# Vietnamese translation for KatePart.
# Copyright © 2007 KDE i18n Project for Vietnamese.
#
# Clytie Siddall If this option is checked, every new view will display an icon border on "
"the left hand side. The icon border shows bookmark signs, for instance."
" Nếu lựa chọn này được chọn, mọi khung xem mới sẽ hiển thị một phần viền "
"cho biểu tượng ở phía bên trái. Viền biểu tượng hiển thị các dấu nhớ "
"chẳng hạn. If this option is checked, every new view will show marks on the vertical "
"scrollbar. These marks will show bookmarks, for instance. Nếu lựa chọn này được chọn, mọi khung xem mới sẽ hiện các chỉ dấu ở trên "
"thanh cuộn dọc. Các chỉ dấu này bao gồm dấu nhớ chẳng hạn. If this option is checked, hovering over the vertical scrollbar will show "
"a preview of the text. Nếu lựa chọn này được chọn, đảo chuột trên thanh cuộn dọc sẽ hiển thị một "
"phần xem thử của văn bản. Automatically start a new line of text when the current line exceeds the "
"length specified by the Wrap words at: option. This option does "
"not wrap existing lines of text - use the Apply Static Word Wrap "
"option in the Tools menu for that purpose. If you want lines to "
"be visually wrapped instead, according to the width of the view, "
"enable Dynamic Word Wrap in the Appearance config page. Tự động bắt đầu dòng văn bản mới khi dòng hiện tại vượt quá độ dài được "
"chỉ ra bởi lựa chọn Bọc từ ở:. Lựa chọn này không bọc các dòng "
"văn bản đã tồn tại - hãy dùng lựa chọn Áp dụng bọc từ tĩnh trong "
"trình đơn Công cụ cho mục đích đó. Nếu điều bạn muốn là các "
"dòng được bọc một cách trực quan, tuỳ theo độ rộng của khung xem, thì "
"hãy bật Bọc từ động trong trang cấu hình Diện mạo. If this option is checked, a vertical line will be drawn at the word wrap "
"column as defined in the Editing properties. Nếu lựa chọn này được chọn, một đường dọc sẽ được vẽ ở cột bọc từ, như "
"được chỉ định trong thuộc tính Sửa. This string allows to configure Kate's settings for the files selected by "
"this mimetype using Kate variables. Almost any configuration option can be "
"set, such as highlight, indent-mode, encoding, etc. For a full list of "
"known variables, see the manual. Chuỗi này cho phép dùng các biến Kate để cấu hình các thiết lập của Kate "
"cho các tệp được chọn ra bởi kiểu MIME này. Hầu như bất kì lựa chọn cấu hình "
"nào cũng có thể đặt được, chẳng hạn tô sáng, chế độ thụt lề, mã hoá, v.v."
"p> Xem danh sách đầy đủ các biến đã có trong sổ tay. Tab key action (if no selection exists) Tab "
"to align the current line in the current code block like in Emacs, make "
"Tab a shortcut to the action Format Indentation."
"\">More ... Hành động của phím Tab (nếu đang không bôi đen gì) Tab căn lề cho dòng hiện tại trong khối mã hiện tại như trong "
"Emacs, hãy đặt Tab làm phím tắt cho hành động Định dạng thụt lề"
"b>.\">Thêm ... If the insertion point is at "
"or before the first non-space character in the line, or if there is a "
"selection, the current line is indented by the number of character positions "
"specified in Indentation width. If the insertion point is located "
"after the first non-space character in the line and there is no selection, "
"white space is inserted so that the next tab position is reached: if the "
"option Insert spaces instead of tabulators in the section Editing"
"b> is enabled, spaces are inserted; otherwise, a single tabulator is "
"inserted."
msgstr ""
"Nếu lựa chọn này được chọn, phím Tab sẽ hoặc là thụt lề dòng hiện "
"tại, hoặc là đi đến vị trí lập bảng tiếp theo. Nếu điểm chèn là ở tại hoặc "
"trước kí tự phi dấu cách đầu tiên trong dòng, hoặc nếu đang có một phần "
"chọn, thì dòng hiện tại sẽ được thụt lề một khoảng bằng với số kí tự được "
"chỉ định trong Độ rộng thụt lề. Nếu điểm chèn là ở sau kí tự phi "
"dấu cách đầu tiên trong dòng và đang không có phần chọn nào, thì khoảng "
"trắng sẽ được chèn vào để đạt đến vị trí lập bảng tiếp theo: nếu lựa chọn "
"Chèn dấu cách thay cho kí tự lập bảng trong nhóm Sửa được bật "
"thì sẽ dùng dấu cách, ngược lại, một kí tự lập bảng sẽ được chèn vào."
#. i18n: ectx: property (text), widget (QRadioButton, rbTabSmart)
#: dialogs/indentationconfigwidget.ui:299
#, kde-format
msgid "Increase indentation level if in l&eading blank space"
msgstr "Tăng mức thụt lề khi ở khoảng trống ở đầ&u"
#: dialogs/katedialogs.cpp:184 dialogs/katedialogs.cpp:186
#, fuzzy, kde-format
#| msgid " character"
#| msgid_plural " characters"
msgid "%v character"
msgid_plural "%v characters"
msgstr[0] " kí tự"
#: dialogs/katedialogs.cpp:210
#, kde-format
msgid "Indentation"
msgstr "Thụt lề"
#: dialogs/katedialogs.cpp:294
#, kde-format
msgid "Auto Completion"
msgstr "Hoàn tất tự động"
#: dialogs/katedialogs.cpp:361
#, kde-format
msgid "Spellcheck"
msgstr "Kiểm tra đánh vần"
#: dialogs/katedialogs.cpp:408 dialogs/katedialogs.cpp:415
#, kde-format
msgid "Alt"
msgstr "Alt"
#: dialogs/katedialogs.cpp:409 dialogs/katedialogs.cpp:417
#, kde-format
msgid "Ctrl"
msgstr "Ctrl"
#: dialogs/katedialogs.cpp:410
#, kde-format
msgid "Meta"
msgstr "Meta"
#: dialogs/katedialogs.cpp:411 dialogs/katedialogs.cpp:419
#, kde-format
msgid "Ctrl + Alt"
msgstr "Ctrl + Alt"
#: dialogs/katedialogs.cpp:412
#, kde-format
msgid "Meta + Alt"
msgstr "Meta + Alt"
#: dialogs/katedialogs.cpp:413
#, kde-format
msgid "Ctrl + Meta"
msgstr "Ctrl + Meta"
#: dialogs/katedialogs.cpp:416
#, kde-format
msgid "Cmd"
msgstr "Cmd"
#: dialogs/katedialogs.cpp:418
#, kde-format
msgid "Cmd + Alt"
msgstr "Cmd + Alt"
#: dialogs/katedialogs.cpp:420
#, kde-format
msgid "Cmd + Ctrl"
msgstr "Cmd + Ctrl"
#: dialogs/katedialogs.cpp:476
#, kde-format
msgid "Text Navigation"
msgstr "Điều hướng văn bản"
#: dialogs/katedialogs.cpp:578
#, fuzzy, kde-format
#| msgid " character"
#| msgid_plural " characters"
msgctxt "Wrap words at (value is at 20 or larger)"
msgid "%v character"
msgid_plural "%v characters"
msgstr[0] " kí tự"
#: dialogs/katedialogs.cpp:583
#, kde-format
msgid "Feature is not active"
msgstr "Tính năng đang không hoạt động"
#: dialogs/katedialogs.cpp:585
#, kde-format
msgid "Disable Feature"
msgstr "Tắt tính năng"
#: dialogs/katedialogs.cpp:587
#, kde-format
msgid "May be handy with Markdown"
msgstr "Có thể có ích với Markdown"
#: dialogs/katedialogs.cpp:589
#, kde-format
msgid "Mirror characters, similar but not exactly like auto brackets"
msgstr "Kí tự đối xứng, tương tự nhưng không hoàn toàn giống ngoặc tự động"
#: dialogs/katedialogs.cpp:591
#, kde-format
msgid "Non letter character"
msgstr "Kí tự không phải chữ cái"
#: dialogs/katedialogs.cpp:707
#, kde-format
msgid "Editing"
msgstr "Sửa"
#: dialogs/katedialogs.cpp:712
#, kde-format
msgid "Editing Options"
msgstr "Các lựa chọn sửa"
#: dialogs/katedialogs.cpp:745
#, kde-format
msgid "Statusbar"
msgstr "Thanh trạng thái"
#: dialogs/katedialogs.cpp:747
#, kde-format
msgid "Off"
msgstr "Tắt"
#: dialogs/katedialogs.cpp:748
#, kde-format
msgid "Follow Line Numbers"
msgstr "Theo số thứ tự dòng"
#: dialogs/katedialogs.cpp:947 dialogs/katedialogs.cpp:952
#, kde-format
msgid "Appearance"
msgstr "Diện mạo"
#: dialogs/katedialogs.cpp:987
#, kde-format
msgid ""
"%1 backs up unsaved files to \"swap files.\" Swap files allow %1 to recover "
"your work in the case of a system crash. Disabling swap files may cause data "
"loss in case of a system crash."
msgstr ""
"Các tệp chưa lưu được %1 tạo bản dự phòng thành các \"tệp hoán đổi\". Các "
"\"tệp hoán đổi\" cho phép %1 phục hồi việc bạn đang làm khi có sự cố hệ "
"thống. Tắt các tệp hoán đổi có thể sẽ gây mất dữ liệu nếu xảy ra sự cố hệ "
"thống."
#: dialogs/katedialogs.cpp:1027
#, kde-format
msgid "Advanced"
msgstr "Nâng cao"
#: dialogs/katedialogs.cpp:1092
#, kde-format
msgid ""
"You did not provide a backup suffix or prefix. Using default suffix: '~'"
msgstr ""
"Bạn chưa cung cấp hậu tố hoặc tiền tố bản dự phòng. Đang dùng hậu tố mặc "
"định: '~'"
#: dialogs/katedialogs.cpp:1092
#, kde-format
msgid "No Backup Suffix or Prefix"
msgstr "Không có hậu tố hoặc tiền tố bản dự phòng"
#: dialogs/katedialogs.cpp:1223
#, kde-format
msgid "Open/Save"
msgstr "Mở/Lưu"
#: dialogs/katedialogs.cpp:1228
#, kde-format
msgid "File Opening & Saving"
msgstr "Mở & lưu tệp"
#: dialogs/katedialogs.cpp:1251
#, kde-format
msgid "&Line:"
msgstr "&Dòng:"
#: dialogs/katedialogs.cpp:1252
#, kde-format
msgid "Go to line number from clipboard"
msgstr "Đi đến dòng thứ ... trong bảng nháp"
#: dialogs/katedialogs.cpp:1263
#, kde-format
msgid "Go to"
msgstr "Đi đến"
#: dialogs/katedialogs.cpp:1343
#, kde-format
msgid "No valid line number found in clipboard"
msgstr "Không tìm thấy số thứ tự dòng hợp lệ trong bảng nháp"
#: dialogs/katedialogs.cpp:1407
#, kde-format
msgid "Dictionary:"
msgstr "Từ điển:"
#: dialogs/katedialogs.cpp:1459
#, kde-format
msgid "Enable Auto Reload"
msgstr "Bật tải lại tự động"
#: dialogs/katedialogs.cpp:1462
#, kde-format
msgid ""
"Reloads and will automatically reload without warning about disk changes "
"from now until you close either the tab or window."
msgstr ""
#: dialogs/katedialogs.cpp:1467
#, kde-format
msgid "View &Difference"
msgstr "&Xem sự khác nhau"
#: dialogs/katedialogs.cpp:1469
#, fuzzy, kde-format
#| msgid "Shows a diff of the changes"
msgid "Shows a diff of the changes."
msgstr "Hiện phần chênh của các thay đổi"
#: dialogs/katedialogs.cpp:1474
#, kde-format
msgid "&Reload"
msgstr "&Tải lại"
#: dialogs/katedialogs.cpp:1476
#, fuzzy, kde-format
#| msgid "Reload the file from disk. Unsaved changes will be lost."
msgid "Reloads the file from disk. Unsaved changes will be lost."
msgstr "Tải lại tệp từ đĩa. Các thay đổi chưa lưu sẽ bị mất."
#: dialogs/katedialogs.cpp:1480
#, kde-format
msgctxt "@action:button closes the opened file"
msgid "&Close File"
msgstr "Đón&g tệp"
#: dialogs/katedialogs.cpp:1482
#, fuzzy, kde-format
#| msgid "Close the file, discarding its content."
msgid "Closes the file, discarding its content."
msgstr "Đóng tệp, loại bỏ nội dung."
#: dialogs/katedialogs.cpp:1486
#, fuzzy, kde-format
#| msgid "&Save As..."
msgctxt "@action"
msgid "&Save As…"
msgstr "&Lưu thành..."
#: dialogs/katedialogs.cpp:1488
#, kde-format
msgid "Lets you select a location and save the file again."
msgstr "Cho bạn chọn một địa điểm rồi lưu tệp lại lần nữa."
#. i18n: ectx: property (text), widget (QPushButton, m_skipBtn)
#: dialogs/katedialogs.cpp:1493 spellcheck/spellcheckbar.ui:143
#, kde-format
msgid "&Ignore"
msgstr "&Bỏ qua"
#: dialogs/katedialogs.cpp:1494
#, kde-format
msgid "Ignores the changes on disk without any action."
msgstr "Bỏ qua các thay đổi trên đĩa, không có hành động nào."
#: dialogs/katedialogs.cpp:1560 swapfile/kateswapdiffcreator.cpp:131
#, kde-format
msgid ""
"The diff command failed. Please make sure that diff(1) is installed and in "
"your PATH."
msgstr ""
"Lệnh diff thất bại. Vui lòng kiểm tra rằng diff(1) được cài đặt và nằm trong "
"biến PATH."
#: dialogs/katedialogs.cpp:1562 swapfile/kateswapdiffcreator.cpp:89
#: swapfile/kateswapdiffcreator.cpp:99 swapfile/kateswapdiffcreator.cpp:133
#, kde-format
msgid "Error Creating Diff"
msgstr "Lỗi tạo phần chênh"
#: dialogs/katedialogs.cpp:1569 swapfile/kateswapdiffcreator.cpp:140
#, kde-format
msgid "The files are identical."
msgstr "Các tệp giống nhau."
#: dialogs/katedialogs.cpp:1569 swapfile/kateswapdiffcreator.cpp:140
#, kde-format
msgid "Diff Output"
msgstr "Đầu ra diff"
#. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, gbCursorMovement)
#: dialogs/navigationconfigwidget.ui:29
#, kde-format
msgid "Text Cursor Movement"
msgstr "Di chuyển con trỏ trong văn bản"
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QCheckBox, chkSmartHome)
#: dialogs/navigationconfigwidget.ui:35
#, kde-format
msgid ""
"When selected, pressing the home key will cause the cursor to skip "
"whitespace and go to the start of a line's text. The same applies for the "
"end key."
msgstr ""
"Khi được chọn, nhấn phím home sẽ khiến con trỏ bỏ qua khoảng trắng và đi đến "
"vị trí bắt đầu văn bản của dòng. Phím end cũng giống như vậy."
#. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkSmartHome)
#: dialogs/navigationconfigwidget.ui:38
#, kde-format
msgid "Smart ho&me and smart end"
msgstr "Phím ho&me và end thông minh"
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QCheckBox, chkPagingMovesCursor)
#: dialogs/navigationconfigwidget.ui:45
#, kde-format
msgid ""
"Selects whether the PageUp and PageDown keys should alter the vertical "
"position of the cursor relative to the top of the view."
msgstr ""
"Lựa chọn việc phím PageUp và PageDown có hay không thay đổi vị trí tương đối "
"theo chiều dọc của con trỏ so với cạnh trên của khung xem."
#. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkPagingMovesCursor)
#: dialogs/navigationconfigwidget.ui:48
#, kde-format
msgid "&PageUp/PageDown moves cursor"
msgstr "&PageUp/PageDown di chuyển con trỏ"
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QCheckBox, chkCamelCursor)
#: dialogs/navigationconfigwidget.ui:55
#, kde-format
msgid "Selects whether cursor jumps full words or breaks at camel case humps."
msgstr ""
"Lựa chọn việc con trỏ nhảy qua cả từ hay dừng ở các bướu trong kiểu lạc đà."
#. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkCamelCursor)
#: dialogs/navigationconfigwidget.ui:58
#, kde-format
msgid "Enable camel case cursor movement"
msgstr "Bật cách di chuyển con trỏ trong kiểu lạc đà"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, lblAutoCenterCursor)
#: dialogs/navigationconfigwidget.ui:79
#, kde-format
msgid "&Autocenter cursor:"
msgstr "Tự động đưa con trỏ vào &giữa:"
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QSpinBox, sbAutoCenterCursor)
#: dialogs/navigationconfigwidget.ui:89
#, kde-format
msgid ""
"Sets the number of lines to maintain visible above and below the cursor when "
"possible."
msgstr "Đặt số dòng để hiển thị ở phía trên và dưới con trỏ khi có thể."
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, cmbSwapFileMode)
#. i18n: ectx: property (specialValueText), widget (QSpinBox, spbSwapFileSync)
#. i18n: ectx: property (specialValueText), widget (QSpinBox, sbAutoCenterCursor)
#: dialogs/navigationconfigwidget.ui:92 dialogs/opensaveconfigadvwidget.ui:145
#: dialogs/opensaveconfigadvwidget.ui:193
#, kde-format
msgid "Disabled"
msgstr "Tắt"
#. i18n: ectx: property (suffix), widget (QSpinBox, sbAutoCenterCursor)
#: dialogs/navigationconfigwidget.ui:95
#, kde-format
msgid " lines"
msgstr " dòng"
#. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, cbNavigationMisc)
#: dialogs/navigationconfigwidget.ui:120
#, kde-format
msgid "Misc"
msgstr "Hỗn hợp"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, lblTextSelectionMode)
#: dialogs/navigationconfigwidget.ui:128
#, kde-format
msgid "Text selection mode:"
msgstr "Chế độ bôi đen văn bản:"
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, cbTextSelectionMode)
#: dialogs/navigationconfigwidget.ui:139 inputmode/katenormalinputmode.cpp:65
#: mode/katemodemanager.cpp:162
#, kde-format
msgid "Normal"
msgstr "Thường"
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, cbTextSelectionMode)
#: dialogs/navigationconfigwidget.ui:144
#, kde-format
msgid "Persistent"
msgstr "Bền vững"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkScrollPastEnd)
#: dialogs/navigationconfigwidget.ui:167
#, kde-format
msgid "Allow scrolling past the end of the document"
msgstr "Cho phép cuộn quá phần kết thúc tài liệu"
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QCheckBox, chkBackspaceRemoveComposed)
#: dialogs/navigationconfigwidget.ui:174
#, kde-format
msgid ""
"When selected, composed characters are removed with their diacritics instead "
"of only removing the base character. This is useful for Indic locales."
msgstr ""
"Khi được chọn, các kí tự hợp thành sẽ bị xoá cùng với dấu phụ của chúng, "
"thay vì chỉ xoá kí tự cơ sở. Việc này có ích với các ngôn ngữ Ấn Độ."
#. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkBackspaceRemoveComposed)
#: dialogs/navigationconfigwidget.ui:177
#, kde-format
msgid "Backspace key removes character’s base with its diacritics"
msgstr "Phím Backspace xoá kí tự cơ sở cùng với dấu phụ"
#. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, gbMulticursor)
#: dialogs/navigationconfigwidget.ui:187
#, kde-format
msgid "Multicursor"
msgstr "Đa con trỏ"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, lblMulticursormodifiers)
#: dialogs/navigationconfigwidget.ui:193
#, kde-format
msgid "Multiple Cursor Modifiers"
msgstr "Các phím điều chỉnh đa con trỏ"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkAutoReloadVersionControl)
#: dialogs/opensaveconfigadvwidget.ui:34
#, kde-format
msgid "Auto reload files in version control"
msgstr "Tự động tải lại các tệp trong hệ thống quản lí phiên bản"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label)
#: dialogs/opensaveconfigadvwidget.ui:41
#, kde-format
msgid "Write a backup file on save for:"
msgstr "Ghi một tệp dự phòng khi lưu cho:"
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QCheckBox, chkBackupLocalFiles)
#: dialogs/opensaveconfigadvwidget.ui:48
#, kde-format
msgid ""
"If this option is enabled, backups for local files will be created when "
"saving."
msgstr ""
"Nếu lựa chọn này được bật, các bản dự phòng cho các tệp cục bộ sẽ được tạo "
"khi lưu."
#. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkBackupLocalFiles)
#: dialogs/opensaveconfigadvwidget.ui:51
#, kde-format
msgid "&Local files"
msgstr "Tệp cục &bộ"
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QCheckBox, chkBackupRemoteFiles)
#: dialogs/opensaveconfigadvwidget.ui:58
#, kde-format
msgid ""
"If this option is enabled, backups for remote files will be created when "
"saving."
msgstr ""
"Nếu lựa chọn này được bật, các bản dự phòng cho các tệp ở xa sẽ được tạo khi "
"lưu."
#. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkBackupRemoteFiles)
#: dialogs/opensaveconfigadvwidget.ui:61
#, kde-format
msgid "&Remote files"
msgstr "Tệp ở &xa"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_5)
#: dialogs/opensaveconfigadvwidget.ui:84
#, kde-format
msgid "Prefix for backup files:"
msgstr "Tiền tố cho tệp dự phòng:"
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QLineEdit, edtBackupPrefix)
#: dialogs/opensaveconfigadvwidget.ui:94
#, kde-format
msgid "Enter the prefix to prepend to the backup file names."
msgstr "Nhập tiền tố để nối thêm vào trước tên tệp dự phòng."
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_6)
#: dialogs/opensaveconfigadvwidget.ui:101
#, kde-format
msgid "Suffix for backup files:"
msgstr "Hậu tố cho tệp dự phòng:"
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QLineEdit, edtBackupSuffix)
#: dialogs/opensaveconfigadvwidget.ui:111
#, kde-format
msgid "Enter the suffix to append to the backup file names."
msgstr "Nhập hậu tố để nối thêm vào sau tên tệp dự phòng."
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, lblSwapFileMode)
#: dialogs/opensaveconfigadvwidget.ui:134
#, kde-format
msgid "Swap file mode:"
msgstr "Chế độ tệp hoán đổi:"
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, cmbSwapFileMode)
#: dialogs/opensaveconfigadvwidget.ui:150
#, kde-format
msgid "Enabled, Store In Default Directory"
msgstr "Bật, lưu ở thư mục mặc định"
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, cmbSwapFileMode)
#: dialogs/opensaveconfigadvwidget.ui:155
#, kde-format
msgid "Enabled, Store In Custom Directory"
msgstr "Bật, lưu ở thư mục tự chọn"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, lblSwapDirectory)
#: dialogs/opensaveconfigadvwidget.ui:163
#, kde-format
msgid "Store swap files in:"
msgstr "Lưu tệp hoán đổi ở:"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, lblSwapFileSync)
#: dialogs/opensaveconfigadvwidget.ui:183
#, kde-format
msgid "Save swap files every:"
msgstr "Lưu tệp hoán đổi mỗi:"
#. i18n: ectx: property (suffix), widget (QSpinBox, spbSwapFileSync)
#: dialogs/opensaveconfigadvwidget.ui:196
#, kde-format
msgid "s"
msgstr "gy"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, lblExplanatory)
#: dialogs/opensaveconfigadvwidget.ui:221
#, kde-format
msgid ""
"This string is located in katedialogs.cpp in KateSaveConfigTab's constructor."
msgstr ""
"Chuỗi này nằm trong katedialogs.cpp trong phương thức khởi tạo của "
"KateSaveConfigTab."
#. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkEditorConfig)
#: dialogs/opensaveconfigadvwidget.ui:247
#, kde-format
msgid "Honor settings in .editorconfig file"
msgstr ""
#. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, gbFileFormat)
#: dialogs/opensaveconfigwidget.ui:29
#, kde-format
msgid "File Format"
msgstr "Định dạng tệp"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, lblEncoding)
#: dialogs/opensaveconfigwidget.ui:40
#, kde-format
msgid "&Encoding:"
msgstr "&Mã hoá:"
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QComboBox, cmbEncoding)
#: dialogs/opensaveconfigwidget.ui:50
#, kde-format
msgid ""
"This defines the standard encoding to use to open/save files, if not changed "
"in the open/save dialog or by using a command line option."
msgstr ""
"Chỉ định bộ mã hoá tiêu chuẩn dùng để mở/lưu tệp, nếu không bị thay đổi "
"trong hộp thoại mở/lưu hay bằng cách dùng một lựa chọn dòng lệnh."
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, lblEncodingDetection)
#: dialogs/opensaveconfigwidget.ui:57
#, kde-format
msgid "&Encoding detection:"
msgstr "Nhận &diện mã hoá:"
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QComboBox, cmbEncodingDetection)
#: dialogs/opensaveconfigwidget.ui:67
#, kde-format
msgid ""
"if neither the encoding chosen as standard above, nor the encoding specified "
"in the open/save dialog, nor the encoding specified on command line match "
"the content of the file, this detection will be run."
msgstr ""
"Nếu cả bộ mã hoá được chọn làm tiêu chuẩn ở trên, cả bộ mã hoá được chỉ định "
"trong hộp thoại mở/lưu, và cả bộ mã hoá được chỉ định bằng dòng lệnh đều "
"không khớp với nội dung tệp, thì việc nhận diện này sẽ được chạy."
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, lblEncodingDetection2)
#: dialogs/opensaveconfigwidget.ui:74
#, kde-format
msgid "&Fallback encoding:"
msgstr "Bộ mã hoá thoái &lui:"
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QComboBox, cmbEncodingFallback)
#: dialogs/opensaveconfigwidget.ui:84
#, kde-format
msgid ""
"This defines the fallback encoding to try for opening files if neither the "
"encoding chosen as standard above, nor the encoding specified in the open/"
"save dialog, nor the encoding specified on command line match the content of "
"the file. Before this is used, an attempt will be made to determine the "
"encoding to use by looking for a byte order mark at start of file: if one is "
"found, the right Unicode encoding will be chosen; otherwise encoding "
"detection will run, if both fail the fallback encoding will be tried."
msgstr ""
"Chỉ định bộ mã hoá thoái lui để thử mở tệp nếu cả bộ mã hoá được chọn làm "
"tiêu chuẩn ở trên, cả bộ mã hoá được chỉ định trong hộp thoại mở/lưu, và cả "
"bộ mã hoá được chỉ định bằng dòng lệnh đều không khớp với nội dung tệp. "
"Trước khi cái này được dùng, chương trình cố gắng xác định bộ mã hoá sẽ dùng "
"bằng cách tìm một chỉ dấu thứ tự byte ở đầu tệp: nếu tìm thấy, bộ mã hoá "
"Unicode đúng sẽ được chọn; nếu không, việc nhận diện bộ mã hoá sẽ chạy, nếu "
"cả hai đều thất bại thì bộ mã hoá thoái lui sẽ được thử."
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, lblEOL)
#: dialogs/opensaveconfigwidget.ui:91
#, kde-format
msgid "E&nd of line:"
msgstr "&Kết thúc dòng:"
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, cmbEOL)
#: dialogs/opensaveconfigwidget.ui:102
#, kde-format
msgid "UNIX"
msgstr "UNIX"
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, cmbEOL)
#: dialogs/opensaveconfigwidget.ui:107
#, kde-format
msgid "DOS/Windows"
msgstr "DOS/Windows"
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, cmbEOL)
#: dialogs/opensaveconfigwidget.ui:112
#, kde-format
msgid "Macintosh"
msgstr "Macintosh"
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QCheckBox, chkDetectEOL)
#: dialogs/opensaveconfigwidget.ui:122
#, kde-format
msgid ""
"If this option is enabled the editor will autodetect the end of line type. "
"The first found end of line type will be used for the whole file."
msgstr ""
"Nếu lựa chọn này được bật, trình biên tập sẽ tự động nhận diện kiểu kết thúc "
"dòng. Kiểu kết thúc dòng được tìm ra đầu tiên sẽ được dùng cho cả tệp."
#. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkDetectEOL)
#: dialogs/opensaveconfigwidget.ui:125
#, kde-format
msgid "A&utomatic end of line detection"
msgstr "Nhận diện kết thúc dòng tự độn&g"
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QCheckBox, chkEnableBOM)
#: dialogs/opensaveconfigwidget.ui:132
#, kde-format
msgid ""
"The byte order mark is a special sequence at the beginning of Unicode "
"encoded documents. It helps editors to open text documents with the correct "
"Unicode encoding. The byte order mark is not visible in the displayed "
"document."
msgstr ""
"Chỉ dấu thứ tự byte là một chuỗi đặc biệt ở đầu các tài liệu mã hoá Unicode. "
"Nó giúp các trình biên tập mở các tài liệu văn bản bằng bộ mã hoá Unicode "
"đúng. Chỉ dấu thứ tự byte sẽ không thấy được ở trong tài liệu được hiển thị."
#. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkEnableBOM)
#: dialogs/opensaveconfigwidget.ui:135
#, kde-format
msgid "Enable byte order mark (BOM)"
msgstr "Bật chỉ dấu thứ tự byte (byte order mark - BOM)"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label)
#: dialogs/opensaveconfigwidget.ui:142
#, kde-format
msgid "Line length limit:"
msgstr "Giới hạn độ dài dòng:"
#. i18n: ectx: property (specialValueText), widget (QSpinBox, lineLengthLimit)
#: dialogs/opensaveconfigwidget.ui:152
#, kde-format
msgid "Unlimited"
msgstr "Không giới hạn"
#. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, gbCleanups)
#: dialogs/opensaveconfigwidget.ui:168
#, kde-format
msgid "Automatic Cleanups on Save"
msgstr "Dọn dẹp tự động khi lưu"
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QLabel, lblRemoveTrailingSpaces)
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QComboBox, cbRemoveTrailingSpaces)
#: dialogs/opensaveconfigwidget.ui:176 dialogs/opensaveconfigwidget.ui:189
#, kde-format
msgid ""
"Depending on the choice, trailing spaces are removed when saving a document, "
"either in the entire document or only of modified lines."
msgstr ""
"Tuỳ thuộc vào lựa chọn, các dấu cách ở cuối sẽ bị xoá khi lưu một tài liệu, "
"hoặc trong toàn bộ tài liệu hoặc chỉ ở những dòng bị chỉnh sửa."
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, lblRemoveTrailingSpaces)
#: dialogs/opensaveconfigwidget.ui:179
#, kde-format
msgid "Re&move trailing spaces:"
msgstr "&Xoá các dấu cách ở cuối:"
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, cbRemoveTrailingSpaces)
#. i18n: ectx: property (specialValueText), widget (QSpinBox, spbAutoSaveInterval)
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, spacesComboBox)
#: dialogs/opensaveconfigwidget.ui:193 dialogs/opensaveconfigwidget.ui:270
#: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:104
#, kde-format
msgid "Never"
msgstr "Không bao giờ"
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, cbRemoveTrailingSpaces)
#: dialogs/opensaveconfigwidget.ui:198
#, kde-format
msgid "On Modified Lines"
msgstr "Ở những dòng bị chỉnh sửa"
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, cbRemoveTrailingSpaces)
#: dialogs/opensaveconfigwidget.ui:203
#, kde-format
msgid "In Entire Document"
msgstr "Trong toàn bộ tài liệu"
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QCheckBox, chkNewLineAtEof)
#: dialogs/opensaveconfigwidget.ui:226
#, kde-format
msgid ""
"On save, a line break is appended to the document if not already present. "
"The line break is visible after reloading the file."
msgstr ""
"Khi lưu, một dấu ngắt dòng sẽ được ghi thêm vào cuối tài liệu nếu chưa có. "
"Dấu ngắt dòng này sẽ thấy được sau khi tải lại tệp."
#. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkNewLineAtEof)
#: dialogs/opensaveconfigwidget.ui:229
#, kde-format
msgid "Append newline at end of file on save"
msgstr "Ghi thêm dòng mới vào cuối tệp khi lưu"
#. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, gbAutoSave)
#: dialogs/opensaveconfigwidget.ui:239
#, kde-format
msgid "Enable Auto Save (local files only)"
msgstr "Bật lưu tự động (chỉ cho tệp cục bộ)"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, cbAutoSaveOnFocus)
#: dialogs/opensaveconfigwidget.ui:254
#, fuzzy, kde-format
#| msgid "Auto save document when focus leaves the editor"
msgid "Auto save document when the active document is losing focus"
msgstr "Tự động lưu tài liệu khi trình biên tập mất nhắm"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_2)
#: dialogs/opensaveconfigwidget.ui:263
#, kde-format
msgid "Auto save interval:"
msgstr "Tự động lưu mỗi:"
#. i18n: ectx: property (suffix), widget (QSpinBox, spbAutoSaveInterval)
#: dialogs/opensaveconfigwidget.ui:273
#, kde-format
msgid " seconds"
msgstr " giây"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, cbShowHighlightingMode)
#: dialogs/statusbarconfigwidget.ui:19
#, kde-format
msgid "Show highlighting mode"
msgstr "Hiện chế độ tô sáng"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, cbShowInputMode)
#: dialogs/statusbarconfigwidget.ui:26
#, kde-format
msgid "Show input mode"
msgstr "Hiện chế độ nhập"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, cbShowActiveDictionary)
#: dialogs/statusbarconfigwidget.ui:33
#, kde-format
msgid "Show active dictionary"
msgstr "Hiện từ điển hoạt động"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, cbShowTabSetting)
#: dialogs/statusbarconfigwidget.ui:40
#, kde-format
msgid "Show tab setting"
msgstr "Hiện thiết lập kí tự lập bảng"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, cbShowLineColumn)
#: dialogs/statusbarconfigwidget.ui:47
#, kde-format
msgid "Show line column"
msgstr "Hiện cột dòng"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, cbShowEncoding)
#: dialogs/statusbarconfigwidget.ui:54
#, kde-format
msgid "Show File Encoding"
msgstr "Hiện kiểu mã hoá tệp"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, cbShowEOL)
#: dialogs/statusbarconfigwidget.ui:61
#, kde-format
msgid "Show Line Ending Type"
msgstr "Hiện kiểu kết thúc dòng"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_3)
#: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:28
#, kde-format
msgid "Editor font:"
msgstr "Phông biên tập:"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, lblLineHeight)
#: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:48
#, fuzzy, kde-format
#| msgid "Line Height Multiplier:"
msgid "&Line Height Multiplier:"
msgstr "Hệ số độ cao dòng:"
#. i18n: ectx: property (toolTip), widget (QDoubleSpinBox, spbLineHeightMultiplier)
#: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:58
#, kde-format
msgid ""
"This value will be multiplied with the font's default line height. A value "
"of 1.0 means that the default height will be used."
msgstr ""
"Giá trị này sẽ được nhân với độ cao dòng mặc định của phông chữ. Giá trị 1.0 "
"nghĩa là độ cao mặc định sẽ được dùng."
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label)
#: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:93
#, kde-format
msgid "Show whitespace indicators:"
msgstr "Hiện các chỉ dấu khoảng trắng:"
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, spacesComboBox)
#: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:109
#, kde-format
msgid "At the end of a line"
msgstr "Ở cuối dòng"
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, spacesComboBox)
#: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:114
#, kde-format
msgid "Always"
msgstr "Luôn luôn"
# msgid "Highlighting"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, lbMarkerDescription)
#: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:122
#, fuzzy, kde-format
#| msgid "Whitespace indicator size:"
msgid "Whitespace indicator si&ze:"
msgstr "Cỡ chỉ dấu khoảng trắng:"
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QSlider, sliSetMarkerSize)
#: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:138
#, kde-format
msgid "Size of the visible highlight marker."
msgstr "Kích cỡ của chỉ dấu tô sáng khả thị."
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_2)
#: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:166
#, fuzzy, kde-format
#| msgid "Show tab indicators:"
msgid "Show &tab indicators:"
msgstr "Hiện chỉ dấu kí tự lập bảng:"
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QCheckBox, chkShowTabs)
#: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:176
#, kde-format
msgid ""
"The editor will display a symbol to indicate the presence of a tab in the "
"text."
msgstr ""
"Trình biên tập sẽ hiển thị một kí hiệu để chỉ ra sự có mặt của một kí tự lập "
"bảng trong văn bản."
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_4)
#: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:202
#, kde-format
msgid "Bracket matching:"
msgstr "Tìm dấu ngoặc cùng cặp:"
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QCheckBox, chkShowWholeBracketExpression)
#: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:209
#, kde-format
msgid ""
"If this is enabled, the range between the selected matching brackets will be "
"highlighted."
msgstr ""
"Nếu mục này được bật, khoảng chữ giữa các dấu ngoặc cùng cặp được chọn sẽ "
"được tô sáng."
#. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkShowWholeBracketExpression)
#: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:212
#, kde-format
msgid "Highlight range between selected brackets"
msgstr "Tô sáng khoảng giữa các dấu ngoặc được chọn"
#. i18n: ectx: property (toolTip), widget (QCheckBox, chkShowBracketMatchPreview)
#: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:219
#, kde-format
msgid "Show the matching open bracket and lines adjacent to it for context"
msgstr "Hiện dấu ngoặc mở cùng cặp và các dòng cạnh đó để thấy được ngữ cảnh"
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QCheckBox, chkShowBracketMatchPreview)
#: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:222
#, kde-format
msgid ""
"If this is enabled, a preview of the lines near a matching open bracket is "
"shown. This can help in quickly determining the context of a closing "
"bracket, especially in long function/class declarations and deeply nested if "
"blocks"
msgstr ""
"Nếu mục này được bật, một phần xem thử của những dòng ở gần dấu ngoặc mở "
"cùng cặp sẽ được hiển thị. Việc này giúp nhanh chóng xác định ngữ cảnh của "
"dấu ngoặc đóng, đặc biệt là trong các khai báo hàm/lớp dài và các khối if "
"lồng sâu"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkShowBracketMatchPreview)
#: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:225
#, kde-format
msgid "Show preview of matching open bracket"
msgstr "Hiện xem thử cho dấu ngoặc mở cùng cặp"
#. i18n: ectx: property (toolTip), widget (QCheckBox, chkAnimateBracketMatching)
#: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:232
#, kde-format
msgid "Flash matching brackets"
msgstr "Nháy sáng các dấu ngoặc cùng cặp"
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QCheckBox, chkAnimateBracketMatching)
#: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:235
#, kde-format
msgid ""
"If this is enabled, matching brackets are animated for better visibility."
msgstr ""
"Nếu mục này được bật, các dấu ngoặc cùng cặp sẽ được tạo hiệu ứng động cho "
"dễ phát hiện hơn."
#. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkAnimateBracketMatching)
#: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:238
#, kde-format
msgid "Flash matching bracket when cursor moves to other bracket in pair"
msgstr "Nháy sáng dấu ngoặc cùng cặp khi con trỏ di chuyển đến một dấu ngoặc"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_6)
#: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:261
#, kde-format
msgid "Counts:"
msgstr "Số lượng:"
#. i18n: ectx: property (toolTip), widget (QCheckBox, chkShowWordCount)
#: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:268
#, kde-format
msgid "Show/hide word count in status bar"
msgstr "Ẩn/hiện số lượng từ ở thanh trạng thái"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkShowWordCount)
#: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:271 view/katestatusbar.cpp:258
#, kde-format
msgid "Show word count"
msgstr "Hiện số lượng từ"
#. i18n: ectx: property (toolTip), widget (QCheckBox, chkShowLineCount)
#: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:278
#, kde-format
msgid "Show/hide line count in status bar"
msgstr "Ẩn/hiện số lượng dòng ở thanh trạng thái"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkShowLineCount)
#: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:281 view/katestatusbar.cpp:255
#, kde-format
msgid "Show line count"
msgstr "Hiện số lượng dòng"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_25)
#: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:304
#, fuzzy, kde-format
#| msgid "Fold first line"
msgid "Fold first line:"
msgstr "Gập dòng đầu"
#. i18n: ectx: property (toolTip), widget (QCheckBox, chkFoldFirstLine)
#: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:317
#, kde-format
msgid ""
"When this setting is enabled, the editor view automatically folds\n"
"comment blocks that start on the first line of the document. This is\n"
"helpful to hide license headers which are commonly placed at the\n"
"beginning of a file."
msgstr ""
"Khi thiết lập này được bật, khung xem của trình biên tập sẽ tự động\n"
"gập các khối chú thích bắt đầu ở dòng đầu tiên của tài liệu. Việc này\n"
"giúp ẩn các phần đầu tải giấy phép thường được đặt ở phần đầu của\n"
"tệp."
#. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, cbxWordWrap)
#: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:337
#, kde-format
msgid "Dynamic Word Wrap:"
msgstr "Bọc từ động:"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkDynWrapAtStaticMarker)
#: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:344
#, kde-format
msgid "Wrap dynamically at static word wrap marker"
msgstr "Bọc động ở chỉ dấu bọc từ tĩnh"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkDynWrapAnywhere)
#: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:351
#, kde-format
msgid "Disregard word boundaries for dynamic wrapping"
msgstr "Không để ý đến giới hạn từ khi bọc động"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, lblDynamicWordWrapIndicators)
#: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:358
#, kde-format
msgid "D&ynamic word wrap indicators:"
msgstr "Chỉ dấu bọc từ độn&g:"
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QComboBox, cmbDynamicWordWrapIndicator)
#: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:368
#, kde-format
msgid "Choose when the Dynamic Word Wrap Indicators should be displayed."
msgstr "Chọn khi nào thì hiển thị chỉ dấu bọc từ động."
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_5)
#: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:391
#, fuzzy, kde-format
#| msgid "Indent wrapped lines:"
msgid "I&ndent wrapped lines:"
msgstr "Thụt lề các dòng được bọc:"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, lblDynamicWordWrapIndicators_2)
#: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:408
#, fuzzy, kde-format
#| msgid "Don't indent lines wider than:"
msgid "&Don't indent lines wider than:"
msgstr "Không thụt lề các dòng dài hơn:"
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QSpinBox, sbDynamicWordWrapDepth)
#: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:424
#, no-c-format, kde-format
msgid ""
" Enables the start of dynamically wrapped lines to be aligned vertically "
"to the indentation level of the first line. This can help to make code and "
"markup more readable. Additionally, this allows you to set a maximum "
"width of the screen, as a percentage, after which dynamically wrapped lines "
"will no longer be vertically aligned. For example, at 50%, lines whose "
"indentation levels are deeper than 50% of the width of the screen will not "
"have vertical alignment applied to subsequent wrapped lines. Cho phép phần đầu các dòng bọc động được căn lề dọc với mức thụt lề của "
"dòng đầu tiên. Việc này có thể giúp cho mã và văn bản đánh dấu dễ đọc hơn."
"p> Thêm nữa, việc này cho phép bạn đặt một độ rộng tối đa của màn hình, "
"bằng một giá trị phần trăm, mà sau đó các dòng bọc động sẽ không còn được "
"căn lề dọc nữa. Ví dụ, ở 50%, với các dòng mà mức thụt lề sâu hơn 50% chiều "
"rộng màn hình thì các dòng bọc sau đó sẽ không được áp dụng căn lề dọc nữa."
"p>"
#. i18n: ectx: property (suffix), widget (QSpinBox, sbDynamicWordWrapDepth)
#: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:427
#, no-c-format, kde-format
msgid "% of View Width"
msgstr "% chiều rộng khung xem"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_24)
#: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:443
#, fuzzy, kde-format
#| msgid "Show i&ndentation lines"
msgid "Show i&ndentation lines:"
msgstr "Hiện các &mốc thụt lề"
#. i18n: ectx: property (toolTip), widget (QCheckBox, chkShowIndentationLines)
#: dialogs/textareaappearanceconfigwidget.ui:453
#, kde-format
msgid ""
"If this is enabled, the editor will display vertical lines to help identify "
"indent lines."
msgstr ""
"Nếu mục này được bật, trình biên tập sẽ hiển thị các đường dọc để giúp nhận "
"diện các mốc thụt lề."
#: document/katebuffer.cpp:136
#, kde-format
msgctxt "short translation, user created new file"
msgid "New file"
msgstr "Tệp mới"
#: document/katedocument.cpp:222
#, kde-format
msgid "Auto Reload Document"
msgstr "Tự động tải lại tài liệu"
#: document/katedocument.cpp:223
#, kde-format
msgid "Automatic reload the document when it was changed on disk"
msgstr "Tự động tải lại tài liệu khi nó bị thay đổi trên đĩa"
#: document/katedocument.cpp:2259
#, kde-format
msgid ""
"The file %1 could not be loaded, as it was not possible to read from it. If enabled, line numbers will be printed on the left side of the page(s)."
" Nếu bật, các số thứ tự dòng sẽ được in bên trái (các) trang đó. Print a box displaying typographical conventions for the document type, "
"as defined by the syntax highlighting being used. In một hộp hiển thị các quy ước thuật in máy cho kiểu tài liệu đó, như "
"được xác định bởi kiểu tô sáng cú pháp đang được dùng. Format of the page header. The following tags are supported: Định dạng của phần đầu trang. Hỗ trợ các thẻ sau đây: Format of the page footer. The following tags are supported: Định dạng của phần chân trang. Hỗ trợ các thẻ sau đây: If enabled, the background color of the editor will be used. This "
"may be useful if your color theme is designed for a dark background. Nếu bật, màu nền của trình biên tập sẽ được dùng. Có thể có ích nếu "
"chủ đề màu của bạn được thiết kế cho nền tối. If enabled, a box as defined in the properties below will be drawn around "
"the contents of each page. The Header and Footer will be separated from the "
"contents with a line as well. Nếu bật, một hộp, như được xác định trong các thuộc tính bên dưới, sẽ "
"được vẽ xung quanh nội dung của mỗi trang. Đầu và chân trang cũng sẽ được "
"phân cách ra khỏi phần nội dung bằng một đường thẳng. This word was considered to be an \"unknown word\" because it does "
"not match any entry in the dictionary currently in use. It may also be a "
"word in a foreign language. If the word is not misspelled, you may add it to the dictionary by "
"clicking Add to Dictionary. If you do not want to add the unknown "
"word to the dictionary, but you want to leave it unchanged, click Ignore"
"b> or Ignore All. However, if the word is misspelled, you can try to find the correct "
"replacement in the list below. If you cannot find a replacement there, you "
"may type it in the text box below, and click Replace or Replace "
"All. Từ này được xem là \"từ không rõ\" vì nó không khớp với mục nào trong "
"từ điển đang được dùng. Nó cũng có thể là từ trong một ngoại ngữ. Nếu từ này không bị đánh vần sai, bạn có thể thêm nó vào từ điển bằng "
"cách bấm nút Thêm vào từ điển. Nếu bạn không muốn thêm từ không rõ "
"này vào từ điển, mà muốn để nó nguyên như vậy, thì bấm Bỏ qua hoặc "
"Bỏ qua tất cả. Tuy nhiên, nếu từ này bị đánh vần sai, bạn có thể thử tìm từ đúng trong "
"danh sách bên dưới. Nếu bạn không thể tìm thấy một từ nào để thay thế, thì "
"bạn có thể gõ nó vào hộp văn bản bên dưới, và bấm Thay thế hoặc "
"Thay thế hết. The unknown word was detected and considered unknown because it is not "
"included in the dictionary. Từ không rõ đã được phát hiện và được xem là không rõ vì nó không có "
"trong từ điển. If the unknown word is misspelled, you should type the correction for "
"your misspelled word here or select it from the list below. You can then click Replace if you want to correct only this "
"occurrence of the word or Replace All if you want to correct all "
"occurrences. Nếu từ không rõ này bị đánh vần sai, bạn nên gõ từ đúng cho từ bị đánh "
"vần sai vào đây, hoặc chọn nó trong danh sách bên dưới. Sau đó bạn có thể bấm Thay thế nếu bạn muốn sửa chỉ lần xuất hiện "
"này của từ, hoặc Thay thế hết nếu bạn muốn sửa tất cả các lần xuất "
"hiện. Click here to replace this occurrence of the unknown text with the text "
"in the edit box above (to the left). Bấm vào đây để thay thế lần xuất hiện này của văn bản không rõ bằng văn "
"bản trong hộp văn bản phía trên (bên trái). Click here to let this occurrence of the unknown word remain as is. This action is useful when the word is a name, an acronym, a foreign word "
"or any other unknown word that you want to use but not add to the dictionary."
" Bấm vào đây để giữ nguyên lần xuất hiện này của từ không rõ. Việc này có ích khi từ đó là một cái tên, một từ rút gọn, một từ ngoại "
"ngữ hoặc bất kì từ không rõ nào khác mà bạn muốn dùng nhưng không muốn thêm "
"vào từ điển. Select the language of the document you are proofing here. Chọn ngôn ngữ của tài liệu bạn đang hiệu đính tại đây. Click here to let all occurrences of the unknown word remain as they are."
" This action is useful when the word is a name, an acronym, a foreign word "
"or any other unknown word that you want to use but not add to the dictionary."
" Bấm vào đây để giữ nguyên tất cả các lần xuất hiện của từ không rõ. Việc này có ích khi từ đó là một cái tên, một từ rút gọn, một từ ngoại "
"ngữ hoặc bất kì từ không rõ nào khác mà bạn muốn dùng nhưng không muốn thêm "
"vào từ điển. Click here to replace all occurrences of the unknown text with the text "
"in the edit box above (to the left). Bấm vào đây để thay thế tất cả các lần xuất hiện của văn bản không rõ "
"bằng văn bản trong hộp văn bản phía trên (bên trái). Sets the background color of the editing area. Đặt màu nền của vùng biên tập. Sets the background color of the selection. To set the text color "
"for selected text, use the "Configure Highlighting" dialog."
" Đặt màu nền cho phần bôi đen. Để đặt màu văn bản cho văn bản bôi "
"đen, dùng hộp thoại "Cấu hình tô sáng". Sets the background color of the currently active line, which means the "
"line where your cursor is positioned. Đặt màu nền của dòng hoạt động hiện tại, tức là dòng mà con trỏ đang nằm "
"trên. Sets the background color of search results. Đặt màu nền của kết quả tìm kiếm. Sets the background color of replaced text. Đặt màu nền của đoạn văn bản đã thay thế. Sets the background color of the icon border. Đặt màu nền của viền biểu tượng. This color will be used to draw the line numbers (if enabled). Màu này sẽ được dùng để hiện số thứ tự dòng (nếu bật). This color will be used to draw the number of the current line (if "
"enabled). Màu này sẽ được dùng để hiện số thứ tự dòng hiện tại (nếu bật). This color will be used to draw the line between line numbers and the "
"icon borders, if both are enabled. Màu này sẽ được dùng cho đường thẳng ở giữa số thứ tự dòng và viền biểu "
"tượng, nếu cả hai được bật. Sets the color of Word Wrap-related markers: Đặt màu cho các chỉ dấu liên quan đến bọc từ: Sets the color of the code folding bar. Đặt màu của thanh gập mã. Sets the color of the line modification marker for modified lines. Đặt màu của chỉ dấu chỉnh sửa dòng cho những dòng bị chỉnh sửa. Sets the color of the line modification marker for saved lines. Đặt màu của chỉ dấu chỉnh sửa dòng cho những dòng đã được lưu. Sets the color of the line that is used to indicate spelling mistakes. Đặt màu của dòng dùng để chỉ thị lỗi đánh vần. Sets the color of the tabulator marks. Đặt màu cho chỉ dấu kí tự lập bảng. Sets the color of the vertical indentation lines. Đặt màu cho các đường thụt lề dọc. Sets the bracket matching color. This means, if you place the cursor e.g. "
"at a (, the matching ) will be highlighted with this color. Đặt màu cho dấu ngoặc cùng cặp. Cụ thể là, nếu bạn để con trỏ vd. ở một "
"dấu (, thì dấu ) cùng cặp sẽ được tô sáng bằng màu này. Sets the background color of mark type. Note: The marker "
"color is displayed lightly because of transparency. Đặt màu nền của kiểu chỉ dấu. Lưu ý: Màu chỉ dấu hiển thị "
"nhạt vì có độ trong suốt. This list displays the default styles for the current color theme and "
"offers the means to edit them. The style name reflects the current style "
"settings. To edit the colors, click the colored squares, or select the "
"color to edit from the popup menu. You can unset the Background and "
"Selected Background colors from the popup menu when appropriate. Danh sách này hiển thị các kiểu cách mặc định cho chủ đề màu hiện tại và "
"cung cấp các cách thức để chỉnh sửa chúng. Tên của kiểu cách phản ánh các "
"thiết lập kiểu cách hiện tại. Để sửa màu, bấm vào các ô chứa màu, hoặc "
"chọn màu để sửa trong trình đơn bật lên. Bạn có thể bỏ đặt các màu "
"\"nền\" và \"nền bôi đen\" trong trình đơn bật lên khi thích hợp. This list displays the contexts of the current syntax highlight mode and "
"offers the means to edit them. The context name reflects the current style "
"settings. To edit using the keyboard, press <SPACE>"
"strong> and choose a property from the popup menu. To edit the colors, "
"click the colored squares, or select the color to edit from the popup menu."
"p> You can unset the Background and Selected Background colors from the "
"context menu when appropriate. Danh sách này hiển thị các ngữ cảnh của chế độ tô sáng cú pháp hiện tại "
"và cung cấp các cách thức để chỉnh sửa chúng. Tên ngữ cảnh phản ánh các "
"thiết lập kiểu cách hiện tại. Để chỉnh sửa bằng bàn phím, ấn "
"<phím cách> rồi chọn một thuộc tính trong trình đơn "
"bật lên. Để sửa màu, bấm vào các ô chứa màu, hoặc chọn màu để sửa "
"trong trình đơn bật lên. Bạn có thể bỏ đặt các màu \"nền\" và \"nền "
"bôi đen\" trong trình đơn bật lên khi thích hợp. The theme \"%1\" already exists. Please choose a different theme "
"name. Chủ đề \"%1\" đã tồn tại. Vui lòng chọn một tên khác. indent Indents the selected lines or the current line indent Thụt lề các dòng bôi đen hoặc dòng hiện tại unindent Unindents the selected lines or current line. unindent Bỏ thụt lề các dòng bôi đen hoặc dòng hiện tại. cleanindent Cleans up the indentation of the selected lines or "
"current line according to the indentation settings in the document. cleanindent Xoá hết thụt lề của các dòng bôi đen hoặc dòng hiện tại "
"tuỳ theo thiết lập thụt lề của tài liệu. comment Inserts comment markers to make the selection or selected "
"lines or current line a comment according to the text format as defined by "
"the syntax highlight definition for the document. comment Chèn chỉ dấu chú thích để biến phần bôi đen hoặc các dòng "
"được bôi đen hoặc dòng hiện tại thành một chú thích, dựa theo định dạng văn "
"bản như được định nghĩa trong định nghĩa tô sáng cú pháp cho tài liệu. uncomment Removes comment markers from the selection or selected "
"lines or current line according to the text format as defined by the syntax "
"highlight definition for the document. uncomment Xoá các chỉ dấu chú thích khỏi phần bôi đen hoặc các dòng "
"được bôi đen hoặc dòng hiện tại, dựa theo định dạng văn bản như được định "
"nghĩa trong định nghĩa tô sáng cú pháp cho tài liệu. goto line number This command navigates to the specified "
"line number. goto số thứ tự dòng Lệnh này đi đến dòng với số thứ tự được "
"chỉ định. set-indent-pasted-text enable If enabled, indentation of "
"text pasted from the clipboard is adjusted using the current indenter."
"p> Possible true values: 1 on true set-indent-pasted-text bật Nếu bật, việc thụt lề cho văn bản "
"dán từ bảng nháp sẽ được điều chỉnh bằng bộ thụt lề hiện tại. Các giá "
"trị 'đúng' có thể: 1 on true dung set-tab-width width Sets the tab width to the number "
"width set-tab-width độ rộng Đặt độ rộng lập bảng là độ rộng"
"b> set-replace-tab enable If enabled, tabs are replaced with "
"spaces as you type. Possible true values: 1 on true set-replace-tab bật Nếu bật, các kí tự lập bảng sẽ được thay "
"thế bằng các dấu cách khi bạn gõ. Các giá trị 'đúng' có thể: 1 on true "
"dung set-show-tabs enable If enabled, TAB characters and trailing "
"whitespace will be visualized by a small dot. Possible true values: 1 "
"on true set-show-tabs bật Nếu bật, các kí tự lập bảng (TAB) và "
"khoảng trắng ở cuối sẽ được hiển thị bằng một dấu chấm nhỏ. Các giá "
"trị 'đúng' có thể: 1 on true dung set-remove-trailing-spaces mode Removes the trailing spaces "
"in the document depending on the mode. Possible values:"
" set-remove-trailing-spaces chế độ Xoá các dấu cách ở cuối "
"trong tài liệu dựa theo chế độ. Các giá trị có thể:"
"*.txt; *.text
. "
"The string is a semicolon-separated list of masks."
msgstr ""
"Mặt nạ thế tự cho phép chọn các tệp bằng tên tệp. Một mặt nạ điển hình sử "
"dụng một dấu sao và phần mở rộng tệp, ví dụ *.txt; *.text
. "
"Chuỗi này là một danh sách phân cách bởi dấu chấm phẩy các mặt nạ."
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, lblMimeTypes)
#: dialogs/filetypeconfigwidget.ui:166
#, kde-format
msgid "MIME &types:"
msgstr "Kiểu &MIME:"
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QLineEdit, edtMimeTypes)
#: dialogs/filetypeconfigwidget.ui:181
#, kde-format
msgid ""
"The mime type mask allows to select files by mimetype. The string is a "
"semicolon-separated list of mimetypes, for example text/plain; text/"
"english
."
msgstr ""
"Mặt nạ kiểu MIME này cho phép chọn các tệp bằng kiểu MIME. Chuỗi này là một "
"danh sách phân cách bởi dấu chấm phẩy các kiểu MIME, ví dụ text/plain; "
"text/english
."
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QToolButton, btnMimeTypes)
#: dialogs/filetypeconfigwidget.ui:188
#, kde-format
msgid "Displays a wizard that helps you easily select mimetypes."
msgstr "Hiển thị một trình hướng dẫn giúp bạn dễ dàng chọn các kiểu MIME."
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, lblPriority)
#: dialogs/filetypeconfigwidget.ui:197
#, kde-format
msgid "P&riority:"
msgstr "Độ ư&u tiên:"
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QSpinBox, sbPriority)
#: dialogs/filetypeconfigwidget.ui:207
#, kde-format
msgid ""
"Sets priority for this file type. If more than one file type selects the "
"same file, the one with the highest priority will be used."
msgstr ""
"Đặt độ ưu tiên cho kiểu tệp này. Nếu nhiều hơn một kiểu tệp chọn ra cùng một "
"tệp, kiểu tệp có độ ưu tiên cao nhất sẽ được dùng."
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, lblMode)
#: dialogs/indentationconfigwidget.ui:43
#, kde-format
msgid "Default indentation mode:"
msgstr "Chế độ thụt lề mặc định:"
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QComboBox, cmbMode)
#: dialogs/indentationconfigwidget.ui:53
#, kde-format
msgid ""
"This is a list of available indentation modes. The specified indentation "
"mode will be used for all new documents. Be aware that it is also possible "
"to set the indentation mode with document variables, modes or a .kateconfig "
"file."
msgstr ""
"Đây là một danh sách các chế độ thụt lề hiện có. Chế độ thụt lề được chỉ "
"định sẽ được dùng cho tất cả các tài liệu mới. Chú ý rằng cũng có thể đặt "
"chế độ thụt lề bằng các biến tài liệu, các chế độ hoặc một tệp .kateconfig."
#. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, gbIndentationMode)
#: dialogs/indentationconfigwidget.ui:75
#, kde-format
msgid "Indent using"
msgstr "Thụt lề bằng"
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QSpinBox, sbIndentWidth)
#: dialogs/indentationconfigwidget.ui:81
#, kde-format
msgid ""
"The indentation width is the number of spaces which is used to indent a "
"line. If the option Insert spaces instead of tabulators in the "
"section Editing is disabled, a Tab character is inserted if "
"the indentation is divisible by the tab width."
msgstr ""
"Độ rộng thụt lề là số lượng dấu cách được dùng để thụt lề một dòng. Nếu lựa "
"chọn Chèn dấu cách thay cho kí tự lập bảng trong nhóm Sửa bị "
"tắt, một kí tự lập bảng sẽ được chèn vào khi khoảng thụt lề chia hết "
"cho độ rộng lập bảng."
#. i18n: ectx: property (text), widget (QRadioButton, rbIndentWithSpaces)
#: dialogs/indentationconfigwidget.ui:97
#, kde-format
msgid "&Spaces"
msgstr "Dấu &cách"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, lblIndentWidth)
#: dialogs/indentationconfigwidget.ui:104
#, kde-format
msgid "&Indentation width:"
msgstr "Độ rộng thụt &lề:"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, lblTabWidth)
#: dialogs/indentationconfigwidget.ui:114
#, kde-format
msgid "Tab wi&dth:"
msgstr "Độ rộng lập &bảng:"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QRadioButton, rbIndentWithTabs)
#: dialogs/indentationconfigwidget.ui:153
#, kde-format
msgid "&Tabulators"
msgstr "Kí tự lập &bảng"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QRadioButton, rbIndentMixed)
#: dialogs/indentationconfigwidget.ui:160
#, kde-format
msgid "Tabulators &and Spaces"
msgstr "Kí tự lập bảng &và dấu cách"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkAutoDetectIndent)
#: dialogs/indentationconfigwidget.ui:167
#, kde-format
msgid "Automatically detect file indentation"
msgstr "Tự động nhận diện cách thụt lề trong tệp"
#. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, gbProperties)
#: dialogs/indentationconfigwidget.ui:177
#, kde-format
msgid "Indentation Properties"
msgstr "Thuộc tính thụt lề"
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QCheckBox, chkKeepExtraSpaces)
#: dialogs/indentationconfigwidget.ui:183
#, kde-format
msgid ""
"If this option is disabled, changing the indentation level aligns a line to "
"a multiple of the width specified in Indentation width."
msgstr ""
"Nếu lựa chọn này bị tắt, việc thay đổi mức thụt lề sẽ căn lề một dòng ở độ "
"rộng là một số lần của Độ rộng thụt lề."
#. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkKeepExtraSpaces)
#: dialogs/indentationconfigwidget.ui:186
#, kde-format
msgid "&Keep extra spaces"
msgstr "&Giữ các dấu cách thừa"
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QCheckBox, chkIndentPaste)
#: dialogs/indentationconfigwidget.ui:193
#, kde-format
msgid ""
"If this option is selected, pasted code from the clipboard is indented. "
"Triggering the undo-action removes the indentation."
msgstr ""
"Nếu lựa chọn này được chọn, mã được dán từ bảng nháp sẽ được thụt lề. Thực "
"hiện hành động đảo ngược sẽ xoá bỏ việc thụt lề đó."
#. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkIndentPaste)
#: dialogs/indentationconfigwidget.ui:196
#, kde-format
msgid "Adjust indentation of code &pasted from the clipboard"
msgstr "Điều chỉnh việc thụt lề cho mã được dán từ bảng nhá&p"
#. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, gbKeys)
#: dialogs/indentationconfigwidget.ui:206
#, kde-format
msgid "Indentation Actions"
msgstr "Hành động thụt lề"
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QCheckBox, chkBackspaceUnindents)
#: dialogs/indentationconfigwidget.ui:212
#, kde-format
msgid ""
"If this option is selected, the Backspace key decreases the "
"indentation level if the cursor is located in the leading blank space of a "
"line."
msgstr ""
"Nếu lựa chọn này được chọn, phím Backspace sẽ giảm mức thụt lề khi "
"con trỏ đang nằm ở khoảng trống ở đầu dòng."
#. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, chkBackspaceUnindents)
#: dialogs/indentationconfigwidget.ui:215
#, kde-format
msgid "&Backspace key in leading blank space unindents"
msgstr "Phím &Backspace bỏ thụt lề khi ở khoảng trống ở đầu"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label)
#: dialogs/indentationconfigwidget.ui:225
#, kde-format
msgid ""
"\n"
"
Check if you have read access to this file."
msgstr ""
"Không tải được tệp %1, vì không thể đọc được.
Hãy kiểm tra rằng bạn có "
"quyền đọc tệp này."
#: document/katedocument.cpp:2264
#, kde-format
msgctxt "translators: you can also translate 'Try Again' with 'Reload'"
msgid "Try Again"
msgstr "Tải lại"
#: document/katedocument.cpp:2268 document/katedocument.cpp:6532
#, kde-format
msgid "&Close"
msgstr "Đón&g"
#: document/katedocument.cpp:2269 document/katedocument.cpp:6533
#, fuzzy, kde-format
#| msgid "Close message"
msgctxt "Close the message being displayed"
msgid "Close message"
msgstr "Đóng thông điệp"
#: document/katedocument.cpp:2401
#, kde-format
msgid ""
"The file %1 was opened with %2 encoding but contained invalid characters."
"
It is set to read-only mode, as saving might destroy its content.
Either reopen the file with the correct encoding chosen or enable the read-"
"write mode again in the tools menu to be able to edit it."
msgstr ""
"Tệp %1 đã được mở với bộ mã hoá %2 nhưng lại chứa kí tự không hợp lệ.
Nó đã được đặt sang chế độ chỉ đọc, vì việc lưu lại có thể làm hỏng nội "
"dung của nó.
Hoặc mở lại tệp này với bộ mã hoá đúng, hoặc bật lại chế "
"độ đọc-ghi trong trình đơn 'Công cụ' để có thể chỉnh sửa nó."
#: document/katedocument.cpp:2420
#, kde-format
msgid ""
"The file %1 was opened and contained lines longer than the configured Line "
"Length Limit (%2 characters).
The longest of those lines was %3 "
"characters long
Those lines were wrapped and the document is set to read-"
"only mode, as saving will modify its content."
msgstr ""
"Tệp %1 đã được mở và chứa các dòng dài hơn giới hạn độ dài dòng được cấu "
"hình (%2 kí tự).
Dòng dài nhất có %3 kí tự
Các dòng đó đã được bọc "
"và tài liệu đã được đặt sang chế độ chỉ đọc, vì việc lưu lại sẽ thay đổi nội "
"dung của nó."
#: document/katedocument.cpp:2427
#, kde-format
msgid "Temporarily raise limit and reload file"
msgstr "Tạm thời tăng giới hạn và tải lại tệp"
#: document/katedocument.cpp:2430
#, kde-format
msgid "Close"
msgstr "Đóng"
#: document/katedocument.cpp:2457
#, kde-format
msgid ""
"Do you really want to save this unmodified file? You could overwrite changed "
"data in the file on disk."
msgstr ""
"Bạn có thật sự muốn lưu tệp chưa chỉnh sửa này? Việc này có thể ghi đè lên "
"dữ liệu đã thay đổi trong tệp trên đĩa."
#: document/katedocument.cpp:2458
#, kde-format
msgid "Trying to Save Unmodified File"
msgstr "Đang thử lưu tệp chưa chỉnh sửa"
#: document/katedocument.cpp:2459 document/katedocument.cpp:2470
#: document/katedocument.cpp:2486
#, kde-format
msgid "Save Nevertheless"
msgstr "Vẫn lưu"
#: document/katedocument.cpp:2468
#, kde-format
msgid ""
"Do you really want to save this file? Both your open file and the file on "
"disk were changed. There could be some data lost."
msgstr ""
"Bạn có thật sự muốn lưu tệp này? Cả tệp đang mở của bạn lẫn tệp trên đĩa đều "
"đã bị thay đổi. Một phần dữ liệu có thể bị mất."
#: document/katedocument.cpp:2469 document/katedocument.cpp:2485
#: document/katedocument.cpp:2805 syntax/katethemeconfig.cpp:1207
#: syntax/katethemeconfig.cpp:1363
#, kde-format
msgid "Possible Data Loss"
msgstr "Có thể mất dữ liệu"
#: document/katedocument.cpp:2483
#, kde-format
msgid ""
"The selected encoding cannot encode every Unicode character in this "
"document. Do you really want to save it? There could be some data lost."
msgstr ""
"Bộ mã hoá đã chọn không thể mã hoá mọi kí tự Unicode trong tài liệu này. Bạn "
"có thật sự muốn lưu nó không? Một phần dữ liệu có thể bị mất."
#: document/katedocument.cpp:2553
#, kde-format
msgid ""
"The document could not be saved, as it was not possible to write to %1.\n"
"Check that you have write access to this file or that enough disk space is "
"available.\n"
"The original file may be lost or damaged. Don't quit the application until "
"the file is successfully written."
msgstr ""
"Không lưu được tài liệu này, vì không thể ghi vào %1.\n"
"Hãy kiểm tra rằng bạn có quyền ghi vào tệp này hoặc vẫn còn đủ chỗ trống "
"trên đĩa.\n"
"Tệp ban đầu có thể đã bị mất hoặc bị hỏng. Đừng thoát ứng dụng cho đến khi "
"tệp đó được ghi thành công."
#: document/katedocument.cpp:2674
#, kde-format
msgid ""
"For file %1 no backup copy could be created before saving. If an error "
"occurs while saving, you might lose the data of this file. A reason could be "
"that the media you write to is full or the directory of the file is read-"
"only for you."
msgstr ""
"Với tệp %1, không tạo được bản sao dự phòng trước khi lưu. Nếu xảy ra lỗi "
"khi lưu, bạn có thể mất dữ liệu của tệp này. Một lí do có thể là phương tiện "
"mà bạn ghi vào thì đã đầy, hoặc bạn chỉ có quyền đọc thư mục của tệp đó."
#: document/katedocument.cpp:2678
#, kde-format
msgid "Failed to create backup copy."
msgstr "Tạo bản sao dự phòng thất bại."
#: document/katedocument.cpp:2679
#, kde-format
msgid "Try to Save Nevertheless"
msgstr "Vẫn thử lưu"
#: document/katedocument.cpp:2804
#, kde-format
msgid "Do you really want to continue to close this file? Data loss may occur."
msgstr ""
"Bạn có thật sự muốn tiếp tục đóng tệp này? Có thể xảy ra mất mát dữ liệu."
#: document/katedocument.cpp:2806
#, kde-format
msgid "Close Nevertheless"
msgstr "Vẫn đóng"
#: document/katedocument.cpp:4606
#, kde-format
msgid "Untitled"
msgstr "Không tên"
#: document/katedocument.cpp:4729 document/katedocument.cpp:4955
#: document/katedocument.cpp:4965 document/katedocument.cpp:5761
#: document/katedocument.cpp:5948
#, kde-format
msgid "Save File"
msgstr "Lưu tệp"
#: document/katedocument.cpp:4732
#, kde-format
msgid "Save failed"
msgstr "Lưu thất bại"
#: document/katedocument.cpp:4976
#, kde-format
msgid "Save Copy of File"
msgstr "Lưu bản sao của tệp"
#: document/katedocument.cpp:4988
#, kde-format
msgid ""
"The document could not be saved, as it was not possible to write to %1.\n"
"\n"
"Check that you have write access to this file or that enough disk space is "
"available."
msgstr ""
"Không lưu được tài liệu này, vì không thể ghi vào %1.\n"
"\n"
"Hãy kiểm tra rằng bạn có quyền ghi vào tệp này hoặc vẫn còn đủ chỗ trống "
"trên đĩa."
#: document/katedocument.cpp:5278
#, kde-format
msgid ""
"Using deprecated modeline 'remove-trailing-space'. Please replace with "
"'remove-trailing-spaces modified;', see https://docs.kde.org/?"
"application=katepart&branch=stable5&path=config-variables.html#variable-"
"remove-trailing-spaces"
msgstr ""
"Đang dùng dòng chế độ (modeline) phế 'remove-trailing-space'. Vui lòng thay "
"bằng 'remove-trailing-spaces modified;', xem https://docs.kde.org/?"
"application=katepart&branch=stable5&path=config-variables.html#variable-"
"remove-trailing-spaces"
#: document/katedocument.cpp:5284
#, kde-format
msgid ""
"Using deprecated modeline 'replace-trailing-space-save'. Please replace with "
"'remove-trailing-spaces all;', see https://docs.kde.org/?"
"application=katepart&branch=stable5&path=config-variables.html#variable-"
"remove-trailing-spaces"
msgstr ""
"Đang dùng dòng chế độ (modeline) phế 'replace-trailing-space-save'. Vui lòng "
"thay bằng 'remove-trailing-spaces all;', xem https://docs.kde.org/?"
"application=katepart&branch=stable5&path=config-variables.html#variable-"
"remove-trailing-spaces"
#: document/katedocument.cpp:5590
#, kde-format
msgid "The file '%1' was modified on disk."
msgstr "Tệp '%1' đã bị chỉnh sửa trên đĩa."
#: document/katedocument.cpp:5593
#, kde-format
msgid "The file '%1' was created on disk."
msgstr "Tệp '%1' đã được tạo trên đĩa."
#: document/katedocument.cpp:5596
#, fuzzy, kde-format
#| msgid "The file '%1' was deleted on disk."
msgid "The file '%1' was deleted or moved on disk."
msgstr "Tệp '%1' đã bị xoá trên đĩa."
#: document/katedocument.cpp:5933
#, kde-format
msgid ""
"The document \"%1\" has been modified.\n"
"Do you want to save your changes or discard them?"
msgstr ""
"Tài liệu \"%1\" đã bị chỉnh sửa.\n"
"Bạn muốn lưu các thay đổi hay loại bỏ chúng?"
#: document/katedocument.cpp:5936
#, kde-format
msgid "Close Document"
msgstr "Đóng tài liệu"
#: document/katedocument.cpp:6047
#, kde-format
msgid "The file %2 is still loading."
msgstr "Tệp %2 vẫn đang tải."
#: document/katedocument.cpp:6052
#, kde-format
msgid "&Abort Loading"
msgstr "Huỷ bỏ &việc tải"
#: inputmode/katenormalinputmode.cpp:75
#, kde-format
msgid "OVERWRITE"
msgstr "GHI ĐÈ"
#: inputmode/katenormalinputmode.cpp:75
#, kde-format
msgid "INSERT"
msgstr "CHÈN"
#: inputmode/katenormalinputmodefactory.cpp:29
#, kde-format
msgid "Normal Mode"
msgstr "Chế độ thường"
#: inputmode/kateviinputmode.cpp:31
#, kde-format
msgid "VI: INSERT MODE"
msgstr "VI: CHẾ ĐỘ CHÈN"
#: inputmode/kateviinputmode.cpp:34
#, kde-format
msgid "VI: NORMAL MODE"
msgstr "VI: CHẾ ĐỘ THƯỜNG"
#: inputmode/kateviinputmode.cpp:37
#, kde-format
msgid "VI: VISUAL"
msgstr "VI: TRỰC QUAN"
#: inputmode/kateviinputmode.cpp:40
#, kde-format
msgid "VI: VISUAL BLOCK"
msgstr "VI: TRỰC QUAN KHỐI"
#: inputmode/kateviinputmode.cpp:43
#, kde-format
msgid "VI: VISUAL LINE"
msgstr "VI: TRỰC QUAN DÒNG"
#: inputmode/kateviinputmode.cpp:46
#, kde-format
msgid "VI: REPLACE"
msgstr "VI: THAY THẾ"
#: inputmode/kateviinputmode.cpp:146
#, kde-format
msgid "vi-mode"
msgstr "chế-độ-vi"
#: inputmode/kateviinputmode.cpp:159
#, kde-format
msgid "recording"
msgstr "đang ghi"
#: inputmode/kateviinputmodefactory.cpp:38 utils/kateglobal.cpp:90
#: vimode/config/configtab.cpp:233
#, kde-format
msgid "Vi Input Mode"
msgstr "Chế độ nhập Vi"
#: mode/katemodeconfigpage.cpp:46
#, kde-format
msgid "
"
msgstr ""
"
"
#: printing/printconfigwidgets.cpp:266
#, kde-format
msgid "
Here is an "
"example to show the difference to the normal sort method:
sort(a10, a1, "
"a2) => a1, a10, a2
natsort(a10, a1, a2) => a1, a2, a10"
msgstr ""
"Sắp xếp văn bản bôi đen hoặc toàn bộ tài liệu theo thứ tự tự nhiên.
Đây "
"là một ví dụ cho thấy sự khác biệt so với phương pháp sắp xếp thông thường:"
"
sort(a10, a1, a2) => a1, a10, a2
natsort(a10, a1, a2) => a1, a2, a10"
#: script/data/commands/utils.js:420
#, kde-format
msgid "Trims trailing whitespace from selection or whole document."
msgstr "Cắt bỏ khoảng trắng ở cuối trong phần bôi đen hoặc toàn bộ tài liệu."
#: script/data/commands/utils.js:422
#, kde-format
msgid "Trims leading whitespace from selection or whole document."
msgstr "Cắt bỏ khoảng trắng ở đầu trong phần bôi đen hoặc toàn bộ tài liệu."
#: script/data/commands/utils.js:424
#, kde-format
msgid "Trims leading and trailing whitespace from selection or whole document."
msgstr ""
"Cắt bỏ khoảng trắng ở đầu và cuối trong phần bôi đen hoặc toàn bộ tài liệu."
#: script/data/commands/utils.js:426
#, kde-format
msgid ""
"Joins selected lines or whole document. Optionally pass a separator to put "
"between each line:join ', '
will e.g. join lines and "
"separate them by a comma."
msgstr ""
"Nối các dòng bôi đen hoặc toàn bộ tài liệu. Tuỳ chọn truyền vào một phần "
"phân cách để đặt giữa các dòng:
Vd. join ', '
sẽ nối các "
"dòng và phân cách chúng bằng một dấu phẩy."
#: script/data/commands/utils.js:428
#, kde-format
msgid "Removes empty lines from selection or whole document."
msgstr "Xoá bỏ các dòng trống khỏi phần bôi đen hoặc toàn bộ tài liệu."
#: script/data/commands/utils.js:430
#, kde-format
msgid ""
"This command aligns lines in the selected block or whole document on the "
"column given by a regular expression given as an argument.
If you "
"give an empty pattern it will align on the first non-blank character by "
"default.
If the pattern has a capture it will indent on the captured "
"match.
Examples:
'alignon -
' will insert "
"spaces before the first '-' of each lines to align them all on the same "
"column.
'alignon :\\s+(.)
' will insert spaces before the "
"first non-blank character that occurs after a colon to align them all on the "
"same column."
msgstr ""
"Lệnh này căn lề các dòng, trong khối bôi đen hoặc trong toàn bộ tài liệu, ở "
"cột được chỉ ra bởi một biểu thức chính quy mà được truyền vào như là một "
"đối số.
Nếu bạn truyền vào một dạng mẫu trống, mặc định nó sẽ căn lề "
"ở kí tự khác trống đầu tiên.
Nếu dạng mẫu có một phần thu thập, nó sẽ "
"thụt lề ở phần khớp thu thập.
Ví dụ:
'alignon -"
"code>' sẽ chèn các dấu cách vào trước kí tự '-' đầu tiên của mỗi dòng để căn "
"lề tất cả chúng ở cùng một cột.
'alignon :\\s+(.)
' sẽ chèn "
"các dấu cách vào trước kí tự khác trống đầu tiên xuất hiện sau một dấu hai "
"chấm để căn lề tất cả chúng ở cùng một cột."
#: script/data/commands/utils.js:434
#, kde-format
msgid ""
"Given a JavaScript function as argument, call that for the list of "
"(selected) lines and replace them with the return value of that callback."
"
Example (join selected lines):each 'function(lines){return "
"lines.join(\", \");}'
To save you some typing, you can also do "
"this to achieve the same:each 'lines.join(\", \")'
"
msgstr ""
"Cho một hàm JavaScript làm đối số, gọi hàm đó cho danh sách các dòng (bôi "
"đen) và thay thế chúng bằng giá trị trả về của lời gọi đó.
Ví dụ (nối các "
"dòng bôi đen):each 'function(lines){return lines.join(\", \");}'"
"code>
Để gõ ít hơn một chút, bạn cũng có thể làm như sau:each "
"'lines.join(\", \")'
"
#: script/data/commands/utils.js:436
#, kde-format
msgid ""
"Given a JavaScript function as argument, call that for the list of "
"(selected) lines and remove those where the callback returns false."
"
Example (see also rmblank
):filter 'function(l)"
"{return l.length > 0;}'
To save you some typing, you can also do "
"this to achieve the same:filter 'line.length > 0'
"
msgstr ""
"Cho một hàm JavaScript làm đối số, gọi hàm đó cho danh sách các dòng (bôi "
"đen) và bỏ đi các dòng mà lời gọi trả về false.
Ví dụ (xem thêm "
"rmblank
):filter 'function(l){return l.length > 0;}'"
"code>
Để gõ ít hơn một chút, bạn cũng có thể làm như sau:filter "
"'line.length > 0'
"
#: script/data/commands/utils.js:438
#, kde-format
msgid ""
"Given a JavaScript function as argument, call that for the list of "
"(selected) lines and replace the line with the return value of the callback."
"
Example (see also ltrim
):map 'function(line)"
"{return line.replace(/^\\s+/, \"\");}'
To save you some typing, "
"you can also do this to achieve the same:map 'line.replace(/^\\s"
"+/, \"\")'
"
msgstr ""
"Cho một hàm JavaScript làm đối số, gọi hàm đó cho danh sách các dòng (bôi "
"đen) và thay thế mỗi dòng bằng giá trị trả về của lời gọi đó.
Ví dụ (xem "
"thêm ltrim
):map 'function(line){return line.replace(/^"
"\\s+/, \"\");}'
Để gõ ít hơn một chút, bạn cũng có thể làm như sau:"
"map 'line.replace(/^\\s+/, \"\")'
"
#: script/data/commands/utils.js:440
#, kde-format
msgid "Duplicates the selected lines up."
msgstr "Nhân đôi các dòng bôi đen lên."
#: script/data/commands/utils.js:442
#, kde-format
msgid "Duplicates the selected lines down."
msgstr "Nhân đôi các dòng bôi đen xuống."
#: script/data/commands/utils.js:446
#, kde-format
msgid ""
"Encode special chars in a single line selection, so the result text can be "
"used as URI."
msgstr ""
"Mã hoá các kí tự đặc biệt trong phần bôi đen một dòng, sao cho văn bản kết "
"quả có thể dùng làm URI."
#: script/data/commands/utils.js:448
#, kde-format
msgid "Reverse action of URI encode."
msgstr "Đảo ngược hành động mã hoá URI."
#: script/data/commands/utils.js:450
#, kde-format
msgid ""
"Select text forward from current cursor position to the first occurrence of "
"the given argument after it (or the end of the current line by default)."
msgstr ""
"Bôi đen phần văn bản từ vị trí con trỏ hiện tại tiến đến lần xuất hiện đầu "
"tiên của đối số đã cho (hoặc mặc định là đến cuối dòng hiện tại)."
#: script/data/commands/utils.js:452
#, kde-format
msgid ""
"Select text backward from current cursor position to the last occurrence of "
"the given argument before it (or the beginning of the current line by "
"default)."
msgstr ""
"Bôi đen phần văn bản từ vị trí con trỏ hiện tại lùi đến lần xuất hiện cuối "
"cùng của đối số đã cho (hoặc mặc định là đến đầu dòng hiện tại)."
#: script/data/indentation/ada.js:2
#, kde-format
msgctxt "Autoindent mode"
msgid "ada"
msgstr "ada"
#: script/data/indentation/cmake.js:2
#, kde-format
msgctxt "Autoindent mode"
msgid "CMake"
msgstr "CMake"
#: script/data/indentation/cppstyle.js:2
#, kde-format
msgctxt "Autoindent mode"
msgid "C++/boost Style"
msgstr "Kiểu cách C++/boost"
#: script/data/indentation/cstyle.js:2
#, kde-format
msgctxt "Autoindent mode"
msgid "C Style"
msgstr "Kiểu cách C"
#: script/data/indentation/haskell.js:2
#, kde-format
msgctxt "Autoindent mode"
msgid "Haskell"
msgstr "Haskell"
#: script/data/indentation/julia.js:2
#, kde-format
msgctxt "Autoindent mode"
msgid "Julia"
msgstr "Julia"
#: script/data/indentation/latex.js:2
#, kde-format
msgctxt "Autoindent mode"
msgid "Latex"
msgstr "Latex"
#: script/data/indentation/lilypond.js:2
#, kde-format
msgctxt "Autoindent mode"
msgid "LilyPond"
msgstr "LilyPond"
#: script/data/indentation/lisp.js:2
#, kde-format
msgctxt "Autoindent mode"
msgid "LISP"
msgstr "LISP"
#: script/data/indentation/pascal.js:2
#, kde-format
msgctxt "Autoindent mode"
msgid "Pascal"
msgstr "Pascal"
#: script/data/indentation/python.js:2
#, kde-format
msgctxt "Autoindent mode"
msgid "Python"
msgstr "Python"
#: script/data/indentation/r.js:2
#, kde-format
msgctxt "Autoindent mode"
msgid "R"
msgstr "R"
#: script/data/indentation/replicode.js:2
#, kde-format
msgctxt "Autoindent mode"
msgid "Replicode"
msgstr "Replicode"
#: script/data/indentation/ruby.js:2
#, kde-format
msgctxt "Autoindent mode"
msgid "Ruby"
msgstr "Ruby"
#: script/data/indentation/xml.js:2
#, kde-format
msgctxt "Autoindent mode"
msgid "XML Style"
msgstr "Kiểu cách XML"
#: script/katecommandlinescript.cpp:37
#, kde-format
msgid "Function '%1' not found in script: %2"
msgstr "Không tìm thấy hàm '%1' trong kịch bản: %2"
#: script/katecommandlinescript.cpp:51
#, kde-format
msgid "Error calling %1"
msgstr "Lỗi khi gọi %1"
#: script/katecommandlinescript.cpp:68
#, kde-format
msgid "Bad quoting in call: %1. Please escape single quotes with a backslash."
msgstr ""
"Dùng dấu nháy sai trong lời gọi: %1. Vui lòng chuyển dịch các dấu nháy đơn "
"bằng một dấu gạch chéo ngược."
#: script/katecommandlinescript.cpp:76 utils/katecmds.cpp:217
#: vimode/cmds.cpp:37
#, kde-format
msgid "Could not access view"
msgstr "Không thể truy cập khung xem"
#: script/katecommandlinescript.cpp:118
#, kde-format
msgid "Error calling 'help %1'"
msgstr "Lỗi khi gọi 'help %1'"
#: script/katecommandlinescript.cpp:123
#, kde-format
msgid "No help specified for command '%1' in script %2"
msgstr "Không có trợ giúp nào được xác định cho lệnh '%1' trong kịch bản %2"
#: script/katescript.cpp:214
#, kde-format
msgid "Error loading script %1"
msgstr "Lỗi tải kịch bản %1"
#: script/katescriptmanager.cpp:310
#, kde-format
msgid "Reload all JavaScript files (indenters, command line scripts, etc)."
msgstr ""
"Tải lại tất cả các tệp JavaScript (bộ thụt lề, kịch bản dòng lệnh, v.v.)."
#: script/katescriptview.cpp:207
#, kde-format
msgid "Command not found: %1"
msgstr "Không tìm thấy lệnh: %1"
#: search/katesearchbar.cpp:73
#, kde-format
msgid "Add..."
msgstr "Thêm..."
#: search/katesearchbar.cpp:298
#, kde-format
msgctxt "short translation"
msgid "1 replacement made"
msgid_plural "%1 replacements made"
msgstr[0] "Thay thế %1 lần"
#: search/katesearchbar.cpp:300
#, kde-format
msgctxt "short translation"
msgid "1 match found"
msgid_plural "%1 matches found"
msgstr[0] "Thấy %1 đoạn khớp"
#: search/katesearchbar.cpp:374
#, kde-format
msgid "Reached top, continued from bottom"
msgstr "Đã đến đầu, tiếp tục từ cuối"
#: search/katesearchbar.cpp:376
#, kde-format
msgid "Reached bottom, continued from top"
msgstr "Đã đến cuối, tiếp tục từ đầu"
#: search/katesearchbar.cpp:381
#, kde-format
msgid "Not found"
msgstr "Không tìm thấy"
#: search/katesearchbar.cpp:615
#, kde-format
msgid "Bottom of file reached. Continue from top?"
msgstr "Đã đến cuối tệp. Tiếp tục từ đầu?"
#: search/katesearchbar.cpp:615
#, kde-format
msgid "Top of file reached. Continue from bottom?"
msgstr "Đã đến đầu tệp. Tiếp tục từ cuối?"
#: search/katesearchbar.cpp:618
#, kde-format
msgid "Continue search?"
msgstr "Tiếp tục tìm kiếm?"
# msgid "Highlighting"
#: search/katesearchbar.cpp:920
#, kde-format
msgid "SearchHighLight"
msgstr "Tô sáng tìm kiếm"
#: search/katesearchbar.cpp:1158
#, kde-format
msgid "Beginning of line"
msgstr "Đầu dòng"
#: search/katesearchbar.cpp:1159
#, kde-format
msgid "End of line"
msgstr "Cuối dòng"
#: search/katesearchbar.cpp:1161
#, kde-format
msgid "Match any character excluding new line (by default)"
msgstr "Khớp kí tự bất kì, trừ kí tự dòng mới (mặc định)"
#: search/katesearchbar.cpp:1162
#, kde-format
msgid "One or more occurrences"
msgstr "Một lần xuất hiện trở lên"
#: search/katesearchbar.cpp:1163
#, kde-format
msgid "Zero or more occurrences"
msgstr "Không lần xuất hiện trở lên"
#: search/katesearchbar.cpp:1164
#, kde-format
msgid "Zero or one occurrences"
msgstr "Không hoặc một lần xuất hiện"
#: search/katesearchbar.cpp:1167
#, kde-format
msgid " through occurrences"
msgstr " đến lần xuất hiện"
#: search/katesearchbar.cpp:1173
#, kde-format
msgid "Group, capturing"
msgstr "Nhóm, có thu thập"
#: search/katesearchbar.cpp:1174
#, kde-format
msgid "Or"
msgstr "Hoặc"
#: search/katesearchbar.cpp:1175
#, kde-format
msgid "Set of characters"
msgstr "Tập hợp kí tự"
#: search/katesearchbar.cpp:1176
#, kde-format
msgid "Negative set of characters"
msgstr "Tập hợp phủ định kí tự"
#: search/katesearchbar.cpp:1180
#, kde-format
msgid "Whole match reference"
msgstr "Tham chiếu toàn đoạn khớp"
#: search/katesearchbar.cpp:1191
#, kde-format
msgid "Reference"
msgstr "Tham chiếu"
#: search/katesearchbar.cpp:1198
#, kde-format
msgid "Line break"
msgstr "Ngắt dòng"
#: search/katesearchbar.cpp:1199
#, kde-format
msgid "Tab"
msgstr "Tab"
#: search/katesearchbar.cpp:1202
#, kde-format
msgid "Word boundary"
msgstr "Giới hạn từ"
#: search/katesearchbar.cpp:1203
#, kde-format
msgid "Not word boundary"
msgstr "Không phải giới hạn từ"
#: search/katesearchbar.cpp:1204
#, kde-format
msgid "Digit"
msgstr "Chữ số"
#: search/katesearchbar.cpp:1205
#, kde-format
msgid "Non-digit"
msgstr "Phi chữ số"
#: search/katesearchbar.cpp:1206
#, kde-format
msgid "Whitespace (excluding line breaks)"
msgstr "Khoảng trắng (ngoại trừ ngắt dòng)"
#: search/katesearchbar.cpp:1207
#, kde-format
msgid "Non-whitespace"
msgstr "Phi khoảng trắng"
#: search/katesearchbar.cpp:1208
#, kde-format
msgid "Word character (alphanumerics plus '_')"
msgstr "Kí tự từ (chữ cái, số, và '_')"
#: search/katesearchbar.cpp:1209
#, kde-format
msgid "Non-word character"
msgstr "Kí tự phi từ"
#: search/katesearchbar.cpp:1212
#, kde-format
msgid "Octal character 000 to 377 (2^8-1)"
msgstr "Kí tự bát phân 000 đến 377 (2^8-1)"
#: search/katesearchbar.cpp:1213
#, kde-format
msgid "Hex character 0000 to FFFF (2^16-1)"
msgstr "Kí tự thập lục phân 0000 đến FFFF (2^16-1)"
#: search/katesearchbar.cpp:1214
#, kde-format
msgid "Backslash"
msgstr "Dấu gạch chéo ngược"
#: search/katesearchbar.cpp:1218
#, kde-format
msgid "Group, non-capturing"
msgstr "Nhóm, không thu thập"
#: search/katesearchbar.cpp:1219
#, kde-format
msgid "Positive Lookahead"
msgstr "Nhìn trước khẳng định"
#: search/katesearchbar.cpp:1220
#, kde-format
msgid "Negative lookahead"
msgstr "Nhìn trước phủ định"
#: search/katesearchbar.cpp:1224
#, kde-format
msgid "Fixed-length positive lookbehind"
msgstr "Nhìn sau khẳng định độ dài cố định"
#: search/katesearchbar.cpp:1225
#, kde-format
msgid "Fixed-length negative lookbehind"
msgstr "Nhìn sau phủ định độ dài cố định"
#: search/katesearchbar.cpp:1230
#, kde-format
msgid "Begin lowercase conversion"
msgstr "Bắt đầu chuyển đổi viết thường"
#: search/katesearchbar.cpp:1231
#, kde-format
msgid "Begin uppercase conversion"
msgstr "Bắt đầu chuyển đổi viết hoa"
#: search/katesearchbar.cpp:1232
#, kde-format
msgid "End case conversion"
msgstr "Kết thúc chuyển đổi hoa/thường"
#: search/katesearchbar.cpp:1233
#, kde-format
msgid "Lowercase first character conversion"
msgstr "Chuyển đổi kí tự đầu viết thường"
#: search/katesearchbar.cpp:1234
#, kde-format
msgid "Uppercase first character conversion"
msgstr "Chuyển đổi kí tự đầu viết hoa"
#: search/katesearchbar.cpp:1235
#, kde-format
msgid "Replacement counter (for Replace All)"
msgstr "Bộ đếm số thay thế (cho 'Thay thế hết')"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label)
#: search/searchbarincremental.ui:50
#, kde-format
msgid "F&ind:"
msgstr "&Tìm:"
#. i18n: ectx: property (toolTip), widget (QComboBox, pattern)
#: search/searchbarincremental.ui:78 search/searchbarpower.ui:295
#, kde-format
msgid "Text to search for"
msgstr "Văn bản để tìm kiếm"
#. i18n: ectx: property (toolTip), widget (QToolButton, findNext)
#. i18n: ectx: property (toolTip), widget (QToolButton, next)
#: search/searchbarincremental.ui:91 search/searchbarpower.ui:175
#, kde-format
msgid "Jump to next match"
msgstr "Nhảy đến phần khớp sau"
#. i18n: ectx: property (toolTip), widget (QToolButton, findPrev)
#. i18n: ectx: property (toolTip), widget (QToolButton, prev)
#: search/searchbarincremental.ui:101 search/searchbarpower.ui:185
#, kde-format
msgid "Jump to previous match"
msgstr "Nhảy đến phần khớp trước"
#. i18n: ectx: property (toolTip), widget (QToolButton, matchCase)
#: search/searchbarincremental.ui:111 search/searchbarpower.ui:136
#, kde-format
msgid "Match case sensitive"
msgstr "Khớp phân biệt hoa/thường"
#. i18n: ectx: property (toolTip), widget (QToolButton, mutate)
#: search/searchbarincremental.ui:146
#, kde-format
msgid "Switch to power search and replace bar"
msgstr "Chuyển sang thanh tìm kiếm và thay thế nâng cao"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label)
#: search/searchbarpower.ui:50
#, kde-format
msgid "Fin&d:"
msgstr "Tì&m:"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_3)
#: search/searchbarpower.ui:63
#, kde-format
msgid "Rep&lace:"
msgstr "Tha&y thế:"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label_2)
#: search/searchbarpower.ui:76
#, kde-format
msgid "&Mode:"
msgstr "Chế độ (&O):"
#. i18n: ectx: property (toolTip), widget (QComboBox, searchMode)
#: search/searchbarpower.ui:103
#, kde-format
msgid "Search mode"
msgstr "Chế độ tìm kiếm"
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, searchMode)
#: search/searchbarpower.ui:113
#, kde-format
msgid "Plain text"
msgstr "Văn bản thuần"
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, searchMode)
#: search/searchbarpower.ui:118
#, kde-format
msgid "Whole words"
msgstr "Cả từ"
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, searchMode)
#: search/searchbarpower.ui:123
#, kde-format
msgid "Escape sequences"
msgstr "Chuỗi chuyển dịch"
#. i18n: ectx: property (text), item, widget (QComboBox, searchMode)
#: search/searchbarpower.ui:128
#, kde-format
msgid "Regular expression"
msgstr "Biểu thức chính quy"
#. i18n: ectx: property (toolTip), widget (QToolButton, selectionOnly)
#: search/searchbarpower.ui:149
#, kde-format
msgid "Search in the selection only"
msgstr "Chỉ tìm trong phần bôi đen"
#. i18n: ectx: property (toolTip), widget (QPushButton, replaceNext)
#: search/searchbarpower.ui:195
#, kde-format
msgid "Replace next match"
msgstr "Thay thế phần khớp sau"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QPushButton, replaceNext)
#. i18n: ectx: property (text), widget (QPushButton, m_replaceBtn)
#: search/searchbarpower.ui:198 spellcheck/spellcheckbar.ui:130
#, kde-format
msgid "&Replace"
msgstr "Th&ay thế"
#. i18n: ectx: property (toolTip), widget (QPushButton, replaceAll)
#: search/searchbarpower.ui:224
#, kde-format
msgid "Replace all matches"
msgstr "Thay thế tất cả các phần khớp"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QPushButton, replaceAll)
#: search/searchbarpower.ui:227
#, kde-format
msgid "Replace &All"
msgstr "Thay thế &hết"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QPushButton, findAll)
#: search/searchbarpower.ui:234
#, kde-format
msgid "&Find All"
msgstr "Tìm tất cả (&F)"
#. i18n: ectx: property (text), widget (QPushButton, cancel)
#: search/searchbarpower.ui:257
#, kde-format
msgid "Cancel"
msgstr "Huỷ"
#. i18n: ectx: property (toolTip), widget (QToolButton, mutate)
#: search/searchbarpower.ui:268
#, kde-format
msgid "Switch to incremental search bar"
msgstr "Chuyển sang thanh tìm kiếm từng bước"
#. i18n: ectx: property (toolTip), widget (QComboBox, replacement)
#: search/searchbarpower.ui:314
#, kde-format
msgid "Text to replace with"
msgstr "Văn bản dùng để thay thế"
#: spellcheck/spellcheckbar.cpp:148
#, kde-format
msgid "Spell check canceled."
msgstr "Đã huỷ kiểm tra đánh vần."
#: spellcheck/spellcheckbar.cpp:245
#, fuzzy, kde-format
#| msgctxt "progress label"
#| msgid "Spell checking in progress..."
msgctxt "@info:progress"
msgid "Spell checking in progress…"
msgstr "Đang kiểm tra đánh vần..."
#: spellcheck/spellcheckbar.cpp:246 spellcheck/spellcheckbar.cpp:435
#, kde-format
msgctxt "@title:window"
msgid "Check Spelling"
msgstr "Kiểm tra đánh vần"
#: spellcheck/spellcheckbar.cpp:432 spellcheck/spellcheckbar.cpp:435
#, kde-format
msgid "Spell check complete."
msgstr "Kiểm tra đánh vần xong."
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QLabel, textLabel2)
#. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QLabel, m_unknownWord)
#: spellcheck/spellcheckbar.ui:30 spellcheck/spellcheckbar.ui:46
#, kde-format
msgid ""
"
\n"
"Click here if you consider the unknown word not to be misspelled, and you "
"want to avoid wrongly detecting it again in the future. If you want to let "
"it remain as is, but not add it to the dictionary, then click Ignore "
"or Ignore All instead.
\n"
"Bấm vào đây nếu bạn cho rằng từ này không bị đánh vần sai, và bạn muốn tránh "
"lại phát hiện nhầm nó trong tương lai. Nếu bạn muốn để nó nguyên như vậy, "
"nhưng không thêm nó vào từ điển, thì bấm Bỏ qua hoặc Bỏ qua tất "
"cả.
"
msgstr ""
"
"
#: syntax/katethemeconfig.cpp:264
#, kde-format
msgid "Code Folding"
msgstr "Gập mã"
#: syntax/katethemeconfig.cpp:266
#, kde-format
msgid "
possible false values: 0 off false"
"p>"
msgstr ""
"
các giá trị 'sai' có thể: 0 off false "
"sai
possible false "
"values: 0 off false
các giá trị 'sai' có thể: 0 off false sai
possible false values: 0 off false
các giá trị 'sai' có thể: 0 off false "
"sai
set-indent-width width
Sets the indentation width to the " "number width. Used only if you are indenting with spaces.
" msgstr "" "set-indent-width độ rộng
Đặt độ rộng thụt lề là độ rộng" "b>. Chỉ dùng khi bạn thụt lề bằng dấu cách.
" #: utils/katecmds.cpp:130 #, kde-format msgid "" "set-indent-mode mode
The mode parameter is a value as seen " "in the Tools - Indentation menu
" msgstr "" "set-indent-mode chế độ
Tham số chế độ là một giá trị " "bạn có thể thấy trong trình đơn Công cụ - Thụt lề
" #: utils/katecmds.cpp:135 #, kde-format msgid "" "set-auto-indent enable
Enable or disable autoindentation." "p>
possible true values: 1 on true
possible false values: 0 off false"
"p>"
msgstr ""
"
set-auto-indent bật
Bật hoặc tắt thụt lề tự động.
Các "
"giá trị 'đúng' có thể: 1 on true dung
các giá trị 'sai' có thể: 0 off "
"false sai
set-line-numbers enable
Sets the visibility of the line " "numbers pane.
possible true values: 1 on true
possible false "
"values: 0 off false
set-line-numbers bật
Đặt tính hiển thị của ô số thứ tự dòng." "
Các giá trị 'đúng' có thể: 1 on true dung
các giá trị 'sai' có "
"thể: 0 off false sai
set-folding-markers enable
Sets the visibility of the " "folding markers pane.
possible true values: 1 on true
possible "
"false values: 0 off false
set-folding-markers bật
Đặt tính hiển thị của ô chỉ dấu gập." "
Các giá trị 'đúng' có thể: 1 on true dung
các giá trị 'sai' có "
"thể: 0 off false sai
set-icon-border enable
Sets the visibility of the icon " "border.
possible true values: 1 on true
possible false values: 0 "
"off false
set-icon-border bật
Đặt tính hiển thị của viền biểu tượng." "p>
Các giá trị 'đúng' có thể: 1 on true dung
các giá trị 'sai' có thể: "
"0 off false sai
set-word-wrap enable
Enables dynamic word wrap according to " "enable
possible true values: 1 on true
possible false "
"values: 0 off false
set-word-wrap bật
Đặt chế độ bọc từ động theo giá trị bật " "
Các giá trị 'đúng' có thể: 1 on true dung
các giá trị 'sai' "
"có thể: 0 off false sai
set-word-wrap-column width
Sets the line width for hard " "wrapping to width. This is used if you are having your text wrapped " "automatically.
" msgstr "" "set-word-wrap-column độ rộng
Đặt độ rộng dòng để bọc cứng là " "độ rộng. Giá trị này được dùng khi bạn để văn bản được bọc tự động." "p>" #: utils/katecmds.cpp:175 #, kde-format msgid "" "
set-replace-tabs-save enable
When enabled, tabs will be " "replaced with whitespace whenever the document is saved.
possible "
"true values: 1 on true
possible false values: 0 off false
set-replace-tabs-save bật
Khi bật, các kí tự lập bảng sẽ " "được thay thế bằng các khoảng trắng khi tài liệu được lưu.
Các giá trị "
"'đúng' có thể: 1 on true dung
các giá trị 'sai' có thể: 0 off false sai"
"p>"
#: utils/katecmds.cpp:182
#, kde-format
msgid ""
"
set-highlight highlight
Sets the syntax highlighting system " "for the document. The argument must be a valid highlight name, as seen in " "the Tools → Highlighting menu. This command provides an autocompletion list " "for its argument.
" msgstr "" "set-highlight kiểu tô sáng
Đặt hệ thống tô sáng cú pháp cho " "tài liệu. Đối số phải là một tên kiểu tô sáng hợp lệ, bạn có thể thấy trong " "trình đơn Công cụ → Tô sáng. Lệnh này cung cấp một danh sách hoàn tất tự " "động cho đối số của nó.
" #: utils/katecmds.cpp:188 #, kde-format msgid "set-mode mode
Sets the mode as seen in Tools - Mode
" msgstr "" "set-mode chế độ
Đặt chế độ như bạn có thể thấy trong Công cụ " "- Chế độ
" #: utils/katecmds.cpp:193 #, kde-format msgid "" "set-show-indent enable
If enabled, indentation will be " "visualized by a vertical dotted line.
possible true values: 1 on "
"true
possible false values: 0 off false
set-show-indent bật
Nếu bật, việc thụt lề sẽ được hiển thị " "bằng một đường chấm dọc.
Các giá trị 'đúng' có thể: 1 on true dung
các giá trị 'sai' có thể: 0 off false sai
Open the Print dialog to print the current document.
" msgstr "Mở hộp thoại In để in tài liệu hiện tại.
" #: utils/katecmds.cpp:314 utils/katecmds.cpp:341 #, kde-format msgid "Missing argument. Usage: %1char identifier
This command allows you to insert literal " "characters by their numerical identifier, in decimal, octal or hexadecimal " "form.
Examples:
char mã
Lệnh này giúp bạn chèn các kí tự trực kiện bằng " "cách dùng mã định danh bằng số của chúng, ở dạng thập phân, bát phân, hoặc " "thập lục phân.
Ví dụ:
date or date format
Inserts a date/time string as defined by " "the specified format, or the format yyyy-MM-dd hh:mm:ss if none is specified." "
Possible format specifiers are:
d | The day as " "number without a leading zero (1-31). |
dd | The day as " "number with a leading zero (01-31). |
ddd | The " "abbreviated localized day name (e.g. 'Mon'..'Sun'). |
dddd" "td> | The long localized day name (e.g. 'Monday'..'Sunday'). | " "tr>
M | The month as number without a leading zero (1-12)." "td> |
MM | The month as number with a leading zero (01-12)." "td> |
MMM | The abbreviated localized month name (e.g. " "'Jan'..'Dec'). |
yy | The year as two digit number " "(00-99). |
yyyy | The year as four digit number " "(1752-8000). |
h | The hour without a leading zero " "(0..23 or 1..12 if AM/PM display). |
hh | The hour with " "a leading zero (00..23 or 01..12 if AM/PM display). |
m" "td> | The minute without a leading zero (0..59). |
mm" "td> | The minute with a leading zero (00..59). |
s" "td> | The second without a leading zero (0..59). |
ss" "td> | The second with a leading zero (00..59). |
z" "td> | The milliseconds without leading zeroes (0..999). | " "tr>
zzz | The milliseconds with leading zeroes (000..999)." "td> |
AP | Use AM/PM display. AP will be replaced by either " "\"AM\" or \"PM\". |
ap | Use am/pm display. ap will be " "replaced by either \"am\" or \"pm\". |
date hoặc date định dạng
Chèn một chuỗi ngày/giờ được định " "nghĩa bởi định dạng, hoặc yyyy-MM-dd hh:mm:ss nếu không có " "dạng nào được chỉ định.
Các định tố định dạng có thể:
d" "td> | Ngày dạng số không có số không ở đầu (1-31). |
dd" "td> | Ngày dạng số có số không ở đầu (01-31). |
ddd" "td> | Tên ngày theo vùng, viết tắt (vd. 'Mon'..'Sun'). | " "tr>
dddd | Tên ngày theo vùng, đầy đủ (vd. 'Monday'..'Sunday')." " |
M | Tháng dạng số không có số không ở đầu (1-12)." "td> |
MM | Tháng dạng số có số không ở đầu (01-12). | " "tr>
MMM | Tên tháng theo vùng, viết tắt (vd. 'Jan'..'Dec')." "td> |
yy | Năm dạng số có hai chữ số (00-99). | " "tr>
yyyy | Năm dạng số có bốn chữ số (1752-8000). | " "tr>
h | Giờ không có số không ở đầu (0..23 hoặc 1..12 nếu dùng " "AM/PM). |
hh | Giờ có số không ở đầu (00..23 hoặc " "01..12 nếu dùng AM/PM). |
m | Phút không có số không ở " "đầu (0..59). |
mm | Phút có số không ở đầu (00..59)." "td> |
s | Giây không có số không ở đầu (0..59). | " "tr>
ss | Giây có số không ở đầu (00..59). |
z" "td> | Mi-li giây không có số không ở đầu (0..999). |
zzz" "td> | Mi-li giây có số không ở đầu (000..999). |
AP" "td> | Dùng AM/PM. AP sẽ được thay thế bằng \"AM\" hoặc \"PM\". | " "tr>
ap | Dùng am/pm. ap sẽ được thay thế bằng \"am\" hoặc \"pm" "\". |
sort
Sort the selected text or whole document if there is no " "selection
" msgstr "Sắp xếp văn bản bôi đen hoặc toàn bộ tài liệu." #: utils/katecmds.cpp:697 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Remove duplicate lines from the selected text or whole document." msgid "" "uniq
Remove duplicate lines from the selected text or whole " "document if there is no selection.
" msgstr "Xoá các dòng lặp lại khỏi văn bản bôi đen hoặc toàn bộ tài liệu." #: utils/katecmds.cpp:701 #, kde-format msgid "" "sortuniq
Sort the selected text or whole document and then remove " "all duplicate lines.
" msgstr "" #: utils/katecmds.cpp:705 #, fuzzy, kde-format #| msgid "" #| "Sort the selected text or whole document in natural order.natsort
Sort the selected text or whole document in natural order."
" For help on individual commands, do Để xem trợ giúp cho từng lệnh, chạy This is the Katepart command line. Đây là dòng lệnh của Katepart. w/wa — write document(s) to disk Usage: w[a]"
"b> Writes the current document(s) to disk. It can be called in "
"two ways: If no file name is "
"associated with the document, a file dialog will be shown. w/wa — ghi (các) tài liệu vào đĩa Cách dùng:"
"w[a] Ghi (các) tài liệu hiện tại vào đĩa. Có thể gọi "
"bằng hai cách: Nếu tài liệu đang "
"không có tên, một hộp thoại tệp sẽ hiện ra. q/qa/wq/wqa — [write and] quit Usage: [w]q[a]"
"b> Quits the application. If w is prepended, it also "
"writes the document(s) to disk. This command can be called in several ways:"
" In all "
"cases, if the view being closed is the last view, the application quits. If "
"no file name is associated with the document and it should be written to "
"disk, a file dialog will be shown. q/qa/wq/wqa — [ghi và] thoát Cách dùng: "
"[w]q[a] Thoát ứng dụng. Nếu có w ở trước, nó "
"sẽ ghi (các) tài liệu vào đĩa. Lệnh này có thể gọi bằng nhiều cách: Trong mọi trường hợp, nếu khung "
"xem bị đóng là khung xem cuối cùng, ứng dụng sẽ thoát. Nếu tài liệu đang "
"không có tên và nó sẽ được ghi vào đĩa, thì một hộp thoại tệp sẽ hiện ra. x/xa — write and quit Usage: x[a]"
"p> Saves document(s) and quits (exits). This command can be called "
"in two ways: In "
"all cases, if the view being closed is the last view, the application quits. "
"If no file name is associated with the document and it should be written to "
"disk, a file dialog will be shown. Unlike the 'w' commands, this "
"command only writes the document if it is modified. x/xa — ghi và thoát Cách dùng: x[a]"
"p> Lưu (các) tài liệu và thoát (exits). Lệnh này có thể gọi bằng "
"hai cách: Trong mọi "
"trường hợp, nếu khung xem bị đóng là khung xem cuối cùng, ứng dụng sẽ thoát. "
"Nếu tài liệu đang không có tên và nó sẽ được ghi vào đĩa, thì một hộp thoại "
"tệp sẽ hiện ra. Không như lệnh 'w', lệnh này chỉ ghi tài liệu nếu nó "
"có thay đổi. sp,split— Split horizontally the current view into two"
"p> Usage: sp[lit] The result is two views on the "
"same document. sp,split— Chia đôi ngang khung xem hiện tại Cách dùng: "
"sp[lit] Kết quả là có hai khung xem ở cùng một tài "
"liệu. vs,vsplit— Split vertically the current view into two"
"p> Usage: vs[plit] The result is two views on the "
"same document. vs,vsplit— Chia đôi dọc khung xem hiện tại Cách dùng: "
"vs[plit] Kết quả là có hai khung xem ở cùng một tài "
"liệu. clo[se]— Close the current view Usage: clo[se]"
"b> After executing it, the current view will be closed. clo[se]— Đóng khung xem hiện tại Cách dùng: "
"clo[se] Sau khi thực thi lệnh, khung xem hiện tại sẽ "
"bị đóng. [v]new — split view and create new document Usage: "
"[v]new Splits the current view and opens a new "
"document in the new view. This command can be called in two ways: [v]new — chia khung xem và tạo tài liệu mới Cách dùng: "
"[v]new Chia khung xem hiện tại và mở một tài liệu mới "
"trong khung xem mới. Lệnh này có thể gọi bằng hai cách: e[dit] — reload current document Usage: e[dit]"
"b> Starts editing the current document again. This is "
"useful to re-edit the current file, when it was modified on disk. e[dit] — tải lại tài liệu hiện tại Cách dùng: "
"e[dit] Bắt đầu biên tập (edit) lại tài liệu "
"hiện tại. Việc này có ích khi muốn sửa lại tệp hiện tại mà nó đã bị chỉnh "
"sửa trên đĩa. b,buffer — Edit document N from the document list"
"p> Usage: b[uffer] [N] b,buffer — Sửa tài liệu N trong danh sách tài liệu"
"p> Cách dùng: b[uffer] [N] bp,bprev — previous buffer Usage: bp[revious] "
"[N] Goes to [N]th previous document (\"buffer"
"\") in document list. [N] defaults to one. Wraps "
"around the start of the document list. bp,bprev — tài liệu trước Cách dùng: "
"bp[revious] [N] Đi đến tài liệu (\"buffer\") "
"thứ [N] ở trước trong danh sách tài liệu. [N] mặc định "
"là 1. Xoay vòng ở đầu danh sách tài liệu. bn,bnext — switch to next document Usage: "
"bn[ext] [N] Goes to [N]th next document "
"(\"buffer\") in document list.[N] defaults to one. "
"p> Wraps around the end of the document list. bn,bnext — tài liệu sau Cách dùng: bn[ext] [N]"
"b> Đi đến tài liệu (\"buffer\") thứ [N] ở sau trong "
"danh sách tài liệu. [N] mặc định là 1. Xoay vòng ở "
"cuối danh sách tài liệu. bf,bfirst — first document Usage: bf[irst]"
"tt> Goes to the first document (\"buffer\") in document "
"list. bf,bfirst — tài liệu đầu tiên Cách dùng: "
"bf[irst] Đi đến tài liệu (\"buffer\") đầu tiên "
"(first) trong danh sách tài liệu. bl,blast — last document Usage: bl[ast]"
"tt> Goes to the last document (\"buffer\") in document "
"list. bl,blast — tài liệu cuối cùng Cách dùng: "
"bl[ast] Đi đến tài liệu (\"buffer\") cuối cùng "
"(last) trong danh sách tài liệu. ls list current buffers "
msgstr " ls liệt kê các tài liệu hiện tại "
#: vimode/cmds.cpp:52
#, kde-format
msgid "Missing argument. Usage: %1
Here is an example to show the difference to the normal sort method:"
"
sort(a10, a1, a2) => a1, a10, a2
natsort(a10, a1, a2) => a1, a2, a10"
"p>"
msgstr ""
"Sắp xếp văn bản bôi đen hoặc toàn bộ tài liệu theo thứ tự tự nhiên.
Đây "
"là một ví dụ cho thấy sự khác biệt so với phương pháp sắp xếp thông thường:"
"
sort(a10, a1, a2) => a1, a10, a2
natsort(a10, a1, a2) => a1, a2, a10"
#: utils/kateglobal.cpp:59
#, kde-format
msgid "Kate Part"
msgstr "Thành phần Kate"
#: utils/kateglobal.cpp:61
#, kde-format
msgid "Embeddable editor component"
msgstr "Thành phần trình biên tập có khả năng nhúng"
#: utils/kateglobal.cpp:63
#, kde-format
msgid "(c) 2000-2022 The Kate Authors"
msgstr "(c) 2000-2022 Các tác giả Kate"
#: utils/kateglobal.cpp:83
#, kde-format
msgid "Christoph Cullmann"
msgstr "Christoph Cullmann"
#: utils/kateglobal.cpp:83
#, kde-format
msgid "Maintainer"
msgstr "Bảo trì viên"
#: utils/kateglobal.cpp:84
#, kde-format
msgid "Dominik Haumann"
msgstr "Dominik Haumann"
#: utils/kateglobal.cpp:84 utils/kateglobal.cpp:85 utils/kateglobal.cpp:87
#: utils/kateglobal.cpp:95 utils/kateglobal.cpp:98 utils/kateglobal.cpp:103
#, kde-format
msgid "Core Developer"
msgstr "Nhà phát triển lõi"
#: utils/kateglobal.cpp:85
#, kde-format
msgid "Milian Wolff"
msgstr "Milian Wolff"
#: utils/kateglobal.cpp:86
#, kde-format
msgid "Joseph Wenninger"
msgstr "Joseph Wenninger"
#: utils/kateglobal.cpp:90
#, kde-format
msgid "Erlend Hamberg"
msgstr "Erlend Hamberg"
#: utils/kateglobal.cpp:91
#, kde-format
msgid "Bernhard Beschow"
msgstr "Bernhard Beschow"
#: utils/kateglobal.cpp:92 utils/kateglobal.cpp:110
#, kde-format
msgid "Developer"
msgstr "Nhà phát triển"
#: utils/kateglobal.cpp:95
#, kde-format
msgid "Anders Lund"
msgstr "Anders Lund"
#: utils/kateglobal.cpp:96
#, kde-format
msgid "Michel Ludwig"
msgstr "Michel Ludwig"
#: utils/kateglobal.cpp:96
#, kde-format
msgid "On-the-fly spell checking"
msgstr "Kiểm tra đánh vần trong khi gõ"
#: utils/kateglobal.cpp:97
#, kde-format
msgid "Pascal Létourneau"
msgstr "Pascal Létourneau"
#: utils/kateglobal.cpp:97
#, kde-format
msgid "Large scale bug fixing"
msgstr "Sửa lỗi quy mô lớn"
#: utils/kateglobal.cpp:98
#, kde-format
msgid "Hamish Rodda"
msgstr "Hamish Rodda"
#: utils/kateglobal.cpp:99
#, kde-format
msgid "Waldo Bastian"
msgstr "Waldo Bastian"
#: utils/kateglobal.cpp:99
#, kde-format
msgid "The cool buffersystem"
msgstr "Hệ thống đệm"
#: utils/kateglobal.cpp:100
#, kde-format
msgid "Charles Samuels"
msgstr "Charles Samuels"
#: utils/kateglobal.cpp:100
#, kde-format
msgid "The Editing Commands"
msgstr "Các lệnh biên tập"
#: utils/kateglobal.cpp:101
#, kde-format
msgid "Matt Newell"
msgstr "Matt Newell"
#: utils/kateglobal.cpp:101
#, kde-format
msgid "Testing, ..."
msgstr "Kiểm thử, ..."
#: utils/kateglobal.cpp:102
#, kde-format
msgid "Michael Bartl"
msgstr "Michael Bartl"
#: utils/kateglobal.cpp:102
#, kde-format
msgid "Former Core Developer"
msgstr "Nhà phát triển lõi trước đây"
#: utils/kateglobal.cpp:103
#, kde-format
msgid "Michael McCallum"
msgstr "Michael McCallum"
#: utils/kateglobal.cpp:104
#, kde-format
msgid "Michael Koch"
msgstr "Michael Koch"
#: utils/kateglobal.cpp:104
#, kde-format
msgid "KWrite port to KParts"
msgstr "Bản chuyển KWrite sang KParts"
#: utils/kateglobal.cpp:105
#, kde-format
msgid "Christian Gebauer"
msgstr "Christian Gebauer"
#: utils/kateglobal.cpp:106
#, kde-format
msgid "Simon Hausmann"
msgstr "Simon Hausmann"
#: utils/kateglobal.cpp:107
#, kde-format
msgid "Glen Parker"
msgstr "Glen Parker"
#: utils/kateglobal.cpp:107
#, kde-format
msgid "KWrite Undo History, Kspell integration"
msgstr "Lịch sử đảo ngược của KWrite, phần tích hợp Kspell"
#: utils/kateglobal.cpp:108
#, kde-format
msgid "Scott Manson"
msgstr "Scott Manson"
#: utils/kateglobal.cpp:108
#, kde-format
msgid "KWrite XML Syntax highlighting support"
msgstr "Hỗ trợ tô sáng cú pháp XML của KWrite"
#: utils/kateglobal.cpp:109
#, kde-format
msgid "John Firebaugh"
msgstr "John Firebaugh"
#: utils/kateglobal.cpp:109
#, kde-format
msgid "Patches and more"
msgstr "Các bản vá, ..."
#: utils/kateglobal.cpp:110
#, kde-format
msgid "Andreas Kling"
msgstr "Andreas Kling"
#: utils/kateglobal.cpp:111
#, kde-format
msgid "Mirko Stocker"
msgstr "Mirko Stocker"
#: utils/kateglobal.cpp:111
#, kde-format
msgid "Various bugfixes"
msgstr "Các phần sửa lỗi khác nhau"
#: utils/kateglobal.cpp:112
#, kde-format
msgid "Matthew Woehlke"
msgstr "Matthew Woehlke"
#: utils/kateglobal.cpp:112
#, kde-format
msgid "Selection, KColorScheme integration"
msgstr "Phần bôi đen, phần tích hợp KColorScheme"
#: utils/kateglobal.cpp:113
#, kde-format
msgid "Sebastian Pipping"
msgstr "Sebastian Pipping"
#: utils/kateglobal.cpp:114
#, kde-format
msgid "Search bar back- and front-end"
msgstr "Hậu và tiền phương của thanh tìm kiếm"
#: utils/kateglobal.cpp:117
#, kde-format
msgid "Jochen Wilhelmy"
msgstr "Jochen Wilhelmy"
#: utils/kateglobal.cpp:117
#, kde-format
msgid "Original KWrite Author"
msgstr "Tác giả gốc của KWrite"
#: utils/kateglobal.cpp:118
#, kde-format
msgid "Gerald Senarclens de Grancy"
msgstr "Gerald Senarclens de Grancy"
#: utils/kateglobal.cpp:119
#, kde-format
msgid "QA and Scripting"
msgstr "QA và tạo kịch bản"
#: utils/kateglobal.cpp:123
#, kde-format
msgid "Matteo Merli"
msgstr "Matteo Merli"
#: utils/kateglobal.cpp:123
#, kde-format
msgid "Highlighting for RPM Spec-Files, Perl, Diff and more"
msgstr "Cách tô sáng cho tệp đặc tả RPM, Perl, Diff, ..."
#: utils/kateglobal.cpp:124
#, kde-format
msgid "Rocky Scaletta"
msgstr "Rocky Scaletta"
#: utils/kateglobal.cpp:124
#, kde-format
msgid "Highlighting for VHDL"
msgstr "Cách tô sáng cho VHDL"
#: utils/kateglobal.cpp:125
#, kde-format
msgid "Yury Lebedev"
msgstr "Yury Lebedev"
#: utils/kateglobal.cpp:125
#, kde-format
msgid "Highlighting for SQL"
msgstr "Cách tô sáng cho SQL"
#: utils/kateglobal.cpp:126
#, kde-format
msgid "Chris Ross"
msgstr "Chris Ross"
#: utils/kateglobal.cpp:126
#, kde-format
msgid "Highlighting for Ferite"
msgstr "Cách tô sáng cho Ferite"
#: utils/kateglobal.cpp:127
#, kde-format
msgid "Nick Roux"
msgstr "Nick Roux"
#: utils/kateglobal.cpp:127
#, kde-format
msgid "Highlighting for ILERPG"
msgstr "Cách tô sáng cho ILERPG"
#: utils/kateglobal.cpp:128
#, kde-format
msgid "Carsten Niehaus"
msgstr "Carsten Niehaus"
#: utils/kateglobal.cpp:128
#, kde-format
msgid "Highlighting for LaTeX"
msgstr "Cách tô sáng cho LaTeX"
#: utils/kateglobal.cpp:129
#, kde-format
msgid "Per Wigren"
msgstr "Per Wigren"
#: utils/kateglobal.cpp:129
#, kde-format
msgid "Highlighting for Makefiles, Python"
msgstr "Cách tô sáng cho Makefile, Python"
#: utils/kateglobal.cpp:130
#, kde-format
msgid "Jan Fritz"
msgstr "Jan Fritz"
#: utils/kateglobal.cpp:130
#, kde-format
msgid "Highlighting for Python"
msgstr "Cách tô sáng cho Python"
#: utils/kateglobal.cpp:131
#, kde-format
msgid "Daniel Naber"
msgstr "Daniel Naber"
#: utils/kateglobal.cpp:132
#, kde-format
msgid "Roland Pabel"
msgstr "Roland Pabel"
#: utils/kateglobal.cpp:132
#, kde-format
msgid "Highlighting for Scheme"
msgstr "Cách tô sáng cho Scheme"
#: utils/kateglobal.cpp:133
#, kde-format
msgid "Cristi Dumitrescu"
msgstr "Cristi Dumitrescu"
#: utils/kateglobal.cpp:133
#, kde-format
msgid "PHP Keyword/Datatype list"
msgstr "Danh sách từ khoá / kiểu dữ liệu của PHP"
#: utils/kateglobal.cpp:134
#, kde-format
msgid "Carsten Pfeiffer"
msgstr "Carsten Pfeiffer"
#: utils/kateglobal.cpp:134
#, kde-format
msgid "Very nice help"
msgstr "Trợ giúp rất tốt"
#: utils/kateglobal.cpp:135
#, kde-format
msgid "Bruno Massa"
msgstr "Bruno Massa"
#: utils/kateglobal.cpp:135
#, kde-format
msgid "Highlighting for Lua"
msgstr "Cách tô sáng cho Lua"
#: utils/kateglobal.cpp:137
#, kde-format
msgid "All people who have contributed and I have forgotten to mention"
msgstr "Tất cả những người đã đóng góp mà tôi quên không đề cập đến"
#: utils/kateglobal.cpp:139
#, kde-format
msgctxt "NAME OF TRANSLATORS"
msgid "Your names"
msgstr "Nguyễn Hùng Phú,Lê Hoàng Phương,Hoàng Đức Hiếu,Clytie Siddall"
#: utils/kateglobal.cpp:139
#, kde-format
msgctxt "EMAIL OF TRANSLATORS"
msgid "Your emails"
msgstr ""
"phu.nguyen@kdemail.net,herophuong93@gmail.com,hieu.d.hoang@gmail.com,"
"clytie@riverland.net.au"
#: utils/kateglobal.cpp:261
#, kde-format
msgid "Configure"
msgstr "Cấu hình"
#: utils/katesedcmd.cpp:268
#, kde-format
msgid "replace with %1?"
msgstr "thay thế bằng %1?"
#: utils/katesedcmd.cpp:274
#, kde-format
msgctxt "%2 is the translation of the next message"
msgid "1 replacement done on %2"
msgid_plural "%1 replacements done on %2"
msgstr[0] "Thay thế %1 lần ở %2"
#: utils/katesedcmd.cpp:277
#, kde-format
msgctxt "substituted into the previous message"
msgid "1 line"
msgid_plural "%1 lines"
msgstr[0] "%1 dòng"
#: utils/katevariableexpansionhelpers.cpp:129
#, kde-format
msgid "
This is a static word wrap, meaning the document is changed."
msgstr ""
"Dùng thao tác này để bọc dòng hiện tại, hoặc để định dạng lại các dòng bôi "
"đen thành đoạn văn, khớp với thiết lập 'Bọc từ ở:' trong hộp thoại cấu hình."
"
Đây là một cách bọc từ tĩnh, tức là tài liệu sẽ bị thay đổi."
#: view/kateview.cpp:517
#, kde-format
msgid "&Clean Indentation"
msgstr "&Xoá hết thụt lề"
#: view/kateview.cpp:519
#, kde-format
msgid ""
"Use this to clean the indentation of a selected block of text (only tabs/"
"only spaces).
You can configure whether tabs should be honored "
"and used or replaced with spaces, in the configuration dialog."
msgstr ""
"Dùng thao tác này để xoá hết thụt lề của một khối văn bản bôi đen (chỉ kí tự "
"lập bảng/chỉ dấu cách).
Trong hộp thoại cấu hình, bạn có thể cấu "
"hình việc kí tự lập bảng sẽ được dùng hay sẽ được thay bằng dấu cách."
#: view/kateview.cpp:524
#, fuzzy, kde-format
#| msgid "Indentation Properties"
msgid "Convert Indentation to Spaces"
msgstr "Thuộc tính thụt lề"
#: view/kateview.cpp:531
#, fuzzy, kde-format
#| msgid "&Format Indentation"
msgid "Convert Indentation to Tabs"
msgstr "Định &dạng thụt lề"
#: view/kateview.cpp:546
#, kde-format
msgid "&Format Indentation"
msgstr "Định &dạng thụt lề"
#: view/kateview.cpp:547
#, kde-format
msgid ""
"Use this to auto indent the current line or block of text to its proper "
"indent level."
msgstr ""
"Dùng thao tác này để tự động thụt lề dòng hoặc khối văn bản hiện tại với mức "
"thụt lề phù hợp."
#: view/kateview.cpp:551
#, fuzzy, kde-format
#| msgid "Align On"
msgctxt "@action"
msgid "&Align On…"
msgstr "Căn lề ở"
#: view/kateview.cpp:553
#, kde-format
msgid ""
"This command aligns lines in the selected block or whole document on the "
"column given by a regular expression that you will be prompted for.
If you give an empty pattern it will align on the first non-blank "
"character by default.
If the pattern has a capture it will indent on "
"the captured match.
Examples:
With '-' it will insert "
"spaces before the first '-' of each lines to align them all on the same "
"column.
With ':\\s+(.)' it will insert spaces before the first non-"
"blank character that occurs after a colon to align them all on the same "
"column."
msgstr ""
"Lệnh này căn lề các dòng, trong khối bôi đen hoặc trong toàn bộ tài liệu, ở "
"cột được chỉ ra bởi một biểu thức chính quy mà bạn sẽ được hỏi để nhập vào."
"
Nếu bạn truyền vào một dạng mẫu trống, mặc định nó sẽ căn lề ở "
"kí tự khác trống đầu tiên.
Nếu dạng mẫu có một phần thu thập, nó sẽ "
"thụt lề ở phần khớp thu thập.
Ví dụ:
Với '-' nó sẽ "
"chèn các dấu cách vào trước kí tự '-' đầu tiên của mỗi dòng để căn lề tất cả "
"chúng ở cùng một cột.
Với ':\\s+(.)' nó sẽ chèn các dấu cách vào trước "
"kí tự khác trống đầu tiên xuất hiện sau một dấu hai chấm để căn lề tất cả "
"chúng ở cùng một cột."
#: view/kateview.cpp:564
#, kde-format
msgid "C&omment"
msgstr "Chú &thích"
#: view/kateview.cpp:567
#, kde-format
msgid ""
"This command comments out the current line or a selected block of text.
The characters for single/multiple line comments are defined within "
"the language's highlighting."
msgstr ""
"Lệnh này chú thích dòng hiện tại hoặc khối văn bản bôi đen.
Các kí "
"tự dùng cho chú thích một/nhiều dòng được định nghĩa trong kiểu tô sáng của "
"ngôn ngữ."
#: view/kateview.cpp:572
#, kde-format
msgid "Go to Previous Editing Location"
msgstr "Đi đến vị trí sửa trước"
#: view/kateview.cpp:578
#, kde-format
msgid "Go to Next Editing Location"
msgstr "Đi đến vị trí sửa sau"
#: view/kateview.cpp:584
#, kde-format
msgid "Unco&mment"
msgstr "&Bỏ chú thích"
#: view/kateview.cpp:587
#, kde-format
msgid ""
"This command removes comments from the current line or a selected block of "
"text.
The characters for single/multiple line comments are "
"defined within the language's highlighting."
msgstr ""
"Lệnh này xoá chú thích khỏi dòng hiện tại hoặc khối văn bản bôi đen.
Các kí tự dùng cho chú thích một/nhiều dòng được định nghĩa trong "
"kiểu tô sáng của ngôn ngữ."
#: view/kateview.cpp:592
#, kde-format
msgid "Toggle Comment"
msgstr "Bật/tắt chú thích"
#: view/kateview.cpp:596
#, kde-format
msgid "&Read Only Mode"
msgstr "Chế độ c&hỉ đọc"
#: view/kateview.cpp:597
#, kde-format
msgid "Lock/unlock the document for writing"
msgstr "Khoá/bỏ khoá tài liệu để ghi"
#: view/kateview.cpp:602
#, kde-format
msgid "&Force RTL Direction"
msgstr ""
#: view/kateview.cpp:603
#, fuzzy, kde-format
#| msgid "Text Decorations"
msgid "Force RTL Text Direction"
msgstr "Trang trí văn bản"
#: view/kateview.cpp:613
#, kde-format
msgid "Uppercase"
msgstr "Viết hoa"
#: view/kateview.cpp:616
#, kde-format
msgid ""
"Convert the selection to uppercase, or the character to the right of the "
"cursor if no text is selected."
msgstr ""
"Chuyển đổi phần bôi đen sang chữ hoa, hoặc kí tự ở bên phải con trỏ nếu chưa "
"bôi đen gì."
#: view/kateview.cpp:622
#, kde-format
msgid "Lowercase"
msgstr "Viết thường"
#: view/kateview.cpp:625
#, kde-format
msgid ""
"Convert the selection to lowercase, or the character to the right of the "
"cursor if no text is selected."
msgstr ""
"Chuyển đổi phần bôi đen sang chữ thường, hoặc kí tự ở bên phải con trỏ nếu "
"chưa bôi đen gì."
#: view/kateview.cpp:631
#, kde-format
msgid "Capitalize"
msgstr "Viết hoa đầu"
#: view/kateview.cpp:634
#, kde-format
msgid ""
"Capitalize the selection, or the word under the cursor if no text is "
"selected."
msgstr ""
"Viết hoa đầu mỗi từ trong phần bôi đen, hoặc từ ở vị trí con trỏ nếu chưa "
"bôi đen gì."
#: view/kateview.cpp:639
#, kde-format
msgid "Join Lines"
msgstr "Nối dòng"
#: view/kateview.cpp:644
#, kde-format
msgid "Invoke Code Completion"
msgstr "Gọi hoàn tất mã"
#: view/kateview.cpp:645
#, kde-format
msgid ""
"Manually invoke command completion, usually by using a shortcut bound to "
"this action."
msgstr ""
"Gọi thủ công chức năng hoàn tất lệnh, thường bằng cách dùng một lối tắt đã "
"được kết buộc với hành động này."
#: view/kateview.cpp:650
#, fuzzy, kde-format
#| msgid "Re&move trailing spaces:"
msgid "Remove Trailing Spaces"
msgstr "&Xoá các dấu cách ở cuối:"
#: view/kateview.cpp:668
#, kde-format
msgid "Print the current document."
msgstr "In tài liệu hiện tại."
#: view/kateview.cpp:671
#, kde-format
msgid "Show print preview of current document"
msgstr "Hiện phần xem thử bản in của tài liệu hiện tại"
#: view/kateview.cpp:675
#, kde-format
msgid "Reloa&d"
msgstr "Tả&i lại"
#: view/kateview.cpp:677
#, kde-format
msgid "Reload the current document from disk."
msgstr "Tải lại tài liệu hiện tại từ đĩa."
#: view/kateview.cpp:681
#, kde-format
msgid "Save the current document to disk, with a name of your choice."
msgstr "Lưu tài liệu hiện tại vào đĩa, với tên do bạn chọn."
#: view/kateview.cpp:683
#, fuzzy, kde-format
#| msgid "Save As with Encoding..."
msgctxt "@action"
msgid "Save As with Encodin&g…"
msgstr "Lưu thành với mã hoá..."
#: view/kateview.cpp:689
#, fuzzy, kde-format
#| msgid "Save &Copy As..."
msgctxt "@action"
msgid "Save Cop&y As…"
msgstr "Lưu bản &sao thành..."
#: view/kateview.cpp:690
#, kde-format
msgid "Save a copy of the current document to disk."
msgstr "Lưu một bản sao của tài liệu hiện tại vào đĩa."
#: view/kateview.cpp:694
#, kde-format
msgid ""
"This command opens a dialog and lets you choose a line that you want the "
"cursor to move to."
msgstr ""
"Lệnh này mở một hộp thoại và cho bạn chọn một dòng mà bạn muốn con trỏ di "
"chuyển đến."
#: view/kateview.cpp:698
#, kde-format
msgid "Go to Previous Modified Line"
msgstr "Đi đến dòng bị chỉnh sửa, trước"
#: view/kateview.cpp:699
#, kde-format
msgid "Move upwards to the previous modified line."
msgstr "Di chuyển lên trên đến dòng bị chỉnh sửa ở đằng trước."
#: view/kateview.cpp:704
#, kde-format
msgid "Go to Next Modified Line"
msgstr "Đi đến dòng bị chỉnh sửa, sau"
#: view/kateview.cpp:705
#, kde-format
msgid "Move downwards to the next modified line."
msgstr "Di chuyển xuống dưới đến dòng bị chỉnh sửa ở đằng sau."
#: view/kateview.cpp:709
#, fuzzy, kde-format
#| msgid "&Configure Editor..."
msgctxt "@action"
msgid "&Configure Editor…"
msgstr "&Cấu hình trình biên tập..."
#: view/kateview.cpp:711
#, kde-format
msgid "Configure various aspects of this editor."
msgstr "Cấu hình các khía cạnh khác nhau của trình biên tập này."
#: view/kateview.cpp:714
#, kde-format
msgid "&Mode"
msgstr "&Chế độ"
# msgid "Highlighting"
#: view/kateview.cpp:720
#, kde-format
msgid "&Highlighting"
msgstr "Tô &sáng"
#: view/kateview.cpp:722
#, kde-format
msgid "Here you can choose how the current document should be highlighted."
msgstr "Tại đây bạn có thể chọn cách tô sáng tài liệu hiện tại."
#: view/kateview.cpp:725
#, kde-format
msgid "&Editor Color Theme"
msgstr "Chủ đề màu trình &biên tập"
#: view/kateview.cpp:731
#, kde-format
msgid "&Indentation"
msgstr "Thụt &lề"
#: view/kateview.cpp:738
#, kde-format
msgid "Select the entire text of the current document."
msgstr "Bôi đen toàn bộ văn bản của tài liệu hiện tại."
#: view/kateview.cpp:741
#, kde-format
msgid ""
"If you have selected something within the current document, this will no "
"longer be selected."
msgstr ""
"Nếu bạn đã bôi đen gì đó trong tài liệu hiện tại, nó sẽ không còn được bôi "
"đen nữa."
#: view/kateview.cpp:745
#, kde-format
msgid "Enlarge Font"
msgstr "Tăng cỡ phông chữ"
#: view/kateview.cpp:747
#, kde-format
msgid "This increases the display font size."
msgstr "Thao tác này tăng cỡ phông chữ hiển thị."
#: view/kateview.cpp:754
#, kde-format
msgid "Shrink Font"
msgstr "Giảm cỡ phông chữ"
#: view/kateview.cpp:756
#, kde-format
msgid "This decreases the display font size."
msgstr "Thao tác này giảm cỡ phông chữ hiển thị."
#: view/kateview.cpp:763
#, kde-format
msgid "Reset Font Size"
msgstr "Đặt lại cỡ phông chữ"
#: view/kateview.cpp:765
#, kde-format
msgid "This resets the display font size."
msgstr "Thao tác này đặt lại cỡ phông chữ hiển thị."
#: view/kateview.cpp:768
#, kde-format
msgid "Bl&ock Selection Mode"
msgstr "Chế độ bôi đen &khối"
#: view/kateview.cpp:771
#, kde-format
msgid ""
"This command allows switching between the normal (line based) selection mode "
"and the block selection mode."
msgstr ""
"Lệnh này cho phép chuyển giữa chế độ bôi đen thường (theo dòng) và chế độ "
"bôi đen khối."
#: view/kateview.cpp:775
#, kde-format
msgid "Switch to Next Input Mode"
msgstr "Chuyển sang chế độ nhập sau"
#: view/kateview.cpp:777
#, kde-format
msgid "Switch to the next input mode."
msgstr "Chuyển sang chế độ nhập sau."
#: view/kateview.cpp:780
#, kde-format
msgid "Overwr&ite Mode"
msgstr "Chế độ &ghi đè"
#: view/kateview.cpp:783
#, kde-format
msgid ""
"Choose whether you want the text you type to be inserted or to overwrite "
"existing text."
msgstr ""
"Chọn liệu bạn muốn văn bản bạn gõ sẽ được chèn vào hay sẽ ghi đè văn bản đã "
"có."
#: view/kateview.cpp:787
#, fuzzy, kde-format
#| msgid "Template"
msgid "Show Whitespace"
msgstr "Mẫu"
#: view/kateview.cpp:790
#, fuzzy, kde-format
#| msgid ""
#| "If this option is checked, the text lines will be wrapped at the view "
#| "border on the screen.
This is only a view option, meaning the "
#| "document will not changed."
msgid ""
"If this option is checked, whitespaces in this document will be visible.
This is only a view option, meaning the document will not be changed."
msgstr ""
"Nếu lựa chọn này được chọn, các dòng văn bản sẽ được bọc tại viền khung xem "
"trên màn hình.
Đây chỉ là một lựa chọn về khung xem, tức là tài "
"liệu sẽ không bị thay đổi."
#: view/kateview.cpp:794
#, kde-format
msgid "&Dynamic Word Wrap"
msgstr "Bọc từ độ&ng"
#: view/kateview.cpp:798
#, fuzzy, kde-format
#| msgid ""
#| "If this option is checked, the text lines will be wrapped at the view "
#| "border on the screen.
This is only a view option, meaning the "
#| "document will not changed."
msgid ""
"If this option is checked, the text lines will be wrapped at the view border "
"on the screen.
This is only a view option, meaning the document "
"will not be changed."
msgstr ""
"Nếu lựa chọn này được chọn, các dòng văn bản sẽ được bọc tại viền khung xem "
"trên màn hình.
Đây chỉ là một lựa chọn về khung xem, tức là tài "
"liệu sẽ không bị thay đổi."
#: view/kateview.cpp:802
#, kde-format
msgid "Dynamic Word Wrap Indicators"
msgstr "Chỉ dấu bọc từ động"
#: view/kateview.cpp:804
#, kde-format
msgid "Choose when the Dynamic Word Wrap Indicators should be displayed"
msgstr "Chọn khi nào thì hiển thị chỉ dấu bọc từ động"
#: view/kateview.cpp:806
#, kde-format
msgid "&Off"
msgstr "&Tắt"
#: view/kateview.cpp:806
#, kde-format
msgid "Follow &Line Numbers"
msgstr "Theo &số thứ tự dòng"
#: view/kateview.cpp:806
#, kde-format
msgid "&Always On"
msgstr "&Luôn bật"
#: view/kateview.cpp:810
#, kde-format
msgid "Static Word Wrap"
msgstr "Bọc từ tĩnh"
#: view/kateview.cpp:812
#, kde-format
msgid ""
"If this option is checked, the text lines will be wrapped at the column "
"defined in the editing properties."
msgstr ""
"Nếu lựa chọn này được chọn, các dòng văn bản sẽ được bọc ở cột xác định bởi "
"các thuộc tính 'Sửa'."
#: view/kateview.cpp:819
#, kde-format
msgid "Show Static &Word Wrap Marker"
msgstr "Hiện chỉ dấu bọc từ &tĩnh"
#: view/kateview.cpp:822
#, kde-format
msgid ""
"Show/hide the Word Wrap Marker, a vertical line drawn at the word wrap "
"column as defined in the editing properties"
msgstr ""
"Hiện/ẩn chỉ dấu bọc từ, một đường dọc được vẽ tại cột bọc từ, như được xác "
"định trong các thuộc tính 'Sửa'."
#: view/kateview.cpp:826
#, kde-format
msgid "Show Folding &Markers"
msgstr "Hiện chỉ dấu &gập"
#: view/kateview.cpp:828
#, kde-format
msgid ""
"You can choose if the codefolding marks should be shown, if codefolding is "
"possible."
msgstr ""
"Bạn có thể chọn hiển thị chỉ dấu gập mã hay không, khi việc gập mã khả thi."
#: view/kateview.cpp:831
#, kde-format
msgid "Show &Icon Border"
msgstr "Hiện viền &biểu tượng"
#: view/kateview.cpp:833
#, kde-format
msgid ""
"Show/hide the icon border.
The icon border shows bookmark "
"symbols, for instance."
msgstr ""
"Ẩn/hiện viền biểu tượng.
Viền biểu tượng hiển thị các kí hiệu dấu "
"nhớ chẳng hạn."
#: view/kateview.cpp:836
#, kde-format
msgid "Show &Line Numbers"
msgstr "Hiện &số thứ tự dòng"
#: view/kateview.cpp:838
#, kde-format
msgid "Show/hide the line numbers on the left hand side of the view."
msgstr "Bật/tắt hiển thị số thứ tự dòng ở bên trái khung xem."
#: view/kateview.cpp:841
#, kde-format
msgid "Show Scroll&bar Marks"
msgstr "Hiện chỉ dấu ở thanh &cuộn"
#: view/kateview.cpp:843
#, kde-format
msgid ""
"Show/hide the marks on the vertical scrollbar.
The marks show "
"bookmarks, for instance."
msgstr ""
"Bật/tắt hiển thị các chỉ dấu trên thanh cuộn dọc.
Các chỉ dấu này "
"hiển thị dấu nhớ chẳng hạn."
#: view/kateview.cpp:846
#, kde-format
msgid "Show Scrollbar Mini-Map"
msgstr "Hiện bản đồ nhỏ ở thanh cuộn"
#: view/kateview.cpp:848
#, kde-format
msgid ""
"Show/hide the mini-map on the vertical scrollbar.
The mini-map "
"shows an overview of the whole document."
msgstr ""
"Bật/tắt bản đồ nhỏ trên thanh cuộn dọc.
Bản đồ nhỏ hiển thị một "
"phần tổng quan toàn bộ tài liệu."
#. i18n("Show the whole document in the Mini-Map"), this);
#. ac->addAction(QLatin1String("view_scrollbar_minimap_all"), a);
#. a->setWhatsThis(i18n("Display the whole document in the mini-map.
With this option set the whole document will be visible in the
#. mini-map.")); connect(a, SIGNAL(triggered(bool)), SlOT(toggleScrollBarMiniMapAll())); connect(m_toggleScrollBarMiniMap, SIGNAL(triggered(bool)),
#. m_toggleScrollBarMiniMapAll, SLOT(setEnabled(bool)));
#: view/kateview.cpp:860
#, kde-format
msgid "Show Non-Printable Spaces"
msgstr "Hiện các dấu cách không in được"
#: view/kateview.cpp:862
#, kde-format
msgid "Show/hide bounding box around non-printable spaces"
msgstr "Hiện/ẩn ô giới hạn quanh các dấu cách không in được"
#: view/kateview.cpp:866
#, kde-format
msgid "Switch to Command Line"
msgstr "Chuyển sang Dòng lệnh"
#: view/kateview.cpp:868
#, kde-format
msgid "Show/hide the command line on the bottom of the view."
msgstr "Hiện/ẩn dòng lệnh ở dưới khung xem."
#: view/kateview.cpp:871
#, kde-format
msgid "Input Modes"
msgstr "Chế độ nhập"
#: view/kateview.cpp:880
#, kde-format
msgid "Activate/deactivate %1"
msgstr "Bật/tắt %1"
#: view/kateview.cpp:890
#, kde-format
msgid "&End of Line"
msgstr "C&uối dòng"
#: view/kateview.cpp:892
#, kde-format
msgid "Choose which line endings should be used, when you save the document"
msgstr "Chọn dùng kiểu cuối dòng nào khi bạn lưu tài liệu"
#: view/kateview.cpp:893
#, kde-format
msgctxt "@item:inmenu End of Line"
msgid "&UNIX"
msgstr "&UNIX"
#: view/kateview.cpp:894
#, kde-format
msgctxt "@item:inmenu End of Line"
msgid "&Windows/DOS"
msgstr "&Windows/DOS"
#: view/kateview.cpp:895
#, kde-format
msgctxt "@item:inmenu End of Line"
msgid "&Macintosh"
msgstr "&Macintosh"
#: view/kateview.cpp:900
#, kde-format
msgid "Add &Byte Order Mark (BOM)"
msgstr "Thêm chỉ dấu thứ tự &byte (BOM)"
#: view/kateview.cpp:903
#, kde-format
msgid ""
"Enable/disable adding of byte order marks for UTF-8/UTF-16 encoded files "
"while saving"
msgstr ""
"Bật/tắt việc thêm chỉ dấu thứ tự byte cho các tệp mã hoá UTF-8/UTF-16 khi lưu"
#: view/kateview.cpp:907
#, kde-format
msgid "E&ncoding"
msgstr "Mã &hoá"
#: view/kateview.cpp:911
#, kde-format
msgid "Look up the first occurrence of a piece of text or regular expression."
msgstr ""
"Tìm lần xuất hiện đầu tiên của một đoạn văn bản hoặc biểu thức chính quy."
#: view/kateview.cpp:915
#, kde-format
msgid "Find Selected"
msgstr "Tìm phần bôi đen"
#: view/kateview.cpp:917
#, kde-format
msgid "Finds next occurrence of selected text."
msgstr "Tìm lần xuất hiện tiếp theo của văn bản bôi đen."
#: view/kateview.cpp:921
#, kde-format
msgid "Find Selected Backwards"
msgstr "Tìm phần bôi đen, ngược lại"
#: view/kateview.cpp:923
#, kde-format
msgid "Finds previous occurrence of selected text."
msgstr "Tìm lần xuất hiện trước của văn bản bôi đen."
#: view/kateview.cpp:927
#, kde-format
msgid "Find and Select Next Occurrence"
msgstr "Tìm và bôi đen lần xuất hiện tiếp theo"
#: view/kateview.cpp:929
#, kde-format
msgid "Finds next occurrence of the word under cursor and add it to selection."
msgstr ""
"Tìm lần xuất hiện tiếp theo của từ ở vị trí con trỏ và thêm nó vào phần bôi "
"đen."
#: view/kateview.cpp:933
#, kde-format
msgid "Mark Currently Selected Occurrence as Skipped"
msgstr "Đánh dấu bỏ qua lần xuất hiện đang được chọn"
#: view/kateview.cpp:935
#, kde-format
msgid "Marks the currently selected word as skipped."
msgstr "Đánh dấu bỏ qua từ đang được chọn."
#: view/kateview.cpp:939
#, kde-format
msgid "Find and Select All Occurrences"
msgstr "Tìm và bôi đen tất cả các lần xuất hiện"
#: view/kateview.cpp:941
#, fuzzy, kde-format
#| msgid "Finds all occurrences of the word under cursor and select them."
msgid "Finds all occurrences of the word under cursor and selects them."
msgstr "Tìm tất cả các lần xuất hiện của từ ở vị trí con trỏ và bôi đen chúng."
#: view/kateview.cpp:945
#, kde-format
msgid "Look up the next occurrence of the search phrase."
msgstr "Tìm lần xuất hiện tiếp theo của cụm từ tìm kiếm."
#: view/kateview.cpp:949
#, kde-format
msgid "Look up the previous occurrence of the search phrase."
msgstr "Tìm lần xuất hiện trước của cụm từ tìm kiếm."
#: view/kateview.cpp:953
#, kde-format
msgid ""
"Look up a piece of text or regular expression and replace the result with "
"some given text."
msgstr ""
"Tìm một đoạn văn bản hoặc biểu thức chính quy, và thay thế kết quả bằng văn "
"bản đã cho."
#: view/kateview.cpp:956
#, kde-format
msgid "Add Cursors to Line Ends"
msgstr "Thêm các con trỏ vào cuối các dòng"
#: view/kateview.cpp:958
#, kde-format
msgid "Creates a cursor at the end of every line in selection."
msgstr "Tạo một con trỏ ở cuối mỗi dòng trong phần bôi đen."
#: view/kateview.cpp:962
#, kde-format
msgid "Add Caret below Cursor"
msgstr "Thêm dấu nháy ở dưới con trỏ"
#: view/kateview.cpp:964
#, kde-format
msgid "Adds a caret in the line below the current caret."
msgstr "Thêm một dấu nháy vào dòng ở dưới dấu nháy hiện tại."
#: view/kateview.cpp:968
#, kde-format
msgid "Add Caret above Cursor"
msgstr "Thêm dấu nháy ở trên con trỏ"
#: view/kateview.cpp:970
#, kde-format
msgid "Adds a caret in the line above the current caret."
msgstr "Thêm một dấu nháy vào dòng ở trên dấu nháy hiện tại."
#: view/kateview.cpp:974
#, kde-format
msgid "Toggle Camel Case Cursor Movement"
msgstr "Bật/tắt cách di chuyển con trỏ theo kiểu lạc đà"
#: view/kateview.cpp:975
#, kde-format
msgid "Toggle between normal word movement and camel case cursor movement."
msgstr ""
"Chuyển đổi giữa cách di chuyển theo từ thông thường và cách di chuyển con "
"trỏ theo kiểu lạc đà."
#: view/kateview.cpp:979
#, kde-format
msgid "Remove Cursors from Empty Lines"
msgstr "Bỏ con trỏ khỏi các dòng trống"
#: view/kateview.cpp:980
#, kde-format
msgid "Remove cursors from empty lines"
msgstr "Bỏ con trỏ khỏi các dòng trống"
#: view/kateview.cpp:984
#, kde-format
msgid "Automatic Spell Checking"
msgstr "Kiểm tra đánh vần tự động"
#: view/kateview.cpp:985
#, kde-format
msgid "Enable/disable automatic spell checking"
msgstr "Bật/tắt kiểm tra đánh vần tự động"
#: view/kateview.cpp:991
#, fuzzy, kde-format
#| msgid "Change dictionary"
msgctxt "@action"
msgid "Change Dictionary…"
msgstr "Đổi từ điển"
#: view/kateview.cpp:992
#, kde-format
msgid "Change the dictionary that is used for spell checking."
msgstr "Thay đổi từ điển dùng cho kiểm tra đánh vần."
#: view/kateview.cpp:996
#, kde-format
msgid "Clear Dictionary Ranges"
msgstr "Xoá hết các khoảng từ điển"
#: view/kateview.cpp:998
#, kde-format
msgid ""
"Remove all the separate dictionary ranges that were set for spell checking."
msgstr ""
"Xoá tất cả các khoảng từ điển tách biệt được đặt cho việc kiểm tra đánh vần."
#: view/kateview.cpp:1004
#, kde-format
msgid "Copy as &HTML"
msgstr "Chép thành &HTML"
#: view/kateview.cpp:1005
#, kde-format
msgid ""
"Use this command to copy the currently selected text as HTML to the system "
"clipboard."
msgstr ""
"Dùng lệnh này để chép văn bản đang được bôi đen thành HTML vào bảng nháp hệ "
"thống."
#: view/kateview.cpp:1009
#, fuzzy, kde-format
#| msgid "E&xport as HTML..."
msgctxt "@action"
msgid "E&xport as HTML…"
msgstr "&Xuất khẩu thành HTML..."
#: view/kateview.cpp:1011
#, kde-format
msgid ""
"This command allows you to export the current document with all highlighting "
"information into a HTML document."
msgstr ""
"Lệnh này cho phép bạn xuất khẩu tài liệu hiện tại với tất cả các thông tin "
"tô sáng thành một tài liệu HTML."
#: view/kateview.cpp:1050
#, kde-format
msgid "Move Word Left"
msgstr "Di chuyển từ sang trái"
#: view/kateview.cpp:1056
#, kde-format
msgid "Select Character Left"
msgstr "Bôi đen kí tự trái"
#: view/kateview.cpp:1062
#, kde-format
msgid "Select Word Left"
msgstr "Bôi đen từ trái"
#: view/kateview.cpp:1068
#, kde-format
msgid "Move Word Right"
msgstr "Di chuyển từ sang phải"
#: view/kateview.cpp:1074
#, kde-format
msgid "Select Character Right"
msgstr "Bôi đen kí tự phải"
#: view/kateview.cpp:1080
#, kde-format
msgid "Select Word Right"
msgstr "Bôi đen từ phải"
#: view/kateview.cpp:1086
#, fuzzy, kde-format
#| msgid "Paste Selection"
msgid "Start the Marked Selection"
msgstr "Dán phần bôi đen"
#: view/kateview.cpp:1087
#, kde-format
msgid ""
"Emulate the Emacs-like selection mode, where the beginning is marked and "
"then the selection is continuously updated."
msgstr ""
#: view/kateview.cpp:1092
#, kde-format
msgid "Move to Beginning of Line"
msgstr "Đi đến đầu dòng"
#: view/kateview.cpp:1098
#, kde-format
msgid "Move to Beginning of Document"
msgstr "Đi đến đầu tài liệu"
#: view/kateview.cpp:1104
#, kde-format
msgid "Select to Beginning of Line"
msgstr "Bôi đen đến đầu dòng"
#: view/kateview.cpp:1110
#, kde-format
msgid "Select to Beginning of Document"
msgstr "Bôi đen đến đầu tài liệu"
#: view/kateview.cpp:1116
#, kde-format
msgid "Move to End of Line"
msgstr "Đi đến cuối dòng"
#: view/kateview.cpp:1122
#, kde-format
msgid "Move to End of Document"
msgstr "Đi đến cuối tài liệu"
#: view/kateview.cpp:1128
#, kde-format
msgid "Select to End of Line"
msgstr "Bôi đen đến cuối dòng"
#: view/kateview.cpp:1134
#, kde-format
msgid "Select to End of Document"
msgstr "Bôi đen đến cuối tài liệu"
#: view/kateview.cpp:1140
#, kde-format
msgid "Select to Previous Line"
msgstr "Bôi đen đến dòng trước"
#: view/kateview.cpp:1146
#, kde-format
msgid "Scroll Line Up"
msgstr "Cuộn lên một dòng"
#: view/kateview.cpp:1152
#, kde-format
msgid "Move to Next Line"
msgstr "Đến dòng sau"
#: view/kateview.cpp:1158
#, kde-format
msgid "Move to Previous Line"
msgstr "Đến dòng trước"
#: view/kateview.cpp:1164
#, kde-format
msgid "Move Cursor Right"
msgstr "Con trỏ sang phải"
#: view/kateview.cpp:1170
#, kde-format
msgid "Move Cursor Left"
msgstr "Con trỏ sang trái"
#: view/kateview.cpp:1176
#, kde-format
msgid "Select to Next Line"
msgstr "Bôi đen đến dòng sau"
#: view/kateview.cpp:1182
#, kde-format
msgid "Scroll Line Down"
msgstr "Cuộn xuống một dòng"
#: view/kateview.cpp:1188
#, kde-format
msgid "Scroll Page Up"
msgstr "Cuộn lên một trang"
#: view/kateview.cpp:1194
#, kde-format
msgid "Select Page Up"
msgstr "Bôi đen lên một trang"
#: view/kateview.cpp:1200
#, kde-format
msgid "Move to Top of View"
msgstr "Đến đầu khung xem"
#: view/kateview.cpp:1206
#, kde-format
msgid "Select to Top of View"
msgstr "Bôi đen đến đầu khung xem"
#: view/kateview.cpp:1212
#, kde-format
msgid "Scroll Page Down"
msgstr "Cuộn xuống một trang"
#: view/kateview.cpp:1218
#, kde-format
msgid "Select Page Down"
msgstr "Bôi đen xuống một trang"
#: view/kateview.cpp:1224
#, kde-format
msgid "Move to Bottom of View"
msgstr "Đến cuối khung xem"
#: view/kateview.cpp:1230
#, kde-format
msgid "Select to Bottom of View"
msgstr "Bôi đen đến cuối khung xem"
#: view/kateview.cpp:1236
#, kde-format
msgid "Go to Matching Bracket"
msgstr "Đi đến dấu ngoặc cùng cặp"
#: view/kateview.cpp:1242
#, kde-format
msgid "Select to Matching Bracket"
msgstr "Bôi đen đến dấu ngoặc cùng cặp"
#: view/kateview.cpp:1250
#, kde-format
msgid "Transpose Characters"
msgstr "Đổi chỗ kí tự"
#: view/kateview.cpp:1255
#, kde-format
msgid "Transpose Words"
msgstr "Đổi chỗ từ"
#: view/kateview.cpp:1260
#, kde-format
msgid "Delete Line"
msgstr "Xoá dòng"
#: view/kateview.cpp:1266
#, kde-format
msgid "Delete Word Left"
msgstr "Xoá từ trái"
#: view/kateview.cpp:1272
#, kde-format
msgid "Delete Word Right"
msgstr "Xoá từ phải"
#: view/kateview.cpp:1278
#, kde-format
msgid "Delete Next Character"
msgstr "Xoá kí tự sau"
#: view/kateview.cpp:1284
#, kde-format
msgid "Backspace"
msgstr "Xoá lùi"
#: view/kateview.cpp:1292
#, kde-format
msgid "Insert Tab Character"
msgstr "Chèn kí tự lập bảng"
#: view/kateview.cpp:1297
#, kde-format
msgid "Insert Smart Newline"
msgstr "Chèn dòng mới thông minh"
#: view/kateview.cpp:1298
#, kde-format
msgid ""
"Insert newline including leading characters of the current line which are "
"not letters or numbers."
msgstr ""
"Chèn dòng mới bao gồm các kí tự ở đầu dòng hiên tại mà không phải chữ cái "
"hay số."
#: view/kateview.cpp:1306
#, kde-format
msgid "Insert a Non-Indented Newline"
msgstr "Chèn một dòng mới không thụt lề"
#: view/kateview.cpp:1307
#, kde-format
msgid ""
"Insert a new line without indentation, regardless of indentation settings."
msgstr ""
"Chèn một dòng mới không có thụt lề, bất kể các thiết lập thụt lề thế nào."
#: view/kateview.cpp:1315
#, kde-format
msgid "Insert a Newline Above Current Line"
msgstr "Chèn một dòng mới ở trên dòng hiện tại"
#: view/kateview.cpp:1316
#, kde-format
msgid ""
"Insert a new line above current line without modifying the current line."
msgstr ""
"Chèn một dòng mới ở trên dòng hiện tại mà không thay đổi dòng hiện tại."
#: view/kateview.cpp:1324
#, kde-format
msgid "Insert a Newline Below Current Line"
msgstr "Chèn một dòng mới ở dưới dòng hiện tại"
#: view/kateview.cpp:1325
#, kde-format
msgid ""
"Insert a new line below current line without modifying the current line."
msgstr ""
"Chèn một dòng mới ở dưới dòng hiện tại mà không thay đổi dòng hiện tại."
#: view/kateview.cpp:1334
#, kde-format
msgid "&Indent"
msgstr "Thụt &lề"
#: view/kateview.cpp:1336
#, kde-format
msgid ""
"Use this to indent a selected block of text.
You can configure "
"whether tabs should be honored and used or replaced with spaces, in the "
"configuration dialog."
msgstr ""
"Dùng thao tác này để thụt lề một khối văn bản bôi đen.
Trong hộp "
"thoại cấu hình, bạn có thể cấu hình việc kí tự lập bảng sẽ được dùng hay sẽ "
"được thay bằng dấu cách."
#: view/kateview.cpp:1343
#, kde-format
msgid "&Unindent"
msgstr "&Bỏ thụt lề"
#: view/kateview.cpp:1344
#, kde-format
msgid "Use this to unindent a selected block of text."
msgstr "Dùng thao tác này để bỏ thụt lề một khối văn bản bôi đen."
#: view/kateview.cpp:1362
#, kde-format
msgid "Fold Toplevel Nodes"
msgstr "Gập các nút ở cấp đầu"
#: view/kateview.cpp:1366
#, kde-format
msgid "Unfold Toplevel Nodes"
msgstr "Mở các nút ở cấp đầu"
#: view/kateview.cpp:1370
#, kde-format
msgid "Toggle Current Node"
msgstr "Gập/mở nút hiện tại"
#: view/kateview.cpp:1374
#, kde-format
msgid "Toggle Contained Nodes"
msgstr "Gập/mở các nút bên trong"
#: view/kateview.cpp:1383
#, fuzzy, kde-format
#| msgid "Text selection of the current document."
msgid "Say current selection or document"
msgstr "Phần bôi đen văn bản của tài liệu hiện tại."
#: view/kateview.cpp:1393
#, fuzzy, kde-format
#| msgid "Save the current document"
msgid "Stop current output"
msgstr "Lưu tài liệu hiện tại"
#: view/kateview.cpp:1399
#, fuzzy, kde-format
#| msgid "Save the current document"
msgid "Pause current output"
msgstr "Lưu tài liệu hiện tại"
#: view/kateview.cpp:1405
#, fuzzy, kde-format
#| msgid "Save the current document"
msgid "Resume current output"
msgstr "Lưu tài liệu hiện tại"
#: view/kateview.cpp:1576
#, kde-format
msgid "(R/O) %1"
msgstr "(R/O) %1"
#: view/kateview.cpp:1764
#, kde-format
msgid "Camel case movement disabled"
msgstr "Di chuyển kiểu lạc đà: tắt"
#: view/kateview.cpp:1766
#, kde-format
msgid "Camel case movement enabled"
msgstr "Di chuyển kiểu lạc đà: bật"
#: view/kateview.cpp:2301
#, kde-format
msgid "Search wrapped"
msgstr "Tìm kiếm xoay vòng"
#: view/kateview.cpp:3884
#, kde-format
msgid "Align On"
msgstr "Căn lề ở"
#: view/kateview.cpp:3884
#, kde-format
msgid "Alignment pattern:"
msgstr "Dạng mẫu căn lề:"
#: view/kateview.cpp:4961
#, kde-format
msgid "Export File as HTML"
msgstr "Xuất khẩu tệp thành HTML"
#: view/kateviewhelpers.cpp:296 view/kateviewhelpers.cpp:345
#: view/kateviewhelpers.cpp:1005
#, kde-format
msgctxt "from line - to line"
msgid "
—
%2
—
%2'help <command>'
"
"p>"
msgstr ""
"'help <lệnh>'
Syntax: command "
"[ arguments ]
For a list of available commands, enter "
"help list
For help for individual commands, enter "
"help <command>
Cú pháp: lệnh "
"[ các_đối_số ]
Để xem danh sách các lệnh hiện có, hãy nhập "
"help list
Để xem trợ giúp cho từng lệnh, hãy nhập "
"help <lệnh>
w — writes the current document to disk
"
"wa — writes all documents to disk.
w — ghi tài liệu hiện tại vào đĩa
"
"wa — ghi tất cả các tài liệu vào đĩa.
q — closes the current view.
qa — "
"closes all views, effectively quitting the application.
wq "
"— writes the current document to disk and closes its view.
"
"wqa — writes all documents to disk and quits.
"
"q — đóng khung xem hiện tại.
qa — đóng "
"tất cả các khung xem, thoát ứng dụng.
wq — ghi tài liệu "
"hiện tại vào đĩa và đóng khung xem của nó.
wqa — ghi "
"tất cả các tài liệu vào đĩa và thoát.
x — closes the current view.
xa"
"tt> — closes all views, effectively quitting the application.
x — đóng khung xem hiện tại.
xa"
"tt> — đóng tất cả các khung xem, thoát ứng dụng.
"
"new — splits the view horizontally and opens a new document."
"
vnew — splits the view vertically and opens a new "
"document.
new "
"— chia ngang khung xem và mở một tài liệu mới.
vnew "
"— chia dọc khung xem và mở một tài liệu mới.
The longest of those lines was %3 "
#~ "characters long
Those lines were wrapped and the document is set to "
#~ "read-only mode, as saving will modify its content."
#~ msgstr ""
#~ "Tệp %1 đã được mở và chứa các dòng dài hơn giới hạn độ dài dòng được cấu "
#~ "hình (%2 kí tự).
Dòng dài nhất có %3 kí tự
Các dòng đó đã được "
#~ "bọc và tài liệu đã được đặt sang chế độ chỉ đọc, vì việc lưu lại sẽ thay "
#~ "đổi nội dung của nó."
#~ msgid "Will never again warn about on disk changes but always reload."
#~ msgstr ""
#~ "Sẽ không bao giờ cảnh báo về các thay đổi trên đĩa nữa, mà sẽ luôn tải "
#~ "lại."
#~ msgid "Error loading script %1\n"
#~ msgstr "Lỗi tải kịch bản %1\n"
#~ msgid "Export/Print"
#~ msgstr "Xuất khẩu/In"
#~ msgid "Namespaces"
#~ msgstr "Không gian tên"
#~ msgid "Classes"
#~ msgstr "Lớp"
#~ msgid "Structs"
#~ msgstr "Cấu trúc"
#~ msgid "Unions"
#~ msgstr "Hợp"
#~ msgid "Functions"
#~ msgstr "Hàm"
#~ msgid "Enumerations"
#~ msgstr "Thành phần đánh số"
#~ msgid "Preview:"
#~ msgstr "Xem thử:"
#~ msgctxt "Script command name"
#~ msgid "Expand abbreviation"
#~ msgstr "Mở rộng từ viết tắt"
#~ msgctxt "Script command name"
#~ msgid "Toggle comment"
#~ msgstr "Bật/tắt chú thích"
#~ msgid "Choo&se Font..."
#~ msgstr "Chọn &phông chữ..."
#~ msgid "%1, %2pt"
#~ msgstr "%1, %2pt"
#~ msgctxt "Script command category"
#~ msgid "Quick Coding"
#~ msgstr "Tạo mã nhanh"
#~ msgid "Expand Quick Coding Abbreviation"
#~ msgstr "Mở rộng từ viết tắt tạo mã nhanh"
#~ msgid "Go To"
#~ msgstr "Đi đến"
#~ msgid "Zoom"
#~ msgstr "Thu phóng"
#, fuzzy
#~| msgid "&Default schema for %1:"
#~ msgid "&Default theme for %1:"
#~ msgstr "Giản đồ &mặc định cho %1:"
#, fuzzy
#~| msgid "Word Completion Plugin"
#~ msgid "Automatic Selection"
#~ msgstr "Bổ sung hoàn chỉnh từ"
#, fuzzy
#~| msgid "The file '%1' was modified by another program."
#~ msgid "Meaning of current icon: Document was modified or deleted on disk"
#~ msgstr "Một chương trình khác đã sửa đổi tệp « %1 »."
#, fuzzy
#~| msgid "The file '%1' was modified by another program."
#~ msgid "Meaning of current icon: Document is in read-only mode"
#~ msgstr "Một chương trình khác đã sửa đổi tệp « %1 »."
#, fuzzy
#~| msgctxt "Language"
#~| msgid "Lua"
#~ msgctxt "Autoindent mode"
#~ msgid "Lua"
#~ msgstr "Lua"
#~ msgid "Show &folding markers"
#~ msgstr "Hiện chỉ dấu &gập"
#~ msgid "Show line modification markers"
#~ msgstr "Hiện chỉ dấu chỉnh sửa dòng"
#~ msgid ""
#~ "Choose how the bookmarks should be ordered in the Bookmarks menu."
#~ msgstr "Chọn cách các dấu nhớ được sắp xếp trong trình đơn Dấu nhớ."
#~ msgid "B&y creation"
#~ msgstr "Th&eo thứ tự tạo"
#~ msgid "By posi&tion"
#~ msgstr "Theo &vị trí"
#, fuzzy
#~| msgid "Backspace"
#~ msgid "Backup on Save"
#~ msgstr "Xoá lùi"
#, fuzzy
#~| msgid "Prefix"
#~ msgid "&Prefix:"
#~ msgstr "Tiền tố"
#, fuzzy
#~| msgid "Disabled"
#~ msgid "Disable"
#~ msgstr "Đã tắt"
#~ msgid "Enable static &word wrap"
#~ msgstr "Bật bọc từ &tĩnh"
#~ msgid "Show static word wra&p marker"
#~ msgstr "Hiện chỉ dấ&u bọc từ tĩnh"
#~ msgid "Input Mode"
#~ msgstr "Chế độ nhập"
#, fuzzy
#~| msgid "Select to Matching Bracket"
#~ msgid "Enable automatic brackets"
#~ msgstr "Chọn tới dấu ngoặc khớp"
#, fuzzy
#~| msgid "Cursor & Selection"
#~ msgid "Chars to enclose selection:"
#~ msgstr "Con chạy và Phần chọn"
#~ msgid "Paste by mouse at cursor position"
#~ msgstr "Dán bằng chuột ở vị trí con trỏ"
#~ msgid ""
#~ "If this option is checked, the text lines will be wrapped at the view "
#~ "border on the screen."
#~ msgstr ""
#~ "Nếu lựa chọn này được chọn, các dòng văn bản sẽ được bọc ở viền khung xem "
#~ "trên màn hình."
#~ msgid "D&ynamic word wrap indicators (if applicable):"
#~ msgstr "Chỉ dấu bọc từ độ&ng (nếu có):"
#, fuzzy
#~| msgid "Highlighting for Ferite"
#~ msgid "Highlight marker size:"
#~ msgstr "Cách tô sáng Ferite"
#, fuzzy
#~| msgid "&Highlight all"
#~ msgid "Highlight tabulators"
#~ msgstr "Tô &sáng tất cả"
#~ msgid "Prefix"
#~ msgstr "Tiền tố"
#~ msgid "Icon"
#~ msgstr "Biểu tượng"
#~ msgid "Scope"
#~ msgstr "Phạm vi"
#~ msgid "Name"
#~ msgstr "Tên"
#~ msgid "Arguments"
#~ msgstr "Đối số"
#~ msgid "Postfix"
#~ msgstr "Postfix"
#~ msgid "Public"
#~ msgstr "Công"
#~ msgid "Protected"
#~ msgstr "Đã bảo vệ"
#~ msgid "Private"
#~ msgstr "Riêng"
#~ msgid "Static"
#~ msgstr "Tĩnh"
#~ msgid "Constant"
#~ msgstr "Hằng"
#~ msgid "Namespace"
#~ msgstr "Miền tên"
#~ msgid "Class"
#~ msgstr "Hạng"
#~ msgid "Struct"
#~ msgstr "Cấu trúc"
#~ msgid "Union"
#~ msgstr "Hợp"
#~ msgid "Function"
#~ msgstr "Hàm"
#~ msgid "Variable"
#~ msgstr "Biến"
#~ msgid "Enumeration"
#~ msgstr "Sự đếm"
#~ msgid "Template"
#~ msgstr "Mẫu"
#~ msgid "Virtual"
#~ msgstr "Ảo"
#~ msgid "Override"
#~ msgstr "Ghi đè"
#~ msgid "Inline"
#~ msgstr "Trực tiếp"
#~ msgid "Friend"
#~ msgstr "Bạn"
#~ msgid "Signal"
#~ msgstr "Tín hiệu"
#~ msgid "Slot"
#~ msgstr "Khe"
#~ msgid "Local Scope"
#~ msgstr "Phạm vi cục bộ"
#~ msgid "Namespace Scope"
#~ msgstr "Phạm vi không gian tên"
#~ msgid "Global Scope"
#~ msgstr "Phạm vi toàn cục"
#~ msgid "Unknown Property"
#~ msgstr "Thuộc tính không rõ"
#~ msgid "Code Completion Configuration"
#~ msgstr "Cấu hình hoàn tất mã"
#, fuzzy
#~| msgid "Execution"
#~ msgid "Description"
#~ msgstr "Thực hiện"
#, fuzzy
#~| msgid "Edit Entry"
#~ msgid "Edit Entry..."
#~ msgstr "Sửa đổi mục nhập"
#, fuzzy
#~| msgid "Edit Entry"
#~ msgid "Add Entry..."
#~ msgstr "Sửa đổi mục nhập"
#, fuzzy
#~| msgid "Filter: None"
#~ msgid "Further Notes"
#~ msgstr "Lọc: không có"
#, fuzzy
#~| msgid "The Editing Commands"
#~ msgid "Edit Command"
#~ msgstr "Lệnh soạn thảo"
#, fuzzy
#~| msgid "Choo&se Font..."
#~ msgid "Choose an icon."
#~ msgstr "Chọn &phông chữ..."
#, fuzzy
#~| msgid "&Pattern:"
#~ msgid "&Category:"
#~ msgstr "&Mẫu :"
#, fuzzy
#~| msgid "String"
#~ msgid "Sorting"
#~ msgstr "Chuỗi"
#, fuzzy
#~| msgid "Case &sensitive"
#~ msgid "Case sensitive"
#~ msgstr "&Phân biệt hoa/thường"
#, fuzzy
#~| msgid "Filter: None"
#~ msgid "Filtering"
#~ msgstr "Lọc: không có"
#, fuzzy
#~| msgid "Footer Properties"
#~ msgid "Access Grouping Properties"
#~ msgstr "Thuộc tính Chân trang"
#, fuzzy
#~| msgid "Footer Properties"
#~ msgid "Item Grouping properties"
#~ msgstr "Thuộc tính Chân trang"
#, fuzzy
#~| msgid "Colors"
#~ msgid "Columns"
#~ msgstr "Màu sắc"