# Vietnamese translation for KatePart. # Copyright © 2007 KDE i18n Project for Vietnamese. # # Clytie Siddall , 2006-2007. # Hoàng Đức Hiếu , 2007, 2008. # Lê Hoàng Phương , 2012. # Phu Hung Nguyen , 2020, 2021, 2022, 2023. msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kate_part\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.kde.org\n" "POT-Creation-Date: 2024-11-19 00:38+0000\n" "PO-Revision-Date: 2023-02-20 10:52+0100\n" "Last-Translator: Phu Hung Nguyen \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: Lokalize 22.12.0\n" #: completion/katecompletionmodel.cpp:144 #, kde-format msgid "Argument-hints" msgstr "Gợi ý cho đối số" #: completion/katecompletionmodel.cpp:145 #, kde-format msgid "Best matches" msgstr "Khớp tốt nhất" #: completion/katekeywordcompletion.cpp:143 #, kde-format msgid "Language keywords" msgstr "Từ khoá của ngôn ngữ" #: completion/katewordcompletion.cpp:74 #, kde-format msgid "Auto Word Completion" msgstr "Hoàn tất từ tự động" #: completion/katewordcompletion.cpp:301 #, kde-format msgid "Shell Completion" msgstr "Hoàn tất hệ vỏ" #: completion/katewordcompletion.cpp:306 #, kde-format msgid "Reuse Word Above" msgstr "Dùng lại từ ở trên" #: completion/katewordcompletion.cpp:312 #, kde-format msgid "Reuse Word Below" msgstr "Dùng lại từ ở dưới" #. i18n: ectx: Menu (file) #: data/katepart5ui.rc:4 #, kde-format msgid "&File" msgstr "&Tệp" #. i18n: ectx: Menu (file_export) #: data/katepart5ui.rc:10 #, kde-format msgid "&Print/Export" msgstr "" #. i18n: ectx: Menu (edit) #: data/katepart5ui.rc:17 #, kde-format msgid "&Edit" msgstr "&Sửa" #. i18n: ectx: Menu (edit_find_menu) #: data/katepart5ui.rc:35 #, kde-format msgid "Find Variants" msgstr "Tìm khác" #. i18n: ectx: Menu (selection) #: data/katepart5ui.rc:45 #, kde-format msgid "Selection" msgstr "Chọn" #. i18n: ectx: Menu (capitalization) #: data/katepart5ui.rc:52 #, kde-format msgid "Capitalization" msgstr "Viết hoa" #. i18n: ectx: Menu (view) #: data/katepart5ui.rc:72 #, kde-format msgid "&View" msgstr "&Xem" #. i18n: ectx: Menu (view_menu_word_wrap) #: data/katepart5ui.rc:77 #, kde-format msgid "Word Wrap" msgstr "Bọc từ" #. i18n: ectx: Menu (view_menu_borders) #: data/katepart5ui.rc:83 dialogs/katedialogs.cpp:741 #, kde-format msgid "Borders" msgstr "Viền" #. i18n: ectx: Menu (codefolding) #: data/katepart5ui.rc:91 #, kde-format msgid "&Code Folding" msgstr "&Gập mã" #. i18n: ectx: Menu (go) #: data/katepart5ui.rc:108 #, kde-format msgid "&Go" msgstr "Đ&i" #. i18n: ectx: Menu (tools) #: data/katepart5ui.rc:123 #, kde-format msgid "&Tools" msgstr "&Công cụ" #. i18n: ectx: Menu (wordcompletion) #: data/katepart5ui.rc:137 #, kde-format msgid "Word Completion" msgstr "Hoàn tất từ" #. i18n: ectx: Menu (spelling) #: data/katepart5ui.rc:143 spellcheck/spellingmenu.cpp:71 #: spellcheck/spellingmenu.cpp:191 #, kde-format msgid "Spelling" msgstr "Đánh vần" #. i18n: ectx: Menu (speech) #: data/katepart5ui.rc:152 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Text to search for" msgid "Text to Speech" msgstr "Văn bản để tìm kiếm" #. i18n: ectx: Menu (settings) #: data/katepart5ui.rc:160 #, kde-format msgid "&Settings" msgstr "Thiết &lập" #. i18n: ectx: ToolBar (mainToolBar) #: data/katepart5ui.rc:184 #, kde-format msgid "Main Toolbar" msgstr "Thanh công cụ chính" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label) #: dialogs/bordersappearanceconfigwidget.ui:25 #, kde-format msgid "Code block folding:" msgstr "Gập khối mã:" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QCheckBox, chkShowFoldingMarkers) #: dialogs/bordersappearanceconfigwidget.ui:32 #, kde-format msgid "" "If this option is checked, every new view will display marks for folding." msgstr "" "Nếu lựa chọn này được chọn, mọi khung xem mới sẽ hiển thị các chỉ dấu để gập." #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkShowFoldingMarkers) #: dialogs/bordersappearanceconfigwidget.ui:35 #, kde-format msgid "Show arrows to collapse code blocks" msgstr "Hiện mũi tên để thu gọn khối mã" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QCheckBox, chkShowFoldingPreview) #: dialogs/bordersappearanceconfigwidget.ui:42 #, kde-format msgid "" "If checked, hovering over a folded region shows a preview of the folded text " "in a popup." msgstr "" "Nếu được chọn, đảo chuột trên một vùng bị gập sẽ hiện một phần xem thử của " "phần văn bản bị gập trong một ô bật lên." #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkShowFoldingPreview) #: dialogs/bordersappearanceconfigwidget.ui:45 #, kde-format msgid "Show preview of folded blocks on hover" msgstr "Hiện xem thử cho khối bị gập khi đảo chuột" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_6) #: dialogs/bordersappearanceconfigwidget.ui:52 #, kde-format msgid "Folding arrows visibility:" msgstr "Hiển thị mũi tên gập:" #. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, cmbFoldingArrowVisiblity) #: dialogs/bordersappearanceconfigwidget.ui:63 #, kde-format msgid "Show on Hover" msgstr "Hiện khi đảo chuột" #. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, cmbFoldingArrowVisiblity) #: dialogs/bordersappearanceconfigwidget.ui:68 #, kde-format msgid "Show Always" msgstr "Luôn hiện" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_2) #: dialogs/bordersappearanceconfigwidget.ui:92 #, kde-format msgid "Left side:" msgstr "Cạnh trái:" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QCheckBox, chkIconBorder) #: dialogs/bordersappearanceconfigwidget.ui:99 #, kde-format msgid "" "

If this option is checked, every new view will display an icon border on " "the left hand side.

The icon border shows bookmark signs, for instance." "

" msgstr "" "

Nếu lựa chọn này được chọn, mọi khung xem mới sẽ hiển thị một phần viền " "cho biểu tượng ở phía bên trái.

Viền biểu tượng hiển thị các dấu nhớ " "chẳng hạn.

" #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkIconBorder) #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkScrollbarMarks) #: dialogs/bordersappearanceconfigwidget.ui:102 #: dialogs/bordersappearanceconfigwidget.ui:155 #, kde-format msgid "Show marks" msgstr "Hiện chỉ dấu" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QCheckBox, chkLineNumbers) #: dialogs/bordersappearanceconfigwidget.ui:109 #, kde-format msgid "" "If this option is checked, every new view will display line numbers on the " "left hand side." msgstr "" "Nếu lựa chọn này được chọn, mọi khung xem mới sẽ hiển thị số thứ tự dòng ở " "bên tay trái." #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkLineNumbers) #: dialogs/bordersappearanceconfigwidget.ui:112 #, kde-format msgid "Show &line numbers" msgstr "Hiện &số thứ tự dòng" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QCheckBox, chkShowLineModification) #: dialogs/bordersappearanceconfigwidget.ui:119 #, kde-format msgid "" "If this option is checked, a small indicator for modified and saved lines is " "shown on the left hand side." msgstr "" "Nếu lựa chọn này được chọn, một chỉ dấu nhỏ cho các dòng được chỉnh sửa và " "lưu sẽ xuất hiện ở bên tay trái." #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkShowLineModification) #: dialogs/bordersappearanceconfigwidget.ui:122 #, kde-format msgid "Highlight changed and unsaved lines" msgstr "Tô sáng các dòng bị thay đổi và chưa lưu" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_3) #: dialogs/bordersappearanceconfigwidget.ui:145 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Scrollbars" msgid "Scrollbars:" msgstr "Thanh cuộn" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QCheckBox, chkScrollbarMarks) #: dialogs/bordersappearanceconfigwidget.ui:152 #, kde-format msgid "" "

If this option is checked, every new view will show marks on the vertical " "scrollbar.

These marks will show bookmarks, for instance.

" msgstr "" "

Nếu lựa chọn này được chọn, mọi khung xem mới sẽ hiện các chỉ dấu ở trên " "thanh cuộn dọc.

Các chỉ dấu này bao gồm dấu nhớ chẳng hạn.

" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QCheckBox, chkScrollbarPreview) #: dialogs/bordersappearanceconfigwidget.ui:162 #, kde-format msgid "" "

If this option is checked, hovering over the vertical scrollbar will show " "a preview of the text.

" msgstr "" "

Nếu lựa chọn này được chọn, đảo chuột trên thanh cuộn dọc sẽ hiển thị một " "phần xem thử của văn bản.

" #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkScrollbarPreview) #: dialogs/bordersappearanceconfigwidget.ui:165 #, kde-format msgid "Show preview when hovering over scrollbar" msgstr "Hiện xem thử khi đảo chuột trên thanh cuộn" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, lblShowScrollbars) #: dialogs/bordersappearanceconfigwidget.ui:172 #, kde-format msgid "Scro&llbars visibility:" msgstr "Hiển thị thanh c&uộn:" #. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, cmbShowScrollbars) #: dialogs/bordersappearanceconfigwidget.ui:183 dialogs/katedialogs.cpp:749 #, kde-format msgid "Always On" msgstr "Luôn hiện" #. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, cmbShowScrollbars) #: dialogs/bordersappearanceconfigwidget.ui:188 #, kde-format msgid "Show When Needed" msgstr "Hiện khi cần" #. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, cmbShowScrollbars) #: dialogs/bordersappearanceconfigwidget.ui:193 #, kde-format msgid "Always Off" msgstr "Luôn ẩn" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_4) #: dialogs/bordersappearanceconfigwidget.ui:217 #, kde-format msgid "Minimap:" msgstr "Bản đồ nhỏ:" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QCheckBox, chkScrollbarMiniMap) #: dialogs/bordersappearanceconfigwidget.ui:224 #, kde-format msgid "" "If this option is checked, every new view will show a mini map on the " "vertical scrollbar." msgstr "" "Nếu lựa chọn này được chọn, mọi khung xem mới sẽ hiển thị một bản đồ nhỏ " "trên thanh cuộn dọc." #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkScrollbarMiniMap) #: dialogs/bordersappearanceconfigwidget.ui:227 #, kde-format msgid "Show minimap" msgstr "Hiện bản đồ nhỏ" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, labelMiniMapWidth) #: dialogs/bordersappearanceconfigwidget.ui:250 #, kde-format msgid "Minim&ap width:" msgstr "Độ &rộng bản đồ:" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QCheckBox, chkScrollbarMiniMapAll) #: dialogs/bordersappearanceconfigwidget.ui:263 #, kde-format msgid "" "If this option is checked, every new view will show a mini map of the whole " "document on the vertical scrollbar." msgstr "" "Nếu lựa chọn này được chọn, mọi khung xem mới sẽ hiển thị một bản đồ nhỏ của " "toàn bộ tài liệu trên thanh cuộn dọc." #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkScrollbarMiniMapAll) #: dialogs/bordersappearanceconfigwidget.ui:266 #, kde-format msgid "Map the whole document" msgstr "Lập bản đồ toàn bộ tài liệu" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QRadioButton, rbSortBookmarksByCreation) #: dialogs/bordersappearanceconfigwidget.ui:276 #, kde-format msgid "" "Each new bookmark will be added to the bottom, independently from where it " "is placed in the document." msgstr "" "Mỗi dấu nhớ mới sẽ được thêm vào cuối, độc lập với vị trí của nó trong văn " "bản." #. i18n: ectx: property (text), widget (QRadioButton, rbSortBookmarksByCreation) #: dialogs/bordersappearanceconfigwidget.ui:279 #, kde-format msgid "By date created" msgstr "Theo ngày tạo" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QRadioButton, rbSortBookmarksByPosition) #: dialogs/bordersappearanceconfigwidget.ui:286 #, kde-format msgid "The bookmarks will be ordered by the line numbers they are placed at." msgstr "Các dấu nhớ sẽ được sắp xếp theo số thứ tự dòng tại đó chúng được đặt." #. i18n: ectx: property (text), widget (QRadioButton, rbSortBookmarksByPosition) #: dialogs/bordersappearanceconfigwidget.ui:289 #, kde-format msgid "By line number" msgstr "Theo số dòng" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_5) #: dialogs/bordersappearanceconfigwidget.ui:296 #, kde-format msgid "Sort bookmarks menu:" msgstr "Sắp xếp trình đơn \"Dấu nhớ\":" #: dialogs/clipboardhistorydialog.cpp:264 #, kde-format msgid "Select text to paste." msgstr "Chọn văn bản để dán." #: dialogs/clipboardhistorydialog.cpp:296 #, kde-format msgid "No entries in clipboard history" msgstr "Không có gì trong lịch sử bảng nháp" #. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, gbGeneral) #. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, gbViInputMode) #: dialogs/completionconfigtab.ui:29 dialogs/katedialogs.cpp:605 #: dialogs/katedialogs.cpp:737 dialogs/katedialogs.cpp:1026 #: vimode/config/configwidget.ui:29 #, kde-format msgid "General" msgstr "Chung" #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkAutoCompletionEnabled) #: dialogs/completionconfigtab.ui:35 #, kde-format msgid "Enable &auto completion" msgstr "Bật hoàn tất tự độn&g" #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkAutoSelectFirstEntry) #: dialogs/completionconfigtab.ui:42 #, kde-format msgid "Auto select &first completion entry" msgstr "Tự động chọn mục hoàn tất đầ&u tiên" #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkTabCompletion) #: dialogs/completionconfigtab.ui:49 #, kde-format msgid "Cycle through the list of completions using Tab / Shift+Tab" msgstr "Duyệt qua danh sách các lựa chọn hoàn tất bằng Tab / Shift+Tab" #. i18n: ectx: property (toolTip), widget (QCheckBox, chkEnterCompletion) #: dialogs/completionconfigtab.ui:56 #, kde-format msgid "" "Pressing enter will insert the text of selected completion item into the " "editor. If disabled, Tab key or double-click can still be used to trigger " "completion." msgstr "" #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkEnterCompletion) #: dialogs/completionconfigtab.ui:59 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Use this to unindent a selected block of text." msgid "Use Enter key to insert selected completion" msgstr "Dùng thao tác này để bỏ thụt lề một khối văn bản bôi đen." #. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, gbWordCompletion) #: dialogs/completionconfigtab.ui:69 #, kde-format msgid "A&uto word completion" msgstr "Hoàn tất &từ tự động" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label) #: dialogs/completionconfigtab.ui:83 #, kde-format msgid "Minimal word length to complete:" msgstr "Độ dài từ nhỏ nhất để hoàn tất:" #. i18n: ectx: property (toolTip), widget (QCheckBox, removeTail) #: dialogs/completionconfigtab.ui:111 #, kde-format msgid "Remove tail of a previous word when completion item chosen from a list" msgstr "" "Xoá phần đuôi của từ trước đó, khi từ hoàn tất được chọn trong danh sách" #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, removeTail) #: dialogs/completionconfigtab.ui:114 #, kde-format msgid "Remove tail on complete" msgstr "Xoá đuôi khi hoàn tất" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_4) #: dialogs/completionconfigtab.ui:121 #, kde-format msgid "" "Word completion provides suggestions based on the words found in the document" msgstr "" "Chức năng hoàn tất từ cung cấp các gợi ý dựa trên các từ có trong tài liệu." #. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, gbKeywordCompletion) #: dialogs/completionconfigtab.ui:134 #, kde-format msgid "&Keyword completion" msgstr "Hoàn tất từ &khoá" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_2) #: dialogs/completionconfigtab.ui:143 #, kde-format msgid "" "Keyword completion provides suggestions based on the keywords which exist in " "the document's language." msgstr "" "Chức năng hoàn tất từ khoá cung cấp các gợi ý dựa trên các từ khoá trong " "ngôn ngữ của tài liệu." #. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, gbShowDoc) #: dialogs/completionconfigtab.ui:156 #, kde-format msgid "Documentation with completion" msgstr "Tài liệu cùng với việc hoàn tất" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_3) #: dialogs/completionconfigtab.ui:165 #, kde-format msgid "" "Show documentation beside completion box. If disabled, documentation can be " "shown by pressing Alt key." msgstr "" "Hiện tài liệu bên cạnh ô hoàn tất. Nếu tắt, tài liệu có thể được hiện bằng " "cách nhấn phím Alt." #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label) #: dialogs/editconfigwidget.ui:22 #, kde-format msgid "Word wrap:" msgstr "Bọc từ:" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QCheckBox, chkStaticWordWrap) #: dialogs/editconfigwidget.ui:29 #, kde-format msgid "" "

Automatically start a new line of text when the current line exceeds the " "length specified by the Wrap words at: option.

This option does " "not wrap existing lines of text - use the Apply Static Word Wrap " "option in the Tools menu for that purpose.

If you want lines to " "be visually wrapped instead, according to the width of the view, " "enable Dynamic Word Wrap in the Appearance config page.

" msgstr "" "

Tự động bắt đầu dòng văn bản mới khi dòng hiện tại vượt quá độ dài được " "chỉ ra bởi lựa chọn Bọc từ ở:.

Lựa chọn này không bọc các dòng " "văn bản đã tồn tại - hãy dùng lựa chọn Áp dụng bọc từ tĩnh trong " "trình đơn Công cụ cho mục đích đó.

Nếu điều bạn muốn là các " "dòng được bọc một cách trực quan, tuỳ theo độ rộng của khung xem, thì " "hãy bật Bọc từ động trong trang cấu hình Diện mạo.

" #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkStaticWordWrap) #: dialogs/editconfigwidget.ui:32 #, kde-format msgid "Wrap &words at a fixed column" msgstr "Bọc &từ ở một cột cố định" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QCheckBox, chkShowStaticWordWrapMarker) #: dialogs/editconfigwidget.ui:39 #, kde-format msgid "" "

If this option is checked, a vertical line will be drawn at the word wrap " "column as defined in the Editing properties.

" msgstr "" "

Nếu lựa chọn này được chọn, một đường dọc sẽ được vẽ ở cột bọc từ, như " "được chỉ định trong thuộc tính Sửa.

" #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkShowStaticWordWrapMarker) #: dialogs/editconfigwidget.ui:42 #, kde-format msgid "&Draw vertical line at the word wrap column" msgstr "&Vẽ đường kẻ dọc ở cột bọc từ" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, lblWordWrap) #: dialogs/editconfigwidget.ui:49 #, kde-format msgid "Wra&p words at:" msgstr "&Bọc từ ở:" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QSpinBox, sbWordWrap) #: dialogs/editconfigwidget.ui:59 #, kde-format msgid "" "If the Word Wrap option is selected this entry determines the length (in " "characters) at which the editor will automatically start a new line." msgstr "" "Nếu lựa chọn \"Bọc từ\" được chọn, mục này sẽ xác định độ dài (tính bằng số " "kí tự), tại đó trình biên tập sẽ tự động bắt đầu một dòng mới." #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, lblInputMode) #: dialogs/editconfigwidget.ui:91 #, kde-format msgid "Default input mode:" msgstr "Chế độ nhập mặc định:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_2) #: dialogs/editconfigwidget.ui:120 #, kde-format msgid "Brackets:" msgstr "Dấu ngoặc:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkAutoBrackets) #: dialogs/editconfigwidget.ui:127 #, kde-format msgid "Automatically close brackets when opening bracket is typed" msgstr "Tự động đóng ngoặc khi gõ ngoặc mở" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QLabel, lbEncloseSelection) #: dialogs/editconfigwidget.ui:140 #, kde-format msgid "" "When some text is selected these chars will be added on both its sides in a " "way \"Auto Bracket\" do" msgstr "" "Khi một đoạn chữ được bôi đen, các kí tự này sẽ được thêm vào hai phía của " "đoạn đó theo cách giống như \"Ngoặc tự động\"" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, lbEncloseSelection) #: dialogs/editconfigwidget.ui:143 #, kde-format msgid "Enclosing characters:" msgstr "Kí tự bao quanh:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_4) #: dialogs/editconfigwidget.ui:166 #, kde-format msgid "Copy and paste:" msgstr "Chép và dán:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkTextDragAndDrop) #: dialogs/editconfigwidget.ui:173 #, kde-format msgid "Move selected text when dragged" msgstr "Khi kéo, di chuyển đoạn bôi đen" #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkSmartCopyCut) #: dialogs/editconfigwidget.ui:180 #, kde-format msgid "Copy/cut the current line if invoked without any text selected" msgstr "Chép/cắt dòng hiện tại nếu được gọi mà đang không bôi đen gì" #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkMousePasteAtCursorPosition) #: dialogs/editconfigwidget.ui:187 #, kde-format msgid "Don't move the text cursor when pasting by mouse" msgstr "Không di chuyển con trỏ văn bản khi dán bằng chuột" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, lblClipboardHistoryEntries) #: dialogs/editconfigwidget.ui:194 #, kde-format msgid "Max Clipboard History Entries:" msgstr "Số lượng mục lịch sử bảng nháp tối đa:" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QSpinBox, sbClipboardHistoryEntries) #: dialogs/editconfigwidget.ui:204 #, kde-format msgid "This determines the number of entries to keep in the clipboard history" msgstr "Lựa chọn này xác định số lượng mục được giữ trong lịch sử bảng nháp" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, lblBracketHelp) #: dialogs/editconfigwidget.ui:226 #, kde-format msgid "" "When you type these characters while text is selected, they will surround " "the selected text instead of replacing it." msgstr "" "Khi bạn gõ những kí tự này mà đang có phần bôi đen, chúng sẽ bao quanh thay " "vì thay thế phần bôi đen." #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkAccessibility) #: dialogs/editconfigwidget.ui:252 #, kde-format msgid "Enable accessibility notifications" msgstr "" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_3) #: dialogs/editconfigwidget.ui:259 #, kde-format msgid "Accessibility:" msgstr "" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, lblFiletype) #: dialogs/filetypeconfigwidget.ui:14 #, kde-format msgid "&Filetype:" msgstr "&Kiểu tệp:" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QComboBox, cmbFiletypes) #: dialogs/filetypeconfigwidget.ui:24 #, kde-format msgid "Select the filetype you want to change." msgstr "Chọn kiểu tệp bạn muốn thay đổi." #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QPushButton, btnNew) #: dialogs/filetypeconfigwidget.ui:31 #, kde-format msgid "Create a new file type." msgstr "Tạo một kiểu tệp mới." #. i18n: ectx: property (text), widget (QPushButton, btnNew) #: dialogs/filetypeconfigwidget.ui:34 #, kde-format msgid "&New" msgstr "&Mới" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QPushButton, btnDelete) #: dialogs/filetypeconfigwidget.ui:41 #, kde-format msgid "Delete the current file type." msgstr "Xoá kiểu tệp hiện tại." #. i18n: ectx: property (text), widget (QPushButton, btnDelete) #: dialogs/filetypeconfigwidget.ui:44 syntax/katethemeconfig.cpp:1123 #, kde-format msgid "&Delete" msgstr "&Xoá" #. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, gbProperties) #: dialogs/filetypeconfigwidget.ui:66 mode/katemodeconfigpage.cpp:272 #, kde-format msgid "Properties" msgstr "Thuộc tính" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, lblName) #: dialogs/filetypeconfigwidget.ui:72 #, kde-format msgid "&Name:" msgstr "&Tên:" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QLineEdit, edtName) #: dialogs/filetypeconfigwidget.ui:82 #, kde-format msgid "" "The name of the filetype will be the text of the corresponding menu item." msgstr "Tên kiểu tệp sẽ là phần chữ của mục trình đơn tương ứng." #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, lblSection) #: dialogs/filetypeconfigwidget.ui:89 #, kde-format msgid "&Section:" msgstr "Nhó&m:" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QLineEdit, edtSection) #: dialogs/filetypeconfigwidget.ui:99 #, kde-format msgid "The section name is used to organize the file types in menus." msgstr "Tên nhóm được dùng để tổ chức các kiểu tệp trong trình đơn." #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, lblVariables) #: dialogs/filetypeconfigwidget.ui:106 #, kde-format msgid "&Variables:" msgstr "&Biến:" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (VariableLineEdit, edtVariables) #: dialogs/filetypeconfigwidget.ui:116 #, kde-format msgid "" "

This string allows to configure Kate's settings for the files selected by " "this mimetype using Kate variables. Almost any configuration option can be " "set, such as highlight, indent-mode, encoding, etc.

For a full list of " "known variables, see the manual.

" msgstr "" "

Chuỗi này cho phép dùng các biến Kate để cấu hình các thiết lập của Kate " "cho các tệp được chọn ra bởi kiểu MIME này. Hầu như bất kì lựa chọn cấu hình " "nào cũng có thể đặt được, chẳng hạn tô sáng, chế độ thụt lề, mã hoá, v.v.

Xem danh sách đầy đủ các biến đã có trong sổ tay.

" # msgid "Highlighting" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, lblHl) #: dialogs/filetypeconfigwidget.ui:123 #, kde-format msgid "&Highlighting:" msgstr "Tô &sáng:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, lblIndenter) #: dialogs/filetypeconfigwidget.ui:136 #, kde-format msgid "&Indentation mode:" msgstr "Chế độ thụt &lề:" # msgid "File e&xtensions:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, lblExtensions) #: dialogs/filetypeconfigwidget.ui:149 #, kde-format msgid "File e&xtensions:" msgstr "Phần mở &rộng tệp:" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QLineEdit, edtFileExtensions) #: dialogs/filetypeconfigwidget.ui:159 #, kde-format msgid "" "The wildcards mask allows to select files by filename. A typical mask uses " "an asterisk and the file extension, for example *.txt; *.text. " "The string is a semicolon-separated list of masks." msgstr "" "Mặt nạ thế tự cho phép chọn các tệp bằng tên tệp. Một mặt nạ điển hình sử " "dụng một dấu sao và phần mở rộng tệp, ví dụ *.txt; *.text. " "Chuỗi này là một danh sách phân cách bởi dấu chấm phẩy các mặt nạ." #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, lblMimeTypes) #: dialogs/filetypeconfigwidget.ui:166 #, kde-format msgid "MIME &types:" msgstr "Kiểu &MIME:" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QLineEdit, edtMimeTypes) #: dialogs/filetypeconfigwidget.ui:181 #, kde-format msgid "" "The mime type mask allows to select files by mimetype. The string is a " "semicolon-separated list of mimetypes, for example text/plain; text/" "english." msgstr "" "Mặt nạ kiểu MIME này cho phép chọn các tệp bằng kiểu MIME. Chuỗi này là một " "danh sách phân cách bởi dấu chấm phẩy các kiểu MIME, ví dụ text/plain; " "text/english." #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QToolButton, btnMimeTypes) #: dialogs/filetypeconfigwidget.ui:188 #, kde-format msgid "Displays a wizard that helps you easily select mimetypes." msgstr "Hiển thị một trình hướng dẫn giúp bạn dễ dàng chọn các kiểu MIME." #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, lblPriority) #: dialogs/filetypeconfigwidget.ui:197 #, kde-format msgid "P&riority:" msgstr "Độ ư&u tiên:" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QSpinBox, sbPriority) #: dialogs/filetypeconfigwidget.ui:207 #, kde-format msgid "" "Sets priority for this file type. If more than one file type selects the " "same file, the one with the highest priority will be used." msgstr "" "Đặt độ ưu tiên cho kiểu tệp này. Nếu nhiều hơn một kiểu tệp chọn ra cùng một " "tệp, kiểu tệp có độ ưu tiên cao nhất sẽ được dùng." #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, lblMode) #: dialogs/indentationconfigwidget.ui:43 #, kde-format msgid "Default indentation mode:" msgstr "Chế độ thụt lề mặc định:" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QComboBox, cmbMode) #: dialogs/indentationconfigwidget.ui:53 #, kde-format msgid "" "This is a list of available indentation modes. The specified indentation " "mode will be used for all new documents. Be aware that it is also possible " "to set the indentation mode with document variables, modes or a .kateconfig " "file." msgstr "" "Đây là một danh sách các chế độ thụt lề hiện có. Chế độ thụt lề được chỉ " "định sẽ được dùng cho tất cả các tài liệu mới. Chú ý rằng cũng có thể đặt " "chế độ thụt lề bằng các biến tài liệu, các chế độ hoặc một tệp .kateconfig." #. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, gbIndentationMode) #: dialogs/indentationconfigwidget.ui:75 #, kde-format msgid "Indent using" msgstr "Thụt lề bằng" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QSpinBox, sbIndentWidth) #: dialogs/indentationconfigwidget.ui:81 #, kde-format msgid "" "The indentation width is the number of spaces which is used to indent a " "line. If the option Insert spaces instead of tabulators in the " "section Editing is disabled, a Tab character is inserted if " "the indentation is divisible by the tab width." msgstr "" "Độ rộng thụt lề là số lượng dấu cách được dùng để thụt lề một dòng. Nếu lựa " "chọn Chèn dấu cách thay cho kí tự lập bảng trong nhóm Sửa bị " "tắt, một kí tự lập bảng sẽ được chèn vào khi khoảng thụt lề chia hết " "cho độ rộng lập bảng." #. i18n: ectx: property (text), widget (QRadioButton, rbIndentWithSpaces) #: dialogs/indentationconfigwidget.ui:97 #, kde-format msgid "&Spaces" msgstr "Dấu &cách" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, lblIndentWidth) #: dialogs/indentationconfigwidget.ui:104 #, kde-format msgid "&Indentation width:" msgstr "Độ rộng thụt &lề:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, lblTabWidth) #: dialogs/indentationconfigwidget.ui:114 #, kde-format msgid "Tab wi&dth:" msgstr "Độ rộng lập &bảng:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QRadioButton, rbIndentWithTabs) #: dialogs/indentationconfigwidget.ui:153 #, kde-format msgid "&Tabulators" msgstr "Kí tự lập &bảng" #. i18n: ectx: property (text), widget (QRadioButton, rbIndentMixed) #: dialogs/indentationconfigwidget.ui:160 #, kde-format msgid "Tabulators &and Spaces" msgstr "Kí tự lập bảng &và dấu cách" #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkAutoDetectIndent) #: dialogs/indentationconfigwidget.ui:167 #, kde-format msgid "Automatically detect file indentation" msgstr "Tự động nhận diện cách thụt lề trong tệp" #. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, gbProperties) #: dialogs/indentationconfigwidget.ui:177 #, kde-format msgid "Indentation Properties" msgstr "Thuộc tính thụt lề" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QCheckBox, chkKeepExtraSpaces) #: dialogs/indentationconfigwidget.ui:183 #, kde-format msgid "" "If this option is disabled, changing the indentation level aligns a line to " "a multiple of the width specified in Indentation width." msgstr "" "Nếu lựa chọn này bị tắt, việc thay đổi mức thụt lề sẽ căn lề một dòng ở độ " "rộng là một số lần của Độ rộng thụt lề." #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkKeepExtraSpaces) #: dialogs/indentationconfigwidget.ui:186 #, kde-format msgid "&Keep extra spaces" msgstr "&Giữ các dấu cách thừa" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QCheckBox, chkIndentPaste) #: dialogs/indentationconfigwidget.ui:193 #, kde-format msgid "" "If this option is selected, pasted code from the clipboard is indented. " "Triggering the undo-action removes the indentation." msgstr "" "Nếu lựa chọn này được chọn, mã được dán từ bảng nháp sẽ được thụt lề. Thực " "hiện hành động đảo ngược sẽ xoá bỏ việc thụt lề đó." #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkIndentPaste) #: dialogs/indentationconfigwidget.ui:196 #, kde-format msgid "Adjust indentation of code &pasted from the clipboard" msgstr "Điều chỉnh việc thụt lề cho mã được dán từ bảng nhá&p" #. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, gbKeys) #: dialogs/indentationconfigwidget.ui:206 #, kde-format msgid "Indentation Actions" msgstr "Hành động thụt lề" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QCheckBox, chkBackspaceUnindents) #: dialogs/indentationconfigwidget.ui:212 #, kde-format msgid "" "If this option is selected, the Backspace key decreases the " "indentation level if the cursor is located in the leading blank space of a " "line." msgstr "" "Nếu lựa chọn này được chọn, phím Backspace sẽ giảm mức thụt lề khi " "con trỏ đang nằm ở khoảng trống ở đầu dòng." #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkBackspaceUnindents) #: dialogs/indentationconfigwidget.ui:215 #, kde-format msgid "&Backspace key in leading blank space unindents" msgstr "Phím &Backspace bỏ thụt lề khi ở khoảng trống ở đầu" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label) #: dialogs/indentationconfigwidget.ui:225 #, kde-format msgid "" "\n" "

Tab key action (if no selection exists) Tab " "to align the current line in the current code block like in Emacs, make " "Tab a shortcut to the action Format Indentation." "\">More ...

" msgstr "" "\n" "

Hành động của phím Tab (nếu đang không bôi đen gì) Tab căn lề cho dòng hiện tại trong khối mã hiện tại như trong " "Emacs, hãy đặt Tab làm phím tắt cho hành động Định dạng thụt lề.\">Thêm ...

" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QRadioButton, rbTabAdvances) #: dialogs/indentationconfigwidget.ui:276 #, kde-format msgid "" "If this option is selected, the Tab key always inserts white space so " "that the next tab position is reached. If the option Insert spaces " "instead of tabulators in the section Editing is enabled, spaces " "are inserted; otherwise, a single tabulator is inserted." msgstr "" "Nếu lựa chọn này được chọn, phím Tab sẽ luôn chèn khoảng trắng để đạt " "đến vị trí lập bảng tiếp theo. Nếu lựa chọn Chèn dấu cách thay cho kí tự " "lập bảng trong nhóm Sửa được bật thì sẽ dùng dấu cách, ngược lại, " "một kí tự lập bảng sẽ được chèn vào." #. i18n: ectx: property (text), widget (QRadioButton, rbTabAdvances) #: dialogs/indentationconfigwidget.ui:279 #, kde-format msgid "Always advance to the &next tab position" msgstr "Luôn đi đến &vị trí lập bảng tiếp theo" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QRadioButton, rbTabIndents) #: dialogs/indentationconfigwidget.ui:286 #, kde-format msgid "" "If this option is selected, the Tab key always indents the current " "line by the number of character positions specified in Indentation width." msgstr "" "Nếu lựa chọn này được chọn, phím Tab sẽ luôn thụt lề dòng hiện tại " "một khoảng bằng với số kí tự được chỉ định trong Độ rộng thụt lề." #. i18n: ectx: property (text), widget (QRadioButton, rbTabIndents) #: dialogs/indentationconfigwidget.ui:289 #, kde-format msgid "Always increase indentation &level" msgstr "Luôn tăng &mức thụt lề" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QRadioButton, rbTabSmart) #: dialogs/indentationconfigwidget.ui:296 #, kde-format msgid "" "If this option is selected, the Tab key either indents the current " "line or advances to the next tab position.

If the insertion point is at " "or before the first non-space character in the line, or if there is a " "selection, the current line is indented by the number of character positions " "specified in Indentation width.

If the insertion point is located " "after the first non-space character in the line and there is no selection, " "white space is inserted so that the next tab position is reached: if the " "option Insert spaces instead of tabulators in the section Editing is enabled, spaces are inserted; otherwise, a single tabulator is " "inserted." msgstr "" "Nếu lựa chọn này được chọn, phím Tab sẽ hoặc là thụt lề dòng hiện " "tại, hoặc là đi đến vị trí lập bảng tiếp theo.

Nếu điểm chèn là ở tại hoặc " "trước kí tự phi dấu cách đầu tiên trong dòng, hoặc nếu đang có một phần " "chọn, thì dòng hiện tại sẽ được thụt lề một khoảng bằng với số kí tự được " "chỉ định trong Độ rộng thụt lề.

Nếu điểm chèn là ở sau kí tự phi " "dấu cách đầu tiên trong dòng và đang không có phần chọn nào, thì khoảng " "trắng sẽ được chèn vào để đạt đến vị trí lập bảng tiếp theo: nếu lựa chọn " "Chèn dấu cách thay cho kí tự lập bảng trong nhóm Sửa được bật " "thì sẽ dùng dấu cách, ngược lại, một kí tự lập bảng sẽ được chèn vào." #. i18n: ectx: property (text), widget (QRadioButton, rbTabSmart) #: dialogs/indentationconfigwidget.ui:299 #, kde-format msgid "Increase indentation level if in l&eading blank space" msgstr "Tăng mức thụt lề khi ở khoảng trống ở đầ&u" #: dialogs/katedialogs.cpp:184 dialogs/katedialogs.cpp:186 #, fuzzy, kde-format #| msgid " character" #| msgid_plural " characters" msgid "%v character" msgid_plural "%v characters" msgstr[0] " kí tự" #: dialogs/katedialogs.cpp:210 #, kde-format msgid "Indentation" msgstr "Thụt lề" #: dialogs/katedialogs.cpp:294 #, kde-format msgid "Auto Completion" msgstr "Hoàn tất tự động" #: dialogs/katedialogs.cpp:361 #, kde-format msgid "Spellcheck" msgstr "Kiểm tra đánh vần" #: dialogs/katedialogs.cpp:408 dialogs/katedialogs.cpp:415 #, kde-format msgid "Alt" msgstr "Alt" #: dialogs/katedialogs.cpp:409 dialogs/katedialogs.cpp:417 #, kde-format msgid "Ctrl" msgstr "Ctrl" #: dialogs/katedialogs.cpp:410 #, kde-format msgid "Meta" msgstr "Meta" #: dialogs/katedialogs.cpp:411 dialogs/katedialogs.cpp:419 #, kde-format msgid "Ctrl + Alt" msgstr "Ctrl + Alt" #: dialogs/katedialogs.cpp:412 #, kde-format msgid "Meta + Alt" msgstr "Meta + Alt" #: dialogs/katedialogs.cpp:413 #, kde-format msgid "Ctrl + Meta" msgstr "Ctrl + Meta" #: dialogs/katedialogs.cpp:416 #, kde-format msgid "Cmd" msgstr "Cmd" #: dialogs/katedialogs.cpp:418 #, kde-format msgid "Cmd + Alt" msgstr "Cmd + Alt" #: dialogs/katedialogs.cpp:420 #, kde-format msgid "Cmd + Ctrl" msgstr "Cmd + Ctrl" #: dialogs/katedialogs.cpp:476 #, kde-format msgid "Text Navigation" msgstr "Điều hướng văn bản" #: dialogs/katedialogs.cpp:578 #, fuzzy, kde-format #| msgid " character" #| msgid_plural " characters" msgctxt "Wrap words at (value is at 20 or larger)" msgid "%v character" msgid_plural "%v characters" msgstr[0] " kí tự" #: dialogs/katedialogs.cpp:583 #, kde-format msgid "Feature is not active" msgstr "Tính năng đang không hoạt động" #: dialogs/katedialogs.cpp:585 #, kde-format msgid "Disable Feature" msgstr "Tắt tính năng" #: dialogs/katedialogs.cpp:587 #, kde-format msgid "May be handy with Markdown" msgstr "Có thể có ích với Markdown" #: dialogs/katedialogs.cpp:589 #, kde-format msgid "Mirror characters, similar but not exactly like auto brackets" msgstr "Kí tự đối xứng, tương tự nhưng không hoàn toàn giống ngoặc tự động" #: dialogs/katedialogs.cpp:591 #, kde-format msgid "Non letter character" msgstr "Kí tự không phải chữ cái" #: dialogs/katedialogs.cpp:707 #, kde-format msgid "Editing" msgstr "Sửa" #: dialogs/katedialogs.cpp:712 #, kde-format msgid "Editing Options" msgstr "Các lựa chọn sửa" #: dialogs/katedialogs.cpp:745 #, kde-format msgid "Statusbar" msgstr "Thanh trạng thái" #: dialogs/katedialogs.cpp:747 #, kde-format msgid "Off" msgstr "Tắt" #: dialogs/katedialogs.cpp:748 #, kde-format msgid "Follow Line Numbers" msgstr "Theo số thứ tự dòng" #: dialogs/katedialogs.cpp:947 dialogs/katedialogs.cpp:952 #, kde-format msgid "Appearance" msgstr "Diện mạo" #: dialogs/katedialogs.cpp:987 #, kde-format msgid "" "%1 backs up unsaved files to \"swap files.\" Swap files allow %1 to recover " "your work in the case of a system crash. Disabling swap files may cause data " "loss in case of a system crash." msgstr "" "Các tệp chưa lưu được %1 tạo bản dự phòng thành các \"tệp hoán đổi\". Các " "\"tệp hoán đổi\" cho phép %1 phục hồi việc bạn đang làm khi có sự cố hệ " "thống. Tắt các tệp hoán đổi có thể sẽ gây mất dữ liệu nếu xảy ra sự cố hệ " "thống." #: dialogs/katedialogs.cpp:1027 #, kde-format msgid "Advanced" msgstr "Nâng cao" #: dialogs/katedialogs.cpp:1092 #, kde-format msgid "" "You did not provide a backup suffix or prefix. Using default suffix: '~'" msgstr "" "Bạn chưa cung cấp hậu tố hoặc tiền tố bản dự phòng. Đang dùng hậu tố mặc " "định: '~'" #: dialogs/katedialogs.cpp:1092 #, kde-format msgid "No Backup Suffix or Prefix" msgstr "Không có hậu tố hoặc tiền tố bản dự phòng" #: dialogs/katedialogs.cpp:1223 #, kde-format msgid "Open/Save" msgstr "Mở/Lưu" #: dialogs/katedialogs.cpp:1228 #, kde-format msgid "File Opening & Saving" msgstr "Mở & lưu tệp" #: dialogs/katedialogs.cpp:1251 #, kde-format msgid "&Line:" msgstr "&Dòng:" #: dialogs/katedialogs.cpp:1252 #, kde-format msgid "Go to line number from clipboard" msgstr "Đi đến dòng thứ ... trong bảng nháp" #: dialogs/katedialogs.cpp:1263 #, kde-format msgid "Go to" msgstr "Đi đến" #: dialogs/katedialogs.cpp:1343 #, kde-format msgid "No valid line number found in clipboard" msgstr "Không tìm thấy số thứ tự dòng hợp lệ trong bảng nháp" #: dialogs/katedialogs.cpp:1407 #, kde-format msgid "Dictionary:" msgstr "Từ điển:" #: dialogs/katedialogs.cpp:1459 #, kde-format msgid "Enable Auto Reload" msgstr "Bật tải lại tự động" #: dialogs/katedialogs.cpp:1462 #, kde-format msgid "" "Reloads and will automatically reload without warning about disk changes " "from now until you close either the tab or window." msgstr "" #: dialogs/katedialogs.cpp:1467 #, kde-format msgid "View &Difference" msgstr "&Xem sự khác nhau" #: dialogs/katedialogs.cpp:1469 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Shows a diff of the changes" msgid "Shows a diff of the changes." msgstr "Hiện phần chênh của các thay đổi" #: dialogs/katedialogs.cpp:1474 #, kde-format msgid "&Reload" msgstr "&Tải lại" #: dialogs/katedialogs.cpp:1476 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Reload the file from disk. Unsaved changes will be lost." msgid "Reloads the file from disk. Unsaved changes will be lost." msgstr "Tải lại tệp từ đĩa. Các thay đổi chưa lưu sẽ bị mất." #: dialogs/katedialogs.cpp:1480 #, kde-format msgctxt "@action:button closes the opened file" msgid "&Close File" msgstr "Đón&g tệp" #: dialogs/katedialogs.cpp:1482 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Close the file, discarding its content." msgid "Closes the file, discarding its content." msgstr "Đóng tệp, loại bỏ nội dung." #: dialogs/katedialogs.cpp:1486 #, fuzzy, kde-format #| msgid "&Save As..." msgctxt "@action" msgid "&Save As…" msgstr "&Lưu thành..." #: dialogs/katedialogs.cpp:1488 #, kde-format msgid "Lets you select a location and save the file again." msgstr "Cho bạn chọn một địa điểm rồi lưu tệp lại lần nữa." #. i18n: ectx: property (text), widget (QPushButton, m_skipBtn) #: dialogs/katedialogs.cpp:1493 spellcheck/spellcheckbar.ui:143 #, kde-format msgid "&Ignore" msgstr "&Bỏ qua" #: dialogs/katedialogs.cpp:1494 #, kde-format msgid "Ignores the changes on disk without any action." msgstr "Bỏ qua các thay đổi trên đĩa, không có hành động nào." #: dialogs/katedialogs.cpp:1560 swapfile/kateswapdiffcreator.cpp:131 #, kde-format msgid "" "The diff command failed. Please make sure that diff(1) is installed and in " "your PATH." msgstr "" "Lệnh diff thất bại. Vui lòng kiểm tra rằng diff(1) được cài đặt và nằm trong " "biến PATH." #: dialogs/katedialogs.cpp:1562 swapfile/kateswapdiffcreator.cpp:89 #: swapfile/kateswapdiffcreator.cpp:99 swapfile/kateswapdiffcreator.cpp:133 #, kde-format msgid "Error Creating Diff" msgstr "Lỗi tạo phần chênh" #: dialogs/katedialogs.cpp:1569 swapfile/kateswapdiffcreator.cpp:140 #, kde-format msgid "The files are identical." msgstr "Các tệp giống nhau." #: dialogs/katedialogs.cpp:1569 swapfile/kateswapdiffcreator.cpp:140 #, kde-format msgid "Diff Output" msgstr "Đầu ra diff" #. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, gbCursorMovement) #: dialogs/navigationconfigwidget.ui:29 #, kde-format msgid "Text Cursor Movement" msgstr "Di chuyển con trỏ trong văn bản" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QCheckBox, chkSmartHome) #: dialogs/navigationconfigwidget.ui:35 #, kde-format msgid "" "When selected, pressing the home key will cause the cursor to skip " "whitespace and go to the start of a line's text. The same applies for the " "end key." msgstr "" "Khi được chọn, nhấn phím home sẽ khiến con trỏ bỏ qua khoảng trắng và đi đến " "vị trí bắt đầu văn bản của dòng. Phím end cũng giống như vậy." #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkSmartHome) #: dialogs/navigationconfigwidget.ui:38 #, kde-format msgid "Smart ho&me and smart end" msgstr "Phím ho&me và end thông minh" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QCheckBox, chkPagingMovesCursor) #: dialogs/navigationconfigwidget.ui:45 #, kde-format msgid "" "Selects whether the PageUp and PageDown keys should alter the vertical " "position of the cursor relative to the top of the view." msgstr "" "Lựa chọn việc phím PageUp và PageDown có hay không thay đổi vị trí tương đối " "theo chiều dọc của con trỏ so với cạnh trên của khung xem." #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkPagingMovesCursor) #: dialogs/navigationconfigwidget.ui:48 #, kde-format msgid "&PageUp/PageDown moves cursor" msgstr "&PageUp/PageDown di chuyển con trỏ" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QCheckBox, chkCamelCursor) #: dialogs/navigationconfigwidget.ui:55 #, kde-format msgid "Selects whether cursor jumps full words or breaks at camel case humps." msgstr "" "Lựa chọn việc con trỏ nhảy qua cả từ hay dừng ở các bướu trong kiểu lạc đà." #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkCamelCursor) #: dialogs/navigationconfigwidget.ui:58 #, kde-format msgid "Enable camel case cursor movement" msgstr "Bật cách di chuyển con trỏ trong kiểu lạc đà" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, lblAutoCenterCursor) #: dialogs/navigationconfigwidget.ui:79 #, kde-format msgid "&Autocenter cursor:" msgstr "Tự động đưa con trỏ vào &giữa:" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QSpinBox, sbAutoCenterCursor) #: dialogs/navigationconfigwidget.ui:89 #, kde-format msgid "" "Sets the number of lines to maintain visible above and below the cursor when " "possible." msgstr "Đặt số dòng để hiển thị ở phía trên và dưới con trỏ khi có thể." #. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, cmbSwapFileMode) #. i18n: ectx: property (specialValueText), widget (QSpinBox, spbSwapFileSync) #. i18n: ectx: property (specialValueText), widget (QSpinBox, sbAutoCenterCursor) #: dialogs/navigationconfigwidget.ui:92 dialogs/opensaveconfigadvwidget.ui:145 #: dialogs/opensaveconfigadvwidget.ui:193 #, kde-format msgid "Disabled" msgstr "Tắt" #. i18n: ectx: property (suffix), widget (QSpinBox, sbAutoCenterCursor) #: dialogs/navigationconfigwidget.ui:95 #, kde-format msgid " lines" msgstr " dòng" #. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, cbNavigationMisc) #: dialogs/navigationconfigwidget.ui:120 #, kde-format msgid "Misc" msgstr "Hỗn hợp" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, lblTextSelectionMode) #: dialogs/navigationconfigwidget.ui:128 #, kde-format msgid "Text selection mode:" msgstr "Chế độ bôi đen văn bản:" #. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, cbTextSelectionMode) #: dialogs/navigationconfigwidget.ui:139 inputmode/katenormalinputmode.cpp:65 #: mode/katemodemanager.cpp:162 #, kde-format msgid "Normal" msgstr "Thường" #. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, cbTextSelectionMode) #: dialogs/navigationconfigwidget.ui:144 #, kde-format msgid "Persistent" msgstr "Bền vững" #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkScrollPastEnd) #: dialogs/navigationconfigwidget.ui:167 #, kde-format msgid "Allow scrolling past the end of the document" msgstr "Cho phép cuộn quá phần kết thúc tài liệu" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QCheckBox, chkBackspaceRemoveComposed) #: dialogs/navigationconfigwidget.ui:174 #, kde-format msgid "" "When selected, composed characters are removed with their diacritics instead " "of only removing the base character. This is useful for Indic locales." msgstr "" "Khi được chọn, các kí tự hợp thành sẽ bị xoá cùng với dấu phụ của chúng, " "thay vì chỉ xoá kí tự cơ sở. Việc này có ích với các ngôn ngữ Ấn Độ." #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkBackspaceRemoveComposed) #: dialogs/navigationconfigwidget.ui:177 #, kde-format msgid "Backspace key removes character’s base with its diacritics" msgstr "Phím Backspace xoá kí tự cơ sở cùng với dấu phụ" #. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, gbMulticursor) #: dialogs/navigationconfigwidget.ui:187 #, kde-format msgid "Multicursor" msgstr "Đa con trỏ" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, lblMulticursormodifiers) #: dialogs/navigationconfigwidget.ui:193 #, kde-format msgid "Multiple Cursor Modifiers" msgstr "Các phím điều chỉnh đa con trỏ" #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkAutoReloadVersionControl) #: dialogs/opensaveconfigadvwidget.ui:34 #, kde-format msgid "Auto reload files in version control" msgstr "Tự động tải lại các tệp trong hệ thống quản lí phiên bản" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label) #: dialogs/opensaveconfigadvwidget.ui:41 #, kde-format msgid "Write a backup file on save for:" msgstr "Ghi một tệp dự phòng khi lưu cho:" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QCheckBox, chkBackupLocalFiles) #: dialogs/opensaveconfigadvwidget.ui:48 #, kde-format msgid "" "If this option is enabled, backups for local files will be created when " "saving." msgstr "" "Nếu lựa chọn này được bật, các bản dự phòng cho các tệp cục bộ sẽ được tạo " "khi lưu." #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkBackupLocalFiles) #: dialogs/opensaveconfigadvwidget.ui:51 #, kde-format msgid "&Local files" msgstr "Tệp cục &bộ" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QCheckBox, chkBackupRemoteFiles) #: dialogs/opensaveconfigadvwidget.ui:58 #, kde-format msgid "" "If this option is enabled, backups for remote files will be created when " "saving." msgstr "" "Nếu lựa chọn này được bật, các bản dự phòng cho các tệp ở xa sẽ được tạo khi " "lưu." #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkBackupRemoteFiles) #: dialogs/opensaveconfigadvwidget.ui:61 #, kde-format msgid "&Remote files" msgstr "Tệp ở &xa" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_5) #: dialogs/opensaveconfigadvwidget.ui:84 #, kde-format msgid "Prefix for backup files:" msgstr "Tiền tố cho tệp dự phòng:" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QLineEdit, edtBackupPrefix) #: dialogs/opensaveconfigadvwidget.ui:94 #, kde-format msgid "Enter the prefix to prepend to the backup file names." msgstr "Nhập tiền tố để nối thêm vào trước tên tệp dự phòng." #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_6) #: dialogs/opensaveconfigadvwidget.ui:101 #, kde-format msgid "Suffix for backup files:" msgstr "Hậu tố cho tệp dự phòng:" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QLineEdit, edtBackupSuffix) #: dialogs/opensaveconfigadvwidget.ui:111 #, kde-format msgid "Enter the suffix to append to the backup file names." msgstr "Nhập hậu tố để nối thêm vào sau tên tệp dự phòng." #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, lblSwapFileMode) #: dialogs/opensaveconfigadvwidget.ui:134 #, kde-format msgid "Swap file mode:" msgstr "Chế độ tệp hoán đổi:" #. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, cmbSwapFileMode) #: dialogs/opensaveconfigadvwidget.ui:150 #, kde-format msgid "Enabled, Store In Default Directory" msgstr "Bật, lưu ở thư mục mặc định" #. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, cmbSwapFileMode) #: dialogs/opensaveconfigadvwidget.ui:155 #, kde-format msgid "Enabled, Store In Custom Directory" msgstr "Bật, lưu ở thư mục tự chọn" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, lblSwapDirectory) #: dialogs/opensaveconfigadvwidget.ui:163 #, kde-format msgid "Store swap files in:" msgstr "Lưu tệp hoán đổi ở:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, lblSwapFileSync) #: dialogs/opensaveconfigadvwidget.ui:183 #, kde-format msgid "Save swap files every:" msgstr "Lưu tệp hoán đổi mỗi:" #. i18n: ectx: property (suffix), widget (QSpinBox, spbSwapFileSync) #: dialogs/opensaveconfigadvwidget.ui:196 #, kde-format msgid "s" msgstr "gy" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, lblExplanatory) #: dialogs/opensaveconfigadvwidget.ui:221 #, kde-format msgid "" "This string is located in katedialogs.cpp in KateSaveConfigTab's constructor." msgstr "" "Chuỗi này nằm trong katedialogs.cpp trong phương thức khởi tạo của " "KateSaveConfigTab." #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkEditorConfig) #: dialogs/opensaveconfigadvwidget.ui:247 #, kde-format msgid "Honor settings in .editorconfig file" msgstr "" #. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, gbFileFormat) #: dialogs/opensaveconfigwidget.ui:29 #, kde-format msgid "File Format" msgstr "Định dạng tệp" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, lblEncoding) #: dialogs/opensaveconfigwidget.ui:40 #, kde-format msgid "&Encoding:" msgstr "&Mã hoá:" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QComboBox, cmbEncoding) #: dialogs/opensaveconfigwidget.ui:50 #, kde-format msgid "" "This defines the standard encoding to use to open/save files, if not changed " "in the open/save dialog or by using a command line option." msgstr "" "Chỉ định bộ mã hoá tiêu chuẩn dùng để mở/lưu tệp, nếu không bị thay đổi " "trong hộp thoại mở/lưu hay bằng cách dùng một lựa chọn dòng lệnh." #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, lblEncodingDetection) #: dialogs/opensaveconfigwidget.ui:57 #, kde-format msgid "&Encoding detection:" msgstr "Nhận &diện mã hoá:" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QComboBox, cmbEncodingDetection) #: dialogs/opensaveconfigwidget.ui:67 #, kde-format msgid "" "if neither the encoding chosen as standard above, nor the encoding specified " "in the open/save dialog, nor the encoding specified on command line match " "the content of the file, this detection will be run." msgstr "" "Nếu cả bộ mã hoá được chọn làm tiêu chuẩn ở trên, cả bộ mã hoá được chỉ định " "trong hộp thoại mở/lưu, và cả bộ mã hoá được chỉ định bằng dòng lệnh đều " "không khớp với nội dung tệp, thì việc nhận diện này sẽ được chạy." #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, lblEncodingDetection2) #: dialogs/opensaveconfigwidget.ui:74 #, kde-format msgid "&Fallback encoding:" msgstr "Bộ mã hoá thoái &lui:" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QComboBox, cmbEncodingFallback) #: dialogs/opensaveconfigwidget.ui:84 #, kde-format msgid "" "This defines the fallback encoding to try for opening files if neither the " "encoding chosen as standard above, nor the encoding specified in the open/" "save dialog, nor the encoding specified on command line match the content of " "the file. Before this is used, an attempt will be made to determine the " "encoding to use by looking for a byte order mark at start of file: if one is " "found, the right Unicode encoding will be chosen; otherwise encoding " "detection will run, if both fail the fallback encoding will be tried." msgstr "" "Chỉ định bộ mã hoá thoái lui để thử mở tệp nếu cả bộ mã hoá được chọn làm " "tiêu chuẩn ở trên, cả bộ mã hoá được chỉ định trong hộp thoại mở/lưu, và cả " "bộ mã hoá được chỉ định bằng dòng lệnh đều không khớp với nội dung tệp. " "Trước khi cái này được dùng, chương trình cố gắng xác định bộ mã hoá sẽ dùng " "bằng cách tìm một chỉ dấu thứ tự byte ở đầu tệp: nếu tìm thấy, bộ mã hoá " "Unicode đúng sẽ được chọn; nếu không, việc nhận diện bộ mã hoá sẽ chạy, nếu " "cả hai đều thất bại thì bộ mã hoá thoái lui sẽ được thử." #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, lblEOL) #: dialogs/opensaveconfigwidget.ui:91 #, kde-format msgid "E&nd of line:" msgstr "&Kết thúc dòng:" #. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, cmbEOL) #: dialogs/opensaveconfigwidget.ui:102 #, kde-format msgid "UNIX" msgstr "UNIX" #. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, cmbEOL) #: dialogs/opensaveconfigwidget.ui:107 #, kde-format msgid "DOS/Windows" msgstr "DOS/Windows" #. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, cmbEOL) #: dialogs/opensaveconfigwidget.ui:112 #, kde-format msgid "Macintosh" msgstr "Macintosh" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QCheckBox, chkDetectEOL) #: dialogs/opensaveconfigwidget.ui:122 #, kde-format msgid "" "If this option is enabled the editor will autodetect the end of line type. " "The first found end of line type will be used for the whole file." msgstr "" "Nếu lựa chọn này được bật, trình biên tập sẽ tự động nhận diện kiểu kết thúc " "dòng. Kiểu kết thúc dòng được tìm ra đầu tiên sẽ được dùng cho cả tệp." #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkDetectEOL) #: dialogs/opensaveconfigwidget.ui:125 #, kde-format msgid "A&utomatic end of line detection" msgstr "Nhận diện kết thúc dòng tự độn&g" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QCheckBox, chkEnableBOM) #: dialogs/opensaveconfigwidget.ui:132 #, kde-format msgid "" "The byte order mark is a special sequence at the beginning of Unicode " "encoded documents. It helps editors to open text documents with the correct " "Unicode encoding. The byte order mark is not visible in the displayed " "document." msgstr "" "Chỉ dấu thứ tự byte là một chuỗi đặc biệt ở đầu các tài liệu mã hoá Unicode. " "Nó giúp các trình biên tập mở các tài liệu văn bản bằng bộ mã hoá Unicode " "đúng. Chỉ dấu thứ tự byte sẽ không thấy được ở trong tài liệu được hiển thị." #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkEnableBOM) #: dialogs/opensaveconfigwidget.ui:135 #, kde-format msgid "Enable byte order mark (BOM)" msgstr "Bật chỉ dấu thứ tự byte (byte order mark - BOM)" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label) #: dialogs/opensaveconfigwidget.ui:142 #, kde-format msgid "Line length limit:" msgstr "Giới hạn độ dài dòng:" #. i18n: ectx: property (specialValueText), widget (QSpinBox, lineLengthLimit) #: dialogs/opensaveconfigwidget.ui:152 #, kde-format msgid "Unlimited" msgstr "Không giới hạn" #. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, gbCleanups) #: dialogs/opensaveconfigwidget.ui:168 #, kde-format msgid "Automatic Cleanups on Save" msgstr "Dọn dẹp tự động khi lưu" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QLabel, lblRemoveTrailingSpaces) #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QComboBox, cbRemoveTrailingSpaces) #: dialogs/opensaveconfigwidget.ui:176 dialogs/opensaveconfigwidget.ui:189 #, kde-format msgid "" "Depending on the choice, trailing spaces are removed when saving a document, " "either in the entire document or only of modified lines." msgstr "" "Tuỳ thuộc vào lựa chọn, các dấu cách ở cuối sẽ bị xoá khi lưu một tài liệu, " "hoặc trong toàn bộ tài liệu hoặc chỉ ở những dòng bị chỉnh sửa." #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, lblRemoveTrailingSpaces) #: dialogs/opensaveconfigwidget.ui:179 #, kde-format msgid "Re&move trailing spaces:" msgstr "&Xoá các dấu cách ở cuối:" #. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, cbRemoveTrailingSpaces) #. i18n: ectx: property (specialValueText), widget (QSpinBox, spbAutoSaveInterval) #. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, spacesComboBox) #: dialogs/opensaveconfigwidget.ui:193 dialogs/opensaveconfigwidget.ui:270 #: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:104 #, kde-format msgid "Never" msgstr "Không bao giờ" #. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, cbRemoveTrailingSpaces) #: dialogs/opensaveconfigwidget.ui:198 #, kde-format msgid "On Modified Lines" msgstr "Ở những dòng bị chỉnh sửa" #. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, cbRemoveTrailingSpaces) #: dialogs/opensaveconfigwidget.ui:203 #, kde-format msgid "In Entire Document" msgstr "Trong toàn bộ tài liệu" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QCheckBox, chkNewLineAtEof) #: dialogs/opensaveconfigwidget.ui:226 #, kde-format msgid "" "On save, a line break is appended to the document if not already present. " "The line break is visible after reloading the file." msgstr "" "Khi lưu, một dấu ngắt dòng sẽ được ghi thêm vào cuối tài liệu nếu chưa có. " "Dấu ngắt dòng này sẽ thấy được sau khi tải lại tệp." #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkNewLineAtEof) #: dialogs/opensaveconfigwidget.ui:229 #, kde-format msgid "Append newline at end of file on save" msgstr "Ghi thêm dòng mới vào cuối tệp khi lưu" #. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, gbAutoSave) #: dialogs/opensaveconfigwidget.ui:239 #, kde-format msgid "Enable Auto Save (local files only)" msgstr "Bật lưu tự động (chỉ cho tệp cục bộ)" #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, cbAutoSaveOnFocus) #: dialogs/opensaveconfigwidget.ui:254 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Auto save document when focus leaves the editor" msgid "Auto save document when the active document is losing focus" msgstr "Tự động lưu tài liệu khi trình biên tập mất nhắm" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_2) #: dialogs/opensaveconfigwidget.ui:263 #, kde-format msgid "Auto save interval:" msgstr "Tự động lưu mỗi:" #. i18n: ectx: property (suffix), widget (QSpinBox, spbAutoSaveInterval) #: dialogs/opensaveconfigwidget.ui:273 #, kde-format msgid " seconds" msgstr " giây" #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, cbShowHighlightingMode) #: dialogs/statusbarconfigwidget.ui:19 #, kde-format msgid "Show highlighting mode" msgstr "Hiện chế độ tô sáng" #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, cbShowInputMode) #: dialogs/statusbarconfigwidget.ui:26 #, kde-format msgid "Show input mode" msgstr "Hiện chế độ nhập" #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, cbShowActiveDictionary) #: dialogs/statusbarconfigwidget.ui:33 #, kde-format msgid "Show active dictionary" msgstr "Hiện từ điển hoạt động" #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, cbShowTabSetting) #: dialogs/statusbarconfigwidget.ui:40 #, kde-format msgid "Show tab setting" msgstr "Hiện thiết lập kí tự lập bảng" #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, cbShowLineColumn) #: dialogs/statusbarconfigwidget.ui:47 #, kde-format msgid "Show line column" msgstr "Hiện cột dòng" #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, cbShowEncoding) #: dialogs/statusbarconfigwidget.ui:54 #, kde-format msgid "Show File Encoding" msgstr "Hiện kiểu mã hoá tệp" #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, cbShowEOL) #: dialogs/statusbarconfigwidget.ui:61 #, kde-format msgid "Show Line Ending Type" msgstr "Hiện kiểu kết thúc dòng" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_3) #: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:28 #, kde-format msgid "Editor font:" msgstr "Phông biên tập:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, lblLineHeight) #: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:48 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Line Height Multiplier:" msgid "&Line Height Multiplier:" msgstr "Hệ số độ cao dòng:" #. i18n: ectx: property (toolTip), widget (QDoubleSpinBox, spbLineHeightMultiplier) #: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:58 #, kde-format msgid "" "This value will be multiplied with the font's default line height. A value " "of 1.0 means that the default height will be used." msgstr "" "Giá trị này sẽ được nhân với độ cao dòng mặc định của phông chữ. Giá trị 1.0 " "nghĩa là độ cao mặc định sẽ được dùng." #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label) #: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:93 #, kde-format msgid "Show whitespace indicators:" msgstr "Hiện các chỉ dấu khoảng trắng:" #. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, spacesComboBox) #: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:109 #, kde-format msgid "At the end of a line" msgstr "Ở cuối dòng" #. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, spacesComboBox) #: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:114 #, kde-format msgid "Always" msgstr "Luôn luôn" # msgid "Highlighting" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, lbMarkerDescription) #: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:122 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Whitespace indicator size:" msgid "Whitespace indicator si&ze:" msgstr "Cỡ chỉ dấu khoảng trắng:" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QSlider, sliSetMarkerSize) #: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:138 #, kde-format msgid "Size of the visible highlight marker." msgstr "Kích cỡ của chỉ dấu tô sáng khả thị." #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_2) #: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:166 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Show tab indicators:" msgid "Show &tab indicators:" msgstr "Hiện chỉ dấu kí tự lập bảng:" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QCheckBox, chkShowTabs) #: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:176 #, kde-format msgid "" "The editor will display a symbol to indicate the presence of a tab in the " "text." msgstr "" "Trình biên tập sẽ hiển thị một kí hiệu để chỉ ra sự có mặt của một kí tự lập " "bảng trong văn bản." #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_4) #: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:202 #, kde-format msgid "Bracket matching:" msgstr "Tìm dấu ngoặc cùng cặp:" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QCheckBox, chkShowWholeBracketExpression) #: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:209 #, kde-format msgid "" "If this is enabled, the range between the selected matching brackets will be " "highlighted." msgstr "" "Nếu mục này được bật, khoảng chữ giữa các dấu ngoặc cùng cặp được chọn sẽ " "được tô sáng." #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkShowWholeBracketExpression) #: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:212 #, kde-format msgid "Highlight range between selected brackets" msgstr "Tô sáng khoảng giữa các dấu ngoặc được chọn" #. i18n: ectx: property (toolTip), widget (QCheckBox, chkShowBracketMatchPreview) #: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:219 #, kde-format msgid "Show the matching open bracket and lines adjacent to it for context" msgstr "Hiện dấu ngoặc mở cùng cặp và các dòng cạnh đó để thấy được ngữ cảnh" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QCheckBox, chkShowBracketMatchPreview) #: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:222 #, kde-format msgid "" "If this is enabled, a preview of the lines near a matching open bracket is " "shown. This can help in quickly determining the context of a closing " "bracket, especially in long function/class declarations and deeply nested if " "blocks" msgstr "" "Nếu mục này được bật, một phần xem thử của những dòng ở gần dấu ngoặc mở " "cùng cặp sẽ được hiển thị. Việc này giúp nhanh chóng xác định ngữ cảnh của " "dấu ngoặc đóng, đặc biệt là trong các khai báo hàm/lớp dài và các khối if " "lồng sâu" #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkShowBracketMatchPreview) #: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:225 #, kde-format msgid "Show preview of matching open bracket" msgstr "Hiện xem thử cho dấu ngoặc mở cùng cặp" #. i18n: ectx: property (toolTip), widget (QCheckBox, chkAnimateBracketMatching) #: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:232 #, kde-format msgid "Flash matching brackets" msgstr "Nháy sáng các dấu ngoặc cùng cặp" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QCheckBox, chkAnimateBracketMatching) #: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:235 #, kde-format msgid "" "If this is enabled, matching brackets are animated for better visibility." msgstr "" "Nếu mục này được bật, các dấu ngoặc cùng cặp sẽ được tạo hiệu ứng động cho " "dễ phát hiện hơn." #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkAnimateBracketMatching) #: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:238 #, kde-format msgid "Flash matching bracket when cursor moves to other bracket in pair" msgstr "Nháy sáng dấu ngoặc cùng cặp khi con trỏ di chuyển đến một dấu ngoặc" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_6) #: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:261 #, kde-format msgid "Counts:" msgstr "Số lượng:" #. i18n: ectx: property (toolTip), widget (QCheckBox, chkShowWordCount) #: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:268 #, kde-format msgid "Show/hide word count in status bar" msgstr "Ẩn/hiện số lượng từ ở thanh trạng thái" #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkShowWordCount) #: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:271 view/katestatusbar.cpp:258 #, kde-format msgid "Show word count" msgstr "Hiện số lượng từ" #. i18n: ectx: property (toolTip), widget (QCheckBox, chkShowLineCount) #: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:278 #, kde-format msgid "Show/hide line count in status bar" msgstr "Ẩn/hiện số lượng dòng ở thanh trạng thái" #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkShowLineCount) #: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:281 view/katestatusbar.cpp:255 #, kde-format msgid "Show line count" msgstr "Hiện số lượng dòng" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_25) #: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:304 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Fold first line" msgid "Fold first line:" msgstr "Gập dòng đầu" #. i18n: ectx: property (toolTip), widget (QCheckBox, chkFoldFirstLine) #: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:317 #, kde-format msgid "" "When this setting is enabled, the editor view automatically folds\n" "comment blocks that start on the first line of the document. This is\n" "helpful to hide license headers which are commonly placed at the\n" "beginning of a file." msgstr "" "Khi thiết lập này được bật, khung xem của trình biên tập sẽ tự động\n" "gập các khối chú thích bắt đầu ở dòng đầu tiên của tài liệu. Việc này\n" "giúp ẩn các phần đầu tải giấy phép thường được đặt ở phần đầu của\n" "tệp." #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, cbxWordWrap) #: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:337 #, kde-format msgid "Dynamic Word Wrap:" msgstr "Bọc từ động:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkDynWrapAtStaticMarker) #: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:344 #, kde-format msgid "Wrap dynamically at static word wrap marker" msgstr "Bọc động ở chỉ dấu bọc từ tĩnh" #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkDynWrapAnywhere) #: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:351 #, kde-format msgid "Disregard word boundaries for dynamic wrapping" msgstr "Không để ý đến giới hạn từ khi bọc động" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, lblDynamicWordWrapIndicators) #: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:358 #, kde-format msgid "D&ynamic word wrap indicators:" msgstr "Chỉ dấu bọc từ độn&g:" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QComboBox, cmbDynamicWordWrapIndicator) #: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:368 #, kde-format msgid "Choose when the Dynamic Word Wrap Indicators should be displayed." msgstr "Chọn khi nào thì hiển thị chỉ dấu bọc từ động." #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_5) #: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:391 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Indent wrapped lines:" msgid "I&ndent wrapped lines:" msgstr "Thụt lề các dòng được bọc:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, lblDynamicWordWrapIndicators_2) #: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:408 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Don't indent lines wider than:" msgid "&Don't indent lines wider than:" msgstr "Không thụt lề các dòng dài hơn:" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QSpinBox, sbDynamicWordWrapDepth) #: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:424 #, no-c-format, kde-format msgid "" "

Enables the start of dynamically wrapped lines to be aligned vertically " "to the indentation level of the first line. This can help to make code and " "markup more readable.

Additionally, this allows you to set a maximum " "width of the screen, as a percentage, after which dynamically wrapped lines " "will no longer be vertically aligned. For example, at 50%, lines whose " "indentation levels are deeper than 50% of the width of the screen will not " "have vertical alignment applied to subsequent wrapped lines.

" msgstr "" "

Cho phép phần đầu các dòng bọc động được căn lề dọc với mức thụt lề của " "dòng đầu tiên. Việc này có thể giúp cho mã và văn bản đánh dấu dễ đọc hơn.

Thêm nữa, việc này cho phép bạn đặt một độ rộng tối đa của màn hình, " "bằng một giá trị phần trăm, mà sau đó các dòng bọc động sẽ không còn được " "căn lề dọc nữa. Ví dụ, ở 50%, với các dòng mà mức thụt lề sâu hơn 50% chiều " "rộng màn hình thì các dòng bọc sau đó sẽ không được áp dụng căn lề dọc nữa." #. i18n: ectx: property (suffix), widget (QSpinBox, sbDynamicWordWrapDepth) #: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:427 #, no-c-format, kde-format msgid "% of View Width" msgstr "% chiều rộng khung xem" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_24) #: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:443 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Show i&ndentation lines" msgid "Show i&ndentation lines:" msgstr "Hiện các &mốc thụt lề" #. i18n: ectx: property (toolTip), widget (QCheckBox, chkShowIndentationLines) #: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:453 #, kde-format msgid "" "If this is enabled, the editor will display vertical lines to help identify " "indent lines." msgstr "" "Nếu mục này được bật, trình biên tập sẽ hiển thị các đường dọc để giúp nhận " "diện các mốc thụt lề." #: document/katebuffer.cpp:136 #, kde-format msgctxt "short translation, user created new file" msgid "New file" msgstr "Tệp mới" #: document/katedocument.cpp:222 #, kde-format msgid "Auto Reload Document" msgstr "Tự động tải lại tài liệu" #: document/katedocument.cpp:223 #, kde-format msgid "Automatic reload the document when it was changed on disk" msgstr "Tự động tải lại tài liệu khi nó bị thay đổi trên đĩa" #: document/katedocument.cpp:2259 #, kde-format msgid "" "The file %1 could not be loaded, as it was not possible to read from it.
Check if you have read access to this file." msgstr "" "Không tải được tệp %1, vì không thể đọc được.
Hãy kiểm tra rằng bạn có " "quyền đọc tệp này." #: document/katedocument.cpp:2264 #, kde-format msgctxt "translators: you can also translate 'Try Again' with 'Reload'" msgid "Try Again" msgstr "Tải lại" #: document/katedocument.cpp:2268 document/katedocument.cpp:6532 #, kde-format msgid "&Close" msgstr "Đón&g" #: document/katedocument.cpp:2269 document/katedocument.cpp:6533 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Close message" msgctxt "Close the message being displayed" msgid "Close message" msgstr "Đóng thông điệp" #: document/katedocument.cpp:2401 #, kde-format msgid "" "The file %1 was opened with %2 encoding but contained invalid characters." "
It is set to read-only mode, as saving might destroy its content.
Either reopen the file with the correct encoding chosen or enable the read-" "write mode again in the tools menu to be able to edit it." msgstr "" "Tệp %1 đã được mở với bộ mã hoá %2 nhưng lại chứa kí tự không hợp lệ.
Nó đã được đặt sang chế độ chỉ đọc, vì việc lưu lại có thể làm hỏng nội " "dung của nó.
Hoặc mở lại tệp này với bộ mã hoá đúng, hoặc bật lại chế " "độ đọc-ghi trong trình đơn 'Công cụ' để có thể chỉnh sửa nó." #: document/katedocument.cpp:2420 #, kde-format msgid "" "The file %1 was opened and contained lines longer than the configured Line " "Length Limit (%2 characters).
The longest of those lines was %3 " "characters long
Those lines were wrapped and the document is set to read-" "only mode, as saving will modify its content." msgstr "" "Tệp %1 đã được mở và chứa các dòng dài hơn giới hạn độ dài dòng được cấu " "hình (%2 kí tự).
Dòng dài nhất có %3 kí tự
Các dòng đó đã được bọc " "và tài liệu đã được đặt sang chế độ chỉ đọc, vì việc lưu lại sẽ thay đổi nội " "dung của nó." #: document/katedocument.cpp:2427 #, kde-format msgid "Temporarily raise limit and reload file" msgstr "Tạm thời tăng giới hạn và tải lại tệp" #: document/katedocument.cpp:2430 #, kde-format msgid "Close" msgstr "Đóng" #: document/katedocument.cpp:2457 #, kde-format msgid "" "Do you really want to save this unmodified file? You could overwrite changed " "data in the file on disk." msgstr "" "Bạn có thật sự muốn lưu tệp chưa chỉnh sửa này? Việc này có thể ghi đè lên " "dữ liệu đã thay đổi trong tệp trên đĩa." #: document/katedocument.cpp:2458 #, kde-format msgid "Trying to Save Unmodified File" msgstr "Đang thử lưu tệp chưa chỉnh sửa" #: document/katedocument.cpp:2459 document/katedocument.cpp:2470 #: document/katedocument.cpp:2486 #, kde-format msgid "Save Nevertheless" msgstr "Vẫn lưu" #: document/katedocument.cpp:2468 #, kde-format msgid "" "Do you really want to save this file? Both your open file and the file on " "disk were changed. There could be some data lost." msgstr "" "Bạn có thật sự muốn lưu tệp này? Cả tệp đang mở của bạn lẫn tệp trên đĩa đều " "đã bị thay đổi. Một phần dữ liệu có thể bị mất." #: document/katedocument.cpp:2469 document/katedocument.cpp:2485 #: document/katedocument.cpp:2805 syntax/katethemeconfig.cpp:1207 #: syntax/katethemeconfig.cpp:1363 #, kde-format msgid "Possible Data Loss" msgstr "Có thể mất dữ liệu" #: document/katedocument.cpp:2483 #, kde-format msgid "" "The selected encoding cannot encode every Unicode character in this " "document. Do you really want to save it? There could be some data lost." msgstr "" "Bộ mã hoá đã chọn không thể mã hoá mọi kí tự Unicode trong tài liệu này. Bạn " "có thật sự muốn lưu nó không? Một phần dữ liệu có thể bị mất." #: document/katedocument.cpp:2553 #, kde-format msgid "" "The document could not be saved, as it was not possible to write to %1.\n" "Check that you have write access to this file or that enough disk space is " "available.\n" "The original file may be lost or damaged. Don't quit the application until " "the file is successfully written." msgstr "" "Không lưu được tài liệu này, vì không thể ghi vào %1.\n" "Hãy kiểm tra rằng bạn có quyền ghi vào tệp này hoặc vẫn còn đủ chỗ trống " "trên đĩa.\n" "Tệp ban đầu có thể đã bị mất hoặc bị hỏng. Đừng thoát ứng dụng cho đến khi " "tệp đó được ghi thành công." #: document/katedocument.cpp:2674 #, kde-format msgid "" "For file %1 no backup copy could be created before saving. If an error " "occurs while saving, you might lose the data of this file. A reason could be " "that the media you write to is full or the directory of the file is read-" "only for you." msgstr "" "Với tệp %1, không tạo được bản sao dự phòng trước khi lưu. Nếu xảy ra lỗi " "khi lưu, bạn có thể mất dữ liệu của tệp này. Một lí do có thể là phương tiện " "mà bạn ghi vào thì đã đầy, hoặc bạn chỉ có quyền đọc thư mục của tệp đó." #: document/katedocument.cpp:2678 #, kde-format msgid "Failed to create backup copy." msgstr "Tạo bản sao dự phòng thất bại." #: document/katedocument.cpp:2679 #, kde-format msgid "Try to Save Nevertheless" msgstr "Vẫn thử lưu" #: document/katedocument.cpp:2804 #, kde-format msgid "Do you really want to continue to close this file? Data loss may occur." msgstr "" "Bạn có thật sự muốn tiếp tục đóng tệp này? Có thể xảy ra mất mát dữ liệu." #: document/katedocument.cpp:2806 #, kde-format msgid "Close Nevertheless" msgstr "Vẫn đóng" #: document/katedocument.cpp:4606 #, kde-format msgid "Untitled" msgstr "Không tên" #: document/katedocument.cpp:4729 document/katedocument.cpp:4955 #: document/katedocument.cpp:4965 document/katedocument.cpp:5761 #: document/katedocument.cpp:5948 #, kde-format msgid "Save File" msgstr "Lưu tệp" #: document/katedocument.cpp:4732 #, kde-format msgid "Save failed" msgstr "Lưu thất bại" #: document/katedocument.cpp:4976 #, kde-format msgid "Save Copy of File" msgstr "Lưu bản sao của tệp" #: document/katedocument.cpp:4988 #, kde-format msgid "" "The document could not be saved, as it was not possible to write to %1.\n" "\n" "Check that you have write access to this file or that enough disk space is " "available." msgstr "" "Không lưu được tài liệu này, vì không thể ghi vào %1.\n" "\n" "Hãy kiểm tra rằng bạn có quyền ghi vào tệp này hoặc vẫn còn đủ chỗ trống " "trên đĩa." #: document/katedocument.cpp:5278 #, kde-format msgid "" "Using deprecated modeline 'remove-trailing-space'. Please replace with " "'remove-trailing-spaces modified;', see https://docs.kde.org/?" "application=katepart&branch=stable5&path=config-variables.html#variable-" "remove-trailing-spaces" msgstr "" "Đang dùng dòng chế độ (modeline) phế 'remove-trailing-space'. Vui lòng thay " "bằng 'remove-trailing-spaces modified;', xem https://docs.kde.org/?" "application=katepart&branch=stable5&path=config-variables.html#variable-" "remove-trailing-spaces" #: document/katedocument.cpp:5284 #, kde-format msgid "" "Using deprecated modeline 'replace-trailing-space-save'. Please replace with " "'remove-trailing-spaces all;', see https://docs.kde.org/?" "application=katepart&branch=stable5&path=config-variables.html#variable-" "remove-trailing-spaces" msgstr "" "Đang dùng dòng chế độ (modeline) phế 'replace-trailing-space-save'. Vui lòng " "thay bằng 'remove-trailing-spaces all;', xem https://docs.kde.org/?" "application=katepart&branch=stable5&path=config-variables.html#variable-" "remove-trailing-spaces" #: document/katedocument.cpp:5590 #, kde-format msgid "The file '%1' was modified on disk." msgstr "Tệp '%1' đã bị chỉnh sửa trên đĩa." #: document/katedocument.cpp:5593 #, kde-format msgid "The file '%1' was created on disk." msgstr "Tệp '%1' đã được tạo trên đĩa." #: document/katedocument.cpp:5596 #, fuzzy, kde-format #| msgid "The file '%1' was deleted on disk." msgid "The file '%1' was deleted or moved on disk." msgstr "Tệp '%1' đã bị xoá trên đĩa." #: document/katedocument.cpp:5933 #, kde-format msgid "" "The document \"%1\" has been modified.\n" "Do you want to save your changes or discard them?" msgstr "" "Tài liệu \"%1\" đã bị chỉnh sửa.\n" "Bạn muốn lưu các thay đổi hay loại bỏ chúng?" #: document/katedocument.cpp:5936 #, kde-format msgid "Close Document" msgstr "Đóng tài liệu" #: document/katedocument.cpp:6047 #, kde-format msgid "The file %2 is still loading." msgstr "Tệp %2 vẫn đang tải." #: document/katedocument.cpp:6052 #, kde-format msgid "&Abort Loading" msgstr "Huỷ bỏ &việc tải" #: inputmode/katenormalinputmode.cpp:75 #, kde-format msgid "OVERWRITE" msgstr "GHI ĐÈ" #: inputmode/katenormalinputmode.cpp:75 #, kde-format msgid "INSERT" msgstr "CHÈN" #: inputmode/katenormalinputmodefactory.cpp:29 #, kde-format msgid "Normal Mode" msgstr "Chế độ thường" #: inputmode/kateviinputmode.cpp:31 #, kde-format msgid "VI: INSERT MODE" msgstr "VI: CHẾ ĐỘ CHÈN" #: inputmode/kateviinputmode.cpp:34 #, kde-format msgid "VI: NORMAL MODE" msgstr "VI: CHẾ ĐỘ THƯỜNG" #: inputmode/kateviinputmode.cpp:37 #, kde-format msgid "VI: VISUAL" msgstr "VI: TRỰC QUAN" #: inputmode/kateviinputmode.cpp:40 #, kde-format msgid "VI: VISUAL BLOCK" msgstr "VI: TRỰC QUAN KHỐI" #: inputmode/kateviinputmode.cpp:43 #, kde-format msgid "VI: VISUAL LINE" msgstr "VI: TRỰC QUAN DÒNG" #: inputmode/kateviinputmode.cpp:46 #, kde-format msgid "VI: REPLACE" msgstr "VI: THAY THẾ" #: inputmode/kateviinputmode.cpp:146 #, kde-format msgid "vi-mode" msgstr "chế-độ-vi" #: inputmode/kateviinputmode.cpp:159 #, kde-format msgid "recording" msgstr "đang ghi" #: inputmode/kateviinputmodefactory.cpp:38 utils/kateglobal.cpp:90 #: vimode/config/configtab.cpp:233 #, kde-format msgid "Vi Input Mode" msgstr "Chế độ nhập Vi" #: mode/katemodeconfigpage.cpp:46 #, kde-format msgid "" msgstr "" #: mode/katemodeconfigpage.cpp:58 #, kde-format msgid "Use Default" msgstr "Dùng mặc định" #: mode/katemodeconfigpage.cpp:99 mode/katemodeconfigpage.cpp:241 #, kde-format msgid "Properties of %1" msgstr "Thuộc tính của %1" #: mode/katemodeconfigpage.cpp:178 #, kde-format msgid "New Filetype" msgstr "Kiểu tệp mới" #: mode/katemodeconfigpage.cpp:293 #, kde-format msgid "" "Select the MimeTypes you want for this file type.\n" "Please note that this will automatically edit the associated file extensions " "as well." msgstr "" "Hãy chọn những kiểu MIME bạn muốn cho kiểu tệp này.\n" "Lưu ý rằng việc này cũng sẽ tự động sửa đổi những phần mở rộng tệp liên kết." #: mode/katemodeconfigpage.cpp:295 #, kde-format msgid "Select Mime Types" msgstr "Chọn kiểu MIME" # msgid "Filetypes" #: mode/katemodeconfigpage.cpp:306 #, kde-format msgid "Modes && Filetypes" msgstr "Chế độ && kiểu tệp" #: mode/katemodemenulist.cpp:139 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "Placeholder in search bar" #| msgid "Search..." msgctxt "@info:placeholder" msgid "Search…" msgstr "Tìm kiếm..." #: mode/katemodemenulist.cpp:141 #, kde-format msgctxt "ToolTip of the search bar of modes of syntax highlighting" msgid "" "Search for syntax highlighting modes by language name or file extension (for " "example, C++ or .cpp)" msgstr "" "Dùng tên ngôn ngữ hoặc phần mở rộng tệp để tìm các chế độ tô sáng cú pháp " "(ví dụ C++ hoặc .cpp)" #: mode/katemodemenulist.cpp:564 #, kde-format msgctxt "A search yielded no results" msgid "No items matching your search" msgstr "Không mục nào khớp với tìm kiếm" #: mode/katemodemenulist.cpp:1091 #, kde-format msgctxt "" "Title (in singular) of the best result in an item search. Please, that the " "translation doesn't have more than 34 characters, since the menu where it's " "displayed is small and fixed." msgid "Best Search Match" msgstr "Phần khớp tìm kiếm tốt nhất" #: mode/katemodemenulist.cpp:1096 #, kde-format msgctxt "" "Title (in plural) of the best results in an item search. Please, that the " "translation doesn't have more than 34 characters, since the menu where it's " "displayed is small and fixed." msgid "Best Search Matches" msgstr "Phần khớp tìm kiếm tốt nhất" #: printing/printconfigwidgets.cpp:36 #, kde-format msgid "Te&xt Settings" msgstr "Thiết lập &văn bản" #: printing/printconfigwidgets.cpp:40 #, kde-format msgid "Print line &numbers" msgstr "In số thứ tự &dòng" #: printing/printconfigwidgets.cpp:43 #, kde-format msgid "Print &legend" msgstr "In &chú thích" #: printing/printconfigwidgets.cpp:46 #, kde-format msgid "Don't print folded code" msgstr "" #: printing/printconfigwidgets.cpp:54 #, kde-format msgid "" "

If enabled, line numbers will be printed on the left side of the page(s)." "

" msgstr "

Nếu bật, các số thứ tự dòng sẽ được in bên trái (các) trang đó.

" #: printing/printconfigwidgets.cpp:56 #, kde-format msgid "" "

Print a box displaying typographical conventions for the document type, " "as defined by the syntax highlighting being used.

" msgstr "" "

In một hộp hiển thị các quy ước thuật in máy cho kiểu tài liệu đó, như " "được xác định bởi kiểu tô sáng cú pháp đang được dùng.

" #: printing/printconfigwidgets.cpp:116 #, kde-format msgid "Hea&der && Footer" msgstr "Đầ&u && chân trang" #: printing/printconfigwidgets.cpp:123 #, kde-format msgid "Pr&int header" msgstr "&In đầu trang" #: printing/printconfigwidgets.cpp:125 #, kde-format msgid "Pri&nt footer" msgstr "I&n chân trang" #: printing/printconfigwidgets.cpp:131 #, kde-format msgid "Header/footer font:" msgstr "Phông chữ đầu/chân trang:" #: printing/printconfigwidgets.cpp:137 #, kde-format msgid "Header Properties" msgstr "Thuộc tính đầu trang" #: printing/printconfigwidgets.cpp:141 #, kde-format msgid "&Format:" msgstr "Định &dạng:" #: printing/printconfigwidgets.cpp:163 printing/printconfigwidgets.cpp:209 #, kde-format msgid "Colors:" msgstr "Màu:" #: printing/printconfigwidgets.cpp:170 printing/printconfigwidgets.cpp:216 #, kde-format msgid "Foreground:" msgstr "Tiền cảnh:" #: printing/printconfigwidgets.cpp:175 #, kde-format msgid "Bac&kground" msgstr "&Nền" #: printing/printconfigwidgets.cpp:181 #, kde-format msgid "Footer Properties" msgstr "Thuộc tính chân trang" #: printing/printconfigwidgets.cpp:186 #, kde-format msgid "For&mat:" msgstr "Định dạn&g:" #: printing/printconfigwidgets.cpp:221 #, kde-format msgid "&Background" msgstr "Nền (&b)" #: printing/printconfigwidgets.cpp:250 #, kde-format msgid "

Format of the page header. The following tags are supported:

" msgstr "

Định dạng của phần đầu trang. Hỗ trợ các thẻ sau đây:

" #: printing/printconfigwidgets.cpp:252 #, kde-format msgid "" "
  • %u: current user name
  • %d: complete date/" "time in short format
  • %D: complete date/time in long format
  • %h: current time
  • %y: current date in short " "format
  • %Y: current date in long format
  • %f: " "file name
  • %U: full URL of the document
  • %p: " "page number
  • %P: total amount of pages

" msgstr "" "
  • %u: tên người dùng hiện tại
  • %d: ngày/giờ " "đầy đủ ở dạng ngắn
  • %D: ngày/giờ đầy đủ ở dạng dài
  • %h: giờ hiện tại
  • %y: ngày hiện tại ở dạng " "ngắn
  • %Y: ngày hiện tại ở dạng dài
  • %f: tên " "tệp
  • %U: URL đầy đủ của tài liệu
  • %p: số thứ " "tự trang
  • %P: tổng số trang

" #: printing/printconfigwidgets.cpp:266 #, kde-format msgid "

Format of the page footer. The following tags are supported:

" msgstr "

Định dạng của phần chân trang. Hỗ trợ các thẻ sau đây:

" #: printing/printconfigwidgets.cpp:352 #, kde-format msgid "Add Placeholder..." msgstr "Thêm phần giữ chỗ..." #: printing/printconfigwidgets.cpp:354 #, kde-format msgid "Current User Name" msgstr "Tên người dùng hiện tại" #: printing/printconfigwidgets.cpp:356 #, kde-format msgid "Complete Date/Time (short format)" msgstr "Ngày/giờ đầy đủ (dạng ngắn)" #: printing/printconfigwidgets.cpp:358 #, kde-format msgid "Complete Date/Time (long format)" msgstr "Ngày/giờ đầy đủ (dạng dài)" #: printing/printconfigwidgets.cpp:360 #, kde-format msgid "Current Time" msgstr "Giờ hiện tại" #: printing/printconfigwidgets.cpp:362 #, kde-format msgid "Current Date (short format)" msgstr "Ngày hiện tại (dạng ngắn)" #: printing/printconfigwidgets.cpp:364 #, kde-format msgid "Current Date (long format)" msgstr "Ngày hiện tại (dạng dài)" #: printing/printconfigwidgets.cpp:366 #, kde-format msgid "File Name" msgstr "Tên tệp" #: printing/printconfigwidgets.cpp:368 #, kde-format msgid "Full document URL" msgstr "URL đầy đủ của tài liệu" #: printing/printconfigwidgets.cpp:370 #, kde-format msgid "Page Number" msgstr "Số thứ tự trang" #: printing/printconfigwidgets.cpp:372 #, kde-format msgid "Total Amount of Pages" msgstr "Tổng số trang" #: printing/printconfigwidgets.cpp:478 #, kde-format msgid "L&ayout" msgstr "&Bố cục" #: printing/printconfigwidgets.cpp:484 #, kde-format msgid "&Color theme:" msgstr "Chủ đề &màu:" #: printing/printconfigwidgets.cpp:494 #, kde-format msgid "Font:" msgstr "Phông chữ:" #: printing/printconfigwidgets.cpp:498 #, kde-format msgid "Draw bac&kground color" msgstr "Vẽ màu &nền" #: printing/printconfigwidgets.cpp:501 #, kde-format msgid "Draw &boxes" msgstr "Vẽ &hộp" #: printing/printconfigwidgets.cpp:505 #, kde-format msgid "Box Properties" msgstr "Thuộc tính hộp" #: printing/printconfigwidgets.cpp:509 #, kde-format msgid "W&idth:" msgstr "Chiều &rộng:" #: printing/printconfigwidgets.cpp:517 #, kde-format msgid "&Margin:" msgstr "&Viền:" #: printing/printconfigwidgets.cpp:525 #, kde-format msgid "Co&lor:" msgstr "&Màu:" #: printing/printconfigwidgets.cpp:547 #, kde-format msgid "Select the color theme to use for the print." msgstr "Chọn chủ đề màu để dùng cho việc in." #: printing/printconfigwidgets.cpp:549 #, kde-format msgid "" "

If enabled, the background color of the editor will be used.

This " "may be useful if your color theme is designed for a dark background.

" msgstr "" "

Nếu bật, màu nền của trình biên tập sẽ được dùng.

Có thể có ích nếu " "chủ đề màu của bạn được thiết kế cho nền tối.

" #: printing/printconfigwidgets.cpp:552 #, kde-format msgid "" "

If enabled, a box as defined in the properties below will be drawn around " "the contents of each page. The Header and Footer will be separated from the " "contents with a line as well.

" msgstr "" "

Nếu bật, một hộp, như được xác định trong các thuộc tính bên dưới, sẽ " "được vẽ xung quanh nội dung của mỗi trang. Đầu và chân trang cũng sẽ được " "phân cách ra khỏi phần nội dung bằng một đường thẳng.

" #: printing/printconfigwidgets.cpp:555 #, kde-format msgid "The width of the box outline" msgstr "Độ rộng của đường biên hộp" #: printing/printconfigwidgets.cpp:556 #, kde-format msgid "The margin inside boxes, in pixels" msgstr "Phần viền phía trong hộp, tính bằng số điểm ảnh" #: printing/printconfigwidgets.cpp:557 #, kde-format msgid "The line color to use for boxes" msgstr "Màu đường thẳng để dùng cho hộp" #: printing/printpainter.cpp:269 #, kde-format msgid "(Selection of) " msgstr "(Chọn lựa) " #: printing/printpainter.cpp:522 #, kde-format msgid "Typographical Conventions for %1" msgstr "Các quy ước thuật in máy cho %1" #: printing/printpainter.cpp:555 #, kde-format msgid "text" msgstr "văn bản" #: script/data/commands/emmet.js:9 #, kde-format msgctxt "Script command name" msgid "Expand Abbreviation" msgstr "Mở rộng từ viết tắt" #: script/data/commands/emmet.js:10 script/data/commands/emmet.js:14 #: script/data/commands/emmet.js:19 script/data/commands/emmet.js:23 #: script/data/commands/emmet.js:27 script/data/commands/emmet.js:31 #: script/data/commands/emmet.js:35 script/data/commands/emmet.js:39 #: script/data/commands/emmet.js:43 script/data/commands/emmet.js:47 #: script/data/commands/emmet.js:51 script/data/commands/emmet.js:55 #: script/data/commands/emmet.js:59 script/data/commands/emmet.js:63 #: script/data/commands/emmet.js:67 script/data/commands/emmet.js:71 #: script/data/commands/emmet.js:75 script/data/commands/emmet.js:79 #: script/data/commands/emmet.js:83 #, kde-format msgctxt "Script command category" msgid "Emmet" msgstr "Emmet" #: script/data/commands/emmet.js:13 #, kde-format msgctxt "Script command name" msgid "Wrap with Tag" msgstr "Bao bằng thẻ" #: script/data/commands/emmet.js:18 #, kde-format msgctxt "Script command name" msgid "Move Cursor to Matching Tag" msgstr "Di chuyển con trỏ đến thẻ cùng cặp" #: script/data/commands/emmet.js:22 #, kde-format msgctxt "Script command name" msgid "Select HTML/XML Tag Contents Inwards" msgstr "Bôi đen nội dung thẻ HTML/XML hướng vào trong" #: script/data/commands/emmet.js:26 #, kde-format msgctxt "Script command name" msgid "Select HTML/XML Tag Contents Outwards" msgstr "Bôi đen nội dung thẻ HTML/XML hướng ra ngoài" #: script/data/commands/emmet.js:30 #, kde-format msgctxt "Script command name" msgid "Toggle Comment" msgstr "Bật/tắt chú thích" #: script/data/commands/emmet.js:34 #, kde-format msgctxt "Script command name" msgid "Go to Next Edit Point" msgstr "Đi đến điểm sửa sau" #: script/data/commands/emmet.js:38 #, kde-format msgctxt "Script command name" msgid "Go to Previous Edit Point" msgstr "Đi đến điểm sửa trước" #: script/data/commands/emmet.js:42 #, kde-format msgctxt "Script command name" msgid "Select Next Edit Point" msgstr "Bôi đen điểm sửa sau" #: script/data/commands/emmet.js:46 #, kde-format msgctxt "Script command name" msgid "Select Previous Edit Point" msgstr "Bôi đen điểm sửa trước" #: script/data/commands/emmet.js:50 #, kde-format msgctxt "Script command name" msgid "Delete Tag Under Cursor" msgstr "Xoá thẻ ở vị trí con trỏ" #: script/data/commands/emmet.js:54 #, kde-format msgctxt "Script command name" msgid "Split or Join a Tag" msgstr "Tách hoặc nối một thẻ" #: script/data/commands/emmet.js:58 #, kde-format msgctxt "Script command name" msgid "Evaluate a Simple Math Expression" msgstr "Tính một biểu thức toán đơn giản" #: script/data/commands/emmet.js:62 #, kde-format msgctxt "Script command name" msgid "Decrement Number by 1" msgstr "Giảm số đi 1" #: script/data/commands/emmet.js:66 #, kde-format msgctxt "Script command name" msgid "Decrement Number by 10" msgstr "Giảm số đi 10" #: script/data/commands/emmet.js:70 #, kde-format msgctxt "Script command name" msgid "Decrement Number by 0.1" msgstr "Giảm số đi 0.1" #: script/data/commands/emmet.js:74 #, kde-format msgctxt "Script command name" msgid "Increment Number by 1" msgstr "Tăng số thêm 1" #: script/data/commands/emmet.js:78 #, kde-format msgctxt "Script command name" msgid "Increment Number by 10" msgstr "Tăng số thêm 10" #: script/data/commands/emmet.js:82 #, kde-format msgctxt "Script command name" msgid "Increment Number by 0.1" msgstr "Tăng số thêm 0.1" #: script/data/commands/emmet.js:96 #, kde-format msgid "" "Expands the abbreviation using Emmet expressions; see http://code.google.com/" "p/zen-coding/wiki/ZenHTMLSelectorsEn" msgstr "" "Mở rộng từ viết tắt bằng biểu thức Emmet; xem http://code.google.com/p/zen-" "coding/wiki/ZenHTMLSelectorsEn" #: script/data/commands/emmet.js:97 #, kde-format msgid "" "Wraps the selected text in XML tags constructed from the provided Emmet " "expression (defaults to div)." msgstr "" "Đưa phần văn bản được bôi đen vào trong các thẻ XML tạo ra từ biểu thức " "Emmet đã cho (mặc định là div)." #: script/data/commands/emmet.js:98 #, kde-format msgid "Moves the caret to the current tag's pair" msgstr "Di chuyển dấu nháy đến thẻ cùng cặp với thẻ hiện tại" #: script/data/commands/emmet.js:99 #, kde-format msgid "" "Select contents of HTML/XML tag, moving inward on continuous invocations" msgstr "" "Bôi đen nội dung thẻ HTML/XML, di chuyển vào trong ở các lần thực hiện liên " "tiếp" #: script/data/commands/emmet.js:100 #, kde-format msgid "" "Select contents of HTML/XML tag, moving outwards on continuous invocations" msgstr "" "Bôi đen nội dung thẻ HTML/XML, di chuyển ra ngoài ở các lần thực hiện liên " "tiếp" #: script/data/commands/emmet.js:101 #, kde-format msgid "Move to the next edit point (tag or empty attribute)." msgstr "Di chuyển đến điểm sửa sau (thẻ hoặc thuộc tính trống)." #: script/data/commands/emmet.js:102 #, kde-format msgid "Move to the previous edit point (tag or empty attribute)." msgstr "Di chuyển đến điểm sửa trước (thẻ hoặc thuộc tính trống)." #: script/data/commands/emmet.js:103 #, kde-format msgid "Select next edit point (tag or empty attribute)." msgstr "Bôi đen điểm sửa sau (thẻ hoặc thuộc tính trống)." #: script/data/commands/emmet.js:104 #, kde-format msgid "Select previous edit point (tag or empty attribute)." msgstr "Bôi đen điểm sửa trước (thẻ hoặc thuộc tính trống)." #: script/data/commands/emmet.js:105 #, kde-format msgid "Toggle comment of current tag or CSS selector" msgstr "Bật/tắt chú thích của thẻ hoặc bộ chọn CSS hiện tại" #: script/data/commands/emmet.js:106 #, kde-format msgid "Deletes tag under cursor" msgstr "Xoá thẻ ở vị trí con trỏ" #: script/data/commands/emmet.js:107 #, kde-format msgid "Splits or joins a tag" msgstr "Tách hoặc nối một thẻ" #: script/data/commands/emmet.js:108 #, kde-format msgid "Evaluates a simple math expression" msgstr "Tính một biểu thức toán đơn giản" #: script/data/commands/emmet.js:109 #, kde-format msgid "Decrement number under cursor by 1" msgstr "Giảm số ở vị trí con trỏ đi 1" #: script/data/commands/emmet.js:110 #, kde-format msgid "Decrement number under cursor by 10" msgstr "Giảm số ở vị trí con trỏ đi 10" #: script/data/commands/emmet.js:111 #, kde-format msgid "Decrement number under cursor by 0.1" msgstr "Giảm số ở vị trí con trỏ đi 0.1" #: script/data/commands/emmet.js:112 #, kde-format msgid "Increment number under cursor by 1" msgstr "Tăng số ở vị trí con trỏ thêm 1" #: script/data/commands/emmet.js:113 #, kde-format msgid "Increment number under cursor by 10" msgstr "Tăng số ở vị trí con trỏ thêm 10" #: script/data/commands/emmet.js:114 #, kde-format msgid "Increment number under cursor by 0.1" msgstr "Tăng số ở vị trí con trỏ thêm 0.1" #: script/data/commands/jumpMatchingIndent.js:9 #, kde-format msgctxt "Script command name" msgid "Move Cursor to Previous Matching Indent" msgstr "Di chuyển con trỏ đến dòng trước có cùng độ thụt lề" #: script/data/commands/jumpMatchingIndent.js:11 #: script/data/commands/jumpMatchingIndent.js:16 #: script/data/commands/jumpMatchingIndent.js:21 #: script/data/commands/jumpMatchingIndent.js:26 #: script/data/commands/navigation.js:10 script/data/commands/navigation.js:14 #, kde-format msgctxt "Script command category" msgid "Navigation" msgstr "Điều hướng" #: script/data/commands/jumpMatchingIndent.js:14 #, kde-format msgctxt "Script command name" msgid "Move Cursor to Next Matching Indent" msgstr "Di chuyển con trỏ đến dòng sau có cùng độ thụt lề" #: script/data/commands/jumpMatchingIndent.js:19 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "Script command name" #| msgid "Move Cursor to Next Matching Indent" msgctxt "Script command name" msgid "Move Cursor to Next Blank Line" msgstr "Di chuyển con trỏ đến dòng sau có cùng độ thụt lề" #: script/data/commands/jumpMatchingIndent.js:24 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "Script command name" #| msgid "Move Cursor to Previous Matching Indent" msgctxt "Script command name" msgid "Move Cursor to Previous Blank Line" msgstr "Di chuyển con trỏ đến dòng trước có cùng độ thụt lề" #: script/data/commands/jumpMatchingIndent.js:80 #, kde-format msgid "Move cursor to previous matching indent" msgstr "Di chuyển con trỏ đến dòng trước có cùng độ thụt lề" #: script/data/commands/jumpMatchingIndent.js:83 #, kde-format msgid "Move cursor to next matching indent" msgstr "Di chuyển con trỏ đến dòng sau có cùng độ thụt lề" #: script/data/commands/jumpMatchingIndent.js:85 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Move cursor to next matching indent" msgid "Move cursor to next blank line" msgstr "Di chuyển con trỏ đến dòng sau có cùng độ thụt lề" #: script/data/commands/jumpMatchingIndent.js:87 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Move cursor to previous matching indent" msgid "Move cursor to previous blank line" msgstr "Di chuyển con trỏ đến dòng trước có cùng độ thụt lề" #: script/data/commands/navigation.js:9 #, kde-format msgctxt "Script command name" msgid "Go to Next Paragraph" msgstr "" #: script/data/commands/navigation.js:13 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "Script command name" #| msgid "Go to Previous Edit Point" msgctxt "Script command name" msgid "Go to Previous Paragraph" msgstr "Đi đến điểm sửa trước" #: script/data/commands/utils.js:9 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Re&move trailing spaces:" msgctxt "Script command name" msgid "Remove Trailing Spaces" msgstr "&Xoá các dấu cách ở cuối:" #: script/data/commands/utils.js:10 script/data/commands/utils.js:14 #: script/data/commands/utils.js:18 script/data/commands/utils.js:22 #: script/data/commands/utils.js:27 script/data/commands/utils.js:32 #: script/data/commands/utils.js:36 script/data/commands/utils.js:40 #: script/data/commands/utils.js:44 script/data/commands/utils.js:48 #: script/data/commands/utils.js:52 script/data/commands/utils.js:56 #, kde-format msgctxt "Script command category" msgid "Editing" msgstr "Chỉnh sửa" #: script/data/commands/utils.js:13 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Re&move trailing spaces:" msgctxt "Script command name" msgid "Remove Leading Spaces" msgstr "&Xoá các dấu cách ở cuối:" #: script/data/commands/utils.js:17 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Re&move trailing spaces:" msgctxt "Script command name" msgid "Remove Trailing and Leading Spaces" msgstr "&Xoá các dấu cách ở cuối:" #: script/data/commands/utils.js:21 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Join Lines" msgctxt "Script command name" msgid "Join Lines" msgstr "Nối dòng" #: script/data/commands/utils.js:25 #, kde-format msgctxt "Script command name" msgid "Move Lines Down" msgstr "Di chuyển các dòng xuống" #: script/data/commands/utils.js:30 #, kde-format msgctxt "Script command name" msgid "Move Lines Up" msgstr "Di chuyển các dòng lên" #: script/data/commands/utils.js:35 #, kde-format msgctxt "Script command name" msgid "Duplicate Selected Lines Down" msgstr "Nhân đôi các dòng bôi đen xuống" #: script/data/commands/utils.js:39 #, kde-format msgctxt "Script command name" msgid "Duplicate Selected Lines Up" msgstr "Nhân đôi các dòng bôi đen lên" #: script/data/commands/utils.js:43 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "Script command name" #| msgid "Duplicate Selected Lines Up" msgctxt "Script command name" msgid "Duplicate selected text" msgstr "Nhân đôi các dòng bôi đen lên" #: script/data/commands/utils.js:47 #, kde-format msgctxt "Script command name" msgid "URI-encode Selected Text" msgstr "Mã hoá URI văn bản bôi đen" #: script/data/commands/utils.js:51 #, kde-format msgctxt "Script command name" msgid "URI-decode Selected Text" msgstr "Giải mã hoá URI văn bản bôi đen" #: script/data/commands/utils.js:55 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Remove Cursors from Empty Lines" msgctxt "Script command name" msgid "Remove Empty Lines" msgstr "Bỏ con trỏ khỏi các dòng trống" #: script/data/commands/utils.js:410 #, kde-format msgid "Sort the selected text or whole document." msgstr "Sắp xếp văn bản bôi đen hoặc toàn bộ tài liệu." #: script/data/commands/utils.js:412 #, kde-format msgid "Move selected lines down." msgstr "Di chuyển các dòng bôi đen xuống." #: script/data/commands/utils.js:414 #, kde-format msgid "Move selected lines up." msgstr "Di chuyển các dòng bôi đen lên." #: script/data/commands/utils.js:416 #, kde-format msgid "Remove duplicate lines from the selected text or whole document." msgstr "Xoá các dòng lặp lại khỏi văn bản bôi đen hoặc toàn bộ tài liệu." #: script/data/commands/utils.js:418 #, kde-format msgid "" "Sort the selected text or whole document in natural order.
Here is an " "example to show the difference to the normal sort method:
sort(a10, a1, " "a2) => a1, a10, a2
natsort(a10, a1, a2) => a1, a2, a10" msgstr "" "Sắp xếp văn bản bôi đen hoặc toàn bộ tài liệu theo thứ tự tự nhiên.
Đây " "là một ví dụ cho thấy sự khác biệt so với phương pháp sắp xếp thông thường:" "
sort(a10, a1, a2) => a1, a10, a2
natsort(a10, a1, a2) => a1, a2, a10" #: script/data/commands/utils.js:420 #, kde-format msgid "Trims trailing whitespace from selection or whole document." msgstr "Cắt bỏ khoảng trắng ở cuối trong phần bôi đen hoặc toàn bộ tài liệu." #: script/data/commands/utils.js:422 #, kde-format msgid "Trims leading whitespace from selection or whole document." msgstr "Cắt bỏ khoảng trắng ở đầu trong phần bôi đen hoặc toàn bộ tài liệu." #: script/data/commands/utils.js:424 #, kde-format msgid "Trims leading and trailing whitespace from selection or whole document." msgstr "" "Cắt bỏ khoảng trắng ở đầu và cuối trong phần bôi đen hoặc toàn bộ tài liệu." #: script/data/commands/utils.js:426 #, kde-format msgid "" "Joins selected lines or whole document. Optionally pass a separator to put " "between each line:
join ', ' will e.g. join lines and " "separate them by a comma." msgstr "" "Nối các dòng bôi đen hoặc toàn bộ tài liệu. Tuỳ chọn truyền vào một phần " "phân cách để đặt giữa các dòng:
Vd. join ', ' sẽ nối các " "dòng và phân cách chúng bằng một dấu phẩy." #: script/data/commands/utils.js:428 #, kde-format msgid "Removes empty lines from selection or whole document." msgstr "Xoá bỏ các dòng trống khỏi phần bôi đen hoặc toàn bộ tài liệu." #: script/data/commands/utils.js:430 #, kde-format msgid "" "This command aligns lines in the selected block or whole document on the " "column given by a regular expression given as an argument.

If you " "give an empty pattern it will align on the first non-blank character by " "default.
If the pattern has a capture it will indent on the captured " "match.

Examples:
'alignon -' will insert " "spaces before the first '-' of each lines to align them all on the same " "column.
'alignon :\\s+(.)' will insert spaces before the " "first non-blank character that occurs after a colon to align them all on the " "same column." msgstr "" "Lệnh này căn lề các dòng, trong khối bôi đen hoặc trong toàn bộ tài liệu, ở " "cột được chỉ ra bởi một biểu thức chính quy mà được truyền vào như là một " "đối số.

Nếu bạn truyền vào một dạng mẫu trống, mặc định nó sẽ căn lề " "ở kí tự khác trống đầu tiên.
Nếu dạng mẫu có một phần thu thập, nó sẽ " "thụt lề ở phần khớp thu thập.

Ví dụ:
'alignon -' sẽ chèn các dấu cách vào trước kí tự '-' đầu tiên của mỗi dòng để căn " "lề tất cả chúng ở cùng một cột.
'alignon :\\s+(.)' sẽ chèn " "các dấu cách vào trước kí tự khác trống đầu tiên xuất hiện sau một dấu hai " "chấm để căn lề tất cả chúng ở cùng một cột." #: script/data/commands/utils.js:434 #, kde-format msgid "" "Given a JavaScript function as argument, call that for the list of " "(selected) lines and replace them with the return value of that callback." "
Example (join selected lines):
each 'function(lines){return " "lines.join(\", \");}'
To save you some typing, you can also do " "this to achieve the same:
each 'lines.join(\", \")'" msgstr "" "Cho một hàm JavaScript làm đối số, gọi hàm đó cho danh sách các dòng (bôi " "đen) và thay thế chúng bằng giá trị trả về của lời gọi đó.
Ví dụ (nối các " "dòng bôi đen):
each 'function(lines){return lines.join(\", \");}'
Để gõ ít hơn một chút, bạn cũng có thể làm như sau:
each " "'lines.join(\", \")'" #: script/data/commands/utils.js:436 #, kde-format msgid "" "Given a JavaScript function as argument, call that for the list of " "(selected) lines and remove those where the callback returns false." "
Example (see also rmblank):
filter 'function(l)" "{return l.length > 0;}'
To save you some typing, you can also do " "this to achieve the same:
filter 'line.length > 0'" msgstr "" "Cho một hàm JavaScript làm đối số, gọi hàm đó cho danh sách các dòng (bôi " "đen) và bỏ đi các dòng mà lời gọi trả về false.
Ví dụ (xem thêm " "rmblank):
filter 'function(l){return l.length > 0;}'
Để gõ ít hơn một chút, bạn cũng có thể làm như sau:
filter " "'line.length > 0'" #: script/data/commands/utils.js:438 #, kde-format msgid "" "Given a JavaScript function as argument, call that for the list of " "(selected) lines and replace the line with the return value of the callback." "
Example (see also ltrim):
map 'function(line)" "{return line.replace(/^\\s+/, \"\");}'
To save you some typing, " "you can also do this to achieve the same:
map 'line.replace(/^\\s" "+/, \"\")'" msgstr "" "Cho một hàm JavaScript làm đối số, gọi hàm đó cho danh sách các dòng (bôi " "đen) và thay thế mỗi dòng bằng giá trị trả về của lời gọi đó.
Ví dụ (xem " "thêm ltrim):
map 'function(line){return line.replace(/^" "\\s+/, \"\");}'
Để gõ ít hơn một chút, bạn cũng có thể làm như sau:" "
map 'line.replace(/^\\s+/, \"\")'" #: script/data/commands/utils.js:440 #, kde-format msgid "Duplicates the selected lines up." msgstr "Nhân đôi các dòng bôi đen lên." #: script/data/commands/utils.js:442 #, kde-format msgid "Duplicates the selected lines down." msgstr "Nhân đôi các dòng bôi đen xuống." #: script/data/commands/utils.js:446 #, kde-format msgid "" "Encode special chars in a single line selection, so the result text can be " "used as URI." msgstr "" "Mã hoá các kí tự đặc biệt trong phần bôi đen một dòng, sao cho văn bản kết " "quả có thể dùng làm URI." #: script/data/commands/utils.js:448 #, kde-format msgid "Reverse action of URI encode." msgstr "Đảo ngược hành động mã hoá URI." #: script/data/commands/utils.js:450 #, kde-format msgid "" "Select text forward from current cursor position to the first occurrence of " "the given argument after it (or the end of the current line by default)." msgstr "" "Bôi đen phần văn bản từ vị trí con trỏ hiện tại tiến đến lần xuất hiện đầu " "tiên của đối số đã cho (hoặc mặc định là đến cuối dòng hiện tại)." #: script/data/commands/utils.js:452 #, kde-format msgid "" "Select text backward from current cursor position to the last occurrence of " "the given argument before it (or the beginning of the current line by " "default)." msgstr "" "Bôi đen phần văn bản từ vị trí con trỏ hiện tại lùi đến lần xuất hiện cuối " "cùng của đối số đã cho (hoặc mặc định là đến đầu dòng hiện tại)." #: script/data/indentation/ada.js:2 #, kde-format msgctxt "Autoindent mode" msgid "ada" msgstr "ada" #: script/data/indentation/cmake.js:2 #, kde-format msgctxt "Autoindent mode" msgid "CMake" msgstr "CMake" #: script/data/indentation/cppstyle.js:2 #, kde-format msgctxt "Autoindent mode" msgid "C++/boost Style" msgstr "Kiểu cách C++/boost" #: script/data/indentation/cstyle.js:2 #, kde-format msgctxt "Autoindent mode" msgid "C Style" msgstr "Kiểu cách C" #: script/data/indentation/haskell.js:2 #, kde-format msgctxt "Autoindent mode" msgid "Haskell" msgstr "Haskell" #: script/data/indentation/julia.js:2 #, kde-format msgctxt "Autoindent mode" msgid "Julia" msgstr "Julia" #: script/data/indentation/latex.js:2 #, kde-format msgctxt "Autoindent mode" msgid "Latex" msgstr "Latex" #: script/data/indentation/lilypond.js:2 #, kde-format msgctxt "Autoindent mode" msgid "LilyPond" msgstr "LilyPond" #: script/data/indentation/lisp.js:2 #, kde-format msgctxt "Autoindent mode" msgid "LISP" msgstr "LISP" #: script/data/indentation/pascal.js:2 #, kde-format msgctxt "Autoindent mode" msgid "Pascal" msgstr "Pascal" #: script/data/indentation/python.js:2 #, kde-format msgctxt "Autoindent mode" msgid "Python" msgstr "Python" #: script/data/indentation/r.js:2 #, kde-format msgctxt "Autoindent mode" msgid "R" msgstr "R" #: script/data/indentation/replicode.js:2 #, kde-format msgctxt "Autoindent mode" msgid "Replicode" msgstr "Replicode" #: script/data/indentation/ruby.js:2 #, kde-format msgctxt "Autoindent mode" msgid "Ruby" msgstr "Ruby" #: script/data/indentation/xml.js:2 #, kde-format msgctxt "Autoindent mode" msgid "XML Style" msgstr "Kiểu cách XML" #: script/katecommandlinescript.cpp:37 #, kde-format msgid "Function '%1' not found in script: %2" msgstr "Không tìm thấy hàm '%1' trong kịch bản: %2" #: script/katecommandlinescript.cpp:51 #, kde-format msgid "Error calling %1" msgstr "Lỗi khi gọi %1" #: script/katecommandlinescript.cpp:68 #, kde-format msgid "Bad quoting in call: %1. Please escape single quotes with a backslash." msgstr "" "Dùng dấu nháy sai trong lời gọi: %1. Vui lòng chuyển dịch các dấu nháy đơn " "bằng một dấu gạch chéo ngược." #: script/katecommandlinescript.cpp:76 utils/katecmds.cpp:217 #: vimode/cmds.cpp:37 #, kde-format msgid "Could not access view" msgstr "Không thể truy cập khung xem" #: script/katecommandlinescript.cpp:118 #, kde-format msgid "Error calling 'help %1'" msgstr "Lỗi khi gọi 'help %1'" #: script/katecommandlinescript.cpp:123 #, kde-format msgid "No help specified for command '%1' in script %2" msgstr "Không có trợ giúp nào được xác định cho lệnh '%1' trong kịch bản %2" #: script/katescript.cpp:214 #, kde-format msgid "Error loading script %1" msgstr "Lỗi tải kịch bản %1" #: script/katescriptmanager.cpp:310 #, kde-format msgid "Reload all JavaScript files (indenters, command line scripts, etc)." msgstr "" "Tải lại tất cả các tệp JavaScript (bộ thụt lề, kịch bản dòng lệnh, v.v.)." #: script/katescriptview.cpp:207 #, kde-format msgid "Command not found: %1" msgstr "Không tìm thấy lệnh: %1" #: search/katesearchbar.cpp:73 #, kde-format msgid "Add..." msgstr "Thêm..." #: search/katesearchbar.cpp:298 #, kde-format msgctxt "short translation" msgid "1 replacement made" msgid_plural "%1 replacements made" msgstr[0] "Thay thế %1 lần" #: search/katesearchbar.cpp:300 #, kde-format msgctxt "short translation" msgid "1 match found" msgid_plural "%1 matches found" msgstr[0] "Thấy %1 đoạn khớp" #: search/katesearchbar.cpp:374 #, kde-format msgid "Reached top, continued from bottom" msgstr "Đã đến đầu, tiếp tục từ cuối" #: search/katesearchbar.cpp:376 #, kde-format msgid "Reached bottom, continued from top" msgstr "Đã đến cuối, tiếp tục từ đầu" #: search/katesearchbar.cpp:381 #, kde-format msgid "Not found" msgstr "Không tìm thấy" #: search/katesearchbar.cpp:615 #, kde-format msgid "Bottom of file reached. Continue from top?" msgstr "Đã đến cuối tệp. Tiếp tục từ đầu?" #: search/katesearchbar.cpp:615 #, kde-format msgid "Top of file reached. Continue from bottom?" msgstr "Đã đến đầu tệp. Tiếp tục từ cuối?" #: search/katesearchbar.cpp:618 #, kde-format msgid "Continue search?" msgstr "Tiếp tục tìm kiếm?" # msgid "Highlighting" #: search/katesearchbar.cpp:920 #, kde-format msgid "SearchHighLight" msgstr "Tô sáng tìm kiếm" #: search/katesearchbar.cpp:1158 #, kde-format msgid "Beginning of line" msgstr "Đầu dòng" #: search/katesearchbar.cpp:1159 #, kde-format msgid "End of line" msgstr "Cuối dòng" #: search/katesearchbar.cpp:1161 #, kde-format msgid "Match any character excluding new line (by default)" msgstr "Khớp kí tự bất kì, trừ kí tự dòng mới (mặc định)" #: search/katesearchbar.cpp:1162 #, kde-format msgid "One or more occurrences" msgstr "Một lần xuất hiện trở lên" #: search/katesearchbar.cpp:1163 #, kde-format msgid "Zero or more occurrences" msgstr "Không lần xuất hiện trở lên" #: search/katesearchbar.cpp:1164 #, kde-format msgid "Zero or one occurrences" msgstr "Không hoặc một lần xuất hiện" #: search/katesearchbar.cpp:1167 #, kde-format msgid " through occurrences" msgstr " đến lần xuất hiện" #: search/katesearchbar.cpp:1173 #, kde-format msgid "Group, capturing" msgstr "Nhóm, có thu thập" #: search/katesearchbar.cpp:1174 #, kde-format msgid "Or" msgstr "Hoặc" #: search/katesearchbar.cpp:1175 #, kde-format msgid "Set of characters" msgstr "Tập hợp kí tự" #: search/katesearchbar.cpp:1176 #, kde-format msgid "Negative set of characters" msgstr "Tập hợp phủ định kí tự" #: search/katesearchbar.cpp:1180 #, kde-format msgid "Whole match reference" msgstr "Tham chiếu toàn đoạn khớp" #: search/katesearchbar.cpp:1191 #, kde-format msgid "Reference" msgstr "Tham chiếu" #: search/katesearchbar.cpp:1198 #, kde-format msgid "Line break" msgstr "Ngắt dòng" #: search/katesearchbar.cpp:1199 #, kde-format msgid "Tab" msgstr "Tab" #: search/katesearchbar.cpp:1202 #, kde-format msgid "Word boundary" msgstr "Giới hạn từ" #: search/katesearchbar.cpp:1203 #, kde-format msgid "Not word boundary" msgstr "Không phải giới hạn từ" #: search/katesearchbar.cpp:1204 #, kde-format msgid "Digit" msgstr "Chữ số" #: search/katesearchbar.cpp:1205 #, kde-format msgid "Non-digit" msgstr "Phi chữ số" #: search/katesearchbar.cpp:1206 #, kde-format msgid "Whitespace (excluding line breaks)" msgstr "Khoảng trắng (ngoại trừ ngắt dòng)" #: search/katesearchbar.cpp:1207 #, kde-format msgid "Non-whitespace" msgstr "Phi khoảng trắng" #: search/katesearchbar.cpp:1208 #, kde-format msgid "Word character (alphanumerics plus '_')" msgstr "Kí tự từ (chữ cái, số, và '_')" #: search/katesearchbar.cpp:1209 #, kde-format msgid "Non-word character" msgstr "Kí tự phi từ" #: search/katesearchbar.cpp:1212 #, kde-format msgid "Octal character 000 to 377 (2^8-1)" msgstr "Kí tự bát phân 000 đến 377 (2^8-1)" #: search/katesearchbar.cpp:1213 #, kde-format msgid "Hex character 0000 to FFFF (2^16-1)" msgstr "Kí tự thập lục phân 0000 đến FFFF (2^16-1)" #: search/katesearchbar.cpp:1214 #, kde-format msgid "Backslash" msgstr "Dấu gạch chéo ngược" #: search/katesearchbar.cpp:1218 #, kde-format msgid "Group, non-capturing" msgstr "Nhóm, không thu thập" #: search/katesearchbar.cpp:1219 #, kde-format msgid "Positive Lookahead" msgstr "Nhìn trước khẳng định" #: search/katesearchbar.cpp:1220 #, kde-format msgid "Negative lookahead" msgstr "Nhìn trước phủ định" #: search/katesearchbar.cpp:1224 #, kde-format msgid "Fixed-length positive lookbehind" msgstr "Nhìn sau khẳng định độ dài cố định" #: search/katesearchbar.cpp:1225 #, kde-format msgid "Fixed-length negative lookbehind" msgstr "Nhìn sau phủ định độ dài cố định" #: search/katesearchbar.cpp:1230 #, kde-format msgid "Begin lowercase conversion" msgstr "Bắt đầu chuyển đổi viết thường" #: search/katesearchbar.cpp:1231 #, kde-format msgid "Begin uppercase conversion" msgstr "Bắt đầu chuyển đổi viết hoa" #: search/katesearchbar.cpp:1232 #, kde-format msgid "End case conversion" msgstr "Kết thúc chuyển đổi hoa/thường" #: search/katesearchbar.cpp:1233 #, kde-format msgid "Lowercase first character conversion" msgstr "Chuyển đổi kí tự đầu viết thường" #: search/katesearchbar.cpp:1234 #, kde-format msgid "Uppercase first character conversion" msgstr "Chuyển đổi kí tự đầu viết hoa" #: search/katesearchbar.cpp:1235 #, kde-format msgid "Replacement counter (for Replace All)" msgstr "Bộ đếm số thay thế (cho 'Thay thế hết')" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label) #: search/searchbarincremental.ui:50 #, kde-format msgid "F&ind:" msgstr "&Tìm:" #. i18n: ectx: property (toolTip), widget (QComboBox, pattern) #: search/searchbarincremental.ui:78 search/searchbarpower.ui:295 #, kde-format msgid "Text to search for" msgstr "Văn bản để tìm kiếm" #. i18n: ectx: property (toolTip), widget (QToolButton, findNext) #. i18n: ectx: property (toolTip), widget (QToolButton, next) #: search/searchbarincremental.ui:91 search/searchbarpower.ui:175 #, kde-format msgid "Jump to next match" msgstr "Nhảy đến phần khớp sau" #. i18n: ectx: property (toolTip), widget (QToolButton, findPrev) #. i18n: ectx: property (toolTip), widget (QToolButton, prev) #: search/searchbarincremental.ui:101 search/searchbarpower.ui:185 #, kde-format msgid "Jump to previous match" msgstr "Nhảy đến phần khớp trước" #. i18n: ectx: property (toolTip), widget (QToolButton, matchCase) #: search/searchbarincremental.ui:111 search/searchbarpower.ui:136 #, kde-format msgid "Match case sensitive" msgstr "Khớp phân biệt hoa/thường" #. i18n: ectx: property (toolTip), widget (QToolButton, mutate) #: search/searchbarincremental.ui:146 #, kde-format msgid "Switch to power search and replace bar" msgstr "Chuyển sang thanh tìm kiếm và thay thế nâng cao" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label) #: search/searchbarpower.ui:50 #, kde-format msgid "Fin&d:" msgstr "Tì&m:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_3) #: search/searchbarpower.ui:63 #, kde-format msgid "Rep&lace:" msgstr "Tha&y thế:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_2) #: search/searchbarpower.ui:76 #, kde-format msgid "&Mode:" msgstr "Chế độ (&O):" #. i18n: ectx: property (toolTip), widget (QComboBox, searchMode) #: search/searchbarpower.ui:103 #, kde-format msgid "Search mode" msgstr "Chế độ tìm kiếm" #. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, searchMode) #: search/searchbarpower.ui:113 #, kde-format msgid "Plain text" msgstr "Văn bản thuần" #. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, searchMode) #: search/searchbarpower.ui:118 #, kde-format msgid "Whole words" msgstr "Cả từ" #. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, searchMode) #: search/searchbarpower.ui:123 #, kde-format msgid "Escape sequences" msgstr "Chuỗi chuyển dịch" #. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, searchMode) #: search/searchbarpower.ui:128 #, kde-format msgid "Regular expression" msgstr "Biểu thức chính quy" #. i18n: ectx: property (toolTip), widget (QToolButton, selectionOnly) #: search/searchbarpower.ui:149 #, kde-format msgid "Search in the selection only" msgstr "Chỉ tìm trong phần bôi đen" #. i18n: ectx: property (toolTip), widget (QPushButton, replaceNext) #: search/searchbarpower.ui:195 #, kde-format msgid "Replace next match" msgstr "Thay thế phần khớp sau" #. i18n: ectx: property (text), widget (QPushButton, replaceNext) #. i18n: ectx: property (text), widget (QPushButton, m_replaceBtn) #: search/searchbarpower.ui:198 spellcheck/spellcheckbar.ui:130 #, kde-format msgid "&Replace" msgstr "Th&ay thế" #. i18n: ectx: property (toolTip), widget (QPushButton, replaceAll) #: search/searchbarpower.ui:224 #, kde-format msgid "Replace all matches" msgstr "Thay thế tất cả các phần khớp" #. i18n: ectx: property (text), widget (QPushButton, replaceAll) #: search/searchbarpower.ui:227 #, kde-format msgid "Replace &All" msgstr "Thay thế &hết" #. i18n: ectx: property (text), widget (QPushButton, findAll) #: search/searchbarpower.ui:234 #, kde-format msgid "&Find All" msgstr "Tìm tất cả (&F)" #. i18n: ectx: property (text), widget (QPushButton, cancel) #: search/searchbarpower.ui:257 #, kde-format msgid "Cancel" msgstr "Huỷ" #. i18n: ectx: property (toolTip), widget (QToolButton, mutate) #: search/searchbarpower.ui:268 #, kde-format msgid "Switch to incremental search bar" msgstr "Chuyển sang thanh tìm kiếm từng bước" #. i18n: ectx: property (toolTip), widget (QComboBox, replacement) #: search/searchbarpower.ui:314 #, kde-format msgid "Text to replace with" msgstr "Văn bản dùng để thay thế" #: spellcheck/spellcheckbar.cpp:148 #, kde-format msgid "Spell check canceled." msgstr "Đã huỷ kiểm tra đánh vần." #: spellcheck/spellcheckbar.cpp:245 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "progress label" #| msgid "Spell checking in progress..." msgctxt "@info:progress" msgid "Spell checking in progress…" msgstr "Đang kiểm tra đánh vần..." #: spellcheck/spellcheckbar.cpp:246 spellcheck/spellcheckbar.cpp:435 #, kde-format msgctxt "@title:window" msgid "Check Spelling" msgstr "Kiểm tra đánh vần" #: spellcheck/spellcheckbar.cpp:432 spellcheck/spellcheckbar.cpp:435 #, kde-format msgid "Spell check complete." msgstr "Kiểm tra đánh vần xong." #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QLabel, textLabel2) #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QLabel, m_unknownWord) #: spellcheck/spellcheckbar.ui:30 spellcheck/spellcheckbar.ui:46 #, kde-format msgid "" "

This word was considered to be an \"unknown word\" because it does " "not match any entry in the dictionary currently in use. It may also be a " "word in a foreign language.

\n" "

If the word is not misspelled, you may add it to the dictionary by " "clicking Add to Dictionary. If you do not want to add the unknown " "word to the dictionary, but you want to leave it unchanged, click Ignore or Ignore All.

\n" "

However, if the word is misspelled, you can try to find the correct " "replacement in the list below. If you cannot find a replacement there, you " "may type it in the text box below, and click Replace or Replace " "All.

\n" "
" msgstr "" "

Từ này được xem là \"từ không rõ\" vì nó không khớp với mục nào trong " "từ điển đang được dùng. Nó cũng có thể là từ trong một ngoại ngữ.

\n" "

Nếu từ này không bị đánh vần sai, bạn có thể thêm nó vào từ điển bằng " "cách bấm nút Thêm vào từ điển. Nếu bạn không muốn thêm từ không rõ " "này vào từ điển, mà muốn để nó nguyên như vậy, thì bấm Bỏ qua hoặc " "Bỏ qua tất cả.

\n" "

Tuy nhiên, nếu từ này bị đánh vần sai, bạn có thể thử tìm từ đúng trong " "danh sách bên dưới. Nếu bạn không thể tìm thấy một từ nào để thay thế, thì " "bạn có thể gõ nó vào hộp văn bản bên dưới, và bấm Thay thế hoặc " "Thay thế hết.

\n" "
" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, textLabel2) #: spellcheck/spellcheckbar.ui:33 #, kde-format msgid "Unknown word:" msgstr "Từ không rõ:" #. i18n: ectx: property (toolTip), widget (QLabel, m_unknownWord) #: spellcheck/spellcheckbar.ui:40 #, kde-format msgid "Unknown word" msgstr "Từ không rõ" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, m_unknownWord) #: spellcheck/spellcheckbar.ui:49 #, kde-format msgid "misspelled" msgstr "đánh vần sai" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QPushButton, m_addBtn) #: spellcheck/spellcheckbar.ui:72 #, kde-format msgid "" "\n" "

The unknown word was detected and considered unknown because it is not " "included in the dictionary.
\n" "Click here if you consider the unknown word not to be misspelled, and you " "want to avoid wrongly detecting it again in the future. If you want to let " "it remain as is, but not add it to the dictionary, then click Ignore " "or Ignore All instead.

\n" "
" msgstr "" "\n" "

Từ không rõ đã được phát hiện và được xem là không rõ vì nó không có " "trong từ điển.
\n" "Bấm vào đây nếu bạn cho rằng từ này không bị đánh vần sai, và bạn muốn tránh " "lại phát hiện nhầm nó trong tương lai. Nếu bạn muốn để nó nguyên như vậy, " "nhưng không thêm nó vào từ điển, thì bấm Bỏ qua hoặc Bỏ qua tất " "cả.

\n" "
" #. i18n: ectx: property (text), widget (QPushButton, m_addBtn) #: spellcheck/spellcheckbar.ui:75 #, kde-format msgid "<< Add to Dictionary" msgstr "<< Thêm vào từ điển" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QLabel, textLabel4) #: spellcheck/spellcheckbar.ui:89 #, kde-format msgid "" "\n" "

If the unknown word is misspelled, you should type the correction for " "your misspelled word here or select it from the list below.

\n" "

You can then click Replace if you want to correct only this " "occurrence of the word or Replace All if you want to correct all " "occurrences.

\n" "
" msgstr "" "\n" "

Nếu từ không rõ này bị đánh vần sai, bạn nên gõ từ đúng cho từ bị đánh " "vần sai vào đây, hoặc chọn nó trong danh sách bên dưới.

\n" "

Sau đó bạn có thể bấm Thay thế nếu bạn muốn sửa chỉ lần xuất hiện " "này của từ, hoặc Thay thế hết nếu bạn muốn sửa tất cả các lần xuất " "hiện.

\n" "
" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, textLabel4) #: spellcheck/spellcheckbar.ui:92 #, kde-format msgid "Replace with:" msgstr "Thay thế bằng:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QPushButton, m_suggestBtn) #: spellcheck/spellcheckbar.ui:118 #, kde-format msgid "S&uggest" msgstr "Đề &xuất" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QPushButton, m_replaceBtn) #: spellcheck/spellcheckbar.ui:127 #, kde-format msgid "" "\n" "

Click here to replace this occurrence of the unknown text with the text " "in the edit box above (to the left).

\n" "
" msgstr "" "\n" "

Bấm vào đây để thay thế lần xuất hiện này của văn bản không rõ bằng văn " "bản trong hộp văn bản phía trên (bên trái).

\n" "
" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QPushButton, m_skipBtn) #: spellcheck/spellcheckbar.ui:140 #, kde-format msgid "" "\n" "

Click here to let this occurrence of the unknown word remain as is.

\n" "

This action is useful when the word is a name, an acronym, a foreign word " "or any other unknown word that you want to use but not add to the dictionary." "

\n" "
" msgstr "" "\n" "

Bấm vào đây để giữ nguyên lần xuất hiện này của từ không rõ.

\n" "

Việc này có ích khi từ đó là một cái tên, một từ rút gọn, một từ ngoại " "ngữ hoặc bất kì từ không rõ nào khác mà bạn muốn dùng nhưng không muốn thêm " "vào từ điển.

\n" "
" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QLabel, textLabel5) #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (Sonnet::DictionaryComboBox, m_language) #: spellcheck/spellcheckbar.ui:156 spellcheck/spellcheckbar.ui:174 #, kde-format msgid "" "\n" "

Select the language of the document you are proofing here.

\n" "
" msgstr "" "\n" "

Chọn ngôn ngữ của tài liệu bạn đang hiệu đính tại đây.

\n" "
" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, textLabel5) #: spellcheck/spellcheckbar.ui:159 #, kde-format msgid "&Language:" msgstr "&Ngôn ngữ:" #. i18n: ectx: property (toolTip), widget (Sonnet::DictionaryComboBox, m_language) #: spellcheck/spellcheckbar.ui:169 #, kde-format msgid "Language Selection" msgstr "Chọn ngôn ngữ" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QPushButton, m_autoCorrect) #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QPushButton, m_skipAllBtn) #: spellcheck/spellcheckbar.ui:197 spellcheck/spellcheckbar.ui:222 #, kde-format msgid "" "\n" "

Click here to let all occurrences of the unknown word remain as they are." "

\n" "

This action is useful when the word is a name, an acronym, a foreign word " "or any other unknown word that you want to use but not add to the dictionary." "

\n" "
" msgstr "" "\n" "

Bấm vào đây để giữ nguyên tất cả các lần xuất hiện của từ không rõ.

\n" "

Việc này có ích khi từ đó là một cái tên, một từ rút gọn, một từ ngoại " "ngữ hoặc bất kì từ không rõ nào khác mà bạn muốn dùng nhưng không muốn thêm " "vào từ điển.

\n" "
" #. i18n: ectx: property (text), widget (QPushButton, m_autoCorrect) #: spellcheck/spellcheckbar.ui:200 #, kde-format msgid "Autocorrect" msgstr "Sửa tự động" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QPushButton, m_replaceAllBtn) #: spellcheck/spellcheckbar.ui:209 #, kde-format msgid "" "\n" "

Click here to replace all occurrences of the unknown text with the text " "in the edit box above (to the left).

\n" "
" msgstr "" "\n" "

Bấm vào đây để thay thế tất cả các lần xuất hiện của văn bản không rõ " "bằng văn bản trong hộp văn bản phía trên (bên trái).

\n" "
" #. i18n: ectx: property (text), widget (QPushButton, m_replaceAllBtn) #: spellcheck/spellcheckbar.ui:212 #, kde-format msgid "R&eplace All" msgstr "Th&ay thế hết" #. i18n: ectx: property (text), widget (QPushButton, m_skipAllBtn) #: spellcheck/spellcheckbar.ui:225 #, kde-format msgid "I&gnore All" msgstr "Bỏ &qua tất cả" #: spellcheck/spellcheckdialog.cpp:51 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Spelling (from Cursor)..." msgctxt "@action" msgid "Spelling (from Cursor)…" msgstr "Đánh vần (từ con trỏ)..." #: spellcheck/spellcheckdialog.cpp:54 #, kde-format msgid "Check the document's spelling from the cursor and forward" msgstr "Kiểm tra cách đánh vần trong tài liệu từ vị trí con trỏ trở đi" #: spellcheck/spellingmenu.cpp:76 #, kde-format msgid "Ignore Word" msgstr "Bỏ qua từ" #: spellcheck/spellingmenu.cpp:79 #, kde-format msgid "Add to Dictionary" msgstr "Thêm vào từ điển" #: spellcheck/spellingmenu.cpp:169 #, kde-format msgid "Spelling '%1'" msgstr "Đánh vần '%1'" #: swapfile/kateswapdiffcreator.cpp:87 #, kde-format msgid "" "The diff command could not be found. Please make sure that diff(1) is " "installed and in your PATH." msgstr "" "Không tìm được lệnh diff. Vui lòng kiểm tra rằng diff(1) được cài đặt và nằm " "trong biến PATH." #: swapfile/kateswapdiffcreator.cpp:98 #, kde-format msgid "The diff command '%1' could not be started." msgstr "Không chạy được lệnh diff '%1'." #: swapfile/kateswapfile.cpp:629 #, kde-format msgid "The file was not closed properly." msgstr "Tệp không được đóng một cách đúng đắn." #: swapfile/kateswapfile.cpp:632 #, kde-format msgid "View Changes" msgstr "Xem các thay đổi" #: swapfile/kateswapfile.cpp:633 #, kde-format msgid "Recover Data" msgstr "Phục hồi dữ liệu" #: swapfile/kateswapfile.cpp:634 #, kde-format msgid "Discard" msgstr "Loại bỏ" #: syntax/katecolortreewidget.cpp:34 syntax/katecolortreewidget.cpp:61 #, kde-format msgid "Use default color from the color theme" msgstr "Dùng màu mặc định trong chủ đề màu" #: syntax/katehighlightmenu.cpp:39 #, kde-format msgid "None" msgstr "Không" #: syntax/katestyletreewidget.cpp:135 #, kde-format msgctxt "@title:column Meaning of text in editor" msgid "Context" msgstr "Ngữ cảnh" #: syntax/katestyletreewidget.cpp:136 #, kde-format msgctxt "@title:column Text style" msgid "Normal" msgstr "Thường" #: syntax/katestyletreewidget.cpp:136 #, kde-format msgctxt "@title:column Text style" msgid "Selected" msgstr "Bôi đen" #: syntax/katestyletreewidget.cpp:136 #, kde-format msgctxt "@title:column Text style" msgid "Background" msgstr "Nền" #: syntax/katestyletreewidget.cpp:137 #, kde-format msgctxt "@title:column Text style" msgid "Background Selected" msgstr "Nền bôi đen" #: syntax/katestyletreewidget.cpp:139 #, kde-format msgid "Use Default Style" msgstr "Dùng kiểu cách mặc định" #: syntax/katestyletreewidget.cpp:238 #, kde-format msgid "&Bold" msgstr "Đậ&m" #: syntax/katestyletreewidget.cpp:243 #, kde-format msgid "&Italic" msgstr "&Nghiêng" #: syntax/katestyletreewidget.cpp:248 #, kde-format msgid "&Underline" msgstr "Gạch c&hân" #: syntax/katestyletreewidget.cpp:253 #, kde-format msgid "S&trikeout" msgstr "Gạch &xuyên" #: syntax/katestyletreewidget.cpp:260 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Normal &Color..." msgctxt "@action:inmenu" msgid "Normal &Color…" msgstr "Mà&u thường..." #: syntax/katestyletreewidget.cpp:263 #, fuzzy, kde-format #| msgid "&Selected Color..." msgctxt "@action:inmenu" msgid "&Selected Color…" msgstr "Màu bôi đ&en..." #: syntax/katestyletreewidget.cpp:266 #, fuzzy, kde-format #| msgid "&Background Color..." msgctxt "@action:inmenu" msgid "&Background Color…" msgstr "Màu &nền..." #: syntax/katestyletreewidget.cpp:269 #, fuzzy, kde-format #| msgid "S&elected Background Color..." msgctxt "@action:inmenu" msgid "S&elected Background Color…" msgstr "&Màu nền bôi đen..." #: syntax/katestyletreewidget.cpp:275 #, kde-format msgid "Unset Normal Color" msgstr "Bỏ đặt màu thường" #: syntax/katestyletreewidget.cpp:278 #, kde-format msgid "Unset Selected Color" msgstr "Bỏ đặt màu bôi đen" #: syntax/katestyletreewidget.cpp:284 #, kde-format msgid "Unset Background Color" msgstr "Bỏ đặt màu nền" #: syntax/katestyletreewidget.cpp:289 #, kde-format msgid "Unset Selected Background Color" msgstr "Bỏ đặt màu nền bôi đen" #: syntax/katestyletreewidget.cpp:295 #, kde-format msgid "Use &Default Style" msgstr "Dùng kiểu cách &mặc định" #: syntax/katestyletreewidget.cpp:408 #, kde-format msgctxt "No text or background color set" msgid "None set" msgstr "Chưa đặt" #: syntax/katestyletreewidget.cpp:642 #, kde-format msgid "" "\"Use Default Style\" will be automatically unset when you change any style " "properties." msgstr "" "\"Dùng kiểu cách mặc định\" sẽ tự động bị bỏ khi bạn thay đổi bất kì thuộc " "tính kiểu cách nào." #: syntax/katestyletreewidget.cpp:643 #, kde-format msgid "Kate Styles" msgstr "Kiểu cách Kate" #: syntax/katethemeconfig.cpp:47 #, kde-format msgctxt "@item:intable Text context" msgid "Normal" msgstr "Thường" #: syntax/katethemeconfig.cpp:49 #, kde-format msgctxt "@item:intable Text context" msgid "Keyword" msgstr "Từ khoá" #: syntax/katethemeconfig.cpp:51 #, kde-format msgctxt "@item:intable Text context" msgid "Function" msgstr "Hàm" #: syntax/katethemeconfig.cpp:53 #, kde-format msgctxt "@item:intable Text context" msgid "Variable" msgstr "Biến" #: syntax/katethemeconfig.cpp:55 #, kde-format msgctxt "@item:intable Text context" msgid "Control Flow" msgstr "Luồng điều khiển" #: syntax/katethemeconfig.cpp:57 #, kde-format msgctxt "@item:intable Text context" msgid "Operator" msgstr "Toán tử" #: syntax/katethemeconfig.cpp:59 #, kde-format msgctxt "@item:intable Text context" msgid "Built-in" msgstr "Định nghĩa trước" # msgid "File e&xtensions:" #: syntax/katethemeconfig.cpp:61 #, kde-format msgctxt "@item:intable Text context" msgid "Extension" msgstr "Phần mở rộng" #: syntax/katethemeconfig.cpp:63 #, kde-format msgctxt "@item:intable Text context" msgid "Preprocessor" msgstr "Bộ tiền xử lí" #: syntax/katethemeconfig.cpp:65 #, kde-format msgctxt "@item:intable Text context" msgid "Attribute" msgstr "Thuộc tính" #: syntax/katethemeconfig.cpp:68 #, kde-format msgctxt "@item:intable Text context" msgid "Character" msgstr "Kí tự" #: syntax/katethemeconfig.cpp:70 #, kde-format msgctxt "@item:intable Text context" msgid "Special Character" msgstr "Kí tự đặc biệt" #: syntax/katethemeconfig.cpp:72 #, kde-format msgctxt "@item:intable Text context" msgid "String" msgstr "Chuỗi" #: syntax/katethemeconfig.cpp:74 #, kde-format msgctxt "@item:intable Text context" msgid "Verbatim String" msgstr "Chuỗi nguyên văn" #: syntax/katethemeconfig.cpp:76 #, kde-format msgctxt "@item:intable Text context" msgid "Special String" msgstr "Chuỗi đặc biệt" #: syntax/katethemeconfig.cpp:78 #, kde-format msgctxt "@item:intable Text context" msgid "Imports, Modules, Includes" msgstr "Khai báo nhập khẩu (import), khối (module), bao gồm (include)" #: syntax/katethemeconfig.cpp:81 #, kde-format msgctxt "@item:intable Text context" msgid "Data Type" msgstr "Kiểu dữ liệu" #: syntax/katethemeconfig.cpp:83 #, kde-format msgctxt "@item:intable Text context" msgid "Decimal/Value" msgstr "Thập phân/Giá trị" #: syntax/katethemeconfig.cpp:85 #, kde-format msgctxt "@item:intable Text context" msgid "Base-N Integer" msgstr "Số nguyên cơ số N" #: syntax/katethemeconfig.cpp:87 #, kde-format msgctxt "@item:intable Text context" msgid "Floating Point" msgstr "Dấu phẩy động" #: syntax/katethemeconfig.cpp:89 #, kde-format msgctxt "@item:intable Text context" msgid "Constant" msgstr "Hằng số" #: syntax/katethemeconfig.cpp:92 #, kde-format msgctxt "@item:intable Text context" msgid "Comment" msgstr "Chú thích" #: syntax/katethemeconfig.cpp:94 #, kde-format msgctxt "@item:intable Text context" msgid "Documentation" msgstr "Tài liệu" #: syntax/katethemeconfig.cpp:96 #, kde-format msgctxt "@item:intable Text context" msgid "Annotation" msgstr "Chú dẫn" #: syntax/katethemeconfig.cpp:98 #, kde-format msgctxt "@item:intable Text context" msgid "Comment Variable" msgstr "Biến chú thích" #: syntax/katethemeconfig.cpp:101 #, kde-format msgctxt "@item:intable Text context" msgid "Region Marker" msgstr "Chỉ dấu vùng" #: syntax/katethemeconfig.cpp:103 #, kde-format msgctxt "@item:intable Text context" msgid "Information" msgstr "Thông tin" #: syntax/katethemeconfig.cpp:105 #, kde-format msgctxt "@item:intable Text context" msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" #: syntax/katethemeconfig.cpp:107 #, kde-format msgctxt "@item:intable Text context" msgid "Alert" msgstr "Báo động" #: syntax/katethemeconfig.cpp:110 #, kde-format msgctxt "@item:intable Text context" msgid "Others" msgstr "Khác" #: syntax/katethemeconfig.cpp:113 #, kde-format msgctxt "@item:intable Text context" msgid "Error" msgstr "Lỗi" #: syntax/katethemeconfig.cpp:162 #, kde-format msgid "Use Default Colors" msgstr "Dùng màu mặc định" #: syntax/katethemeconfig.cpp:182 #, kde-format msgid "Editor Background Colors" msgstr "Màu nền trình biên tập" #: syntax/katethemeconfig.cpp:184 #, kde-format msgid "Text Area" msgstr "Vùng văn bản" #: syntax/katethemeconfig.cpp:186 #, kde-format msgid "

Sets the background color of the editing area.

" msgstr "

Đặt màu nền của vùng biên tập.

" #: syntax/katethemeconfig.cpp:191 #, kde-format msgid "Selected Text" msgstr "Chữ bôi đen" #: syntax/katethemeconfig.cpp:194 #, kde-format msgid "" "

Sets the background color of the selection.

To set the text color " "for selected text, use the "Configure Highlighting" dialog." "

" msgstr "" "

Đặt màu nền cho phần bôi đen.

Để đặt màu văn bản cho văn bản bôi " "đen, dùng hộp thoại "Cấu hình tô sáng".

" #: syntax/katethemeconfig.cpp:200 #, kde-format msgid "Current Line" msgstr "Dòng hiện tại" #: syntax/katethemeconfig.cpp:202 #, kde-format msgid "" "

Sets the background color of the currently active line, which means the " "line where your cursor is positioned.

" msgstr "" "

Đặt màu nền của dòng hoạt động hiện tại, tức là dòng mà con trỏ đang nằm " "trên.

" # msgid "Highlighting" #: syntax/katethemeconfig.cpp:207 #, kde-format msgid "Search Highlight" msgstr "Tô sáng tìm kiếm" #: syntax/katethemeconfig.cpp:209 #, kde-format msgid "

Sets the background color of search results.

" msgstr "

Đặt màu nền của kết quả tìm kiếm.

" # msgid "Highlighting" #: syntax/katethemeconfig.cpp:214 #, kde-format msgid "Replace Highlight" msgstr "Tô sáng thay thế" #: syntax/katethemeconfig.cpp:216 #, kde-format msgid "

Sets the background color of replaced text.

" msgstr "

Đặt màu nền của đoạn văn bản đã thay thế.

" #: syntax/katethemeconfig.cpp:223 #, kde-format msgid "Icon Border" msgstr "Viền biểu tượng" #: syntax/katethemeconfig.cpp:226 #, kde-format msgid "Background Area" msgstr "Vùng nền" #: syntax/katethemeconfig.cpp:228 #, kde-format msgid "

Sets the background color of the icon border.

" msgstr "

Đặt màu nền của viền biểu tượng.

" #: syntax/katethemeconfig.cpp:233 view/screenshotdialog.cpp:268 #, kde-format msgid "Line Numbers" msgstr "Số thứ tự dòng" #: syntax/katethemeconfig.cpp:235 #, kde-format msgid "

This color will be used to draw the line numbers (if enabled).

" msgstr "

Màu này sẽ được dùng để hiện số thứ tự dòng (nếu bật).

" #: syntax/katethemeconfig.cpp:240 #, kde-format msgid "Current Line Number" msgstr "Số thứ tự dòng hiện tại" #: syntax/katethemeconfig.cpp:242 #, kde-format msgid "" "

This color will be used to draw the number of the current line (if " "enabled).

" msgstr "

Màu này sẽ được dùng để hiện số thứ tự dòng hiện tại (nếu bật).

" #: syntax/katethemeconfig.cpp:247 #, kde-format msgid "Separator" msgstr "Phần phân cách" #: syntax/katethemeconfig.cpp:249 #, kde-format msgid "" "

This color will be used to draw the line between line numbers and the " "icon borders, if both are enabled.

" msgstr "" "

Màu này sẽ được dùng cho đường thẳng ở giữa số thứ tự dòng và viền biểu " "tượng, nếu cả hai được bật.

" #: syntax/katethemeconfig.cpp:254 #, kde-format msgid "Word Wrap Marker" msgstr "Chỉ dấu bọc từ" #: syntax/katethemeconfig.cpp:257 #, kde-format msgid "" "

Sets the color of Word Wrap-related markers:

Static Word Wrap
A vertical line which shows the column where text is going to be " "wrapped
Dynamic Word Wrap
An arrow shown to the left of " "visually-wrapped lines
" msgstr "" "

Đặt màu cho các chỉ dấu liên quan đến bọc từ:

Bọc từ tĩnh
Một đường dọc cho biết cột nơi mà văn bản sẽ được bọc
Bọc từ " "động
Một mũi tên hiện ra ở bên trái các dòng được bọc một cách trực " "quan
" #: syntax/katethemeconfig.cpp:264 #, kde-format msgid "Code Folding" msgstr "Gập mã" #: syntax/katethemeconfig.cpp:266 #, kde-format msgid "

Sets the color of the code folding bar.

" msgstr "

Đặt màu của thanh gập mã.

" #: syntax/katethemeconfig.cpp:271 #, kde-format msgid "Modified Lines" msgstr "Dòng bị chỉnh sửa" #: syntax/katethemeconfig.cpp:273 #, kde-format msgid "" "

Sets the color of the line modification marker for modified lines.

" msgstr "

Đặt màu của chỉ dấu chỉnh sửa dòng cho những dòng bị chỉnh sửa.

" #: syntax/katethemeconfig.cpp:278 #, kde-format msgid "Saved Lines" msgstr "Dòng được lưu" #: syntax/katethemeconfig.cpp:280 #, kde-format msgid "

Sets the color of the line modification marker for saved lines.

" msgstr "

Đặt màu của chỉ dấu chỉnh sửa dòng cho những dòng đã được lưu.

" #: syntax/katethemeconfig.cpp:287 #, kde-format msgid "Text Decorations" msgstr "Trang trí văn bản" #: syntax/katethemeconfig.cpp:290 #, kde-format msgid "Spelling Mistake Line" msgstr "Dòng có lỗi đánh vần" #: syntax/katethemeconfig.cpp:292 #, kde-format msgid "" "

Sets the color of the line that is used to indicate spelling mistakes.

" msgstr "

Đặt màu của dòng dùng để chỉ thị lỗi đánh vần.

" #: syntax/katethemeconfig.cpp:297 #, kde-format msgid "Tab and Space Markers" msgstr "Chỉ thị dấu lập bảng và dấu cách" #: syntax/katethemeconfig.cpp:299 #, kde-format msgid "

Sets the color of the tabulator marks.

" msgstr "

Đặt màu cho chỉ dấu kí tự lập bảng.

" #: syntax/katethemeconfig.cpp:304 #, kde-format msgid "Indentation Line" msgstr "Đường thụt lề" #: syntax/katethemeconfig.cpp:306 #, kde-format msgid "

Sets the color of the vertical indentation lines.

" msgstr "

Đặt màu cho các đường thụt lề dọc.

" #: syntax/katethemeconfig.cpp:311 #, kde-format msgid "Bracket Highlight" msgstr "Tô sáng dấu ngoặc" #: syntax/katethemeconfig.cpp:314 #, kde-format msgid "" "

Sets the bracket matching color. This means, if you place the cursor e.g. " "at a (, the matching ) will be highlighted with this color.

" msgstr "" "

Đặt màu cho dấu ngoặc cùng cặp. Cụ thể là, nếu bạn để con trỏ vd. ở một " "dấu (, thì dấu ) cùng cặp sẽ được tô sáng bằng màu này.

" #: syntax/katethemeconfig.cpp:322 #, kde-format msgid "Marker Colors" msgstr "Màu chỉ dấu" #: syntax/katethemeconfig.cpp:324 view/kateviewhelpers.cpp:1507 #, kde-format msgid "Bookmark" msgstr "Dấu nhớ" #: syntax/katethemeconfig.cpp:325 #, kde-format msgid "Active Breakpoint" msgstr "Điểm ngắt hoạt động" #: syntax/katethemeconfig.cpp:326 #, kde-format msgid "Reached Breakpoint" msgstr "Điểm ngắt đã tới" #: syntax/katethemeconfig.cpp:327 #, kde-format msgid "Disabled Breakpoint" msgstr "Điểm ngắt bị tắt" #: syntax/katethemeconfig.cpp:328 #, kde-format msgid "Execution" msgstr "Thực thi" #: syntax/katethemeconfig.cpp:329 #, kde-format msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" #: syntax/katethemeconfig.cpp:330 #, kde-format msgid "Error" msgstr "Lỗi" #: syntax/katethemeconfig.cpp:332 #, kde-format msgid "" "

Sets the background color of mark type.

Note: The marker " "color is displayed lightly because of transparency.

" msgstr "" "

Đặt màu nền của kiểu chỉ dấu.

Lưu ý: Màu chỉ dấu hiển thị " "nhạt vì có độ trong suốt.

" #: syntax/katethemeconfig.cpp:344 #, kde-format msgid "Text Templates & Snippets" msgstr "Bản mẫu & mảnh mã văn bản" #: syntax/katethemeconfig.cpp:349 #, kde-format msgid "Background" msgstr "Nền" #: syntax/katethemeconfig.cpp:355 #, kde-format msgid "Editable Placeholder" msgstr "Phần giữ chỗ sửa được" #: syntax/katethemeconfig.cpp:361 #, kde-format msgid "Focused Editable Placeholder" msgstr "Phần giữ chỗ sửa được đang có nhắm" #: syntax/katethemeconfig.cpp:367 #, kde-format msgid "Not Editable Placeholder" msgstr "Phần giữ chỗ không sửa được" #: syntax/katethemeconfig.cpp:501 #, kde-format msgid "" "

This list displays the default styles for the current color theme and " "offers the means to edit them. The style name reflects the current style " "settings.

To edit the colors, click the colored squares, or select the " "color to edit from the popup menu.

You can unset the Background and " "Selected Background colors from the popup menu when appropriate.

" msgstr "" "

Danh sách này hiển thị các kiểu cách mặc định cho chủ đề màu hiện tại và " "cung cấp các cách thức để chỉnh sửa chúng. Tên của kiểu cách phản ánh các " "thiết lập kiểu cách hiện tại.

Để sửa màu, bấm vào các ô chứa màu, hoặc " "chọn màu để sửa trong trình đơn bật lên.

Bạn có thể bỏ đặt các màu " "\"nền\" và \"nền bôi đen\" trong trình đơn bật lên khi thích hợp.

" #: syntax/katethemeconfig.cpp:568 #, kde-format msgctxt "@item:intable" msgid "Normal Text & Source Code" msgstr "Văn bản thường & mã nguồn" #: syntax/katethemeconfig.cpp:575 #, kde-format msgctxt "@item:intable" msgid "Numbers, Types & Constants" msgstr "Số, kiểu & hằng số" #: syntax/katethemeconfig.cpp:582 #, kde-format msgctxt "@item:intable" msgid "Strings & Characters" msgstr "Chuỗi & kí tự" #: syntax/katethemeconfig.cpp:589 #, kde-format msgctxt "@item:intable" msgid "Comments & Documentation" msgstr "Chú thích & tài liệu" #: syntax/katethemeconfig.cpp:596 #, kde-format msgctxt "@item:intable" msgid "Miscellaneous" msgstr "Hỗn hợp" #: syntax/katethemeconfig.cpp:704 #, kde-format msgid "H&ighlight:" msgstr "Tô &sáng:" #: syntax/katethemeconfig.cpp:746 #, kde-format msgid "" "

This list displays the contexts of the current syntax highlight mode and " "offers the means to edit them. The context name reflects the current style " "settings.

To edit using the keyboard, press <SPACE> and choose a property from the popup menu.

To edit the colors, " "click the colored squares, or select the color to edit from the popup menu.

You can unset the Background and Selected Background colors from the " "context menu when appropriate.

" msgstr "" "

Danh sách này hiển thị các ngữ cảnh của chế độ tô sáng cú pháp hiện tại " "và cung cấp các cách thức để chỉnh sửa chúng. Tên ngữ cảnh phản ánh các " "thiết lập kiểu cách hiện tại.

Để chỉnh sửa bằng bàn phím, ấn " "<phím cách> rồi chọn một thuộc tính trong trình đơn " "bật lên.

Để sửa màu, bấm vào các ô chứa màu, hoặc chọn màu để sửa " "trong trình đơn bật lên.

Bạn có thể bỏ đặt các màu \"nền\" và \"nền " "bôi đen\" trong trình đơn bật lên khi thích hợp.

" #: syntax/katethemeconfig.cpp:1026 #, kde-format msgid "Default Theme" msgstr "Chủ đề mặc định" #: syntax/katethemeconfig.cpp:1027 #, kde-format msgid "Theme Editor" msgstr "Trình sửa chủ đề" #: syntax/katethemeconfig.cpp:1041 #, kde-format msgid "Select theme:" msgstr "Chọn chủ đề:" #: syntax/katethemeconfig.cpp:1110 #, kde-format msgid "&Theme:" msgstr "&Chủ đề:" #: syntax/katethemeconfig.cpp:1119 #, fuzzy, kde-format #| msgid "&Copy..." msgctxt "@action:button" msgid "&Copy…" msgstr "&Chép..." #: syntax/katethemeconfig.cpp:1127 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Export..." msgctxt "@action:button" msgid "Export…" msgstr "Xuất khẩu..." #: syntax/katethemeconfig.cpp:1131 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Import..." msgctxt "@action:button" msgid "Import…" msgstr "Nhập khẩu..." #: syntax/katethemeconfig.cpp:1138 #, kde-format msgid "Bundled read-only theme. To modify the theme, please copy it." msgstr "" "Chủ đề chỉ đọc đã được đóng bọc. Để chỉnh sửa chủ đề, vui lòng sao chép nó." #: syntax/katethemeconfig.cpp:1149 #, kde-format msgid "Colors" msgstr "Màu" #: syntax/katethemeconfig.cpp:1153 #, kde-format msgid "Default Text Styles" msgstr "Kiểu cách văn bản mặc định" #: syntax/katethemeconfig.cpp:1157 #, kde-format msgid "Highlighting Text Styles" msgstr "Kiểu cách văn bản tô sáng" #: syntax/katethemeconfig.cpp:1169 #, kde-format msgid "Exporting color theme: %1" msgstr "Xuất khẩu chủ đề màu: %1" #: syntax/katethemeconfig.cpp:1171 syntax/katethemeconfig.cpp:1192 #, kde-format msgid "Color theme" msgstr "Chủ đề màu" #: syntax/katethemeconfig.cpp:1192 #, kde-format msgid "Importing Color Theme" msgstr "Nhập khẩu chủ đề màu" #: syntax/katethemeconfig.cpp:1206 #, kde-format msgid "" "Importing will overwrite the existing theme file \"%1\". This can not be " "undone." msgstr "" "Việc nhập khẩu sẽ ghi đè lên tệp chủ đề hiện có \"%1\". Việc này là không " "thể đảo ngược." #: syntax/katethemeconfig.cpp:1208 #, kde-format msgid "Import Nevertheless" msgstr "Vẫn nhập khẩu" #: syntax/katethemeconfig.cpp:1296 #, kde-format msgid "Follow System Color Scheme" msgstr "Tuân theo quy hoạch màu hệ thống" #: syntax/katethemeconfig.cpp:1362 #, kde-format msgid "Do you really want to delete the theme \"%1\"? This can not be undone." msgstr "" "Bạn có thật sự muốn xoá chủ đề \"%1\"? Việc này là không thể đảo ngược." #: syntax/katethemeconfig.cpp:1364 #, kde-format msgid "Delete Nevertheless" msgstr "Vẫn xoá" #: syntax/katethemeconfig.cpp:1406 #, kde-format msgid "Copy theme" msgstr "Sao chép chủ đề" #: syntax/katethemeconfig.cpp:1407 #, kde-format msgid "Name for copy of color theme \"%1\":" msgstr "Tên bản sao chủ đề màu \"%1\":" #: syntax/katethemeconfig.cpp:1419 #, kde-format msgid "" "

The theme \"%1\" already exists.

Please choose a different theme " "name.

" msgstr "

Chủ đề \"%1\" đã tồn tại.

Vui lòng chọn một tên khác.

" #: syntax/katethemeconfig.cpp:1420 #, kde-format msgid "Copy Theme" msgstr "Sao chép chủ đề" #: syntax/katethemeconfig.cpp:1473 syntax/katethemeconfig.cpp:1478 #, kde-format msgid "Color Themes" msgstr "Chủ đề màu" #: utils/kateautoindent.cpp:87 #, kde-format msgctxt "Autoindent mode" msgid "None" msgstr "Không" #: utils/kateautoindent.cpp:91 #, kde-format msgctxt "Autoindent mode" msgid "Normal" msgstr "Thường" #: utils/katebookmarks.cpp:49 #, kde-format msgid "Set &Bookmark" msgstr "Đặt &dấu nhớ" #: utils/katebookmarks.cpp:53 #, kde-format msgid "If a line has no bookmark then add one, otherwise remove it." msgstr "Nếu dòng chưa có dấu nhớ thì lưu dấu nó, ngược lại thì xoá dấu nhớ đó." #: utils/katebookmarks.cpp:56 #, kde-format msgid "Clear &All Bookmarks" msgstr "Xoá &hết các dấu nhớ" #: utils/katebookmarks.cpp:59 #, kde-format msgid "Remove all bookmarks of the current document." msgstr "Xoá tất cả các dấu nhớ của tài liệu hiện tại." #: utils/katebookmarks.cpp:62 utils/katebookmarks.cpp:220 #, kde-format msgid "Next Bookmark" msgstr "Dấu nhớ sau" #: utils/katebookmarks.cpp:66 #, kde-format msgid "Go to the next bookmark." msgstr "Đi đến dấu nhớ sau." #: utils/katebookmarks.cpp:69 utils/katebookmarks.cpp:221 #, kde-format msgid "Previous Bookmark" msgstr "Dấu nhớ trước" #: utils/katebookmarks.cpp:73 #, kde-format msgid "Go to the previous bookmark." msgstr "Đi đến dấu nhớ trước." #: utils/katebookmarks.cpp:76 #, kde-format msgid "&Bookmarks" msgstr "&Dấu nhớ" #: utils/katebookmarks.cpp:192 #, kde-format msgid "&Next: %1 - \"%2\"" msgstr "&Sau: %1 - \"%2\"" #: utils/katebookmarks.cpp:198 #, kde-format msgid "&Previous: %1 - \"%2\"" msgstr "&Trước: %1 - \"%2\"" #: utils/katecmds.cpp:53 #, kde-format msgid "

indent

Indents the selected lines or the current line

" msgstr "

indent

Thụt lề các dòng bôi đen hoặc dòng hiện tại

" #: utils/katecmds.cpp:58 #, kde-format msgid "

unindent

Unindents the selected lines or current line.

" msgstr "

unindent

Bỏ thụt lề các dòng bôi đen hoặc dòng hiện tại.

" #: utils/katecmds.cpp:63 #, kde-format msgid "" "

cleanindent

Cleans up the indentation of the selected lines or " "current line according to the indentation settings in the document.

" msgstr "" "

cleanindent

Xoá hết thụt lề của các dòng bôi đen hoặc dòng hiện tại " "tuỳ theo thiết lập thụt lề của tài liệu.

" #: utils/katecmds.cpp:68 #, kde-format msgid "" "

comment

Inserts comment markers to make the selection or selected " "lines or current line a comment according to the text format as defined by " "the syntax highlight definition for the document.

" msgstr "" "

comment

Chèn chỉ dấu chú thích để biến phần bôi đen hoặc các dòng " "được bôi đen hoặc dòng hiện tại thành một chú thích, dựa theo định dạng văn " "bản như được định nghĩa trong định nghĩa tô sáng cú pháp cho tài liệu.

" #: utils/katecmds.cpp:74 #, kde-format msgid "" "

uncomment

Removes comment markers from the selection or selected " "lines or current line according to the text format as defined by the syntax " "highlight definition for the document.

" msgstr "" "

uncomment

Xoá các chỉ dấu chú thích khỏi phần bôi đen hoặc các dòng " "được bôi đen hoặc dòng hiện tại, dựa theo định dạng văn bản như được định " "nghĩa trong định nghĩa tô sáng cú pháp cho tài liệu.

" #: utils/katecmds.cpp:80 #, kde-format msgid "" "

goto line number

This command navigates to the specified " "line number.

" msgstr "" "

goto số thứ tự dòng

Lệnh này đi đến dòng với số thứ tự được " "chỉ định.

" #: utils/katecmds.cpp:85 #, kde-format msgid "" "

set-indent-pasted-text enable

If enabled, indentation of " "text pasted from the clipboard is adjusted using the current indenter.

Possible true values: 1 on true
possible false values: 0 off false" msgstr "" "

set-indent-pasted-text bật

Nếu bật, việc thụt lề cho văn bản " "dán từ bảng nháp sẽ được điều chỉnh bằng bộ thụt lề hiện tại.

Các giá " "trị 'đúng' có thể: 1 on true dung
các giá trị 'sai' có thể: 0 off false " "sai

" #: utils/katecmds.cpp:91 #, kde-format msgid "Deletes the current line." msgstr "Xoá dòng hiện tại." #: utils/katecmds.cpp:95 #, kde-format msgid "" "

set-tab-width width

Sets the tab width to the number " "width

" msgstr "" "

set-tab-width độ rộng

Đặt độ rộng lập bảng là độ rộng

" #: utils/katecmds.cpp:100 #, kde-format msgid "" "

set-replace-tab enable

If enabled, tabs are replaced with " "spaces as you type.

Possible true values: 1 on true
possible false " "values: 0 off false

" msgstr "" "

set-replace-tab bật

Nếu bật, các kí tự lập bảng sẽ được thay " "thế bằng các dấu cách khi bạn gõ.

Các giá trị 'đúng' có thể: 1 on true " "dung
các giá trị 'sai' có thể: 0 off false sai

" #: utils/katecmds.cpp:107 #, kde-format msgid "" "

set-show-tabs enable

If enabled, TAB characters and trailing " "whitespace will be visualized by a small dot.

Possible true values: 1 " "on true
possible false values: 0 off false

" msgstr "" "

set-show-tabs bật

Nếu bật, các kí tự lập bảng (TAB) và " "khoảng trắng ở cuối sẽ được hiển thị bằng một dấu chấm nhỏ.

Các giá " "trị 'đúng' có thể: 1 on true dung
các giá trị 'sai' có thể: 0 off false " "sai

" #: utils/katecmds.cpp:114 #, kde-format msgid "" "

set-remove-trailing-spaces mode

Removes the trailing spaces " "in the document depending on the mode.

Possible values:" "

  • none: never remove trailing spaces.
  • modified: " "remove trailing spaces only of modified lines.
  • all: remove " "trailing spaces in the entire document.

" msgstr "" "

set-remove-trailing-spaces chế độ

Xoá các dấu cách ở cuối " "trong tài liệu dựa theo chế độ.

Các giá trị có thể:" "

  • ko: không xoá các dấu cách ở cuối.
  • sua: xoá " "các dấu cách ở cuối chỉ ở những dòng bị chỉnh sửa.
  • tat: xoá " "các dấu cách ở cuối trong toàn bộ tài liệu.

" #: utils/katecmds.cpp:125 #, kde-format msgid "" "

set-indent-width width

Sets the indentation width to the " "number width. Used only if you are indenting with spaces.

" msgstr "" "

set-indent-width độ rộng

Đặt độ rộng thụt lề là độ rộng. Chỉ dùng khi bạn thụt lề bằng dấu cách.

" #: utils/katecmds.cpp:130 #, kde-format msgid "" "

set-indent-mode mode

The mode parameter is a value as seen " "in the Tools - Indentation menu

" msgstr "" "

set-indent-mode chế độ

Tham số chế độ là một giá trị " "bạn có thể thấy trong trình đơn Công cụ - Thụt lề

" #: utils/katecmds.cpp:135 #, kde-format msgid "" "

set-auto-indent enable

Enable or disable autoindentation.

possible true values: 1 on true
possible false values: 0 off false" msgstr "" "

set-auto-indent bật

Bật hoặc tắt thụt lề tự động.

Các " "giá trị 'đúng' có thể: 1 on true dung
các giá trị 'sai' có thể: 0 off " "false sai

" #: utils/katecmds.cpp:142 #, kde-format msgid "" "

set-line-numbers enable

Sets the visibility of the line " "numbers pane.

possible true values: 1 on true
possible false " "values: 0 off false

" msgstr "" "

set-line-numbers bật

Đặt tính hiển thị của ô số thứ tự dòng." "

Các giá trị 'đúng' có thể: 1 on true dung
các giá trị 'sai' có " "thể: 0 off false sai

" #: utils/katecmds.cpp:149 #, kde-format msgid "" "

set-folding-markers enable

Sets the visibility of the " "folding markers pane.

possible true values: 1 on true
possible " "false values: 0 off false

" msgstr "" "

set-folding-markers bật

Đặt tính hiển thị của ô chỉ dấu gập." "

Các giá trị 'đúng' có thể: 1 on true dung
các giá trị 'sai' có " "thể: 0 off false sai

" #: utils/katecmds.cpp:156 #, kde-format msgid "" "

set-icon-border enable

Sets the visibility of the icon " "border.

possible true values: 1 on true
possible false values: 0 " "off false

" msgstr "" "

set-icon-border bật

Đặt tính hiển thị của viền biểu tượng.

Các giá trị 'đúng' có thể: 1 on true dung
các giá trị 'sai' có thể: " "0 off false sai

" #: utils/katecmds.cpp:163 #, kde-format msgid "" "

set-word-wrap enable

Enables dynamic word wrap according to " "enable

possible true values: 1 on true
possible false " "values: 0 off false

" msgstr "" "

set-word-wrap bật

Đặt chế độ bọc từ động theo giá trị bật " "

Các giá trị 'đúng' có thể: 1 on true dung
các giá trị 'sai' " "có thể: 0 off false sai

" #: utils/katecmds.cpp:170 #, kde-format msgid "" "

set-word-wrap-column width

Sets the line width for hard " "wrapping to width. This is used if you are having your text wrapped " "automatically.

" msgstr "" "

set-word-wrap-column độ rộng

Đặt độ rộng dòng để bọc cứng là " "độ rộng. Giá trị này được dùng khi bạn để văn bản được bọc tự động." #: utils/katecmds.cpp:175 #, kde-format msgid "" "

set-replace-tabs-save enable

When enabled, tabs will be " "replaced with whitespace whenever the document is saved.

possible " "true values: 1 on true
possible false values: 0 off false

" msgstr "" "

set-replace-tabs-save bật

Khi bật, các kí tự lập bảng sẽ " "được thay thế bằng các khoảng trắng khi tài liệu được lưu.

Các giá trị " "'đúng' có thể: 1 on true dung
các giá trị 'sai' có thể: 0 off false sai" #: utils/katecmds.cpp:182 #, kde-format msgid "" "

set-highlight highlight

Sets the syntax highlighting system " "for the document. The argument must be a valid highlight name, as seen in " "the Tools → Highlighting menu. This command provides an autocompletion list " "for its argument.

" msgstr "" "

set-highlight kiểu tô sáng

Đặt hệ thống tô sáng cú pháp cho " "tài liệu. Đối số phải là một tên kiểu tô sáng hợp lệ, bạn có thể thấy trong " "trình đơn Công cụ → Tô sáng. Lệnh này cung cấp một danh sách hoàn tất tự " "động cho đối số của nó.

" #: utils/katecmds.cpp:188 #, kde-format msgid "

set-mode mode

Sets the mode as seen in Tools - Mode

" msgstr "" "

set-mode chế độ

Đặt chế độ như bạn có thể thấy trong Công cụ " "- Chế độ

" #: utils/katecmds.cpp:193 #, kde-format msgid "" "

set-show-indent enable

If enabled, indentation will be " "visualized by a vertical dotted line.

possible true values: 1 on " "true
possible false values: 0 off false

" msgstr "" "

set-show-indent bật

Nếu bật, việc thụt lề sẽ được hiển thị " "bằng một đường chấm dọc.

Các giá trị 'đúng' có thể: 1 on true dung
các giá trị 'sai' có thể: 0 off false sai

" #: utils/katecmds.cpp:199 #, kde-format msgid "

Open the Print dialog to print the current document.

" msgstr "

Mở hộp thoại In để in tài liệu hiện tại.

" #: utils/katecmds.cpp:314 utils/katecmds.cpp:341 #, kde-format msgid "Missing argument. Usage: %1 " msgstr "Thiếu đối số. Cách dùng: %1 " # msgid "No such highlight '%1'" #: utils/katecmds.cpp:327 #, kde-format msgid "No such highlighting '%1'" msgstr "Không có kiểu tô sáng '%1'" #: utils/katecmds.cpp:333 #, kde-format msgid "No such mode '%1'" msgstr "Không có chế độ '%1'" #: utils/katecmds.cpp:346 #, kde-format msgid "Failed to convert argument '%1' to integer." msgstr "Chuyển đổi đối số '%1' sang số nguyên thất bại." #: utils/katecmds.cpp:350 utils/katecmds.cpp:355 #, kde-format msgid "Width must be at least 1." msgstr "Độ rộng ít nhất phải là 1." #: utils/katecmds.cpp:360 #, kde-format msgid "Column must be at least 1." msgstr "Cột ít nhất phải là 1." #: utils/katecmds.cpp:390 #, kde-format msgid "Usage: %1 on|off|1|0|true|false" msgstr "Cách dùng: %1 on|off|1|0|true|false|dung|sai" #: utils/katecmds.cpp:417 #, kde-format msgid "Bad argument '%1'. Usage: %2 on|off|1|0|true|false" msgstr "Đối số sai '%1'. Cách dùng: %2 on|off|1|0|true|false|dung|sai" #: utils/katecmds.cpp:421 #, kde-format msgid "" "Usage: set-remove-trailing-spaces 0|-|none or 1|+|mod|modified or 2|*|all" msgstr "" "Cách dùng: set-remove-trailing-spaces 0|-|none|ko hoặc 1|+|mod|modified|sua " "hoặc 2|*|all|tat" #: utils/katecmds.cpp:435 vimode/cmds.cpp:168 #, kde-format msgid "Unknown command '%1'" msgstr "Lệnh không rõ '%1'" #: utils/katecmds.cpp:493 #, kde-format msgid "" "

char identifier

This command allows you to insert literal " "characters by their numerical identifier, in decimal, octal or hexadecimal " "form.

Examples:

  • char 234
  • char 0x1234

" msgstr "" "

char

Lệnh này giúp bạn chèn các kí tự trực kiện bằng " "cách dùng mã định danh bằng số của chúng, ở dạng thập phân, bát phân, hoặc " "thập lục phân.

Ví dụ:

  • char 234
  • char 0x1234

" #: utils/katecmds.cpp:560 #, kde-format msgid "" "

date or date format

Inserts a date/time string as defined by " "the specified format, or the format yyyy-MM-dd hh:mm:ss if none is specified." "

Possible format specifiers are:
dThe day as " "number without a leading zero (1-31).
ddThe day as " "number with a leading zero (01-31).
dddThe " "abbreviated localized day name (e.g. 'Mon'..'Sun').
ddddThe long localized day name (e.g. 'Monday'..'Sunday').
MThe month as number without a leading zero (1-12).
MMThe month as number with a leading zero (01-12).
MMMThe abbreviated localized month name (e.g. " "'Jan'..'Dec').
yyThe year as two digit number " "(00-99).
yyyyThe year as four digit number " "(1752-8000).
hThe hour without a leading zero " "(0..23 or 1..12 if AM/PM display).
hhThe hour with " "a leading zero (00..23 or 01..12 if AM/PM display).
mThe minute without a leading zero (0..59).
mmThe minute with a leading zero (00..59).
sThe second without a leading zero (0..59).
ssThe second with a leading zero (00..59).
zThe milliseconds without leading zeroes (0..999).
zzzThe milliseconds with leading zeroes (000..999).
APUse AM/PM display. AP will be replaced by either " "\"AM\" or \"PM\".
apUse am/pm display. ap will be " "replaced by either \"am\" or \"pm\".

" msgstr "" "

date hoặc date định dạng

Chèn một chuỗi ngày/giờ được định " "nghĩa bởi định dạng, hoặc yyyy-MM-dd hh:mm:ss nếu không có " "dạng nào được chỉ định.

Các định tố định dạng có thể:
dNgày dạng số không có số không ở đầu (1-31).
ddNgày dạng số có số không ở đầu (01-31).
dddTên ngày theo vùng, viết tắt (vd. 'Mon'..'Sun').
ddddTên ngày theo vùng, đầy đủ (vd. 'Monday'..'Sunday')." "
MTháng dạng số không có số không ở đầu (1-12).
MMTháng dạng số có số không ở đầu (01-12).
MMMTên tháng theo vùng, viết tắt (vd. 'Jan'..'Dec').
yyNăm dạng số có hai chữ số (00-99).
yyyyNăm dạng số có bốn chữ số (1752-8000).
hGiờ không có số không ở đầu (0..23 hoặc 1..12 nếu dùng " "AM/PM).
hhGiờ có số không ở đầu (00..23 hoặc " "01..12 nếu dùng AM/PM).
mPhút không có số không ở " "đầu (0..59).
mmPhút có số không ở đầu (00..59).
sGiây không có số không ở đầu (0..59).
ssGiây có số không ở đầu (00..59).
zMi-li giây không có số không ở đầu (0..999).
zzzMi-li giây có số không ở đầu (000..999).
APDùng AM/PM. AP sẽ được thay thế bằng \"AM\" hoặc \"PM\".
apDùng am/pm. ap sẽ được thay thế bằng \"am\" hoặc \"pm" "\".

" #: utils/katecmds.cpp:621 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "Script command name" #| msgid "Duplicate Selected Lines Up" msgid "Remove Duplicate Lines" msgstr "Nhân đôi các dòng bôi đen lên" #: utils/katecmds.cpp:622 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "Script command name" #| msgid "Remove Duplicates and Sort Selected Text Alphabetically" msgid "Remove Duplicates and Sort Text Alphabetically" msgstr "Xoá các dòng lặp lại và sắp xếp văn bản bôi đen theo bảng chữ cái" #: utils/katecmds.cpp:623 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "Script command name" #| msgid "Sort Selected Text Alphabetically" msgid "Sort Text Naturally" msgstr "Sắp xếp văn bản bôi đen theo bảng chữ cái" #: utils/katecmds.cpp:624 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "Script command name" #| msgid "Sort Selected Text Alphabetically" msgid "Sort Selected Text Alphabetically" msgstr "Sắp xếp văn bản bôi đen theo bảng chữ cái" #: utils/katecmds.cpp:693 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Sort the selected text or whole document." msgid "" "

sort

Sort the selected text or whole document if there is no " "selection

" msgstr "Sắp xếp văn bản bôi đen hoặc toàn bộ tài liệu." #: utils/katecmds.cpp:697 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Remove duplicate lines from the selected text or whole document." msgid "" "

uniq

Remove duplicate lines from the selected text or whole " "document if there is no selection.

" msgstr "Xoá các dòng lặp lại khỏi văn bản bôi đen hoặc toàn bộ tài liệu." #: utils/katecmds.cpp:701 #, kde-format msgid "" "

sortuniq

Sort the selected text or whole document and then remove " "all duplicate lines.

" msgstr "" #: utils/katecmds.cpp:705 #, fuzzy, kde-format #| msgid "" #| "Sort the selected text or whole document in natural order.
Here is an " #| "example to show the difference to the normal sort method:
sort(a10, " #| "a1, a2) => a1, a10, a2
natsort(a10, a1, a2) => a1, a2, a10" msgid "" "

natsort

Sort the selected text or whole document in natural order." "
Here is an example to show the difference to the normal sort method:" "
sort(a10, a1, a2) => a1, a10, a2
natsort(a10, a1, a2) => a1, a2, a10" msgstr "" "Sắp xếp văn bản bôi đen hoặc toàn bộ tài liệu theo thứ tự tự nhiên.
Đây " "là một ví dụ cho thấy sự khác biệt so với phương pháp sắp xếp thông thường:" "
sort(a10, a1, a2) => a1, a10, a2
natsort(a10, a1, a2) => a1, a2, a10" #: utils/kateglobal.cpp:59 #, kde-format msgid "Kate Part" msgstr "Thành phần Kate" #: utils/kateglobal.cpp:61 #, kde-format msgid "Embeddable editor component" msgstr "Thành phần trình biên tập có khả năng nhúng" #: utils/kateglobal.cpp:63 #, kde-format msgid "(c) 2000-2022 The Kate Authors" msgstr "(c) 2000-2022 Các tác giả Kate" #: utils/kateglobal.cpp:83 #, kde-format msgid "Christoph Cullmann" msgstr "Christoph Cullmann" #: utils/kateglobal.cpp:83 #, kde-format msgid "Maintainer" msgstr "Bảo trì viên" #: utils/kateglobal.cpp:84 #, kde-format msgid "Dominik Haumann" msgstr "Dominik Haumann" #: utils/kateglobal.cpp:84 utils/kateglobal.cpp:85 utils/kateglobal.cpp:87 #: utils/kateglobal.cpp:95 utils/kateglobal.cpp:98 utils/kateglobal.cpp:103 #, kde-format msgid "Core Developer" msgstr "Nhà phát triển lõi" #: utils/kateglobal.cpp:85 #, kde-format msgid "Milian Wolff" msgstr "Milian Wolff" #: utils/kateglobal.cpp:86 #, kde-format msgid "Joseph Wenninger" msgstr "Joseph Wenninger" #: utils/kateglobal.cpp:90 #, kde-format msgid "Erlend Hamberg" msgstr "Erlend Hamberg" #: utils/kateglobal.cpp:91 #, kde-format msgid "Bernhard Beschow" msgstr "Bernhard Beschow" #: utils/kateglobal.cpp:92 utils/kateglobal.cpp:110 #, kde-format msgid "Developer" msgstr "Nhà phát triển" #: utils/kateglobal.cpp:95 #, kde-format msgid "Anders Lund" msgstr "Anders Lund" #: utils/kateglobal.cpp:96 #, kde-format msgid "Michel Ludwig" msgstr "Michel Ludwig" #: utils/kateglobal.cpp:96 #, kde-format msgid "On-the-fly spell checking" msgstr "Kiểm tra đánh vần trong khi gõ" #: utils/kateglobal.cpp:97 #, kde-format msgid "Pascal Létourneau" msgstr "Pascal Létourneau" #: utils/kateglobal.cpp:97 #, kde-format msgid "Large scale bug fixing" msgstr "Sửa lỗi quy mô lớn" #: utils/kateglobal.cpp:98 #, kde-format msgid "Hamish Rodda" msgstr "Hamish Rodda" #: utils/kateglobal.cpp:99 #, kde-format msgid "Waldo Bastian" msgstr "Waldo Bastian" #: utils/kateglobal.cpp:99 #, kde-format msgid "The cool buffersystem" msgstr "Hệ thống đệm" #: utils/kateglobal.cpp:100 #, kde-format msgid "Charles Samuels" msgstr "Charles Samuels" #: utils/kateglobal.cpp:100 #, kde-format msgid "The Editing Commands" msgstr "Các lệnh biên tập" #: utils/kateglobal.cpp:101 #, kde-format msgid "Matt Newell" msgstr "Matt Newell" #: utils/kateglobal.cpp:101 #, kde-format msgid "Testing, ..." msgstr "Kiểm thử, ..." #: utils/kateglobal.cpp:102 #, kde-format msgid "Michael Bartl" msgstr "Michael Bartl" #: utils/kateglobal.cpp:102 #, kde-format msgid "Former Core Developer" msgstr "Nhà phát triển lõi trước đây" #: utils/kateglobal.cpp:103 #, kde-format msgid "Michael McCallum" msgstr "Michael McCallum" #: utils/kateglobal.cpp:104 #, kde-format msgid "Michael Koch" msgstr "Michael Koch" #: utils/kateglobal.cpp:104 #, kde-format msgid "KWrite port to KParts" msgstr "Bản chuyển KWrite sang KParts" #: utils/kateglobal.cpp:105 #, kde-format msgid "Christian Gebauer" msgstr "Christian Gebauer" #: utils/kateglobal.cpp:106 #, kde-format msgid "Simon Hausmann" msgstr "Simon Hausmann" #: utils/kateglobal.cpp:107 #, kde-format msgid "Glen Parker" msgstr "Glen Parker" #: utils/kateglobal.cpp:107 #, kde-format msgid "KWrite Undo History, Kspell integration" msgstr "Lịch sử đảo ngược của KWrite, phần tích hợp Kspell" #: utils/kateglobal.cpp:108 #, kde-format msgid "Scott Manson" msgstr "Scott Manson" #: utils/kateglobal.cpp:108 #, kde-format msgid "KWrite XML Syntax highlighting support" msgstr "Hỗ trợ tô sáng cú pháp XML của KWrite" #: utils/kateglobal.cpp:109 #, kde-format msgid "John Firebaugh" msgstr "John Firebaugh" #: utils/kateglobal.cpp:109 #, kde-format msgid "Patches and more" msgstr "Các bản vá, ..." #: utils/kateglobal.cpp:110 #, kde-format msgid "Andreas Kling" msgstr "Andreas Kling" #: utils/kateglobal.cpp:111 #, kde-format msgid "Mirko Stocker" msgstr "Mirko Stocker" #: utils/kateglobal.cpp:111 #, kde-format msgid "Various bugfixes" msgstr "Các phần sửa lỗi khác nhau" #: utils/kateglobal.cpp:112 #, kde-format msgid "Matthew Woehlke" msgstr "Matthew Woehlke" #: utils/kateglobal.cpp:112 #, kde-format msgid "Selection, KColorScheme integration" msgstr "Phần bôi đen, phần tích hợp KColorScheme" #: utils/kateglobal.cpp:113 #, kde-format msgid "Sebastian Pipping" msgstr "Sebastian Pipping" #: utils/kateglobal.cpp:114 #, kde-format msgid "Search bar back- and front-end" msgstr "Hậu và tiền phương của thanh tìm kiếm" #: utils/kateglobal.cpp:117 #, kde-format msgid "Jochen Wilhelmy" msgstr "Jochen Wilhelmy" #: utils/kateglobal.cpp:117 #, kde-format msgid "Original KWrite Author" msgstr "Tác giả gốc của KWrite" #: utils/kateglobal.cpp:118 #, kde-format msgid "Gerald Senarclens de Grancy" msgstr "Gerald Senarclens de Grancy" #: utils/kateglobal.cpp:119 #, kde-format msgid "QA and Scripting" msgstr "QA và tạo kịch bản" #: utils/kateglobal.cpp:123 #, kde-format msgid "Matteo Merli" msgstr "Matteo Merli" #: utils/kateglobal.cpp:123 #, kde-format msgid "Highlighting for RPM Spec-Files, Perl, Diff and more" msgstr "Cách tô sáng cho tệp đặc tả RPM, Perl, Diff, ..." #: utils/kateglobal.cpp:124 #, kde-format msgid "Rocky Scaletta" msgstr "Rocky Scaletta" #: utils/kateglobal.cpp:124 #, kde-format msgid "Highlighting for VHDL" msgstr "Cách tô sáng cho VHDL" #: utils/kateglobal.cpp:125 #, kde-format msgid "Yury Lebedev" msgstr "Yury Lebedev" #: utils/kateglobal.cpp:125 #, kde-format msgid "Highlighting for SQL" msgstr "Cách tô sáng cho SQL" #: utils/kateglobal.cpp:126 #, kde-format msgid "Chris Ross" msgstr "Chris Ross" #: utils/kateglobal.cpp:126 #, kde-format msgid "Highlighting for Ferite" msgstr "Cách tô sáng cho Ferite" #: utils/kateglobal.cpp:127 #, kde-format msgid "Nick Roux" msgstr "Nick Roux" #: utils/kateglobal.cpp:127 #, kde-format msgid "Highlighting for ILERPG" msgstr "Cách tô sáng cho ILERPG" #: utils/kateglobal.cpp:128 #, kde-format msgid "Carsten Niehaus" msgstr "Carsten Niehaus" #: utils/kateglobal.cpp:128 #, kde-format msgid "Highlighting for LaTeX" msgstr "Cách tô sáng cho LaTeX" #: utils/kateglobal.cpp:129 #, kde-format msgid "Per Wigren" msgstr "Per Wigren" #: utils/kateglobal.cpp:129 #, kde-format msgid "Highlighting for Makefiles, Python" msgstr "Cách tô sáng cho Makefile, Python" #: utils/kateglobal.cpp:130 #, kde-format msgid "Jan Fritz" msgstr "Jan Fritz" #: utils/kateglobal.cpp:130 #, kde-format msgid "Highlighting for Python" msgstr "Cách tô sáng cho Python" #: utils/kateglobal.cpp:131 #, kde-format msgid "Daniel Naber" msgstr "Daniel Naber" #: utils/kateglobal.cpp:132 #, kde-format msgid "Roland Pabel" msgstr "Roland Pabel" #: utils/kateglobal.cpp:132 #, kde-format msgid "Highlighting for Scheme" msgstr "Cách tô sáng cho Scheme" #: utils/kateglobal.cpp:133 #, kde-format msgid "Cristi Dumitrescu" msgstr "Cristi Dumitrescu" #: utils/kateglobal.cpp:133 #, kde-format msgid "PHP Keyword/Datatype list" msgstr "Danh sách từ khoá / kiểu dữ liệu của PHP" #: utils/kateglobal.cpp:134 #, kde-format msgid "Carsten Pfeiffer" msgstr "Carsten Pfeiffer" #: utils/kateglobal.cpp:134 #, kde-format msgid "Very nice help" msgstr "Trợ giúp rất tốt" #: utils/kateglobal.cpp:135 #, kde-format msgid "Bruno Massa" msgstr "Bruno Massa" #: utils/kateglobal.cpp:135 #, kde-format msgid "Highlighting for Lua" msgstr "Cách tô sáng cho Lua" #: utils/kateglobal.cpp:137 #, kde-format msgid "All people who have contributed and I have forgotten to mention" msgstr "Tất cả những người đã đóng góp mà tôi quên không đề cập đến" #: utils/kateglobal.cpp:139 #, kde-format msgctxt "NAME OF TRANSLATORS" msgid "Your names" msgstr "Nguyễn Hùng Phú,Lê Hoàng Phương,Hoàng Đức Hiếu,Clytie Siddall" #: utils/kateglobal.cpp:139 #, kde-format msgctxt "EMAIL OF TRANSLATORS" msgid "Your emails" msgstr "" "phu.nguyen@kdemail.net,herophuong93@gmail.com,hieu.d.hoang@gmail.com," "clytie@riverland.net.au" #: utils/kateglobal.cpp:261 #, kde-format msgid "Configure" msgstr "Cấu hình" #: utils/katesedcmd.cpp:268 #, kde-format msgid "replace with %1?" msgstr "thay thế bằng %1?" #: utils/katesedcmd.cpp:274 #, kde-format msgctxt "%2 is the translation of the next message" msgid "1 replacement done on %2" msgid_plural "%1 replacements done on %2" msgstr[0] "Thay thế %1 lần ở %2" #: utils/katesedcmd.cpp:277 #, kde-format msgctxt "substituted into the previous message" msgid "1 line" msgid_plural "%1 lines" msgstr[0] "%1 dòng" #: utils/katevariableexpansionhelpers.cpp:129 #, kde-format msgid "" msgstr "" #: utils/katevariableexpansionhelpers.cpp:213 #, kde-format msgid "Insert variable" msgstr "Chèn biến" #: utils/katevariableexpansionhelpers.cpp:217 #, kde-format msgid "Variables" msgstr "Biến" #: utils/katevariableexpansionhelpers.cpp:221 #, kde-format msgid "Filter" msgstr "Lọc" #: utils/katevariableexpansionhelpers.cpp:240 #: utils/katevariableexpansionhelpers.cpp:261 #, kde-format msgid "Please select a variable." msgstr "Vui lòng chọn một biến." #: utils/katevariableexpansionhelpers.cpp:254 #, kde-format msgid "Current value: %1" msgstr "Giá trị hiện tại: %1 " #: utils/katevariableexpansionhelpers.cpp:258 #, kde-format msgid "Current value: %1" msgstr "Giá trị hiện tại: %1" #: utils/katevariableexpansionmanager.cpp:33 #, kde-format msgid "File base name without path and suffix of the current document." msgstr "" "Tên cơ sở của tệp, không bao gồm đường dẫn và hậu tố của tài liệu hiện tại." #: utils/katevariableexpansionmanager.cpp:41 #, kde-format msgid "File extension of the current document." msgstr "Phần mở rộng tệp của tài liệu hiện tại." #: utils/katevariableexpansionmanager.cpp:49 #, kde-format msgid "File name without path of the current document." msgstr "Tên tệp không bao gồm đường dẫn của tài liệu hiện tại." #: utils/katevariableexpansionmanager.cpp:57 #, kde-format msgid "Full path of the current document including the file name." msgstr "Đường dẫn đầy đủ của tài liệu hiện tại bao gồm cả tên tệp." #: utils/katevariableexpansionmanager.cpp:65 #, kde-format msgid "Contents of the current document." msgstr "Nội dung của tài liệu hiện tại." #: utils/katevariableexpansionmanager.cpp:72 #, kde-format msgid "Full path of the current document excluding the file name." msgstr "Đường dẫn đầy đủ của tài liệu hiện tại không bao gồm tên tệp." #: utils/katevariableexpansionmanager.cpp:80 #, kde-format msgid "" "Full document path including file name, with native path separator " "(backslash on Windows)." msgstr "" "Đường dẫn đầy đủ của tài liệu bao gồm cả tên tệp, với phần phân cách đường " "dẫn bản địa (dấu gạch chéo ngược trên Windows)." #: utils/katevariableexpansionmanager.cpp:88 #, kde-format msgid "" "Full document path excluding file name, with native path separator " "(backslash on Windows)." msgstr "" "Đường dẫn đầy đủ của tài liệu không bao gồm tên tệp, với phần phân cách " "đường dẫn bản địa (dấu gạch chéo ngược trên Windows)." #: utils/katevariableexpansionmanager.cpp:96 #, kde-format msgid "" "Line number of the text cursor position in current document (starts with 0)." msgstr "" "Số thứ tự dòng của vị trí con trỏ văn bản trong tài liệu hiện tại (tính từ " "0)." #: utils/katevariableexpansionmanager.cpp:103 #, kde-format msgid "" "Column number of the text cursor position in current document (starts with " "0)." msgstr "" "Số thứ tự cột của vị trí con trỏ văn bản trong tài liệu hiện tại (tính từ 0)." #: utils/katevariableexpansionmanager.cpp:110 #, kde-format msgid "X component in global screen coordinates of the cursor position." msgstr "Thành phần X trong toạ độ màn hình toàn cục của vị trí con trỏ." #: utils/katevariableexpansionmanager.cpp:117 #, kde-format msgid "Y component in global screen coordinates of the cursor position." msgstr "Thành phần Y trong toạ độ màn hình toàn cục của vị trí con trỏ." #: utils/katevariableexpansionmanager.cpp:124 #, kde-format msgid "Text selection of the current document." msgstr "Phần bôi đen văn bản của tài liệu hiện tại." #: utils/katevariableexpansionmanager.cpp:131 #, kde-format msgid "Start line of selected text of the current document." msgstr "Dòng bắt đầu của phần văn bản được bôi đen trong tài liệu hiện tại." #: utils/katevariableexpansionmanager.cpp:138 #, kde-format msgid "Start column of selected text of the current document." msgstr "Cột bắt đầu của phần văn bản được bôi đen trong tài liệu hiện tại." #: utils/katevariableexpansionmanager.cpp:145 #, kde-format msgid "End line of selected text of the current document." msgstr "Dòng kết thúc của phần văn bản được bôi đen trong tài liệu hiện tại." #: utils/katevariableexpansionmanager.cpp:152 #, kde-format msgid "End column of selected text of the current document." msgstr "Cột kết thúc của phần văn bản được bôi đen trong tài liệu hiện tại." #: utils/katevariableexpansionmanager.cpp:159 #, kde-format msgid "Number of rows of the current document." msgstr "Số dòng của tài liệu hiện tại." #: utils/katevariableexpansionmanager.cpp:166 #, kde-format msgid "Read a document variable." msgstr "Đọc một biến tài liệu." #: utils/katevariableexpansionmanager.cpp:174 #, kde-format msgid "The current date in current locale format." msgstr "Ngày hiện tại theo định dạng vùng hiện tại." #: utils/katevariableexpansionmanager.cpp:181 #, kde-format msgid "The current date (ISO)." msgstr "Ngày hiện tại (ISO)." #: utils/katevariableexpansionmanager.cpp:188 #, kde-format msgid "The current date (QDate formatstring)." msgstr "Ngày hiện tại (chuỗi định dạng QDate)." #: utils/katevariableexpansionmanager.cpp:196 #, kde-format msgid "The current time in current locale format." msgstr "Giờ hiện tại theo định dạng vùng hiện tại." #: utils/katevariableexpansionmanager.cpp:203 #, kde-format msgid "The current time (ISO)." msgstr "Giờ hiện tại (ISO)." #: utils/katevariableexpansionmanager.cpp:210 #, kde-format msgid "The current time (QTime formatstring)." msgstr "Giờ hiện tại (chuỗi định dạng QTime)." #: utils/katevariableexpansionmanager.cpp:218 #, kde-format msgid "Access to environment variables." msgstr "Truy cập các biến môi trường." #: utils/katevariableexpansionmanager.cpp:226 #, kde-format msgid "Evaluate simple JavaScript statements." msgstr "Tính toán các câu lệnh JavaScript đơn giản." #: utils/katevariableexpansionmanager.cpp:236 #, kde-format msgid "Encode text to make it URL compatible." msgstr "Mã hoá văn bản làm nó phù hợp để dùng cho URL." #: utils/katevariableexpansionmanager.cpp:244 #, kde-format msgid "Generate a new UUID." msgstr "Tạo một UUID mới." #: variableeditor/variableeditor.cpp:40 #, kde-format msgid "Kate Handbook." msgstr "Sổ tay Kate" #: variableeditor/variableeditor.cpp:213 #, kde-format msgid "true" msgstr "dung" #: variableeditor/variableeditor.cpp:214 #, kde-format msgid "false" msgstr "sai" #: variableeditor/variableeditor.cpp:350 #, kde-format msgctxt "value for variable remove-trailing-spaces" msgid "none" msgstr "ko" #: variableeditor/variableeditor.cpp:351 #, kde-format msgctxt "value for variable remove-trailing-spaces" msgid "modified" msgstr "sua" #: variableeditor/variableeditor.cpp:352 #, kde-format msgctxt "value for variable remove-trailing-spaces" msgid "all" msgstr "tat" #: variableeditor/variablelineedit.cpp:41 #, kde-format msgid "Show list of valid variables." msgstr "Hiện danh sách các biến hợp lệ." #: variableeditor/variablelineedit.cpp:114 #, kde-format msgctxt "short translation please" msgid "Enable automatic insertion of brackets." msgstr "Bật tính năng tự động chèn dấu ngoặc." #: variableeditor/variablelineedit.cpp:120 #, kde-format msgctxt "short translation please" msgid "Set the number of autocenter lines." msgstr "Đặt số dòng để đưa con trỏ vào giữa." #: variableeditor/variablelineedit.cpp:125 #, kde-format msgctxt "short translation please" msgid "Set the document background color." msgstr "Đặt màu nền tài liệu." #: variableeditor/variablelineedit.cpp:130 #, kde-format msgctxt "short translation please" msgid "Pressing backspace in leading whitespace unindents." msgstr "Ấn backspace ở khoảng trắng ở đầu sẽ bỏ thụt lề." #: variableeditor/variablelineedit.cpp:138 #, kde-format msgctxt "short translation please" msgid "Enable block selection mode." msgstr "Bật chế độ bôi đen khối." #: variableeditor/variablelineedit.cpp:143 #, kde-format msgctxt "short translation please" msgid "Enable the byte order mark (BOM) when saving Unicode files." msgstr "Bật chỉ dấu thứ tự byte (BOM) khi lưu tệp Unicode." #: variableeditor/variablelineedit.cpp:148 #, kde-format msgctxt "short translation please" msgid "Set the color for the bracket highlight." msgstr "Đặt màu để tô sáng dấu ngoặc." #: variableeditor/variablelineedit.cpp:153 #, kde-format msgctxt "short translation please" msgid "Set the background color for the current line." msgstr "Đặt màu nền cho dòng hiện tại." #: variableeditor/variablelineedit.cpp:159 #, kde-format msgctxt "short translation please" msgid "Set the default dictionary used for spell checking." msgstr "Đặt từ điển mặc định dùng cho kiểm tra đánh vần." #: variableeditor/variablelineedit.cpp:164 #, kde-format msgctxt "short translation please" msgid "Enable dynamic word wrap of long lines." msgstr "Bật bọc từ động cho các dòng dài." #: variableeditor/variablelineedit.cpp:171 #, kde-format msgctxt "short translation please" msgid "Sets the end of line mode." msgstr "Đặt chế độ cuối dòng." #: variableeditor/variablelineedit.cpp:176 #, kde-format msgctxt "short translation please" msgid "" "Enable whether pressing enter will insert selected auto completion item." msgstr "" #: variableeditor/variablelineedit.cpp:181 #, kde-format msgctxt "short translation please" msgid "Enable folding markers in the editor border." msgstr "Bật chỉ dấu gập ở viền trình biên tập." #: variableeditor/variablelineedit.cpp:186 #, kde-format msgctxt "short translation please" msgid "Enable folding preview in the editor border." msgstr "Bật xem thử phần gập ở viền trình biên tập." #: variableeditor/variablelineedit.cpp:192 #, kde-format msgctxt "short translation please" msgid "Set the point size of the document font." msgstr "Đặt cỡ điểm của phông chữ của tài liệu." #: variableeditor/variablelineedit.cpp:197 #, kde-format msgctxt "short translation please" msgid "Set the font of the document." msgstr "Đặt phông chữ của tài liệu." #: variableeditor/variablelineedit.cpp:213 #, kde-format msgctxt "short translation please" msgid "Set the syntax highlighting." msgstr "Đặt kiểu tô sáng cú pháp." #: variableeditor/variablelineedit.cpp:218 #, kde-format msgctxt "short translation please" msgid "Set the icon bar color." msgstr "Đặt màu thanh biểu tượng." #: variableeditor/variablelineedit.cpp:223 #, kde-format msgctxt "short translation please" msgid "Enable the icon border in the editor view." msgstr "Bật viền biểu tượng trong khung xem trình biên tập." #: variableeditor/variablelineedit.cpp:228 #, kde-format msgctxt "short translation please" msgid "Set the auto indentation style." msgstr "Đặt kiểu cách thụt lề tự động." #: variableeditor/variablelineedit.cpp:233 #, kde-format msgctxt "short translation please" msgid "Adjust indentation of text pasted from the clipboard." msgstr "Điều chỉnh việc thụt lề cho văn bản dán từ bảng nháp." #: variableeditor/variablelineedit.cpp:239 #, kde-format msgctxt "short translation please" msgid "Set the indentation depth for each indent level." msgstr "Đặt độ sâu thụt lề cho mỗi mức thụt lề." #: variableeditor/variablelineedit.cpp:244 #, kde-format msgctxt "short translation please" msgid "Allow odd indentation level (no multiple of indent width)." msgstr "Cho phép mức thụt lề lẻ (không phải bội của độ rộng thụt lề)." #: variableeditor/variablelineedit.cpp:249 #, kde-format msgctxt "short translation please" msgid "Show line numbers." msgstr "Hiện số thứ tự dòng." #: variableeditor/variablelineedit.cpp:254 #, kde-format msgctxt "short translation please" msgid "Insert newline at end of file on save." msgstr "Chèn dòng mới vào cuối tệp khi lưu." #: variableeditor/variablelineedit.cpp:259 #, kde-format msgctxt "short translation please" msgid "Enable overwrite mode in the document." msgstr "Bật chế độ ghi đè trong tài liệu." #: variableeditor/variablelineedit.cpp:264 #, kde-format msgctxt "short translation please" msgid "Enable persistent text selection." msgstr "Bật cách bôi đen văn bản bền vững." #: variableeditor/variablelineedit.cpp:269 #, kde-format msgctxt "short translation please" msgid "Replace tabs with spaces when saving the document." msgstr "Thay thế kí tự lập bảng bằng dấu cách khi lưu tài liệu." #: variableeditor/variablelineedit.cpp:274 #, kde-format msgctxt "short translation please" msgid "Replace tabs with spaces." msgstr "Thay kí tự lập bảng bằng dấu cách." #: variableeditor/variablelineedit.cpp:279 #, kde-format msgctxt "short translation please" msgid "Remove trailing spaces when saving the document." msgstr "Xoá các dấu cách ở cuối khi lưu tài liệu." #: variableeditor/variablelineedit.cpp:284 #, kde-format msgctxt "short translation please" msgid "Show scrollbar minimap." msgstr "Hiện bản đồ nhỏ ở thanh cuộn." #: variableeditor/variablelineedit.cpp:289 #, kde-format msgctxt "short translation please" msgid "Show scrollbar preview." msgstr "Hiện xem thử ở thanh cuộn." #: variableeditor/variablelineedit.cpp:300 #, kde-format msgctxt "short translation please" msgid "Set the color scheme." msgstr "Đặt quy hoạch màu." #: variableeditor/variablelineedit.cpp:305 #, kde-format msgctxt "short translation please" msgid "Set the text selection color." msgstr "Đặt màu phần bôi đen văn bản." #: variableeditor/variablelineedit.cpp:310 #, kde-format msgctxt "short translation please" msgid "Visualize tabs and trailing spaces." msgstr "Hiển thị kí tự lập bảng và dấu cách ở cuối." #: variableeditor/variablelineedit.cpp:315 #, kde-format msgctxt "short translation please" msgid "Enable smart home navigation." msgstr "Bật điều hướng về đầu thông minh." #: variableeditor/variablelineedit.cpp:320 #, kde-format msgctxt "short translation please" msgid "Pressing TAB key indents." msgstr "Ấn phím TAB sẽ thụt lề." #: variableeditor/variablelineedit.cpp:326 #, kde-format msgctxt "short translation please" msgid "Set the tab display width." msgstr "Đặt độ rộng hiển thị của kí tự lập bảng." #: variableeditor/variablelineedit.cpp:332 #, kde-format msgctxt "short translation please" msgid "Set the number of undo steps to remember (0 equals infinity)." msgstr "Đặt số lượng bước đảo ngược để nhớ (0 nghĩa là vô cùng)." #: variableeditor/variablelineedit.cpp:338 #, kde-format msgctxt "short translation please" msgid "Set the word wrap column." msgstr "Đặt số cột để bọc từ." #: variableeditor/variablelineedit.cpp:343 #, kde-format msgctxt "short translation please" msgid "Set the word wrap marker color." msgstr "Đặt màu cho chỉ dấu bọc từ." #: variableeditor/variablelineedit.cpp:348 #, kde-format msgctxt "short translation please" msgid "Enable word wrap while typing text." msgstr "Bật bọc từ khi đang gõ." #: view/katestatusbar.cpp:114 #, kde-format msgid "Current cursor position. Click to go to a specific line." msgstr "Vị trí con trỏ hiện tại. Bấm để đi đến một dòng nhất định." #: view/katestatusbar.cpp:127 #, kde-format msgid "Insert mode and VI input mode indicator. Click to change the mode." msgstr "Chỉ dấu chế độ chèn và chế độ nhập VI. Bấm để thay đổi chế độ." #: view/katestatusbar.cpp:135 #, kde-format msgid "Change dictionary" msgstr "Đổi từ điển" #: view/katestatusbar.cpp:161 view/katestatusbar.cpp:489 #, kde-format msgid "Tab Width" msgstr "Độ rộng lập bảng" #: view/katestatusbar.cpp:169 view/katestatusbar.cpp:504 #, kde-format msgid "Indentation Width" msgstr "Độ rộng thụt lề" #: view/katestatusbar.cpp:177 #, kde-format msgid "Indentation Mode" msgstr "Chế độ thụt lề" #: view/katestatusbar.cpp:179 #, kde-format msgid "Tabulators && Spaces" msgstr "Kí tự lập bảng && dấu cách" #: view/katestatusbar.cpp:182 #, kde-format msgid "Tabulators" msgstr "Kí tự lập bảng" #: view/katestatusbar.cpp:185 #, kde-format msgid "Spaces" msgstr "Dấu cách" #: view/katestatusbar.cpp:197 #, kde-format msgid "Encoding" msgstr "Mã hoá" #: view/katestatusbar.cpp:200 view/katestatusbar.cpp:201 #, kde-format msgid "End of line type" msgstr "Kiểu cuối dòng" #: view/katestatusbar.cpp:207 #, kde-format msgid "Mode" msgstr "Chế độ" #: view/katestatusbar.cpp:209 view/kateview.cpp:717 #, kde-format msgid "" "Here you can choose which mode should be used for the current document. This " "will influence the highlighting and folding being used, for example." msgstr "" "Tại đây bạn có thể chọn chế độ để dùng cho tài liệu hiện tại. Việc này sẽ " "tác động đến, chẳng hạn, kiểu tô sáng và kiểu gập được dùng." #: view/katestatusbar.cpp:216 #, kde-format msgid "Syntax highlighting" msgstr "Tô sáng cú pháp" #: view/katestatusbar.cpp:261 #, kde-format msgid "Line/Column compact mode" msgstr "Chế độ gọn dòng/cột" #: view/katestatusbar.cpp:307 #, kde-format msgid "[BLOCK] %1" msgstr "[KHỐI] %1" #: view/katestatusbar.cpp:323 #, kde-format msgid "%1/%2:%3" msgstr "%1/%2:%3" #: view/katestatusbar.cpp:325 #, kde-format msgid "%1:%2" msgstr "%1:%2" #: view/katestatusbar.cpp:329 #, kde-format msgid "Line %1 of %2, Column %3" msgstr "Dòng %1 / %2, cột %3" #: view/katestatusbar.cpp:331 #, kde-format msgid "Line %1, Column %2" msgstr "Dòng %1, cột %2" #: view/katestatusbar.cpp:406 #, kde-format msgid "Soft Tabs: %1" msgstr "Lập bảng mềm: %1" #: view/katestatusbar.cpp:407 #, kde-format msgid "Soft Tabs: %1 (%2)" msgstr "Lập bảng mềm: %1 (%2)" #: view/katestatusbar.cpp:408 #, kde-format msgid "Tab Size: %1" msgstr "Cỡ lập bảng: %1" #: view/katestatusbar.cpp:409 #, kde-format msgid "Indent/Tab: %1/%2" msgstr "Thụt lề/lập bảng: %1/%2" #: view/katestatusbar.cpp:449 view/katestatusbar.cpp:475 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@item:intable Text context" #| msgid "Others" msgctxt "@item:inmenu" msgid "Other…" msgstr "Khác" #: view/katestatusbar.cpp:477 #, kde-format msgid "Other (%1)" msgid_plural "Other (%1)" msgstr[0] "Khác (%1)" #: view/katestatusbar.cpp:489 #, kde-format msgid "Please specify the wanted tab width:" msgstr "Vui lòng chỉ định độ rộng lập bảng mong muốn:" #: view/katestatusbar.cpp:505 #, kde-format msgid "Please specify the wanted indentation width:" msgstr "Vui lòng chỉ định độ rộng thụt lề mong muốn:" #: view/katestatusbar.cpp:568 #, kde-format msgctxt "" "%1 and %3 are the selected words/chars count, %2 and %4 are the total words/" "chars count." msgid "Words %1/%2, Chars %3/%4" msgstr "Từ %1/%2, kí tự %3/%4" #: view/katestatusbar.cpp:574 #, kde-format msgctxt "%1 and %2 are the total words/chars count." msgid "Words %1, Chars %2" msgstr "%1 từ, %2 kí tự" #: view/katestatusbar.cpp:589 #, kde-format msgid "Zoom: %1%" msgstr "Thu phóng: %1%" #: view/kateview.cpp:457 #, kde-format msgid "Cut the selected text and move it to the clipboard" msgstr "Cắt văn bản bôi đen và chuyển vào bảng nháp" #: view/kateview.cpp:462 #, kde-format msgid "Paste previously copied or cut clipboard contents" msgstr "Dán nội dung bảng nháp đã được chép hoặc cắt từ trước" #: view/kateview.cpp:465 #, kde-format msgid "" "Use this command to copy the currently selected text to the system clipboard." msgstr "" "Dùng lệnh này để chép văn bản đang được bôi đen vào bảng nháp hệ thống." #: view/kateview.cpp:471 #, kde-format msgid "Clipboard &History Paste" msgstr "Dán lịch sử bảng nhá&p" #: view/kateview.cpp:476 #, kde-format msgid "Paste Selection" msgstr "Dán phần bôi đen" #: view/kateview.cpp:478 #, kde-format msgid "Paste previously mouse selection contents" msgstr "Dán nội dung phần bôi đen từ trước bằng chuột" #: view/kateview.cpp:483 #, kde-format msgid "Copy File Location" msgstr "" #: view/kateview.cpp:484 #, kde-format msgid "Copy the current file name and line number" msgstr "" #: view/kateview.cpp:487 #, kde-format msgid "Swap with Clipboard Contents" msgstr "Hoán đổi với nội dung bảng nháp" #: view/kateview.cpp:488 #, kde-format msgid "Swap the selected text with the clipboard contents" msgstr "Hoán đổi văn bản bôi đen với nội dung bảng nháp" #: view/kateview.cpp:491 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Paste Selection" msgid "Take Screenshot of Selection" msgstr "Dán phần bôi đen" #: view/kateview.cpp:495 #, kde-format msgid "Save the current document" msgstr "Lưu tài liệu hiện tại" #: view/kateview.cpp:498 #, kde-format msgid "Revert the most recent editing actions" msgstr "Hoàn nguyên những hành động sửa gần nhất" #: view/kateview.cpp:501 #, kde-format msgid "Revert the most recent undo operation" msgstr "Hoàn nguyên thao tác đảo ngược gần nhất" #: view/kateview.cpp:505 #, kde-format msgid "&Scripts" msgstr "&Kịch bản" #: view/kateview.cpp:509 #, kde-format msgid "Apply &Word Wrap" msgstr "Áp dụng &bọc từ" #: view/kateview.cpp:511 #, kde-format msgid "" "Use this to wrap the current line, or to reformat the selected lines as " "paragraph, to fit the 'Wrap words at' setting in the configuration dialog." "

This is a static word wrap, meaning the document is changed." msgstr "" "Dùng thao tác này để bọc dòng hiện tại, hoặc để định dạng lại các dòng bôi " "đen thành đoạn văn, khớp với thiết lập 'Bọc từ ở:' trong hộp thoại cấu hình." "

Đây là một cách bọc từ tĩnh, tức là tài liệu sẽ bị thay đổi." #: view/kateview.cpp:517 #, kde-format msgid "&Clean Indentation" msgstr "&Xoá hết thụt lề" #: view/kateview.cpp:519 #, kde-format msgid "" "Use this to clean the indentation of a selected block of text (only tabs/" "only spaces).

You can configure whether tabs should be honored " "and used or replaced with spaces, in the configuration dialog." msgstr "" "Dùng thao tác này để xoá hết thụt lề của một khối văn bản bôi đen (chỉ kí tự " "lập bảng/chỉ dấu cách).

Trong hộp thoại cấu hình, bạn có thể cấu " "hình việc kí tự lập bảng sẽ được dùng hay sẽ được thay bằng dấu cách." #: view/kateview.cpp:524 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Indentation Properties" msgid "Convert Indentation to Spaces" msgstr "Thuộc tính thụt lề" #: view/kateview.cpp:531 #, fuzzy, kde-format #| msgid "&Format Indentation" msgid "Convert Indentation to Tabs" msgstr "Định &dạng thụt lề" #: view/kateview.cpp:546 #, kde-format msgid "&Format Indentation" msgstr "Định &dạng thụt lề" #: view/kateview.cpp:547 #, kde-format msgid "" "Use this to auto indent the current line or block of text to its proper " "indent level." msgstr "" "Dùng thao tác này để tự động thụt lề dòng hoặc khối văn bản hiện tại với mức " "thụt lề phù hợp." #: view/kateview.cpp:551 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Align On" msgctxt "@action" msgid "&Align On…" msgstr "Căn lề ở" #: view/kateview.cpp:553 #, kde-format msgid "" "This command aligns lines in the selected block or whole document on the " "column given by a regular expression that you will be prompted for.

If you give an empty pattern it will align on the first non-blank " "character by default.
If the pattern has a capture it will indent on " "the captured match.

Examples:
With '-' it will insert " "spaces before the first '-' of each lines to align them all on the same " "column.
With ':\\s+(.)' it will insert spaces before the first non-" "blank character that occurs after a colon to align them all on the same " "column." msgstr "" "Lệnh này căn lề các dòng, trong khối bôi đen hoặc trong toàn bộ tài liệu, ở " "cột được chỉ ra bởi một biểu thức chính quy mà bạn sẽ được hỏi để nhập vào." "

Nếu bạn truyền vào một dạng mẫu trống, mặc định nó sẽ căn lề ở " "kí tự khác trống đầu tiên.
Nếu dạng mẫu có một phần thu thập, nó sẽ " "thụt lề ở phần khớp thu thập.

Ví dụ:
Với '-' nó sẽ " "chèn các dấu cách vào trước kí tự '-' đầu tiên của mỗi dòng để căn lề tất cả " "chúng ở cùng một cột.
Với ':\\s+(.)' nó sẽ chèn các dấu cách vào trước " "kí tự khác trống đầu tiên xuất hiện sau một dấu hai chấm để căn lề tất cả " "chúng ở cùng một cột." #: view/kateview.cpp:564 #, kde-format msgid "C&omment" msgstr "Chú &thích" #: view/kateview.cpp:567 #, kde-format msgid "" "This command comments out the current line or a selected block of text.

The characters for single/multiple line comments are defined within " "the language's highlighting." msgstr "" "Lệnh này chú thích dòng hiện tại hoặc khối văn bản bôi đen.

Các kí " "tự dùng cho chú thích một/nhiều dòng được định nghĩa trong kiểu tô sáng của " "ngôn ngữ." #: view/kateview.cpp:572 #, kde-format msgid "Go to Previous Editing Location" msgstr "Đi đến vị trí sửa trước" #: view/kateview.cpp:578 #, kde-format msgid "Go to Next Editing Location" msgstr "Đi đến vị trí sửa sau" #: view/kateview.cpp:584 #, kde-format msgid "Unco&mment" msgstr "&Bỏ chú thích" #: view/kateview.cpp:587 #, kde-format msgid "" "This command removes comments from the current line or a selected block of " "text.

The characters for single/multiple line comments are " "defined within the language's highlighting." msgstr "" "Lệnh này xoá chú thích khỏi dòng hiện tại hoặc khối văn bản bôi đen.

Các kí tự dùng cho chú thích một/nhiều dòng được định nghĩa trong " "kiểu tô sáng của ngôn ngữ." #: view/kateview.cpp:592 #, kde-format msgid "Toggle Comment" msgstr "Bật/tắt chú thích" #: view/kateview.cpp:596 #, kde-format msgid "&Read Only Mode" msgstr "Chế độ c&hỉ đọc" #: view/kateview.cpp:597 #, kde-format msgid "Lock/unlock the document for writing" msgstr "Khoá/bỏ khoá tài liệu để ghi" #: view/kateview.cpp:602 #, kde-format msgid "&Force RTL Direction" msgstr "" #: view/kateview.cpp:603 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Text Decorations" msgid "Force RTL Text Direction" msgstr "Trang trí văn bản" #: view/kateview.cpp:613 #, kde-format msgid "Uppercase" msgstr "Viết hoa" #: view/kateview.cpp:616 #, kde-format msgid "" "Convert the selection to uppercase, or the character to the right of the " "cursor if no text is selected." msgstr "" "Chuyển đổi phần bôi đen sang chữ hoa, hoặc kí tự ở bên phải con trỏ nếu chưa " "bôi đen gì." #: view/kateview.cpp:622 #, kde-format msgid "Lowercase" msgstr "Viết thường" #: view/kateview.cpp:625 #, kde-format msgid "" "Convert the selection to lowercase, or the character to the right of the " "cursor if no text is selected." msgstr "" "Chuyển đổi phần bôi đen sang chữ thường, hoặc kí tự ở bên phải con trỏ nếu " "chưa bôi đen gì." #: view/kateview.cpp:631 #, kde-format msgid "Capitalize" msgstr "Viết hoa đầu" #: view/kateview.cpp:634 #, kde-format msgid "" "Capitalize the selection, or the word under the cursor if no text is " "selected." msgstr "" "Viết hoa đầu mỗi từ trong phần bôi đen, hoặc từ ở vị trí con trỏ nếu chưa " "bôi đen gì." #: view/kateview.cpp:639 #, kde-format msgid "Join Lines" msgstr "Nối dòng" #: view/kateview.cpp:644 #, kde-format msgid "Invoke Code Completion" msgstr "Gọi hoàn tất mã" #: view/kateview.cpp:645 #, kde-format msgid "" "Manually invoke command completion, usually by using a shortcut bound to " "this action." msgstr "" "Gọi thủ công chức năng hoàn tất lệnh, thường bằng cách dùng một lối tắt đã " "được kết buộc với hành động này." #: view/kateview.cpp:650 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Re&move trailing spaces:" msgid "Remove Trailing Spaces" msgstr "&Xoá các dấu cách ở cuối:" #: view/kateview.cpp:668 #, kde-format msgid "Print the current document." msgstr "In tài liệu hiện tại." #: view/kateview.cpp:671 #, kde-format msgid "Show print preview of current document" msgstr "Hiện phần xem thử bản in của tài liệu hiện tại" #: view/kateview.cpp:675 #, kde-format msgid "Reloa&d" msgstr "Tả&i lại" #: view/kateview.cpp:677 #, kde-format msgid "Reload the current document from disk." msgstr "Tải lại tài liệu hiện tại từ đĩa." #: view/kateview.cpp:681 #, kde-format msgid "Save the current document to disk, with a name of your choice." msgstr "Lưu tài liệu hiện tại vào đĩa, với tên do bạn chọn." #: view/kateview.cpp:683 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Save As with Encoding..." msgctxt "@action" msgid "Save As with Encodin&g…" msgstr "Lưu thành với mã hoá..." #: view/kateview.cpp:689 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Save &Copy As..." msgctxt "@action" msgid "Save Cop&y As…" msgstr "Lưu bản &sao thành..." #: view/kateview.cpp:690 #, kde-format msgid "Save a copy of the current document to disk." msgstr "Lưu một bản sao của tài liệu hiện tại vào đĩa." #: view/kateview.cpp:694 #, kde-format msgid "" "This command opens a dialog and lets you choose a line that you want the " "cursor to move to." msgstr "" "Lệnh này mở một hộp thoại và cho bạn chọn một dòng mà bạn muốn con trỏ di " "chuyển đến." #: view/kateview.cpp:698 #, kde-format msgid "Go to Previous Modified Line" msgstr "Đi đến dòng bị chỉnh sửa, trước" #: view/kateview.cpp:699 #, kde-format msgid "Move upwards to the previous modified line." msgstr "Di chuyển lên trên đến dòng bị chỉnh sửa ở đằng trước." #: view/kateview.cpp:704 #, kde-format msgid "Go to Next Modified Line" msgstr "Đi đến dòng bị chỉnh sửa, sau" #: view/kateview.cpp:705 #, kde-format msgid "Move downwards to the next modified line." msgstr "Di chuyển xuống dưới đến dòng bị chỉnh sửa ở đằng sau." #: view/kateview.cpp:709 #, fuzzy, kde-format #| msgid "&Configure Editor..." msgctxt "@action" msgid "&Configure Editor…" msgstr "&Cấu hình trình biên tập..." #: view/kateview.cpp:711 #, kde-format msgid "Configure various aspects of this editor." msgstr "Cấu hình các khía cạnh khác nhau của trình biên tập này." #: view/kateview.cpp:714 #, kde-format msgid "&Mode" msgstr "&Chế độ" # msgid "Highlighting" #: view/kateview.cpp:720 #, kde-format msgid "&Highlighting" msgstr "Tô &sáng" #: view/kateview.cpp:722 #, kde-format msgid "Here you can choose how the current document should be highlighted." msgstr "Tại đây bạn có thể chọn cách tô sáng tài liệu hiện tại." #: view/kateview.cpp:725 #, kde-format msgid "&Editor Color Theme" msgstr "Chủ đề màu trình &biên tập" #: view/kateview.cpp:731 #, kde-format msgid "&Indentation" msgstr "Thụt &lề" #: view/kateview.cpp:738 #, kde-format msgid "Select the entire text of the current document." msgstr "Bôi đen toàn bộ văn bản của tài liệu hiện tại." #: view/kateview.cpp:741 #, kde-format msgid "" "If you have selected something within the current document, this will no " "longer be selected." msgstr "" "Nếu bạn đã bôi đen gì đó trong tài liệu hiện tại, nó sẽ không còn được bôi " "đen nữa." #: view/kateview.cpp:745 #, kde-format msgid "Enlarge Font" msgstr "Tăng cỡ phông chữ" #: view/kateview.cpp:747 #, kde-format msgid "This increases the display font size." msgstr "Thao tác này tăng cỡ phông chữ hiển thị." #: view/kateview.cpp:754 #, kde-format msgid "Shrink Font" msgstr "Giảm cỡ phông chữ" #: view/kateview.cpp:756 #, kde-format msgid "This decreases the display font size." msgstr "Thao tác này giảm cỡ phông chữ hiển thị." #: view/kateview.cpp:763 #, kde-format msgid "Reset Font Size" msgstr "Đặt lại cỡ phông chữ" #: view/kateview.cpp:765 #, kde-format msgid "This resets the display font size." msgstr "Thao tác này đặt lại cỡ phông chữ hiển thị." #: view/kateview.cpp:768 #, kde-format msgid "Bl&ock Selection Mode" msgstr "Chế độ bôi đen &khối" #: view/kateview.cpp:771 #, kde-format msgid "" "This command allows switching between the normal (line based) selection mode " "and the block selection mode." msgstr "" "Lệnh này cho phép chuyển giữa chế độ bôi đen thường (theo dòng) và chế độ " "bôi đen khối." #: view/kateview.cpp:775 #, kde-format msgid "Switch to Next Input Mode" msgstr "Chuyển sang chế độ nhập sau" #: view/kateview.cpp:777 #, kde-format msgid "Switch to the next input mode." msgstr "Chuyển sang chế độ nhập sau." #: view/kateview.cpp:780 #, kde-format msgid "Overwr&ite Mode" msgstr "Chế độ &ghi đè" #: view/kateview.cpp:783 #, kde-format msgid "" "Choose whether you want the text you type to be inserted or to overwrite " "existing text." msgstr "" "Chọn liệu bạn muốn văn bản bạn gõ sẽ được chèn vào hay sẽ ghi đè văn bản đã " "có." #: view/kateview.cpp:787 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Template" msgid "Show Whitespace" msgstr "Mẫu" #: view/kateview.cpp:790 #, fuzzy, kde-format #| msgid "" #| "If this option is checked, the text lines will be wrapped at the view " #| "border on the screen.

This is only a view option, meaning the " #| "document will not changed." msgid "" "If this option is checked, whitespaces in this document will be visible.

This is only a view option, meaning the document will not be changed." msgstr "" "Nếu lựa chọn này được chọn, các dòng văn bản sẽ được bọc tại viền khung xem " "trên màn hình.

Đây chỉ là một lựa chọn về khung xem, tức là tài " "liệu sẽ không bị thay đổi." #: view/kateview.cpp:794 #, kde-format msgid "&Dynamic Word Wrap" msgstr "Bọc từ độ&ng" #: view/kateview.cpp:798 #, fuzzy, kde-format #| msgid "" #| "If this option is checked, the text lines will be wrapped at the view " #| "border on the screen.

This is only a view option, meaning the " #| "document will not changed." msgid "" "If this option is checked, the text lines will be wrapped at the view border " "on the screen.

This is only a view option, meaning the document " "will not be changed." msgstr "" "Nếu lựa chọn này được chọn, các dòng văn bản sẽ được bọc tại viền khung xem " "trên màn hình.

Đây chỉ là một lựa chọn về khung xem, tức là tài " "liệu sẽ không bị thay đổi." #: view/kateview.cpp:802 #, kde-format msgid "Dynamic Word Wrap Indicators" msgstr "Chỉ dấu bọc từ động" #: view/kateview.cpp:804 #, kde-format msgid "Choose when the Dynamic Word Wrap Indicators should be displayed" msgstr "Chọn khi nào thì hiển thị chỉ dấu bọc từ động" #: view/kateview.cpp:806 #, kde-format msgid "&Off" msgstr "&Tắt" #: view/kateview.cpp:806 #, kde-format msgid "Follow &Line Numbers" msgstr "Theo &số thứ tự dòng" #: view/kateview.cpp:806 #, kde-format msgid "&Always On" msgstr "&Luôn bật" #: view/kateview.cpp:810 #, kde-format msgid "Static Word Wrap" msgstr "Bọc từ tĩnh" #: view/kateview.cpp:812 #, kde-format msgid "" "If this option is checked, the text lines will be wrapped at the column " "defined in the editing properties." msgstr "" "Nếu lựa chọn này được chọn, các dòng văn bản sẽ được bọc ở cột xác định bởi " "các thuộc tính 'Sửa'." #: view/kateview.cpp:819 #, kde-format msgid "Show Static &Word Wrap Marker" msgstr "Hiện chỉ dấu bọc từ &tĩnh" #: view/kateview.cpp:822 #, kde-format msgid "" "Show/hide the Word Wrap Marker, a vertical line drawn at the word wrap " "column as defined in the editing properties" msgstr "" "Hiện/ẩn chỉ dấu bọc từ, một đường dọc được vẽ tại cột bọc từ, như được xác " "định trong các thuộc tính 'Sửa'." #: view/kateview.cpp:826 #, kde-format msgid "Show Folding &Markers" msgstr "Hiện chỉ dấu &gập" #: view/kateview.cpp:828 #, kde-format msgid "" "You can choose if the codefolding marks should be shown, if codefolding is " "possible." msgstr "" "Bạn có thể chọn hiển thị chỉ dấu gập mã hay không, khi việc gập mã khả thi." #: view/kateview.cpp:831 #, kde-format msgid "Show &Icon Border" msgstr "Hiện viền &biểu tượng" #: view/kateview.cpp:833 #, kde-format msgid "" "Show/hide the icon border.

The icon border shows bookmark " "symbols, for instance." msgstr "" "Ẩn/hiện viền biểu tượng.

Viền biểu tượng hiển thị các kí hiệu dấu " "nhớ chẳng hạn." #: view/kateview.cpp:836 #, kde-format msgid "Show &Line Numbers" msgstr "Hiện &số thứ tự dòng" #: view/kateview.cpp:838 #, kde-format msgid "Show/hide the line numbers on the left hand side of the view." msgstr "Bật/tắt hiển thị số thứ tự dòng ở bên trái khung xem." #: view/kateview.cpp:841 #, kde-format msgid "Show Scroll&bar Marks" msgstr "Hiện chỉ dấu ở thanh &cuộn" #: view/kateview.cpp:843 #, kde-format msgid "" "Show/hide the marks on the vertical scrollbar.

The marks show " "bookmarks, for instance." msgstr "" "Bật/tắt hiển thị các chỉ dấu trên thanh cuộn dọc.

Các chỉ dấu này " "hiển thị dấu nhớ chẳng hạn." #: view/kateview.cpp:846 #, kde-format msgid "Show Scrollbar Mini-Map" msgstr "Hiện bản đồ nhỏ ở thanh cuộn" #: view/kateview.cpp:848 #, kde-format msgid "" "Show/hide the mini-map on the vertical scrollbar.

The mini-map " "shows an overview of the whole document." msgstr "" "Bật/tắt bản đồ nhỏ trên thanh cuộn dọc.

Bản đồ nhỏ hiển thị một " "phần tổng quan toàn bộ tài liệu." #. i18n("Show the whole document in the Mini-Map"), this); #. ac->addAction(QLatin1String("view_scrollbar_minimap_all"), a); #. a->setWhatsThis(i18n("Display the whole document in the mini-map.

With this option set the whole document will be visible in the #. mini-map.")); connect(a, SIGNAL(triggered(bool)), SlOT(toggleScrollBarMiniMapAll())); connect(m_toggleScrollBarMiniMap, SIGNAL(triggered(bool)), #. m_toggleScrollBarMiniMapAll, SLOT(setEnabled(bool))); #: view/kateview.cpp:860 #, kde-format msgid "Show Non-Printable Spaces" msgstr "Hiện các dấu cách không in được" #: view/kateview.cpp:862 #, kde-format msgid "Show/hide bounding box around non-printable spaces" msgstr "Hiện/ẩn ô giới hạn quanh các dấu cách không in được" #: view/kateview.cpp:866 #, kde-format msgid "Switch to Command Line" msgstr "Chuyển sang Dòng lệnh" #: view/kateview.cpp:868 #, kde-format msgid "Show/hide the command line on the bottom of the view." msgstr "Hiện/ẩn dòng lệnh ở dưới khung xem." #: view/kateview.cpp:871 #, kde-format msgid "Input Modes" msgstr "Chế độ nhập" #: view/kateview.cpp:880 #, kde-format msgid "Activate/deactivate %1" msgstr "Bật/tắt %1" #: view/kateview.cpp:890 #, kde-format msgid "&End of Line" msgstr "C&uối dòng" #: view/kateview.cpp:892 #, kde-format msgid "Choose which line endings should be used, when you save the document" msgstr "Chọn dùng kiểu cuối dòng nào khi bạn lưu tài liệu" #: view/kateview.cpp:893 #, kde-format msgctxt "@item:inmenu End of Line" msgid "&UNIX" msgstr "&UNIX" #: view/kateview.cpp:894 #, kde-format msgctxt "@item:inmenu End of Line" msgid "&Windows/DOS" msgstr "&Windows/DOS" #: view/kateview.cpp:895 #, kde-format msgctxt "@item:inmenu End of Line" msgid "&Macintosh" msgstr "&Macintosh" #: view/kateview.cpp:900 #, kde-format msgid "Add &Byte Order Mark (BOM)" msgstr "Thêm chỉ dấu thứ tự &byte (BOM)" #: view/kateview.cpp:903 #, kde-format msgid "" "Enable/disable adding of byte order marks for UTF-8/UTF-16 encoded files " "while saving" msgstr "" "Bật/tắt việc thêm chỉ dấu thứ tự byte cho các tệp mã hoá UTF-8/UTF-16 khi lưu" #: view/kateview.cpp:907 #, kde-format msgid "E&ncoding" msgstr "Mã &hoá" #: view/kateview.cpp:911 #, kde-format msgid "Look up the first occurrence of a piece of text or regular expression." msgstr "" "Tìm lần xuất hiện đầu tiên của một đoạn văn bản hoặc biểu thức chính quy." #: view/kateview.cpp:915 #, kde-format msgid "Find Selected" msgstr "Tìm phần bôi đen" #: view/kateview.cpp:917 #, kde-format msgid "Finds next occurrence of selected text." msgstr "Tìm lần xuất hiện tiếp theo của văn bản bôi đen." #: view/kateview.cpp:921 #, kde-format msgid "Find Selected Backwards" msgstr "Tìm phần bôi đen, ngược lại" #: view/kateview.cpp:923 #, kde-format msgid "Finds previous occurrence of selected text." msgstr "Tìm lần xuất hiện trước của văn bản bôi đen." #: view/kateview.cpp:927 #, kde-format msgid "Find and Select Next Occurrence" msgstr "Tìm và bôi đen lần xuất hiện tiếp theo" #: view/kateview.cpp:929 #, kde-format msgid "Finds next occurrence of the word under cursor and add it to selection." msgstr "" "Tìm lần xuất hiện tiếp theo của từ ở vị trí con trỏ và thêm nó vào phần bôi " "đen." #: view/kateview.cpp:933 #, kde-format msgid "Mark Currently Selected Occurrence as Skipped" msgstr "Đánh dấu bỏ qua lần xuất hiện đang được chọn" #: view/kateview.cpp:935 #, kde-format msgid "Marks the currently selected word as skipped." msgstr "Đánh dấu bỏ qua từ đang được chọn." #: view/kateview.cpp:939 #, kde-format msgid "Find and Select All Occurrences" msgstr "Tìm và bôi đen tất cả các lần xuất hiện" #: view/kateview.cpp:941 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Finds all occurrences of the word under cursor and select them." msgid "Finds all occurrences of the word under cursor and selects them." msgstr "Tìm tất cả các lần xuất hiện của từ ở vị trí con trỏ và bôi đen chúng." #: view/kateview.cpp:945 #, kde-format msgid "Look up the next occurrence of the search phrase." msgstr "Tìm lần xuất hiện tiếp theo của cụm từ tìm kiếm." #: view/kateview.cpp:949 #, kde-format msgid "Look up the previous occurrence of the search phrase." msgstr "Tìm lần xuất hiện trước của cụm từ tìm kiếm." #: view/kateview.cpp:953 #, kde-format msgid "" "Look up a piece of text or regular expression and replace the result with " "some given text." msgstr "" "Tìm một đoạn văn bản hoặc biểu thức chính quy, và thay thế kết quả bằng văn " "bản đã cho." #: view/kateview.cpp:956 #, kde-format msgid "Add Cursors to Line Ends" msgstr "Thêm các con trỏ vào cuối các dòng" #: view/kateview.cpp:958 #, kde-format msgid "Creates a cursor at the end of every line in selection." msgstr "Tạo một con trỏ ở cuối mỗi dòng trong phần bôi đen." #: view/kateview.cpp:962 #, kde-format msgid "Add Caret below Cursor" msgstr "Thêm dấu nháy ở dưới con trỏ" #: view/kateview.cpp:964 #, kde-format msgid "Adds a caret in the line below the current caret." msgstr "Thêm một dấu nháy vào dòng ở dưới dấu nháy hiện tại." #: view/kateview.cpp:968 #, kde-format msgid "Add Caret above Cursor" msgstr "Thêm dấu nháy ở trên con trỏ" #: view/kateview.cpp:970 #, kde-format msgid "Adds a caret in the line above the current caret." msgstr "Thêm một dấu nháy vào dòng ở trên dấu nháy hiện tại." #: view/kateview.cpp:974 #, kde-format msgid "Toggle Camel Case Cursor Movement" msgstr "Bật/tắt cách di chuyển con trỏ theo kiểu lạc đà" #: view/kateview.cpp:975 #, kde-format msgid "Toggle between normal word movement and camel case cursor movement." msgstr "" "Chuyển đổi giữa cách di chuyển theo từ thông thường và cách di chuyển con " "trỏ theo kiểu lạc đà." #: view/kateview.cpp:979 #, kde-format msgid "Remove Cursors from Empty Lines" msgstr "Bỏ con trỏ khỏi các dòng trống" #: view/kateview.cpp:980 #, kde-format msgid "Remove cursors from empty lines" msgstr "Bỏ con trỏ khỏi các dòng trống" #: view/kateview.cpp:984 #, kde-format msgid "Automatic Spell Checking" msgstr "Kiểm tra đánh vần tự động" #: view/kateview.cpp:985 #, kde-format msgid "Enable/disable automatic spell checking" msgstr "Bật/tắt kiểm tra đánh vần tự động" #: view/kateview.cpp:991 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Change dictionary" msgctxt "@action" msgid "Change Dictionary…" msgstr "Đổi từ điển" #: view/kateview.cpp:992 #, kde-format msgid "Change the dictionary that is used for spell checking." msgstr "Thay đổi từ điển dùng cho kiểm tra đánh vần." #: view/kateview.cpp:996 #, kde-format msgid "Clear Dictionary Ranges" msgstr "Xoá hết các khoảng từ điển" #: view/kateview.cpp:998 #, kde-format msgid "" "Remove all the separate dictionary ranges that were set for spell checking." msgstr "" "Xoá tất cả các khoảng từ điển tách biệt được đặt cho việc kiểm tra đánh vần." #: view/kateview.cpp:1004 #, kde-format msgid "Copy as &HTML" msgstr "Chép thành &HTML" #: view/kateview.cpp:1005 #, kde-format msgid "" "Use this command to copy the currently selected text as HTML to the system " "clipboard." msgstr "" "Dùng lệnh này để chép văn bản đang được bôi đen thành HTML vào bảng nháp hệ " "thống." #: view/kateview.cpp:1009 #, fuzzy, kde-format #| msgid "E&xport as HTML..." msgctxt "@action" msgid "E&xport as HTML…" msgstr "&Xuất khẩu thành HTML..." #: view/kateview.cpp:1011 #, kde-format msgid "" "This command allows you to export the current document with all highlighting " "information into a HTML document." msgstr "" "Lệnh này cho phép bạn xuất khẩu tài liệu hiện tại với tất cả các thông tin " "tô sáng thành một tài liệu HTML." #: view/kateview.cpp:1050 #, kde-format msgid "Move Word Left" msgstr "Di chuyển từ sang trái" #: view/kateview.cpp:1056 #, kde-format msgid "Select Character Left" msgstr "Bôi đen kí tự trái" #: view/kateview.cpp:1062 #, kde-format msgid "Select Word Left" msgstr "Bôi đen từ trái" #: view/kateview.cpp:1068 #, kde-format msgid "Move Word Right" msgstr "Di chuyển từ sang phải" #: view/kateview.cpp:1074 #, kde-format msgid "Select Character Right" msgstr "Bôi đen kí tự phải" #: view/kateview.cpp:1080 #, kde-format msgid "Select Word Right" msgstr "Bôi đen từ phải" #: view/kateview.cpp:1086 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Paste Selection" msgid "Start the Marked Selection" msgstr "Dán phần bôi đen" #: view/kateview.cpp:1087 #, kde-format msgid "" "Emulate the Emacs-like selection mode, where the beginning is marked and " "then the selection is continuously updated." msgstr "" #: view/kateview.cpp:1092 #, kde-format msgid "Move to Beginning of Line" msgstr "Đi đến đầu dòng" #: view/kateview.cpp:1098 #, kde-format msgid "Move to Beginning of Document" msgstr "Đi đến đầu tài liệu" #: view/kateview.cpp:1104 #, kde-format msgid "Select to Beginning of Line" msgstr "Bôi đen đến đầu dòng" #: view/kateview.cpp:1110 #, kde-format msgid "Select to Beginning of Document" msgstr "Bôi đen đến đầu tài liệu" #: view/kateview.cpp:1116 #, kde-format msgid "Move to End of Line" msgstr "Đi đến cuối dòng" #: view/kateview.cpp:1122 #, kde-format msgid "Move to End of Document" msgstr "Đi đến cuối tài liệu" #: view/kateview.cpp:1128 #, kde-format msgid "Select to End of Line" msgstr "Bôi đen đến cuối dòng" #: view/kateview.cpp:1134 #, kde-format msgid "Select to End of Document" msgstr "Bôi đen đến cuối tài liệu" #: view/kateview.cpp:1140 #, kde-format msgid "Select to Previous Line" msgstr "Bôi đen đến dòng trước" #: view/kateview.cpp:1146 #, kde-format msgid "Scroll Line Up" msgstr "Cuộn lên một dòng" #: view/kateview.cpp:1152 #, kde-format msgid "Move to Next Line" msgstr "Đến dòng sau" #: view/kateview.cpp:1158 #, kde-format msgid "Move to Previous Line" msgstr "Đến dòng trước" #: view/kateview.cpp:1164 #, kde-format msgid "Move Cursor Right" msgstr "Con trỏ sang phải" #: view/kateview.cpp:1170 #, kde-format msgid "Move Cursor Left" msgstr "Con trỏ sang trái" #: view/kateview.cpp:1176 #, kde-format msgid "Select to Next Line" msgstr "Bôi đen đến dòng sau" #: view/kateview.cpp:1182 #, kde-format msgid "Scroll Line Down" msgstr "Cuộn xuống một dòng" #: view/kateview.cpp:1188 #, kde-format msgid "Scroll Page Up" msgstr "Cuộn lên một trang" #: view/kateview.cpp:1194 #, kde-format msgid "Select Page Up" msgstr "Bôi đen lên một trang" #: view/kateview.cpp:1200 #, kde-format msgid "Move to Top of View" msgstr "Đến đầu khung xem" #: view/kateview.cpp:1206 #, kde-format msgid "Select to Top of View" msgstr "Bôi đen đến đầu khung xem" #: view/kateview.cpp:1212 #, kde-format msgid "Scroll Page Down" msgstr "Cuộn xuống một trang" #: view/kateview.cpp:1218 #, kde-format msgid "Select Page Down" msgstr "Bôi đen xuống một trang" #: view/kateview.cpp:1224 #, kde-format msgid "Move to Bottom of View" msgstr "Đến cuối khung xem" #: view/kateview.cpp:1230 #, kde-format msgid "Select to Bottom of View" msgstr "Bôi đen đến cuối khung xem" #: view/kateview.cpp:1236 #, kde-format msgid "Go to Matching Bracket" msgstr "Đi đến dấu ngoặc cùng cặp" #: view/kateview.cpp:1242 #, kde-format msgid "Select to Matching Bracket" msgstr "Bôi đen đến dấu ngoặc cùng cặp" #: view/kateview.cpp:1250 #, kde-format msgid "Transpose Characters" msgstr "Đổi chỗ kí tự" #: view/kateview.cpp:1255 #, kde-format msgid "Transpose Words" msgstr "Đổi chỗ từ" #: view/kateview.cpp:1260 #, kde-format msgid "Delete Line" msgstr "Xoá dòng" #: view/kateview.cpp:1266 #, kde-format msgid "Delete Word Left" msgstr "Xoá từ trái" #: view/kateview.cpp:1272 #, kde-format msgid "Delete Word Right" msgstr "Xoá từ phải" #: view/kateview.cpp:1278 #, kde-format msgid "Delete Next Character" msgstr "Xoá kí tự sau" #: view/kateview.cpp:1284 #, kde-format msgid "Backspace" msgstr "Xoá lùi" #: view/kateview.cpp:1292 #, kde-format msgid "Insert Tab Character" msgstr "Chèn kí tự lập bảng" #: view/kateview.cpp:1297 #, kde-format msgid "Insert Smart Newline" msgstr "Chèn dòng mới thông minh" #: view/kateview.cpp:1298 #, kde-format msgid "" "Insert newline including leading characters of the current line which are " "not letters or numbers." msgstr "" "Chèn dòng mới bao gồm các kí tự ở đầu dòng hiên tại mà không phải chữ cái " "hay số." #: view/kateview.cpp:1306 #, kde-format msgid "Insert a Non-Indented Newline" msgstr "Chèn một dòng mới không thụt lề" #: view/kateview.cpp:1307 #, kde-format msgid "" "Insert a new line without indentation, regardless of indentation settings." msgstr "" "Chèn một dòng mới không có thụt lề, bất kể các thiết lập thụt lề thế nào." #: view/kateview.cpp:1315 #, kde-format msgid "Insert a Newline Above Current Line" msgstr "Chèn một dòng mới ở trên dòng hiện tại" #: view/kateview.cpp:1316 #, kde-format msgid "" "Insert a new line above current line without modifying the current line." msgstr "" "Chèn một dòng mới ở trên dòng hiện tại mà không thay đổi dòng hiện tại." #: view/kateview.cpp:1324 #, kde-format msgid "Insert a Newline Below Current Line" msgstr "Chèn một dòng mới ở dưới dòng hiện tại" #: view/kateview.cpp:1325 #, kde-format msgid "" "Insert a new line below current line without modifying the current line." msgstr "" "Chèn một dòng mới ở dưới dòng hiện tại mà không thay đổi dòng hiện tại." #: view/kateview.cpp:1334 #, kde-format msgid "&Indent" msgstr "Thụt &lề" #: view/kateview.cpp:1336 #, kde-format msgid "" "Use this to indent a selected block of text.

You can configure " "whether tabs should be honored and used or replaced with spaces, in the " "configuration dialog." msgstr "" "Dùng thao tác này để thụt lề một khối văn bản bôi đen.

Trong hộp " "thoại cấu hình, bạn có thể cấu hình việc kí tự lập bảng sẽ được dùng hay sẽ " "được thay bằng dấu cách." #: view/kateview.cpp:1343 #, kde-format msgid "&Unindent" msgstr "&Bỏ thụt lề" #: view/kateview.cpp:1344 #, kde-format msgid "Use this to unindent a selected block of text." msgstr "Dùng thao tác này để bỏ thụt lề một khối văn bản bôi đen." #: view/kateview.cpp:1362 #, kde-format msgid "Fold Toplevel Nodes" msgstr "Gập các nút ở cấp đầu" #: view/kateview.cpp:1366 #, kde-format msgid "Unfold Toplevel Nodes" msgstr "Mở các nút ở cấp đầu" #: view/kateview.cpp:1370 #, kde-format msgid "Toggle Current Node" msgstr "Gập/mở nút hiện tại" #: view/kateview.cpp:1374 #, kde-format msgid "Toggle Contained Nodes" msgstr "Gập/mở các nút bên trong" #: view/kateview.cpp:1383 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Text selection of the current document." msgid "Say current selection or document" msgstr "Phần bôi đen văn bản của tài liệu hiện tại." #: view/kateview.cpp:1393 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Save the current document" msgid "Stop current output" msgstr "Lưu tài liệu hiện tại" #: view/kateview.cpp:1399 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Save the current document" msgid "Pause current output" msgstr "Lưu tài liệu hiện tại" #: view/kateview.cpp:1405 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Save the current document" msgid "Resume current output" msgstr "Lưu tài liệu hiện tại" #: view/kateview.cpp:1576 #, kde-format msgid "(R/O) %1" msgstr "(R/O) %1" #: view/kateview.cpp:1764 #, kde-format msgid "Camel case movement disabled" msgstr "Di chuyển kiểu lạc đà: tắt" #: view/kateview.cpp:1766 #, kde-format msgid "Camel case movement enabled" msgstr "Di chuyển kiểu lạc đà: bật" #: view/kateview.cpp:2301 #, kde-format msgid "Search wrapped" msgstr "Tìm kiếm xoay vòng" #: view/kateview.cpp:3884 #, kde-format msgid "Align On" msgstr "Căn lề ở" #: view/kateview.cpp:3884 #, kde-format msgid "Alignment pattern:" msgstr "Dạng mẫu căn lề:" #: view/kateview.cpp:4961 #, kde-format msgid "Export File as HTML" msgstr "Xuất khẩu tệp thành HTML" #: view/kateviewhelpers.cpp:296 view/kateviewhelpers.cpp:345 #: view/kateviewhelpers.cpp:1005 #, kde-format msgctxt "from line - to line" msgid "

%1

%2
" msgstr "
%1

%2
" #: view/kateviewhelpers.cpp:1183 #, kde-format msgid "Available Commands" msgstr "Lệnh hiện có" #: view/kateviewhelpers.cpp:1184 #, kde-format msgid "" "

For help on individual commands, do 'help <command>'" msgstr "" "

Để xem trợ giúp cho từng lệnh, chạy 'help <lệnh>'

" #: view/kateviewhelpers.cpp:1191 #, kde-format msgid "No help for '%1'" msgstr "Không có trợ giúp cho '%1'" #: view/kateviewhelpers.cpp:1194 #, kde-format msgid "No such command %1" msgstr "Không có lệnh %1" #: view/kateviewhelpers.cpp:1200 #, kde-format msgid "" "

This is the Katepart command line.
Syntax: command " "[ arguments ]
For a list of available commands, enter " "help list
For help for individual commands, enter " "help <command>

" msgstr "" "

Đây là dòng lệnh của Katepart.
Cú pháp: lệnh " "[ các_đối_số ]
Để xem danh sách các lệnh hiện có, hãy nhập " "help list
Để xem trợ giúp cho từng lệnh, hãy nhập " "help <lệnh>

" #: view/kateviewhelpers.cpp:1288 vimode/emulatedcommandbar/commandmode.cpp:210 #, kde-format msgid "No such command: \"%1\"" msgstr "Không có lệnh: \"%1\"" #: view/kateviewhelpers.cpp:1291 vimode/emulatedcommandbar/commandmode.cpp:192 #, kde-format msgid "Error: No range allowed for command \"%1\"." msgstr "Lỗi: Lệnh \"%1\" không cho phép khoảng nào." #: view/kateviewhelpers.cpp:1301 vimode/emulatedcommandbar/commandmode.cpp:196 #, kde-format msgid "Success: " msgstr "Thành công: " #: view/kateviewhelpers.cpp:1315 vimode/emulatedcommandbar/commandmode.cpp:205 #, kde-format msgid "Command \"%1\" failed." msgstr "Lệnh \"%1\" thất bại." #: view/kateviewhelpers.cpp:2603 view/kateviewhelpers.cpp:2604 #, kde-format msgid "Mark Type %1" msgstr "Kiểu chỉ dấu %1" #: view/kateviewhelpers.cpp:2627 #, kde-format msgid "Set Default Mark Type" msgstr "Đặt kiểu chỉ dấu mặc định" #: view/kateviewhelpers.cpp:2768 #, kde-format msgid "Disable Annotation Bar" msgstr "Tắt thanh chú dẫn" #: view/screenshotdialog.cpp:178 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Open/Save" msgid "Save" msgstr "Mở/Lưu" #: view/screenshotdialog.cpp:179 #, fuzzy, kde-format #| msgid "&Copy..." msgid "Copy" msgstr "&Chép..." #: view/screenshotdialog.cpp:180 #, fuzzy, kde-format #| msgid "&Background Color..." msgctxt "@action:button" msgid "Background Color…" msgstr "Màu &nền..." #: view/screenshotdialog.cpp:182 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Text Decorations" msgid "Show Extra Decorations" msgstr "Trang trí văn bản" #: view/screenshotdialog.cpp:183 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Show i&ndentation lines" msgid "Show Window Decorations" msgstr "Hiện các &mốc thụt lề" #: view/screenshotdialog.cpp:188 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Paste Selection" msgctxt "@title:window" msgid "Take Screenshot of Selection" msgstr "Dán phần bôi đen" #: view/screenshotdialog.cpp:260 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Show &Line Numbers" msgid "Don't Show Line Numbers" msgstr "Hiện &số thứ tự dòng" #: view/screenshotdialog.cpp:261 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Show &Line Numbers" msgid "Show Line Numbers From 1" msgstr "Hiện &số thứ tự dòng" #: view/screenshotdialog.cpp:262 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Show &Line Numbers" msgid "Show Actual Line Numbers" msgstr "Hiện &số thứ tự dòng" #: view/screenshotdialog.cpp:423 #, kde-format msgctxt "@title:window" msgid "Screenshot saving failed" msgstr "" #: view/screenshotdialog.cpp:423 #, kde-format msgid "Screenshot saving failed: %1" msgstr "" #: vimode/appcommands.cpp:67 #, kde-format msgid "All documents written to disk" msgstr "Tất cả các tài liệu được ghi vào đĩa" #: vimode/appcommands.cpp:70 #, kde-format msgid "Document written to disk" msgstr "Tài liệu được ghi vào đĩa" #: vimode/appcommands.cpp:202 #, kde-format msgid "" "

w/wa — write document(s) to disk

Usage: w[a]

Writes the current document(s) to disk. It can be called in " "two ways:
w — writes the current document to disk
" "wa — writes all documents to disk.

If no file name is " "associated with the document, a file dialog will be shown.

" msgstr "" "

w/wa — ghi (các) tài liệu vào đĩa

Cách dùng:" "w[a]

Ghi (các) tài liệu hiện tại vào đĩa. Có thể gọi " "bằng hai cách:
w — ghi tài liệu hiện tại vào đĩa
" "wa — ghi tất cả các tài liệu vào đĩa.

Nếu tài liệu đang " "không có tên, một hộp thoại tệp sẽ hiện ra.

" #: vimode/appcommands.cpp:213 #, kde-format msgid "" "

q/qa/wq/wqa — [write and] quit

Usage: [w]q[a]

Quits the application. If w is prepended, it also " "writes the document(s) to disk. This command can be called in several ways:" "
q — closes the current view.
qa — " "closes all views, effectively quitting the application.
wq " "— writes the current document to disk and closes its view.
" "wqa — writes all documents to disk and quits.

In all " "cases, if the view being closed is the last view, the application quits. If " "no file name is associated with the document and it should be written to " "disk, a file dialog will be shown.

" msgstr "" "

q/qa/wq/wqa — [ghi và] thoát

Cách dùng: " "[w]q[a]

Thoát ứng dụng. Nếu có w ở trước, nó " "sẽ ghi (các) tài liệu vào đĩa. Lệnh này có thể gọi bằng nhiều cách:
" "q — đóng khung xem hiện tại.
qa — đóng " "tất cả các khung xem, thoát ứng dụng.
wq — ghi tài liệu " "hiện tại vào đĩa và đóng khung xem của nó.
wqa — ghi " "tất cả các tài liệu vào đĩa và thoát.

Trong mọi trường hợp, nếu khung " "xem bị đóng là khung xem cuối cùng, ứng dụng sẽ thoát. Nếu tài liệu đang " "không có tên và nó sẽ được ghi vào đĩa, thì một hộp thoại tệp sẽ hiện ra.

" #: vimode/appcommands.cpp:228 #, kde-format msgid "" "

x/xa — write and quit

Usage: x[a]

Saves document(s) and quits (exits). This command can be called " "in two ways:
x — closes the current view.
xa — closes all views, effectively quitting the application.

In " "all cases, if the view being closed is the last view, the application quits. " "If no file name is associated with the document and it should be written to " "disk, a file dialog will be shown.

Unlike the 'w' commands, this " "command only writes the document if it is modified.

" msgstr "" "

x/xa — ghi và thoát

Cách dùng: x[a]

Lưu (các) tài liệu và thoát (exits). Lệnh này có thể gọi bằng " "hai cách:
x — đóng khung xem hiện tại.
xa — đóng tất cả các khung xem, thoát ứng dụng.

Trong mọi " "trường hợp, nếu khung xem bị đóng là khung xem cuối cùng, ứng dụng sẽ thoát. " "Nếu tài liệu đang không có tên và nó sẽ được ghi vào đĩa, thì một hộp thoại " "tệp sẽ hiện ra.

Không như lệnh 'w', lệnh này chỉ ghi tài liệu nếu nó " "có thay đổi.

" #: vimode/appcommands.cpp:242 #, kde-format msgid "" "

sp,split— Split horizontally the current view into two

Usage: sp[lit]

The result is two views on the " "same document.

" msgstr "" "

sp,split— Chia đôi ngang khung xem hiện tại

Cách dùng: " "sp[lit]

Kết quả là có hai khung xem ở cùng một tài " "liệu.

" #: vimode/appcommands.cpp:248 #, kde-format msgid "" "

vs,vsplit— Split vertically the current view into two

Usage: vs[plit]

The result is two views on the " "same document.

" msgstr "" "

vs,vsplit— Chia đôi dọc khung xem hiện tại

Cách dùng: " "vs[plit]

Kết quả là có hai khung xem ở cùng một tài " "liệu.

" #: vimode/appcommands.cpp:254 #, kde-format msgid "" "

clo[se]— Close the current view

Usage: clo[se]

After executing it, the current view will be closed.

" msgstr "" "

clo[se]— Đóng khung xem hiện tại

Cách dùng: " "clo[se]

Sau khi thực thi lệnh, khung xem hiện tại sẽ " "bị đóng.

" #: vimode/appcommands.cpp:260 #, kde-format msgid "" "

[v]new — split view and create new document

Usage: " "[v]new

Splits the current view and opens a new " "document in the new view. This command can be called in two ways:
" "new — splits the view horizontally and opens a new document." "
vnew — splits the view vertically and opens a new " "document.

" msgstr "" "

[v]new — chia khung xem và tạo tài liệu mới

Cách dùng: " "[v]new

Chia khung xem hiện tại và mở một tài liệu mới " "trong khung xem mới. Lệnh này có thể gọi bằng hai cách:
new " "— chia ngang khung xem và mở một tài liệu mới.
vnew " "— chia dọc khung xem và mở một tài liệu mới.

" #: vimode/appcommands.cpp:270 #, kde-format msgid "" "

e[dit] — reload current document

Usage: e[dit]

Starts editing the current document again. This is " "useful to re-edit the current file, when it was modified on disk.

" msgstr "" "

e[dit] — tải lại tài liệu hiện tại

Cách dùng: " "e[dit]

Bắt đầu biên tập (edit) lại tài liệu " "hiện tại. Việc này có ích khi muốn sửa lại tệp hiện tại mà nó đã bị chỉnh " "sửa trên đĩa.

" #: vimode/appcommands.cpp:518 #, kde-format msgid "" "

b,buffer — Edit document N from the document list

Usage: b[uffer] [N]

" msgstr "" "

b,buffer — Sửa tài liệu N trong danh sách tài liệu

Cách dùng: b[uffer] [N]

" #: vimode/appcommands.cpp:523 #, kde-format msgid "" "

bp,bprev — previous buffer

Usage: bp[revious] " "[N]

Goes to [N]th previous document (\"buffer" "\") in document list.

[N] defaults to one.

Wraps " "around the start of the document list.

" msgstr "" "

bp,bprev — tài liệu trước

Cách dùng: " "bp[revious] [N]

Đi đến tài liệu (\"buffer\") " "thứ [N] ở trước trong danh sách tài liệu.

[N] mặc định " "là 1.

Xoay vòng ở đầu danh sách tài liệu.

" #: vimode/appcommands.cpp:531 #, kde-format msgid "" "

bn,bnext — switch to next document

Usage: " "bn[ext] [N]

Goes to [N]th next document " "(\"buffer\") in document list.[N] defaults to one.

Wraps around the end of the document list.

" msgstr "" "

bn,bnext — tài liệu sau

Cách dùng: bn[ext] [N]

Đi đến tài liệu (\"buffer\") thứ [N] ở sau trong " "danh sách tài liệu.

[N] mặc định là 1.

Xoay vòng ở " "cuối danh sách tài liệu.

" #: vimode/appcommands.cpp:539 #, kde-format msgid "" "

bf,bfirst — first document

Usage: bf[irst]

Goes to the first document (\"buffer\") in document " "list.

" msgstr "" "

bf,bfirst — tài liệu đầu tiên

Cách dùng: " "bf[irst]

Đi đến tài liệu (\"buffer\") đầu tiên " "(first) trong danh sách tài liệu.

" #: vimode/appcommands.cpp:545 #, kde-format msgid "" "

bl,blast — last document

Usage: bl[ast]

Goes to the last document (\"buffer\") in document " "list.

" msgstr "" "

bl,blast — tài liệu cuối cùng

Cách dùng: " "bl[ast]

Đi đến tài liệu (\"buffer\") cuối cùng " "(last) trong danh sách tài liệu.

" #: vimode/appcommands.cpp:551 #, kde-format msgid "

ls

list current buffers

" msgstr "

ls

liệt kê các tài liệu hiện tại

" #: vimode/cmds.cpp:52 #, kde-format msgid "Missing argument. Usage: %1 " msgstr "Thiếu đối số. Cách dùng: %1 " #: vimode/cmds.cpp:68 #, kde-format msgid "No mapping found for \"%1\"" msgstr "Không tìm thấy ánh xạ nào cho \"%1\"" #: vimode/cmds.cpp:71 #, kde-format msgid "\"%1\" is mapped to \"%2\"" msgstr "\"%1\" được ánh xạ cho \"%2\"" #: vimode/cmds.cpp:77 #, kde-format msgid "Missing argument(s). Usage: %1 []" msgstr "Thiếu (các) đối số. Cách dùng: %1 [<đến>]" #: vimode/cmds.cpp:145 vimode/cmds.cpp:161 #, kde-format msgid "Wrong arguments" msgstr "Đối số sai" #: vimode/config/configtab.cpp:201 #, kde-format msgid "Unable to open the config file for reading." msgstr "Không thể mở tệp cấu hình để đọc." #: vimode/config/configtab.cpp:201 #, kde-format msgid "Unable to open file" msgstr "Không thể mở tệp" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QCheckBox, chkViCommandsOverride) #: vimode/config/configwidget.ui:35 #, kde-format msgid "" "When selected, vi commands will override Kate's built-in commands. For " "example: Ctrl+R will redo, and override the standard action (showing the " "search and replace dialog)." msgstr "" "Khi được chọn, các lệnh vi sẽ vượt hiệu lực các lệnh định sẵn của Kate. Ví " "dụ: Ctrl+R sẽ thực hiện hành động 'làm lại', vượt hiệu lực hành động tiêu " "chuẩn (hiển thị hộp thoại tìm kiếm và thay thế)." #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkViCommandsOverride) #: vimode/config/configwidget.ui:38 #, kde-format msgid "Let Vi commands override Kate shortcuts" msgstr "Cho phép các lệnh Vi vượt hiệu lực các phím tắt của Kate" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QCheckBox, chkViRelLineNumbers) #: vimode/config/configwidget.ui:45 #, kde-format msgid "" "Show the line number relative to the line with the cursor in front of each " "line." msgstr "" "Hiện số thứ tự dòng tương đối so với dòng đang chứa con trỏ, ở trước mỗi " "dòng." #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkViRelLineNumbers) #: vimode/config/configwidget.ui:48 #, kde-format msgid "Display relative line numbers" msgstr "Hiển thị số thứ tự dòng tương đối" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QGroupBox, groupBox) #: vimode/config/configwidget.ui:63 #, kde-format msgid "" "Key mapping is used to change the meaning of typed keys. This allows you to " "move commands to other keys or make special keypresses for doing a series of " "commands.\n" "\n" "Example:\n" "\"\" → \"I-- \"\n" "\n" "This will prepend \"-- \" to a line when pressing F2." msgstr "" "Ánh xạ phím được dùng để thay đổi ý nghĩa của các phím được gõ. Việc này cho " "phép bạn chuyển các lệnh đến các phím khác hoặc tạo ra các đoạn gõ phím đặc " "biệt để thực hiện một chuỗi lệnh.\n" "\n" "Ví dụ:\n" "\"\" → \"I-- \"\n" "\n" "Việc này sẽ nối thêm \"-- \" vào trước một dòng khi ấn F2." #. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, groupBox) #: vimode/config/configwidget.ui:66 #, kde-format msgid "Key Mapping" msgstr "Ánh xạ phím" #. i18n: ectx: attribute (title), widget (QWidget, normalTab) #: vimode/config/configwidget.ui:76 #, kde-format msgid "Normal mode" msgstr "Chế độ thường" #. i18n: ectx: property (text), widget (QTableWidget, tblNormalModeMappings) #. i18n: ectx: property (text), widget (QTableWidget, tblInsertModeMappings) #. i18n: ectx: property (text), widget (QTableWidget, tblVisualModeMappings) #: vimode/config/configwidget.ui:95 vimode/config/configwidget.ui:133 #: vimode/config/configwidget.ui:171 #, kde-format msgid "Command" msgstr "Lệnh" #. i18n: ectx: property (text), widget (QTableWidget, tblNormalModeMappings) #. i18n: ectx: property (text), widget (QTableWidget, tblInsertModeMappings) #. i18n: ectx: property (text), widget (QTableWidget, tblVisualModeMappings) #: vimode/config/configwidget.ui:100 vimode/config/configwidget.ui:138 #: vimode/config/configwidget.ui:176 #, kde-format msgid "Replacement" msgstr "Thay thế" #. i18n: ectx: property (text), widget (QTableWidget, tblNormalModeMappings) #. i18n: ectx: property (text), widget (QTableWidget, tblInsertModeMappings) #. i18n: ectx: property (text), widget (QTableWidget, tblVisualModeMappings) #: vimode/config/configwidget.ui:105 vimode/config/configwidget.ui:143 #: vimode/config/configwidget.ui:181 #, kde-format msgid "Recursive?" msgstr "Đệ quy?" #. i18n: ectx: attribute (title), widget (QWidget, insertTab) #: vimode/config/configwidget.ui:114 #, kde-format msgid "Insert mode" msgstr "Chế độ chèn" #. i18n: ectx: attribute (title), widget (QWidget, visualTab) #: vimode/config/configwidget.ui:152 #, kde-format msgid "Visual mode" msgstr "Chế độ trực quan" #. i18n: ectx: property (text), widget (QPushButton, btnRemoveSelectedRows) #: vimode/config/configwidget.ui:195 #, kde-format msgid "Remove selected" msgstr "Xoá mục đã chọn" #. i18n: ectx: property (text), widget (QPushButton, btnAddNewRow) #: vimode/config/configwidget.ui:202 #, kde-format msgid "Add new mapping" msgstr "Thêm ánh xạ mới" #. i18n: ectx: property (toolTip), widget (QPushButton, btnImportNormal) #: vimode/config/configwidget.ui:209 #, kde-format msgid "" "Read a vimrc file and attempt to import mappings specified with the " "\"[n]noremap\" command." msgstr "" "Đọc một tệp vimrc và thử nhập khẩu các ánh xạ được chỉ định bằng lệnh " "\"[n]noremap\"." #. i18n: ectx: property (text), widget (QPushButton, btnImportNormal) #: vimode/config/configwidget.ui:212 #, kde-format msgid "Import from vimrc file" msgstr "Nhập khẩu từ tệp vimrc" #: vimode/marks.cpp:115 #, kde-format msgid "Mark set: %1" msgstr "Chỉ dấu đã đặt: %1" #: vimode/marks.cpp:161 #, kde-format msgid "There are no more chars for the next bookmark." msgstr "Không còn kí tự nào cho dấu nhớ tiếp theo." #: vimode/modes/insertvimode.cpp:260 vimode/modes/modebase.cpp:793 #: vimode/modes/normalvimode.cpp:3561 #, kde-format msgid "Nothing in register %1" msgstr "Không có gì trong thanh ghi %1" #: vimode/modes/normalvimode.cpp:1684 #, kde-format msgid "'%1' %2, Hex %3, Octal %4" msgstr "'%1' %2, thập lục phân %3, bát phân %4" #: vimode/modes/normalvimode.cpp:2527 #, kde-format msgid "Mark not set: %1" msgstr "Chỉ dấu không được đặt: %1" #~ msgctxt "Wrap words at (value is at 20 or larger)" #~ msgid " character" #~ msgid_plural " characters" #~ msgstr[0] " kí tự" #, fuzzy #~| msgid "&Save As..." #~ msgid "Save..." #~ msgstr "&Lưu thành..." #~ msgid "&Copy..." #~ msgstr "&Chép..." #~ msgid "Other..." #~ msgstr "Khác..." #~ msgid "&Align On..." #~ msgstr "&Căn lề ở..." #~ msgid "Change Dictionary..." #~ msgstr "Đổi từ điển..." #~ msgid "Show focus frame around editor" #~ msgstr "Hiện khung nhắm ở quanh trình biên tập" #~ msgid "The file %1 does not exist." #~ msgstr "Tệp %1 không tồn tại." #~ msgid "" #~ "The file %1 could not be loaded, as it was not possible to read from it.\n" #~ "\n" #~ "Check if you have read access to this file." #~ msgstr "" #~ "Không tải được tệp %1, vì không thể đọc được.\n" #~ "\n" #~ "Hãy kiểm tra rằng bạn có quyền đọc tệp này." #~ msgid "" #~ "The file %1 was opened with %2 encoding but contained invalid characters. " #~ "It is set to read-only mode, as saving might destroy its content. Either " #~ "reopen the file with the correct encoding chosen or enable the read-write " #~ "mode again in the tools menu to be able to edit it." #~ msgstr "" #~ "Tệp %1 đã được mở với bộ mã hoá %2 nhưng lại chứa kí tự không hợp lệ. Nó " #~ "đã được đặt sang chế độ chỉ đọc, vì việc lưu lại có thể làm hỏng nội dung " #~ "của nó. Hoặc mở lại tệp này với bộ mã hoá đúng, hoặc bật lại chế độ đọc-" #~ "ghi trong trình đơn 'Công cụ' để có thể chỉnh sửa nó." #~ msgid "" #~ "The file %1 was opened and contained lines longer than the configured " #~ "Line Length Limit (%2 characters).
The longest of those lines was %3 " #~ "characters long
Those lines were wrapped and the document is set to " #~ "read-only mode, as saving will modify its content." #~ msgstr "" #~ "Tệp %1 đã được mở và chứa các dòng dài hơn giới hạn độ dài dòng được cấu " #~ "hình (%2 kí tự).
Dòng dài nhất có %3 kí tự
Các dòng đó đã được " #~ "bọc và tài liệu đã được đặt sang chế độ chỉ đọc, vì việc lưu lại sẽ thay " #~ "đổi nội dung của nó." #~ msgid "Will never again warn about on disk changes but always reload." #~ msgstr "" #~ "Sẽ không bao giờ cảnh báo về các thay đổi trên đĩa nữa, mà sẽ luôn tải " #~ "lại." #~ msgid "Error loading script %1\n" #~ msgstr "Lỗi tải kịch bản %1\n" #~ msgid "Export/Print" #~ msgstr "Xuất khẩu/In" #~ msgid "Namespaces" #~ msgstr "Không gian tên" #~ msgid "Classes" #~ msgstr "Lớp" #~ msgid "Structs" #~ msgstr "Cấu trúc" #~ msgid "Unions" #~ msgstr "Hợp" #~ msgid "Functions" #~ msgstr "Hàm" #~ msgid "Enumerations" #~ msgstr "Thành phần đánh số" #~ msgid "Preview:" #~ msgstr "Xem thử:" #~ msgctxt "Script command name" #~ msgid "Expand abbreviation" #~ msgstr "Mở rộng từ viết tắt" #~ msgctxt "Script command name" #~ msgid "Toggle comment" #~ msgstr "Bật/tắt chú thích" #~ msgid "Choo&se Font..." #~ msgstr "Chọn &phông chữ..." #~ msgid "%1, %2pt" #~ msgstr "%1, %2pt" #~ msgctxt "Script command category" #~ msgid "Quick Coding" #~ msgstr "Tạo mã nhanh" #~ msgid "Expand Quick Coding Abbreviation" #~ msgstr "Mở rộng từ viết tắt tạo mã nhanh" #~ msgid "Go To" #~ msgstr "Đi đến" #~ msgid "Zoom" #~ msgstr "Thu phóng" #, fuzzy #~| msgid "&Default schema for %1:" #~ msgid "&Default theme for %1:" #~ msgstr "Giản đồ &mặc định cho %1:" #, fuzzy #~| msgid "Word Completion Plugin" #~ msgid "Automatic Selection" #~ msgstr "Bổ sung hoàn chỉnh từ" #, fuzzy #~| msgid "The file '%1' was modified by another program." #~ msgid "Meaning of current icon: Document was modified or deleted on disk" #~ msgstr "Một chương trình khác đã sửa đổi tệp « %1 »." #, fuzzy #~| msgid "The file '%1' was modified by another program." #~ msgid "Meaning of current icon: Document is in read-only mode" #~ msgstr "Một chương trình khác đã sửa đổi tệp « %1 »." #, fuzzy #~| msgctxt "Language" #~| msgid "Lua" #~ msgctxt "Autoindent mode" #~ msgid "Lua" #~ msgstr "Lua" #~ msgid "Show &folding markers" #~ msgstr "Hiện chỉ dấu &gập" #~ msgid "Show line modification markers" #~ msgstr "Hiện chỉ dấu chỉnh sửa dòng" #~ msgid "" #~ "Choose how the bookmarks should be ordered in the Bookmarks menu." #~ msgstr "Chọn cách các dấu nhớ được sắp xếp trong trình đơn Dấu nhớ." #~ msgid "B&y creation" #~ msgstr "Th&eo thứ tự tạo" #~ msgid "By posi&tion" #~ msgstr "Theo &vị trí" #, fuzzy #~| msgid "Backspace" #~ msgid "Backup on Save" #~ msgstr "Xoá lùi" #, fuzzy #~| msgid "Prefix" #~ msgid "&Prefix:" #~ msgstr "Tiền tố" #, fuzzy #~| msgid "Disabled" #~ msgid "Disable" #~ msgstr "Đã tắt" #~ msgid "Enable static &word wrap" #~ msgstr "Bật bọc từ &tĩnh" #~ msgid "Show static word wra&p marker" #~ msgstr "Hiện chỉ dấ&u bọc từ tĩnh" #~ msgid "Input Mode" #~ msgstr "Chế độ nhập" #, fuzzy #~| msgid "Select to Matching Bracket" #~ msgid "Enable automatic brackets" #~ msgstr "Chọn tới dấu ngoặc khớp" #, fuzzy #~| msgid "Cursor & Selection" #~ msgid "Chars to enclose selection:" #~ msgstr "Con chạy và Phần chọn" #~ msgid "Paste by mouse at cursor position" #~ msgstr "Dán bằng chuột ở vị trí con trỏ" #~ msgid "" #~ "If this option is checked, the text lines will be wrapped at the view " #~ "border on the screen." #~ msgstr "" #~ "Nếu lựa chọn này được chọn, các dòng văn bản sẽ được bọc ở viền khung xem " #~ "trên màn hình." #~ msgid "D&ynamic word wrap indicators (if applicable):" #~ msgstr "Chỉ dấu bọc từ độ&ng (nếu có):" #, fuzzy #~| msgid "Highlighting for Ferite" #~ msgid "Highlight marker size:" #~ msgstr "Cách tô sáng Ferite" #, fuzzy #~| msgid "&Highlight all" #~ msgid "Highlight tabulators" #~ msgstr "Tô &sáng tất cả" #~ msgid "Prefix" #~ msgstr "Tiền tố" #~ msgid "Icon" #~ msgstr "Biểu tượng" #~ msgid "Scope" #~ msgstr "Phạm vi" #~ msgid "Name" #~ msgstr "Tên" #~ msgid "Arguments" #~ msgstr "Đối số" #~ msgid "Postfix" #~ msgstr "Postfix" #~ msgid "Public" #~ msgstr "Công" #~ msgid "Protected" #~ msgstr "Đã bảo vệ" #~ msgid "Private" #~ msgstr "Riêng" #~ msgid "Static" #~ msgstr "Tĩnh" #~ msgid "Constant" #~ msgstr "Hằng" #~ msgid "Namespace" #~ msgstr "Miền tên" #~ msgid "Class" #~ msgstr "Hạng" #~ msgid "Struct" #~ msgstr "Cấu trúc" #~ msgid "Union" #~ msgstr "Hợp" #~ msgid "Function" #~ msgstr "Hàm" #~ msgid "Variable" #~ msgstr "Biến" #~ msgid "Enumeration" #~ msgstr "Sự đếm" #~ msgid "Template" #~ msgstr "Mẫu" #~ msgid "Virtual" #~ msgstr "Ảo" #~ msgid "Override" #~ msgstr "Ghi đè" #~ msgid "Inline" #~ msgstr "Trực tiếp" #~ msgid "Friend" #~ msgstr "Bạn" #~ msgid "Signal" #~ msgstr "Tín hiệu" #~ msgid "Slot" #~ msgstr "Khe" #~ msgid "Local Scope" #~ msgstr "Phạm vi cục bộ" #~ msgid "Namespace Scope" #~ msgstr "Phạm vi không gian tên" #~ msgid "Global Scope" #~ msgstr "Phạm vi toàn cục" #~ msgid "Unknown Property" #~ msgstr "Thuộc tính không rõ" #~ msgid "Code Completion Configuration" #~ msgstr "Cấu hình hoàn tất mã" #, fuzzy #~| msgid "Execution" #~ msgid "Description" #~ msgstr "Thực hiện" #, fuzzy #~| msgid "Edit Entry" #~ msgid "Edit Entry..." #~ msgstr "Sửa đổi mục nhập" #, fuzzy #~| msgid "Edit Entry" #~ msgid "Add Entry..." #~ msgstr "Sửa đổi mục nhập" #, fuzzy #~| msgid "Filter: None" #~ msgid "Further Notes" #~ msgstr "Lọc: không có" #, fuzzy #~| msgid "The Editing Commands" #~ msgid "Edit Command" #~ msgstr "Lệnh soạn thảo" #, fuzzy #~| msgid "Choo&se Font..." #~ msgid "Choose an icon." #~ msgstr "Chọn &phông chữ..." #, fuzzy #~| msgid "&Pattern:" #~ msgid "&Category:" #~ msgstr "&Mẫu :" #, fuzzy #~| msgid "String" #~ msgid "Sorting" #~ msgstr "Chuỗi" #, fuzzy #~| msgid "Case &sensitive" #~ msgid "Case sensitive" #~ msgstr "&Phân biệt hoa/thường" #, fuzzy #~| msgid "Filter: None" #~ msgid "Filtering" #~ msgstr "Lọc: không có" #, fuzzy #~| msgid "Footer Properties" #~ msgid "Access Grouping Properties" #~ msgstr "Thuộc tính Chân trang" #, fuzzy #~| msgid "Footer Properties" #~ msgid "Item Grouping properties" #~ msgstr "Thuộc tính Chân trang" #, fuzzy #~| msgid "Colors" #~ msgid "Columns" #~ msgstr "Màu sắc"