# Vietnamese translation for kdelibs. # Copyright © 2007 KDE i18n Project for Vietnamese. # # Clytie Siddall , 2006-2007. # Hoàng Đức Hiếu , 2008, 2011. # Lê Hoàng Phương , 2011, 2012. # Phu Hung Nguyen , 2020, 2021, 2022. msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: kdelibs4\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.kde.org\n" "POT-Creation-Date: 2024-11-18 00:37+0000\n" "PO-Revision-Date: 2022-05-06 06:16+0200\n" "Last-Translator: Phu Hung Nguyen \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: Lokalize 21.12.2\n" #, kde-format msgctxt "NAME OF TRANSLATORS" msgid "Your names" msgstr "Nguyễn Hùng Phú,Lê Hoàng Phương,Hoàng Đức Hiếu,Clytie Siddall" #, kde-format msgctxt "EMAIL OF TRANSLATORS" msgid "Your emails" msgstr "" "phu.nguyen@kdemail.net,herophuong93@gmail.com,hieu.d.hoang@gmail.com," "clytie@riverland.net.au" #: kcmoduleloader.cpp:49 #, kde-format msgid "" "

Possible reasons:

  • An error occurred during your last system " "upgrade, leaving an orphaned control module behind
  • You have old " "third party modules lying around.

Check these points " "carefully and try to remove the module mentioned in the error message. If " "this fails, consider contacting your distributor or packager.

" msgstr "" "

Các lí do có thể:

  • Một lỗi xảy ra trong lần nâng cấp hệ thống " "cuối cùng của bạn, để lại một khối điều khiển mồ côi
  • Bạn có ở đây đó " "các khối cũ của bên thứ ba.

Kiểm tra những điều này cẩn thận " "và thử xoá khối được đề cập đến trong thông điệp lỗi. Nếu việc này thất bại, " "cân nhắc việc liên hệ với nhà phân phối hay đóng gói của bạn.

" #: kcmoduleloader.cpp:79 #, kde-format msgid "The module %1 is disabled." msgstr "Khối %1 bị tắt." #: kcmoduleloader.cpp:79 #, kde-format msgid "The module has been disabled by the system administrator." msgstr "Khối này đã bị vô hiệu hoá bởi quản trị viên hệ thống." #: kcmoduleloader.cpp:85 #, kde-format msgid "Error loading QML file." msgstr "Lỗi khi tải tệp QML." #: kcmultidialog.cpp:45 #, kde-format msgid "" "The settings of the current module have changed.\n" "Do you want to apply the changes or discard them?" msgstr "" "Thiết lập cho khối hiện tại đã thay đổi.\n" "Bạn muốn áp dụng hay loại bỏ các thay đổi?" #: kcmultidialog.cpp:47 #, kde-format msgid "Apply Settings" msgstr "Áp dụng thiết lập" #: kcmultidialog.cpp:204 kpluginwidget.cpp:340 #, kde-format msgid "Configure" msgstr "Cấu hình" #: kpluginwidget.cpp:67 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Search..." msgid "Search…" msgstr "Tìm kiếm..." #: kpluginwidget.cpp:335 #, kde-format msgid "About" msgstr "Thông tin" #: qml/components/ContextualHelpButton.qml:49 #, kde-format msgctxt "@action:button" msgid "Show Contextual Help" msgstr "" #: qml/components/PluginDelegate.qml:89 #, kde-format msgctxt "@info:tooltip" msgid "About" msgstr "Thông tin" #: qml/components/PluginDelegate.qml:104 #, fuzzy, kde-format #| msgid "Configure" msgctxt "@info:tooltip" msgid "Configure…" msgstr "Cấu hình" #: qml/components/PluginSelector.qml:84 #, kde-format msgid "No matches" msgstr "Không mục nào khớp" #: qml/components/PluginSelector.qml:84 #, kde-format msgid "No plugins found" msgstr "Không tìm thấy phần cài cắm nào" #: qml/components/private/AboutPlugin.qml:40 #, kde-format msgctxt "Plugin name and plugin version" msgid "%1 %2" msgstr "%1 %2" #: qml/components/private/AboutPlugin.qml:62 #, kde-format msgid "Copyright" msgstr "Bản quyền" #: qml/components/private/AboutPlugin.qml:79 #, kde-format msgid "License:" msgstr "Giấy phép:" #: qml/components/private/AboutPlugin.qml:98 #, kde-format msgid "Authors" msgstr "Tác giả" #: qml/components/private/AboutPlugin.qml:115 #, kde-format msgid "Credits" msgstr "Ghi nhận" #: qml/components/private/AboutPlugin.qml:132 #, kde-format msgid "Translators" msgstr "Người dịch" #: qml/components/private/AboutPlugin.qml:159 #, kde-format msgid "Send an email to %1" msgstr "Gửi thư đến %1" #: qml/components/private/GridViewInternal.qml:77 #, fuzzy, kde-format #| msgid "No plugins found" msgid "No items found" msgstr "Không tìm thấy phần cài cắm nào" #: quick/kquickconfigmodule.cpp:121 #, kde-format msgid "Could not find resource '%1'" msgstr "" #~ msgctxt "@info:tooltip" #~ msgid "Configure..." #~ msgstr "Cấu hình..." #~ msgctxt "Argument is application name" #~ msgid "This configuration section is already opened in %1" #~ msgstr "Phần cấu hình này đã được mở trong %1" #~ msgid "The module %1 could not be found." #~ msgstr "Không tìm được khối %1." #~ msgid "" #~ "

The diagnosis is:
The desktop file %1 could not be found." #~ msgstr "" #~ "

Kết quả chẩn đoán:
Không tìm được tệp desktop %1.

" #~ msgid "" #~ "

Either the hardware/software the module configures is not " #~ "available or the module has been disabled by the administrator.

" #~ msgstr "" #~ "

Hoặc phần cứng/phần mềm, mà khối đó cấu hình, không khả dụng, hoặc " #~ "khối đã bị tắt bởi quản trị viên.

" #~ msgid "Error loading config module" #~ msgstr "Lỗi khi tải khối cấu hình" #~ msgid "The module %1 is not a valid configuration module." #~ msgstr "Khối %1 không phải là một khối cấu hình hợp lệ." #~ msgid "" #~ "The diagnosis is:
The desktop file %1 does not specify a library." #~ "
" #~ msgstr "" #~ "Kết quả chẩn đoán:
Tệp desktop %1 không chỉ định thư viện nào." #~ msgid "" #~ "Automatic changes have been performed due to plugin dependencies. Click " #~ "here for further information" #~ msgstr "" #~ "Các thay đổi tự động đã được thực hiện do quan hệ phụ thuộc của phần cài " #~ "cắm. Bấm vào đây để biết thêm thông tin" #~ msgid "" #~ "Automatic changes have been performed in order to satisfy plugin " #~ "dependencies:\n" #~ msgstr "" #~ "Các thay đổi tự động đã được thực hiện để đáp ứng quan hệ phụ thuộc của " #~ "phần cài cắm:\n" #~ msgid "" #~ "\n" #~ " %1 plugin has been automatically checked because of the dependency of " #~ "%2 plugin" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ " Phần cài cắm %1 đã tự động được chọn do quan hệ phụ thuộc của phần " #~ "cài cắm %2" #~ msgid "" #~ "\n" #~ " %1 plugin has been automatically unchecked because of its dependency " #~ "on %2 plugin" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ " Phần cài cắm %1 đã tự động bị bỏ chọn do quan hệ phụ thuộc của nó vào " #~ "phần cài cắm %2" #~ msgid "Dependency Check" #~ msgstr "Kiểm tra quan hệ phụ thuộc" #~ msgid "%1 plugin automatically added due to plugin dependencies" #~ msgid_plural "%1 plugins automatically added due to plugin dependencies" #~ msgstr[0] "" #~ "%1 phần cài cắm được thêm tự động do quan hệ phụ thuộc của phần cài cắm" #~ msgid ", " #~ msgstr ", " #~ msgid "%1 plugin automatically removed due to plugin dependencies" #~ msgid_plural "%1 plugins automatically removed due to plugin dependencies" #~ msgstr[0] "" #~ "%1 phần cài cắm được xoá tự động do quan hệ phụ thuộc của phần cài cắm" #~ msgid "Enable component" #~ msgstr "Bật thành phần" #~ msgid "Distance between desktop icons" #~ msgstr "Khoảng cách giữa các biểu tượng bàn làm việc" #~ msgid "The distance between icons specified in pixels." #~ msgstr "Khoảng cách giữa các biểu tượng theo điểm ảnh." #~ msgid "Widget style to use" #~ msgstr "Kiểu cách phụ kiện sẽ dùng" #~ msgid "" #~ "The name of the widget style, for example \"keramik\" or \"plastik\". " #~ "Without quotes." #~ msgstr "" #~ "Tên của kiểu cách phụ kiện, ví dụ \"keramik\" hay \"plastik\". Không có " #~ "cặp ngoặc kép." #~ msgid "Use the PC speaker" #~ msgstr "Dùng loa của máy tính" #~ msgid "" #~ "Whether the ordinary PC speaker should be used instead of KDE's own " #~ "notifications system." #~ msgstr "" #~ "Liệu có nên dùng loa bình thường của máy tính thay cho hệ thống thông báo " #~ "của riêng KDE." #~ msgid "What terminal application to use" #~ msgstr "Dùng ứng dụng dòng lệnh nào" #~ msgid "" #~ "Whenever a terminal application is launched this terminal emulator " #~ "program will be used.\n" #~ msgstr "" #~ "Bất kì khi nào một ứng dụng dòng lệnh được khởi chạy, chương trình mô " #~ "phỏng thiết bị đầu cuối này sẽ được dùng.\n" #~ msgid "Fixed width font" #~ msgstr "Phông chữ độ rộng cố định" #~ msgid "" #~ "This font is used when a fixed font is needed. A fixed font has a " #~ "constant width.\n" #~ msgstr "" #~ "Phông chữ này được dùng khi cần một phông chữ cố định. Một phông chữ cố " #~ "định có độ rộng không đổi.\n" #~ msgid "System wide font" #~ msgstr "Phông chữ toàn hệ thống" #~ msgid "Font for menus" #~ msgstr "Phông chữ cho trình đơn" #~ msgid "What font to use for menus in applications." #~ msgstr "Phông chữ nào để dùng cho trình đơn trong các ứng dụng." #~ msgid "Color for links" #~ msgstr "Màu cho liên kết" #~ msgid "What color links should be that have not yet been clicked on" #~ msgstr "Liên kết chưa được bấm vào nên có màu gì" #~ msgid "Color for visited links" #~ msgstr "Màu cho liên kết đã mở" #~ msgid "Font for the taskbar" #~ msgstr "Phông chữ cho thanh tác vụ" #~ msgid "" #~ "What font to use for the panel at the bottom of the screen, where the " #~ "currently running applications are." #~ msgstr "" #~ "Phông chữ nào để dùng cho bảng ở phía dưới màn hình, nơi có các ứng dụng " #~ "đang chạy." #~ msgid "Fonts for toolbars" #~ msgstr "Phông chữ cho thanh công cụ" #~ msgid "Shortcut for taking screenshot" #~ msgstr "Phím tắt để chụp ảnh màn hình" #~ msgid "Shortcut for toggling Clipboard Actions on and off" #~ msgstr "Phím tắt để bật/tắt hành động bảng nháp" #~ msgid "Shortcut for shutting down the computer without confirmation" #~ msgstr "Phím tắt để tắt máy tính không cần xác nhận" #~ msgid "Show directories first" #~ msgstr "Hiện thư mục lên đầu" #~ msgid "" #~ "Whether directories should be placed at the top when displaying files" #~ msgstr "Liệu các thư mục có nên được đặt lên đầu khi hiển thị các tệp" #~ msgid "The URLs recently visited" #~ msgstr "Các URL mở gần đây" #~ msgid "Used for auto-completion in file dialogs, for example" #~ msgstr "Dùng cho tự động hoàn tất trong các hộp thoại tệp, chẳng hạn" #~ msgid "Show file preview in file dialog" #~ msgstr "Hiện phần xem thử tệp trong hộp thoại tệp" #~ msgid "Show hidden files" #~ msgstr "Hiện tệp ẩn" #~ msgid "" #~ "Whether files starting with a dot (convention for hidden files) should be " #~ "shown" #~ msgstr "" #~ "Liệu có nên hiển thị các tệp với tên bắt đầu bằng dấu chấm (quy ước cho " #~ "tệp ẩn)" #~ msgid "Show speedbar" #~ msgstr "Hiện thanh tốc độ" #~ msgid "" #~ "Whether the shortcut icons to the left in the file dialog should be shown" #~ msgstr "" #~ "Liệu có nên hiển thị các biểu tượng lối tắt ở bên trái trong hộp thoại tệp" #~ msgid "What country" #~ msgstr "Nước nào" #~ msgid "" #~ "Used to determine how to display numbers, currency and time/date, for " #~ "example" #~ msgstr "Dùng để xác định cách hiển thị số, tiền tệ và ngày/giờ, chẳng hạn" #~ msgid "What language to use to display text" #~ msgstr "Ngôn ngữ nào để hiển thị văn bản" #~ msgid "Character used for indicating positive numbers" #~ msgstr "Kí tự dùng để biểu thị các số dương" #~ msgid "Most countries have no character for this" #~ msgstr "Hầu hết các nước không dùng kí tự nào cho việc này" #~ msgid "Path to the autostart directory" #~ msgstr "Đường dẫn đến thư mục khởi động tự động" #~ msgid "" #~ "Path to the directory containing executables to be run on session login" #~ msgstr "" #~ "Đường dẫn đến thư mục chứa các tệp thực thi được sẽ chạy khi đăng nhập " #~ "vào phiên" #~ msgid "Enable SOCKS support" #~ msgstr "Bật hỗ trợ SOCKS" #~ msgid "Whether SOCKS version 4 and 5 should be enabled in KDE's sub systems" #~ msgstr "" #~ "Liệu có nên bật SOCKS phiên bản 4 và 5 trong các hệ thống con của KDE." #~ msgid "Path to custom SOCKS library" #~ msgstr "Đường dẫn tới thư viện SOCKS riêng" #~ msgid "Highlight toolbar buttons on mouse over" #~ msgstr "Tô sáng các nút trên thanh công cụ khi chuột ở trên" #~ msgid "Show text on toolbar icons " #~ msgstr "Hiện chữ trên các biểu tượng ở thanh công cụ" #~ msgid "Whether text should be shown in addition to icons on toolbar icons" #~ msgstr "" #~ "Liệu có nên hiện chữ thêm vào các biểu tượng ở các biểu tượng trên thanh " #~ "công cụ" #~ msgid "Password echo type" #~ msgstr "Kiểu phản hồi mật khẩu" #~ msgid "The size of the dialog" #~ msgstr "Cỡ hộp thoại" #~ msgid "Select Components" #~ msgstr "Chọn thành phần"