# Vietnamese translation for KCM Phonon. # Copyright © 2007 KDE i18n Project for Vietnamese. # # Clytie Siddall , 2007. # Hoàng Đức Hiếu , 2008. # Lê Hoàng Phương , 2012. msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmphonon\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.kde.org\n" "POT-Creation-Date: 2019-07-15 03:13+0200\n" "PO-Revision-Date: 2012-01-10 10:57+0700\n" "Last-Translator: Lê Hoàng Phương \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: Lokalize 1.4\n" "X-Qt-Contexts: true\n" #: backendselection.ui:151 backendselection.ui:154 #, fuzzy #| msgid "" #| "A list of Phonon Backends found on your system. The order here " #| "determines the order Phonon will use them in." msgctxt "BackendSelection|" msgid "" "A list of Phonon Backends found on your system. The order here determines " "the order Phonon will use them in." msgstr "" "Danh sách các hậu trường Phonon nằm trên hệ thống này. Thứ tự tại đây quyết " "định thứ tự Phonon sẽ sử dụng." #: backendselection.ui:170 #, fuzzy #| msgid "Prefer" msgctxt "BackendSelection|" msgid "Prefer" msgstr "Ưu tiên" #: backendselection.ui:183 #, fuzzy #| msgid "Defer" msgctxt "BackendSelection|" msgid "Defer" msgstr "Giảm ưu tiên" #: devicepreference.cpp:90 #, fuzzy #| msgid "Audio Playback" msgctxt "QObject|" msgid "Audio Playback" msgstr "Phát lại âm thanh" #: devicepreference.cpp:104 #, fuzzy #| msgid "Audio Recording" msgctxt "QObject|" msgid "Audio Recording" msgstr "Thu âm thanh" #: devicepreference.cpp:107 #, fuzzy #| msgid "Video Recording" msgctxt "QObject|" msgid "Video Recording" msgstr "Quay phim" #: devicepreference.cpp:110 #, fuzzy #| msgid "Invalid" msgctxt "QObject|" msgid "Invalid" msgstr "Không hợp lệ" #: devicepreference.cpp:150 #, fuzzy #| msgid "Test the selected device" msgctxt "Phonon::DevicePreference|" msgid "Test the selected device" msgstr "Kiểm tra thiết bị đã chọn" #: devicepreference.cpp:173 devicepreference.cpp:180 devicepreference.cpp:187 #, fuzzy #| msgid "" #| "Defines the default ordering of devices which can be overridden by " #| "individual categories." msgctxt "Phonon::DevicePreference|" msgid "" "Defines the default ordering of devices which can be overridden by " "individual categories." msgstr "" "Đặt thứ tự thiết bị mặc định (có thể được thay thế bởi các thể loại riêng.)" #: devicepreference.cpp:303 #, fuzzy #| msgid "Default Audio Playback Device Preference" msgctxt "Phonon::DevicePreference|" msgid "Default Audio Playback Device Preference" msgstr "Ưu tiên thiết bị phát lại âm thanh mặc định" #: devicepreference.cpp:306 #, fuzzy #| msgid "Default Audio Recording Device Preference" msgctxt "Phonon::DevicePreference|" msgid "Default Audio Recording Device Preference" msgstr "Ưu tiên thiết bị thu âm mặc định" #: devicepreference.cpp:309 #, fuzzy #| msgid "Default Video Recording Device Preference" msgctxt "Phonon::DevicePreference|" msgid "Default Video Recording Device Preference" msgstr "Ưu tiên thiết bị quay phim mặc định" #: devicepreference.cpp:316 #, fuzzy, qt-format #| msgid "Audio Playback Device Preference for the '%1' Category" msgctxt "Phonon::DevicePreference|" msgid "Audio Playback Device Preference for the '%1' Category" msgstr "Ưu tiên thiết bị âm thanh mặc định cho thể loại '%1'" #: devicepreference.cpp:320 #, fuzzy, qt-format #| msgid "Audio Recording Device Preference for the '%1' Category" msgctxt "Phonon::DevicePreference|" msgid "Audio Recording Device Preference for the '%1' Category" msgstr "Ưu tiên thiết bị thu âm cho thể loại '%1'" #: devicepreference.cpp:324 #, fuzzy, qt-format #| msgid "Video Recording Device Preference for the '%1' Category " msgctxt "Phonon::DevicePreference|" msgid "Video Recording Device Preference for the '%1' Category " msgstr "Ưu tiên thiết bị quay phim cho thể loại '%1'" #: devicepreference.cpp:748 #, fuzzy #| msgid "" #| "Apply the currently shown device preference list to the following other " #| "audio playback categories:" msgctxt "Phonon::DevicePreference|" msgid "" "Apply the currently shown device preference list to the following other " "audio playback categories:" msgstr "" "Áp dụng danh sách ưu tiên thiết bị hiện có cho các thể loại phát lại âm " "thanh sau:" #: devicepreference.cpp:761 devicepreference.cpp:767 #, fuzzy #| msgid "Default/Unspecified Category" msgctxt "Phonon::DevicePreference|" msgid "Default/Unspecified Category" msgstr "Mặc định/thể loại chưa chỉ định" #: devicepreference.cpp:865 #, fuzzy #| msgid "Test the selected device" msgctxt "Phonon::DevicePreference|" msgid "Failed to set the selected audio output device" msgstr "Kiểm tra thiết bị đã chọn" #: devicepreference.cpp:895 #, fuzzy #| msgid "Your backend may not support audio recording" msgctxt "Phonon::DevicePreference|" msgid "Your backend may not support audio recording" msgstr "Hậu trường của bạn có thể không hỗ trợ thu âm" #: devicepreference.cpp:916 #, fuzzy #| msgid "Your backend may not support video recording" msgctxt "Phonon::DevicePreference|" msgid "Your backend may not support video recording" msgstr "Hậu trường của bạn có thể không hỗ trợ quay phim" #: devicepreference.cpp:926 #, fuzzy, qt-format #| msgid "Testing %1" msgctxt "Phonon::DevicePreference|" msgid "Testing %1" msgstr "Kiểm tra %1" #: devicepreference.ui:29 devicepreference.ui:32 #, fuzzy #| msgid "" #| "Various categories of media use cases. For each category, you may choose " #| "what device you prefer to be used by the Phonon applications." msgctxt "DevicePreference|" msgid "" "Various categories of media use cases. For each category, you may choose " "what device you prefer to be used by the Phonon applications." msgstr "" "Các thể lại tương ứng các cách sử dụng phương tiện khác nhau. Với mỗi thể " "loại, bạn có thể chọn thiết bị nào bạn ưu tiên sử dụng bởi ứng dụng Phonon." #: devicepreference.ui:47 #, fuzzy #| msgid "Show advanced devices" msgctxt "DevicePreference|" msgid "Show advanced devices" msgstr "Hiện thiết bị nâng cao" #: devicepreference.ui:77 devicepreference.ui:80 #, fuzzy #| msgid "Use the currently shown device list for more categories." msgctxt "DevicePreference|" msgid "Use the currently shown device list for more categories." msgstr "Sử dụng danh sách thiết bị hiện có cho các thể loại khác." #: devicepreference.ui:83 #, fuzzy #| msgid "Apply Device List To..." msgctxt "DevicePreference|" msgid "Apply Device List To..." msgstr "Áp dụng danh sách thiết bị cho..." #: devicepreference.ui:113 #, fuzzy #| msgid "" #| "Devices found on your system, suitable for the selected category. Choose " #| "the device that you wish to be used by the applications." msgctxt "DevicePreference|" msgid "" "Devices found on your system, suitable for the selected category. Choose " "the device that you wish to be used by the applications." msgstr "" "Các thiết bị tìm thấy trên hệ thống của bạn và phù hợp cho thể loại đã chọn. " "Hãy chọn thiết bị mà bạn muốn dùng bởi các ứng dụng." #: devicepreference.ui:116 #, fuzzy #| msgid "" #| "The order determines the preference of the devices. If for some reason " #| "the first device cannot be used Phonon will try to use the second, and so " #| "on." msgctxt "DevicePreference|" msgid "" "The order determines the preference of the devices. If for some reason the " "first device cannot be used Phonon will try to use the second, and so on." msgstr "" "Thứ tự sẽ quyết định độ ưu tiên của thiết bị. Nếu do vài lí do nào đó mà " "thiết bị đầu tiên không thể dùng được, Phonon sẽ cố gắng sử dụng thiết bị " "thứ hai và tiếp tục như vậy." #: devicepreference.ui:171 #, fuzzy #| msgid "Test" msgctxt "DevicePreference|" msgid "Test" msgstr "Kiểm tra" #: devicepreference.ui:187 #, fuzzy #| msgid "prefer the selected device" msgctxt "DevicePreference|" msgid "prefer the selected device" msgstr "ưu tiên thiết bị đã chọn" #: devicepreference.ui:190 #, fuzzy #| msgid "Prefer" msgctxt "DevicePreference|" msgid "Prefer" msgstr "Ưu tiên" #: devicepreference.ui:203 #, fuzzy #| msgid "no preference for the selected device" msgctxt "DevicePreference|" msgid "no preference for the selected device" msgstr "không có độ ưu tiên cho thiết bị đã chọn" #: devicepreference.ui:206 #, fuzzy #| msgid "Defer" msgctxt "DevicePreference|" msgid "Defer" msgstr "Giảm ưu tiên" #: main.cpp:30 msgctxt "QObject|" msgid "Phonon Settings" msgstr "" #: settings.ui:14 msgctxt "Settings|" msgid "Dialog" msgstr "" #: settings.ui:20 msgctxt "Settings|" msgid "Multimedia Settings" msgstr "" #: settings.ui:31 #, fuzzy #| msgid "Device Preference" msgctxt "Settings|" msgid "De&vice Priority" msgstr "Ưu tiên thiết bị" #: settings.ui:36 #, fuzzy #| msgid "Backend" msgctxt "Settings|" msgid "Backend" msgstr "Hậu trường"