ "Please note that you may have to log out or reboot once to allow the " #~ "screen reader to work properly." #~ msgstr "" #~ "Vui lòng lưu ý rằng bạn có thể phải đăng xuất hoặc khởi động lại một lần " #~ "để cho phép trình đọc màn hình hoạt động đúng." #~ msgid "" #~ "It appears that the Orca Screen Reader is not installed. Please install " #~ "it before trying to use this feature, and then log out or reboot" #~ msgstr "" #~ "Có vẻ là trình đọc màn hình Orca chưa được cài đặt. Vui lòng cài đặt nó " #~ "trước khi thử dùng tính năng này, rồi đăng xuất hoặc khởi động lại" #~ msgid "Acceleration profile:" #~ msgstr "Hồ sơ gia tốc:" #~ msgid "" #~ "This module lets you configure the accessibility features such as a " #~ "screen reader." #~ msgstr "" #~ "Khối này cho phép bạn cấu hình các tính năng hỗ trợ truy cập, chẳng hạn " #~ "như trình đọc màn hình." #~ msgid "Maximum velocity" #~ msgstr "Tốc độ tối đa" #~ msgctxt "NAME OF TRANSLATORS" #~ msgid "Your names" #~ msgstr "Nguyễn Hùng Phú,Phan Vĩnh Thịnh" #~ msgctxt "EMAIL OF TRANSLATORS" #~ msgid "Your emails" #~ msgstr "phu.nguyen@kdemail.net,teppi82@gmail.com" #~ msgid "Accessibility" #~ msgstr "Hỗ trợ truy cập" #~ msgid "(c) 2000, Matthias Hoelzer-Kluepfel" #~ msgstr "(c) 2000, Matthias Hoelzer-Kluepfel" #~ msgid "Matthias Hoelzer-Kluepfel" #~ msgstr "Matthias Hoelzer-Kluepfel" #~ msgid "Author" #~ msgstr "Tác giả" #, fuzzy #~| msgid "" #~| "If this option is checked, the default system bell will be used. See the " #~| "\"System Bell\" control module for how to customize the system bell. " #~| "Normally, this is just a \"beep\"." #~ msgid "" #~ "If this option is checked, the default system bell will be used. Usually, " #~ "this is just a \"beep\"." #~ msgstr "" #~ "Nếu bạn chọn tuỳ chọn này, chuông hệ thống mặc định sẽ được sử dụng.Xem " #~ "khối điều khiển \"Chuông hệ thống\" để biết cách tuỳ biến chuông hệ " #~ "thống. Thông thường, nó chỉ là tiếng \"beep\"." #, fuzzy #~| msgid "" #~| "Check this option if you want to use a customized bell, playing a sound " #~| "file. If you do this, you will probably want to turn off the system bell." #~| "

Please note that on slow machines this may cause a \"lag\" between " #~| "the event causing the bell and the sound being played." #~ msgid "" #~ "Check this option if you want to use a customized bell, playing a sound " #~ "file. If you do this, you will probably want to turn off the system bell." #~ msgstr "" #~ "Chọn tuỳ chọn này nếu bạn muốn dùng chuông tự chọn, chạy một tệp âm " #~ "thanh. Nếu chọn vậy, bạn cần tắt chuông hệ thống.

Xin lưu ý là với các " #~ "máy cũ điều này sẽ gây ra sự trễ giữa các sự kiện làm cho chuông và âm " #~ "thanh được chạy." #~ msgid "Us&e customized bell" #~ msgstr "Dùng chuông &tự chọn" #~ msgid "" #~ "If the option \"Use customized bell\" is enabled, you can choose a sound " #~ "file here. Click \"Browse...\" to choose a sound file using the file " #~ "dialog." #~ msgstr "" #~ "Nếu tuỳ chọn \"Dùng chuông tự chọn\" được dùng, bạn sẽ có thể chọn tệp âm " #~ "thanh ở đây. Nhấn \"Duyệt…\" để chọn tệp âm thanh bắng hộp thoại tệp." #~ msgid "Sound &to play:" #~ msgstr "Âm &thanh để nghe:" #~ msgid "Browse..." #~ msgstr "Duyệt…" #, fuzzy #~| msgid "" #~| "This option will turn on the \"visible bell\", i.e. a visible " #~| "notification shown every time that normally just a bell would occur. " #~| "This is especially useful for deaf people." #~ msgid "" #~ "This option will turn on the \"visual bell\", i.e. a visual notification " #~ "shown every time that normally just a bell would occur. This is " #~ "especially useful for deaf people." #~ msgstr "" #~ "Tuỳ chọn này bật \"chuông nhìn thấy\" lên, nghĩa là sẽ hiển thị thông báo " #~ "có thể nhìn thấy mà bình thường chỉ có tiếng chuông. Điều này thực sự có " #~ "ích cho những người khó nghe ." #, fuzzy #~| msgid "&Use visible bell" #~ msgid "&Use visual bell" #~ msgstr "&Dùng chuông nhìn thấy" #~ msgid "" #~ "The screen will turn to a custom color for the amount of time specified " #~ "below." #~ msgstr "" #~ "Màn hình sẽ bị chuyển thành màu tuỳ ý trong khoảng thời gian được chỉ ra " #~ "ở dưới đây." #~ msgid "" #~ "All screen colors will be inverted for the amount of time specified below." #~ msgstr "" #~ "Mọi màu của màn hình sẽ bị đảo trong khoảng thời gian được chỉ định dưới " #~ "đây." #~ msgid "" #~ "Click here to choose the color used for the \"flash screen\" visible bell." #~ msgstr "" #~ "Nhấn vào đây để chọn màu dùng cho chuông nhìn thấy của \"màn hình chớp\"." #~ msgid "" #~ "Here you can customize the duration of the \"visible bell\" effect being " #~ "shown." #~ msgstr "" #~ "Ở đây bạn có thể chỉnh khoảng thời gian hiển thị của hiệu ứng \"chuông " #~ "nhìn thấy\" " #~ msgid " msec" #~ msgstr " mili giây" #~ msgid "Use system bell whenever a modifier gets latched, locked or unlocked" #~ msgstr "" #~ "Dùng tiếng chuông báo khi phím điều khiển bị chốt, khoá hoặc bỏ khoá" #, fuzzy #~| msgid "Locking keys" #~ msgid "Locking Keys" #~ msgstr "Đang khoá phím" #~ msgid "Use system bell whenever a locking key gets activated or deactivated" #~ msgstr "Dùng tiếng chuông báo khi phím khoá được dùng hay bỏ dùng" #~ msgid "Slo&w Keys" #~ msgstr "&Phím chậm" #~ msgid "Use bou&nce keys" #~ msgstr "Dùng các phím &báo" #, fuzzy #~| msgid "" #~| "Use the system bell whenever a gesture is used to turn an accessibility " #~| "feature on or off" #~ msgid "" #~ "Use the system bell whenever a gesture is used to toggle an accessibility " #~ "feature" #~ msgstr "" #~ "Dùng tiếng chuông báo khi có hành động dùng để bật hay tắt tính năng giúp " #~ "người tàn tật" #, fuzzy #~| msgid "" #~| "If this option is checked, KDE will show a confirmation dialog whenever " #~| "a keyboard accessibility feature is turned on or off.\n" #~| "Be carefull to know what you are doing if you uncheck it as then the " #~| "keyboard accessibility settings will always be applied without " #~| "confirmation." #~ msgid "" #~ "If this option is checked, KDE will show a confirmation dialog whenever a " #~ "keyboard accessibility feature is turned on or off.\n" #~ "Ensure you know what you are doing if you uncheck it, as the keyboard " #~ "accessibility settings will then always be applied without confirmation." #~ msgstr "" #~ "Nếu chọn tuỳ chọn này, thì KDE sẽ hiển thị một hộp thoại hỏi lại khi có " #~ "tính năng giúp người tàn tật được bật hay tắt.\n" #~ "Cần chắc chắn là bạn biết mình đang làm gì nếu bỏ chọn hộp thoại này, vì " #~ "như vậy thì thiết lập giúp người tàn tật sẽ luôn được áp dụng không cần " #~ "sự đồng ý của bạn." #, fuzzy #~| msgid "" #~| "Show a confirmation dialog whenever a keyboard accessibility feature is " #~| "turned on or off" #~ msgid "" #~ "Show a confirmation dialog whenever a keyboard accessibility feature is " #~ "toggled" #~ msgstr "" #~ "Hiển thị một hộp thoại hỏi lại khi tính năng giúp người tàn tật được bật " #~ "hay tắt" #, fuzzy #~| msgid "" #~| "Use KDE's system notification mechanism whenever a keyboard " #~| "accessibility feature is turned on or off" #~ msgid "" #~ "Use Plasma's notification mechanism whenever a keyboard accessibility " #~ "feature is toggled" #~ msgstr "" #~ "Dùng cơ chế thông báo của hệ thống KDE khi tính năng trợ giúp người tàn " #~ "tật bật hay tắt" #~ msgid "" #~ "Here you can activate keyboard gestures that turn on the following " #~ "features: \n" #~ "Sticky keys: Press Shift key 5 consecutive times\n" #~ "Slow keys: Hold down Shift for 8 seconds" #~ msgstr "" #~ "Ở đây người dùng có thể khởi động các động tác bàn phím để bật các tính " #~ "năng sau: \n" #~ "Phím dính: Nhấn phím Shift 5 lần liên tiếp\n" #~ "Phím chậm: Nhấn và giữ phím Shift 8 giây" #~ msgid "" #~ "Here you can activate keyboard gestures that turn on the following " #~ "features: \n" #~ "Mouse Keys: %1\n" #~ "Sticky keys: Press Shift key 5 consecutive times\n" #~ "Slow keys: Hold down Shift for 8 seconds" #~ msgstr "" #~ "Ở đây người dùng có thể khởi động các động tác bàn phím để bật các tính " #~ "năng sau: \n" #~ "Phím chuột: %1\n" #~ "Phím dính: Nhấn phím Shift 5 lần liên tiếp\n" #~ "Phím chậm: Nhấn và giữ phím Shift 8 giây"