# Vietnamese translation for KIO. # Copyright © 2007 KDE i18n Project for Vietnamese. # # Clytie Siddall , 2006-2007. # Hoàng Đức Hiếu , 2007. # Lê Hoàng Phương , 2012, 2013. # Phu Hung Nguyen , 2020, 2021, 2022. msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kio4\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.kde.org\n" "POT-Creation-Date: 2024-03-12 00:35+0000\n" "PO-Revision-Date: 2022-08-09 21:48+0200\n" "Last-Translator: Phu Hung Nguyen \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: Lokalize 22.04.1\n" #: widgets/kiconbutton.cpp:75 #, kde-format msgctxt "@info:tooltip" msgid "Select Icon…" msgstr "Chọn biểu tượng…" #: widgets/kicondialog.cpp:329 #, fuzzy, kde-format #| msgid "All" msgctxt "@item:inmenu All icons" msgid "All" msgstr "Tất cả" #: widgets/kicondialog.cpp:334 #, kde-format msgctxt "@item:inmenu Show only symbolic icons" msgid "Only Symbolic" msgstr "" #: widgets/kicondialog.cpp:338 #, kde-format msgctxt "@item:inmenu Hide symbolic icons" msgid "No Symbolic" msgstr "" #: widgets/kicondialog.cpp:359 msgid "All" msgstr "Tất cả" #: widgets/kicondialog.cpp:360 msgid "Actions" msgstr "Hành động" #: widgets/kicondialog.cpp:361 msgid "Applications" msgstr "Ứng dụng" #: widgets/kicondialog.cpp:362 msgid "Categories" msgstr "Các nhóm" #: widgets/kicondialog.cpp:363 msgid "Devices" msgstr "Thiết bị" #: widgets/kicondialog.cpp:364 msgid "Emblems" msgstr "Huy hiệu" #: widgets/kicondialog.cpp:365 msgid "Emotes" msgstr "Hình biểu cảm" #: widgets/kicondialog.cpp:366 msgid "Mimetypes" msgstr "Kiểu MIME" #: widgets/kicondialog.cpp:367 msgid "Places" msgstr "Địa điểm" #: widgets/kicondialog.cpp:368 msgid "Status" msgstr "Trạng thái" #: widgets/kicondialog.cpp:392 #, kde-format msgctxt "Other icons" msgid "Other" msgstr "Khác" #: widgets/kicondialog.cpp:439 #, kde-format msgid "Browse…" msgstr "Duyệt…" #: widgets/kicondialog.cpp:641 #, kde-format msgid "No icons matching the search" msgstr "Không có biểu tượng nào khớp với tìm kiếm" #: widgets/kicondialog.cpp:643 #, kde-format msgid "No icons in this category" msgstr "Không có biểu tượng nào trong nhóm này" #. i18n: ectx: property (windowTitle), widget (QWidget, IconDialog) #: widgets/kicondialog.cpp:730 widgets/kicondialog.ui:14 #, kde-format msgid "Select Icon" msgstr "Chọn biểu tượng" #: widgets/kicondialog.cpp:730 #, kde-format msgid "" "*.ico *.png *.xpm *.svg *.svgz|Icon Files (*.ico *.png *.xpm *.svg *.svgz)" msgstr "" "*.ico *.png *.xpm *.svg *.svgz|Tệp biểu tượng (*.ico *.png *.xpm *.svg *." "svgz)" #. i18n: ectx: property (accessibleName), widget (QComboBox, contextCombo) #: widgets/kicondialog.ui:24 #, kde-format msgid "Icon category" msgstr "Nhóm biểu tượng" #. i18n: ectx: property (placeholderText), widget (QLineEdit, searchLine) #: widgets/kicondialog.ui:44 #, kde-format msgid "Search Icons..." msgstr "Tìm biểu tượng..." #~ msgid "Icon Source" #~ msgstr "Nguồn biểu tượng" #~ msgid "S&ystem icons:" #~ msgstr "Biểu tượng &hệ thống:" #~ msgid "O&ther icons:" #~ msgstr "Biểu tượng &khác:" #~ msgid "&Search:" #~ msgstr "&Tìm kiếm:" #~ msgid "Search interactively for icon names (e.g. folder)." #~ msgstr "Tìm kiếm một cách tương tác tên biểu tượng (vd. thư mục)."