# Vietnamese translation for kcmkio. # Copyright © 2007 KDE i18n Project for Vietnamese. # # Clytie Siddall , 2006. # Lê Hoàng Phương , 2012. # Phu Hung Nguyen , 2020, 2021, 2022, 2023. msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kcmkio\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.kde.org\n" "POT-Creation-Date: 2024-11-15 00:37+0000\n" "PO-Revision-Date: 2023-10-24 10:35+0200\n" "Last-Translator: Phu Hung Nguyen \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: Lokalize 23.04.3\n" #, kde-format msgctxt "NAME OF TRANSLATORS" msgid "Your names" msgstr "Nguyễn Hùng Phú,Lê Hoàng Phương,Clytie Siddall" #, kde-format msgctxt "EMAIL OF TRANSLATORS" msgid "Your emails" msgstr "phu.nguyen@kdemail.net,herophuong93@gmail.com,clytie@riverland.net.au" #: core/chmodjob.cpp:201 #, kde-format msgid "Could not modify the ownership of file %1" msgstr "Không chỉnh sửa được quyền sở hữu của tệp %1" #: core/chmodjob.cpp:235 #, kde-kuit-format msgid "" "Could not modify the ownership of file %1. You have " "insufficient access to the file to perform the change." msgstr "" "Không chỉnh sửa được quyền sở hữu của tệp %1. Bạn không " "có đủ quyền truy cập đến tệp để thực hiện thay đổi này." #: core/connectionbackend.cpp:107 #, kde-format msgid "Unable to create KIO worker: %1" msgstr "Không thể tạo thợ KIO: %1" #: core/copyjob.cpp:167 kioworkers/file/file_unix.cpp:1140 #, kde-format msgctxt "" "The first arg is the path to the symlink that couldn't be created, the " "secondarg is the filesystem type (e.g. vfat, exfat)" msgid "" "Could not create symlink \"%1\".\n" "The destination filesystem (%2) doesn't support symlinks." msgstr "" "Không tạo được liên kết tượng trưng \"%1\".\n" "Hệ thống tệp đích (%2) không hỗ trợ liên kết tượng trưng." #: core/copyjob.cpp:179 #, kde-format msgid "" "Could not create \"%1\".\n" "The destination filesystem (%2) disallows the following characters in folder " "names: %3\n" "Selecting Replace will replace any invalid characters (in the destination " "folder name) with an underscore \"_\"." msgstr "" "Không tạo được \"%1\".\n" "Hệ thống tệp đích (%2) không cho phép các kí tự sau ở trong tên thư mục: %3\n" "Chọn \"Thay thế\" để thay thế mỗi kí tự không hợp lệ (trong tên thư mục " "đích) bằng một dấu gạch dưới \"_\"." #: core/copyjob.cpp:187 #, kde-format msgid "" "Could not create \"%1\".\n" "The destination filesystem (%2) disallows the following characters in file " "names: %3\n" "Selecting Replace will replace any invalid characters (in the destination " "file name) with an underscore \"_\"." msgstr "" "Không tạo được \"%1\".\n" "Hệ thống tệp đích (%2) không cho phép các kí tự sau ở trong tên tệp: %3\n" "Chọn \"Thay thế\" để thay thế mỗi kí tự không hợp lệ (trong tên tệp đích) " "bằng một dấu gạch dưới \"_\"." #: core/copyjob.cpp:1395 core/job_error.cpp:585 #, kde-format msgid "Folder Already Exists" msgstr "Thư mục đã tồn tại" #: core/copyjob.cpp:1719 core/copyjob.cpp:2424 core/filecopyjob.cpp:373 #: core/job_error.cpp:574 widgets/paste.cpp:49 #, kde-format msgid "File Already Exists" msgstr "Tệp đã tồn tại" #: core/copyjob.cpp:1719 core/copyjob.cpp:2424 #, kde-format msgid "Already Exists as Folder" msgstr "Đã tồn tại, là thư mục" #: core/copyjob.cpp:1873 kioworkers/trash/kio_trash.cpp:294 #, kde-format msgid "Trash" msgstr "Thùng rác" #: core/desktopexecparser.cpp:329 #, kde-format msgid "No Exec field in %1" msgstr "Không có trường Exec nào trong %1" #: core/desktopexecparser.cpp:354 #, kde-format msgid "Could not find the program '%1'" msgstr "Không tìm được chương trình '%1'" #: core/desktopexecparser.cpp:357 #, kde-format msgid "" "The program '%1' was found at '%2' but it is missing executable permissions." msgstr "" "Đã tìm thấy chương trình '%1' ở '%2' nhưng nó đang thiếu các quyền thực thi." #: core/desktopexecparser.cpp:359 #, kde-format msgid "The program '%1' is missing executable permissions." msgstr "Chương trình '%1' đang thiếu các quyền thực thi." #: core/desktopexecparser.cpp:373 #, kde-format msgid "Syntax error in command %1 coming from %2" msgstr "Lỗi cú pháp ở lệnh %1 đến từ %2" #: core/desktopexecparser.cpp:503 #, kde-format msgid "Terminal %1 not found while trying to run %2" msgstr "Không tìm thấy trình dòng lệnh %1 khi thử chạy %2" #: core/desktopexecparser.cpp:520 #, kde-format msgid "Syntax error in command %1 while trying to run %2" msgstr "Lỗi cú pháp ở lệnh %1 khi thử chạy %2" #: core/global.cpp:79 #, kde-format msgid "1 day %2" msgid_plural "%1 days %2" msgstr[0] "%1 ngày %2" #: core/global.cpp:88 core/global.cpp:104 #, kde-format msgid "%1 Item" msgid_plural "%1 Items" msgstr[0] "%1 thứ" #: core/global.cpp:92 #, kde-format msgid "1 Folder" msgid_plural "%1 Folders" msgstr[0] "%1 thư mục" #: core/global.cpp:93 #, kde-format msgid "1 File" msgid_plural "%1 Files" msgstr[0] "%1 tệp" #: core/global.cpp:95 #, kde-format msgctxt "folders, files (size)" msgid "%1, %2 (%3)" msgstr "%1, %2 (%3)" #: core/global.cpp:96 #, kde-format msgctxt "folders, files" msgid "%1, %2" msgstr "%1, %2" #: core/global.cpp:98 #, kde-format msgctxt "files (size)" msgid "%1 (%2)" msgstr "%1 (%2)" #: core/global.cpp:105 #, kde-format msgctxt "items: folders, files (size)" msgid "%1: %2" msgstr "%1: %2" #: core/job.cpp:97 #, kde-format msgctxt "@title job" msgid "Moving" msgstr "Chuyển" #: core/job.cpp:98 core/job.cpp:106 core/job.cpp:114 core/job.cpp:143 #: widgets/fileundomanager.cpp:142 #, kde-format msgctxt "The source of a file operation" msgid "Source" msgstr "Nguồn" #: core/job.cpp:99 core/job.cpp:107 core/job.cpp:115 #: widgets/fileundomanager.cpp:143 #, kde-format msgctxt "The destination of a file operation" msgid "Destination" msgstr "Đích" #: core/job.cpp:105 #, kde-format msgctxt "@title job" msgid "Renaming" msgstr "Đổi tên" #: core/job.cpp:113 #, kde-format msgctxt "@title job" msgid "Copying" msgstr "Chép" #: core/job.cpp:121 #, kde-format msgctxt "@title job" msgid "Creating directory" msgstr "Tạo thư mục" #: core/job.cpp:122 widgets/fileundomanager.cpp:137 #: widgets/kurlrequester.cpp:438 #, kde-format msgid "Directory" msgstr "Thư mục" #: core/job.cpp:128 #, kde-format msgctxt "@title job" msgid "Deleting" msgstr "Xoá" #: core/job.cpp:129 core/job.cpp:136 widgets/fileundomanager.cpp:153 #: widgets/kurlrequester.cpp:437 #, kde-format msgid "File" msgstr "Tệp" #: core/job.cpp:135 #, kde-format msgctxt "@title job" msgid "Examining" msgstr "Kiểm tra" #: core/job.cpp:142 #, kde-format msgctxt "@title job" msgid "Transferring" msgstr "Truyền" #: core/job.cpp:149 #, kde-format msgctxt "@title job" msgid "Mounting" msgstr "Gắn kết" #: core/job.cpp:149 #, kde-format msgid "Device" msgstr "Thiết bị" #: core/job.cpp:149 core/job.cpp:154 #, kde-format msgid "Mountpoint" msgstr "Điểm gắn kết" #: core/job.cpp:154 #, kde-format msgctxt "@title job" msgid "Unmounting" msgstr "Bỏ gắn kết" #: core/job.cpp:264 #, kde-format msgid "Change Attribute" msgstr "Thay đổi thuộc tính" #: core/job.cpp:266 #, kde-format msgid "" "Root privileges are required to change file attributes. Do you want to " "continue?" msgstr "" "Cần có đặc quyền gốc để thay đổi thuộc tính tệp. Bạn có muốn tiếp tục không?" #: core/job.cpp:270 #, kde-format msgid "Copy Files" msgstr "Chép tệp" #: core/job.cpp:272 #, kde-format msgid "" "Root privileges are required to complete the copy operation. Do you want to " "continue?" msgstr "" "Cần có đặc quyền gốc để hoàn tất thao tác chép. Bạn có muốn tiếp tục không?" #: core/job.cpp:276 #, kde-format msgid "Delete Files" msgstr "Xoá tệp" #: core/job.cpp:278 #, kde-format msgid "" "Root privileges are required to complete the delete operation. However, " "doing so may damage your system. Do you want to continue?" msgstr "" "Cần có đặc quyền gốc để hoàn tất thao tác xoá. Tuy nhiên, làm vậy có thể gây " "tổn hại cho hệ thống của bạn. Bạn có muốn tiếp tục không?" #: core/job.cpp:282 #, kde-format msgid "Create Folder" msgstr "Tạo thư mục" #: core/job.cpp:284 #, kde-format msgid "" "Root privileges are required to create this folder. Do you want to continue?" msgstr "Cần có đặc quyền gốc để tạo thư mục này. Bạn có muốn tiếp tục không?" #: core/job.cpp:288 #, kde-format msgid "Move Items" msgstr "Chuyển các thứ" #: core/job.cpp:290 #, kde-format msgid "" "Root privileges are required to complete the move operation. Do you want to " "continue?" msgstr "" "Cần có đặc quyền gốc để hoàn tất thao tác chuyển. Bạn có muốn tiếp tục không?" #: core/job.cpp:294 kioworkers/file/file_unix.cpp:122 #, kde-format msgid "Rename" msgstr "Đổi tên" #: core/job.cpp:296 #, kde-format msgid "" "Root privileges are required to complete renaming. Do you want to continue?" msgstr "" "Cần có đặc quyền gốc để hoàn tất việc đổi tên. Bạn có muốn tiếp tục không?" #: core/job.cpp:300 filewidgets/knewfilemenu.cpp:640 #: kioworkers/file/file_unix.cpp:126 #, kde-format msgid "Create Symlink" msgstr "Tạo liên kết tượng trưng" #: core/job.cpp:302 #, kde-format msgid "" "Root privileges are required to create a symlink. Do you want to continue?" msgstr "" "Cần có đặc quyền gốc để tạo được một liên kết tượng trưng. Bạn có muốn tiếp " "tục không?" #: core/job.cpp:306 #, kde-format msgid "Transfer data" msgstr "Truyền dữ liệu" #: core/job.cpp:308 #, kde-format msgid "" "Root privileges are required to complete transferring data. Do you want to " "continue?" msgstr "" "Cần có đặc quyền gốc để hoàn tất việc truyền dữ liệu. Bạn có muốn tiếp tục " "không?" #: core/job_error.cpp:37 #, kde-format msgid "Could not read %1." msgstr "Không đọc được %1." #: core/job_error.cpp:40 #, kde-format msgid "Could not write to %1." msgstr "Không ghi được vào %1." #: core/job_error.cpp:43 #, kde-format msgid "Could not start process %1." msgstr "Không chạy được tiến trình %1." #: core/job_error.cpp:46 #, kde-format msgid "" "Internal Error\n" "Please send a full bug report at https://bugs.kde.org\n" "%1" msgstr "" "Lỗi nội bộ\n" "Vui lòng gửi một bản báo lỗi đầy đủ tại https://bugs.kde.org\n" "%1" #: core/job_error.cpp:49 #, kde-format msgid "Malformed URL %1." msgstr "URL sai dạng %1." #: core/job_error.cpp:52 #, kde-format msgid "The protocol %1 is not supported." msgstr "Giao thức %1 không được hỗ trợ." #: core/job_error.cpp:55 #, kde-format msgid "The protocol %1 is only a filter protocol." msgstr "Giao thức %1 chỉ là một giao thức lọc." #: core/job_error.cpp:62 #, kde-format msgid "%1 is a folder, but a file was expected." msgstr "%1 là thư mục, không phải một tệp như mong đợi." #: core/job_error.cpp:65 #, kde-format msgid "%1 is a file, but a folder was expected." msgstr "%1 là tệp, không phải một thư mục như mong đợi." #: core/job_error.cpp:68 #, kde-format msgid "The file or folder %1 does not exist." msgstr "Tệp hay thư mục %1 không tồn tại." #: core/job_error.cpp:71 #, kde-format msgid "A file named %1 already exists." msgstr "Một tệp tên là '%1' đã tồn tại." #: core/job_error.cpp:74 #, kde-format msgid "A folder named %1 already exists." msgstr "Một thư mục tên là '%1' đã tồn tại." #: core/job_error.cpp:77 #, kde-format msgid "No hostname specified." msgstr "Chưa chỉ rõ tên máy." #: core/job_error.cpp:77 #, kde-format msgid "Unknown host %1" msgstr "Máy không rõ %1" #: core/job_error.cpp:80 #, kde-format msgid "Access denied to %1." msgstr "Truy cập vào %1 bị từ chối." #: core/job_error.cpp:83 #, kde-format msgid "" "Access denied.\n" "Could not write to %1." msgstr "" "Truy cập bị từ chối.\n" "Không ghi được vào %1." #: core/job_error.cpp:86 #, kde-format msgid "Could not enter folder %1." msgstr "Không vào được thư mục %1." #: core/job_error.cpp:89 #, kde-format msgid "The protocol %1 does not implement a folder service." msgstr "Giao thức %1 không thực hiện dịch vụ thư mục." #: core/job_error.cpp:92 #, kde-format msgid "Found a cyclic link in %1." msgstr "Tìm thấy một liên kết vòng tròn trong %1." #: core/job_error.cpp:95 #, kde-format msgid "Found a cyclic link while copying %1." msgstr "Tìm thấy một liên kết vòng tròn trong khi chép %1." #: core/job_error.cpp:98 #, kde-format msgid "Could not create socket for accessing %1." msgstr "Không tạo được ổ cắm để truy cập %1." #: core/job_error.cpp:101 #, kde-format msgid "Could not connect to host %1." msgstr "Không kết nối được đến máy %1." #: core/job_error.cpp:104 #, kde-format msgid "Connection to host %1 is broken." msgstr "Kết nối đến máy %1 bị đứt." #: core/job_error.cpp:107 #, kde-format msgid "The protocol %1 is not a filter protocol." msgstr "Giao thức %1 không phải là một giao thức lọc." #: core/job_error.cpp:110 #, kde-format msgid "" "Could not mount device.\n" "The reported error was:\n" "%1" msgstr "" "Không gắn kết được thiết bị.\n" "Lỗi được báo là:\n" "%1" #: core/job_error.cpp:113 #, kde-format msgid "" "Could not unmount device.\n" "The reported error was:\n" "%1" msgstr "" "Không bỏ gắn kết được thiết bị.\n" "Lỗi được báo là:\n" "%1" #: core/job_error.cpp:116 #, kde-format msgid "Could not read file %1." msgstr "Không đọc được tệp %1." #: core/job_error.cpp:119 #, kde-format msgid "Could not write to file %1." msgstr "Không ghi được vào tệp %1." #: core/job_error.cpp:122 #, kde-format msgid "Could not bind %1." msgstr "Không kết buộc được %1." #: core/job_error.cpp:125 #, kde-format msgid "Could not listen %1." msgstr "Không nghe được %1." #: core/job_error.cpp:128 #, kde-format msgid "Could not accept %1." msgstr "Không chấp nhận được %1." #: core/job_error.cpp:134 #, kde-format msgid "Could not access %1." msgstr "Không truy cập được %1." #: core/job_error.cpp:137 #, kde-format msgid "Could not terminate listing %1." msgstr "Không kết thúc được việc liệt kê %1." #: core/job_error.cpp:140 #, kde-format msgid "Could not make folder %1." msgstr "Không tạo được thư mục %1." #: core/job_error.cpp:143 #, kde-format msgid "Could not remove folder %1." msgstr "Không xoá được thư mục %1." #: core/job_error.cpp:146 #, kde-format msgid "Could not resume file %1." msgstr "Không tiếp tục trở lại được tệp %1." #: core/job_error.cpp:149 #, kde-format msgid "Could not rename file %1." msgstr "Không đổi tên được tệp %1." #: core/job_error.cpp:152 #, kde-format msgid "Could not change permissions for %1." msgstr "Không thay đổi được quyền truy cập cho %1." #: core/job_error.cpp:155 #, kde-format msgid "Could not change ownership for %1." msgstr "Không thay đổi được quyền sở hữu cho %1." #: core/job_error.cpp:158 #, kde-format msgid "Could not delete file %1." msgstr "Không xoá được tệp %1." #: core/job_error.cpp:161 #, kde-format msgid "The process for the %1 protocol died unexpectedly." msgstr "Tiến trình cho giao thức %1 đã bất ngờ kết thúc." #: core/job_error.cpp:164 #, kde-format msgid "" "Error. Out of memory.\n" "%1" msgstr "" "Lỗi. Hết bộ nhớ.\n" "%1" #: core/job_error.cpp:167 #, kde-format msgid "" "Unknown proxy host\n" "%1" msgstr "" "Máy uỷ nhiệm không rõ\n" "%1" #: core/job_error.cpp:170 #, kde-format msgid "Authorization failed, %1 authentication not supported" msgstr "Việc uỷ quyền thất bại, xác thực %1 không được hỗ trợ" #: core/job_error.cpp:176 #, kde-format msgid "" "User canceled action\n" "%1" msgstr "" "Hành động bị người dùng huỷ bỏ\n" "%1" #: core/job_error.cpp:179 #, kde-format msgid "" "Internal error in server\n" "%1" msgstr "" "Lỗi nội bộ ở máy chủ\n" "%1" #: core/job_error.cpp:182 #, kde-format msgid "" "Timeout on server\n" "%1" msgstr "" "Hết giờ ở máy chủ\n" "%1" #: core/job_error.cpp:185 #, kde-format msgid "" "Unknown error\n" "%1" msgstr "" "Lỗi không rõ\n" "%1" #: core/job_error.cpp:188 #, kde-format msgid "" "Unknown interrupt\n" "%1" msgstr "" "Tín hiệu ngắt không rõ\n" "%1" #: core/job_error.cpp:199 #, kde-format msgid "" "Could not delete original file %1.\n" "Please check permissions." msgstr "" "Không xoá được tệp gốc %1.\n" "Vui lòng kiểm tra các quyền truy cập." #: core/job_error.cpp:202 #, kde-format msgid "" "Could not delete partial file %1.\n" "Please check permissions." msgstr "" "Không xoá được tệp bộ phận %1.\n" "Vui lòng kiểm tra các quyền truy cập." #: core/job_error.cpp:205 #, kde-format msgid "" "Could not rename original file %1.\n" "Please check permissions." msgstr "" "Không đổi tên được tệp gốc %1.\n" "Vui lòng kiểm tra các quyền truy cập." #: core/job_error.cpp:208 #, kde-format msgid "" "Could not rename partial file %1.\n" "Please check permissions." msgstr "" "Không đổi tên được tệp bộ phận %1.\n" "Vui lòng kiểm tra các quyền truy cập." #: core/job_error.cpp:211 #, kde-format msgid "" "Could not create symlink %1.\n" "Please check permissions." msgstr "" "Không tạo được liên kết tượng trưng %1.\n" "Vui lòng kiểm tra các quyền truy cập." #: core/job_error.cpp:214 #, kde-format msgid "" "Cannot create symlinks at %1.\n" "The destination filesystem doesn't support symlinks." msgstr "" "Không tạo được liên kết tượng trưng ở %1.\n" "Hệ thống tệp đích không hỗ trợ liên kết tượng trưng." #: core/job_error.cpp:220 #, kde-format msgid "There is not enough space on the disk to write %1." msgstr "Không có đủ không gian trên đĩa để ghi %1." #: core/job_error.cpp:223 #, kde-format msgid "" "The source and destination are the same file.\n" "%1" msgstr "" "Nguồn và đích là cùng một tệp.\n" "%1" #: core/job_error.cpp:231 #, kde-format msgid "%1 is required by the server, but is not available." msgstr "%1 được yêu cầu bởi máy chủ, mà lại không có." #: core/job_error.cpp:234 #, kde-format msgid "Access to restricted port in POST denied." msgstr "Truy cập vào cổng hạn chế trong POST bị từ chối." #: core/job_error.cpp:237 #, kde-format msgid "" "The required content size information was not provided for a POST operation." msgstr "" "Thông tin về kích thước nội dung cần có đã không được thao tác POST cung cấp." #: core/job_error.cpp:240 #, kde-format msgid "A file or folder cannot be dropped onto itself" msgstr "Không thể thả một tệp hay thư mục lên chính nó" #: core/job_error.cpp:243 #, kde-format msgid "A folder cannot be moved into itself" msgstr "Không thể chuyển một thư mục vào trong chính nó" #: core/job_error.cpp:246 #, kde-format msgid "Communication with the local password server failed" msgstr "Liên lạc với máy chủ mật khẩu cục bộ đã thất bại" #: core/job_error.cpp:249 #, kde-format msgid "Unable to create KIO worker. %1" msgstr "Không thể tạo thợ KIO. %1" #: core/job_error.cpp:253 #, kde-kuit-format msgctxt "@info" msgid "" "Cannot transfer %1 because it is too large. The " "destination filesystem only supports files up to 4GiB" msgstr "" "Không thể truyền %1 vì nó quá lớn. Hệ thống tệp đích " "chỉ hỗ trợ tệp lên đến 4GiB" #: core/job_error.cpp:258 #, kde-format msgid "" "Privilege escalation is not necessary because \n" "'%1' is owned by the current user.\n" "Please retry after changing permissions." msgstr "" "Việc gia tăng đặc quyền là không cần thiết vì \n" "'%1' thuộc sở hữu của người dùng hiện tại.\n" "Vui lòng thử lại sau khi thay đổi các quyền truy cập." #: core/job_error.cpp:261 #, kde-format msgid "File is too large to be trashed." msgstr "Tệp quá lớn không thể cho vào thùng rác được." #: core/job_error.cpp:264 #, kde-format msgid "" "Unknown error code %1\n" "%2\n" "Please send a full bug report at https://bugs.kde.org." msgstr "" "Mã lỗi không rõ %1\n" "%2\n" "Vui lòng gửi một bản báo lỗi đầy đủ tại https://bugs.kde.org." #: core/job_error.cpp:295 #, kde-format msgctxt "@info url" msgid "(unknown)" msgstr "(không rõ)" #: core/job_error.cpp:301 #, kde-format msgctxt "@info %1 error name, %2 description" msgid "

%1

%2

" msgstr "

%1

%2

" #: core/job_error.cpp:305 #, kde-format msgid "Technical reason: " msgstr "Lí do kĩ thuật: " #: core/job_error.cpp:307 #, kde-format msgid "Details of the request:" msgstr "Chi tiết của yêu cầu:" #: core/job_error.cpp:307 #, kde-format msgid "
  • URL: %1
  • " msgstr "
  • URL: %1
  • " #: core/job_error.cpp:309 #, kde-format msgid "
  • Protocol: %1
  • " msgstr "
  • Giao thức: %1
  • " #: core/job_error.cpp:311 #, kde-format msgid "
  • Date and time: %1
  • " msgstr "
  • Ngày và giờ : %1
  • " #: core/job_error.cpp:311 #, kde-format msgid "
  • Additional information: %1
  • " msgstr "
  • Thông tin thêm: %1
  • " #: core/job_error.cpp:313 #, kde-format msgid "Possible causes:" msgstr "Nguyên nhân có thể:" #: core/job_error.cpp:317 #, kde-format msgid "Possible solutions:" msgstr "Giải pháp có thể:" #: core/job_error.cpp:361 #, kde-format msgctxt "@info protocol" msgid "(unknown)" msgstr "(không rõ)" #: core/job_error.cpp:374 #, kde-format msgid "" "Contact your appropriate computer support system, whether the system " "administrator, or technical support group for further assistance." msgstr "" "Liên hệ với hệ thống hỗ trợ máy tính thích hợp của bạn, là quản trị viên hệ " "thống hoặc nhóm hỗ trợ kĩ thuật, để được trợ giúp thêm." #: core/job_error.cpp:378 #, kde-format msgid "Contact the administrator of the server for further assistance." msgstr "Liên hệ với quản trị viên của máy chủ để được trợ giúp thêm." #: core/job_error.cpp:381 #, kde-format msgid "Check your access permissions on this resource." msgstr "Kiểm tra các quyền truy cập của bạn với tài nguyên này." #: core/job_error.cpp:383 #, kde-format msgid "" "Your access permissions may be inadequate to perform the requested operation " "on this resource." msgstr "" "Các quyền truy cập của bạn có thể là không đủ để thực hiện thao tác được yêu " "cầu với tài nguyên này." #: core/job_error.cpp:386 #, kde-format msgid "" "The file may be in use (and thus locked) by another user or application." msgstr "" "Tệp có thể đang được dùng (và thế nên bị khoá) bởi một người dùng hoặc ứng " "dụng khác." #: core/job_error.cpp:389 #, kde-format msgid "" "Check to make sure that no other application or user is using the file or " "has locked the file." msgstr "" "Kiểm tra để đảm bảo rằng không có ứng dụng hay người dùng nào khác đang dùng " "hoặc đã khoá tệp này." #: core/job_error.cpp:392 #, kde-format msgid "Although unlikely, a hardware error may have occurred." msgstr "Dù không chắc, có thể đã xuất hiện một lỗi phần cứng." #: core/job_error.cpp:394 #, kde-format msgid "You may have encountered a bug in the program." msgstr "Bạn có thể đã gặp một lỗi trong chương trình." #: core/job_error.cpp:396 #, kde-format msgid "" "This is most likely to be caused by a bug in the program. Please consider " "submitting a full bug report as detailed below." msgstr "" "Việc này có khả năng lớn nhất là bị gây ra bởi một lỗi trong chương trình. " "Vui lòng cân nhắc việc gửi một bản báo lỗi đầy đủ như trình bày bên dưới." #: core/job_error.cpp:399 #, kde-format msgid "" "Update your software to the latest version. Your distribution should provide " "tools to update your software." msgstr "" "Cập nhật phần mềm lên phiên bản mới nhất. Bản phân phối của bạn sẽ cung cấp " "công cụ để cập nhật phần mềm." #: core/job_error.cpp:402 #, kde-format msgid "" "When all else fails, please consider helping the KDE team or the third party " "maintainer of this software by submitting a high quality bug report. If the " "software is provided by a third party, please contact them directly. " "Otherwise, first look to see if the same bug has been submitted by someone " "else by searching at the KDE bug reporting " "website. If not, take note of the details given above, and include them " "in your bug report, along with as many other details as you think might help." msgstr "" "Khi tất cả những cách khác đều không được, vui lòng cân nhắc việc giúp đỡ " "đội ngũ KDE hoặc bảo trì viên bên thứ ba của phần mềm này bằng cách gửi một " "bản báo lỗi chi tiết. Nếu phần mềm này được cung cấp bởi một bên thứ ba, vui " "lòng liên hệ trực tiếp với họ. Nếu không, trước tiên kiểm tra xem có ai khác " "đã từng gửi cùng một lỗi đó chưa, bằng cách tìm kiếm ở địa điểm web báo lỗi KDE. Nếu chưa, ghi lại những chi " "tiết được đưa ra ở trên và cho chúng vào bản báo lỗi của bạn, cùng với tất " "cả những thông tin khác mà bạn nghĩ là có ích." #: core/job_error.cpp:411 #, kde-format msgid "There may have been a problem with your network connection." msgstr "Có thể đã có vấn đề với kết nối mạng của bạn." #: core/job_error.cpp:415 #, kde-format msgid "" "There may have been a problem with your network configuration. If you have " "been accessing the Internet with no problems recently, this is unlikely." msgstr "" "Có thể đã có vấn đề với cấu hình mạng của bạn. Nếu gần đây bạn vẫn truy cập " "Liên Mạng không vấn đề gì thì không chắc là vậy." #: core/job_error.cpp:419 #, kde-format msgid "" "There may have been a problem at some point along the network path between " "the server and this computer." msgstr "" "Có thể đã có vấn đề ở đâu đó trên đường mạng giữa máy chủ và máy tính này." #: core/job_error.cpp:421 #, kde-format msgid "Try again, either now or at a later time." msgstr "Thử lại, bây giờ hoặc một lúc khác." #: core/job_error.cpp:422 #, kde-format msgid "A protocol error or incompatibility may have occurred." msgstr "Một lỗi hoặc một sự không tương thích về giao thức có thể đã xảy ra." #: core/job_error.cpp:423 #, kde-format msgid "Ensure that the resource exists, and try again." msgstr "Đảm bảo rằng tài nguyên này tồn tại, rồi thử lại." #: core/job_error.cpp:424 #, kde-format msgid "The specified resource may not exist." msgstr "Tài nguyên được chỉ ra đó có thể không tồn tại." #: core/job_error.cpp:426 #, kde-format msgid "Double-check that you have entered the correct location and try again." msgstr "Kiểm tra kĩ rằng bạn đã nhập vào địa điểm đúng rồi thử lại." #: core/job_error.cpp:428 #, kde-format msgid "Check your network connection status." msgstr "Kiểm tra trạng thái kết nối mạng của bạn." #: core/job_error.cpp:432 #, kde-format msgid "Cannot Open Resource For Reading" msgstr "Không thể mở tài nguyên để đọc" #: core/job_error.cpp:434 #, kde-format msgid "" "This means that the contents of the requested file or folder %1 could not be retrieved, as read access could not be obtained." msgstr "" "Điều này nghĩa là không lấy được nội dung của tệp hay thư mục được yêu cầu " "%1, vì không có quyền đọc." #: core/job_error.cpp:439 #, kde-format msgid "You may not have permissions to read the file or open the folder." msgstr "Bạn có thể không có quyền đọc tệp hoặc mở thư mục." #: core/job_error.cpp:446 #, kde-format msgid "Cannot Open Resource For Writing" msgstr "Không thể mở tài nguyên để ghi" #: core/job_error.cpp:448 #, kde-format msgid "" "This means that the file, %1, could not be written to as " "requested, because access with permission to write could not be obtained." msgstr "" "Điều này nghĩa là không ghi được vào tệp %1 như được yêu " "cầu, vì không có quyền ghi." #: core/job_error.cpp:457 #, kde-format msgid "Cannot Launch Process required by the %1 Protocol" msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình do giao thức %1 yêu cầu" #: core/job_error.cpp:458 #, kde-format msgid "Unable to Launch Process" msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình" #: core/job_error.cpp:460 #, kde-format msgid "" "The program on your computer which provides access to the %1 protocol could not be found or started. This is usually due to " "technical reasons." msgstr "" "Không tìm thấy hay khởi động được chương trình trên máy tính của bạn mà cho " "phép truy cập vào giao thức %1. Việc này thường là vì lí do " "kĩ thuật." #: core/job_error.cpp:465 #, kde-format msgid "" "The program which provides compatibility with this protocol may not have " "been updated with your last update of KDE. This can cause the program to be " "incompatible with the current version and thus not start." msgstr "" "Chương trình cung cấp khả năng tương thích với giao thức này có thể chưa " "được cập nhật cùng lần cập nhật KDE cuối cùng của bạn. Việc này có thể khiến " "chương trình không tương thích với phiên bản hiện thời, và thế nên không " "khởi động được." #: core/job_error.cpp:474 #, kde-format msgid "Internal Error" msgstr "Lỗi nội bộ" #: core/job_error.cpp:476 #, kde-format msgid "" "The program on your computer which provides access to the %1 protocol has reported an internal error." msgstr "" "Chương trình trên máy tính của bạn mà cho phép truy cập vào giao thức " "%1 đã báo một lỗi nội bộ." #: core/job_error.cpp:484 #, kde-format msgid "Improperly Formatted URL" msgstr "URL được định dạng không đúng" #: core/job_error.cpp:486 #, kde-format msgid "" "The Uniform Resource Locator (URL) that you entered was not properly formatted. The format " "of a URL is generally as follows:
    protocol://user:" "password@www.example.org:port/folder/filename.extension?query=value
    " msgstr "" "Mã định vị tài nguyên thống nhất (Uniform Resource Locator - URL) mà bạn nhập đã không được " "định dạng đúng. Định dạng của một URL nói chung là như sau:" "
    giao_thức://người_dùng:mật_khẩu@www.ví_dụ.org:cổng/" "thư_mục/tên_tệp.phần_mở_rộng?truy_vấn=giá_trị
    " #: core/job_error.cpp:495 #, kde-format msgid "Unsupported Protocol %1" msgstr "Giao thức không được hỗ trợ %1" #: core/job_error.cpp:497 #, kde-format msgid "" "The protocol %1 is not supported by the KDE programs " "currently installed on this computer." msgstr "" "Giao thức %1 không được hỗ trợ bởi những chương trình KDE " "hiện đang được cài đặt trên máy tính này." #: core/job_error.cpp:500 #, kde-format msgid "The requested protocol may not be supported." msgstr "Giao thức được yêu cầu có thể không được hỗ trợ." #: core/job_error.cpp:502 #, kde-format msgid "" "The versions of the %1 protocol supported by this computer and the server " "may be incompatible." msgstr "" "Những phiên bản của giao thức %1 được hỗ trợ bởi máy tính này và máy chủ có " "thể không tương thích với nhau." #: core/job_error.cpp:506 #, kde-format msgid "" "You may perform a search on the Internet for a software plugin (called a " "\"KIO worker\") which supports this protocol. Places to search include https://store.kde.org." msgstr "" "Bạn có thể tìm trên Liên Mạng một phần cài cắm phần mềm (được gọi là \"thợ " "KIO\" - \"KIO worker\") hỗ trợ giao thức này. Một trong những nơi để tìm là " "https://store.kde.org." #: core/job_error.cpp:514 #, kde-format msgid "URL Does Not Refer to a Resource." msgstr "URL không dẫn đến một tài nguyên." #: core/job_error.cpp:515 #, kde-format msgid "Protocol is a Filter Protocol" msgstr "Giao thức là một giao thức lọc" #: core/job_error.cpp:517 #, kde-format msgid "" "The Uniform Resource Locator (URL) that you entered did not refer to a specific resource." msgstr "" "Mã định vị tài nguyên thống nhất (Uniform Resource Locator - URL) mà bạn nhập không dẫn đến một " "tài nguyên cụ thể nào." #: core/job_error.cpp:521 #, kde-format msgid "" "KDE is able to communicate through a protocol within a protocol; the " "protocol specified is only for use in such situations, however this is not " "one of these situations. This is a rare event, and is likely to indicate a " "programming error." msgstr "" "KDE có thể liên lạc qua một giao thức bên trong một giao thức; giao thức " "được chỉ ra chỉ được dùng trong những tình huống như vậy, tuy nhiên đây " "không phải một trong những tình huống đó. Đây là một sự kiện hiếm gặp, và có " "thể cho thấy một lỗi lập trình." #: core/job_error.cpp:529 #, kde-format msgid "Unsupported Action: %1" msgstr "Hành động không được hỗ trợ: %1" #: core/job_error.cpp:531 #, kde-format msgid "" "The requested action is not supported by the KDE program which is " "implementing the %1 protocol." msgstr "" "Hành động được yêu cầu không được hỗ trợ bởi chương trình KDE đang thực hiện " "giao thức %1." #: core/job_error.cpp:535 #, kde-format msgid "" "This error is very much dependent on the KDE program. The additional " "information should give you more information than is available to the KDE " "input/output architecture." msgstr "" "Lỗi này phụ thuộc rất nhiều vào chương trình KDE. Phần thông tin thêm sẽ cho " "bạn nhiều thông tin hơn là những gì hiện có ở kiến trúc nhập/xuất KDE." #: core/job_error.cpp:539 #, kde-format msgid "Attempt to find another way to accomplish the same outcome." msgstr "Thử tìm cách khác để đạt được cùng kết quả." #: core/job_error.cpp:544 #, kde-format msgid "File Expected" msgstr "Mong đợi tệp" #: core/job_error.cpp:546 #, kde-format msgid "" "The request expected a file, however the folder %1 was " "found instead." msgstr "" "Yêu cầu đó mong đợi một tệp, tuy nhiên lại tìm ra thư mục %1." #: core/job_error.cpp:549 #, kde-format msgid "This may be an error on the server side." msgstr "Đây có thể là một lỗi ở phía máy chủ." #: core/job_error.cpp:554 #, kde-format msgid "Folder Expected" msgstr "Mong đợi thư mục" #: core/job_error.cpp:556 #, kde-format msgid "" "The request expected a folder, however the file %1 was " "found instead." msgstr "" "Yêu cầu đó mong đợi một thư mục, tuy nhiên lại tìm ra tệp %1." #: core/job_error.cpp:564 #, kde-format msgid "File or Folder Does Not Exist" msgstr "Tệp hoặc thư mục không tồn tại" #: core/job_error.cpp:566 #, kde-format msgid "The specified file or folder %1 does not exist." msgstr "Tệp hoặc thư mục được chỉ ra %1 không tồn tại." #: core/job_error.cpp:576 #, kde-format msgid "" "The requested file could not be created because a file with the same name " "already exists." msgstr "Không tạo được tệp yêu cầu vì đã tồn tại một tệp với cùng tên." #: core/job_error.cpp:579 #, kde-format msgid "Try moving the current file out of the way first, and then try again." msgstr "Thử chuyển tệp hiện tại ra chỗ khác trước đã, rồi thử lại." #: core/job_error.cpp:581 #, kde-format msgid "Delete the current file and try again." msgstr "Xoá tệp hiện tại và thử lại." #: core/job_error.cpp:581 #, kde-format msgid "Choose an alternate filename for the new file." msgstr "Chọn một tên khác cho tệp mới." #: core/job_error.cpp:587 #, kde-format msgid "" "The requested folder could not be created because a folder with the same " "name already exists." msgstr "Không tạo được thư mục yêu cầu vì đã tồn tại một thư mục với cùng tên." #: core/job_error.cpp:590 #, kde-format msgid "Try moving the current folder out of the way first, and then try again." msgstr "Thử chuyển thư mục hiện tại ra chỗ khác trước đã, rồi thử lại." #: core/job_error.cpp:592 #, kde-format msgid "Delete the current folder and try again." msgstr "Xoá thư mục hiện tại và thử lại." #: core/job_error.cpp:592 #, kde-format msgid "Choose an alternate name for the new folder." msgstr "Chọn một tên khác cho thư mục mới." #: core/job_error.cpp:596 #, kde-format msgid "Unknown Host" msgstr "Máy không rõ" #: core/job_error.cpp:598 #, kde-format msgid "" "An unknown host error indicates that the server with the requested name, " "%1, could not be located on the Internet." msgstr "" "Một lỗi máy không rõ cho thấy rằng không định vị được máy chủ với tên được " "yêu cầu, %1, trên Liên Mạng." #: core/job_error.cpp:603 #, kde-format msgid "" "The name that you typed, %1, may not exist: it may be incorrectly typed." msgstr "Tên mà bạn gõ, %1, có thể không tồn tại; có thể nó bị gõ sai." #: core/job_error.cpp:611 #, kde-format msgid "Access Denied" msgstr "Truy cập bị từ chối" #: core/job_error.cpp:613 #, kde-format msgid "Access was denied to the specified resource, %1." msgstr "Truy cập đến tài nguyên được chỉ ra, %1, bị từ chối." #: core/job_error.cpp:617 core/job_error.cpp:893 #, kde-format msgid "You may have supplied incorrect authentication details or none at all." msgstr "" "Bạn có thể đã cung cấp chi tiết xác thực không đúng, hoặc chưa cung cấp gì." #: core/job_error.cpp:620 core/job_error.cpp:896 #, kde-format msgid "Your account may not have permission to access the specified resource." msgstr "" "Danh khoản của bạn có thể không có quyền truy cập tài nguyên được chỉ ra." #: core/job_error.cpp:623 core/job_error.cpp:900 core/job_error.cpp:918 #, kde-format msgid "" "Retry the request and ensure your authentication details are entered " "correctly." msgstr "" "Thử lại yêu cầu và đảm bảo rằng các chi tiết xác thực của bạn được nhập đúng." #: core/job_error.cpp:632 #, kde-format msgid "Write Access Denied" msgstr "Truy cập ghi bị từ chối" #: core/job_error.cpp:634 #, kde-format msgid "" "This means that an attempt to write to the file %1 was " "rejected." msgstr "" "Điều này nghĩa là một cố gắng ghi vào tệp %1 đã bị từ chối." #: core/job_error.cpp:642 #, kde-format msgid "Unable to Enter Folder" msgstr "Không thể vào thư mục" #: core/job_error.cpp:644 #, kde-format msgid "" "This means that an attempt to enter (in other words, to open) the requested " "folder %1 was rejected." msgstr "" "Điều này nghĩa là một cố gắng đi vào (nói cách khác, mở) thư mục được yêu " "cầu %1 đã bị từ chối." #: core/job_error.cpp:652 #, kde-format msgid "Folder Listing Unavailable" msgstr "Việc liệt kê thư mục không khả dụng" #: core/job_error.cpp:653 #, kde-format msgid "Protocol %1 is not a Filesystem" msgstr "Giao thức %1 không phải là một hệ thống tệp" #: core/job_error.cpp:655 #, kde-format msgid "" "This means that a request was made which requires determining the contents " "of the folder, and the KDE program supporting this protocol is unable to do " "so." msgstr "" "Điều này nghĩa là một yêu cầu đã được tạo ra, đòi hỏi xác định nội dung của " "thư mục, và chương trình KDE hỗ trợ giao thức này không thể làm việc đó." #: core/job_error.cpp:663 #, kde-format msgid "Cyclic Link Detected" msgstr "Phát hiện liên kết vòng tròn" #: core/job_error.cpp:665 #, kde-format msgid "" "UNIX environments are commonly able to link a file or folder to a separate " "name and/or location. KDE detected a link or series of links that results in " "an infinite loop - i.e. the file was (perhaps in a roundabout way) linked to " "itself." msgstr "" "Môi trường UNIX thường có khả năng liên kết một tệp hay thư mục đến một tên " "và/hoặc địa điểm riêng biệt. KDE đã phát hiện một liên kết hoặc chuỗi liên " "kết tạo ra vòng lặp vô hạn - tức là tệp này được liên kết (có thể theo đường " "vòng) đến chính nó." #: core/job_error.cpp:670 core/job_error.cpp:696 #, kde-format msgid "" "Delete one part of the loop in order that it does not cause an infinite " "loop, and try again." msgstr "" "Xoá một phần của vòng lặp để nó không tạo ra một vòng lặp vô hạn, và thử lại." #: core/job_error.cpp:680 #, kde-format msgid "Request Aborted By User" msgstr "Yêu cầu bị huỷ bỏ bởi người dùng" #: core/job_error.cpp:682 core/job_error.cpp:1071 #, kde-format msgid "The request was not completed because it was aborted." msgstr "Yêu cầu không thể được hoàn tất vì nó đã bị huỷ bỏ." #: core/job_error.cpp:684 core/job_error.cpp:939 core/job_error.cpp:1073 #, kde-format msgid "Retry the request." msgstr "Thử lại yêu cầu." #: core/job_error.cpp:688 #, kde-format msgid "Cyclic Link Detected During Copy" msgstr "Phát hiện liên kết vòng tròn trong khi sao chép" #: core/job_error.cpp:690 #, kde-format msgid "" "UNIX environments are commonly able to link a file or folder to a separate " "name and/or location. During the requested copy operation, KDE detected a " "link or series of links that results in an infinite loop - i.e. the file was " "(perhaps in a roundabout way) linked to itself." msgstr "" "Môi trường UNIX thường có khả năng liên kết một tệp hay thư mục đến một tên " "và/hoặc địa điểm riêng biệt. Trong thao tác sao chép được yêu cầu, KDE đã " "phát hiện một liên kết hoặc chuỗi liên kết tạo ra vòng lặp vô hạn - tức là " "tệp này được liên kết (có thể theo đường vòng) đến chính nó." #: core/job_error.cpp:702 #, kde-format msgid "Could Not Create Network Connection" msgstr "Không tạo được kết nối mạng" #: core/job_error.cpp:703 #, kde-format msgid "Could Not Create Socket" msgstr "Không tạo được ổ cắm" #: core/job_error.cpp:705 #, kde-format msgid "" "This is a fairly technical error in which a required device for network " "communications (a socket) could not be created." msgstr "" "Đây là một lỗi khá kĩ thuật, trong đó một thiết bị cần cho liên lạc qua mạng " "(ổ cắm) đã không tạo được." #: core/job_error.cpp:708 core/job_error.cpp:857 core/job_error.cpp:870 #: core/job_error.cpp:881 #, kde-format msgid "" "The network connection may be incorrectly configured, or the network " "interface may not be enabled." msgstr "" "Kết nối mạng có thể được cấu hình không đúng, hoặc giao diện mạng có thể " "không được bật." #: core/job_error.cpp:714 #, kde-format msgid "Connection to Server Refused" msgstr "Kết nối đến máy chủ bị từ chối" #: core/job_error.cpp:716 #, kde-format msgid "" "The server %1 refused to allow this computer to make a " "connection." msgstr "Máy chủ %1 từ chối cho phép máy tính này tạo kết nối." #: core/job_error.cpp:720 #, kde-format msgid "" "The server, while currently connected to the Internet, may not be configured " "to allow requests." msgstr "" "Máy chủ, trong khi còn được kết nối đến Liên Mạng, có thể không được cấu " "hình để cho phép các yêu cầu." #: core/job_error.cpp:723 #, kde-format msgid "" "The server, while currently connected to the Internet, may not be running " "the requested service (%1)." msgstr "" "Máy chủ, trong khi còn được kết nối đến Liên Mạng, có thể đang không chạy " "dịch vụ được yêu cầu (%1)." #: core/job_error.cpp:727 #, kde-format msgid "" "A network firewall (a device which restricts Internet requests), either " "protecting your network or the network of the server, may have intervened, " "preventing this request." msgstr "" "Một tường lửa mạng (một thiết bị giới hạn yêu cầu trên Liên Mạng), thứ bảo " "vệ mạng của bạn hoặc mạng của máy chủ, có thể đã can thiệp, ngăn cản yêu cầu " "này." #: core/job_error.cpp:734 #, kde-format msgid "Connection to Server Closed Unexpectedly" msgstr "Kết nối đến máy chủ bất ngờ bị đóng" #: core/job_error.cpp:736 #, kde-format msgid "" "Although a connection was established to %1, the connection " "was closed at an unexpected point in the communication." msgstr "" "Dù một kết nối đã được thiết lập đến %1, kết nối đó đã bị " "đóng tại một thời điểm bất ngờ trong tiến trình liên lạc." #: core/job_error.cpp:742 #, kde-format msgid "" "A protocol error may have occurred, causing the server to close the " "connection as a response to the error." msgstr "" "Một lỗi giao thức có thể đã xảy ra, khiến máy chủ đóng kết nối để phản ứng " "lại với lỗi đó." #: core/job_error.cpp:748 #, kde-format msgid "URL Resource Invalid" msgstr "Tài nguyên URL không hợp lệ" #: core/job_error.cpp:749 #, kde-format msgid "Protocol %1 is not a Filter Protocol" msgstr "Giao thức %1 không phải là một giao thức lọc." #: core/job_error.cpp:751 #, kde-format msgid "" "The Uniform Resource Locator (URL) that you entered did not refer to a valid mechanism of " "accessing the specific resource, %1%2." msgstr "" "Mã định vị tài nguyên thống nhất (Uniform Resource Locator - URL) mà bạn nhập không dựa vào một " "cơ chế hợp lệ nào để truy cập tài nguyên cụ thể đó, %1%2." #: core/job_error.cpp:758 #, kde-format msgid "" "KDE is able to communicate through a protocol within a protocol. This " "request specified a protocol be used as such, however this protocol is not " "capable of such an action. This is a rare event, and is likely to indicate a " "programming error." msgstr "" "KDE có thể liên lạc qua một giao thức bên trong một giao thức. Yêu cầu này " "chỉ định một giao thức để dùng như thế, tuy nhiên giao thức này không có khả " "năng thực hiện một hành động như vậy. Đây là một sự kiện hiếm gặp, và có thể " "cho thấy một lỗi lập trình." #: core/job_error.cpp:766 #, kde-format msgid "Unable to Initialize Input/Output Device" msgstr "Không thể khởi tạo thiết bị nhập/xuất" #: core/job_error.cpp:767 #, kde-format msgid "Could Not Mount Device" msgstr "Không gắn kết được thiết bị" #: core/job_error.cpp:769 #, kde-format msgid "" "The requested device could not be initialized (\"mounted\"). The reported " "error was: %1" msgstr "" "Không khởi tạo (\"gắn kết\") được thiết bị yêu cầu. Lỗi được báo là: " "%1" #: core/job_error.cpp:773 #, kde-format msgid "" "The device may not be ready, for example there may be no media in a " "removable media device (i.e. no CD-ROM in a CD drive), or in the case of a " "peripheral/portable device, the device may not be correctly connected." msgstr "" "Thiết bị có thể chưa sẵn sàng, ví dụ có thể đang không có phương tiện nào ở " "trong một thiết bị phương tiện gắn ngoài (ví dụ không có đĩa CD-ROM nào " "trong một ổ CD), hoặc trong trường hợp của một thiết bị ngoại vi/di động, " "thiết bị đó có thể không được kết nối đúng." #: core/job_error.cpp:778 #, kde-format msgid "" "You may not have permissions to initialize (\"mount\") the device. On UNIX " "systems, often system administrator privileges are required to initialize a " "device." msgstr "" "Bạn có thể không có quyền truy cập để khởi tạo (\"gắn kết\") thiết bị này. " "Trên các hệ thống UNIX, thường cần có đặc quyền quản trị viên hệ thống để " "khởi tạo một thiết bị." #: core/job_error.cpp:783 #, kde-format msgid "" "Check that the device is ready; removable drives must contain media, and " "portable devices must be connected and powered on.; and try again." msgstr "" "Kiểm tra rằng thiết bị đã sẵn sàng; các ổ gắn ngoài phải chứa phương tiện, " "và các thiết bị di động phải được kết nối và đã bật; rồi thử lại." #: core/job_error.cpp:790 #, kde-format msgid "Unable to Uninitialize Input/Output Device" msgstr "Không thể bỏ khởi tạo thiết bị nhập/xuất" #: core/job_error.cpp:791 #, kde-format msgid "Could Not Unmount Device" msgstr "Không bỏ gắn kết được thiết bị" #: core/job_error.cpp:793 #, kde-format msgid "" "The requested device could not be uninitialized (\"unmounted\"). The " "reported error was: %1" msgstr "" "Không bỏ khởi tạo (\"bỏ gắn kết\") được thiết bị yêu cầu. Lỗi được báo là: " "%1" #: core/job_error.cpp:797 #, kde-format msgid "" "The device may be busy, that is, still in use by another application or " "user. Even such things as having an open browser window on a location on " "this device may cause the device to remain in use." msgstr "" "Thiết bị có thể đang bận, tức là vẫn đang được sử dụng bởi một ứng dụng hoặc " "người dùng khác. Ngay cả những việc như có một cửa sổ trình duyệt đang mở ở " "một địa điểm trên thiết bị này cũng có thể khiến thiết bị vẫn được sử dụng." #: core/job_error.cpp:802 #, kde-format msgid "" "You may not have permissions to uninitialize (\"unmount\") the device. On " "UNIX systems, system administrator privileges are often required to " "uninitialize a device." msgstr "" "Bạn có thể không có quyền truy cập để bỏ khởi tạo (\"bỏ gắn kết\") thiết bị " "này. Trên các hệ thống UNIX, thường cần có đặc quyền quản trị viên hệ thống " "để bỏ khởi tạo một thiết bị." #: core/job_error.cpp:807 #, kde-format msgid "Check that no applications are accessing the device, and try again." msgstr "Kiểm tra rằng không ứng dụng nào đang truy cập thiết bị, và thử lại." #: core/job_error.cpp:813 #, kde-format msgid "Cannot Read From Resource" msgstr "Không thể đọc từ tài nguyên" #: core/job_error.cpp:815 #, kde-format msgid "" "This means that although the resource, %1, was able to be " "opened, an error occurred while reading the contents of the resource." msgstr "" "Điều này nghĩa là mặc dù tài nguyên đó, %1, đã mở được, một " "lỗi xảy ra khi đọc nội dung của tài nguyên." #: core/job_error.cpp:819 #, kde-format msgid "You may not have permissions to read from the resource." msgstr "Bạn có thể không có quyền đọc từ tài nguyên đó." #: core/job_error.cpp:832 #, kde-format msgid "Cannot Write to Resource" msgstr "Không thể ghi vào tài nguyên" #: core/job_error.cpp:834 #, kde-format msgid "" "This means that although the resource, %1, was able to be " "opened, an error occurred while writing to the resource." msgstr "" "Điều này nghĩa là mặc dù tài nguyên đó, %1, đã mở được, một " "lỗi xảy ra khi ghi vào tài nguyên." #: core/job_error.cpp:837 #, kde-format msgid "You may not have permissions to write to the resource." msgstr "Bạn có thể không có quyền ghi vào tài nguyên đó." #: core/job_error.cpp:850 core/job_error.cpp:863 #, kde-format msgid "Could Not Listen for Network Connections" msgstr "Không nghe chờ được các kết nối mạng" #: core/job_error.cpp:851 #, kde-format msgid "Could Not Bind" msgstr "Không kết buộc được" #: core/job_error.cpp:853 core/job_error.cpp:866 #, kde-format msgid "" "This is a fairly technical error in which a required device for network " "communications (a socket) could not be established to listen for incoming " "network connections." msgstr "" "Đây là một lỗi khá kĩ thuật, trong đó một thiết bị cần cho liên lạc qua mạng " "(ổ cắm) đã không thiết lập được để nghe chờ các kết nối đến." #: core/job_error.cpp:864 #, kde-format msgid "Could Not Listen" msgstr "Không nghe được" #: core/job_error.cpp:876 #, kde-format msgid "Could Not Accept Network Connection" msgstr "Không chấp nhận được kết nối mạng" #: core/job_error.cpp:878 #, kde-format msgid "" "This is a fairly technical error in which an error occurred while attempting " "to accept an incoming network connection." msgstr "" "Đây là một lỗi khá kĩ thuật, trong đó một lỗi xảy ra khi đang cố gắng chấp " "nhận một kết nối đến." #: core/job_error.cpp:883 #, kde-format msgid "You may not have permissions to accept the connection." msgstr "Bạn có thể không có quyền chấp nhận kết nối." #: core/job_error.cpp:888 #, kde-format msgid "Could Not Login: %1" msgstr "Không đăng nhập được: %1" #: core/job_error.cpp:890 #, kde-format msgid "" "An attempt to login to perform the requested operation was unsuccessful." msgstr "" "Một cố gắng đăng nhập để thực hiện thao tác được yêu cầu đã không thành công." #: core/job_error.cpp:906 #, kde-format msgid "Could Not Determine Resource Status" msgstr "Không xác định được trạng thái tài nguyên" #: core/job_error.cpp:907 #, kde-format msgid "Could Not Stat Resource" msgstr "Không lấy được trạng thái tài nguyên" #: core/job_error.cpp:909 #, kde-format msgid "" "An attempt to determine information about the status of the resource " "%1, such as the resource name, type, size, etc., was unsuccessful." msgstr "" "Một cố gắng xác định thông tin về trạng thái của tài nguyên %1, chẳng hạn tên, kiểu, kích thước, v.v. của tài nguyên đã không thành " "công." #: core/job_error.cpp:914 #, kde-format msgid "The specified resource may not have existed or may not be accessible." msgstr "" "Tài nguyên được chỉ định có thể không tồn tại hoặc không truy cập được." #. i18n( "Could not terminate listing %1" ).arg( errorText ); #: core/job_error.cpp:925 #, kde-format msgid "Could Not Cancel Listing" msgstr "Không huỷ được việc liệt kê" #: core/job_error.cpp:926 #, kde-format msgid "FIXME: Document this" msgstr "Thông điệp này chưa được lập tài liệu" #: core/job_error.cpp:930 #, kde-format msgid "Could Not Create Folder" msgstr "Không tạo được thư mục" #: core/job_error.cpp:931 #, kde-format msgid "An attempt to create the requested folder failed." msgstr "Một cố gắng tạo thư mục được yêu cầu đã thất bại." #: core/job_error.cpp:934 #, kde-format msgid "The location where the folder was to be created may not exist." msgstr "Địa điểm định tạo thư mục có thể không tồn tại." #: core/job_error.cpp:943 #, kde-format msgid "Could Not Remove Folder" msgstr "Không xoá được thư mục" #: core/job_error.cpp:945 #, kde-format msgid "An attempt to remove the specified folder, %1, failed." msgstr "" "Một cố gắng xoá thư mục được chỉ định, %1, đã thất bại." #: core/job_error.cpp:948 #, kde-format msgid "The specified folder may not exist." msgstr "Thư mục được chỉ định có thể không tồn tại." #: core/job_error.cpp:948 #, kde-format msgid "The specified folder may not be empty." msgstr "Thư mục được chỉ định có thể không trống." #: core/job_error.cpp:953 #, kde-format msgid "Ensure that the folder exists and is empty, and try again." msgstr "Đảm bảo rằng thư mục tồn tại và rỗng, rồi thử lại." #: core/job_error.cpp:959 #, kde-format msgid "Could Not Resume File Transfer" msgstr "Không tiếp tục trở lại được việc truyền tệp" #: core/job_error.cpp:961 #, kde-format msgid "" "The specified request asked that the transfer of file %1 be " "resumed at a certain point of the transfer. This was not possible." msgstr "" "Yêu cầu được chỉ định có nội dung là việc truyền tệp %1 " "được tiếp tục trở lại ở một điểm nhất định của quá trình truyền. Việc này là " "không thể." #: core/job_error.cpp:966 #, kde-format msgid "The protocol, or the server, may not support file resuming." msgstr "" "Giao thức, hoặc máy chủ, có thể không hỗ trợ việc tiếp tục tệp trở lại." #: core/job_error.cpp:969 #, kde-format msgid "Retry the request without attempting to resume transfer." msgstr "Thử lại yêu cầu mà không cố gắng tiếp tục trở lại việc truyền." #: core/job_error.cpp:974 #, kde-format msgid "Could Not Rename Resource" msgstr "Không đổi tên được tài nguyên" #: core/job_error.cpp:976 #, kde-format msgid "An attempt to rename the specified resource %1 failed." msgstr "" "Một cố gắng đổi tên tài nguyên được chỉ định %1 đã thất bại." #: core/job_error.cpp:987 #, kde-format msgid "Could Not Alter Permissions of Resource" msgstr "Không thay đổi được quyền truy cập của tài nguyên" #: core/job_error.cpp:989 #, kde-format msgid "" "An attempt to alter the permissions on the specified resource %1 failed." msgstr "" "Một cố gắng thay đổi quyền truy cập ở tài nguyên được chỉ định %1 đã thất bại." #: core/job_error.cpp:997 #, kde-format msgid "Could Not Change Ownership of Resource" msgstr "Không thay đổi được quyền sở hữu của tài nguyên" #: core/job_error.cpp:999 #, kde-format msgid "" "An attempt to change the ownership of the specified resource %1 failed." msgstr "" "Một cố gắng thay đổi quyền sở hữu của tài nguyên được chỉ định %1 đã thất bại." #: core/job_error.cpp:1007 #, kde-format msgid "Could Not Delete Resource" msgstr "Không xoá được tài nguyên" #: core/job_error.cpp:1009 #, kde-format msgid "An attempt to delete the specified resource %1 failed." msgstr "" "Một cố gắng xoá tài nguyên được chỉ định %1 đã thất bại." #: core/job_error.cpp:1017 #, kde-format msgid "Unexpected Program Termination" msgstr "Sự kết thúc chương trình bất ngờ" #: core/job_error.cpp:1019 #, kde-format msgid "" "The program on your computer which provides access to the %1 protocol has unexpectedly terminated." msgstr "" "Chương trình trên máy tính của bạn mà cho phép truy cập vào giao thức " "%1 đã bất ngờ kết thúc." #: core/job_error.cpp:1027 #, kde-format msgid "Out of Memory" msgstr "Hết bộ nhớ" #: core/job_error.cpp:1029 #, kde-format msgid "" "The program on your computer which provides access to the %1 protocol could not obtain the memory required to continue." msgstr "" "Chương trình trên máy tính của bạn mà cho phép truy cập vào giao thức " "%1 đã không lấy được bộ nhớ cần thiết để tiếp tục." #: core/job_error.cpp:1038 #, kde-format msgid "Unknown Proxy Host" msgstr "Máy uỷ nhiệm không rõ" #: core/job_error.cpp:1040 #, kde-format msgid "" "While retrieving information about the specified proxy host, %1, an Unknown Host error was encountered. An unknown host error " "indicates that the requested name could not be located on the Internet." msgstr "" "Trong khi lấy thông tin về máy uỷ nhiệm được chỉ định, %1, " "đã gặp một lỗi \"Máy không rõ\". Một lỗi máy không rõ cho thấy là không định " "vị được trên Liên Mạng cái tên được yêu cầu." #: core/job_error.cpp:1046 #, kde-format msgid "" "There may have been a problem with your network configuration, specifically " "your proxy's hostname. If you have been accessing the Internet with no " "problems recently, this is unlikely." msgstr "" "Có thể đã có vấn đề với cấu hình mạng của bạn, cụ thể là tên máy uỷ nhiệm. " "Nếu gần đây bạn vẫn truy cập Liên Mạng không vấn đề gì thì không chắc là vậy." #: core/job_error.cpp:1050 #, kde-format msgid "Double-check your proxy settings and try again." msgstr "Kiểm tra kĩ các thiết lập uỷ nhiệm của bạn và thử lại." #: core/job_error.cpp:1054 #, kde-format msgid "Authentication Failed: Method %1 Not Supported" msgstr "Xác thực thất bại: Phương thức %1 không được hỗ trợ" #: core/job_error.cpp:1056 #, kde-format msgid "" "Although you may have supplied the correct authentication details, the " "authentication failed because the method that the server is using is not " "supported by the KDE program implementing the protocol %1." msgstr "" "Dù bạn có thể đã cung cấp chi tiết xác thực đúng, việc xác thực thất bại vì " "phương thức mà máy chủ đang dùng không được hỗ trợ bởi chương trình KDE thực " "hiện giao thức %1." #: core/job_error.cpp:1062 #, kde-format msgid "" "Please file a bug at https://bugs.kde.org/" " to inform the KDE team of the unsupported authentication method." msgstr "" "Vui lòng gửi một lỗi ở https://bugs.kde." "org/ để báo cho đội ngũ KDE về phương thức xác thực không được hỗ trợ." #: core/job_error.cpp:1069 #, kde-format msgid "Request Aborted" msgstr "Yêu cầu bị huỷ bỏ" #: core/job_error.cpp:1077 #, kde-format msgid "Internal Error in Server" msgstr "Lỗi nội bộ ở máy chủ" #: core/job_error.cpp:1079 #, kde-format msgid "" "The program on the server which provides access to the %1 " "protocol has reported an internal error: %2." msgstr "" "Chương trình trên máy chủ mà cho phép truy cập vào giao thức %1 đã báo một lỗi nội bộ: %2." #: core/job_error.cpp:1085 #, kde-format msgid "" "This is most likely to be caused by a bug in the server program. Please " "consider submitting a full bug report as detailed below." msgstr "" "Việc này có khả năng lớn nhất là bị gây ra bởi một lỗi trong chương trình " "máy chủ. Vui lòng cân nhắc việc gửi một bản báo lỗi đầy đủ như trình bày bên " "dưới." #: core/job_error.cpp:1089 #, kde-format msgid "Contact the administrator of the server to advise them of the problem." msgstr "Liên hệ với quản trị viên của máy chủ để báo cho họ biết về vấn đề." #: core/job_error.cpp:1092 #, kde-format msgid "" "If you know who the authors of the server software are, submit the bug " "report directly to them." msgstr "" "Nếu bạn biết các tác giả của phần mềm máy chủ là ai, gửi bản báo lỗi trực " "tiếp cho họ." #: core/job_error.cpp:1097 #, kde-format msgid "Timeout Error" msgstr "Lỗi hết giờ" #: core/job_error.cpp:1099 #, kde-format msgid "" "Although contact was made with the server, a response was not received " "within the amount of time allocated for the request as follows:" "
    • Timeout for establishing a connection: %1 seconds
    • Timeout " "for receiving a response: %2 seconds
    • Timeout for accessing proxy " "servers: %3 seconds
    Please note that you can alter these timeout " "settings in the KDE System Settings, by selecting Network Settings -> " "Connection Preferences." msgstr "" "Dù đã liên hệ với máy chủ, không nhận được một lời hồi đáp nào trong khoảng " "thời gian được phân bố cho yêu cầu như sau:
    • Thời hạn để thiết lập kết " "nối: %1 giây
    • Thời hạn để nhận lời hồi đáp: %2 giây
    • Thời hạn " "để truy cập máy chủ uỷ nhiệm: %3 giây
    Vui lòng lưu ý rằng bạn có " "thể thay đổi các thiết lập thời hạn trong Thiết lập hệ thống KDE, bằng cách " "chọn Thiết lập mạng -> Các thiết lập kết nối." #: core/job_error.cpp:1112 #, kde-format msgid "The server was too busy responding to other requests to respond." msgstr "Máy chủ quá bận với việc hồi đáp các yêu cầu khác, không hồi đáp được." #: core/job_error.cpp:1118 core/slavebase.cpp:1532 #, kde-format msgid "Unknown Error" msgstr "Lỗi không rõ" #: core/job_error.cpp:1120 #, kde-format msgid "" "The program on your computer which provides access to the %1 protocol has reported an unknown error: %2." msgstr "" "Chương trình trên máy tính của bạn mà cho phép truy cập vào giao thức " "%1 đã báo một lỗi không rõ: %2." #: core/job_error.cpp:1130 #, kde-format msgid "Unknown Interruption" msgstr "Sự gián đoạn không rõ" #: core/job_error.cpp:1132 #, kde-format msgid "" "The program on your computer which provides access to the %1 protocol has reported an interruption of an unknown type: %2." msgstr "" "Chương trình trên máy tính của bạn mà cho phép truy cập vào giao thức " "%1 đã báo một sự gián đoạn không rõ thuộc kiểu nào: %2." #: core/job_error.cpp:1142 #, kde-format msgid "Could Not Delete Original File" msgstr "Không xoá được tệp gốc" #: core/job_error.cpp:1144 #, kde-format msgid "" "The requested operation required the deleting of the original file, most " "likely at the end of a file move operation. The original file %1 could not be deleted." msgstr "" "Thao tác được yêu cầu đòi hỏi việc xoá tệp gốc, nhiều khả năng nhất là ở " "cuối của một thao tác chuyển tệp. Không xoá được tệp gốc %1." #: core/job_error.cpp:1153 #, kde-format msgid "Could Not Delete Temporary File" msgstr "Không xoá được tệp tạm" #: core/job_error.cpp:1155 #, kde-format msgid "" "The requested operation required the creation of a temporary file in which " "to save the new file while being downloaded. This temporary file %1 could not be deleted." msgstr "" "Thao tác được yêu cầu đòi hỏi việc tạo một tệp tạm để lưu tệp mới vào khi " "đang được tải về. Không xoá được tệp tạm này %1." #: core/job_error.cpp:1165 #, kde-format msgid "Could Not Rename Original File" msgstr "Không đổi tên được tệp gốc" #: core/job_error.cpp:1167 #, kde-format msgid "" "The requested operation required the renaming of the original file " "%1, however it could not be renamed." msgstr "" "Thao tác được yêu cầu đòi hỏi việc đổi tên tệp gốc %1, tuy " "nhiên không đổi tên được nó." #: core/job_error.cpp:1176 #, kde-format msgid "Could Not Rename Temporary File" msgstr "Không đổi tên được tệp tạm" #: core/job_error.cpp:1178 #, kde-format msgid "" "The requested operation required the creation of a temporary file " "%1, however it could not be created." msgstr "" "Thao tác được yêu cầu đòi hỏi việc tạo một tệp tạm %1, tuy " "nhiên không tạo được nó." #: core/job_error.cpp:1187 #, kde-format msgid "Could Not Create Link" msgstr "Không tạo được liên kết" #: core/job_error.cpp:1188 #, kde-format msgid "Could Not Create Symbolic Link" msgstr "Không tạo được liên kết tượng trưng" #: core/job_error.cpp:1189 #, kde-format msgid "The requested symbolic link %1 could not be created." msgstr "Không tạo được liên kết tượng trưng được yêu cầu %1." #: core/job_error.cpp:1195 #, kde-format msgid "No Content" msgstr "Không có nội dung" #: core/job_error.cpp:1200 #, kde-format msgid "Disk Full" msgstr "Đĩa đầy" #: core/job_error.cpp:1202 #, kde-format msgid "" "The requested file %1 could not be written to as there is " "inadequate disk space." msgstr "" "Không ghi được vào tệp yêu cầu %1 vì không có đủ không gian " "đĩa." #: core/job_error.cpp:1206 #, kde-format msgid "" "Free up enough disk space by 1) deleting unwanted and temporary files; 2) " "archiving files to removable media storage such as CD-Recordable discs; or " "3) obtain more storage capacity." msgstr "" "Giải phóng đủ không gian đĩa bằng cách 1) xoá các tệp thừa và tạm; 2) lưu " "trữ các tệp sang các thiết bị lưu trữ gắn ngoài như đĩa CD-R (CD ghi được); " "hoặc 3) kiếm thêm dung lượng lưu trữ." #: core/job_error.cpp:1213 #, kde-format msgid "Source and Destination Files Identical" msgstr "Tệp nguồn và đích giống nhau" #: core/job_error.cpp:1215 #, kde-format msgid "" "The operation could not be completed because the source and destination " "files are the same file." msgstr "Không hoàn tất được thao tác vì tệp nguồn và đích là cùng một tệp." #: core/job_error.cpp:1217 #, kde-format msgid "Choose a different filename for the destination file." msgstr "Chọn một tên khác cho tệp đích." #: core/job_error.cpp:1221 #, kde-format msgid "File or Folder dropped onto itself" msgstr "Tệp hoặc thư mục được thả lên chính nó" #: core/job_error.cpp:1223 #, kde-format msgid "" "The operation could not be completed because the source and destination file " "or folder are the same." msgstr "" "Không hoàn tất được thao tác vì tệp hay thư mục nguồn và đích là giống nhau." #: core/job_error.cpp:1225 #, kde-format msgid "Drop the item into a different file or folder." msgstr "Thả thứ đó vào một tệp hoặc thư mục khác." #: core/job_error.cpp:1235 #, kde-format msgid "Folder moved into itself" msgstr "Thư mục được chuyển vào trong chính nó" #: core/job_error.cpp:1237 #, kde-format msgid "" "The operation could not be completed because the source can not be moved " "into itself." msgstr "" "Không hoàn tất được thao tác vì không thể chuyển nguồn vào trong chính nó." #: core/job_error.cpp:1239 #, kde-format msgid "Move the item into a different folder." msgstr "Chuyển thứ đó vào trong một thư mục khác." #: core/job_error.cpp:1243 #, kde-format msgid "Could not communicate with password server" msgstr "Không liên lạc được với máy chủ mật khẩu" #: core/job_error.cpp:1245 #, kde-format msgid "" "The operation could not be completed because the service for requesting " "passwords (kpasswdserver) couldn't be contacted" msgstr "" "Không hoàn tất được thao tác vì không liên hệ được với dịch vụ để yêu cầu " "mật khẩu (kpasswdserver)" #: core/job_error.cpp:1247 #, kde-format msgid "Try restarting your session, or look in the logs for errors from kiod." msgstr "" "Thử khởi động lại phiên của bạn, hoặc tìm các lỗi đến từ kiod trong nhật kí." #: core/job_error.cpp:1251 #, kde-format msgid "Cannot Initiate the %1 Protocol" msgstr "Không thể bắt đầu giao thức %1" #: core/job_error.cpp:1252 #, kde-format msgid "Unable to Create KIO Worker" msgstr "Không thể tạo thợ KIO" #: core/job_error.cpp:1254 #, kde-format msgid "" "The KIO worker which provides access to the %1 protocol " "could not be started. This is usually due to technical reasons." msgstr "" "Không khởi động được thợ KIO mà cho phép truy cập vào giao thức %1. Việc này thường là vì lí do kĩ thuật." #: core/job_error.cpp:1259 #, kde-format msgid "" "klauncher could not find or start the plugin which provides the protocol. " "This means you may have an outdated version of the plugin." msgstr "" "klauncher không tìm thấy hay khởi động được phần cài cắm cung cấp giao thức " "đó. Điều này nghĩa là bạn có thể đang có một phiên bản lỗi thời của phần cài " "cắm này." #: core/job_error.cpp:1265 #, kde-kuit-format msgctxt "@info" msgid "Cannot transfer %1" msgstr "Không thể truyền %1" #: core/job_error.cpp:1267 #, kde-kuit-format msgctxt "@info" msgid "" "The file %1 cannot be transferred, because the " "destination filesystem does not support files that large" msgstr "" "Không thể truyền tệp %1, vì hệ thống tệp đích không hỗ " "trợ tệp lớn như vậy" #: core/job_error.cpp:1270 #, kde-format msgid "" "Reformat the destination drive to use a filesystem that supports files that " "large." msgstr "" "Hãy định dạng lại ổ đích để dùng một hệ thống tệp có hỗ trợ các tệp lớn như " "vậy." #: core/job_error.cpp:1275 #, kde-format msgid "Undocumented Error" msgstr "Lỗi chưa được lập tài liệu" #: core/kfileitem.cpp:1493 #, kde-format msgid "(Symbolic Link to %1)" msgstr "(Liên kết tượng trưng đến %1)" #: core/kfileitem.cpp:1495 #, kde-format msgid "(%1, Link to %2)" msgstr "(%1, liên kết đến %2)" #: core/kfileitem.cpp:1498 #, kde-format msgid " (Points to %1)" msgstr " (Trỏ đến %1)" #: core/mimetypefinderjob.cpp:57 gui/openurljob.cpp:145 #: widgets/renamedialog.cpp:606 #, kde-format msgid "" "Malformed URL\n" "%1" msgstr "" "URL sai dạng\n" "%1" #: core/mimetypefinderjob.cpp:223 #, kde-format msgid "Unable to determine the type of file for %1" msgstr "Không thể xác định kiểu tệp cho %1" #: core/openwith.cpp:90 #, kde-format msgid "" "Could not extract executable name from '%1', please type a valid program " "name." msgstr "" "Không trích xuất được tên tệp thực thi từ '%1', vui lòng gõ một tên chương " "trình hợp lệ." #: core/openwith.cpp:142 #, kde-kuit-format msgctxt "@info" msgid "%1 does not appear to be an executable program." msgstr "%1 có vẻ không phải là một chương trình thực thi." #: core/openwith.cpp:143 #, kde-kuit-format msgctxt "@info" msgid "" "%1 was not found; please enter a valid path to an " "executable program." msgstr "" "Không tìm thấy %1; vui lòng nhập một đường dẫn hợp lệ " "đến một chương trình thực thi." #: core/slavebase.cpp:853 #, kde-format msgid "Opening connections is not supported with the protocol %1." msgstr "Việc mở kết nối không được hỗ trợ với giao thức %1." #: core/slavebase.cpp:855 #, kde-format msgid "Closing connections is not supported with the protocol %1." msgstr "Việc đóng kết nối không được hỗ trợ với giao thức %1." #: core/slavebase.cpp:857 #, kde-format msgid "Accessing files is not supported with the protocol %1." msgstr "Việc truy cập tệp không được hỗ trợ với giao thức %1." #: core/slavebase.cpp:859 #, kde-format msgid "Writing to %1 is not supported." msgstr "Việc ghi vào %1 không được hỗ trợ." #: core/slavebase.cpp:861 #, kde-format msgid "There are no special actions available for protocol %1." msgstr "Không có hành động đặc biệt nào khả dụng cho giao thức %1." #: core/slavebase.cpp:863 #, kde-format msgid "Listing folders is not supported for protocol %1." msgstr "Việc liệt kê thư mục không được hỗ trợ cho giao thức %1." #: core/slavebase.cpp:865 #, kde-format msgid "Retrieving data from %1 is not supported." msgstr "Việc lấy dữ liệu từ %1 không được hỗ trợ." #: core/slavebase.cpp:867 #, kde-format msgid "Retrieving mime type information from %1 is not supported." msgstr "Việc lấy thông tin kiểu MIME từ %1 không được hỗ trợ." #: core/slavebase.cpp:869 #, kde-format msgid "Renaming or moving files within %1 is not supported." msgstr "Việc đổi tên hoặc chuyển tệp trong %1 không được hỗ trợ." #: core/slavebase.cpp:871 #, kde-format msgid "Creating symlinks is not supported with protocol %1." msgstr "Việc tạo liên kết tượng trưng không được hỗ trợ với giao thức %1." #: core/slavebase.cpp:873 #, kde-format msgid "Copying files within %1 is not supported." msgstr "Việc chép tệp trong %1 không được hỗ trợ." #: core/slavebase.cpp:875 #, kde-format msgid "Deleting files from %1 is not supported." msgstr "Việc xoá tệp trong %1 không được hỗ trợ." #: core/slavebase.cpp:877 #, kde-format msgid "Creating folders is not supported with protocol %1." msgstr "Việc tạo thư mục không được hỗ trợ với giao thức %1." #: core/slavebase.cpp:879 #, kde-format msgid "Changing the attributes of files is not supported with protocol %1." msgstr "Việc thay đổi thuộc tính tệp không được hỗ trợ với giao thức %1." #: core/slavebase.cpp:881 #, kde-format msgid "Changing the ownership of files is not supported with protocol %1." msgstr "Việc thay đổi quyền sở hữu tệp không được hỗ trợ với giao thức %1." #: core/slavebase.cpp:883 #, kde-format msgid "Opening files is not supported with protocol %1." msgstr "Việc mở tệp không được hỗ trợ với giao thức %1." #: core/slavebase.cpp:885 #, kde-format msgid "Protocol %1 does not support action %2." msgstr "Giao thức %1 không hỗ trợ hành động %2." #: core/worker.cpp:352 #, kde-format msgctxt "@info %2 is a path" msgid "" "The security of the KIO worker for protocol ’%1’, which typically asks for " "elevated permissions, can not be guaranteed because users other than root " "have permission to modify it at %2." msgstr "" #: core/worker.cpp:379 #, kde-format msgid "Unknown protocol '%1'." msgstr "Giao thức không rõ '%1'." #: core/worker.cpp:390 #, kde-format msgid "Can not find a KIO worker for protocol '%1'." msgstr "Không thể tìm thấy thợ KIO nào cho giao thức '%1'." #: core/worker.cpp:404 #, kde-format msgid "Can not create a socket for launching a KIO worker for protocol '%1'." msgstr "Không thể tạo ổ cắm để khởi chạy một thợ KIO cho giao thức '%1'." #: core/worker.cpp:444 #, kde-format msgid "Can not find 'kioworker' executable at '%1'" msgstr "Không thể tìm thấy tệp thực thi 'kioworker' ở '%1'" #: core/workerinterface.cpp:358 widgets/sslui.cpp:61 #: widgets/widgetsaskuseractionhandler.cpp:491 #, kde-format msgid "&Details" msgstr "&Chi tiết" #: core/workerinterface.cpp:360 kioworkers/http/http.cpp:215 #: widgets/sslui.cpp:97 #, kde-format msgid "&Forever" msgstr "&Mãi mãi" #: core/workerinterface.cpp:364 widgets/sslui.cpp:62 #, kde-format msgid "Co&ntinue" msgstr "&Tiếp tục" #: core/workerinterface.cpp:366 kioworkers/http/http.cpp:216 #: widgets/sslui.cpp:98 #, kde-format msgid "&Current Session only" msgstr "Chỉ &phiên hiện tại" #: filewidgets/kdiroperator.cpp:304 #, kde-format msgctxt "Loading bar percent value" msgid "%p%" msgstr "%p%" #: filewidgets/kdiroperator.cpp:713 filewidgets/kdiroperator.cpp:745 #, kde-format msgid "You did not select a file to delete." msgstr "Bạn chưa chọn tệp nào để xoá." #: filewidgets/kdiroperator.cpp:713 filewidgets/kdiroperator.cpp:745 #, kde-format msgid "Nothing to Delete" msgstr "Không có gì để xoá" #: filewidgets/kdiroperator.cpp:757 filewidgets/kdiroperator.cpp:844 #, kde-format msgid "You did not select a file to trash." msgstr "Bạn chưa chọn tệp nào để đổ rác." #: filewidgets/kdiroperator.cpp:757 filewidgets/kdiroperator.cpp:844 #, kde-format msgid "Nothing to Trash" msgstr "Không có gì để vứt" #: filewidgets/kdiroperator.cpp:916 filewidgets/kdiroperator.cpp:1048 #, kde-format msgid "The specified folder does not exist or was not readable." msgstr "Thư mục được chỉ định không tồn tại hoặc không đọc được." #: filewidgets/kdiroperator.cpp:1950 #, kde-format msgid "Menu" msgstr "Trình đơn" #: filewidgets/kdiroperator.cpp:1955 #, kde-format msgid "Parent Folder" msgstr "Thư mục cha" #: filewidgets/kdiroperator.cpp:1962 #, kde-format msgctxt "@info" msgid "Go back" msgstr "Đi lùi" #: filewidgets/kdiroperator.cpp:1966 #, kde-format msgctxt "@info" msgid "Go forward" msgstr "Đi tiến" #: filewidgets/kdiroperator.cpp:1970 #, kde-format msgid "Home Folder" msgstr "Thư mục Nhà" #: filewidgets/kdiroperator.cpp:1974 #, kde-format msgid "Reload" msgstr "Tải lại" #: filewidgets/kdiroperator.cpp:1977 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "Default name for a new folder" #| msgid "New Folder" msgctxt "@action" msgid "New Folder…" msgstr "Thư mục mới" #: filewidgets/kdiroperator.cpp:1987 widgets/jobuidelegate.cpp:270 #: widgets/jobuidelegate.cpp:271 widgets/jobuidelegate.cpp:280 #: widgets/jobuidelegate.cpp:281 widgets/widgetsaskuseractionhandler.cpp:290 #, kde-format msgid "Move to Trash" msgstr "Chuyển vào thùng rác" #: filewidgets/kdiroperator.cpp:1993 #, kde-format msgid "Delete" msgstr "Xoá" #: filewidgets/kdiroperator.cpp:2000 #, kde-format msgid "Sorting" msgstr "Sắp xếp" #: filewidgets/kdiroperator.cpp:2005 #, kde-format msgid "Sort by Name" msgstr "Sắp xếp theo tên" #: filewidgets/kdiroperator.cpp:2011 #, kde-format msgid "Sort by Size" msgstr "Sắp xếp theo kích thước" #: filewidgets/kdiroperator.cpp:2017 #, kde-format msgid "Sort by Date" msgstr "Sắp xếp theo ngày" #: filewidgets/kdiroperator.cpp:2023 #, kde-format msgid "Sort by Type" msgstr "Sắp xếp theo kiểu" #: filewidgets/kdiroperator.cpp:2032 #, kde-format msgid "Ascending" msgstr "Tăng dần" #: filewidgets/kdiroperator.cpp:2039 #, kde-format msgid "Descending" msgstr "Giảm dần" #: filewidgets/kdiroperator.cpp:2046 #, kde-format msgid "Folders First" msgstr "Thư mục lên đầu" #: filewidgets/kdiroperator.cpp:2052 #, kde-format msgid "Hidden Files Last" msgstr "Tệp ẩn ở cuối" #: filewidgets/kdiroperator.cpp:2059 #, kde-format msgid "Icons View" msgstr "Khung xem biểu tượng" #: filewidgets/kdiroperator.cpp:2066 #, kde-format msgid "Compact View" msgstr "Khung xem gọn" #: filewidgets/kdiroperator.cpp:2073 #, kde-format msgid "Details View" msgstr "Khung xem chi tiết" #: filewidgets/kdiroperator.cpp:2092 #, kde-format msgid "Icon Position" msgstr "Vị trí biểu tượng" #: filewidgets/kdiroperator.cpp:2095 #, kde-format msgid "Next to File Name" msgstr "Cạnh tên tệp" #: filewidgets/kdiroperator.cpp:2101 #, kde-format msgid "Above File Name" msgstr "Trên tên tệp" #: filewidgets/kdiroperator.cpp:2115 #, kde-format msgid "Short View" msgstr "Khung xem ngắn" #: filewidgets/kdiroperator.cpp:2122 #, kde-format msgid "Detailed View" msgstr "Khung xem chi tiết" #: filewidgets/kdiroperator.cpp:2129 #, kde-format msgid "Tree View" msgstr "Khung xem cây" #: filewidgets/kdiroperator.cpp:2136 #, kde-format msgid "Detailed Tree View" msgstr "Khung xem cây chi tiết" #: filewidgets/kdiroperator.cpp:2149 #, kde-format msgid "Allow Expansion in Details View" msgstr "Cho phép mở rộng trong khung xem chi tiết" #: filewidgets/kdiroperator.cpp:2155 #, kde-format msgid "Show Hidden Files" msgstr "Hiện tệp ẩn" #: filewidgets/kdiroperator.cpp:2162 #, kde-format msgid "Show Preview Panel" msgstr "Hiện bảng xem thử" #: filewidgets/kdiroperator.cpp:2169 #, kde-format msgid "Show Preview" msgstr "Hiện xem thử" #: filewidgets/kdiroperator.cpp:2176 #, kde-format msgid "Open Containing Folder" msgstr "Mở thư mục chứa" #: filewidgets/kdiroperator.cpp:2183 filewidgets/kfileplacesview.cpp:1222 #, kde-format msgid "Properties" msgstr "Thuộc tính" #: filewidgets/kdiroperator.cpp:2192 #, kde-format msgid "&View Mode" msgstr "Chế độ &xem" #: filewidgets/kdiroperator.cpp:2295 filewidgets/kdiroperator.cpp:2307 #, kde-format msgctxt "Sort descending" msgid "Z-A" msgstr "Z-A" #: filewidgets/kdiroperator.cpp:2296 filewidgets/kdiroperator.cpp:2308 #, kde-format msgctxt "Sort ascending" msgid "A-Z" msgstr "A-Z" #: filewidgets/kdiroperator.cpp:2299 #, kde-format msgctxt "Sort descending" msgid "Newest First" msgstr "Mới nhất trước" #: filewidgets/kdiroperator.cpp:2300 #, kde-format msgctxt "Sort ascending" msgid "Oldest First" msgstr "Cũ nhất trước" #: filewidgets/kdiroperator.cpp:2303 #, kde-format msgctxt "Sort descending" msgid "Largest First" msgstr "Lớn nhất trước" #: filewidgets/kdiroperator.cpp:2304 #, kde-format msgctxt "Sort ascending" msgid "Smallest First" msgstr "Nhỏ nhất trước" #: filewidgets/kencodingfiledialog.cpp:74 #, kde-format msgid "Encoding:" msgstr "Mã hoá:" #: filewidgets/kencodingfiledialog.cpp:150 #: filewidgets/kencodingfiledialog.cpp:164 #: filewidgets/kencodingfiledialog.cpp:177 #: filewidgets/kencodingfiledialog.cpp:191 widgets/kurlrequesterdialog.cpp:105 #, kde-format msgid "Open" msgstr "Mở" #: filewidgets/kencodingfiledialog.cpp:205 #: filewidgets/kencodingfiledialog.cpp:223 #, kde-format msgid "Save As" msgstr "Lưu thành" #: filewidgets/kfilecopytomenu.cpp:71 #, kde-format msgctxt "@title:menu" msgid "Copy To" msgstr "Chép vào" #: filewidgets/kfilecopytomenu.cpp:77 #, kde-format msgctxt "@title:menu" msgid "Move To" msgstr "Chuyển vào" #: filewidgets/kfilecopytomenu.cpp:102 #, kde-format msgctxt "@title:menu" msgid "Home Folder" msgstr "Thư mục Nhà" #: filewidgets/kfilecopytomenu.cpp:110 #, kde-format msgctxt "@title:menu" msgid "Root Folder" msgstr "Thư mục Gốc" #: filewidgets/kfilecopytomenu.cpp:146 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@title:menu in Copy To or Move To submenu" #| msgid "Browse..." msgctxt "@action:inmenu in Copy To or Move To submenu" msgid "Browse…" msgstr "Duyệt..." #: filewidgets/kfilecopytomenu.cpp:225 #, kde-format msgctxt "@title:menu" msgid "Copy Here" msgstr "Chép vào đây" #: filewidgets/kfilecopytomenu.cpp:225 #, kde-format msgctxt "@title:menu" msgid "Move Here" msgstr "Chuyển vào đây" #: filewidgets/kfilefiltercombo.cpp:42 #, kde-format msgctxt "Default mime type filter that shows all file types" msgid "*|All Files" msgstr "*|Tất cả các tệp" #: filewidgets/kfilefiltercombo.cpp:125 #, kde-format msgctxt "%1 is the mimetype name, %2 is the extensions" msgid "%1 (%2)" msgstr "%1 (%2)" #: filewidgets/kfilefiltercombo.cpp:160 #, kde-format msgid "All Supported Files" msgstr "Tất cả các tệp được hỗ trợ" #: filewidgets/kfilefiltercombo.cpp:170 filewidgets/kfilefiltercombo.cpp:172 #: filewidgets/kfilewidget.cpp:1902 #, kde-format msgid "All Files" msgstr "Tất cả các tệp" #: filewidgets/kfileplaceeditdialog.cpp:66 #, kde-format msgid "Add Places Entry" msgstr "Thêm mục địa điểm" #: filewidgets/kfileplaceeditdialog.cpp:68 #, kde-format msgid "Edit Places Entry" msgstr "Sửa mục địa điểm" #: filewidgets/kfileplaceeditdialog.cpp:78 #, kde-format msgid "" "This is the text that will appear in the Places panel.

    The " "label should consist of one or two words that will help you remember what " "this entry refers to. If you do not enter a label, it will be derived from " "the location's URL.
    " msgstr "" "Đây là đoạn chữ sẽ xuất hiện trong bảng Địa điểm.

    Phần nhãn " "nên chứa một hoặc hai từ để giúp bạn nhớ được mục này nói đến cái gì. Nếu " "bạn không nhập nhãn nào, nó sẽ được suy ra từ URL của địa điểm.
    " #: filewidgets/kfileplaceeditdialog.cpp:84 #, kde-format msgid "L&abel:" msgstr "N&hãn:" #: filewidgets/kfileplaceeditdialog.cpp:86 #, kde-format msgid "Enter descriptive label here" msgstr "Nhập nhãn mang tính mô tả ở đây" #: filewidgets/kfileplaceeditdialog.cpp:91 #, kde-format msgid "" "This is the location associated with the entry. Any valid URL may be " "used. For example:

    %1
    http://www.kde.org
    ftp://ftp.kde." "org/pub/kde/stable

    By clicking on the button next to the text " "edit box you can browse to an appropriate URL.
    " msgstr "" "Đây là địa điểm được liên kết với mục này. Bất kì URL hợp lệ nào cũng có " "thể dùng được. Ví dụ:

    %1
    http://www.kde.org
    ftp://ftp." "kde.org/pub/kde/stable

    Bằng cách bấm vào nút ở cạnh ô sửa chữ, " "bạn có thể duyệt đến một URL thích hợp.
    " #: filewidgets/kfileplaceeditdialog.cpp:98 #, kde-format msgid "&Location:" msgstr "Đị&a điểm:" #: filewidgets/kfileplaceeditdialog.cpp:105 #, kde-format msgid "" "This is the icon that will appear in the Places panel.

    Click " "on the button to select a different icon.
    " msgstr "" "Đây là biểu tượng sẽ xuất hiện trong bảng Địa điểm.

    Bấm vào " "nút để chọn một biểu tượng khác.
    " #: filewidgets/kfileplaceeditdialog.cpp:126 #, kde-format msgid "Choose an &icon:" msgstr "Chọn một &biểu tượng:" #: filewidgets/kfileplaceeditdialog.cpp:136 #, kde-format msgid "&Only show when using this application (%1)" msgstr "Chỉ hiển thị &khi dùng ứng dụng này (%1)" #: filewidgets/kfileplaceeditdialog.cpp:139 #, kde-format msgid "" "Select this setting if you want this entry to show only when using the " "current application (%1).

    If this setting is not selected, the " "entry will be available in all applications.
    " msgstr "" "Chọn thiết lập này nếu bạn muốn mục này chỉ hiển thị khi dùng ứng dụng " "hiện tại (%1).

    Nếu thiết lập này không được chọn, mục này sẽ có ở " "tất cả các ứng dụng.
    " #: filewidgets/kfileplacesitem.cpp:210 #, kde-format msgctxt "@item" msgid "Places" msgstr "Địa điểm" #: filewidgets/kfileplacesitem.cpp:213 #, kde-format msgctxt "@item" msgid "Remote" msgstr "Ở xa" #: filewidgets/kfileplacesitem.cpp:216 #, kde-format msgctxt "@item The place group section name for recent dynamic lists" msgid "Recent" msgstr "Gần đây" #: filewidgets/kfileplacesitem.cpp:219 #, kde-format msgctxt "@item" msgid "Search For" msgstr "Tìm kiếm" #: filewidgets/kfileplacesitem.cpp:222 #, kde-format msgctxt "@item" msgid "Devices" msgstr "Thiết bị" #: filewidgets/kfileplacesitem.cpp:225 #, kde-format msgctxt "@item" msgid "Removable Devices" msgstr "Thiết bị gắn ngoài" #: filewidgets/kfileplacesitem.cpp:228 #, kde-format msgctxt "@item" msgid "Tags" msgstr "Thẻ gắn" #: filewidgets/kfileplacesitem.cpp:333 #, fuzzy, kde-format #| msgid "%1 (Error %2)" msgctxt "@info:tooltip path (mounted from)" msgid "%1 (from %2)" msgstr "%1 (Lỗi %2)" #: filewidgets/kfileplacesmodel.cpp:158 msgctxt "KFile System Bookmarks" msgid "All tags" msgstr "Tất cả thẻ gắn" #. i18nc calls has to be "KFile System Bookmarks". #. The real i18nc call is made later, with this context, so the two must match. #: filewidgets/kfileplacesmodel.cpp:254 msgctxt "KFile System Bookmarks" msgid "Home" msgstr "Nhà" #: filewidgets/kfileplacesmodel.cpp:263 msgctxt "KFile System Bookmarks" msgid "Desktop" msgstr "Bàn làm việc" #: filewidgets/kfileplacesmodel.cpp:270 msgctxt "KFile System Bookmarks" msgid "Documents" msgstr "Tài liệu" #: filewidgets/kfileplacesmodel.cpp:277 msgctxt "KFile System Bookmarks" msgid "Downloads" msgstr "Tải về" #: filewidgets/kfileplacesmodel.cpp:282 msgctxt "KFile System Bookmarks" msgid "Network" msgstr "Mạng" #: filewidgets/kfileplacesmodel.cpp:287 msgctxt "KFile System Bookmarks" msgid "Trash" msgstr "Thùng rác" #: filewidgets/kfileplacesmodel.cpp:348 msgctxt "KFile System Bookmarks" msgid "Music" msgstr "Nhạc" #: filewidgets/kfileplacesmodel.cpp:355 msgctxt "KFile System Bookmarks" msgid "Pictures" msgstr "Ảnh" #: filewidgets/kfileplacesmodel.cpp:364 msgctxt "KFile System Bookmarks" msgid "Videos" msgstr "Phim" #: filewidgets/kfileplacesmodel.cpp:391 msgctxt "KFile System Bookmarks" msgid "Recent Files" msgstr "Tệp gần đây" #: filewidgets/kfileplacesmodel.cpp:396 msgctxt "KFile System Bookmarks" msgid "Recent Locations" msgstr "Địa điểm gần đây" #: filewidgets/kfileplacesmodel.cpp:419 msgctxt "KFile System Bookmarks" msgid "Modified Today" msgstr "Chỉnh sửa hôm nay" #: filewidgets/kfileplacesmodel.cpp:423 msgctxt "KFile System Bookmarks" msgid "Modified Yesterday" msgstr "Chỉnh sửa hôm qua" #: filewidgets/kfileplacesmodel.cpp:1091 #, kde-format msgctxt "Placeholder is error message" msgid "Could not add to the Places panel: %1" msgstr "Không thêm được vào bảng địa điểm: %1" #: filewidgets/kfileplacesmodel.cpp:1098 #, kde-format msgid "Only folders can be added to the Places panel." msgstr "Chỉ có thể thêm thư mục vào bảng địa điểm." #: filewidgets/kfileplacesmodel.cpp:1362 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu" msgid "Releasing…" msgstr "Rút…" #: filewidgets/kfileplacesmodel.cpp:1364 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu" msgid "&Release" msgstr "&Rút" #: filewidgets/kfileplacesmodel.cpp:1368 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu" msgid "Safely Removing…" msgstr "Rút an toàn…" #: filewidgets/kfileplacesmodel.cpp:1370 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu" msgid "&Safely Remove" msgstr "Rút an &toàn" #: filewidgets/kfileplacesmodel.cpp:1375 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu" msgid "Unmounting…" msgstr "Bỏ gắn kết…" #: filewidgets/kfileplacesmodel.cpp:1377 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu" msgid "&Unmount" msgstr "Bỏ gắn &kết" #: filewidgets/kfileplacesmodel.cpp:1401 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu" msgid "&Eject" msgstr "&Rút" #: filewidgets/kfileplacesmodel.cpp:1448 #, kde-format msgid "The device '%1' is not a disk and cannot be ejected." msgstr "Thiết bị '%1' không phải là đĩa và không thể rút ra được." # msgid "" # An error occurred while attempting to %1, %2. A summary of the reasons is # below.
      #: filewidgets/kfileplacesmodel.cpp:1483 #, kde-format msgid "An error occurred while accessing '%1', the system responded: %2" msgstr "Lỗi xảy ra khi đang truy cập '%1', phản hồi từ hệ thống: %2" # msgid "An unexpected error (%1) occurred while attempting to %2." #: filewidgets/kfileplacesmodel.cpp:1485 #, kde-format msgid "An error occurred while accessing '%1'" msgstr "Lỗi xảy ra khi đang truy cập '%1'" #: filewidgets/kfileplacesmodel.cpp:1511 #, kde-format msgid "One or more files on this device are open within an application." msgstr "" "Một hoặc nhiều tệp trên thiết bị này đang mở trong một ứng dụng nào đó." #: filewidgets/kfileplacesmodel.cpp:1514 #, kde-kuit-format msgid "" "One or more files on this device are opened in application " "\"%2\"." msgid_plural "" "One or more files on this device are opened in following applications: " "%2." msgstr[0] "" "Một hoặc nhiều tệp trên thiết bị này đang mở trong các ứng dụng sau: " "%2." #: filewidgets/kfileplacesmodel.cpp:1517 #, kde-format msgctxt "separator in list of apps blocking device unmount" msgid ", " msgstr ", " #: filewidgets/kfileplacesmodel.cpp:1564 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu" msgid "Reformat or Edit with Partition Manager" msgstr "Định dạng lại hoặc Sửa bằng Trình quản lí phân vùng" #: filewidgets/kfileplacesview.cpp:337 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "items: folders, files (size)" #| msgid "%1: %2" msgctxt "@info:tooltip full display text since it is elided: original tooltip" msgid "%1: %2" msgstr "%1: %2" #: filewidgets/kfileplacesview.cpp:354 #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:662 #, kde-format msgctxt "Available space out of total partition size (percent used)" msgid "%1 free of %2 (%3% used)" msgstr "%1 trống trong %2 (%3% đã dùng)" #: filewidgets/kfileplacesview.cpp:654 #, kde-format msgid "%1 (hidden)" msgstr "%1 (ẩn)" #: filewidgets/kfileplacesview.cpp:1184 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu" msgid "Empty Trash" msgstr "Đổ rác" #: filewidgets/kfileplacesview.cpp:1209 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu" msgid "Mount" msgstr "Gắn kết" #: filewidgets/kfileplacesview.cpp:1215 #, kde-format msgctxt "@item:inmenu" msgid "Open in New Tab" msgstr "Mở trong thẻ mới" #: filewidgets/kfileplacesview.cpp:1218 #, kde-format msgctxt "@item:inmenu" msgid "Open in New Window" msgstr "Mở trong cửa sổ mới" #: filewidgets/kfileplacesview.cpp:1227 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu" msgid "Add Entry…" msgstr "Thêm mục…" #: filewidgets/kfileplacesview.cpp:1233 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu" msgid "&Edit…" msgstr "&Sửa…" #: filewidgets/kfileplacesview.cpp:1238 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu" msgid "Remove from Places" msgstr "Xoá khỏi Bảng địa điểm" #: filewidgets/kfileplacesview.cpp:1242 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu" msgid "&Hide" msgstr "Ẩ&n" #: filewidgets/kfileplacesview.cpp:1250 #, kde-format msgctxt "@item:inmenu" msgid "Hide Section '%1'" msgstr "Ẩn khu vực '%1'" #: filewidgets/kfileplacesview.cpp:1250 #, kde-format msgctxt "@item:inmenu" msgid "Hide Section" msgstr "Ẩn khu vực" #: filewidgets/kfileplacesview.cpp:1258 #, kde-format msgid "&Show All Entries" msgstr "Hiện &tất cả các mục" #: filewidgets/kfileplacesview.cpp:1263 #, kde-format msgctxt "@item:inmenu" msgid "Icon Size" msgstr "Cỡ biểu tượng" #: filewidgets/kfileplacesview.cpp:1383 #, kde-format msgctxt "" "@item:inmenu Auto set icon size based on available space inthe Places side-" "panel" msgid "Auto Resize" msgstr "Tự động đổi cỡ" #: filewidgets/kfileplacesview.cpp:1403 #, kde-format msgctxt "Small icon size" msgid "Small (%1x%1)" msgstr "Nhỏ (%1x%1)" #: filewidgets/kfileplacesview.cpp:1406 #, kde-format msgctxt "Medium icon size" msgid "Medium (%1x%1)" msgstr "Vừa (%1x%1)" #: filewidgets/kfileplacesview.cpp:1409 #, kde-format msgctxt "Large icon size" msgid "Large (%1x%1)" msgstr "Lớn (%1x%1)" #: filewidgets/kfileplacesview.cpp:1412 #, kde-format msgctxt "Huge icon size" msgid "Huge (%1x%1)" msgstr "Rất lớn (%1x%1)" #: filewidgets/kfilewidget.cpp:618 #, kde-format msgid "You can only select one file" msgstr "Bạn chỉ có thể chọn một tệp" #: filewidgets/kfilewidget.cpp:618 #, kde-format msgid "More than one file provided" msgstr "Đang có được nhiều hơn một tệp" #: filewidgets/kfilewidget.cpp:789 #, kde-format msgid "You can only select local files" msgstr "Bạn chỉ có thể chọn tệp cục bộ" #: filewidgets/kfilewidget.cpp:789 #, kde-format msgid "Remote files not accepted" msgstr "Không chấp nhận tệp ở xa" #: filewidgets/kfilewidget.cpp:796 #, kde-format msgid "" "The selected URL uses an unsupported scheme. Please use the following " "scheme: %2" msgid_plural "" "The selected URL uses an unsupported scheme. Please use one of the following " "schemes: %2" msgstr[0] "" "URL được chọn sử dụng một quy hoạch không được hỗ trợ. Vui lòng sử dụng một " "trong các quy hoạch sau: %2" #: filewidgets/kfilewidget.cpp:802 #, kde-format msgid "Unsupported URL scheme" msgstr "Quy hoạch URL không được hỗ trợ" #: filewidgets/kfilewidget.cpp:818 #, kde-format msgid "" "More than one folder has been selected and this dialog does not accept " "folders, so it is not possible to decide which one to enter. Please select " "only one folder to list it." msgstr "" "Đã chọn nhiều hơn một thư mục và hộp thoại này không chấp nhận thư mục, nên " "không thể quyết định đi vào cái nào. Vui lòng chọn chỉ một thư mục để liệt " "kê." #: filewidgets/kfilewidget.cpp:820 #, kde-format msgid "More than one folder provided" msgstr "Đang có được nhiều hơn một thư mục" #: filewidgets/kfilewidget.cpp:830 #, kde-format msgid "" "At least one folder and one file has been selected. Selected files will be " "ignored and the selected folder will be listed" msgstr "" "Ít nhất một thư mục và một tệp đã được chọn. Các tệp được chọn sẽ bị bỏ qua " "và thư mục được chọn sẽ được liệt kê" #: filewidgets/kfilewidget.cpp:831 #, kde-format msgid "Files and folders selected" msgstr "Các tệp và thư mục được chọn" #: filewidgets/kfilewidget.cpp:849 #, kde-format msgid "The file \"%1\" could not be found" msgstr "Không tìm được tệp \"%1\"" #: filewidgets/kfilewidget.cpp:849 #, kde-format msgid "Cannot open file" msgstr "Không thể mở tệp" #: filewidgets/kfilewidget.cpp:1195 #, kde-format msgid "" "Click this button to enter the parent folder.

      For instance, " "if the current location is file:/home/konqi clicking this button will take " "you to file:/home.
      " msgstr "" "Bấm nút này để vào thư mục cha.

      Ví dụ, nếu địa điểm hiện tại " "là file:/home/konqi, bấm nút này sẽ đưa bạn đến file:/home.
      " #: filewidgets/kfilewidget.cpp:1199 #, kde-format msgid "Click this button to move backwards one step in the browsing history." msgstr "Bấm nút này để di chuyển lùi một bước trong lịch sử duyệt." #: filewidgets/kfilewidget.cpp:1200 #, kde-format msgid "Click this button to move forward one step in the browsing history." msgstr "Bấm nút này để di chuyển tiến một bước trong lịch sử duyệt." #: filewidgets/kfilewidget.cpp:1202 #, kde-format msgid "Click this button to reload the contents of the current location." msgstr "Bấm nút này để tải lại nội dung của địa điểm hiện tại." #: filewidgets/kfilewidget.cpp:1204 #, kde-format msgid "Click this button to create a new folder." msgstr "Bấm nút này để tạo một thư mục mới." #: filewidgets/kfilewidget.cpp:1206 #, kde-format msgid "Show Places Panel" msgstr "Hiện bảng địa điểm" #: filewidgets/kfilewidget.cpp:1213 #, kde-format msgid "Show Bookmarks Button" msgstr "Hiện nút Dấu nhớ" #: filewidgets/kfilewidget.cpp:1220 #, kde-format msgid "Options" msgstr "Lựa chọn" #: filewidgets/kfilewidget.cpp:1223 #, kde-format msgid "" "This is the preferences menu for the file dialog. Various options can be " "accessed from this menu including:
      • how files are sorted in the list
      • types of view, including icon and list
      • showing of hidden " "files
      • the Places panel
      • file previews
      • separating " "folders from files
      " msgstr "" "Đây là trình đơn các thiết lập cho hộp thoại tệp. Nhiều lựa chọn khác " "nhau có thể được tiếp cận từ trình đơn này, bao gồm:
      • cách các tệp " "được sắp xếp trong danh sách
      • các kiểu xem, bao gồm kiểu biểu tượng " "và kiểu danh sách
      • việc hiện các tệp ẩn
      • bảng Địa điểm
      • " "
      • phần xem thử tệp
      • việc tách thư mục khỏi tệp
      " #: filewidgets/kfilewidget.cpp:1242 #, kde-format msgid "Bookmarks" msgstr "Dấu nhớ" #: filewidgets/kfilewidget.cpp:1246 #, kde-format msgid "" "This button allows you to bookmark specific locations. Click on this " "button to open the bookmark menu where you may add, edit or select a " "bookmark.

      These bookmarks are specific to the file dialog, but " "otherwise operate like bookmarks elsewhere in KDE.
      " msgstr "" "Nút này cho phép bạn lưu dấu các địa điểm xác định. Bấm vào nút này để " "mở trình đơn dấu nhớ, nơi bạn có thể thêm, sửa hay chọn một dấu nhớ.
      " "
      Các dấu nhớ này dành riêng cho hộp thoại tệp, nhưng ngoài việc đó ra " "thì chúng hoạt động như các dấu nhớ ở các chỗ khác trong KDE.
      " #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, nameLabel) #: filewidgets/kfilewidget.cpp:1285 widgets/kpropertiesdesktopbase.ui:22 #, kde-format msgid "&Name:" msgstr "&Tên:" #: filewidgets/kfilewidget.cpp:1362 #, kde-format msgid "" "While typing in the text area, you may be presented with possible " "matches. This feature can be controlled by clicking with the right mouse " "button and selecting a preferred mode from the Text Completion menu." msgstr "" "Khi gõ trong vùng văn bản, bạn có thể được gợi ý các phần khớp có thể. " "Tính năng này có thể được điều khiển bằng cách bấm nút chuột phải và chọn " "chế độ mong muốn ở trình đơn Hoàn tất văn bản." #: filewidgets/kfilewidget.cpp:1369 #, kde-format msgid "This is the name to save the file as." msgstr "Đây là tên để lưu tệp." #: filewidgets/kfilewidget.cpp:1372 #, kde-format msgid "" "This is the list of files to open. More than one file can be specified by " "listing several files, separated by spaces." msgstr "" "Đây là danh sách các tệp để mở. Có thể chỉ định nhiều hơn một tệp bằng cách " "liệt kê nhiều tệp, phân cách bởi dấu cách." #: filewidgets/kfilewidget.cpp:1377 #, kde-format msgid "This is the name of the file to open." msgstr "Đây là tên của tệp để mở." #: filewidgets/kfilewidget.cpp:1390 #, kde-format msgctxt "@title:window" msgid "Places" msgstr "Địa điểm" #: filewidgets/kfilewidget.cpp:1609 #, kde-format msgid "The file \"%1\" already exists. Do you wish to overwrite it?" msgstr "Tệp \"%1\" đã tồn tại. Bạn có muốn ghi đè lên nó?" #: filewidgets/kfilewidget.cpp:1610 #, kde-format msgid "Overwrite File?" msgstr "Ghi đè tệp?" #: filewidgets/kfilewidget.cpp:1806 #, kde-format msgid "You can only select local files." msgstr "Bạn chỉ có thể chọn tệp cục bộ." #: filewidgets/kfilewidget.cpp:1806 #, kde-format msgid "Remote Files Not Accepted" msgstr "Không chấp nhận tệp ở xa" #: filewidgets/kfilewidget.cpp:1900 #, fuzzy, kde-format #| msgid "*|All Folders" msgid "All Folders" msgstr "*|Tất cả thư mục" #: filewidgets/kfilewidget.cpp:2052 widgets/executablefileopendialog.cpp:44 #: widgets/kfileitemactions.cpp:742 #, kde-format msgid "&Open" msgstr "&Mở" #: filewidgets/kfilewidget.cpp:2152 #, kde-format msgid "Icon size: %1 pixels" msgstr "Cỡ biểu tượng: %1 điểm ảnh" #: filewidgets/kfilewidget.cpp:2300 #, kde-format msgid "Automatically select filename e&xtension (%1)" msgstr "Tự động chọn &phần mở rộng tên tệp (%1)" #: filewidgets/kfilewidget.cpp:2301 #, kde-format msgid "the extension %1" msgstr "phần mở rộng %1" #: filewidgets/kfilewidget.cpp:2307 #, kde-format msgid "Automatically select filename e&xtension" msgstr "Tự động chọn &phần mở rộng tên tệp" #: filewidgets/kfilewidget.cpp:2308 #, kde-format msgid "a suitable extension" msgstr "một phần mở rộng phù hợp" #: filewidgets/kfilewidget.cpp:2316 #, kde-format msgid "" "This option enables some convenient features for saving files with " "extensions:
      1. Any extension specified in the %1 text area " "will be updated if you change the file type to save in.

      2. If no extension is specified in the %2 text area when you " "click Save, %3 will be added to the end of the filename (if the " "filename does not already exist). This extension is based on the file type " "that you have chosen to save in.

        If you do not want KDE to supply " "an extension for the filename, you can either turn this option off or you " "can suppress it by adding a period (.) to the end of the filename (the " "period will be automatically removed).
      If unsure, keep this option " "enabled as it makes your files more manageable." msgstr "" "Lựa chọn này bật một số tính năng tiện lợi để lưu tệp với phần mở rộng:
      1. Bất kì phần mở rộng nào được chỉ ra ở vùng văn bản %1 cũng " "sẽ được cập nhật nếu bạn thay đổi kiểu tệp để lưu vào.

      2. Nếu không có phần mở rộng nào được chỉ ra ở vùng văn bản %2 " "khi bạn bấm Lưu, %3 sẽ được thêm vào cuối tên tệp (nếu tên tệp chưa " "tồn tại từ trước). Phần mở rộng này là dựa vào kiểu tệp mà bạn đã chọn để " "lưu vào.

        Nếu bạn không muốn KDE đưa ra một phần mở rộng cho tên " "tệp, bạn có thể bỏ lựa chọn này hoặc áp chế nó bằng cách thêm một dấu chấm " "(.) vào cuối tên tệp (dấu chấm sẽ tự động bị xoá đi).
      Nếu không " "chắc, hãy giữ lựa chọn này được bật, nó giúp dễ quản lí các tệp của bạn hơn." #: filewidgets/kfilewidget.cpp:2789 #, kde-format msgid "&File type:" msgstr "&Kiểu tệp:" #: filewidgets/kfilewidget.cpp:2790 #, kde-format msgid "" "This is the file type selector. It is used to select the format that the " "file will be saved as." msgstr "" "Đây là bộ chọn kiểu tệp. Nó được dùng để chọn định dạng mà tệp sẽ được " "lưu thành." #: filewidgets/kfilewidget.cpp:2792 #, kde-format msgid "&Filter:" msgstr "&Lọc:" #: filewidgets/kfilewidget.cpp:2794 #, kde-format msgid "" "This is the filter to apply to the file list. File names that do not " "match the filter will not be shown.

      You may select from one of the preset " "filters in the drop down menu, or you may enter a custom filter directly " "into the text area.

      Wildcards such as * and ? are allowed.

      " msgstr "" "Đây là bộ lọc để áp dụng cho danh sách tệp. Các tên tệp không khớp với " "bộ lọc sẽ không được hiển thị.

      Bạn có thể chọn một trong các bộ lọc có sẵn " "trong trình đơn thả xuống, hoặc nhập thẳng một bộ lọc tự chọn vào vùng văn " "bản.

      Các thế tự như * và ? được cho phép.

      " #: filewidgets/knewfilemenu.cpp:440 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Create New File Type" msgctxt "@title:window" msgid "Create New File" msgstr "Tạo kiểu tệp mới" #: filewidgets/knewfilemenu.cpp:480 #, kde-format msgid "Sorry" msgstr "Rất tiếc" #: filewidgets/knewfilemenu.cpp:491 #, kde-format msgid "The template file %1 does not exist." msgstr "Tệp bản mẫu %1 không tồn tại." #: filewidgets/knewfilemenu.cpp:637 filewidgets/knewfilemenu.cpp:702 #, kde-format msgid "Name for new link:" msgstr "Tên cho liên kết mới:" #: filewidgets/knewfilemenu.cpp:706 #, kde-format msgid "Create link to URL" msgstr "Tạo liên kết đến URL" #: filewidgets/knewfilemenu.cpp:747 filewidgets/knewfilemenu.cpp:802 #, kde-format msgctxt "@item:inmenu Create New" msgid "%1" msgstr "%1" #: filewidgets/knewfilemenu.cpp:1067 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@action:button" #| msgid "Enter a Different Name" msgctxt "@label:textbox Prompt for new file of type" msgid "Enter %1 filename:" msgstr "Nhập một tên khác" #: filewidgets/knewfilemenu.cpp:1166 #, kde-kuit-format msgctxt "@info" msgid "" "The name %1 cannot be used because it is reserved for " "use by the operating system." msgstr "" "Không thể dùng tên %1 vì nó đã được đặt trước để dùng " "bởi hệ điều hành." #: filewidgets/knewfilemenu.cpp:1174 #, kde-kuit-format msgctxt "@info" msgid "" "The name %1 starts with a dot, so it will be hidden by " "default." msgstr "" "Cái tên %1 bắt đầu bằng một dấu chấm, nên mặc định nó " "sẽ được ẩn đi." #: filewidgets/knewfilemenu.cpp:1182 #, kde-kuit-format msgctxt "@info" msgid "" "The name %1 starts with a space, which will result in " "it being shown before other items when sorting alphabetically, among other " "potential oddities." msgstr "" "Cái tên %1 bắt đầu bằng một dấu cách, điều này sẽ dẫn " "đến việc nó được hiển thị trước các thứ khác khi sắp xếp theo bảng chữ cái, " "và những sự bất thường có thể khác nữa." #: filewidgets/knewfilemenu.cpp:1200 #, kde-format msgid "Using slashes in folder names will create sub-folders, like so:" msgstr "" "Dùng dấu gạch chéo trong tên thư mục sẽ tạo ra các thư mục con, như thế này:" #: filewidgets/knewfilemenu.cpp:1210 #, kde-format msgid "Using slashes in folder names will create sub-folders." msgstr "Dùng dấu gạch chéo trong tên thư mục sẽ tạo ra các thư mục con." #: filewidgets/knewfilemenu.cpp:1222 #, kde-format msgid "Slashes cannot be used in file and folder names." msgstr "Không thể dùng dấu gạch chéo trong tên tệp và thư mục." #: filewidgets/knewfilemenu.cpp:1227 #, kde-format msgid "Backslashes cannot be used in file and folder names." msgstr "Không thể dùng dấu gạch chéo ngược trong tên tệp và thư mục." #: filewidgets/knewfilemenu.cpp:1237 #, kde-format msgid "" "Starting a file or folder name with a tilde is not recommended because it " "may be confusing or dangerous when using the terminal to delete things." msgstr "" "Không nên bắt đầu tên tệp hoặc thư mục bằng một dấu sóng vì nó có thể gây " "khó hiểu hoặc nguy hiểm khi dùng dòng lệnh để xoá các thứ." #: filewidgets/knewfilemenu.cpp:1305 #, kde-kuit-format msgctxt "@info" msgid "A directory with name %1 already exists." msgstr "Một thư mục với tên %1 đã tồn tại." #: filewidgets/knewfilemenu.cpp:1307 #, kde-kuit-format msgctxt "@info" msgid "A file with name %1 already exists." msgstr "Một tệp với tên %1 đã tồn tại." #: filewidgets/knewfilemenu.cpp:1393 #, kde-format msgid "Create New" msgstr "Tạo mới" #: filewidgets/knewfilemenu.cpp:1428 #, kde-format msgid "Link to Device" msgstr "Liên kết đến thiết bị" #: filewidgets/knewfilemenu.cpp:1474 #, kde-format msgctxt "Default name for a new folder" msgid "New Folder" msgstr "Thư mục mới" #: filewidgets/knewfilemenu.cpp:1497 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Create Folder" msgctxt "@title:window" msgid "Create New Folder" msgstr "Tạo thư mục" #: filewidgets/knewfilemenu.cpp:1499 #, kde-format msgid "Create new folder in %1:" msgstr "Tạo thư mục mới ở %1:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QPushButton, md5CopyButton) #. i18n: ectx: property (text), widget (QPushButton, sha1CopyButton) #. i18n: ectx: property (text), widget (QPushButton, sha256CopyButton) #. i18n: ectx: property (text), widget (QPushButton, sha512CopyButton) #: filewidgets/kurlnavigator.cpp:576 kioworkers/file/file_unix.cpp:133 #: widgets/checksumswidget.ui:117 widgets/checksumswidget.ui:154 #: widgets/checksumswidget.ui:191 widgets/checksumswidget.ui:228 #, kde-format msgid "Copy" msgstr "Chép" #. i18n: ectx: property (text), widget (QPushButton, pasteButton) #: filewidgets/kurlnavigator.cpp:580 widgets/checksumswidget.ui:39 #, kde-format msgid "Paste" msgstr "Dán" #: filewidgets/kurlnavigator.cpp:600 #, kde-format msgctxt "@item:inmenu" msgid "Open \"%1\" in New Tab" msgstr "Mở \"%1\" trong thẻ mới" #: filewidgets/kurlnavigator.cpp:608 #, kde-format msgctxt "@item:inmenu" msgid "Open \"%1\" in New Window" msgstr "Mở \"%1\" trong cửa sổ mới" #: filewidgets/kurlnavigator.cpp:617 #, kde-format msgid "Edit" msgstr "Sửa" #: filewidgets/kurlnavigator.cpp:620 #, kde-format msgid "Navigate" msgstr "Điều hướng" #: filewidgets/kurlnavigator.cpp:635 #, kde-format msgid "Show Full Path" msgstr "Hiện đường dẫn đầy đủ" #: filewidgets/kurlnavigator.cpp:796 #, fuzzy, kde-kuit-format #| msgctxt "@info" #| msgid "Cannot transfer %1" msgctxt "@info:tooltip for button. 1 is path" msgid "Go to any location on the path %1" msgstr "Không thể truyền %1" #: filewidgets/kurlnavigatorbutton.cpp:701 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu" msgid "More" msgstr "Thêm" #: filewidgets/kurlnavigatordropdownbutton.cpp:21 #, kde-format msgctxt "@action:button opening a list of locations" msgid "Go to Location on Path" msgstr "" #: filewidgets/kurlnavigatorschemecombo.cpp:155 #, kde-format msgctxt "@item:inmenu" msgid "Devices" msgstr "Thiết bị" #: filewidgets/kurlnavigatorschemecombo.cpp:159 #, kde-format msgctxt "@item:inmenu" msgid "Subversion" msgstr "Subversion" #: filewidgets/kurlnavigatorschemecombo.cpp:163 #, kde-format msgctxt "@item:inmenu" msgid "Other" msgstr "Khác" #: filewidgets/kurlnavigatortogglebutton.cpp:28 #, kde-format msgid "Edit mode" msgstr "Chế độ sửa" #: filewidgets/kurlnavigatortogglebutton.cpp:86 #, kde-format msgid "Click for Location Navigation" msgstr "Bấm để điều hướng địa điểm" #: filewidgets/kurlnavigatortogglebutton.cpp:88 #, kde-format msgid "Click to Edit Location" msgstr "Bấm để sửa địa điểm" #: gui/applicationlauncherjob.cpp:122 gui/kprocessrunner.cpp:236 #, kde-format msgid "You are not authorized to execute this file." msgstr "Bạn không có quyền thực thi tệp này." #: gui/applicationlauncherjob.cpp:133 gui/commandlauncherjob.cpp:116 #, kde-format msgctxt "Launching application" msgid "Launching %1" msgstr "Đang khởi chạy %1" #: gui/applicationlauncherjob.cpp:170 #, kde-format msgid "" "Unable to make the service %1 executable, aborting execution.\n" "%2." msgstr "" "Không thể làm cho dịch vụ %1 trở thành thực thi được, huỷ bỏ việc thực thi.\n" "%2." #: gui/applicationlauncherjob.cpp:288 gui/openurljob.cpp:644 #, kde-format msgid "You are not authorized to select an application to open this file." msgstr "Bạn không có quyền chọn ứng dụng để mở tệp này." #: gui/applicationlauncherjob.cpp:296 #, kde-format msgid "" "Internal error: could not prompt the user for which application to start" msgstr "Lỗi nội bộ: không hỏi được người dùng về ứng dụng để khởi động" #: gui/commandlauncherjob.cpp:106 #, kde-format msgctxt "An error message" msgid "Empty command provided" msgstr "" #: gui/faviconrequestjob.cpp:108 #, kde-format msgid "No favicon found for %1" msgstr "Không tìm thấy biểu tượng trang nào cho %1" #: gui/faviconrequestjob.cpp:156 #, kde-format msgid "Error saving image to %1" msgstr "Lỗi lưu ảnh vào %1" #: gui/faviconrequestjob.cpp:166 #, kde-format msgid "Icon file too big, download aborted" msgstr "Tệp biểu tượng quá lớn, việc tải về bị huỷ bỏ" #: gui/kemailclientlauncherjob.cpp:92 #, kde-format msgid "No mail client found" msgstr "Không tìm thấy trình khách thư nào" #: gui/kprocessrunner.cpp:118 #, kde-format msgid "" "The desktop entry file\n" "%1\n" "is not valid." msgstr "" "Tệp mục desktop\n" "%1\n" "không hợp lệ." #: gui/kprocessrunner.cpp:283 #, kde-format msgid "Launching %1" msgstr "Đang khởi chạy %1" #: gui/kprocessrunner.cpp:464 #, kde-kuit-format msgctxt "@info" msgid "The command %1 could not be found." msgstr "Không tìm được lệnh %1." #: gui/kterminallauncherjob.cpp:124 #, kde-format msgid "No terminal emulator found" msgstr "Không tìm thấy trình giả lập thiết bị đầu cuối nào" #: gui/openurljob.cpp:158 #, kde-format msgid "Failed to open %1" msgstr "Mở %1 thất bại" #: gui/openurljob.cpp:296 #, kde-format msgid "" "The desktop entry file\n" "%1\n" "is of type Link but has no URL=... entry." msgstr "" "Tệp mục desktop\n" "%1\n" "thuộc kiểu \"Link\" nhưng không có mục \"URL=...\" nào." #: gui/openurljob.cpp:374 #, kde-format msgid "" "The executable file \"%1\" is located on a remote filesystem. For safety " "reasons it will not be started." msgstr "" "Tệp thực thi \"%1\" nằm trong một hệ thống tệp ở xa. Vì lí do an ninh, nó sẽ " "không được khởi động." #: gui/openurljob.cpp:410 #, kde-format msgid "" "For security reasons, launching executables is not allowed in this context." msgstr "" "Vì lí do an ninh, việc khởi chạy các tệp thực thi không được cho phép trong " "ngữ cảnh này." #: gui/openurljob.cpp:440 #, kde-format msgid "" "The program \"%1\" needs to have executable permission before it can be " "launched." msgstr "" "Chương trình \"%1\" cần có quyền thực thi trước khi nó có thể được khởi chạy." #: gui/openurljob.cpp:451 #, kde-format msgid "" "Unable to make file \"%1\" executable.\n" "%2." msgstr "" "Không thể làm tệp \"%1\" trở thành thực thi được.\n" "%2." #: gui/openurljob.cpp:537 #, kde-format msgid "The desktop entry file %1 has no Type=... entry." msgstr "Tệp mục desktop %1 không có mục \"Type=...\" nào." #: gui/openurljob.cpp:630 #, kde-format msgid "" "This file is incomplete and should not be opened.\n" "Check your open applications and the notification area for any pending tasks " "or downloads." msgstr "" "Tệp này chưa được hoàn thiện và không nên mở.\n" "Hãy kiểm tra các ứng dụng đang mở và ô thông báo để xem các tác vụ hay các " "mục tải về còn đang thực hiện." #: gui/openurljob.cpp:656 #, kde-format msgid "Failed to open the file." msgstr "Mở tệp thất bại." #: gui/openurljob.cpp:690 #, kde-format msgid "The program \"%1\" could not be launched." msgstr "Không khởi chạy được chương trình \"%1\"." #: kioexec/kioexecd.cpp:86 #, fuzzy, kde-kuit-format #| msgid "" #| "The file %1\n" #| "has been modified. Do you want to upload the changes?" msgctxt "@info" msgid "" "The file %1has been modified. Do you want to " "upload the changes?" msgstr "" "Tệp %1\n" "đã bị chỉnh sửa. Bạn có muốn tải các thay đổi lên?" #: kioexec/kioexecd.cpp:87 kioexec/main.cpp:240 kioexec/main.cpp:250 #, kde-format msgid "File Changed" msgstr "Tệp đã thay đổi" #: kioexec/kioexecd.cpp:88 kioexec/main.cpp:251 #, kde-format msgid "Upload" msgstr "Tải lên" #: kioexec/kioexecd.cpp:89 kioexec/main.cpp:252 #, kde-format msgid "Do Not Upload" msgstr "Đừng tải lên" #: kioexec/main.cpp:58 #, kde-format msgid "Invalid URL: %1" msgstr "URL không hợp lệ: %1" #: kioexec/main.cpp:64 #, kde-format msgid "File not found: %1" msgstr "Không tìm thấy tệp: %1" #: kioexec/main.cpp:81 #, kde-format msgid "" "The URL %1\n" "is malformed" msgstr "" "URL %1\n" "bị sai dạng" #: kioexec/main.cpp:83 #, kde-format msgid "" "Remote URL %1\n" "not allowed with --tempfiles switch" msgstr "" "URL ở xa %1\n" "không được cho phép với lựa chọn --tempfiles" #: kioexec/main.cpp:239 #, kde-format msgid "" "The supposedly temporary file\n" "%1\n" "has been modified.\n" "Do you still want to delete it?" msgstr "" "Tệp được cho là tạm\n" "%1\n" "đã bị chỉnh sửa.\n" "Bạn vẫn muốn xoá nó?" #: kioexec/main.cpp:242 #, kde-format msgid "Do Not Delete" msgstr "Đừng xoá" #: kioexec/main.cpp:249 #, kde-format msgid "" "The file\n" "%1\n" "has been modified.\n" "Do you want to upload the changes?" msgstr "" "Tệp\n" "%1\n" "đã bị chỉnh sửa.\n" "Bạn có muốn tải các thay đổi lên?" #: kioexec/main.cpp:300 #, kde-format msgid "KIOExec" msgstr "KIOExec" #: kioexec/main.cpp:302 #, kde-format msgid "KIO Exec - Opens remote files, watches modifications, asks for upload" msgstr "KIO Exec - Mở tệp ở xa, theo dõi các chỉnh sửa, hỏi về việc tải lên" #: kioexec/main.cpp:304 #, kde-format msgid "(c) 1998-2000,2003 The KFM/Konqueror Developers" msgstr "(c) 1998-2000,2003 các nhà phát triển KFM/Konqueror" #: kioexec/main.cpp:305 #, kde-format msgid "David Faure" msgstr "David Faure" #: kioexec/main.cpp:306 #, kde-format msgid "Stephan Kulow" msgstr "Stephan Kulow" #: kioexec/main.cpp:307 #, kde-format msgid "Bernhard Rosenkraenzer" msgstr "Bernhard Rosenkraenzer" #: kioexec/main.cpp:308 #, kde-format msgid "Waldo Bastian" msgstr "Waldo Bastian" #: kioexec/main.cpp:309 #, kde-format msgid "Oswald Buddenhagen" msgstr "Oswald Buddenhagen" #: kioexec/main.cpp:314 #, kde-format msgid "Treat URLs as local files and delete them afterwards" msgstr "Coi URL như tệp cục bộ và sau đó xoá chúng" #: kioexec/main.cpp:316 #, kde-format msgid "Suggested file name for the downloaded file" msgstr "Tên gợi ý cho tệp đã tải về" #: kioexec/main.cpp:317 #, kde-format msgid "Command to execute" msgstr "Lệnh để thực thi" #: kioexec/main.cpp:318 #, kde-format msgid "URL(s) or local file(s) used for 'command'" msgstr "(Các) URL hoặc tệp cục bộ dùng cho 'command'" #: kioworkers/file/file.cpp:166 #, kde-format msgid "Setting ACL for %1" msgstr "Đặt ACL cho %1" #: kioworkers/file/file.cpp:739 #, kde-format msgid "" "Could not change permissions for\n" "%1" msgstr "" "Không thay đổi được quyền truy cập cho\n" "%1" #: kioworkers/file/file.cpp:749 #, kde-format msgctxt "@info" msgid "" "Could not change owner and group for\n" "%1" msgstr "" "Không thay đổi được chủ sở hữu và nhóm cho\n" "%1" #: kioworkers/file/file.cpp:855 #, kde-format msgid "Could not find program \"mount\"" msgstr "Không tìm được chương trình \"mount\"" #: kioworkers/file/file.cpp:929 #, kde-format msgid "Could not find program \"umount\"" msgstr "Không tìm được chương trình \"unmount\"" #: kioworkers/file/file_unix.cpp:98 #, kde-format msgid "Change File Permissions" msgstr "Thay đổi quyền truy cập tệp" #: kioworkers/file/file_unix.cpp:99 #, kde-format msgid "New Permissions: %1" msgstr "Quyền truy cập mới: %1" #: kioworkers/file/file_unix.cpp:102 #, kde-format msgid "Change File Owner" msgstr "Thay đổi chủ sở hữu tệp" #: kioworkers/file/file_unix.cpp:103 #, kde-format msgid "New Owner: UID=%1, GID=%2" msgstr "Chủ sở hữu mới: UID=%1, GID=%2" #: kioworkers/file/file_unix.cpp:106 #, kde-format msgid "Remove File" msgstr "Xoá tệp" #: kioworkers/file/file_unix.cpp:109 #, kde-format msgid "Remove Directory" msgstr "Xoá thư mục" #: kioworkers/file/file_unix.cpp:112 #, kde-format msgid "Create Directory" msgstr "Tạo thư mục" #: kioworkers/file/file_unix.cpp:113 #, kde-format msgid "Directory Permissions: %1" msgstr "Quyền truy cập thư mục: %1" #: kioworkers/file/file_unix.cpp:116 #, kde-format msgid "Open File" msgstr "Mở tệp" #: kioworkers/file/file_unix.cpp:119 #, kde-format msgid "Open Directory" msgstr "Mở thư mục" #: kioworkers/file/file_unix.cpp:123 #, kde-format msgid "New Filename: %1" msgstr "Tên tệp mới: %1" #: kioworkers/file/file_unix.cpp:127 #, kde-format msgid "Target: %1" msgstr "Đích: %1" #: kioworkers/file/file_unix.cpp:130 #, kde-format msgid "Change Timestamp" msgstr "Đổi mốc thời gian" #: kioworkers/file/file_unix.cpp:134 #, kde-format msgid "From: %1, To: %2" msgstr "Từ: %1, đến: %2" #: kioworkers/file/file_unix.cpp:137 #, kde-format msgid "Unknown Action" msgstr "Hành động không rõ" #: kioworkers/file/file_unix.cpp:142 #, kde-format msgid "" "Action: %1\n" "Source: %2\n" "%3" msgstr "" "Hành động: %1\n" "Nguồn: %2\n" "%3" #: kioworkers/file/file_unix.cpp:716 #, kde-format msgid "Cannot copy file from %1 to %2. (Errno: %3)" msgstr "Không thể chép tệp từ %1 đến %2. (Lỗi: %3)" #: kioworkers/file/file_unix.cpp:938 #, kde-format msgid "No media in device for %1" msgstr "Không có phương tiện trong thiết bị cho %1" #: kioworkers/file/file_unix.cpp:1230 #, kde-format msgid "Could not get user id for given user name %1" msgstr "Không lấy được mã định danh người dùng cho tên người dùng đã cho %1" #: kioworkers/file/file_unix.cpp:1241 #, kde-format msgid "Could not get group id for given group name %1" msgstr "Không lấy được mã định danh nhóm cho tên nhóm đã cho %1" #: kioworkers/ftp/ftp.cpp:354 #, kde-format msgid "Opening connection to host %1" msgstr "Đang mở kết nối đến máy %1" #: kioworkers/ftp/ftp.cpp:369 #, kde-format msgid "Connected to host %1" msgstr "Đã kết nối đến máy %1" #: kioworkers/ftp/ftp.cpp:477 #, kde-format msgid "%1 (Error %2)" msgstr "%1 (Lỗi %2)" #: kioworkers/ftp/ftp.cpp:507 #, kde-format msgid "Sending login information" msgstr "Đang gửi thông tin đăng nhập" #: kioworkers/ftp/ftp.cpp:557 #, kde-format msgid "" "Message sent:\n" "Login using username=%1 and password=[hidden]\n" "\n" "Server replied:\n" "%2\n" "\n" msgstr "" "Thông điệp đã gửi:\n" "Đăng nhập bằng tên người dùng=%1 và mật khẩu=[ẩn]\n" "\n" "Máy chủ hồi đáp:\n" "%2\n" "\n" #: kioworkers/ftp/ftp.cpp:568 kioworkers/http/http.cpp:320 #, kde-format msgid "You need to supply a username and a password to access this site." msgstr "" "Bạn cần đưa ra một tên người dùng và một mật khẩu để truy cập địa điểm này." #: kioworkers/ftp/ftp.cpp:570 kioworkers/http/http.cpp:322 #, kde-format msgid "Site:" msgstr "Địa điểm:" #: kioworkers/ftp/ftp.cpp:571 kioworkers/ftp/ftp.cpp:2492 #, kde-format msgid "%1" msgstr "%1" #: kioworkers/ftp/ftp.cpp:655 #, kde-format msgid "Login OK" msgstr "Đăng nhập OK" #: kioworkers/ftp/ftp.cpp:680 #, kde-format msgid "Could not login to %1." msgstr "Không đăng nhập được vào %1." #: kioworkers/ftp/ftp.cpp:1032 #, kde-format msgid "" "\n" "The server said: \"%1\"" msgstr "" "\n" "Máy chủ nói: \"%1\"" #: kioworkers/ftp/ftp.cpp:2487 kioworkers/http/http.cpp:370 #, kde-format msgid "" "You need to supply a username and a password for the proxy server listed " "below before you are allowed to access any sites." msgstr "" "Bạn cần đưa ra một tên người dùng và một mật khẩu cho máy chủ uỷ nhiệm được " "liệt kê bên dưới trước khi bạn được phép truy cập bất kì địa điểm nào." #: kioworkers/ftp/ftp.cpp:2491 kioworkers/http/http.cpp:374 #, kde-format msgid "Proxy:" msgstr "Uỷ nhiệm:" #: kioworkers/ftp/ftp.cpp:2494 #, kde-format msgid "Proxy Authentication Failed." msgstr "Xác thực uỷ nhiệm thất bại." #: kioworkers/help/kio_help.cpp:112 #, kde-format msgid "There is no documentation available for %1." msgstr "Không có tài liệu nào sẵn dùng cho %1." #: kioworkers/help/kio_help.cpp:157 #, kde-format msgid "Looking up correct file" msgstr "Đang tìm tệp đúng" #: kioworkers/help/kio_help.cpp:203 #, kde-format msgid "Preparing document" msgstr "Đang chuẩn bị tài liệu" #: kioworkers/help/kio_help.cpp:213 kioworkers/help/kio_help.cpp:259 #, kde-format msgid "The requested help file could not be parsed:
      %1" msgstr "Không phân tách được tệp trợ giúp được yêu cầu:
      %1" #: kioworkers/help/kio_help.cpp:234 #, kde-format msgid "Saving to cache" msgstr "Đang lưu vào bộ nhớ sẵn" #: kioworkers/help/kio_help.cpp:253 #, kde-format msgid "Using cached version" msgstr "Đang dùng phiên bản lưu sẵn" #: kioworkers/help/kio_help.cpp:314 #, kde-format msgid "Looking up section" msgstr "Đang tìm mục" #: kioworkers/help/kio_help.cpp:321 #, kde-format msgid "Could not find filename %1 in %2." msgstr "Không tìm được tên tệp %1 ở %2." #: kioworkers/http/http.cpp:211 widgets/sslui.cpp:93 #, kde-format msgid "" "Would you like to accept this certificate forever without being prompted?" msgstr "Bạn có muốn chấp nhận chứng chỉ này mãi mãi và không bị hỏi?" #: kioworkers/http/http.cpp:214 widgets/sslui.cpp:60 widgets/sslui.cpp:96 #: widgets/widgetsaskuseractionhandler.cpp:489 #, kde-format msgid "Server Authentication" msgstr "Xác thực máy chủ" #: kioworkers/http/http.cpp:340 kioworkers/http/http.cpp:379 #: kioworkers/http/http.cpp:393 #, kde-format msgid "%1 at %2" msgstr "%1%2" #: kioworkers/http/http.cpp:1334 #, kde-format msgid "Otherwise, the request would have succeeded." msgstr "Nếu không thì, yêu cầu đã thành công." #: kioworkers/http/http.cpp:1337 #, kde-format msgctxt "request type" msgid "retrieve property values" msgstr "lấy các giá trị thuộc tính" #: kioworkers/http/http.cpp:1339 #, kde-format msgctxt "request type" msgid "set property values" msgstr "đặt các giá trị thuộc tính" #: kioworkers/http/http.cpp:1341 #, kde-format msgctxt "request type" msgid "create the requested folder" msgstr "tạo thư mục được yêu cầu" #: kioworkers/http/http.cpp:1343 #, kde-format msgctxt "request type" msgid "copy the specified file or folder" msgstr "chép tệp hoặc thư mục được chỉ định" #: kioworkers/http/http.cpp:1345 #, kde-format msgctxt "request type" msgid "move the specified file or folder" msgstr "chuyển tệp hoặc thư mục được chỉ định" #: kioworkers/http/http.cpp:1347 #, kde-format msgctxt "request type" msgid "search in the specified folder" msgstr "tìm kiếm trong thư mục được chỉ định" #: kioworkers/http/http.cpp:1349 #, kde-format msgctxt "request type" msgid "lock the specified file or folder" msgstr "khoá tệp hoặc thư mục được chỉ định" #: kioworkers/http/http.cpp:1351 #, kde-format msgctxt "request type" msgid "unlock the specified file or folder" msgstr "mở khoá tệp hoặc thư mục được chỉ định" #: kioworkers/http/http.cpp:1353 #, kde-format msgctxt "request type" msgid "delete the specified file or folder" msgstr "xoá tệp hoặc thư mục được chỉ định" #: kioworkers/http/http.cpp:1355 #, kde-format msgctxt "request type" msgid "query the server's capabilities" msgstr "truy vấn khả năng của máy chủ" #: kioworkers/http/http.cpp:1357 #, kde-format msgctxt "request type" msgid "retrieve the contents of the specified file or folder" msgstr "lấy nội dung của tệp hoặc thư mục được chỉ định" #: kioworkers/http/http.cpp:1359 #, kde-format msgctxt "request type" msgid "run a report in the specified folder" msgstr "chạy một báo cáo trong thư mục được chỉ định" #: kioworkers/http/http.cpp:1367 #, kde-format msgctxt "%1: code, %2: request type" msgid "An unexpected error (%1) occurred while attempting to %2." msgstr "Một lỗi bất ngờ (%1) đã xảy ra khi đang thử %2." #: kioworkers/http/http.cpp:1407 #, kde-format msgctxt "%1: request type, %2: url" msgid "" "An error occurred while attempting to %1, %2. A summary of the reasons is " "below." msgstr "Một lỗi xảy ra khi đang thử %1, %2. Tóm tắt lí do ở bên dưới." #: kioworkers/http/http.cpp:1425 kioworkers/http/http.cpp:1569 #, kde-format msgctxt "%1: request type" msgid "Access was denied while attempting to %1." msgstr "Truy cập bị từ chối khi đang thử %1." #: kioworkers/http/http.cpp:1439 kioworkers/http/http.cpp:1576 #, kde-format msgid "" "A resource cannot be created at the destination until one or more " "intermediate collections (folders) have been created." msgstr "" "Không thể tạo tài nguyên ở đích cho đến khi một hoặc nhiều hơn các tập hợp " "(thư mục) trung gian được tạo xong." #: kioworkers/http/http.cpp:1448 #, kde-format msgid "" "The server was unable to maintain the liveness of the\n" "properties listed in the propertybehavior XML element\n" "or you attempted to overwrite a file while requesting\n" "that files are not overwritten.\n" " %1" msgstr "" "Máy chủ đã không thể duy trì tính động của các thuộc tính\n" "được liệt kê trong phần tử XML \"propertybehavior\" hoặc\n" "bạn đã thử ghi đè một tệp trong khi đang yêu cầu rằng\n" "các tệp không bị ghi đè.\n" " %1" #: kioworkers/http/http.cpp:1456 #, kde-format msgid "The requested lock could not be granted. %1" msgstr "Không cấp được khoá theo yêu cầu. %1" #: kioworkers/http/http.cpp:1462 #, kde-format msgid "The server does not support the request type of the body." msgstr "Máy chủ không hỗ trợ kiểu yêu cầu đó của phần thân." #: kioworkers/http/http.cpp:1467 kioworkers/http/http.cpp:1584 #, kde-format msgctxt "%1: request type" msgid "Unable to %1 because the resource is locked." msgstr "Không thể %1 vì tài nguyên bị khoá." #: kioworkers/http/http.cpp:1471 #, kde-format msgid "This action was prevented by another error." msgstr "Hành động này bị ngăn cản bởi một lỗi khác." #: kioworkers/http/http.cpp:1478 kioworkers/http/http.cpp:1591 #, kde-format msgctxt "%1: request type" msgid "" "Unable to %1 because the destination server refuses to accept the file or " "folder." msgstr "Không thể %1 vì máy chủ đích từ chối chấp nhận tệp hoặc thư mục." #: kioworkers/http/http.cpp:1487 kioworkers/http/http.cpp:1600 #, kde-format msgid "" "The destination resource does not have sufficient space to record the state " "of the resource after the execution of this method." msgstr "" "Tài nguyên đích không có đủ không gian để ghi lại trạng thái tài nguyên sau " "việc thực thi phương thức này." #: kioworkers/http/http.cpp:1540 #, kde-format msgid "The resource cannot be deleted." msgstr "Không thể xoá tài nguyên." #: kioworkers/http/http.cpp:1560 #, kde-format msgctxt "request type" msgid "upload %1" msgstr "tải lên %1" #: kioworkers/http/http.cpp:1611 #, kde-format msgctxt "%1: response code, %2: request type" msgid "An unexpected error (%1) occurred while attempting to %2." msgstr "Một lỗi bất ngờ (%1) đã xảy ra khi đang thử %2." #: kioworkers/remote/remoteimpl.cpp:98 #, kde-format msgid "Network" msgstr "Mạng" #: kioworkers/trash/kio_trash.cpp:116 kioworkers/trash/kio_trash.cpp:160 #: kioworkers/trash/kio_trash.cpp:220 kioworkers/trash/kio_trash.cpp:383 #: kioworkers/trash/kio_trash.cpp:415 kioworkers/trash/kio_trash.cpp:591 #: kioworkers/trash/kio_trash.cpp:601 #, kde-format msgid "Malformed URL %1" msgstr "URL sai dạng %1" #: kioworkers/trash/kio_trash.cpp:135 #, kde-format msgid "" "The directory %1 does not exist anymore, so it is not possible to restore " "this item to its original location. You can either recreate that directory " "and use the restore operation again, or drag the item anywhere else to " "restore it." msgstr "" "Thư mục %1 không còn tồn tại nữa, nên không thể khôi phục thứ này về địa " "điểm ban đầu của nó. Bạn có thể tạo lại thư mục đó và dùng lại thao tác khôi " "phục, hoặc kéo thứ đó ra bất kì nơi nào khác để khôi phục nó." #: kioworkers/trash/kio_trash.cpp:188 kioworkers/trash/kio_trash.cpp:209 #, kde-format msgid "Invalid combination of protocols." msgstr "Tổ hợp không hợp lệ của các giao thức." #: kioworkers/trash/kio_trash.cpp:200 kioworkers/trash/kio_trash_win.cpp:232 #, kde-format msgid "This file is already in the trash bin." msgstr "Tệp này đã ở trong thùng rác rồi." #: kioworkers/trash/kio_trash_win.cpp:244 #, kde-format msgid "not supported" msgstr "không được hỗ trợ" #: kioworkers/trash/kio_trash_win.cpp:253 #, kde-format msgid "Internal error in copyOrMove, should never happen" msgstr "Lỗi nội bộ ở hàm copyOrMove, đáng lẽ không bao giờ xảy ra" #: kioworkers/trash/ktrash.cpp:28 #, kde-format msgid "" "Helper program to handle the KDE trash can\n" "Note: to move files to the trash, do not use ktrash, but \"kioclient move " "'url' trash:/\"" msgstr "" "Chương trình trợ giúp để xử lí thùng rác KDE\n" "Lưu ý: để chuyển tệp vào thùng rác, đừng dùng ktrash, mà dùng \"kioclient " "move 'url' trash:/\"" #: kioworkers/trash/ktrash.cpp:31 #, kde-format msgid "Empty the contents of the trash" msgstr "Làm trống thùng rác" #: kioworkers/trash/ktrash.cpp:33 #, kde-format msgid "Restore a trashed file to its original location" msgstr "Khôi phục một tệp trong thùng rác về địa điểm ban đầu của nó" #: kioworkers/trash/trashimpl.cpp:1334 #, kde-format msgid "The trash is full. Empty it or remove items manually." msgstr "Thùng rác đầy. Đổ rác đi hoặc xoá các thứ một cách thủ công." #: kpasswdserver/kpasswdserver.cpp:529 #, kde-format msgid "Do you want to retry?" msgstr "Bạn có muốn thử lại không?" #: kpasswdserver/kpasswdserver.cpp:533 #, kde-format msgid "Retry Authentication" msgstr "Thử xác thực lại" #: kpasswdserver/kpasswdserver.cpp:536 #, kde-format msgctxt "@action:button filter-continue" msgid "Retry" msgstr "Thử lại" #: kpasswdserver/kpasswdserver.cpp:796 #, kde-format msgid "Authentication Dialog" msgstr "Hộp thoại xác thực" #: schemehandlers/telnet/ktelnetservice.cpp:52 #, kde-format msgid "Access denied" msgstr "Truy cập bị từ chối" #: schemehandlers/telnet/ktelnetservice.cpp:52 #, kde-format msgid "You do not have permission to access the %1 protocol." msgstr "Bạn không có quyền truy cập giao thức %1." #: urifilters/ikws/kuriikwsfilter.cpp:81 #, kde-format msgid "No preferred search providers were found." msgstr "Không tìm thấy nhà cung cấp dịch vụ tìm kiếm được ưu tiên nào." #: urifilters/ikws/kuriikwsfilter.cpp:96 #, kde-format msgid "No search providers were found." msgstr "Không tìm thấy nhà cung cấp dịch vụ tìm kiếm nào." #: urifilters/shorturi/kshorturifilter.cpp:247 #, kde-format msgid "%1 does not have a home folder." msgstr "%1 không có một thư mục nhà nào." #: urifilters/shorturi/kshorturifilter.cpp:249 #, kde-format msgid "There is no user called %1." msgstr "Không có người dùng nào được gọi là %1." #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, commonNameTag) #: widgets/certificateparty.ui:28 #, kde-format msgid "Common name:" msgstr "Tên thông thường:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, commonName) #: widgets/certificateparty.ui:38 #, kde-format msgid "Acme Co." msgstr "Acme Co." #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, organizationTag) #: widgets/certificateparty.ui:48 #, kde-format msgid "Organization:" msgstr "Tổ chức:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, organization) #: widgets/certificateparty.ui:58 #, kde-format msgid "Acme Sundry Products Company" msgstr "Acme Sundry Products Company (Công ti các sản phẩm lặt vặt Acme)" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, organizationalUnitTag) #: widgets/certificateparty.ui:68 #, kde-format msgid "Organizational unit:" msgstr "Đơn vị tổ chức:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, organizationalUnit) #: widgets/certificateparty.ui:78 #, kde-format msgid "Fraud Department" msgstr "Phòng Gian lận" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, countryTag) #: widgets/certificateparty.ui:88 #, kde-format msgid "Country:" msgstr "Quốc gia:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, country) #: widgets/certificateparty.ui:98 #, kde-format msgid "Canada" msgstr "Canada" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, stateTag) #: widgets/certificateparty.ui:108 #, kde-format msgid "State:" msgstr "Bang:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, state) #: widgets/certificateparty.ui:118 #, kde-format msgid "Quebec" msgstr "Quebec" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, cityTag) #: widgets/certificateparty.ui:128 #, kde-format msgid "City:" msgstr "Thành phố:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, city) #: widgets/certificateparty.ui:138 #, kde-format msgid "Lakeridge Meadows" msgstr "Lakeridge Meadows" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, label) #: widgets/checksumswidget.ui:17 #, kde-format msgid "" "Copy and paste a checksum in the field below.
      A checksum is usually " "provided by the website you downloaded this file from." msgstr "" "Chép và dán một giá trị tổng kiểm vào trường bên dưới.
      Một giá trị tổng " "kiểm thường được cung cấp bởi địa điểm web mà từ đó bạn đã tải tệp này về." #. i18n: MD5, SHA1, SHA256 and SHA512 are hashing algorithms #. i18n: ectx: property (placeholderText), widget (QLineEdit, lineEdit) #: widgets/checksumswidget.ui:29 #, kde-format msgid "Expected checksum (MD5, SHA1, SHA256 or SHA512)..." msgstr "Giá trị tổng kiểm được mong đợi (MD5, SHA1, SHA256 hoặc SHA512)..." #. i18n: ectx: property (toolTip), widget (QPushButton, pasteButton) #: widgets/checksumswidget.ui:36 #, kde-format msgid "Click to paste the checksum from the clipboard to the input field." msgstr "Bấm để dán giá trị tổng kiểm từ bảng nháp vào trường nhập." #. i18n: MD5 is the hashing algorithm #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, md5Label) #: widgets/checksumswidget.ui:64 #, kde-format msgid "MD5:" msgstr "MD5:" #. i18n: SHA1 is the hashing algorithm #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, sha1Label) #: widgets/checksumswidget.ui:71 #, kde-format msgid "SHA1:" msgstr "SHA1:" #. i18n: SHA256 is the hashing algorithm #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, sha256Label) #: widgets/checksumswidget.ui:78 #, kde-format msgid "SHA256:" msgstr "SHA256:" #. i18n: SHA512 is the hashing algorithm #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, sha512Label) #: widgets/checksumswidget.ui:85 #, kde-format msgid "SHA512:" msgstr "SHA512:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QPushButton, md5Button) #. i18n: ectx: property (text), widget (QPushButton, sha1Button) #. i18n: ectx: property (text), widget (QPushButton, sha256Button) #. i18n: ectx: property (text), widget (QPushButton, sha512Button) #. i18n: ectx: property (text), widget (QPushButton, calculateSizeBtn) #: widgets/checksumswidget.ui:94 widgets/checksumswidget.ui:131 #: widgets/checksumswidget.ui:168 widgets/checksumswidget.ui:205 #: widgets/kfilepropspluginwidget.ui:42 #, kde-format msgid "Calculate" msgstr "Tính" #. i18n: ectx: property (toolTip), widget (QPushButton, md5CopyButton) #. i18n: ectx: property (toolTip), widget (QPushButton, sha1CopyButton) #. i18n: ectx: property (toolTip), widget (QPushButton, sha256CopyButton) #. i18n: ectx: property (toolTip), widget (QPushButton, sha512CopyButton) #: widgets/checksumswidget.ui:114 widgets/checksumswidget.ui:151 #: widgets/checksumswidget.ui:188 widgets/checksumswidget.ui:225 #, kde-format msgid "Click to copy the checksum to the clipboard." msgstr "Bấm để chép giá trị tổng kiểm vào bảng nháp." #: widgets/dropjob.cpp:189 #, kde-format msgid "C&ancel" msgstr "H&uỷ" #: widgets/dropjob.cpp:324 #, kde-format msgid "&Move Here" msgstr "&Chuyển vào đây" #: widgets/dropjob.cpp:330 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "KFile System Bookmarks" #| msgid "Downloads" msgctxt "@action:inmenu Download contents of URL here" msgid "&Download Here" msgstr "Tải về" #: widgets/dropjob.cpp:330 #, kde-format msgid "&Copy Here" msgstr "Ché&p vào đây" #: widgets/dropjob.cpp:337 #, kde-format msgid "&Link Here" msgstr "&Liên kết đến đây" #: widgets/executablefileopendialog.cpp:21 #, kde-format msgid "What do you wish to do with this file?" msgstr "Bạn muốn làm gì với tệp này?" #: widgets/executablefileopendialog.cpp:24 #, kde-format msgid "Do not ask again" msgstr "Đừng hỏi lại" #: widgets/executablefileopendialog.cpp:34 #, kde-format msgid "&Execute" msgstr "&Thực thi" #: widgets/fileundomanager.cpp:123 #, kde-format msgid "Undo Changes" msgstr "Đảo ngược các thay đổi" #: widgets/fileundomanager.cpp:124 #, kde-format msgid "" "Undoing this operation requires root privileges. Do you want to continue?" msgstr "" "Việc đảo ngược thao tác này đòi hỏi đặc quyền gốc. Bạn có muốn tiếp tục " "không?" #: widgets/fileundomanager.cpp:137 #, kde-format msgid "Creating directory" msgstr "Tạo thư mục" #: widgets/fileundomanager.cpp:146 #, kde-format msgid "Moving" msgstr "Chuyển" #: widgets/fileundomanager.cpp:146 #, kde-format msgid "Renaming" msgstr "Đổi tên" #: widgets/fileundomanager.cpp:153 #, kde-format msgid "Deleting" msgstr "Xoá" #: widgets/fileundomanager.cpp:305 #, kde-format msgid "Und&o" msgstr "Đả&o ngược" #: widgets/fileundomanager.cpp:311 #, kde-format msgid "Und&o: Copy" msgstr "Đả&o ngược: Chép" #: widgets/fileundomanager.cpp:313 #, kde-format msgid "Und&o: Link" msgstr "Đả&o ngược: Liên kết" #: widgets/fileundomanager.cpp:315 #, kde-format msgid "Und&o: Move" msgstr "Đả&o ngược: Chuyển" #: widgets/fileundomanager.cpp:317 #, kde-format msgid "Und&o: Rename" msgstr "Đả&o ngược: Đổi tên" #: widgets/fileundomanager.cpp:319 #, kde-format msgid "Und&o: Trash" msgstr "Đả&o ngược: Vứt" #: widgets/fileundomanager.cpp:321 #, kde-format msgid "Und&o: Create Folder" msgstr "Đả&o ngược: Tạo thư mục" #: widgets/fileundomanager.cpp:323 #, kde-format msgid "Und&o: Create Folder(s)" msgstr "Đả&o ngược: Tạo (các) thư mục" #: widgets/fileundomanager.cpp:325 #, kde-format msgid "Und&o: Create File" msgstr "Đả&o ngược: Tạo tệp" #: widgets/fileundomanager.cpp:327 #, kde-format msgid "Und&o: Batch Rename" msgstr "Đả&o ngược: Đổi tên một loạt" #: widgets/fileundomanager.cpp:728 #, kde-format msgid "" "The file %1 was copied from %2, but since then it has apparently been " "modified at %3.\n" "Undoing the copy will delete the file, and all modifications will be lost.\n" "Are you sure you want to delete %4?" msgstr "" "Tệp %1 được chép từ %2, nhưng từ đó nó có vẻ đã được chỉnh sửa vào %3.\n" "Đảo ngược việc chép này sẽ xoá tệp đó, và tất cả các chỉnh sửa sẽ bị mất.\n" "Bạn có chắc chắn muốn xoá %4 không?" #: widgets/fileundomanager.cpp:738 #, kde-format msgid "Undo File Copy Confirmation" msgstr "Xác nhận đảo ngược việc chép tệp" #: widgets/jobuidelegate.cpp:229 #, kde-kuit-format msgctxt "@info" msgid "" "Do you really want to permanently delete this item?%1This action cannot be undone." msgstr "" "Bạn có thật sự muốn xoá hoàn toàn thứ này?%1Hành động này không thể đảo ngược." #: widgets/jobuidelegate.cpp:232 widgets/jobuidelegate.cpp:246 #: widgets/jobuidelegate.cpp:258 widgets/widgetsaskuseractionhandler.cpp:203 #, kde-format msgid "Delete Permanently" msgstr "Xoá hoàn toàn" #: widgets/jobuidelegate.cpp:233 widgets/jobuidelegate.cpp:247 #: widgets/widgetsaskuseractionhandler.cpp:246 #: widgets/widgetsaskuseractionhandler.cpp:268 #, kde-format msgctxt "@action:button" msgid "Delete Permanently" msgstr "Xoá hoàn toàn" #: widgets/jobuidelegate.cpp:242 #, kde-kuit-format msgctxt "@info" msgid "" "Do you really want to permanently delete this item?This action cannot be undone." msgid_plural "" "Do you really want to permanently delete these %1 items?This action cannot be undone." msgstr[0] "" "Bạn có thật sự muốn xoá hoàn toàn %1 thứ này?Hành động này không thể đảo ngược." #: widgets/jobuidelegate.cpp:257 widgets/widgetsaskuseractionhandler.cpp:275 #, kde-kuit-format msgctxt "@info" msgid "" "Do you want to permanently delete all items from the Trash?This action cannot be undone." msgstr "" "Bạn có thật sự muốn xoá hoàn toàn tất cả các thứ trong Thùng rác?Hành động này không thể đảo ngược." #: widgets/jobuidelegate.cpp:259 widgets/widgetsaskuseractionhandler.cpp:277 #, kde-format msgctxt "@action:button" msgid "Empty Trash" msgstr "Đổ rác" #: widgets/jobuidelegate.cpp:269 widgets/widgetsaskuseractionhandler.cpp:283 #, kde-kuit-format msgctxt "@info" msgid "" "Do you really want to move this item to the Trash?%1" msgstr "" "Bạn có thật sự muốn chuyển thứ này vào thùng rác?%1" #: widgets/jobuidelegate.cpp:278 #, kde-format msgid "Do you really want to move this item to the Trash?" msgid_plural "Do you really want to move these %1 items to the Trash?" msgstr[0] "Bạn có thật sự muốn chuyển %1 thứ này vào thùng rác?" #: widgets/kacleditwidget.cpp:71 #, kde-format msgctxt "@action:button" msgid "Add…" msgstr "" #: widgets/kacleditwidget.cpp:75 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@action:inmenu" #| msgid "&Edit…" msgctxt "@action:button" msgid "Edit…" msgstr "&Sửa…" #: widgets/kacleditwidget.cpp:79 #, kde-format msgctxt "@action:button" msgid "Delete" msgstr "Xoá" #: widgets/kacleditwidget.cpp:227 #, kde-format msgctxt "Unix permissions" msgid "Owner" msgstr "Chủ sở hữu" #: widgets/kacleditwidget.cpp:231 #, kde-format msgctxt "UNIX permissions" msgid "Owning Group" msgstr "Nhóm sở hữu" #: widgets/kacleditwidget.cpp:235 widgets/kacleditwidget.cpp:247 #, kde-format msgctxt "UNIX permissions" msgid "Others" msgstr "Khác" #: widgets/kacleditwidget.cpp:239 #, kde-format msgctxt "UNIX permissions" msgid "Mask" msgstr "Mặt nạ" #: widgets/kacleditwidget.cpp:243 #, kde-format msgctxt "UNIX permissions" msgid "Named User" msgstr "Người dùng có tên" #: widgets/kacleditwidget.cpp:254 #, kde-format msgid "Owner (Default)" msgstr "Chủ sở hữu (mặc định)" #: widgets/kacleditwidget.cpp:384 #, kde-format msgid "Edit ACL Entry" msgstr "Sửa mục ACL" #: widgets/kacleditwidget.cpp:387 #, kde-format msgid "Entry Type" msgstr "Kiểu mục" #: widgets/kacleditwidget.cpp:394 #, kde-format msgid "Default for new files in this folder" msgstr "Mặc định cho các tệp mới trong thư mục này" #: widgets/kacleditwidget.cpp:401 #, kde-format msgid "Owner" msgstr "Chủ sở hữu" #: widgets/kacleditwidget.cpp:406 #, kde-format msgid "Owning Group" msgstr "Nhóm sở hữu" #: widgets/kacleditwidget.cpp:411 widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:1433 #, kde-format msgid "Others" msgstr "Khác" #: widgets/kacleditwidget.cpp:416 #, kde-format msgid "Mask" msgstr "Mặt nạ" #: widgets/kacleditwidget.cpp:421 #, kde-format msgid "Named user" msgstr "Người dùng có tên" #: widgets/kacleditwidget.cpp:426 #, kde-format msgid "Named group" msgstr "Nhóm có tên" #: widgets/kacleditwidget.cpp:444 #, kde-format msgid "User: " msgstr "Người dùng: " #: widgets/kacleditwidget.cpp:458 #, kde-format msgid "Group: " msgstr "Nhóm: " #: widgets/kacleditwidget.cpp:596 #, kde-format msgid "Type" msgstr "Kiểu" #: widgets/kacleditwidget.cpp:597 #, kde-format msgid "Name" msgstr "Tên" #: widgets/kacleditwidget.cpp:598 #, kde-format msgctxt "read permission" msgid "r" msgstr "r" #: widgets/kacleditwidget.cpp:599 #, kde-format msgctxt "write permission" msgid "w" msgstr "w" #: widgets/kacleditwidget.cpp:600 #, kde-format msgctxt "execute permission" msgid "x" msgstr "x" #: widgets/kacleditwidget.cpp:601 #, kde-format msgid "Effective" msgstr "Thực tế" #: widgets/kbuildsycocaprogressdialog.cpp:30 #, kde-format msgid "Updating System Configuration" msgstr "Cập nhật cấu hình hệ thống" #: widgets/kbuildsycocaprogressdialog.cpp:30 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Updating system configuration." msgid "Updating system configuration…" msgstr "Cập nhật cấu hình hệ thống." #: widgets/kdirmodel.cpp:1237 #, kde-format msgctxt "@title:column" msgid "Name" msgstr "Tên" #: widgets/kdirmodel.cpp:1239 #, kde-format msgctxt "@title:column" msgid "Size" msgstr "Kích thước" #: widgets/kdirmodel.cpp:1241 #, kde-format msgctxt "@title:column" msgid "Date" msgstr "Ngày" #: widgets/kdirmodel.cpp:1243 #, kde-format msgctxt "@title:column" msgid "Permissions" msgstr "Quyền" #: widgets/kdirmodel.cpp:1245 #, kde-format msgctxt "@title:column" msgid "Owner" msgstr "Chủ sở hữu" #: widgets/kdirmodel.cpp:1247 #, kde-format msgctxt "@title:column" msgid "Group" msgstr "Nhóm" #: widgets/kdirmodel.cpp:1249 #, kde-format msgctxt "@title:column" msgid "Type" msgstr "Kiểu" #: widgets/kfileitemactions.cpp:394 #, kde-format msgid "Open &with %1" msgstr "Mở &bằng %1" #: widgets/kfileitemactions.cpp:396 #, kde-format msgctxt "@item:inmenu Open With, %1 is application name" msgid "%1" msgstr "%1" #: widgets/kfileitemactions.cpp:533 #, kde-format msgctxt "@title:menu" msgid "&Actions" msgstr "&Hành động" #: widgets/kfileitemactions.cpp:693 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@title:menu" #| msgid "&Open Folder With" msgctxt "@action:inmenu" msgid "&Open Folder With…" msgstr "&Mở thư mục bằng" #: widgets/kfileitemactions.cpp:693 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@title:menu" #| msgid "&Open With" msgctxt "@action:inmenu" msgid "&Open With…" msgstr "&Mở bằng" #: widgets/kfileitemactions.cpp:731 #, kde-format msgid "&Open folder with %1" msgstr "&Mở thư mục bằng %1" #: widgets/kfileitemactions.cpp:731 #, kde-format msgid "&Open with %1" msgstr "&Mở bằng %1" #: widgets/kfileitemactions.cpp:763 #, kde-format msgctxt "@title:menu" msgid "&Open Folder With" msgstr "&Mở thư mục bằng" #: widgets/kfileitemactions.cpp:763 #, kde-format msgctxt "@title:menu" msgid "&Open With" msgstr "&Mở bằng" #: widgets/kfileitemactions.cpp:774 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@action:inmenu Open With" #| msgid "&Other Application..." msgctxt "@action:inmenu Open With" msgid "&Other Application…" msgstr "Ứ&ng dụng khác..." #: widgets/kfileitemdelegate.cpp:214 #, kde-format msgctxt "Items in a folder" msgid "1 item" msgid_plural "%1 items" msgstr[0] "%1 thứ" #: widgets/kfileitemdelegate.cpp:269 widgets/kfileitemdelegate.cpp:273 #, kde-format msgctxt "@info mimetype" msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" #. i18n: ectx: property (text), widget (QPushButton, stopCalculateSizeBtn) #: widgets/kfilepropspluginwidget.ui:52 #, kde-format msgid "Stop" msgstr "Dừng" #. i18n: ectx: property (text), widget (QPushButton, sizeDetailsBtn) #: widgets/kfilepropspluginwidget.ui:62 #, kde-format msgid "Explore in Filelight" msgstr "Thăm dò trong FileLight" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, mountSrcLabel_Left) #: widgets/kfilepropspluginwidget.ui:146 #, kde-format msgid "Mounted From:" msgstr "Gắn kết từ:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, freespaceLabel) #: widgets/kfilepropspluginwidget.ui:222 #, kde-format msgid "Free Space:" msgstr "Không gian trống:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, typeLabel) #: widgets/kfilepropspluginwidget.ui:259 #, kde-format msgid "Type:" msgstr "Kiểu:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, locationLabel_Left) #: widgets/kfilepropspluginwidget.ui:282 widgets/kurlrequesterdialog.cpp:44 #, kde-format msgid "Location:" msgstr "Địa điểm:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, sizeLabelLeft) #: widgets/kfilepropspluginwidget.ui:302 #, kde-format msgid "Size:" msgstr "Kích thước:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QPushButton, configureMimeBtn) #: widgets/kfilepropspluginwidget.ui:350 #, kde-format msgid "Change..." msgstr "Đổi..." #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, contentLabel) #: widgets/kfilepropspluginwidget.ui:362 #, kde-format msgid "Content:" msgstr "Nội dung:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, symlinkTargetLabel) #: widgets/kfilepropspluginwidget.ui:385 #, kde-format msgid "Points to:" msgstr "Trỏ đến:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, modifiedTimeLabel_Left) #: widgets/kfilepropspluginwidget.ui:395 #, kde-format msgid "Modified:" msgstr "Chỉnh sửa:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, createdTimeLabel_Left) #: widgets/kfilepropspluginwidget.ui:405 #, kde-format msgid "Created:" msgstr "Tạo:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, fsLabel_Left) #: widgets/kfilepropspluginwidget.ui:415 #, kde-format msgid "File System:" msgstr "Hệ thống tệp:" #. i18n: ectx: property (text), widget (KCapacityBar, capacityBar) #: widgets/kfilepropspluginwidget.ui:445 #, kde-format msgid "Unknown size" msgstr "Kích thước không rõ" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, mountPointLabel_Left) #: widgets/kfilepropspluginwidget.ui:468 #, kde-format msgid "Mounted On:" msgstr "Gắn kết vào:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, accessTimeLabel_Left) #: widgets/kfilepropspluginwidget.ui:488 #, kde-format msgid "Accessed:" msgstr "Truy cập:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, defaultHandlerLabel_Left) #: widgets/kfilepropspluginwidget.ui:498 #, kde-format msgid "Open With:" msgstr "Mở bằng:" #: widgets/kopenwithdialog.cpp:299 #, kde-format msgid "Known Applications" msgstr "Ứng dụng đã biết" #: widgets/kopenwithdialog.cpp:557 #, kde-format msgid "Open With" msgstr "Mở bằng" #: widgets/kopenwithdialog.cpp:562 #, kde-format msgid "" "Select the program that should be used to open %1. If the program " "is not listed, enter the name or click the browse button." msgstr "" "Chọn chương trình dùng để mở %1. Nếu chương trình đó không được " "liệt kê, hãy nhập tên hoặc bấm nút duyệt." #: widgets/kopenwithdialog.cpp:569 #, kde-format msgid "Choose the name of the program with which to open the selected files." msgstr "Chọn tên của chương trình dùng để mở các tệp đã chọn." #: widgets/kopenwithdialog.cpp:590 #, kde-format msgid "Select the program you want to use to open the file
      %1
      " msgstr "Chọn chương trình bạn muốn dùng để mở tệp
      %1
      " #: widgets/kopenwithdialog.cpp:592 #, kde-format msgid "Select the program you want to use to open the file." msgid_plural "" "Select the program you want to use to open the %1 files." msgstr[0] "Chọn chương trình bạn muốn dùng để mở %1 tệp đó." #: widgets/kopenwithdialog.cpp:597 widgets/kopenwithdialog.cpp:628 #, kde-format msgid "Choose Application" msgstr "Chọn ứng dụng" #: widgets/kopenwithdialog.cpp:612 #, kde-format msgid "Choose Application for %1" msgstr "Chọn ứng dụng cho %1" #: widgets/kopenwithdialog.cpp:614 #, kde-format msgid "" "Select the program for the file type: %1. If the program is not " "listed, enter the name or click the browse button." msgstr "" "Chọn chương trình cho kiểu tệp: %1. Nếu chương trình đó không " "được liệt kê, hãy nhập tên hoặc bấm nút duyệt." #: widgets/kopenwithdialog.cpp:630 #, kde-format msgid "" "Select a program. If the program is not listed, enter the name or click " "the browse button." msgstr "" "Chọn một chương trình. Nếu chương trình đó không được liệt kê, hãy nhập " "tên hoặc bấm nút duyệt." #: widgets/kopenwithdialog.cpp:676 #, kde-format msgid "" "Type to filter the applications below, or specify the name of a command.\n" "Press down arrow to navigate the results." msgstr "" "Gõ để lọc các ứng dụng bên dưới, hoặc chỉ ra tên của một lệnh.\n" "Ấn mũi tên xuống để di chuyển giữa các kết quả." #: widgets/kopenwithdialog.cpp:699 #, kde-format msgid "" "Following the command, you can have several place holders which will be " "replaced with the actual values when the actual program is run:\n" "%f - a single file name\n" "%F - a list of files; use for applications that can open several local files " "at once\n" "%u - a single URL\n" "%U - a list of URLs\n" "%d - the directory of the file to open\n" "%D - a list of directories\n" "%i - the icon\n" "%m - the mini-icon\n" "%c - the comment" msgstr "" "Theo sau lệnh, bạn có thể có nhiều phần giữ chỗ, chúng sẽ được thay thế bởi " "các giá trị thật khi chương trình thật được chạy:\n" "%f - một tên tệp đơn lẻ\n" "%F - một danh sách tệp; dùng cho các ứng dụng có thể mở nhiều tệp cục bộ một " "lúc\n" "%u - một URL đơn lẻ\n" "%U - một danh sách các URL\n" "%d - thư mục của tệp sẽ mở\n" "%D - một danh sách các thư mục\n" "%i - biểu tượng\n" "%m - biểu tượng nhỏ\n" "%c - chú thích" #: widgets/kopenwithdialog.cpp:742 #, kde-format msgid "" "&Remember application association for all files of type\n" "\"%1\" (%2)" msgstr "" "&Ghi nhớ liên kết với ứng dụng cho tất cả các tệp thuộc kiểu\n" "\"%1\" (%2)" #: widgets/kopenwithdialog.cpp:744 #, kde-format msgid "" "&Remember application association for all files of type\n" "\"%1\"" msgstr "" "&Ghi nhớ liên kết với ứng dụng cho tất cả các tệp thuộc kiểu\n" "\"%1\"" #: widgets/kopenwithdialog.cpp:754 #, kde-format msgid "Terminal options" msgstr "Các lựa chọn dòng lệnh" #: widgets/kopenwithdialog.cpp:759 #, kde-format msgid "Run in &terminal" msgstr "Chạy trong &dòng lệnh" #: widgets/kopenwithdialog.cpp:777 #, kde-format msgid "&Do not close when command exits" msgstr "Đừ&ng đóng khi lệnh kết thúc" #: widgets/kopenwithdialog.cpp:796 #, kde-format msgid "Get more Apps from Discover" msgstr "Lấy thêm ứng dụng ở Discover" #. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, buttonGroup2) #: widgets/kpropertiesdesktopadvbase.ui:17 #, kde-format msgctxt "" "@title:group Title of a group that lets the user choose options about the " "terminal when launching a program" msgid "Terminal" msgstr "Dòng lệnh" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QCheckBox, terminalCheck) #: widgets/kpropertiesdesktopadvbase.ui:39 #, kde-format msgid "" "Check this option if the application you want to run is a text mode " "application or if you want the information that is provided by the terminal " "emulator window." msgstr "" "Chọn lựa chọn này nếu ứng dụng bạn muốn chạy là một ứng dụng ở chế độ văn " "bản hoặc nếu bạn muốn có thông tin được cung cấp bởi cửa sổ trình giả lập " "thiết bị đầu cuối." #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, terminalCheck) #: widgets/kpropertiesdesktopadvbase.ui:42 #, kde-format msgid "Run in terminal" msgstr "Chạy trong dòng lệnh" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, terminalEditLabel) #: widgets/kpropertiesdesktopadvbase.ui:49 #, kde-format msgid "Terminal options:" msgstr "Các lựa chọn dòng lệnh:" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QCheckBox, terminalCloseCheck) #: widgets/kpropertiesdesktopadvbase.ui:59 #, kde-format msgid "" "Check this option if the text mode application offers relevant information " "on exit. Keeping the terminal emulator open allows you to retrieve this " "information." msgstr "" "Chọn lựa chọn này nếu ứng dụng ở chế độ văn bản cung cấp các thông tin thích " "hợp khi thoát. Việc giữ cho trình giả lập thiết bị đầu cuối vẫn mở cho phép " "bạn lấy được các thông tin này." #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, terminalCloseCheck) #: widgets/kpropertiesdesktopadvbase.ui:62 #, kde-format msgid "Do not close when command exits" msgstr "Đừng đóng khi lệnh kết thúc" #. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, buttonGroup2_2) #: widgets/kpropertiesdesktopadvbase.ui:75 #, kde-format msgctxt "" "@title:group Title of a group that lets the user choose which user to use " "when launching a program" msgid "User" msgstr "Người dùng" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QCheckBox, suidCheck) #: widgets/kpropertiesdesktopadvbase.ui:81 #, kde-format msgid "" "Check this option if you want to run this application with a different user " "id. Every process has a different user id associated with it. This id code " "determines file access and other permissions. The password of the user is " "required to use this option." msgstr "" "Chọn lựa chọn này nếu bạn muốn chạy ứng dụng này với một mã định danh người " "dùng khác. Mỗi tiến trình đều có một mã định danh người dùng khác nhau được " "liên kết với nó. Mã định danh này xác định quyền truy cập tệp và các quyền " "khác. Cần có mật khẩu của người dùng đó để dùng được lựa chọn này." #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, suidCheck) #: widgets/kpropertiesdesktopadvbase.ui:84 #, kde-format msgid "Run as a different user" msgstr "Chạy với vai trò một người dùng khác" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QLabel, suidEditLabel) #: widgets/kpropertiesdesktopadvbase.ui:107 #, kde-format msgid "Enter the user name you want to run the application as." msgstr "Nhập tên người dùng mà bạn muốn chạy ứng dụng với vai trò của họ." #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, suidEditLabel) #: widgets/kpropertiesdesktopadvbase.ui:110 #, kde-format msgid "Username:" msgstr "Tên người dùng:" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (KLineEdit, suidEdit) #: widgets/kpropertiesdesktopadvbase.ui:120 #, kde-format msgid "Enter the user name you want to run the application as here." msgstr "" "Nhập vào đây tên người dùng mà bạn muốn chạy ứng dụng với vai trò của họ." #. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, discreteGpuGroupBox) #: widgets/kpropertiesdesktopadvbase.ui:130 #, kde-format msgid "Discrete GPU" msgstr "GPU rời" #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, discreteGpuCheck) #: widgets/kpropertiesdesktopadvbase.ui:136 #, kde-format msgid "Run using dedicated graphics card" msgstr "Chạy với bo mạch đồ hoạ chuyên biệt" #. i18n: ectx: property (title), widget (QGroupBox, buttonGroup4) #: widgets/kpropertiesdesktopadvbase.ui:146 #, kde-format msgctxt "" "@title:group Title of a group that lets the user choose options regarding " "program startup" msgid "Startup" msgstr "Khởi động" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QCheckBox, startupInfoCheck) #: widgets/kpropertiesdesktopadvbase.ui:152 #, kde-format msgid "" "Check this option if you want to make clear that your application has " "started. This visual feedback may appear as a busy cursor or in the taskbar." msgstr "" "Chọn lựa chọn này nếu bạn muốn làm rõ là ứng dụng của bạn đã khởi động. Sự " "phản hồi trực quan này có thể xuất hiện dưới dạng một con trỏ bận hoặc ở " "thanh công cụ." #. i18n: ectx: property (text), widget (QCheckBox, startupInfoCheck) #: widgets/kpropertiesdesktopadvbase.ui:155 #, kde-format msgid "Enable launch feedback" msgstr "Bật phản hồi khởi chạy" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QLabel, nameLabel) #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QLineEdit, nameEdit) #: widgets/kpropertiesdesktopbase.ui:19 widgets/kpropertiesdesktopbase.ui:32 #, kde-format msgid "" "Type the name you want to give to this application here. This application " "will appear under this name in the applications menu and in the panel." msgstr "" "Gõ vào đây tên mà bạn muốn dùng cho ứng dụng này. Ứng dụng này sẽ xuất hiện " "dưới tên này trong trình đơn ứng dụng và trong bảng." #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QLabel, textLabel2) #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QLineEdit, genNameEdit) #: widgets/kpropertiesdesktopbase.ui:39 widgets/kpropertiesdesktopbase.ui:52 #, kde-format msgid "" "Type the description of this application, based on its use, here. Examples: " "a dial up application (KPPP) would be \"Dial up tool\"." msgstr "" "Gõ vào đây mô tả về ứng dụng này, dựa vào công dụng của nó. Ví dụ: một ứng " "dụng quay số (KPPP) sẽ là \"Công cụ quay số\"." #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, textLabel2) #: widgets/kpropertiesdesktopbase.ui:42 #, kde-format msgid "&Description:" msgstr "&Mô tả:" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QLabel, textLabel3) #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QLineEdit, commentEdit) #: widgets/kpropertiesdesktopbase.ui:59 widgets/kpropertiesdesktopbase.ui:72 #, kde-format msgid "Type any comment you think is useful here." msgstr "Gõ vào đây bất kì chú thích nào mà bạn nghĩ là hữu ích." #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, textLabel3) #: widgets/kpropertiesdesktopbase.ui:62 #, kde-format msgid "Comm&ent:" msgstr "&Chú thích:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, labelenvvars) #: widgets/kpropertiesdesktopbase.ui:79 #, kde-format msgid "Environment Variables:" msgstr "Biến môi trường:" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QLabel, textLabel4) #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QLineEdit, programEdit) #: widgets/kpropertiesdesktopbase.ui:92 widgets/kpropertiesdesktopbase.ui:107 #, kde-format msgid "Type the command to start this application here." msgstr "Gõ vào đây lệnh để khởi động ứng dụng này." #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, textLabel4) #: widgets/kpropertiesdesktopbase.ui:95 #, kde-format msgid "Program:" msgstr "Chương trình:" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QPushButton, browseButton) #: widgets/kpropertiesdesktopbase.ui:114 #, kde-format msgid "" "Click here to browse your file system in order to find the desired " "executable." msgstr "" "Bấm vào đây để duyệt hệ thống tệp của bạn để tìm tệp thực thi mong muốn." #. i18n: ectx: property (text), widget (QPushButton, browseButton) #: widgets/kpropertiesdesktopbase.ui:117 #, kde-format msgid "&Browse..." msgstr "&Duyệt..." #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QLabel, argumentsLabel) #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QLineEdit, argumentsEdit) #: widgets/kpropertiesdesktopbase.ui:136 widgets/kpropertiesdesktopbase.ui:159 #, no-c-format, kde-format msgid "" "Type the arguments to use when starting this application here.\n" "\n" "You can have several placeholders which will be replaced with the actual " "values when the actual program is run:\n" "\n" "%f - a single filename\n" "%F - a list of files (for apps that can open several files at once)\n" "%u - a single URL\n" "%U - a list of URLs\n" "%i - the icon of the .desktop file\n" "%c - the name of the .desktop file\n" "%k - the location of the .desktop file" msgstr "" "Gõ vào đây các đối số để dùng khi khởi động ứng dụng này.\n" "\n" "Bạn có thể có nhiều phần giữ chỗ, chúng sẽ được thay thế bởi các giá trị " "thật khi chương trình thật được chạy:\n" "%f - một tên tệp đơn lẻ\n" "%F - một danh sách tệp (cho các ứng dụng có thể mở nhiều tệp một lúc)\n" "%u - một URL đơn lẻ\n" "%U - một danh sách các URL\n" "%i - biểu tượng của tệp .desktop\n" "%c - tên của tệp .desktop\n" "%k - địa điểm của tệp .desktop" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, argumentsLabel) #: widgets/kpropertiesdesktopbase.ui:139 #, kde-format msgid "&Arguments:" msgstr "Đối &số:" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QLabel, textLabel5) #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (KUrlRequester, pathEdit) #: widgets/kpropertiesdesktopbase.ui:166 widgets/kpropertiesdesktopbase.ui:179 #, kde-format msgid "Sets the working directory for your application." msgstr "Đặt thư mục làm việc cho ứng dụng của bạn." #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, textLabel5) #: widgets/kpropertiesdesktopbase.ui:169 #, kde-format msgid "&Work path:" msgstr "Đường dẫn làm &việc:" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QLabel, textLabel7) #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QTreeWidget, filetypeList) #: widgets/kpropertiesdesktopbase.ui:193 widgets/kpropertiesdesktopbase.ui:214 #, kde-format msgid "" "

      This list should show the types of file that your application can " "handle. This list is organized by mimetypes.

      \n" "

      MIME, Multipurpose Internet (e)Mail Extension, is a standard protocol for " "identifying the type of data based on filename extensions and correspondent " "mimetypes. Example: the \"bmp\" part that comes after the dot in " "flower.bmp indicates that it is a specific kind of image, image/x-bmp. To know which application should open each type of file, the system " "should be informed about the abilities of each application to handle these " "extensions and mimetypes.

      \n" "

      If you want to associate this application with one or more mimetypes that " "are not in this list, click on the button Add below. If there are one " "or more filetypes that this application cannot handle, you may want to " "remove them from the list clicking on the button Remove below.

      " msgstr "" "

      Danh sách này sẽ hiển thị các kiểu tệp mà ứng dụng của bạn có thể xử " "lí. Danh sách này được tổ chức theo các kiểu MIME.

      \n" "

      MIME (Multipurpose Internet (e)Mail Extension - Giao thức mở rộng thư " "điện tử Liên Mạng đa mục đích) là một giao thức tiêu chuẩn để nhận dạng kiểu " "của dữ liệu dựa trên các phần mở rộng tên tệp và các kiểu MIME tương " "ứng. Ví dụ: phần \"bmp\" theo sau dấu chấm trong flower.bmp cho thấy nó là " "một loại ảnh xác định, image/x-bmp. Để biết ứng dụng nào sẽ mở mỗi " "kiểu tệp, hệ thống sẽ được thông báo về khả năng của mỗi ứng dụng trong việc " "xử lí các phần mở rộng và các kiểu MIME này.

      \n" "

      Nếu bạn muốn liên kết ứng dụng này với một hoặc nhiều hơn các kiểu MIME " "đang không ở trong danh sách, bấm vào nút Thêm bên dưới. Nếu có một " "hoặc nhiều hơn các kiểu tệp mà ứng dụng này không thể xử lí, bạn có thể muốn " "bỏ chúng khỏi danh sách bằng cách bấm vào nút Bỏ ở dưới.

      " #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, textLabel7) #: widgets/kpropertiesdesktopbase.ui:196 #, kde-format msgid "&Supported file types:" msgstr "Các &kiểu tệp được hỗ trợ:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QTreeWidget, filetypeList) #: widgets/kpropertiesdesktopbase.ui:227 #, kde-format msgid "Mimetype" msgstr "Kiểu MIME" #. i18n: ectx: property (text), widget (QTreeWidget, filetypeList) #: widgets/kpropertiesdesktopbase.ui:232 #, kde-format msgid "Description" msgstr "Mô tả" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QPushButton, addFiletypeButton) #: widgets/kpropertiesdesktopbase.ui:242 #, kde-format msgid "" "Click on this button if you want to add a type of file (mimetype) that your " "application can handle." msgstr "" "Bấm nút này nếu bạn muốn thêm một kiểu tệp (kiểu MIME) mà ứng dụng của bạn " "có thể xử lí." #. i18n: ectx: property (text), widget (QPushButton, addFiletypeButton) #: widgets/kpropertiesdesktopbase.ui:245 #, kde-format msgid "Add..." msgstr "Thêm..." #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QPushButton, delFiletypeButton) #: widgets/kpropertiesdesktopbase.ui:252 #, kde-format msgid "" "If you want to remove a type of file (mimetype) that your application cannot " "handle, select the mimetype in the list above and click on this button." msgstr "" "Nếu bạn muốn bỏ một kiểu tệp (kiểu MIME) mà ứng dụng của bạn không thể xử " "lí, chọn kiểu MIME đó trong danh sách trên và bấm vào nút này." #. i18n: ectx: property (text), widget (QPushButton, delFiletypeButton) #: widgets/kpropertiesdesktopbase.ui:255 #, kde-format msgid "Remove" msgstr "Bỏ" #. i18n: ectx: property (whatsThis), widget (QPushButton, advancedButton) #: widgets/kpropertiesdesktopbase.ui:278 #, kde-format msgid "" "Click here to modify the way this application will run, launch feedback, D-" "Bus options or to run it as a different user." msgstr "" "Bấm vào đây để chỉnh sửa cách ứng dụng này sẽ chạy, phản hồi khởi chạy, các " "lựa chọn D-Bus hoặc chạy nó với vai trò một người dùng khác." #. i18n: ectx: property (text), widget (QPushButton, advancedButton) #: widgets/kpropertiesdesktopbase.ui:281 #, kde-format msgid "Ad&vanced Options" msgstr "Các lự&a chọn nâng cao" #: widgets/kpropertiesdialog.cpp:145 widgets/kpropertiesdialog.cpp:160 #: widgets/kpropertiesdialog.cpp:172 widgets/kpropertiesdialog.cpp:190 #: widgets/kpropertiesdialog.cpp:208 widgets/kpropertiesdialog.cpp:232 #, kde-format msgid "Properties for %1" msgstr "Thuộc tính cho %1" #: widgets/kpropertiesdialog.cpp:170 widgets/kpropertiesdialog.cpp:206 #, kde-format msgid "Properties for 1 item" msgid_plural "Properties for %1 Selected Items" msgstr[0] "Thuộc tính cho %1 mục được chọn" #: widgets/kpropertiesdialog.cpp:350 #, kde-format msgctxt "@title:tab" msgid "Share" msgstr "Chia sẻ" #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:110 #, kde-kuit-format msgctxt "@info" msgid "" "Could not save properties due to insufficient write access to:" "%1." msgstr "" "Không lưu được thuộc tính vì không đủ quyền truy cập để ghi vào:%1." #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:221 #, kde-format msgctxt "@title:tab File properties" msgid "&General" msgstr "Ch&ung" #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:418 #, kde-format msgctxt "@action:button" msgid "Explore in %1" msgstr "Thăm dò trong %1" #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:429 #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:702 #, kde-format msgid "Refresh" msgstr "Cập nhật" #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:548 #, kde-format msgid "%1:" msgstr "%1:" #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:669 #, kde-format msgctxt "@info:status" msgid "Unknown size" msgstr "Kích thước không rõ" #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:679 #, kde-format msgid "" "Calculating... %1 (%2)\n" "%3, %4" msgstr "" "Đang tính... %1 (%2)\n" "%3, %4" #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:682 #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:697 #, kde-format msgid "1 file" msgid_plural "%1 files" msgstr[0] "%1 tệp" #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:683 #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:698 #, kde-format msgid "1 sub-folder" msgid_plural "%1 sub-folders" msgstr[0] "%1 thư mục con" #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:711 #, kde-format msgid "Calculating...\n" msgstr "Đang tính...\n" #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:734 #, kde-format msgid "At least %1\n" msgstr "Ít nhất %1\n" #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:780 #, kde-format msgid "The new file name is empty." msgstr "Tên tệp mới đang trống." #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:978 #, kde-format msgid "No registered file type" msgstr "Không có kiểu tệp nào được ghi nhận" #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:980 #, kde-format msgid "No associated application" msgstr "Không có ứng dụng liên kết" #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:986 #, kde-format msgctxt "@action:button Create new file type" msgid "Create…" msgstr "Tạo…" #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:989 #, kde-format msgctxt "@action:button" msgid "Change…" msgstr "Đổi…" #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:1060 #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:1061 #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:1063 msgid "No Access" msgstr "Không có truy cập" #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:1060 msgid "Can Only View" msgstr "Chỉ có thể xem" #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:1060 msgid "Can View & Modify" msgstr "Có thể xem & chỉnh sửa" #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:1061 msgid "Can Only View Content" msgstr "Chỉ có thể xem nội dung" #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:1061 msgid "Can View & Modify Content" msgstr "Có thể xem & chỉnh sửa nội dung" #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:1063 msgid "Can Only View/Read Content" msgstr "Chỉ có thể xem/đọc nội dung" #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:1063 msgid "Can View/Read & Modify/Write" msgstr "Có thể xem/đọc & chỉnh sửa/ghi" #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:1162 #, kde-format msgid "&Permissions" msgstr "&Quyền" #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:1173 #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:1360 #, kde-format msgid "Access Permissions" msgstr "Các quyền truy cập" #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:1183 #, kde-format msgid "This file is a link and does not have permissions." msgid_plural "All files are links and do not have permissions." msgstr[0] "Tệp là liên kết và không có quyền nào." #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:1185 #, kde-format msgid "Only the owner can change permissions." msgstr "Chỉ chủ sở hữu mới có thể thay đổi các quyền." #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:1192 #, kde-format msgid "O&wner:" msgstr "&Chủ sở hữu:" #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:1194 #, kde-format msgid "Specifies the actions that the owner is allowed to do." msgstr "Chỉ định các hành động mà chủ sở hữu được phép làm." #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:1197 #, kde-format msgid "Gro&up:" msgstr "&Nhóm:" #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:1199 #, kde-format msgid "Specifies the actions that the members of the group are allowed to do." msgstr "Chỉ định các hành động mà thành viên của nhóm được phép làm." #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:1202 #, kde-format msgid "O&thers:" msgstr "&Khác:" #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:1205 #, kde-format msgid "" "Specifies the actions that all users, who are neither owner nor in the " "group, are allowed to do." msgstr "" "Chỉ định các hành động mà tất cả những người dùng, mà không phải là chủ sở " "hữu hay ở trong nhóm, được phép làm." #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:1209 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Only own&er can rename and delete folder content" msgid "Only own&er can delete or rename contents" msgstr "Chỉ chủ &sở hữu mới có thể đổi tên và xoá nội dung thư mục" #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:1209 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Enable this flag to allow executing the file as a program." msgid "Allow &executing file as program" msgstr "Bật cờ này để cho phép thực thi tệp như một chương trình." #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:1211 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Default user name:" msgid "Delete or rename:" msgstr "Tên người dùng mặc định:" #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:1211 #, fuzzy, kde-format #| msgid "&Execute" msgid "Execute:" msgstr "&Thực thi" #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:1212 #, kde-format msgid "" "Enable this option to allow only the folder's owner to delete or rename the " "contained files and folders. Other users can only add new files, which " "requires the 'Modify Content' permission." msgstr "" "Bật lựa chọn này để cho phép chỉ chủ sở hữu của thư mục được xoá hoặc đổi " "tên các tệp và thư mục bên trong. Những người dùng khác chỉ có thể thêm các " "tệp mới, việc này đòi hỏi quyền 'Chỉnh sửa nội dung'." #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:1216 #, kde-format msgid "" "Enable this option to mark the file as executable. This only makes sense for " "programs and scripts. It is required when you want to execute them." msgstr "" "Bật lựa chọn này để đánh dấu tệp là thực thi được. Việc này chỉ có ý nghĩa " "với các chương trình và các kịch bản. Bạn cần làm việc này khi muốn thực thi " "chúng." #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:1220 #, kde-format msgid "A&dvanced Permissions" msgstr "Qu&yền nâng cao" #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:1228 #, kde-format msgid "Ownership" msgstr "Quyền sở hữu" #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:1236 #, kde-format msgid "User:" msgstr "Người dùng:" #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:1274 #, kde-format msgid "Group:" msgstr "Nhóm:" #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:1308 #, kde-format msgid "Apply changes to all subfolders and their contents" msgstr "Áp dụng các thay đổi cho tất cả các thư mục con và nội dung của chúng" #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:1350 #, kde-format msgid "Advanced Permissions" msgstr "Quyền nâng cao" #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:1370 #, kde-format msgid "Class" msgstr "Lớp" #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:1377 #, kde-format msgid "" "Show\n" "Entries" msgstr "" "Hiện\n" "Các mục" #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:1378 #, kde-format msgid "This flag allows viewing the content of the folder." msgstr "Cờ này cho phép xem nội dung của thư mục." #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:1380 #, kde-format msgid "Read" msgstr "Đọc" #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:1381 #, kde-format msgid "The Read flag allows viewing the content of the file." msgstr "Cờ \"Đọc\" cho phép xem nội dung của tệp." #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:1387 #, kde-format msgid "" "Write\n" "Entries" msgstr "" "Ghi\n" "Các mục" #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:1389 #, kde-format msgid "" "This flag allows adding, renaming and deleting of files. Note that deleting " "and renaming can be limited using the Sticky flag." msgstr "" "Cờ này cho phép thêm, đổi tên và xoá các tệp. Lưu ý rằng việc xoá và đổi tên " "có thể bị giới hạn bằng cờ Dính." #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:1392 #, kde-format msgid "Write" msgstr "Ghi" #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:1393 #, kde-format msgid "The Write flag allows modifying the content of the file." msgstr "Cờ Ghi cho phép chỉnh sửa nội dung của tệp." #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:1399 #, kde-format msgctxt "Enter folder" msgid "Enter" msgstr "Vào" #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:1400 #, kde-format msgid "Enable this flag to allow entering the folder." msgstr "Bật cờ này để cho phép đi vào thư mục." #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:1402 #, kde-format msgid "Exec" msgstr "Chạy" #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:1403 #, kde-format msgid "Enable this flag to allow executing the file as a program." msgstr "Bật cờ này để cho phép thực thi tệp như một chương trình." #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:1411 #, kde-format msgid "Special" msgstr "Đặc biệt" #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:1416 #, kde-format msgid "" "Special flag. Valid for the whole folder, the exact meaning of the flag can " "be seen in the right hand column." msgstr "" "Cờ đặc biệt. Có hiệu lực cho toàn bộ thư mục, có thể xem ý nghĩa chính xác " "của cờ này ở cột bên tay phải." #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:1420 #, kde-format msgid "" "Special flag. The exact meaning of the flag can be seen in the right hand " "column." msgstr "" "Cờ đặc biệt. Có thể xem ý nghĩa chính xác của cờ này ở cột bên tay phải." #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:1425 #, kde-format msgid "User" msgstr "Người dùng" #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:1429 #, kde-format msgid "Group" msgstr "Nhóm" #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:1440 #, kde-format msgid "" "If this flag is set, the owner of this folder will be the owner of all new " "files." msgstr "" "Nếu cờ này được đặt, chủ sở hữu của thư mục này sẽ là chủ sở hữu của tất cả " "các tệp mới." #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:1444 #, kde-format msgid "" "If this file is an executable and the flag is set, it will be executed with " "the permissions of the owner." msgstr "" "Nếu tệp này là một tệp thực thi và cờ này được đặt, nó sẽ được thực thi với " "quyền của chủ sở hữu." #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:1451 #, kde-format msgid "" "If this flag is set, the group of this folder will be set for all new files." msgstr "" "Nếu cờ này được đặt, nhóm của thư mục này sẽ được đặt cho tất cả các tệp mới." #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:1455 #, kde-format msgid "" "If this file is an executable and the flag is set, it will be executed with " "the permissions of the group." msgstr "" "Nếu tệp này là một tệp thực thi và cờ này được đặt, nó sẽ được thực thi với " "quyền của nhóm." #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:1462 #, kde-format msgid "" "If the Sticky flag is set on a folder, only the owner and root can delete or " "rename files. Otherwise everybody with write permissions can do this." msgstr "" "Nếu cờ Dính được đặt cho một thư mục, chỉ chủ sở hữu và người dùng gốc mới " "có thể xoá hoặc đổi tên các tệp. Nếu không thì mọi người với quyền ghi đều " "có thể làm việc này." #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:1467 #, kde-format msgid "" "The Sticky flag on a file is ignored on Linux, but may be used on some " "systems" msgstr "" "Cờ Dính của một tệp thì bị bỏ qua trên Linux, nhưng có thể được dùng ở một " "số hệ thống." #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:1528 #, kde-format msgid "Set UID" msgstr "Đặt UID" #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:1532 #, kde-format msgid "Set GID" msgstr "Đặt GID" #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:1536 #, kde-format msgctxt "File permission" msgid "Sticky" msgstr "Dính" #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:1649 #, kde-format msgid "Link" msgstr "Liên kết" #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:1669 #, kde-format msgid "Varying (No Change)" msgstr "Khác nhau (không thay đổi)" #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:1780 #, kde-format msgid "This file uses advanced permissions" msgid_plural "These files use advanced permissions." msgstr[0] "(Các) tệp này dùng các quyền nâng cao." #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:1802 #, kde-format msgid "This folder uses advanced permissions." msgid_plural "These folders use advanced permissions." msgstr[0] "(Các) thư mục này dùng các quyền nâng cao." #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:1816 #, kde-format msgid "These files use advanced permissions." msgstr "Các tệp này dùng các quyền nâng cao." #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:2054 #, kde-format msgctxt "@title:tab" msgid "C&hecksums" msgstr "Tổng kiể&m" #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:2119 #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:2130 #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:2141 #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:2152 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "@action:button" #| msgid "Calculating..." msgctxt "@info:progress" msgid "Calculating…" msgstr "Đang tính..." #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:2308 #, kde-format msgid "Invalid checksum." msgstr "Giá trị tổng kiểm không hợp lệ." #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:2311 #, kde-format msgctxt "@info:tooltip" msgid "The given input is not a valid MD5, SHA1 or SHA256 checksum." msgstr "" "Đầu vào đã cho không phải là một giá trị tổng kiểm MD5, SHA1 hay SHA256 hợp " "lệ." #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:2322 #, kde-format msgid "Checksums match." msgstr "Giá trị tổng kiểm khớp." #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:2325 #, kde-format msgctxt "@info:tooltip" msgid "The computed checksum and the expected checksum match." msgstr "" "Giá trị tổng kiểm tính toán và giá trị tổng kiểm được mong đợi đã khớp nhau." #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:2337 #, kde-format msgid "" "

      Checksums do not match.

      This may be due to a faulty download. Try re-" "downloading the file.
      If the verification still fails, contact the " "source of the file." msgstr "" "

      Các giá trị tổng kiểm không khớp.

      Việc này có thể là vì việc tải về " "lỗi. Hãy thử tải tệp về lại.
      Nếu việc xác minh vẫn thất bại, hãy liên hệ " "với nguồn của tệp đó." #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:2342 #, kde-format msgctxt "@info:tooltip" msgid "The computed checksum and the expected checksum differ." msgstr "" "Giá trị tổng kiểm tính toán và giá trị tổng kiểm được mong đợi đã lệch nhau." #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:2350 #, fuzzy, kde-format #| msgctxt "notify the user about a computation in the background" #| msgid "Verifying checksum..." msgctxt "@info:progress computation in the background" msgid "Verifying checksum…" msgstr "Đang xác minh giá trị tổng kiểm..." #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:2438 #, kde-format msgid "U&RL" msgstr "U&RL" #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:2444 #, kde-format msgid "URL:" msgstr "URL:" #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:2513 #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:2784 #, kde-format msgid "" "Could not save properties. Only entries on local file systems are supported." msgstr "" "Không lưu được thuộc tính. Chỉ hỗ trợ các mục trên các hệ thống tệp cục bộ." #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:2584 #, kde-format msgid "&Application" msgstr "Ứ&ng dụng" #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:2724 #, kde-format msgid "Add File Type for %1" msgstr "Thêm kiểu tệp cho %1" #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:2725 #, kde-format msgid "Select one or more file types to add:" msgstr "Chọn một hoặc nhiều kiểu tệp để thêm:" #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:2863 #, kde-format msgid "Only executables on local file systems are supported." msgstr "Chỉ tệp thực thi trên các hệ thống tệp cục bộ mới được hỗ trợ." #: widgets/kpropertiesdialogbuiltin_p.cpp:2877 #, kde-format msgid "Advanced Options for %1" msgstr "Các lựa chọn nâng cao cho %1" #: widgets/ksslinfodialog.cpp:38 #, kde-format msgid "KDE SSL Information" msgstr "Thông tin SSL KDE" #: widgets/ksslinfodialog.cpp:49 #, kde-format msgctxt "The receiver of the SSL certificate" msgid "Subject" msgstr "Chủ thể" #: widgets/ksslinfodialog.cpp:50 #, kde-format msgctxt "The authority that issued the SSL certificate" msgid "Issuer" msgstr "Bên cấp" #: widgets/ksslinfodialog.cpp:82 #, kde-format msgid "Current connection is secured with SSL." msgstr "Kết nối hiện tại được bảo vệ bằng SSL." #: widgets/ksslinfodialog.cpp:86 #, kde-format msgid "" "The main part of this document is secured with SSL, but some parts are not." msgstr "" "Phần chính của tài liệu này được bảo vệ bằng SSL, nhưng một số phần thì " "không." #: widgets/ksslinfodialog.cpp:93 #, kde-format msgid "Some of this document is secured with SSL, but the main part is not." msgstr "" "Một số phần của tài liệu này được bảo vệ bằng SSL, nhưng phần chính thì " "không." #: widgets/ksslinfodialog.cpp:97 #, kde-format msgid "Current connection is not secured with SSL." msgstr "Kết nối hiện tại không được bảo vệ bằng SSL." #: widgets/ksslinfodialog.cpp:139 #, kde-format msgctxt "%1, using %2 bits of a %3 bit key" msgid "%1, %2 %3" msgstr "%1, %2 %3" #: widgets/ksslinfodialog.cpp:141 #, kde-format msgctxt "Part of: %1, using %2 bits of a %3 bit key" msgid "using %1 bit" msgid_plural "using %1 bits" msgstr[0] "dùng %1 bit" #: widgets/ksslinfodialog.cpp:142 #, kde-format msgctxt "Part of: %1, using %2 bits of a %3 bit key" msgid "of a %1 bit key" msgid_plural "of a %1 bit key" msgstr[0] "của một khoá %1 bit" #: widgets/ksslinfodialog.cpp:157 #, kde-format msgctxt "The certificate is not trusted" msgid "NO, there were errors:" msgstr "KHÔNG, đã có lỗi:" #: widgets/ksslinfodialog.cpp:163 #, kde-format msgctxt "The certificate is trusted" msgid "Yes" msgstr "Có" #: widgets/ksslinfodialog.cpp:168 #, kde-format msgctxt "%1 is the effective date of the certificate, %2 is the expiry date" msgid "%1 to %2" msgstr "%1 đến %2" #: widgets/kurifiltersearchprovideractions.cpp:80 #, kde-format msgid "Search for '%1' with" msgstr "Tìm '%1' bằng" #: widgets/kurifiltersearchprovideractions.cpp:85 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu Search for with" msgid "%1" msgstr "%1" #: widgets/kurifiltersearchprovideractions.cpp:94 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Configure Web Shortcuts..." msgctxt "@action:inmenu" msgid "Configure Web Shortcuts…" msgstr "Cấu hình lối tắt web..." #: widgets/kurlrequester.cpp:329 #, kde-format msgid "Open file dialog" msgstr "Mở hộp thoại tệp" #: widgets/paste.cpp:69 widgets/paste.cpp:120 widgets/pastejob.cpp:71 #, kde-format msgid "Filename for clipboard content:" msgstr "Tên tệp cho nội dung bảng nháp:" #: widgets/paste.cpp:112 #, kde-format msgid "%1 (%2)" msgstr "%1 (%2)" #: widgets/paste.cpp:132 #, kde-format msgid "" "The clipboard has changed since you used 'paste': the chosen data format is " "no longer applicable. Please copy again what you wanted to paste." msgstr "" "Bảng nháp đã thay đổi từ lúc bạn dùng 'dán': định dạng dữ liệu được chọn " "không còn dùng được nữa. Vui lòng chép lại thứ mà bạn muốn dán." #: widgets/paste.cpp:262 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu" msgid "Paste One Folder" msgstr "Dán một thư mục" #: widgets/paste.cpp:262 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu" msgid "Paste One File" msgstr "Dán một tệp" #: widgets/paste.cpp:264 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu" msgid "Paste One Item" msgid_plural "Paste %1 Items" msgstr[0] "Dán %1 thứ" #: widgets/paste.cpp:266 #, fuzzy, kde-format #| msgid "&Paste Clipboard Contents" msgctxt "@action:inmenu" msgid "Paste Clipboard Contents…" msgstr "&Dán nội dung bảng nháp" #: widgets/paste.cpp:270 #, kde-format msgctxt "@action:inmenu" msgid "Paste" msgstr "Dán" #: widgets/pastedialog.cpp:43 #, kde-format msgid "Data format:" msgstr "Định dạng dữ liệu:" #: widgets/pastejob.cpp:71 #, kde-format msgid "Filename for dropped contents:" msgstr "Tên tệp cho nội dung được thả:" #: widgets/renamedialog.cpp:64 #, kde-format msgid "Date: %1" msgstr "Ngày: %1" #: widgets/renamedialog.cpp:73 #, kde-format msgid "Size: %1" msgstr "Kích thước: %1" #: widgets/renamedialog.cpp:229 #, kde-format msgid "Appl&y to All" msgstr "Á&p dụng cho tất cả" #: widgets/renamedialog.cpp:230 #, kde-format msgid "" "When this is checked the button pressed will be applied to all subsequent " "folder conflicts for the remainder of the current job.\n" "Unless you press Skip you will still be prompted in case of a conflict with " "an existing file in the directory." msgstr "" "Khi lựa chọn này được chọn, nút được ấn sẽ được áp dụng cho tất cả các xung " "đột thư mục tiếp theo cho phần còn lại của công việc hiện thời.\n" "Trừ khi bạn ấn \"Bỏ qua\", bạn sẽ vẫn được hỏi trong trường hợp một xung đột " "với một tệp đã có bên trong thư mục." #: widgets/renamedialog.cpp:234 #, kde-format msgid "" "When this is checked the button pressed will be applied to all subsequent " "conflicts for the remainder of the current job." msgstr "" "Khi lựa chọn này được chọn, nút được ấn sẽ được áp dụng cho tất cả các xung " "đột tiếp theo cho phần còn lại của công việc hiện thời." #: widgets/renamedialog.cpp:240 #, kde-format msgid "&Rename" msgstr "Đổ&i tên" #: widgets/renamedialog.cpp:242 #, kde-format msgid "Suggest New &Name" msgstr "Gợi ý tên &mới" #: widgets/renamedialog.cpp:248 #, kde-format msgid "&Skip" msgstr "Bỏ &qua" #: widgets/renamedialog.cpp:249 #, kde-format msgid "Do not copy or move this folder, skip to the next item instead" msgstr "Đừng chép hay chuyển thư mục này, mà bỏ qua đến thứ tiếp sau" #: widgets/renamedialog.cpp:250 #, kde-format msgid "Do not copy or move this file, skip to the next item instead" msgstr "Đừng chép hay chuyển tệp này, mà bỏ qua đến thứ tiếp sau" #: widgets/renamedialog.cpp:261 #, kde-format msgctxt "Write files into an existing folder" msgid "&Write Into" msgstr "&Ghi vào" #: widgets/renamedialog.cpp:264 #, kde-format msgid "" "Files and folders will be copied into the existing directory, alongside its " "existing contents.\n" "You will be prompted again in case of a conflict with an existing file in " "the directory." msgstr "" "Các tệp và thư mục sẽ được chép vào thư mục đã tồn tại, bên cạnh nội dung đã " "có của nó.\n" "Bạn sẽ được hỏi lại trong trường hợp một xung đột với một tệp đã có bên " "trong thư mục." #: widgets/renamedialog.cpp:269 #, kde-format msgctxt "Overwrite files into an existing folder when files are older" msgid "&Overwrite older files" msgstr "Ghi đè các tệ&p cũ" #: widgets/renamedialog.cpp:273 #, kde-format msgid "" "Destination files which have older modification times will be overwritten by " "the source, skipped otherwise." msgstr "" "Các tệp đích mà thời gian chỉnh sửa sớm hơn thì sẽ bị ghi đè bởi nguồn, còn " "ngược lại thì sẽ bỏ qua." #: widgets/renamedialog.cpp:285 #, kde-format msgid "&Resume" msgstr "Tiếp tục t&rở lại" #: widgets/renamedialog.cpp:294 #, kde-format msgid "" "This action would overwrite '%1' with itself.\n" "Please enter a new file name:" msgstr "" "Hành động này sẽ ghi đè '%1' bằng chính nó.\n" "Vui lòng nhập một tên tệp mới:" #: widgets/renamedialog.cpp:300 #, kde-format msgid "C&ontinue" msgstr "&Tiếp tục" #: widgets/renamedialog.cpp:362 #, fuzzy, kde-format #| msgid "This action will overwrite the destination." msgid "Would you like to overwrite the destination?" msgstr "Hành động này sẽ ghi đè lên đích." #: widgets/renamedialog.cpp:364 #, fuzzy, kde-format #| msgid "This action will merge the contents of '%1' into '%2'." msgid "Would you like to merge the contents of '%1' into '%2'?" msgstr "Hành động này sẽ trộn nội dung của '%1' vào '%2'." #: widgets/renamedialog.cpp:372 #, kde-format msgid "Source" msgstr "Nguồn" #: widgets/renamedialog.cpp:374 #, kde-format msgid "Destination" msgstr "Đích" #: widgets/renamedialog.cpp:405 #, fuzzy, kde-format #| msgid "The destination is smaller by %1" msgid "The source is more recent." msgstr "Đích nhỏ hơn %1 so với nguồn" #: widgets/renamedialog.cpp:407 #, fuzzy, kde-format #| msgid "The destination is smaller by %1" msgid "The source is older." msgstr "Đích nhỏ hơn %1 so với nguồn" #: widgets/renamedialog.cpp:416 #, fuzzy, kde-format #| msgid "The destination is smaller by %1" msgid "The source is smaller by %1." msgstr "Đích nhỏ hơn %1 so với nguồn" #: widgets/renamedialog.cpp:419 #, fuzzy, kde-format #| msgid "The destination is bigger by %1" msgid "The source is bigger by %1." msgstr "Đích lớn hơn %1 so với nguồn" #: widgets/renamedialog.cpp:432 #, fuzzy, kde-format #| msgid "The files are identical." msgid "The files are identical." msgstr "Các tệp giống nhau." #: widgets/renamedialog.cpp:435 #, fuzzy, kde-format #| msgid "The files seem identical." msgid "The files seem identical." msgstr "Các tệp có vẻ giống nhau." #: widgets/renamedialog.cpp:438 #, fuzzy, kde-format #| msgid "The files are different." msgid "The files are different." msgstr "Các tệp khác nhau." #: widgets/renamedialog.cpp:446 #, kde-format msgid "" "The files are likely to be identical: they have the same size and their " "contents are the same at the beginning, middle and end." msgstr "" "Các tệp này nhiều khả năng là giống nhau: chúng có cùng kích thước và nội " "dung giống nhau ở phần đầu, giữa và cuối." #: widgets/renamedialog.cpp:465 #, kde-format msgid "An older item named '%1' already exists." msgstr "Một thứ cũ hơn tên là '%1' đã tồn tại rồi." #: widgets/renamedialog.cpp:467 #, kde-format msgid "A similar file named '%1' already exists." msgstr "Một tệp tương tự tên là '%1' đã tồn tại rồi." #: widgets/renamedialog.cpp:469 #, kde-format msgid "A more recent item named '%1' already exists." msgstr "Một thứ được chỉnh sửa gần đây hơn tên là '%1' đã tồn tại rồi." #: widgets/renamedialog.cpp:482 #, kde-format msgid "Rename:" msgstr "Đổi tên:" #: widgets/renamefiledialog.cpp:61 #, kde-format msgctxt "@title:window" msgid "Rename Item" msgstr "Đổi tên" #: widgets/renamefiledialog.cpp:61 #, kde-format msgctxt "@title:window" msgid "Rename Items" msgstr "Đổi tên" #: widgets/renamefiledialog.cpp:72 #, kde-format msgctxt "@action:button" msgid "&Rename" msgstr "Đổi tê&n" #: widgets/renamefiledialog.cpp:84 #, kde-kuit-format msgctxt "@label:textbox" msgid "Rename the item %1 to:" msgstr "Đổi tên %1 thành:" #: widgets/renamefiledialog.cpp:87 #, kde-format msgctxt "" "This a template for new filenames, # is replaced by a number later, must be " "the end character" msgid "New name #" msgstr "Tên mới #" #: widgets/renamefiledialog.cpp:88 #, kde-format msgctxt "@label:textbox" msgid "Rename the %1 selected item to:" msgid_plural "Rename the %1 selected items to:" msgstr[0] "Đổi tên %1 thứ đã chọn thành:" #: widgets/renamefiledialog.cpp:131 #, kde-format msgctxt "@info" msgid "# will be replaced by ascending numbers starting with:" msgstr "# sẽ được thay thế bằng các số tăng dần bắt đầu từ:" #: widgets/skipdialog.cpp:29 #, kde-format msgid "Information" msgstr "Thông tin" #: widgets/skipdialog.cpp:47 #, kde-format msgid "Replace" msgstr "Thay thế" #: widgets/skipdialog.cpp:53 #, kde-format msgid "Retry" msgstr "Thử lại" #: widgets/skipdialog.cpp:60 #, kde-format msgid "Replace All" msgstr "Thay thế hết" #: widgets/skipdialog.cpp:67 #, kde-format msgid "Skip" msgstr "Bỏ qua" #: widgets/skipdialog.cpp:71 #, kde-format msgid "Skip All" msgstr "Bỏ qua tất cả" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, encryptionIndicator) #: widgets/sslinfo.ui:17 #, kde-format msgid "[padlock]" msgstr "[khoá móc]" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, addressTag) #: widgets/sslinfo.ui:34 #, kde-format msgctxt "Web page address" msgid "Address:" msgstr "Địa chỉ:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, ipTag) #: widgets/sslinfo.ui:54 #, kde-format msgid "IP address:" msgstr "Địa chỉ IP:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, encryptionTag) #: widgets/sslinfo.ui:74 #, kde-format msgid "Encryption:" msgstr "Mật mã hoá:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, detailsTag) #: widgets/sslinfo.ui:94 #, kde-format msgid "Details:" msgstr "Chi tiết:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, sslVersionTag) #: widgets/sslinfo.ui:114 #, kde-format msgid "SSL version:" msgstr "Phiên bản SSL:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, certSelectorTag) #: widgets/sslinfo.ui:134 #, kde-format msgid "Certificate chain:" msgstr "Chuỗi chứng chỉ:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, trustedTag) #: widgets/sslinfo.ui:163 #, kde-format msgid "Trusted:" msgstr "Tin cậy:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, validityPeriodTag) #: widgets/sslinfo.ui:183 #, kde-format msgid "Validity period:" msgstr "Thời hiệu:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, serialTag) #: widgets/sslinfo.ui:203 #, kde-format msgid "Serial number:" msgstr "Số loạt:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, digestTag) #: widgets/sslinfo.ui:223 #, kde-format msgid "MD5 digest:" msgstr "Tóm tắt dạng MD5:" #. i18n: ectx: property (text), widget (QLabel, sha1DigestTag) #: widgets/sslinfo.ui:243 #, kde-format msgid "SHA1 digest:" msgstr "Tóm tắt dạng SHA1:" #: widgets/sslui.cpp:31 #, kde-format msgid "" "The remote host did not send any SSL certificates.\n" "Aborting because the identity of the host cannot be established." msgstr "" "Máy ở xa đã không gửi bất kì chứng chỉ SSL nào.\n" "Đang huỷ bỏ vì không thể xác lập được danh tính của máy đó." #: widgets/sslui.cpp:50 widgets/widgetsaskuseractionhandler.cpp:482 #, kde-format msgid "" "The server failed the authenticity check (%1).\n" "\n" msgstr "" "Kiểm tra tính xác thực tại máy chủ đã thất bại (%1).\n" "\n" #: widgets/widgetsaskuseractionhandler.cpp:234 #, kde-kuit-format msgctxt "@info" msgid "" "Do you really want to permanently delete this item?%1This action cannot be undone." msgstr "" "Bạn có thật sự muốn xoá hoàn toàn thứ này?%1 " "Hành động này không thể đảo ngược." #: widgets/widgetsaskuseractionhandler.cpp:240 #, kde-kuit-format msgctxt "@info" msgid "" "Do you really want to permanently delete this %1 item?This action cannot be undone." msgid_plural "" "Do you really want to permanently delete these %1 items?This action cannot be undone." msgstr[0] "" "Bạn có thật sự muốn xoá hoàn toàn %1 thứ này?Hành động này không thể đảo ngược." #: widgets/widgetsaskuseractionhandler.cpp:253 #, kde-kuit-format msgctxt "@info" msgid "" "Moving this item to Trash failed as it is too large. Permanently delete it " "instead?%1This action cannot be undone." msgstr "" "Việc chuyển thứ này vào thùng rác thất bại vì nó quá lớn. Có xoá nó hoàn " "toàn không?%1Hành động này không thể đảo ngược." #: widgets/widgetsaskuseractionhandler.cpp:260 #, kde-kuit-format msgctxt "@info" msgid "" "Moving this %1 item to Trash failed as it is too large. Permanently delete " "it instead?This action cannot be undone." msgid_plural "" "Moving these %1 items to Trash failed as they are too large. Permanently " "delete them instead?This action cannot be " "undone." msgstr[0] "" "Việc chuyển %1 thứ này vào thùng rác thất bại vì chúng quá lớn. Có xoá chúng " "hoàn toàn không?Hành động này không thể " "đảo ngược." #: widgets/widgetsaskuseractionhandler.cpp:288 #, kde-kuit-format msgctxt "@info" msgid "Do you really want to move this %1 item to the Trash?" msgid_plural "Do you really want to move these %1 items to the Trash?" msgstr[0] "Bạn có thật sự muốn chuyển %1 thứ này vào thùng rác?" #: widgets/widgetsaskuseractionhandler.cpp:343 #, kde-format msgctxt "@option:checkbox" msgid "Do not ask again" msgstr "Đừng hỏi lại" #: widgets/widgetsaskuseractionhandler.cpp:386 #, kde-format msgctxt "@option:check" msgid "Do not ask again" msgstr "Đừng hỏi lại" #: widgets/widgetsaskuseractionhandler.cpp:412 #, kde-format msgctxt "@option:check" msgid "Do not show this message again" msgstr "Đừng hiện lại thông điệp này" #: widgets/widgetsaskuseractionhandler.cpp:547 #, kde-format msgid "The peer SSL certificate chain appears to be corrupt." msgstr "Chuỗi chứng chỉ SSL ngang hàng có vẻ đã bị hỏng." #: widgets/widgetsaskuseractionhandler.cpp:550 #, kde-format msgid "SSL" msgstr "SSL" #: widgets/widgetsuntrustedprogramhandler.cpp:106 #, kde-format msgctxt "Warning about executing unknown program" msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" #: widgets/widgetsuntrustedprogramhandler.cpp:122 #, kde-format msgctxt "program name follows in a line edit below" msgid "This will start the program:" msgstr "Việc này sẽ khởi động chương trình đó:" #: widgets/widgetsuntrustedprogramhandler.cpp:132 #, kde-format msgid "If you do not trust this program, click Cancel" msgstr "Nếu bạn không tin tưởng chương trình này, hãy bấm Huỷ" #~ msgid "Is &executable" #~ msgstr "&Thực thi được" #~ msgid "New Folder..." #~ msgstr "Thư mục mới..." #~ msgctxt "@action:button" #~ msgid "Add..." #~ msgstr "Thêm..." #~ msgctxt "@action:button" #~ msgid "Edit..." #~ msgstr "Sửa..." #~ msgctxt "@title:menu" #~ msgid "&Open Folder With..." #~ msgstr "&Mở thư mục bằng..." #~ msgctxt "@title:menu" #~ msgid "&Open With..." #~ msgstr "&Mở bằng..." #~ msgctxt "@action:inmenu" #~ msgid "Paste Clipboard Contents..." #~ msgstr "Dán nội dung bảng nháp..." #, fuzzy #~| msgctxt "@title:window" #~| msgid "New Folder" #~ msgctxt "@title:window" #~ msgid "New File" #~ msgstr "Thư mục mới" #~ msgctxt "@title:window" #~ msgid "New Folder" #~ msgstr "Thư mục mới" #~ msgid "Differences" #~ msgstr "Khác biệt" #~ msgid "*|All Files" #~ msgstr "*|Tất cả các tệp" #~ msgid "No host specified." #~ msgstr "Không máy nào được chỉ định." #~ msgid "The server does not support the WebDAV protocol." #~ msgstr "Máy chủ không hỗ trợ giao thức WebDAV." #~ msgid "%1 contacted. Waiting for reply..." #~ msgstr "Đã liên hệ %1. Đang chờ hồi đáp..." #~ msgctxt "@info Security check on url being accessed" #~ msgid "" #~ "

      You are about to log in to the site \"%1\" with the username \"%2\", " #~ "but the website does not require authentication. This may be an attempt " #~ "to trick you.

      Is \"%1\" the site you want to visit?

      " #~ msgstr "" #~ "

      Bạn đang chuẩn bị đăng nhập vào địa điểm \"%1\" với tên người dùng " #~ "\"%2\", nhưng địa điểm web này không đòi hỏi xác thực. Đây có thể là một " #~ "toan tính để lừa gạt bạn.

      \"%1\" có đúng là địa điểm mà bạn muốn " #~ "xem?

      " #~ msgctxt "@title:window" #~ msgid "Confirm Website Access" #~ msgstr "Xác nhận truy cập địa điểm web" #~ msgid "Server processing request, please wait..." #~ msgstr "Máy chủ đang xử lí yêu cầu, vui lòng chờ..." #~ msgid "Sending data to %1" #~ msgstr "Đang gửi dữ liệu đến %1" #~ msgid "Retrieving %1 from %2..." #~ msgstr "Đang lấy %1 từ %2..." #~ msgid "Authentication Failed." #~ msgstr "Xác thực thất bại." #~ msgid "Authorization failed." #~ msgstr "Uỷ quyền thất bại." #~ msgid "Unknown Authorization method." #~ msgstr "Phương thức uỷ quyền không rõ." #~ msgid "Receiving corrupt data." #~ msgstr "Đang nhận dữ liệu hỏng." #~ msgid "" #~ "You are about to leave secure mode. Transmissions will no longer be " #~ "encrypted.\n" #~ "This means that a third party could observe your data in transit." #~ msgstr "" #~ "Bạn sắp rời khỏi chế độ an toàn. Nội dung truyền vận sẽ không còn được " #~ "mật mã hoá nữa.\n" #~ "Điều này nghĩa là một bên thứ ba có thể theo dõi dữ liệu của bạn trên " #~ "đường truyền." #~ msgid "Security Information" #~ msgstr "Thông tin an ninh" #~ msgid "C&ontinue Loading" #~ msgstr "Tiếp tục tả&i" #~ msgctxt "%1 is a host name" #~ msgid "%1: SSL negotiation failed" #~ msgstr "%1: dàn xếp SSL thất bại" #~ msgid "" #~ "You are about to enter secure mode. All transmissions will be encrypted " #~ "unless otherwise noted.\n" #~ "This means that no third party will be able to easily observe your data " #~ "in transit." #~ msgstr "" #~ "Bạn sắp bước vào chế độ an toàn. Tất cả nội dung truyền vận sẽ được mật " #~ "mã hoá trừ khi được ghi chú khác đi.\n" #~ "Điều này nghĩa là không một bên thứ ba nào có thể dễ dàng theo dõi dữ " #~ "liệu của bạn trên đường truyền." #~ msgid "Display SSL &Information" #~ msgstr "Hiển thị thông t&in SSL" #~ msgid "C&onnect" #~ msgstr "&Kết nối" #~ msgid "Could not find a usable proxy configuration script" #~ msgstr "Không tìm được một kịch bản cấu hình uỷ nhiệm khả dụng nào" #~ msgid "" #~ "Could not download the proxy configuration script:\n" #~ "%1" #~ msgstr "" #~ "Không tải về được kịch bản cấu hình uỷ nhiệm:\n" #~ "%1" #~ msgid "Could not download the proxy configuration script" #~ msgstr "Không tải về được kịch bản cấu hình uỷ nhiệm" #~ msgid "" #~ "The proxy configuration script is invalid:\n" #~ "%1" #~ msgstr "" #~ "Kịch bản cấu hình uỷ nhiệm không hợp lệ:\n" #~ "%1" #~ msgid "" #~ "The proxy configuration script returned an error:\n" #~ "%1" #~ msgstr "" #~ "Kịch bản cấu hình uỷ nhiệm trả về một lỗi:\n" #~ "%1" #~ msgid "Could not find 'FindProxyForURL' or 'FindProxyForURLEx'" #~ msgstr "Không tìm được 'FindProxyForURL' hay là 'FindProxyForURLEx'" #~ msgid "Got an invalid reply when calling %1 -> %2" #~ msgstr "Nhận được một hồi đáp không hợp lệ khi gọi %1 -> %2" #~ msgid "Cannot Save Cookies" #~ msgstr "Không thể lưu bánh quy" #~ msgid "Could not remove %1, check permissions" #~ msgstr "Không xoá được %1, kiểm tra quyền truy cập" #~ msgid "Could not create directory %1" #~ msgstr "Không tạo được thư mục %1" #~ msgid "Cookie Alert" #~ msgstr "Báo động bánh quy" #~ msgctxt "%2 hostname, %3 optional cross domain suffix (translated below)" #~ msgid "" #~ "

      You received a cookie from
      %2%3
      Do you want to accept " #~ "or reject this cookie?

      " #~ msgid_plural "" #~ "

      You received %1 cookies from
      %2%3
      Do you want to accept " #~ "or reject these cookies?

      " #~ msgstr[0] "" #~ "

      Bạn đã nhận được %1 miếng bánh quy từ
      %2%3
      Bạn muốn " #~ "chấp nhận hay từ chối những miếng bánh quy này?

      " #~ msgctxt "@item:intext cross domain cookie" #~ msgid " [Cross Domain]" #~ msgstr " [Liên miền]" #~ msgid "Details" #~ msgstr "Chi tiết" #~ msgid "See or modify the cookie information" #~ msgstr "Xem hoặc chỉnh sửa thông tin bánh quy" #~ msgid "Accept for this &session" #~ msgstr "Chấp nhận cho &phiên này" #~ msgid "Accept cookie(s) until the end of the current session" #~ msgstr "Chấp nhận bánh quy cho đến hết phiên hiện tại" #~ msgid "&Accept" #~ msgstr "&Chấp nhận" #~ msgid "&Reject" #~ msgstr "&Từ chối" #~ msgid "Apply Choice To" #~ msgstr "Áp dụng lựa chọn cho" #~ msgid "&Only this cookie" #~ msgstr "C&hỉ miếng bánh quy này" #~ msgid "&Only these cookies" #~ msgstr "C&hỉ những miếng bánh quy này" #~ msgid "" #~ "Select this option to only accept or reject this cookie. You will be " #~ "prompted again if you receive another cookie." #~ msgstr "" #~ "Chọn lựa chọn này để chấp nhận hoặc từ chối chỉ miếng bánh quy này thôi. " #~ "Bạn sẽ được hỏi lại nếu bạn nhận được một miếng bánh quy khác." #~ msgid "All cookies from this do&main" #~ msgstr "Tất cả bánh quy từ &miền này" #~ msgid "" #~ "Select this option to accept or reject all cookies from this site. " #~ "Choosing this option will add a new policy for the site this cookie " #~ "originated from. This policy will be permanent until you manually change " #~ "it from the System Settings." #~ msgstr "" #~ "Chọn lựa chọn này để chấp nhận hoặc từ chối tất cả bánh quy từ địa điểm " #~ "này. Việc chọn này sẽ thêm một chính sách cho địa điểm khởi nguồn của " #~ "miếng bánh quy này. Chính sách này sẽ cố định cho đến khi bạn thay đổi nó " #~ "trong Thiết lập hệ thống một cách thủ công." #~ msgid "All &cookies" #~ msgstr "Tất cả &bánh quy" #~ msgid "" #~ "Select this option to accept/reject all cookies from anywhere. Choosing " #~ "this option will change the global cookie policy for all cookies until " #~ "you manually change it from the System Settings." #~ msgstr "" #~ "Chọn lựa chọn này để chấp nhận/từ chối tất cả bánh quy từ bất kì đâu. " #~ "Việc chọn này sẽ thay đổi chính sách bánh quy toàn cục cho tất cả bánh " #~ "quy cho đến khi bạn thay đổi nó trong Thiết lập hệ thống một cách thủ " #~ "công." #~ msgid "Cookie Details" #~ msgstr "Chi tiết bánh quy" #~ msgid "Name:" #~ msgstr "Tên:" #~ msgid "Value:" #~ msgstr "Giá trị:" #~ msgid "Expires:" #~ msgstr "Hết hạn:" #~ msgid "Path:" #~ msgstr "Đường dẫn:" #~ msgid "Domain:" #~ msgstr "Miền:" #~ msgctxt "" #~ "@label a description string of how 'accessible' the cookie is (e.g. see " #~ "exposure string in this file)" #~ msgid "Exposure:" #~ msgstr "Độ mở:" #~ msgctxt "Next cookie" #~ msgid "&Next >>" #~ msgstr "&Tiếp >>" #~ msgid "Show details of the next cookie" #~ msgstr "Hiện chi tiết của miếng bánh quy tiếp theo" #~ msgctxt "@label cookie has no explicit 'Domain' value specified" #~ msgid "Not specified" #~ msgstr "Không xác định" #~ msgctxt "@label the cookie expires when the browser session ends" #~ msgid "End of Session" #~ msgstr "Hết phiên" #~ msgctxt "" #~ "@label exposure string - the cookie may only be used by https servers" #~ msgid "Secure servers only" #~ msgstr "Chỉ máy chủ an toàn" #~ msgctxt "" #~ "@label exposure string - the cookie may be used by https servers AND " #~ "client-side javascripts" #~ msgid "Secure servers, page scripts" #~ msgstr "Máy chủ an toàn, kịch bản trang" #~ msgctxt "" #~ "@label exposure string - the cookie may only be used by http servers" #~ msgid "Servers" #~ msgstr "Máy chủ" #~ msgctxt "" #~ "@label exposure string - the cookie may be used by http servers AND " #~ "client-side javascripts" #~ msgid "Servers, page scripts" #~ msgstr "Máy chủ, kịch bản trang" #~ msgctxt "" #~ "@action:button show details about a cookie that needs approval. This " #~ "string gets >> and << appended, to visualize if the dialog expands or " #~ "compacts!" #~ msgid "Details" #~ msgstr "Chi tiết" #~ msgctxt "@action:inmenu" #~ msgid "Remove" #~ msgstr "Bỏ" #~ msgid "Multiple get is not supported with protocol %1." #~ msgstr "" #~ "Việc thực hiện đồng thời nhiều lệnh get không được hỗ trợ với giao thức " #~ "%1." #~ msgid "&Policy" #~ msgstr "Chính &sách" #~ msgid "&Management" #~ msgstr "&Quản lí" #~ msgid "D-Bus Communication Error" #~ msgstr "Lỗi giao tiếp D-Bus" #~ msgid "Unable to delete all the cookies as requested." #~ msgstr "Không thể xoá tất cả bánh quy theo yêu cầu." #~ msgid "Unable to delete cookies as requested." #~ msgstr "Không thể xoá bánh quy theo yêu cầu." #~ msgid "Information Lookup Failure" #~ msgstr "Tra cứu thông tin thất bại" #~ msgid "" #~ "Unable to retrieve information about the cookies stored on your computer." #~ msgstr "Không thể lấy thông tin về bánh quy được lưu trên máy tính của bạn." #~ msgid "End of session" #~ msgstr "Hết phiên" #~ msgid "Yes" #~ msgstr "Có" #~ msgid "Search" #~ msgstr "Tìm kiếm" #~ msgid "Search interactively for domains and hosts" #~ msgstr "Tìm kiếm một cách tương tác các miền và các máy" #~ msgid "Site" #~ msgstr "Địa điểm" #~ msgid "Cookie Name" #~ msgstr "Tên bánh quy" #~ msgid "D&elete" #~ msgstr "&Xoá" #~ msgid "Delete A&ll" #~ msgstr "Xoá tất &cả" #~ msgid "Configure &Policy..." #~ msgstr "Cấu hình chính &sách..." #~ msgid "&Reload List" #~ msgstr "Tải lạ&i danh sách" #~ msgid "Secure:" #~ msgstr "An toàn:" #~ msgctxt "@title:window" #~ msgid "Change Cookie Policy" #~ msgstr "Thay đổi chính sách bánh quy" #~ msgctxt "@title:window" #~ msgid "New Cookie Policy" #~ msgstr "Chính sách bánh quy mới" #~ msgid "" #~ "A policy already exists for
      %1
      Do you want to " #~ "replace it?
      " #~ msgstr "" #~ "Một chính sách đã tồn tại cho
      %1
      Bạn có muốn " #~ "thay thế nó không?
      " #~ msgctxt "@title:window" #~ msgid "Duplicate Policy" #~ msgstr "Chính sách trùng lặp" #~ msgid "" #~ "Unable to communicate with the cookie handler service.\n" #~ "Any changes you made will not take effect until the service is restarted." #~ msgstr "" #~ "Không thể liên lạc với dịch vụ xử lí bánh quy.\n" #~ "Mọi thay đổi bạn đã tạo ra sẽ không có hiệu lực cho đến khi dịch vụ đó " #~ "được khởi động lại." #~ msgid "" #~ "\n" #~ "

      Enable cookie support. Normally you will want to have cookie support " #~ "enabled and customize it to suit your privacy needs.

      \n" #~ "Please note that disabling cookie support might make many web sites " #~ "unbrowsable.

      \n" #~ "
      " #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "

      Bật hỗ trợ bánh quy. Thường thì bạn sẽ muốn hỗ trợ bánh quy được bật " #~ "và tuỳ biến nó cho phù hợp với yêu cầu về sự riêng tư của bạn.

      \n" #~ "Vui lòng lưu ý rằng việc tắt hỗ trợ bánh quy có thể khiến nhiều địa điểm " #~ "web không duyệt được.

      \n" #~ "
      " #~ msgid "Enable coo&kies" #~ msgstr "Bật bánh &quy" #~ msgid "" #~ "\n" #~ "Reject the so called third-party cookies. These are cookies that " #~ "originate from a site other than the one you are currently browsing. For " #~ "example, if you visit www.foobar.com while this option is on, only " #~ "cookies that originate from www.foobar.com will be processed per your " #~ "settings. Cookies from any other site will be rejected. This reduces the " #~ "chances of site operators compiling a profile about your daily browsing " #~ "habits.\n" #~ "" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Từ chối các miếng bánh quy được gọi là \"của bên thứ ba\". Đây là những " #~ "miếng bánh quy khởi nguồn từ một địa điểm khác với địa điểm mà bạn hiện " #~ "đang duyệt. Ví dụ, nếu bạn mở www.foobar.com khi lựa chọn này đang " #~ "bật, thì chỉ những miếng bánh quy khởi nguồn từ www.foobar.com mới được " #~ "xử lí theo các thiết lập của bạn. Bánh quy từ bất kì địa điểm nào khác " #~ "đều sẽ bị từ chối. Việc này làm giảm khả năng các nhà vận hành địa điểm " #~ "có thể tập hợp được một hồ sơ về các thói quen duyệt hằng ngày của bạn.\n" #~ "" #~ msgid "Only acce&pt cookies from originating server" #~ msgstr "Chỉ chấ&p nhận bánh quy từ máy chủ khởi nguồn" #~ msgid "" #~ "

      \n" #~ "Automatically accept temporary cookies meant to expire at the end of the " #~ "current session. Such cookies will not be stored in your computer's hard " #~ "drive or storage device. Instead, they are deleted when you close all " #~ "applications (e.g. your browser) that use them.

      NOTE " #~ "Checking this option overrides your default as well as site specific " #~ "cookie policies for session cookies.

      " #~ msgstr "" #~ "

      \n" #~ "Tự động chấp nhận các miếng bánh quy tạm, sẽ hết hạn vào cuối phiên hiện " #~ "tại. Những miếng bánh quy như vậy sẽ không được lưu ở ổ cứng hay thiết bị " #~ "lưu trữ trên máy tính của bạn, mà sẽ bị xoá khi bạn đóng tất cả các ứng " #~ "dụng (vd. trình duyệt) sử dụng chúng.

      LƯU Ý Việc chọn lựa " #~ "chọn này sẽ vượt hiệu lực của lựa chọn mặc định cũng như các chính sách " #~ "bánh quy riêng theo địa điểm của bạn dành cho bánh quy của phiên.

      " #~ msgid "Automaticall&y accept session cookies" #~ msgstr "Tự độn&g chấp nhận bánh quy của phiên" #~ msgid "" #~ "\n" #~ "Determines how cookies received from a remote machine will be handled: \n" #~ "
        \n" #~ "
      • Ask will cause KDE to ask for your confirmation whenever a " #~ "server wants to set a cookie.
      • \n" #~ "
      • Accept will cause cookies to be accepted without prompting you." #~ "
      • \n" #~ "
      • Accept until end of session will cause cookies to be accepted " #~ "but they will expire at the end of the session.
      • \n" #~ "
      • Reject will cause the cookiejar to refuse all cookies it " #~ "receives.
      • \n" #~ "

      \n" #~ "NOTE: Domain specific policies, which can be set below, always " #~ "take precedence over the default policy.

      \n" #~ "
      " #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Xác định cách xử lí bánh quy nhận được từ một máy ở xa: \n" #~ "
        \n" #~ "
      • Hỏi sẽ khiến KDE yêu cầu bạn xác nhận mỗi khi một máy chủ muốn " #~ "để lại một miếng bánh quy.
      • \n" #~ "
      • Chấp nhận sẽ khiến bánh quy được chấp nhận mà không cần hỏi " #~ "bạn.
      • \n" #~ "
      • Chấp nhận cho đến hết phiên sẽ khiến bánh quy được chấp nhận " #~ "nhưng chúng sẽ hết hạn khi hết phiên.
      • \n" #~ "
      • Từ chối sẽ khiến hũ bánh quy từ chối tất cả bánh quy mà nó " #~ "nhận được.
      • \n" #~ "

      \n" #~ "LƯU Ý: Các chính sách riêng theo miền, có thể được đặt ra ở bên " #~ "dưới, luôn được ưu tiên hơn chính sách mặc định.

      \n" #~ "
      " #~ msgid "Default Policy" #~ msgstr "Chính sách mặc định" #~ msgid "Accep&t all cookies" #~ msgstr "Chấp nhận &tất cả bánh quy" #~ msgid "Accept &until end of session" #~ msgstr "Chấp nhận cho đến hết &phiên" #~ msgid "Ask &for confirmation" #~ msgstr "Yêu cầu &xác nhận" #~ msgid "Re&ject all cookies" #~ msgstr "Từ c&hối tất cả bánh quy" #~ msgid "" #~ "\n" #~ "To add a new policy, simply click on the Add... button and supply " #~ "the necessary information. To change an existing policy, use the " #~ "Change... button and choose the new policy from the policy dialog " #~ "box. Clicking on the Delete button will remove the currently " #~ "selected policy causing the default policy setting to be used for that " #~ "domain, whereas Delete All will remove all the site specific " #~ "policies.\n" #~ "" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Để thêm một chính sách mới, chỉ cần bấm vào nút Thêm... và cung " #~ "cấp thông tin cần thiết. Để thay đổi một chính sách đã có, dùng nút " #~ "Đổi... và chọn chính sách mới trong hộp thoại chính sách. Nút " #~ "Xoá dùng để xoá chính sách đang được chọn, khiến thiết lập chính " #~ "sách mặc định sẽ được dùng cho miền đó, còn nút Xoá tất cả sẽ xoá " #~ "tất cả các chính sách riêng theo địa điểm.\n" #~ "" #~ msgid "Site Policy" #~ msgstr "Chính sách theo địa điểm" #~ msgid "Search interactively for domains" #~ msgstr "Tìm kiếm một cách tương tác các miền" #~ msgid "Search..." #~ msgstr "Tìm kiếm..." #~ msgid "" #~ "\n" #~ "List of sites for which you have set a specific cookie policy. Specific " #~ "policies override the default policy setting for these sites.\n" #~ "" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Danh sách các địa điểm mà bạn đã đặt chính sách bánh quy riêng. Các chính " #~ "sách riêng sẽ vượt hiệu lực của thiết lập chính sách mặc định dành cho " #~ "các địa điểm này.\n" #~ "" #~ msgid "Domain" #~ msgstr "Miền" #~ msgid "Policy" #~ msgstr "Chính sách" #~ msgid "&New..." #~ msgstr "&Tạo..." #~ msgid "Chan&ge..." #~ msgstr "Đổ&i..." #~ msgid "Accept" #~ msgstr "Chấp nhận" #~ msgid "Accept For Session" #~ msgstr "Chấp nhận cho phiên" #~ msgid "Reject" #~ msgstr "Từ chối" #~ msgid "Ask" #~ msgstr "Hỏi" #~ msgid "Do Not Know" #~ msgstr "Không biết" #~ msgid "" #~ "\n" #~ "Enter the host or domain to which this policy applies, e.g. www.kde." #~ "org or .kde.org.\n" #~ "" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Nhập máy hoặc miền mà chính sách này áp dụng cho, vd. www.kde.org " #~ "hoặc .kde.org.\n" #~ "" #~ msgid "Site name:" #~ msgstr "Tên địa điểm:" #~ msgid "" #~ "Enter the host or domain name, e.g. .kde.org, this policy applies to." #~ msgstr "" #~ "Nhập tên máy hoặc miền, vd. .kde.org, mà chính sách này sẽ áp dụng cho." #~ msgid "" #~ "\n" #~ "Select the desired policy:\n" #~ "
        \n" #~ "
      • Accept - Allows this site to set cookies
      • \n" #~ "
      • Accept until end of session - Allows this site to set cookies " #~ "but they will expire at the end of the session.
      • \n" #~ "
      • Reject - Refuse all cookies sent from this site
      • \n" #~ "
      • Ask - Prompt when cookies are received from this site
      • \n" #~ "
      \n" #~ "
      " #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Chọn chính sách mong muốn:\n" #~ "
        \n" #~ "
      • Chấp nhận - Cho phép địa điểm này để lại bánh quy
      • \n" #~ "
      • Chấp nhận cho đến hết phiên - Cho phép địa điểm này để lại " #~ "bánh quy nhưng chúng sẽ hết hạn khi hết phiên.
      • \n" #~ "
      • Từ chối - Từ chối tất cả bánh quy gửi từ địa điểm này
      • \n" #~ "
      • Hỏi - Hỏi khi nhận được bánh quy từ địa điểm này
      • \n" #~ "
      \n" #~ "
      " #~ msgid "Policy:" #~ msgstr "Chính sách:" #~ msgid "Accept until end of session" #~ msgstr "Chấp nhận cho đến hết phiên" #~ msgid "" #~ "You have to restart the running applications for these changes to take " #~ "effect." #~ msgstr "" #~ "Bạn cần phải khởi động lại các ứng dụng đang chạy để các thay đổi có tác " #~ "dụng." #~ msgctxt "@title:window" #~ msgid "Update Failed" #~ msgstr "Cập nhật thất bại" #~ msgid "You have to restart KDE for these changes to take effect." #~ msgstr "Bạn cần phải khởi động lại KDE để các thay đổi có tác dụng." #~ msgid "Disable Passive FTP" #~ msgstr "Tắt FTP thụ động" #~ msgid "" #~ "When FTP connections are passive the client connects to the server, " #~ "instead of the other way round, so firewalls do not block the connection; " #~ "old FTP servers may not support Passive FTP though." #~ msgstr "" #~ "Khi các kết nối FTP ở dạng thụ động, trình khách kết nối đến trình chủ, " #~ "thay vì chiều ngược lại, nên tường lửa sẽ không chặn kết nối đó; tuy vậy " #~ "các trình chủ FTP cũ có thể không hỗ trợ FTP thụ động." #~ msgid "Mark partially uploaded files" #~ msgstr "Đánh dấu các tệp được tải lên một phần" #~ msgid "" #~ "While a file is being uploaded its extension is \".part\". When fully " #~ "uploaded it is renamed to its real name." #~ msgstr "" #~ "Khi một tệp đang được tải lên, phần mở rộng của nó là \".part\". Khi đã " #~ "tải lên toàn bộ, nó được đổi tên thành tên thật." #~ msgid "Timeout Values" #~ msgstr "Các giá trị thời hạn" #~ msgid "" #~ "Here you can set timeout values. You might want to tweak them if your " #~ "connection is very slow. The maximum allowed value is 1 second." #~ msgid_plural "" #~ "Here you can set timeout values. You might want to tweak them if your " #~ "connection is very slow. The maximum allowed value is %1 seconds." #~ msgstr[0] "" #~ "Tại đây bạn có thể đặt các giá trị thời hạn. Bạn có thể muốn điều chỉnh " #~ "chúng nếu kết nối của bạn quá chậm. Giá trị cho phép tối đa là %1 giây." #~ msgid " second" #~ msgid_plural " seconds" #~ msgstr[0] " giây" #~ msgid "Soc&ket read:" #~ msgstr "Đọ&c từ ổ cắm:" #~ msgid "Pro&xy connect:" #~ msgstr "Kết nối đến &uỷ nhiệm:" #~ msgid "Server co&nnect:" #~ msgstr "Kết nối đến má&y chủ:" #~ msgid "&Server response:" #~ msgstr "Trả lời từ &máy chủ:" #~ msgid "Global Options" #~ msgstr "Lựa chọn chung" #~ msgid "Mark &partially uploaded files" #~ msgstr "Đánh dấu các tệp được tải lên một &phần" #~ msgid "" #~ "

      Marks partially uploaded files through SMB, SFTP and other protocols.

      When this option is enabled, partially uploaded files will have a \"." #~ "part\" extension. This extension will be removed once the transfer is " #~ "complete.

      " #~ msgstr "" #~ "

      Đánh dấu các tệp được tải lên một phần, qua SMB, SFTP và các giao thức " #~ "khác.

      Khi lựa chọn này được bật, các tệp được tải lên một phần sẽ " #~ "có một phần mở rộng \".part\". Phần mở rộng này sẽ bị xoá khi việc truyền " #~ "hoàn tất.

      " #~ msgid " byte" #~ msgid_plural " bytes" #~ msgstr[0] " byte" #~ msgctxt "@label:spinbox" #~ msgid "" #~ "If cancelled, automatically delete partially uploaded files smaller than:" #~ msgstr "Nếu bị huỷ, tự động xoá các tệp được tải lên một phần mà nhỏ hơn:" #~ msgid "FTP Options" #~ msgstr "Các lựa chọn FTP" #~ msgid "Enable passive &mode (PASV)" #~ msgstr "Bật chế độ thụ độn&g (PASV)" #~ msgid "" #~ "Enables FTP's \"passive\" mode. This is required to allow FTP to work " #~ "from behind firewalls." #~ msgstr "" #~ "Bật chế độ \"thụ động\" của FTP. Việc này là cần thiết để cho phép FTP " #~ "hoạt động đằng sau tường lửa." #~ msgid "" #~ "

      Marks partially uploaded FTP files.

      When this option is enabled, " #~ "partially uploaded files will have a \".part\" extension. This extension " #~ "will be removed once the transfer is complete.

      " #~ msgstr "" #~ "

      Đánh dấu các tệp được tải lên một phần, qua FTP.

      Khi lựa chọn " #~ "này được bật, các tệp được tải lên một phần sẽ có một phần mở rộng \".part" #~ "\". Phần mở rộng này sẽ bị xoá khi việc truyền hoàn tất.

      " #~ msgctxt "@info" #~ msgid "" #~ "Not all applications will use this proxy setting. In particular, " #~ "Firefox and Chromium or anything derived from them, or anything using " #~ "QtWebEngine - which includes " #~ "Konqueror using the " #~ "WebEnginePart, Akregator and Falkon - will not use " #~ "these settings. Some applications may allow the proxy to be configured in " #~ "their own settings." #~ msgstr "" #~ "Không phải tất cả các ứng dụng đều sẽ dùng cấu hình uỷ nhiệm này. Cụ thể, " #~ "FirefoxChromium " #~ "hoặc bất kì thứ gì bắt nguồn từ chúng, hoặc bất kì thứ gì dùng " #~ "QtWebEngine - bao gồm " #~ "Konqueror dùng WebEnginePart, Akregator và " #~ "Falkon - sẽ không dùng những thiết lập " #~ "này. Một số ứng dụng có thể cho phép cấu hình uỷ nhiệm trong phần thiết " #~ "lập riêng của chúng." #~ msgid "" #~ "\n" #~ "Setup proxy configuration.\n" #~ "

      \n" #~ "A proxy server is an intermediate machine that sits between your computer " #~ "and the Internet and provides services such as web page caching and " #~ "filtering. Caching proxy servers give you faster access to web sites you " #~ "have already visited by locally storing or caching those pages; filtering " #~ "proxy servers usually provide the ability to block out requests for ads, " #~ "spam, or anything else you want to block.\n" #~ "

      \n" #~ "If you are uncertain whether or not you need to use a proxy server to " #~ "connect to the Internet, consult your Internet service provider's setup " #~ "guide or your system administrator.\n" #~ "" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Cài đặt cấu hình uỷ nhiệm.\n" #~ "

      \n" #~ "Một máy chủ uỷ nhiệm là một máy trung gian đứng giữa máy của bạn và Liên " #~ "Mạng, và cung cấp các dịch vụ như lưu sẵn và lọc các trang web. Máy chủ " #~ "uỷ nhiệm lưu sẵn cho phép bạn truy cập nhanh hơn đến các địa điểm web mà " #~ "bạn đã từng mở bằng cách lưu cục bộ hoặc lưu sẵn các trang đó; máy chủ uỷ " #~ "nhiệm lọc thường cung cấp khả năng chặn các yêu cầu đến quảng cáo, thư " #~ "rác, hoặc bất kì thứ gì khác mà bạn muốn chặn.\n" #~ "

      \n" #~ "Nếu bạn không chắc liệu mình có cần dùng một máy chủ uỷ nhiệm để kết nối " #~ "đến Liên Mạng, hãy tham khảo hướng dẫn cài đặt của nhà cung cấp dịch vụ " #~ "Liên Mạng hoặc quản trị viên hệ thống của bạn.\n" #~ "" #~ msgid "Connect to the Internet directly." #~ msgstr "Kết nối trực tiếp đến Liên Mạng." #~ msgid "No Proxy" #~ msgstr "Không uỷ nhiệm" #~ msgid "" #~ "\n" #~ "Automatically detect and configure the proxy settings.

      \n" #~ "Automatic detection is performed using the Web Proxy Auto-Discovery " #~ "Protocol (WPAD).

      \n" #~ "NOTE: This option might not work properly or not work at all in " #~ "some UNIX/Linux distributions.\n" #~ "" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Tự động phát hiện và cấu hình các thiết lập uỷ nhiệm.

      \n" #~ "Việc phát hiện tự động được thực hiện bằng giao thức tự động phát hiện " #~ "uỷ nhiệm web (Web Proxy Auto-Discovery Protocol - WPAD).

      \n" #~ "LƯU Ý: Lựa chọn này có thể không hoạt động tốt hoặc hoàn toàn " #~ "không hoạt động trong một số bản phân phối UNIX/Linux.\n" #~ "" #~ msgid "Detect proxy configuration automatically" #~ msgstr "Tự động phát hiện cấu hình uỷ nhiệm" #~ msgid "Use the specified proxy script to configure the proxy settings." #~ msgstr "" #~ "Dùng kịch bản uỷ nhiệm được chỉ định để cấu hình các thiết lập uỷ nhiệm." #~ msgid "Use proxy auto configuration URL:" #~ msgstr "Dùng URL cấu hình uỷ nhiệm tự động:" #~ msgid "Enter the address for the proxy configuration script." #~ msgstr "Nhập địa chỉ cho kịch bản cấu hình uỷ nhiệm." #~ msgid "" #~ "

      Use proxy settings defined on the system.

      \n" #~ "

      Some platforms offer system wide proxy configuration information and " #~ "selecting this option allows you to use those settings.

      \n" #~ "

      On Mac platforms

      \n" #~ "

      On Windows platforms

      \n" #~ "

      On Unix and Linux platforms, such system proxy settings are usually " #~ "defined through environment variables. The following environment " #~ "variables are detected and used when present: HTTP_PROXY, " #~ "HTTPS_PROXY, FTP_PROXY, NO_PROXY.

      \n" #~ "
      " #~ msgstr "" #~ "

      Dùng các thiết lập uỷ nhiệm được định ra trên hệ thống.

      \n" #~ "

      Một số nền tảng cung cấp thông tin cấu hình uỷ nhiệm toàn hệ thống và " #~ "lựa chọn này cho phép bạn dùng các thiết lập đó.

      \n" #~ "

      Trên các nền tảng Mac

      \n" #~ "

      Trên các nền tảng Windows

      \n" #~ "

      Trên các nền tảng Unix và Linux, các thiết lập uỷ nhiệm hệ thống như " #~ "vậy thường được định ra thông qua các biến môi trường. Các biến môi " #~ "trường sau được dò tìm và dùng khi chúng hiện diện: HTTP_PROXY, " #~ "HTTPS_PROXY, FTP_PROXY, NO_PROXY.

      \n" #~ "
      " #~ msgid "Use system proxy configuration:" #~ msgstr "Dùng cấu hình uỷ nhiệm hệ thống:" #~ msgid "" #~ "Attempt automatic discovery of the environment variables used for " #~ "setting system wide proxy information.

      This feature works by searching " #~ "for commonly used variable names such as HTTP_PROXY, FTP_PROXY and " #~ "NO_PROXY." #~ msgstr "" #~ "Thử tự động phát hiện các biến môi trường dùng để đặt thông tin uỷ " #~ "nhiệm toàn hệ thống.

      Tính năng này hoạt động bằng cách tìm các tên " #~ "biến thường dùng như HTTP_PROXY, FTP_PROXY và NO_PROXY." #~ msgid "Auto D&etect" #~ msgstr "Tự động &phát hiện" #~ msgid "" #~ "\n" #~ "Enter the name of the environment variable, e.g. HTTP_PROXY, used " #~ "to store the address of the HTTP proxy server.

      \n" #~ "Alternatively, you can click on the \"Auto Detect\" button to " #~ "attempt automatic discovery of this variable.

      \n" #~ "
      " #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Nhập tên biến môi trường, vd. HTTP_PROXY, dùng để lưu địa chỉ của " #~ "máy chủ uỷ nhiệm HTTP.

      \n" #~ "Một cách khác, bạn có thể bấm vào nút \"Tự động phát hiện\" để thử " #~ "tự động phát hiện biến này.

      \n" #~ "
      " #~ msgid "HTTP Proxy:" #~ msgstr "Uỷ nhiệm HTTP:" #~ msgid "" #~ "\n" #~ "Enter the name of the environment variable, e.g. HTTPS_PROXY, used " #~ "to store the address of the HTTPS proxy server.

      \n" #~ "Alternatively, you can click on the \"Auto Detect\" button to " #~ "attempt an automatic discovery of this variable.

      \n" #~ "
      " #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Nhập tên biến môi trường, vd. HTTPS_PROXY, dùng để lưu địa chỉ của " #~ "máy chủ uỷ nhiệm HTTPS.

      \n" #~ "Một cách khác, bạn có thể bấm vào nút \"Tự động phát hiện\" để thử " #~ "tự động phát hiện biến này.

      \n" #~ "
      " #~ msgid "SSL Proxy:" #~ msgstr "Uỷ nhiệm SSL:" #~ msgid "" #~ "\n" #~ "Enter the name of the environment variable, e.g. FTP_PROXY, used " #~ "to store the address of the FTP proxy server.

      \n" #~ "Alternatively, you can click on the \"Auto Detect\" button to " #~ "attempt an automatic discovery of this variable.

      \n" #~ "
      " #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Nhập tên biến môi trường, vd. FTP_PROXY, dùng để lưu địa chỉ của " #~ "máy chủ uỷ nhiệm FTP.

      \n" #~ "Một cách khác, bạn có thể bấm vào nút \"Tự động phát hiện\" để thử " #~ "tự động phát hiện biến này.

      \n" #~ "
      " #~ msgid "FTP Proxy:" #~ msgstr "Uỷ nhiệm FTP:" #~ msgid "" #~ "\n" #~ "Enter the name of the environment variable, e.g. SOCKS_PROXY, used " #~ "to store the address of the SOCKS proxy server.

      \n" #~ "Alternatively, you can click on the \"Auto Detect\" button to " #~ "attempt an automatic discovery of this variable.

      \n" #~ "
      " #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Nhập tên biến môi trường, vd. SOCKS_PROXY, dùng để lưu địa chỉ của " #~ "máy chủ uỷ nhiệm SOCKS.

      \n" #~ "Một cách khác, bạn có thể bấm vào nút \"Tự động phát hiện\" để thử " #~ "tự động phát hiện biến này.

      \n" #~ "
      " #~ msgid "SOCKS Proxy:" #~ msgstr "Uỷ nhiệm SOCKS:" #~ msgid "" #~ "Enter the name of the environment variable, e.g. SOCKS_PROXY, " #~ "used to store the address of the SOCKS proxy server.

      Alternatively, you " #~ "can click on the "Auto Detect" button to attempt an " #~ "automatic discovery of this variable.

      " #~ msgstr "" #~ "Nhập tên biến môi trường, vd. SOCKS_PROXY, dùng để lưu địa chỉ " #~ "của máy chủ uỷ nhiệm SOCKS.

      Một cách khác, bạn có thể bấm vào nút " #~ ""Tự động phát hiện" để thử tự động phát hiện biến này." #~ msgid "" #~ "\n" #~ "Enter the environment variable, e.g. NO_PROXY, used to store the " #~ "addresses of sites for which the proxy server should not be used.

      \n" #~ "Alternatively, you can click on the \"Auto Detect\" button to " #~ "attempt an automatic discovery of this variable.\n" #~ "" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Nhập biến môi trường, vd. NO_PROXY, dùng để lưu địa chỉ của các " #~ "địa điểm mà không nên dùng máy chủ uỷ nhiệm cho chúng.

      \n" #~ "Một cách khác, bạn có thể bấm vào nút \"Tự động phát hiện\" để thử " #~ "tự động phát hiện biến này.

      \n" #~ "
      " #~ msgid "Exceptions:" #~ msgstr "Ngoại lệ:" #~ msgid "" #~ "Enter the environment variable, e.g. NO_PROXY, used to store " #~ "the addresses of sites for which the above proxy settings should not be " #~ "used.

      Alternatively, you can click on the "Auto Detect" button to attempt an automatic discovery of this variable.

      " #~ msgstr "" #~ "Nhập biến môi trường, vd. NO_PROXY, dùng để lưu địa chỉ của " #~ "các địa điểm mà không nên dùng các thiết lập uỷ nhiệm ở trên cho chúng." #~ "

      Một cách khác, bạn có thể bấm vào nút "Tự động phát hiện"" #~ " để thử tự động phát hiện biến này.

      " #~ msgid "Show the &value of the environment variables" #~ msgstr "Hiện &giá trị của các biến môi trường" #~ msgid "Manually enter proxy server configuration information." #~ msgstr "Nhập thủ công thông tin cấu hình máy chủ uỷ nhiệm." #~ msgid "Use manually specified proxy configuration:" #~ msgstr "Dùng cấu hình uỷ nhiệm được chỉ định một cách thủ công:" #~ msgid "Enter the address of the HTTP proxy server." #~ msgstr "Nhập địa chỉ máy chủ uỷ nhiệm HTTP." #~ msgid "Port:" #~ msgstr "Cổng:" #~ msgid "Enter the port number of the HTTP proxy server." #~ msgstr "Nhập số cổng của máy chủ uỷ nhiệm HTTP." #~ msgid "Use this proxy server for a&ll protocols" #~ msgstr "Dùng máy chủ uỷ nhiệm này cho tất &cả các giao thức" #~ msgid "Enter the address of the HTTPS proxy server." #~ msgstr "Nhập địa chỉ máy chủ uỷ nhiệm HTTPS." #~ msgid "Enter the port number of the HTTPS proxy server." #~ msgstr "Nhập số cổng của máy chủ uỷ nhiệm HTTPS." #~ msgid "Enter the address of the FTP proxy server." #~ msgstr "Nhập địa chỉ máy chủ uỷ nhiệm FTP." #~ msgid "Enter the port number of the FTP proxy server." #~ msgstr "Nhập số cổng của máy chủ uỷ nhiệm FTP." #~ msgid "Enter the address of the SOCKS proxy server." #~ msgstr "Nhập địa chỉ máy chủ uỷ nhiệm SOCKS." #~ msgid "Enter the port number of the SOCKS proxy server." #~ msgstr "Nhập số cổng của máy chủ uỷ nhiệm SOCKS." #~ msgid "" #~ "\n" #~ "

      Enter a comma separated list of hostnames or ip addresses that should " #~ "be excluded from using the above proxy settings.

      \n" #~ "

      If you want to exclude all hosts for a given domain, then simply enter " #~ "the domain name preceded by a dot. For example, to exclude all hostnames " #~ "for kde.org, enter .kde.org. Wildcard characters such as " #~ "'*' or '?' are not supported and will have no effect.

      \n" #~ "

      Additionally, you can also enter IP addresses, e.g. 127.0.0.1 and IP " #~ "addresses with a subnet, e.g. 192.168.0.1/24.

      \n" #~ "
      " #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "

      Nhập một danh sách phân cách bởi dấu phẩy các tên máy hoặc địa chỉ IP " #~ "mà bạn muốn loại trừ khỏi việc dùng các thiết lập uỷ nhiệm ở trên.

      \n" #~ "

      Nếu bạn muốn loại trừ tất cả các máy cho một miền, thì chỉ cần nhập " #~ "tên miền với một dấu chấm ở trước. Ví dụ, để loại trừ tất cả các tên máy " #~ "cho kde.org, nhập.kde.org. Các thế tự như là '*' hay '?' " #~ "thì không được hỗ trợ và sẽ không có tác dụng.

      \n" #~ "

      Ngoài ra, bạn cũng có thể nhập địa chỉ IP, vd. 127.0.0.1 và địa chỉ IP " #~ "với một mạng con, vd. 192.168.0.1/24.

      \n" #~ "
      " #~ msgid "" #~ "\n" #~ "Check this box if you want the above proxy settings to apply only to the " #~ "addresses listed in the Exceptions list." #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Chọn ô này nếu bạn muốn các thiết lập uỷ nhiệm ở trên chỉ áp dụng cho các " #~ "địa chỉ được liệt kê trong danh sách Ngoại lệ." #~ msgid "Use proxy settings only for addresses in the Exceptions list" #~ msgstr "" #~ "Chỉ dùng các thiết lập uỷ nhiệm cho các địa chỉ trong danh sách \"Ngoại lệ" #~ "\"" #~ msgid "These settings apply to network browsing only." #~ msgstr "Các thiết lập này chỉ áp dụng cho việc duyệt mạng." #~ msgid "Default password:" #~ msgstr "Mật khẩu mặc định:" #~ msgid " days" #~ msgstr " ngày" #~ msgid "" #~ "KDE's wastebin is configured to use the Finder's Trash.
      " #~ msgstr "" #~ "Thùng rác của KDE được cấu hình để dùng \"Thùng rác\" của " #~ "Finder.< br>" #~ msgctxt "@info:whatsthis" #~ msgid "" #~ "Emptying KDE's wastebin will remove only KDE's trash items, " #~ "while
      emptying the Trash through the Finder will delete everything.KDE's trash items will show up in a folder called KDE.trash, " #~ "in the Trash can." #~ msgstr "" #~ "Làm trống thùng rác của KDE sẽ chỉ xoá các thứ rác của KDE, trong " #~ "khi
      làm trống \"Thùng rác\" thông qua Finder sẽ xoá mọi thứ.Các thứ rác của KDE sẽ xuất hiện trong một thư mục tên là KDE." #~ "trash, trong \"Thùng rác\"." #~ msgid "Delete files older than" #~ msgstr "Xoá các tệp cũ hơn" #~ msgctxt "@info:whatsthis" #~ msgid "" #~ "Check this box to allow automatic deletion of files that are older than the value specified. Leave this " #~ "disabled to not automatically delete " #~ "any items after a certain timespan" #~ msgstr "" #~ "Chọn ô này để cho phép việc xoá tự động đối với các tệp cũ hơn giá trị chỉ định. Bỏ chọn nó để " #~ "không tự động xoá bất kì thứ nào sau " #~ "một khoảng thời gian nhất định" #~ msgid " day" #~ msgid_plural " days" #~ msgstr[0] " ngày" #~ msgctxt "@info:whatsthis" #~ msgid "" #~ "Set the number of days that files can remain in the trash. Any " #~ "files older than this will be automatically deleted." #~ msgstr "" #~ "Đặt số ngày mà các tệp có thể ở trong thùng rác. Tệp nào cũ hơn giá " #~ "trị này sẽ tự động bị xoá." #~ msgid "Cleanup:" #~ msgstr "Dọn dẹp:" #~ msgid "Limit to" #~ msgstr "Giới hạn trong" #~ msgctxt "@info:whatsthis" #~ msgid "" #~ "Check this box to limit the trash to the maximum amount of disk " #~ "space that you specify below. Otherwise, it will be unlimited." #~ msgstr "" #~ "Chọn ô này để giới hạn thùng rác vào một lượng không gian đĩa tối " #~ "đa mà bạn chỉ ra bên dưới. Nếu không, nó sẽ là không giới hạn." #~ msgctxt "@info:whatsthis" #~ msgid "" #~ "This is the maximum percent of disk space that will be used for the " #~ "trash." #~ msgstr "" #~ "Đây là số phần trăm không gian đĩa tối đa sẽ được dùng cho thùng " #~ "rác." #~ msgctxt "@info:whatsthis" #~ msgid "" #~ "This is the calculated amount of disk space that will be allowed " #~ "for the trash, the maximum." #~ msgstr "" #~ "Đây là lượng không gian đĩa tối đa được tính ra, mà có thể được " #~ "dùng cho thùng rác." #~ msgid "Show a Warning" #~ msgstr "Hiện một cảnh báo" #~ msgid "Delete Oldest Files From Trash" #~ msgstr "Xoá các tệp cũ nhất khỏi thùng rác" #~ msgid "Delete Biggest Files From Trash" #~ msgstr "Xoá các tệp lớn nhất khỏi thùng rác" #~ msgctxt "@info:whatsthis" #~ msgid "" #~ "When the size limit is reached, it will prefer to delete the type " #~ "of files that you specify, first. If this is set to warn you, it will do " #~ "so instead of automatically deleting files." #~ msgstr "" #~ "Khi đạt đến giới hạn về kích thước, nó sẽ ưu tiên xoá kiểu tệp mà " #~ "bạn chỉ ra, trước. Nếu được đặt là cảnh báo cho bạn biết, nó sẽ làm vậy " #~ "thay vì tự động xoá các tệp." #~ msgid "Full Trash:" #~ msgstr "Thùng rác đầy:" #~ msgctxt "@title:column Name label from web search keyword column" #~ msgid "Name" #~ msgstr "Tên" #~ msgctxt "@title:column" #~ msgid "Keywords" #~ msgstr "Từ khoá" #~ msgctxt "@title:column" #~ msgid "Preferred" #~ msgstr "Ưu tiên" #~ msgctxt "@info:tooltip" #~ msgid "" #~ "Check this box to select the highlighted web search keyword as preferred." #~ "Preferred web search keywords are used in places where only a few " #~ "select keywords can be shown at one time." #~ msgstr "" #~ "Chọn ô này để lấy từ khoá tìm kiếm web được tô sáng làm ưu tiên.Từ " #~ "khoá tìm kiếm web ưu tiên được dùng ở những chỗ mà chỉ một vài từ khoá " #~ "được chọn có thể được hiển thị tại một thời điểm." #~ msgctxt "@item:inlistbox No default web search keyword" #~ msgid "None" #~ msgstr "Không" #~ msgid "Search F&ilters" #~ msgstr "Bộ &lọc tìm kiếm" #~ msgid "" #~ "

      Enable or disable web search keywords.

      Web " #~ "search keywords allow you to quickly access or search for information " #~ "located online or on your hard drive.

      KDE comes with many " #~ "predefined keywords. One such keyword can be used to perform a the Google " #~ "(TM) search; to use it, you simply type the keyword 'gg' followed by the " #~ "keyword delimiter and the search term, e.g. gg:KDE.

      " #~ msgstr "" #~ "

      Bật hoặc tắt từ khoá tìm kiếm web.

      Từ khoá " #~ "tìm kiếm web cho phép bạn nhanh chóng truy cập hoặc tìm kiếm thông tin " #~ "trực tuyến hay ở ổ cứng của bạn.

      KDE cung cấp một số lượng lớn các " #~ "từ khoá được định trước. Một từ khoá như vậy có thể dùng để thực hiện một " #~ "tìm kiếm bằng Google (TM); để dùng nó, bạn chỉ cần gõ từ khoá 'gg' theo " #~ "sau bởi dấu tách từ khoá và cụm từ tìm kiếm, vd. gg:KDE.

      " #~ msgid "&Enable Web search keywords" #~ msgstr "&Bật từ khoá tìm kiếm web" #~ msgid "&Use preferred keywords only" #~ msgstr "Chỉ dùng các từ khoá ư&u tiên" #~ msgid "Search for web search keywords" #~ msgstr "Tìm từ khoá tìm kiếm web" #~ msgid "Add a new Web search keyword" #~ msgstr "Thêm một từ khoá tìm kiếm web" #~ msgid "Modify the highlighted Web search keyword" #~ msgstr "Chỉnh sửa từ khoá tìm kiếm web được tô sáng" #~ msgid "Delete the highlighted Web search keyword" #~ msgstr "Xoá từ khoá tìm kiếm web được tô sáng" #~ msgid "De&lete" #~ msgstr "&Xoá" #~ msgid "" #~ "\n" #~ "Select the search engine to use for input boxes that provide automatic " #~ "lookup services when you type in normal words and phrases instead of a " #~ "URL. To disable this feature select None from the list.\n" #~ "" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Chọn dụng cụ tìm kiếm để dùng cho các ô nhập cung cấp dịch vụ tra cứu tự " #~ "động khi bạn gõ vào các từ và cụm từ thông thường thay vì một URL. Để tắt " #~ "tính năng này, chọn Không trong danh sách.\n" #~ "" #~ msgid "Default Web &search keyword:" #~ msgstr "Từ khoá tìm &kiếm web mặc định:" #~ msgid "" #~ "

      Select a default web search keyword.

      This " #~ "allows applications to automatically convert the typed word or phrase to " #~ "web search keyword queries when they cannot be filtered into a proper " #~ "URL.

      To disable this functionality select None from the list.

      " #~ msgstr "" #~ "

      Chọn một từ khoá tìm kiếm web mặc định.

      Việc " #~ "này cho phép các ứng dụng tự động chuyển đổi từ hoặc cụm từ được gõ thành " #~ "các truy vấn từ khoá tìm kiếm web khi chúng không thể được lọc thành một " #~ "URL thích hợp.

      Để tắt chức năng này, chọn Không trong danh sách.

      " #~ msgid "" #~ "Choose the delimiter that separates the keyword from the phrase or word " #~ "to be searched." #~ msgstr "Chọn dấu tách để phân tách từ khoá khỏi cụm từ hoặc từ để tìm kiếm." #~ msgid "&Keyword delimiter:" #~ msgstr "Dấu tách từ kh&oá:" #~ msgid "Choose a delimiter to mark the Web search keyword." #~ msgstr "Chọn một dấu tách để chỉ ra từ khoá tìm kiếm web." #~ msgctxt "Colon as keyword delimiter" #~ msgid "Colon" #~ msgstr "Dấu hai chấm" #~ msgctxt "Space as keyword delimiter" #~ msgid "Space" #~ msgstr "Dấu cách" #~ msgctxt "@item:inlistbox The default character set" #~ msgid "Default" #~ msgstr "Mặc định" #~ msgid "Modify Web Shortcut" #~ msgstr "Chỉnh sửa lối tắt web" #~ msgid "New Web Shortcut" #~ msgstr "Lối tắt web mới" #~ msgid "" #~ "The shortcut \"%1\" is already assigned to \"%2\". Please choose a " #~ "different one." #~ msgstr "" #~ "Lối tắt \"%1\" đã được gán cho \"%2\" rồi. Vui lòng chọn một cái khác." #~ msgctxt "- web short cut (e.g. gg): what it refers to (e.g. Google)" #~ msgid "- %1: \"%2\"" #~ msgstr "- %1: \"%2\"" #~ msgid "" #~ "The following shortcuts are already assigned. Please choose different " #~ "ones.\n" #~ "%1" #~ msgstr "" #~ "Các lối tắt sau đã được gán rồi. Vui lòng chọn những cái khác.\n" #~ "%1" #~ msgid "" #~ "The Shortcut URL does not contain a \\{...} placeholder for the user " #~ "query.\n" #~ "This means that the same page is always going to be visited, regardless " #~ "of the text typed in with the shortcut." #~ msgstr "" #~ "URL của lối tắt không chứa một phần giữ chỗ \\{...} cho truy vấn của " #~ "người dùng.\n" #~ "Điều này nghĩa là cùng một trang sẽ luôn được mở ra, bất kể chữ được gõ " #~ "vào với lối tắt này là gì." #~ msgid "Keep It" #~ msgstr "Giữ nguyên" #~ msgid "Enter the human-readable name of the search provider here." #~ msgstr "Nhập vào đây tên bình thường của nhà cung cấp dịch vụ tìm kiếm." #~ msgid "Shortcut &name:" #~ msgstr "&Tên lối tắt:" #~ msgid "" #~ "\n" #~ "Enter the URI that is used to perform a search on the search engine here." #~ "
      The whole text to be searched for can be specified as \\{@} or \\{0}." #~ "
      \n" #~ "Recommended is \\{@}, since it removes all query variables (name=value) " #~ "from the resulting string, whereas \\{0} will be substituted with the " #~ "unmodified query string.
      You can use \\{1} ... \\{n} to specify " #~ "certain words from the query and \\{name} to specify a value given by " #~ "'name=value' in the user query.
      In addition it is possible to specify " #~ "multiple references (names, numbers and strings) at once (\\{name1," #~ "name2,...,\"string\"}).
      The first matching value (from the left) will " #~ "be used as the substitution value for the resulting URI.
      A quoted " #~ "string can be used as the default value if nothing matches from the left " #~ "of the reference list.\n" #~ "
      " #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Nhập vào đây URI dùng để thực hiện tìm kiếm ở công cụ tìm kiếm kia.
      Toàn bộ phần chữ để tìm kiếm có thể được chỉ ra bằng \\{@} hoặc \\{0}." #~ "
      \n" #~ "Nên dùng \\{@}, vì nó loại bỏ tất cả các biến truy vấn (tên=giá_trị) khỏi " #~ "chuỗi kết quả, trong khi \\{0} sẽ được thay thế bằng chuỗi truy vấn không " #~ "chỉnh sửa gì.
      Bạn có thể dùng \\{1} ... \\{n} để chỉ ra các từ nhất " #~ "định trong truy vấn và \\{tên} để chỉ ra một giá trị được cho bởi " #~ "'tên=giá_trị' ở trong truy vấn của người dùng.
      Ngoài ra, bạn có thể " #~ "chỉ ra nhiều tham chiếu (tên, số và chuỗi) đồng thời (\\{tên1,tên2,...," #~ "\"chuỗi\"}).
      Giá trị khớp đầu tiên (từ trái sang) sẽ được dùng làm " #~ "giá trị thay thế cho URI kết quả.
      Một chuỗi đặt trong cặp ngoặc kép " #~ "có thể được dùng làm giá trị mặc định nếu không có thứ nào khớp tính từ " #~ "trái sang trong danh sách tham chiếu.\n" #~ "
      " #~ msgid "Shortcut &URL:" #~ msgstr "&URL lối tắt:" #~ msgid "" #~ "Select the character set that will be used to encode your search query." #~ msgstr "Chọn bộ chữ sẽ được dùng để mã hoá truy vấn tìm kiếm của bạn." #~ msgid "" #~ "\n" #~ "The shortcuts entered here can be used as a pseudo-URI scheme in KDE. For " #~ "example, the shortcut av can be used as in av:my search\n" #~ "" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Các lối tắt được nhập vào đây có thể được dùng như một quy hoạch giả URI " #~ "trong KDE. Ví dụ, lối tắt av có thể được dùng như trong av:" #~ "thứ để tìm\n" #~ "" #~ msgid "" #~ "

      Enter the human-readable name of the web shortcut " #~ "here.

      " #~ msgstr "" #~ "

      Nhập vào đây tên bình thường của lối tắt web.

      " #~ msgid "&Shortcuts:" #~ msgstr "&Lối tắt:" #~ msgid "" #~ "Select the character set that will be used to encode your search query" #~ msgstr "Chọn bộ chữ sẽ được dùng để mã hoá truy vấn tìm kiếm của bạn" #~ msgid "&Charset:" #~ msgstr "&Bộ mã tự:" #~ msgid "Insert query placeholder" #~ msgstr "Chèn phần giữ chỗ truy vấn" #~ msgid "Blocked request." #~ msgstr "Yêu cầu bị chặn." #~ msgid "Unknown HTTP verb." #~ msgstr "Động từ HTTP không rõ." #~ msgid "" #~ "

      Cookies

      Cookies contain information that KDE applications " #~ "using the HTTP protocol (like Konqueror) store on your computer, " #~ "initiated by a remote Internet server. This means that a web server can " #~ "store information about you and your browsing activities on your machine " #~ "for later use. You might consider this an invasion of privacy.

      " #~ "However, cookies are useful in certain situations. For example, they are " #~ "often used by Internet shops, so you can 'put things into a shopping " #~ "basket'. Some sites require you have a browser that supports cookies.

      Because most people want a compromise between privacy and the " #~ "benefits cookies offer, the HTTP KIO worker offers you the ability to " #~ "customize the way it handles cookies. So you might want to set the " #~ "default policy to ask you whenever a server wants to set a cookie, " #~ "allowing you to decide. For your favorite shopping web sites that you " #~ "trust, you might want to set the policy to accept, then you can access " #~ "the web sites without being prompted every time a cookie is received.

      " #~ msgstr "" #~ "

      Bánh quy

      Bánh quy chứa thông tin mà các ứng dụng KDE dùng giao " #~ "thức HTTP (như Konqueror) lưu trên máy tính của bạn, được bắt đầu bởi một " #~ "máy chủ Liên Mạng ở xa. Điều này nghĩa là một máy chủ web có thể lưu " #~ "thông tin về bạn và hoạt động duyệt của bạn trên máy bạn để dùng về sau. " #~ "Bạn có thể coi đây là một việc xâm phạm sự riêng tư.

      Tuy nhiên, " #~ "bánh quy cũng có tác dụng trong những tình huống nhất định. Ví dụ, chúng " #~ "hay được các cửa hàng trên Liên Mạng dùng, để bạn có thể 'đưa các thứ vào " #~ "một giỏ hàng'. Vài địa điểm yêu cầu bạn có một trình duyệt hỗ trợ bánh " #~ "quy.

      Vì hầu hết mọi người muốn một sự dung hoà giữa tính riêng tư " #~ "và các lợi ích mà bánh quy đem lại, thợ KIO HTTP mang đến cho bạn khả " #~ "năng tuỳ biến cách mà nó xử lí bánh quy. Bạn có thể muốn đặt chính sách " #~ "mặc định là hỏi bạn bất cứ khi nào một máy chủ muốn để lại một miếng bánh " #~ "quy, cho phép bạn quyết định. Với các địa điểm web mua sắm ưa thích mà " #~ "bạn tin tưởng, bạn có thể muốn đặt chính sách chấp nhận, và bạn có thể " #~ "truy cập các địa điểm web mà không bị hỏi mỗi khi nhận được một miếng " #~ "bánh quy.

      " #~ msgid "

      Cookie Management Quick Help

      " #~ msgstr "

      Trợ giúp nhanh về quản lí bánh quy

      " #~ msgid "" #~ "

      Cookies

      Cookies contain information that KDE application using " #~ "the HTTP protocol (like Konqueror) stores on your computer from a remote " #~ "Internet server. This means that a web server can store information about " #~ "you and your browsing activities on your machine for later use. You might " #~ "consider this an invasion of privacy.

      However, cookies are useful " #~ "in certain situations. For example, they are often used by Internet " #~ "shops, so you can 'put things into a shopping basket'. Some sites require " #~ "you have a browser that supports cookies.

      Because most people want " #~ "a compromise between privacy and the benefits cookies offer, KDE offers " #~ "you the ability to customize the way it handles cookies. You might, for " #~ "example want to set KDE's default policy to ask you whenever a server " #~ "wants to set a cookie or simply reject or accept everything. For example, " #~ "you might choose to accept all cookies from your favorite shopping web " #~ "site. For this all you have to do is either browse to that particular " #~ "site and when you are presented with the cookie dialog box, click on " #~ "This domain under the 'apply to' tab and choose accept or simply " #~ "specify the name of the site in the Domain Specific Policy tab " #~ "and set it to accept. This enables you to receive cookies from trusted " #~ "web sites without being asked every time KDE receives a cookie.

      " #~ msgstr "" #~ "

      Bánh quy

      Bánh quy chứa thông tin mà các ứng dụng KDE dùng giao " #~ "thức HTTP (như Konqueror) lưu trên máy tính của bạn, được bắt đầu bởi một " #~ "máy chủ Liên Mạng ở xa. Điều này nghĩa là một máy chủ web có thể lưu " #~ "thông tin về bạn và hoạt động duyệt của bạn trên máy bạn để dùng về sau. " #~ "Bạn có thể coi đây là một việc xâm phạm sự riêng tư.

      Tuy nhiên, " #~ "bánh quy cũng có tác dụng trong những tình huống nhất định. Ví dụ, chúng " #~ "hay được các cửa hàng trên Liên Mạng dùng, để bạn có thể 'đưa các thứ vào " #~ "một giỏ hàng'. Vài địa điểm yêu cầu bạn có một trình duyệt hỗ trợ bánh " #~ "quy.

      Vì hầu hết mọi người muốn một sự dung hoà giữa tính riêng tư " #~ "và các lợi ích mà bánh quy đem lại, KDE mang đến cho bạn khả năng tuỳ " #~ "biến cách mà nó xử lí bánh quy. Bạn có thể, ví dụ, muốn đặt chính sách " #~ "mặc định của KDE là hỏi bạn bất cứ khi nào một máy chủ muốn để lại một " #~ "miếng bánh quy, hoặc đơn giản là từ chối hay chấp nhận mọi thứ. Ví dụ, " #~ "bạn có thể chọn chấp nhận tất cả bánh quy từ địa điểm web mua sắm ưa " #~ "thích của mình. Để được như vậy, tất cả những gì bạn cần làm là duyệt đến " #~ "địa điểm đó và khi hộp thoại bánh quy được hiển thị, bấm vào Miền này " #~ " ở thẻ 'áp dụng với' và chọn chấp nhận, hoặc đơn giản là chỉ ra tên " #~ "của địa điểm đó trong thẻ Chính sách riêng theo miền và đặt nó " #~ "thành chấp nhận. Việc này cho phép bạn nhận bánh quy từ các địa điểm web " #~ "được tin tưởng mà không bị hỏi mỗi khi KDE nhận được một miếng bánh quy." #~ msgid "" #~ "

      Network Preferences

      Here you can define the behavior of KDE " #~ "programs when using Internet and network connections. If you experience " #~ "timeouts or use a modem to connect to the Internet, you might want to " #~ "adjust these settings." #~ msgstr "" #~ "

      Các thiết lập mạng

      Tại đây bạn có thể chỉ định ứng xử của các " #~ "chương trình KDE khi sử dụng các kết nối Liên Mạng và mạng. Nếu bạn gặp " #~ "phải các lần hết giờ hoặc bạn dùng một bộ điều giải để kết nối đến Liên " #~ "Mạng, bạn có thể sẽ muốn điều chỉnh các thiết lập này." #~ msgid "" #~ "

      Proxy

      A proxy server is an intermediate program that sits " #~ "between your machine and the Internet and provides services such as web " #~ "page caching and/or filtering.

      Caching proxy servers give you " #~ "faster access to sites you have already visited by locally storing or " #~ "caching the content of those pages; filtering proxy servers, on the other " #~ "hand, provide the ability to block out requests for ads, spam, or " #~ "anything else you want to block.

      Note: Some proxy servers " #~ "provide both services.

      " #~ msgstr "" #~ "

      Uỷ nhiệm

      Một máy chủ uỷ nhiệm là một chương trình trung gian " #~ "đứng giữa máy của bạn và Liên Mạng, và cung cấp các dịch vụ như lưu sẵn " #~ "và/hoặc lọc các trang web.

      Máy chủ uỷ nhiệm lưu sẵn cho phép bạn " #~ "truy cập nhanh hơn đến các địa điểm mà bạn đã từng mở bằng cách lưu cục " #~ "bộ hoặc lưu sẵn nội dung các trang đó; máy chủ uỷ nhiệm lọc, mặt khác, " #~ "cung cấp khả năng chặn các yêu cầu đến quảng cáo, thư rác, hoặc bất kì " #~ "thứ gì khác mà bạn muốn chặn.

      Lưu ý: Một số máy chủ uỷ nhiệm " #~ "cung cấp cả hai dịch vụ.

      " #~ msgid "" #~ "

      Windows Shares

      Applications using the SMB KIO worker (like " #~ "Konqueror) are able to access shared Microsoft Windows file systems, if " #~ "properly configured.

      You can specify here the credentials used to " #~ "access the shared resources. Passwords will be stored locally, and " #~ "scrambled so as to render them unreadable to the human eye. For security " #~ "reasons, you may not want to do that, as entries with passwords are " #~ "clearly indicated as such.

      " #~ msgstr "" #~ "

      Chia sẻ Windows

      Các ứng dụng dùng thợ KIO SMB (như Konqueror) " #~ "có thể truy cập các hệ thống tệp được chia sẻ trên Microsoft Windows, nếu " #~ "được cấu hình đúng.

      Tại đây bạn có thể chỉ ra các thông tin dùng để " #~ "truy cập các tài nguyên được chia sẻ đó. Mật khẩu sẽ được lưu cục bộ, và " #~ "được xáo trộn để khiến chúng không đọc được bằng mắt thường. Vì lí do an " #~ "ninh, bạn có thể sẽ không muốn làm việc đó, vì các mục có mật khẩu thì " #~ "đều được chỉ rõ là có mật khẩu.

      " #~ msgid "Web Search Keywords" #~ msgstr "Từ khoá tìm kiếm web" #~ msgid "Configure enhanced browsing features" #~ msgstr "Cấu hình các tính năng duyệt nâng cao" #~ msgid "" #~ "

      Enhanced Browsing

      In this module you can configure some enhanced " #~ "browsing features of KDE.

      Web Search Keywords

      Web Search Keywords " #~ "are a quick way of using Web search engines. For example, type " #~ "\"duckduckgo:frobozz\" or \"dd:frobozz\" and your web browser will do a " #~ "search on DuckDuckGo for \"frobozz\". Even easier: just press Alt+F2 (if " #~ "you have not changed this keyboard shortcut) and enter the shortcut in " #~ "the Run Command dialog." #~ msgstr "" #~ "

      Duyệt nâng cao

      Trong khối này bạn có thể cấu hình một số tính " #~ "năng duyệt nâng cao của KDE.

      Từ khoá tìm kiếm web

      Từ khoá tìm " #~ "kiếm web là một cách nhanh chóng để sử dụng các dụng cụ tìm kiếm web. Ví " #~ "dụ, gõ \"duckduckgo:frobozz\" hoặc \"dd:frobozz\" và trình duyệt web của " #~ "bạn sẽ thực hiện tìm \"frobozz\" trên DuckDuckGo. Và còn dễ hơn nữa: chỉ " #~ "cần nhấn Alt+F2 (nếu bạn chưa đổi phím tắt này) và nhập lối tắt vào hộp " #~ "thoại \"Chạy lệnh\"." #~ msgctxt "@info:whatsthis" #~ msgid "" #~ "In this module you can configure the web search keywords feature. " #~ "Web search keywords allow you to quickly search or lookup words on the " #~ "Internet. For example, to search for information about the KDE project " #~ "using the Google engine, you simply type gg:KDE or " #~ "google:KDE.If you select a default " #~ "search engine, then you can search for normal words or phrases by simply " #~ "typing them into the input widget of applications that have built-in " #~ "support for such a feature, e.g Konqueror." #~ msgstr "" #~ "Trong khối này bạn có thể cấu hình tính năng từ khoá tìm kiếm web. " #~ "Từ khoá tìm kiếm web cho phép bạn nhanh chóng tìm kiếm hay tra cứu các từ " #~ "trên Liên Mạng. Ví dụ, để tìm kiếm thông tin về dự án KDE bằng dụng cụ " #~ "Google, bạn chỉ cần gõ gg:KDE hoặc google:" #~ "KDE.Nếu bạn chọn một dụng cụ tìm kiếm mặc định, " #~ "thì bạn có thể tìm kiếm các từ hay cụm từ thông thường, đơn giản bằng " #~ "cách gõ chúng vào khiển tố nhập của những ứng dụng có hỗ trợ sẵn một tính " #~ "năng như vậy, vd. Konqueror." #~ msgid "Using sub-URLs with %1 is not supported." #~ msgstr "Việc dùng URL con với %1 không được hỗ trợ." #~ msgid "&Yes" #~ msgstr "&Có" #~ msgid "&No" #~ msgstr "&Không" #~ msgid "A file or folder named %1 already exists." #~ msgstr "Một tệp hay thư mục tên là %1 đã tồn tại." #~ msgid "You do not have permission to create that folder." #~ msgstr "Bạn không có quyền truy cập để tạo thư mục đó." #~ msgid "The desktop is offline" #~ msgstr "Máy tính đang ngoại tuyến" #~ msgid "mounting is not supported by Windows CE." #~ msgstr "Việc gắn kết không được Windows CE hỗ trợ." #~ msgid "unmounting is not supported by Windows CE." #~ msgstr "Việc bỏ gắn kết không được Windows CE hỗ trợ." #~ msgid "" #~ "The desktop entry of type\n" #~ "%1\n" #~ "is unknown." #~ msgstr "" #~ "Mục desktop thuộc kiểu\n" #~ "%1\n" #~ "không rõ." #~ msgid "" #~ "The desktop entry file\n" #~ "%1\n" #~ "is of type FSDevice but has no Dev=... entry." #~ msgstr "" #~ "Tệp mục desktop\n" #~ "%1\n" #~ "thuộc kiểu FSDevice nhưng không có mục Dev=... nào." #~ msgid "Mount" #~ msgstr "Gắn kết" #~ msgid "Unmount" #~ msgstr "Bỏ gắn kết" #~ msgid "" #~ "Unable to run the command specified. The file or folder %1 " #~ "does not exist." #~ msgstr "" #~ "Không thể chạy lệnh được chỉ định. Tệp hoặc thư mục %1 không " #~ "tồn tại." #~ msgid "Could not find any application or handler for %1" #~ msgstr "Không tìm được bất kì ứng dụng hay trình xử lí nào cho %1" #~ msgid "&Paste File" #~ msgid_plural "&Paste %1 Files" #~ msgstr[0] "&Dán %1 tệp" #~ msgid "&Paste URL" #~ msgid_plural "&Paste %1 URLs" #~ msgstr[0] "&Dán %1 URL" #~ msgid "None" #~ msgstr "Không" #~ msgid "Multiple Instances" #~ msgstr "Đa hiện thể" #~ msgid "Single Instance" #~ msgstr "Đơn hiện thể" #~ msgid "Run Until Finished" #~ msgstr "Chạy đến khi xong" #~ msgid "D-Bus registration:" #~ msgstr "Đăng kí D-Bus" #~ msgctxt "KFile System Bookmarks" #~ msgid "Images" #~ msgstr "Ảnh" #~ msgctxt "KFile System Bookmarks" #~ msgid "Audio" #~ msgstr "Âm thanh" #~ msgctxt "@info" #~ msgid "" #~ "Do you really want to permanently delete this item?%1This action cannot be undone." #~ msgstr "" #~ "Bạn có thật sự muốn xoá hoàn toàn thứ này?%1Hành động này không thể đảo ngược." #~ msgid "Co&mmand:" #~ msgstr "&Lệnh:" #~ msgid "Zoom out" #~ msgstr "Thu nhỏ" #~ msgid "Zoom in" #~ msgstr "Phóng to" #~ msgid "Icon size: %1 pixels (standard size)" #~ msgstr "Cỡ biểu tượng: %1 điểm ảnh (cỡ tiêu chuẩn)" #~ msgid "Open %1 in tab" #~ msgstr "Mở %1 trong thẻ" #~ msgid "Authentication is required to change this file's permissions." #~ msgstr "Cần xác thực để thay đổi quyền truy cập tệp này." #~ msgid "Authentication is required to change who owns this file." #~ msgstr "Cần xác thực để thay đổi người sở hữu tệp này." #~ msgid "Authentication is required to delete this file." #~ msgstr "Cần xác thực để xoá tệp này." #~ msgid "Authentication is required to create a folder." #~ msgstr "Cần xác thực để tạo một thư mục." #~ msgid "Authentication is required to open this file." #~ msgstr "Cần xác thực để mở tệp này." #~ msgid "Authentication is required to open this folder." #~ msgstr "Cần xác thực để mở thư mục này." #~ msgid "Authentication is required to rename this file." #~ msgstr "Cần xác thực để đổi tên tệp này." #~ msgid "Authentication is required to delete this folder." #~ msgstr "Cần xác thực để xoá thư mục này." #~ msgid "Authentication is required to create a symlink." #~ msgstr "Cần xác thực để tạo một liên kết tượng trưng." #~ msgid "Authentication is required to modify this file's last updated time." #~ msgstr "Cần xác thực để chỉnh sửa thời gian cập nhật lần cuối của tệp này." #~ msgid "Authentication is required to copy this item." #~ msgstr "Cần xác thực để chép thứ này." #~ msgid "Authentication is required to perform this action." #~ msgstr "Cần xác thực để thực hiện hành động này." #~ msgid "KFilePropsPluginWidget" #~ msgstr "KFilePropsPluginWidget" #~ msgid "KSqueezedTextLabel" #~ msgstr "KSqueezedTextLabel" # msgid "Unmount" #~ msgid "&Unmount '%1'" #~ msgstr "Bỏ &gắn kết '%1'" # msgid "Eject" #~ msgid "&Eject '%1'" #~ msgstr "Rú&t '%1'" #~ msgid "&Edit Entry '%1'..." #~ msgstr "&Sửa mục '%1'..." #~ msgid "&Hide Entry '%1'" #~ msgstr "Ẩn mụ&c '%1'" #~ msgid "&Remove Entry '%1'" #~ msgstr "&Xoá mục '%1'" #~ msgid "Invalid Directory Name" #~ msgstr "Tên thư mục không hợp lệ" #~ msgctxt "@info" #~ msgid "" #~ "Could not create a folder with the name %1because it is reserved for use by the operating system." #~ msgstr "" #~ "Không tạo được thư mục với tên %1vì nó đã được " #~ "đặt trước để dùng bởi hệ điều hành." #~ msgid "File Type Options" #~ msgstr "Các lựa chọn kiểu tệp" #~ msgid "Edit Entry..." #~ msgstr "Sửa mục..." #~ msgid "Delete Entry" #~ msgstr "Xoá mục" #~ msgid "Cannot talk to klauncher: %1" #~ msgstr "Không thể giao tiếp với klauncher: %1" #~ msgid "klauncher said: %1" #~ msgstr "klauncher nói: %1" #~ msgid "Custom Path" #~ msgstr "Đường dẫn riêng" #~ msgid "" #~ "The trash has reached its maximum size!\n" #~ "Cleanup the trash manually." #~ msgstr "" #~ "Thùng rác đã đạt đến kích thước tối đa!\n" #~ "Hãy tự mình dọn dẹp thùng rác." #~ msgid "'%1' is not an executable file." #~ msgstr "'%1' không phải là một tệp thực thi." #~ msgid "'%1' not found, please type a valid program name." #~ msgstr "Không tìm thấy '%1', vui lòng gõ một tên chương trình hợp lệ." #~ msgid "No Media inserted or Media not recognized." #~ msgstr "" #~ "Không có phương tiện nào được đưa vào hoặc phương tiện không được nhận " #~ "diện." #~ msgid "\"vold\" is not running." #~ msgstr "\"vold\" đang không chạy." #~ msgid "unmounting is not supported by wince." #~ msgstr "Việc bỏ gắn kết không được wince hỗ trợ." #~ msgid "File name:" #~ msgstr "Tên tệp:" #~ msgid "" #~ "

      Cache

      This module lets you configure your cache settings.

      This specific cache is an area on the disk where recently read web " #~ "pages are stored. If you want to retrieve a web page again that you have " #~ "recently read, it will not be downloaded from the Internet, but rather " #~ "retrieved from the cache, which is a lot faster.

      " #~ msgstr "" #~ "

      Bộ nhớ sẵn

      Khối này cho phép bạn cấu hình các thiết lập bộ nhớ " #~ "sẵn.

      Bộ nhớ sẵn này là một vùng trên đĩa, lưu trữ các trang web đọc " #~ "gần đây. Nếu bạn muốn lấy lại một trang web mà bạn đọc gần đây, nó sẽ " #~ "không phải tài về từ Liên Mạng nữa mà được lấy từ bộ nhớ sẵn, làm như vậy " #~ "nhanh hơn nhiều.

      " #~ msgid "" #~ "Check this box if you want the web pages you visit to be stored on your " #~ "hard disk for quicker access. The stored pages will only be updated as " #~ "needed instead of on every visit to that site. This is especially useful " #~ "if you have a slow connection to the Internet." #~ msgstr "" #~ "Chọn ô này nếu bạn muốn các trang web bạn mở được lưu trên đĩa cứng để " #~ "truy cập nhanh hơn. Các trang được lưu sẽ được cập nhật chỉ khi nào cần " #~ "thiết, thay vì vào mỗi lần mở địa điểm đó. Việc này đặc biệt có ích khi " #~ "kết nối của bạn đến Liên Mạng bị chậm." #~ msgid "&Use cache" #~ msgstr "Dùng &bộ nhớ sẵn" #~ msgid "" #~ "Verify whether the cached web page is valid before attempting to fetch " #~ "the web page again." #~ msgstr "" #~ "Xác minh liệu trang web được lưu sẵn có hợp lệ trước khi thử lấy về lại " #~ "trang web đó." #~ msgid "&Keep cache in sync" #~ msgstr "&Giữ cho bộ nhớ sẵn đồng bộ" #~ msgid "" #~ "Always use documents from the cache when available. You can still use the " #~ "reload button to synchronize the cache with the remote host." #~ msgstr "" #~ "Luôn dùng các tài liệu trong bộ nhớ sẵn khi nào hiện có. Bạn vẫn có thể " #~ "dùng nút tải lại để đồng bộ hoá bộ nhớ sẵn với máy ở xa." #~ msgid "Use cache whenever &possible" #~ msgstr "Dùng bộ nhớ sẵn bất kì khi nào &có thể" #~ msgid "" #~ "Do not fetch web pages that are not already stored in the cache. Offline " #~ "mode prevents you from viewing pages that you have not previously visited." #~ msgstr "" #~ "Đừng lấy về các trang web chưa được lưu trong bộ nhớ sẵn. Chế độ ngoại " #~ "tuyến ngăn cản bạn xem các trang mà bạn chưa từng mở." #~ msgid "O&ffline browsing mode" #~ msgstr "Chế độ duyệt ng&oại tuyến" #~ msgid "Disk cache &size:" #~ msgstr "&Kích thước bộ nhớ sẵn trên đĩa:" #~ msgid " KiB" #~ msgstr " KiB" #~ msgid "C&lear Cache" #~ msgstr "Làm t&rống bộ nhớ sẵn" #~ msgctxt "@title:window" #~ msgid "Add Identification" #~ msgstr "Thêm định danh" #~ msgctxt "@title:window" #~ msgid "Modify Identification" #~ msgstr "Chỉnh sửa định danh" #~ msgid "" #~ "
      Found an existing identification for
      %1
      Do you " #~ "want to replace it?
      " #~ msgstr "" #~ "
      Tìm thấy một định danh đã tồn tại cho
      %1
      Bạn " #~ "có muốn thay thế nó không?
      " #~ msgctxt "@title:window" #~ msgid "Duplicate Identification" #~ msgstr "Định danh trùng lặp" #~ msgid "" #~ "

      Browser Identification

      The browser-identification module " #~ "allows you to have full control over how KDE applications using the HTTP " #~ "protocol (like Konqueror) will identify itself to web sites you browse.

      This ability to fake identification is necessary because some web " #~ "sites do not display properly when they detect that they are not talking " #~ "to current versions of either Netscape Navigator or Internet Explorer, " #~ "even if the browser actually supports all the necessary features to " #~ "render those pages properly. For such sites, you can use this feature to " #~ "try to browse them. Please understand that this might not always work, " #~ "since such sites might be using non-standard web protocols and or " #~ "specifications.

      NOTE: To obtain specific help on a " #~ "particular section of the dialog box, simply click on the quick help " #~ "button on the window title bar, then click on the section for which you " #~ "are seeking help.

      " #~ msgstr "" #~ "

      Định danh trình duyệt

      Khối định danh trình duyệt cho phép bạn " #~ "hoàn toàn kiểm soát cách các ứng dụng KDE, mà sử dụng giao thức HTTP (như " #~ "Konqueror), tự định danh với các địa điểm web mà bạn duyệt.

      Khả " #~ "năng làm giả định danh này là cần thiết vì một số địa điểm web không hiển " #~ "thị đúng khi chúng phát hiện ra rằng chúng đang không giao tiếp với các " #~ "phiên bản hiện thời của Netscape Navigator hoặc Internet Explorer, mặc dù " #~ "trình duyệt này thực sự hỗ trợ tất cả các tính năng cần thiết để biểu " #~ "diễn đúng đắn các trang đó. Với các địa điểm như vậy, bạn có thể dùng " #~ "tính năng này để thử duyệt chúng. Vui lòng chấp nhận rằng cách này không " #~ "phải lúc nào cũng hiệu quả, vì các địa điểm như vậy có thể dùng các giao " #~ "thức và/hoặc các đặc tính web không tiêu chuẩn.

      LƯU Ý: Để có " #~ "được trợ giúp về một khu vực nhất định của hộp thoại, chỉ cần bấm vào nút " #~ "trợ giúp nhanh trên thanh tiêu đề cửa sổ, rồi bấm vào khu vực mà bạn muốn " #~ "được trợ giúp.

      " #~ msgid "" #~ "\n" #~ "Here you can modify the default browser-identification text or set a site " #~ "(eg. www.kde.org) or a domain (eg. kde.org) " #~ "specific identification text.

      \n" #~ "To add a new site-specific identification text, click the New button and supply the necessary information. To change an existing " #~ "site-specific entry, click on the Change button. The " #~ "Delete button will remove the selected site-specific " #~ "identification text, causing the default setting to be used for that site " #~ "or domain.\n" #~ "" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Tại đây bạn có thể chỉnh sửa chuỗi định danh trình duyệt mặc định hoặc " #~ "đặt chuỗi định danh riêng cho một địa điểm (vd. www.kde.org) " #~ "hoặc một miền (vd. kde.org).

      \n" #~ "Để thêm chuỗi định danh riêng cho một địa điểm, bấm nút Tạo " #~ "và cung cấp thông tin cần thiết. Để thay đổi một mục riêng cho một địa " #~ "điểm, bấm nút Đổi. Nút Xoá sẽ xoá chuỗi định " #~ "danh được chọn, khiến thiết lập mặc định sẽ được dùng cho địa điểm hoặc " #~ "miền đó.\n" #~ "" #~ msgid "" #~ "\n" #~ "Send the browser identification to web sites.

      \n" #~ "NOTE: Many sites rely on this information to display pages " #~ "properly, hence, it is highly recommended that you do not totally disable " #~ "this feature but rather customize it.

      \n" #~ "By default, only minimal identification information is sent to remote " #~ "sites. The identification text that will be sent is shown below.\n" #~ "" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Gửi định danh trình duyệt đến các địa điểm web.

      \n" #~ "LƯU Ý: Nhiều địa điểm dựa vào thông tin này để hiển thị các trang " #~ "cho phù hợp, vì vậy bạn rất nên không tắt hẳn tính năng này mà hãy tuỳ " #~ "biến nó.

      \n" #~ "Mặc định là chỉ thông tin định danh tối thiểu được gửi đến các địa điểm ở " #~ "xa. Chuỗi định danh sẽ được gửi đi được hiển thị bên dưới.\n" #~ "" #~ msgid "&Send identification" #~ msgstr "&Gửi định danh" #~ msgid "" #~ "The browser identification text sent to the sites you visit. Use the " #~ "provided options to customize it." #~ msgstr "" #~ "Chuỗi định danh trình duyệt được gửi đến các địa điểm mà bạn mở. Dùng các " #~ "lựa chọn được cung cấp để tuỳ biến nó." #~ msgid "Default Identification" #~ msgstr "Định danh mặc định" #~ msgid "" #~ "The browser identification text sent to the sites you visit. You can " #~ "customize it using the options provided below." #~ msgstr "" #~ "Chuỗi định danh trình duyệt được gửi đến các địa điểm mà bạn mở. Bạn có " #~ "thể tuỳ biến nó bằng các lựa chọn được cung cấp bên dưới." #~ msgid "" #~ "Includes your operating system's name in the browser identification text." #~ msgstr "Đưa tên của hệ điều hành vào chuỗi định danh trình duyệt." #~ msgid "Add operating s&ystem name" #~ msgstr "Thêm tên hệ điề&u hành" #~ msgid "" #~ "Includes your operating system's version number in the browser " #~ "identification text." #~ msgstr "Đưa số phiên bản của hệ điều hành vào chuỗi định danh trình duyệt." #~ msgid "Add operating system &version" #~ msgstr "Thêm &phiên bản hệ điều hành" #~ msgid "Includes your machine's CPU type in the browser identification text." #~ msgstr "Đưa kiểu CPU của máy vào chuỗi định danh trình duyệt." #~ msgid "Add &machine (processor) type" #~ msgstr "Thêm kiểu (bộ xử lí) &máy" #~ msgid "" #~ "Includes your language settings in the browser identification text to " #~ "obtain localized versions of the page." #~ msgstr "" #~ "Đưa thiết lập ngôn ngữ vào chuỗi định danh trình duyệt để lấy được các " #~ "phiên bản đã địa phương hoá của trang." #~ msgid "Add lang&uage information" #~ msgstr "Thêm thông tin n&gôn ngữ" #~ msgid "Site Specific Identification" #~ msgstr "Định danh riêng cho địa điểm" #~ msgid "Site Name" #~ msgstr "Tên địa điểm" #~ msgid "Identification" #~ msgstr "Định danh" #~ msgid "User Agent" #~ msgstr "Đại diện người dùng" #~ msgid "Add new identification text for a site." #~ msgstr "Thêm chuỗi định danh mới cho một địa điểm." #~ msgid "Change the selected identifier text." #~ msgstr "Đổi chuỗi định danh đã chọn." #~ msgid "Delete the selected identifier text." #~ msgstr "Xoá chuỗi định danh đã chọn." #~ msgid "Delete all identifiers." #~ msgstr "Xoá tất cả các mã định danh." #~ msgid "" #~ "\n" #~ "Enter the site or domain name where a fake browser identification should " #~ "be used.

      \n" #~ "NOTE: Wildcard syntax such as \\\"*,?\\\" is NOT allowed: instead, " #~ "use the top level address of a site to make generic matches; for example, " #~ "if you want all KDE sites to receive a fake browser identification, you " #~ "would enter kde.org - the fake identity would then be sent " #~ "to any KDE site that ends with kde.org.

      \n" #~ "
      " #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Nhập tên địa điểm hoặc miền để dùng một định danh trình duyệt giả.

      \n" #~ "LƯU Ý: Cú pháp thế tự như \\\"*,?\\\" KHÔNG được phép: thay vào " #~ "đó, hãy dùng địa chỉ cấp cao nhất của một địa điểm để tạo các so khớp " #~ "chung; ví dụ, nếu bạn muốn tất cả các địa điểm KDE nhận được một định " #~ "danh trình duyệt giả, bạn sẽ nhập kde.org - danh tính giả " #~ "sau đó sẽ được gửi đến bất kì địa điểm KDE nào mà kết thúc bằng kde." #~ "org.

      \n" #~ "
      " #~ msgid "&When browsing the following site:" #~ msgstr "&Khi duyệt địa điểm sau:" #~ msgid "" #~ "\n" #~ "Select the browser identification to use whenever contacting the site you " #~ "specified above.\n" #~ "" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Chọn định danh trình duyệt để dùng mỗi khi liên hệ với địa điểm mà bạn " #~ "chỉ ra ở trên.\n" #~ "" #~ msgid "&Use the following identification:" #~ msgstr "&Dùng định danh sau:" #~ msgid "" #~ "\n" #~ "The actual browser identification text that will be sent to the remote " #~ "machine.\n" #~ "" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Chuỗi định danh trình duyệt thực tế sẽ được gửi đến máy ở xa.\n" #~ "" #~ msgid "Real identification:" #~ msgstr "Định danh thực tế:" #~ msgid "De&vice" #~ msgstr "Thiết &bị" #~ msgid "Device (/dev/fd0):" #~ msgstr "Thiết bị (/dev/fd0):" #~ msgid "Device:" #~ msgstr "Thiết bị:" #~ msgid "Read only" #~ msgstr "Chỉ đọc" #~ msgid "File system:" #~ msgstr "Hệ thống tệp:" #~ msgid "Mount point (/mnt/floppy):" #~ msgstr "Điểm gắn kết (/mnt/floppy):" #~ msgid "Mount point:" #~ msgstr "Điểm gắn kết:" #~ msgid "" #~ "URL cannot be listed\n" #~ "%1" #~ msgstr "" #~ "Không thể liệt kê URL\n" #~ "%1" #~ msgid "Invalid link target" #~ msgstr "Đích của liên kết không hợp lệ" #~ msgid "Add Network Folder" #~ msgstr "Thêm thư mục mạng" #~| msgctxt "@info" #~| msgid "" #~| "Do you really want to permanently delete this item?This action cannot be undone." #~| msgid_plural "" #~| "Do you really want to permanently delete these %1 items?This action cannot be undone." #~ msgctxt "@info" #~ msgid "" #~ "Do you really want to permanently delete these %1 items?This action cannot be undone." #~ msgstr "" #~ "Bạn có thật sự muốn xoá hẳn %1 thứ này?Hành động này không thể đảo ngược." #~| msgid "Do you really want to move this item to the Trash?" #~| msgid_plural "Do you really want to move these %1 items to the Trash?" #~ msgctxt "@info" #~ msgid "Do you really want to move these %1 items to the Trash?" #~ msgstr "Bạn có thật sự muốn chuyển %1 thứ này vào thùng rác?" #~ msgid "Enter the certificate password:" #~ msgstr "Nhập mật khẩu chứng chỉ:" #~ msgid "SSL Certificate Password" #~ msgstr "Mật khẩu chứng chỉ SSL" #~ msgid "Unable to open the certificate. Try a new password?" #~ msgstr "Không thể mở chứng chỉ. Thử một mật khẩu mới?" #~ msgid "The procedure to set the client certificate for the session failed." #~ msgstr "Thủ tục đặt chứng chỉ trình khách cho phiên đã thất bại." #~ msgid "" #~ "You have indicated that you wish to accept this certificate, but it is " #~ "not issued to the server who is presenting it. Do you wish to continue " #~ "loading?" #~ msgstr "" #~ "Bạn đã chỉ ra rằng bạn muốn chấp nhận chứng chỉ này, nhưng nó chưa được " #~ "phát đến máy chủ giới thiệu nó. Bạn có muốn tiếp tục tải không?" #~ msgid "" #~ "SSL certificate is being rejected as requested. You can disable this in " #~ "the KDE System Settings." #~ msgstr "" #~ "Chứng chỉ SSL đang bị từ chối như được yêu cầu. Bạn có thể vô hiệu hoá " #~ "việc này trong Thiết lập hệ thống KDE." #~ msgid "A folder named \"%1\" already exists." #~ msgstr "Một thư mục tên là \"%1\" đã tồn tại."